You are on page 1of 10

Cân đối kế toán

Ngày cập nhật: 22/08/2023 Đơn vị tính: Nghìn đồng

OIL 2018 2019 2020 2021


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán Deloitte
Chấp nhận từng phần - Deloitte
Chấp nhận từng phần - Deloitte
Chấp nhận từng phần - Deloitte
Chấp nhận từng phần -
Ý kiến kiểm toán Ngoại trừ Ngoại trừ Ngoại trừ Ngoại trừ

TÀI SẢN
   A. TÀI SẢN
    I. Tiền NGẮN
và các HẠN
khoản tương 18,005,113,352.00 20,106,195,017.00 16,345,161,515.00 21,549,982,061.00
đương tiền 3,215,523,791.00 2,966,080,862.00 3,533,617,034.00 2,990,894,029.00
    1. Tiền 1,919,114,074.00 2,100,070,629.00 2,506,279,063.00 2,731,437,695.00
    2. Các khoản tương đương tiền 1,296,409,717.00 866,010,233.00 1,027,337,971.00 259,456,333.00
    II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 4,214,567,252.00 5,377,397,501.00 5,922,370,448.00 7,925,663,754.00
    1.
    2. Chứng
Dự phòngkhoán
giảmkinh
giádoanh
chứng 2,558,971.00 2,557,829.00 797,639.00 33,415.00
khoán kinh doanh (*)
    3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo (1,306,883.00) (1,195,897.00) (5,925.00) (36.00)
hạn
    III. Các khoản phải thu ngắn 4,213,315,165.00 5,376,035,569.00 5,921,578,733.00 7,925,630,376.00
hạn
    1. Phải thu ngắn hạn của khách 8,823,583,259.00 9,150,655,063.00 4,905,841,222.00 7,761,018,082.00
hàng
    2. Trả trước cho người bán ngắn 4,404,382,989.00 5,436,180,475.00 3,158,877,153.00 4,277,619,453.00
hạn 117,334,598.00 148,341,789.00 72,463,594.00 88,002,387.00
    3.
    4. Phải
Phải thu
thu nội
theobộtiến
ngắn hạnhoạch
độ kế
hợp đồng xây dựng
    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
    6.
    7. Phải thu ngắn
Dự phòng phảihạn
thu khác
ngắn hạn 5,125,117,890.00 4,409,696,642.00 2,518,238,608.00 4,195,391,436.00
khó đòi (*) (825,834,082.00) (845,962,615.00) (848,829,267.00) (804,492,677.00)
    8. Tài sản thiếu chờ xử lý 2,581,863.00 2,398,772.00 5,091,135.00 4,497,484.00
    IV. Hàng tồn kho 1,607,018,335.00 2,447,627,060.00 1,827,498,080.00 2,578,271,659.00
    1. Hàng tồn kho 1,701,398,666.00 2,447,870,690.00 1,829,246,906.00 2,579,364,638.00
    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*) (94,380,331.00) (243,630.00) (1,748,825.00) (1,092,979.00)
    V. Tài sản ngắn hạn khác 144,420,715.00 164,434,531.00 155,834,731.00 294,134,538.00
    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,287,496.00 55,093,937.00 30,318,851.00 33,108,480.00
    2.
    3. Thuế
Thuế GTGT
và các được
khoảnkhấu
kháctrừ
phải 43,800,219.00 50,058,695.00 65,983,569.00 155,956,761.00
thu của nhà nước
    4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu 51,333,000.00 59,281,900.00 59,532,311.00 105,069,296.00
chính phủ
    5. Tài sản ngắn hạn khác
   B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,658,887,991.00 6,374,695,441.00 5,729,802,091.00 5,647,581,827.00
    I.
    1.Các
Phảikhoản
thu dàiphải
hạn thu
của dài hạn
khách 45,622,659.00 39,254,778.00 28,876,237.00 24,812,466.00
hàng
    2. Trả trước cho người bán dài 26,669,616.00 26,622,656.00 24,336,321.00 21,888,408.00
hạn
    3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
    4. Phải thu nội bộ dài hạn
    5. Phải thu về cho vay dài hạn
    6.
    7. Phải thu dài
Dự phòng hạnthu
phải khác
dài hạn khó 42,789,356.00 39,254,778.00 28,876,237.00 25,023,666.00
đòi (*) (23,836,313.00) (26,622,656.00) (24,336,321.00) (22,099,608.00)
    II. Tài sản cố định 4,505,722,944.00 4,304,768,026.00 3,737,198,324.00 3,747,949,931.00
     1. Tài sản cố định hữu hình 2,839,611,046.00 2,664,810,510.00 2,208,851,860.00 2,153,041,994.00
      - Nguyên giá 6,294,909,734.00 6,454,289,148.00 6,273,653,973.00 6,468,508,879.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (3,455,298,688.00) (3,789,478,637.00) (4,064,802,113.00) (4,315,466,885.00)
     2. Tài sản cố định thuê tài chính 125,999.00 2,268,507.00
      - Nguyên giá 683,259.00 685,759.00 2,424,911.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (557,260.00) (685,759.00) (156,404.00)
     3. Tài sản cố định vô hình 1,665,985,899.00 1,639,957,516.00 1,528,346,464.00 1,592,639,430.00
      - Nguyên giá 1,853,831,064.00 1,858,285,559.00 1,767,219,662.00 1,861,746,294.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (187,845,165.00) (218,328,043.00) (238,873,198.00) (269,106,864.00)
    III. Bất động sản đầu tư 120,085,987.00 116,533,608.00 112,566,435.00 108,543,573.00
     - Nguyên giá 138,355,539.00 139,372,662.00 139,372,662.00 139,314,852.00
     - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (18,269,552.00) (22,839,055.00) (26,806,228.00) (30,771,280.00)
    IV. Tàiphí
    1. Chi sảnsảndởxuất,
dangkinh
dài doanh
hạn 153,272,465.00 198,252,618.00 250,367,644.00 109,572,797.00
dở dang dài hạn
    2. Chi phí xây dựng cơ bản dở 585,994.00 585,994.00 585,994.00 585,994.00
dang 152,686,472.00 197,666,624.00 249,781,650.00 108,986,803.00
    V. Đầu tư tài chính dài hạn 834,819,001.00 786,240,306.00 753,953,945.00 801,330,549.00
    1.
    2. Đầu
Đầu tư
tư vào
vào công
công ty
ty con
liên kết. liên
doanh
