You are on page 1of 42

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CHỈ TIÊU 2015 2016


TỔNG TÀI SẢN - 37,520,745,782,451
Tài sản lưu động và ĐT ngắn hạn - 16,491,882,437,206
Tiền mặt - 2,802,422,910,160
Đầu tư ngắn hạn - -
Các khoản phải thu - 4,615,635,775,596
Hàng tồn kho - 8,475,032,237,345
Tài sản lưu động khác - 598,791,514,105
Tài sản cố định và ĐT dài hạn - 21,028,863,345,245
1. Phải thu dài hạn - 100,386,460,732
2. TSCĐ - 3,261,633,710,933
Tài sản cố định hữu hình - 3,223,675,926,138
Nguyên giá - 3,847,360,526,674
Khấu hao - (623,684,600,536)
Tài sản cố định vô hình - 37,957,784,795
Nguyên giá - 50,607,397,891
Khấu hao - (12,649,613,096)
Chi phí xây dựng dở dang - 4,453,581,454,272
3. BĐS đầu tư - 1,918,970,179,376
4. Đầu tư tài chính dài hạn - 10,541,691,385,994
5. Lợi thế thương mại - 696,770,889,568
6. Tài sản dài hạn khác - -
TỔNG NGUỒN VỐN - 37,520,745,782,451
Nợ phải trả - 27,971,803,635,341
Nợ ngắn hạn - 26,828,479,016,702
Nợ dài hạn - 1,143,324,618,639
Nợ khác - -
Nguồn vốn chủ sở hữu - 9,548,942,147,110
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 2,000,000,000,000
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Lợi nhuận chưa phân phối - 2,970,805,560,320
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
ÂN ĐỐI KẾ TOÁN CỦA CÔNG TY X

2017 2018 2019


51,303,819,026,055 119,688,756,467,698 197,241,028,000,000
44,421,050,167,080 91,202,543,545,647 139,555,054,000,000
1,561,577,770,818 3,515,372,453,072 13,332,299,000,000
- 1,009,404,569,232 360,611,000,000
24,774,715,203,806 43,356,143,612,198 47,467,976,000,000
17,006,259,676,992 36,858,428,958,296 60,296,848,000,000
1,078,497,515,464 6,463,193,952,849 18,097,320,000,000
6,882,768,858,975 28,486,212,922,051 57,685,974,000,000
87,738,322,397 213,789,123,875 8,114,996,000,000
1,355,894,476,327 128,187,004,268 690,347,000,000
1,296,934,619,609 100,435,383,996 624,738,000,000
1,451,230,179,505 119,582,952,985 678,311,000,000
(154,295,559,896) (19,147,568,989) (53,573,000,000)
58,959,856,718 27,751,620,272 65,609,000,000
75,484,179,936 50,628,208,058 108,952,000,000
(16,524,323,218) (22,876,587,786) (43,343,000,000)
2,462,055,543,041 18,363,034,037,803 28,212,527,000,000
163,038,247,202 5,828,905,860,211 6,626,630,000,000
1,754,972,107,124 478,312,164,507 773,312,000,000
626,811,318,467 1,080,783,375,029 954,181,000,000
- 1,543,754,158,486 9,471,481,000,000
51,303,819,026,055 119,688,756,467,698 197,241,028,000,000
41,180,033,529,612 71,543,881,480,730 132,525,985,000,000
34,223,057,193,372 42,872,273,594,509 121,556,854,000,000
6,956,976,336,240 28,671,607,886,221 10,969,131,000,000
- - -
10,123,785,496,443 48,144,874,986,968 64,715,043,000,000
2,000,000,000,000 33,495,139,180,000 33,495,139,000,000
- 295,000,000,000 295,000,000,000
- - (5,549,929,000,000)
- - -
- - -
5,003,298,133,184 7,626,959,265,966 26,039,678,000,000
- - -
- - -
- - -
2020
215,326,377,000,000
102,312,109,000,000
13,713,651,000,000
2,054,219,000,000
34,592,470,000,000
42,983,662,000,000
8,968,107,000,000
113,014,268,000,000
11,084,368,000,000
5,906,615,000,000
5,683,205,000,000
5,873,264,000,000
(190,059,000,000)
223,410,000,000
312,732,000,000
(89,322,000,000)
32,361,351,000,000
8,699,597,000,000
9,755,842,000,000
2,679,239,000,000
39,512,106,000,000
215,326,377,000,000
126,196,462,000,000
103,385,277,000,000
22,811,185,000,000
-
89,129,915,000,000
33,495,139,000,000
295,000,000,000
(5,549,929,000,000)
-
-
56,259,405,000,000
-
-
-
CHỈ TIÊU 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh
doanh
1. Lợi nhuận trước thuế - 2,794,905,785,692
2. Điều chỉnh cho các khoản -
- Khấu hao TSCĐ - 355,233,525,481
- Các khoản dự phòng - 20,772,079,308
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
chưa thực hiện - 18,389,448
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư - (746,694,602,847)
- Chi phí lãi vay - 384,720,077,362
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh trước thay đổi vốn lưu động - 2,808,955,254,444