    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị 769,516,431.00 725,389,580.00 707,597,992.00 708,439,333.00
khác
    4. Dự phòng đầu tư tài chính dài 84,657,434.00 86,639,404.00 71,463,046.00 118,979,565.00
hạn
    5.(*)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo (19,354,864.00) (25,788,678.00) (25,107,094.00) (26,088,349.00)
hạn
    6. Đầu tư dài hạn khác
    VI. Tài sản dài hạn khác 946,493,215.00 899,373,076.00 837,732,576.00 849,264,085.00
    1. Chi phí trả trước dài hạn 946,493,215.00 899,373,076.00 837,732,576.00 849,242,721.00
    2.
    3. Tài sản
Thiết bị,thuế thuphụ
vật tư, nhập hoãn
tùng lại
thay
thế dài hạn 21,364.00
    4. Tài sản dài hạn khác
   VII. Lợi thế thương mại 52,871,720.00 30,273,030.00 9,106,931.00 6,108,427.00
 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24,664,001,343.00 26,480,890,458.00 22,074,963,607.00 27,197,563,887.00
NGUỒN VỐN
   A. NỢ PHẢI TRẢ 14,008,051,208.00 15,608,556,662.00 11,509,108,572.00 16,012,422,053.00
    I. Nợ ngắn hạn 13,698,618,233.00 15,278,456,354.00 11,228,091,312.00 15,724,500,057.00
    1.
    2. Phải
Ngườitrảmua
người
trả bán
tiền ngắn
trước hạn
ngắn 3,547,986,024.00 4,896,183,185.00 2,396,352,602.00 6,399,024,108.00
hạn
    3. Thuế và các khoản phải nộp 69,175,884.00 43,365,856.00 40,307,498.00 76,230,817.00
Nhà nước 608,287,457.00 751,758,616.00 734,545,326.00 1,074,337,937.00
    4. Phải trả người lao động 96,693,880.00 107,005,425.00 101,081,964.00 191,836,090.00
    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,757,920.00 60,340,481.00 134,865,125.00 48,689,700.00
    6.
    7. Phải
Phải trả
trả nội
theobộtiến
ngắn hạnhoạch
độ kế
hợp đồng xây dựng
    8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn
hạn 1,156,342.00 1,235,851.00 1,623,784.00 6,477,137.00
    9.
    10.Phải
Vaytrả
và ngắn hạntàikhác
nợ thuê chính ngắn 6,696,677,095.00 4,832,140,525.00 3,316,051,837.00 3,917,626,255.00
hạn 2,561,144,794.00 4,710,435,279.00 4,001,002,455.00 4,633,571,014.00
    11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,221,651.00 24,828,662.00 27,302,546.00 46,453,454.00
    12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 16,877,383.00 49,740,894.00 35,995,875.00 106,943,726.00
    13.
    14. Quỹ
Giaobình
dịch ổn
mua giábán lại trái 37,639,804.00 (198,578,419.00) 438,962,299.00 (776,690,178.00)
phiếu Chính phủ
    II. Nợ dài hạn 309,432,975.00 330,100,308.00 281,017,260.00 287,921,996.00
    1.
    2. Phải trảmua
Người người
trả bán
tiền dài hạn
trước dài 951,181.00 951,181.00
hạn
    3.
    4. Chi
Phảiphí
trảphải trảvề
nội bộ dàivốn
hạnkinh
doanh
    5.
    6. Phải
Doanhtrảthu
nộichưa
bộ dài hạnhiện dài
thực
hạn 1,542,500.00 6,708,457.00 13,683,370.00 23,677,570.00
    7.
    8. Phải trảnợ
Vay và dàithuê
hạn tài
khácchính dài 13,791,074.00 19,227,343.00 29,730,437.00 26,302,335.00
hạn 189,345,306.00 193,635,718.00 93,667,087.00 104,319,316.00
    9. Trái phiếu chuyển đổi
    10.
    11. Cổ phiếu
Thuế ưu đãihoãn
thu nhập (Nợ)lại phải
trả 103,802,914.00 104,577,609.00 140,206,299.00 130,346,505.00
    12.
    13. Dự
Quỹphòng phảikhoa
phát triển trả dài
họchạnvà
công nghệ
    14. Dự phòng trợ cấp mất việc 5,000,000.00 3,730,067.00 3,276,270.00
làm
   B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,655,950,136.00 10,872,333,796.00 10,565,855,035.00 11,185,141,835.00
    I. Vốn chủ sở hữu 10,655,950,136.00 10,872,333,796.00 10,565,855,035.00 11,185,141,835.00
     1. Vốn
     - Cổ góp phổ
phiếu của thông
chủ sởcóhữu
quyền 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00
biểu quyết 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00 10,342,295,000.00
     - Cổ phiếu ưu đãi
    2.
    3. Thặng
Quyền dư vốn
chọn cổ phần
chuyển đổi trái
phiếu
    4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,587,979.00 (1,782,841.00) (1,782,841.00) 18,967,802.00
    5. Cổ phiếu quỹ (*)
    6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (167,017,351.00) (167,017,351.00) (167,017,351.00) (163,981,446.00)
    7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,986,500.00 8,604,489.00 10,658,454.00 (21,113,618.00)
    8.
    9. Quỹ
Quỹ đầu tư sắp
hỗ trợ phátxếp
triển
doanh 190,699,297.00 203,087,036.00 206,532,734.00 211,457,940.00
nghiệp
    10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
     11. Lợi nhuận sau thuế chưa (4,622,434.00) (10,231,793.00) (10,231,886.00) 19,805,997.00
phân phối chưa phân phối lũy kế
     - LNST (881,667,849.00) (733,084,059.00) (898,817,341.00) (401,912,043.00)
đến cuối kỳ trước (915,343,013.00) (963,603,548.00) (786,624,746.00) (926,446,535.00)
     - LNST chưa phân phối kỳ này 33,675,165.00 230,519,488.00 (112,192,595.00) 524,534,492.00
    12.
    13. Nguồn
Lợi ích vốn đầu tư
cổ đông XDCB
không kiểm 5,959,093.00 5,959,093.00 5,959,093.00 5,326,860.00
soát 1,152,729,900.00 1,224,504,224.00 1,078,259,173.00 1,174,295,343.00
    14. Quỹ dự phòng tài chính
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
    1.
    2. Nguồn
Nguồn kinh
kinh phí
phí đã hình thành
TSCĐ
  C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 24,664,001,343.00 26,480,890,458.00 22,074,963,607.00 27,197,563,887.00