- Tăng, giảm các khoản phải thu - 1,638,891,342,965


- Tăng, giảm hàng tồn kho - 955,820,656,746
- Tăng, giảm các khoản phải trả
(Không kể lãi vay phải trả, thuế thu - (272,903,519,333)
nhập doanh nghiệp phải nộp)
- Tăng, giảm chi phí trả trước - 95,352,984,466
- Tiền lãi vay đã trả - (140,484,923,411)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã
nộp - (344,271,766,727)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh - -
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh
doanh - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
kinh doanh - 4,741,360,029,150
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động
đầu tư -
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - (2,222,134,748,949)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 75,084,489,463
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ
nợ của đơn vị khác - (489,200,738,202)
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các
công cụ nợ của đơn vị khác - 2,604,904,018,627
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác - (15,923,861,346,083)
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn
vị khác - 5,637,411,141,821
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia - 197,068,616,393
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
đầu tư - (10,120,728,566,930)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính -
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận
vốn góp của chủ sở hữu - 3,393,212,365,000
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở
hữu, mua lại cổ phiếu của doanh - -
nghiệp đã phát hành
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận
được - 11,161,421,565,443
4.Tiền chi trả nợ gốc vay - (6,589,869,040,550)
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở
hữu - (339,697,297,800)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
tài chính - 7,625,067,592,093
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ - 2,245,699,054,313
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ - 556,711,486,785
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái
quy đổi ngoại tệ - 12,369,062
Chênh lệch do chuyển đổi tiền tệ - -
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ - 2,802,422,910,160
2017 2018 2019

2,108,782,048,600 19,718,734,148,309 29,745,694,000,000

410,151,852,498 261,531,599,917 351,846,000,000


278,527,967,484 (27,999,828,381) (197,023,000,000)
15,599,813,801 (1,413,212,829) (899,000,000)
176,968,048,334 (14,478,398,435,371) (9,115,700,000,000)
901,949,220,589 2,382,621,895,215 2,377,698,000,000

3,891,978,951,306 7,855,076,166,860 23,161,616,000,000

(2,625,640,190,299) 5,329,600,918,213 (3,032,812,000,000)


250,399,794,809 11,297,368,866,011 (7,354,995,000,000)

3,408,875,999,083 (20,385,215,510,655) 51,451,474,000,000

(696,801,595,134) 427,513,271,356 (2,885,248,000,000)


(561,183,467,403) (2,579,916,793,715) (3,309,171,000,000)
(871,578,330,632) (3,407,626,140,888) (6,102,455,000,000)

- - -

- - -

2,796,051,161,730 (1,463,199,222,818) 51,928,409,000,000

(2,405,312,393,577) (750,554,985,693) (3,846,972,000,000)

33,942,874,366 1,618,544,881,294 205,848,000,000

(10,670,000,000,000) (13,939,641,731,353) (14,077,010,000,000)

4,692,359,866,717 19,995,489,401,601 30,762,019,000,000


(3,469,299,732,640) (52,277,281,389,717) (61,164,624,000,000)

2,028,086,730,055 26,397,779,889,480 19,568,901,000,000

331,260,739,350 1,113,712,586,604 1,232,061,000,000

(9,458,961,915,729) (17,841,951,347,784) (27,319,777,000,000)

28,111,000,000 12,240,978,700,000 -

- - (5,549,929,000,000)

31,231,831,086,884 100,191,075,763,433 6,847,057,000,000


(25,837,875,938,367) (90,227,832,170,577) (12,402,281,000,000)
- - -
- (945,277,040,000) (3,686,552,000,000)

5,422,066,148,517 21,258,945,252,856 (14,791,705,000,000)


(1,240,844,605,482) 1,953,794,682,254 9,816,927,000,000
2,802,422,910,160 1,561,577,770,818 3,515,372,000,000
(533,860) - -
- - -
1,561,577,770,818 3,515,372,453,072 13,332,299,000,000
2020

36,518,837,000,000

541,936,000,000
938,172,000,000
681,000,000
(20,212,609,000,000)
3,001,572,000,000

20,786,589,000,000

5,598,479,000,000
13,823,705,000,000

(7,057,322,000,000)

410,876,000,000
(2,423,545,000,000)
(6,256,733,000,000)

24,882,049,000,000

(3,499,515,000,000)

430,202,000,000

(4,826,147,000,000)

16,411,373,000,000
(53,487,656,000,000)

21,317,425,000,000

1,234,721,000,000

(22,419,597,000,000)

62,000,000,000

(848,308,000,000)

19,662,865,000,000
(20,739,963,000,000)
-
(217,694,000,000)

(2,081,100,000,000)
381,352,000,000
13,332,299,000,000
-
-
13,713,651,000,000
CHỈ TIÊU 2015 2016
Tổng doanh thu - 11,217,376,095,522
Trong đó : Doanh thu hàng XK - -
Các khoản giảm trừ - -
Chiết khấu thương mại - -
Giảm giá hàng bán - -
Hàng bán bị trả lại - -
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XK -
Doanh thu thuần - 11,217,376,095,522
Giá vốn hàng bán - 6,763,559,185,952
Lợi nhuận gộp - 4,453,816,909,570
Chi phí bán hàng - 1,298,335,291,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp - 883,874,735,719
Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD - 2,651,810,860,640
Thu nhập hoạt động tài chính - 822,034,511,730
Chi phí hoạt động tài chính - 946,663,181,685
Trong đó: lãi vay - 384,720,077,362
Lợi nhận từ hoạt động tài chính - (124,628,669,955)
Các khoản thu nhập bất thường - 181,549,283,406
Chi phí bất thường - 38,454,358,354
Lợi nhuận bất thường - 143,094,925,052
Lợi nhuận trước thuế - 2,794,905,785,692
Thuế thu nhập doanh nghiệp - 585,985,392,868
Thuế TN doanh nghiệp hoãn lại - 1,621,267,702
Lợi nhuận sau thuế - 2,207,299,125,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số - 558,749,834,712
LNST của cổ đông công ty mẹ - 1,648,549,290,410
2017 2018 2019
15,297,312,397,141 38,664,328,193,703 51,626,931,000,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -

15,297,312,397,141 38,664,328,193,703 51,626,931,000,000


10,130,622,531,207 28,603,257,862,200 24,171,323,000,000
5,166,689,865,934 10,061,070,331,503 27,455,608,000,000
1,585,809,553,121 1,381,104,519,276 2,080,673,000,000
452,513,058,995 1,062,825,660,762 2,156,421,000,000
2,352,065,203,031 19,725,424,089,502 29,715,474,000,000
964,268,046,313 14,565,046,792,984 9,045,787,000,000
1,652,417,155,368 2,456,954,093,023 2,548,827,000,000
901,949,220,589 2,382,621,895,215 2,377,698,000,000
(688,149,109,055) 12,108,092,699,961 6,496,960,000,000
91,806,843,120 100,932,140,457 185,728,000,000
335,089,997,551 107,622,081,650 155,508,000,000
(243,283,154,431) (6,689,941,193) 30,220,000,000
2,108,782,048,600 19,718,734,148,309 29,745,694,000,000
574,855,234,140 4,630,060,569,450 5,766,161,000,000
(31,562,245,294) 312,354,333,423 (339,567,000,000)
1,565,489,059,754 14,776,319,245,436 24,319,100,000,000
155,847,016,240 491,866,078,784 2,571,724,000,000
1,409,642,043,514 14,284,453,166,652 21,747,376,000,000
2020
71,546,737,000,000
-
-
-
-
-