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2022
01/01-31/12
Hợp nhất
Kiểm toán
Deloitte
Chấp nhận từng phần -
Ngoại trừ

23,233,060,749.00
4,081,852,242.00
2,638,123,341.00
1,443,728,901.00
7,666,467,405.00
168.00
(119.00)
7,666,467,355.00
8,090,943,360.00
4,575,901,110.00
132,872,930.00

4,201,127,498.00
(823,109,117.00)
4,150,940.00
2,941,456,385.00
2,961,539,417.00
(20,083,032.00)
452,341,357.00
39,947,250.00
207,489,507.00
204,904,599.00

5,577,117,316.00
22,609,347.00
19,718,254.00

22,820,547.00
(19,929,454.00)
3,651,453,864.00
2,017,864,051.00
6,553,665,985.00
(4,535,801,934.00)
4,277,717.00
4,857,749.00
(580,032.00)
1,629,312,096.00
1,924,392,954.00
(295,080,857.00)
104,913,550.00
139,314,852.00
(34,401,302.00)
116,970,344.00
585,994.00
116,384,350.00
762,803,469.00
689,714,064.00
108,911,654.00
(35,822,249.00)

916,983,191.00
916,961,827.00

21,364.00

1,383,552.00
28,810,178,065.00

17,482,969,684.00
17,214,876,763.00
9,264,285,414.00
71,644,441.00
355,827,313.00
266,831,604.00
216,193,333.00

9,871,308.00
4,587,995,671.00
2,701,313,740.00
66,120,284.00
188,192,597.00
(513,398,943.00)

268,092,921.00
20,021,212.00
25,583,008.00
62,657,783.00

156,900,774.00

2,930,144.00

11,327,208,381.00
11,327,208,381.00
10,342,295,000.00
10,342,295,000.00

23,612,446.00

(163,981,446.00)
(55,282,039.00)
228,667,036.00

20,494,009.00
(185,534,887.00)
(717,906,233.00)
532,371,346.00

1,116,938,262.00
28,810,178,065.00

You might also like