71,546,737,000,000
45,610,660,000,000
25,936,077,000,000
2,680,833,000,000
2,193,460,000,000
37,305,841,000,000
20,244,792,000,000
4,019,261,000,000
3,001,572,000,000
16,225,531,000,000
221,432,000,000
1,010,436,000,000
(789,004,000,000)
36,516,837,000,000
8,778,070,000,000
(467,773,000,000)
28,206,540,000,000
855,260,000,000
27,351,280,000,000
CHỈ TIÊU
Các chỉ tiêu tài chính
Vốn điều lệ
Số lượng cổ phiếu niêm yết
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Số lượng cổ phiếu quỹ
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành bình quân
Giá cổ phiếu cuối kỳ
Hệ số khả năng thanh toán
Vốn lưu động thuần
TS lưu động phi tiền
TS lưu động phi tiền/Tổng TS
Vốn lưu động thuần/ Tổng TS
Hệ số thanh toán hiện thời
Hệ số thanh toán nhanh
Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động
Vòng quay các khoản phải thu bình quân
Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay tài sản
Tỷ lệ TSCĐ&ĐTDH trên tổng tài sản
Hệ số tạo doanh thu của TSCĐ
Cơ cấu vốn và rủi ro tài chính
Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn CSH
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn CSH
Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nguồn vốn
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn
Các chỉ tiêu lợi nhuận hoạt động
Tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận HĐ KD trên doanh thu
Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu ROS
BV
EPS
ROA
ROE
P/E
P/B
Cổ tức (%)
Cổ tức (đ)
Tỉ lệ lợi nhuận giữ lại
Tốc độ tăng trưởng (g) nội tại
Tỷ lệ lãi vay trên nợ vay
Tỷ lệ khấu hao trên TSCĐ
2017 2018 2019

2,000,000,000,000 33,495,139,180,000 33,495,139,000,000


200,000,000 3,349,513,918 3,349,513,900
200,000,000 3,349,513,918 3,289,513,918
0 0 60,000,000
200,000,000 3,171,919,955 3,344,926,936
0 72,530 84,800

10,197,992,973,708 48,330,269,951,138 17,998,200,000,000


42,859,472,396,262 86,677,766,523,343 125,862,144,000,000
0.84 0.72 0.64
0.20 0.40 0.09
1.30 2.13 1.15
0.80 1.27 0.65

1.04 1.14 1.14


0.80 1.06 0.50
0.34 0.45 0.33
13.42% 23.80% 29.25%
6.63 52.11 126.14

68.72% 59.55% 16.95%


13.56% 23.96% 5.56%
406.77% 148.60% 204.78%
80.27% 59.77% 67.19%
19.73% 40.23% 32.81%

33.78% 26.02% 53.18%


15.38% 51.02% 57.56%
36.37% 152.75% 33.53%
-14.49% 913.34% 52.25%
12.57% 93.38% 56.25%
50,619 14,374 19,673
7,048 4,265 6,611
3.17% 16.71% 13.72%
14.33% 49.03% 38.54%
0.00 17.01 12.83
0.00 5.05 4.31
10% 0%
0 1,000 0
100% 77% 100%
14.33% 37.53% 38.54%
2.19% 3.33% 1.79%
17.76% 35.24% 85.97%
2020

33,495,139,000,000
3,349,513,900
3,289,513,918
0
3,289,513,918
89,500

-1,073,168,000,000
86,544,239,000,000
0.40
-0.005
0.99
0.57

1.74
0.88
0.35
52.49%
21.69

25.59%
10.59%
141.59%
58.61%
41.39%

36.25%
52.14%
38.58%
25.77%
52.98% 53.79%
27,095
8,315
13.26%
35.56%
10.76
3.30
15%
1,500
82%
29.14%
2.38% 2%
16.43%
Chỉ tiêu 2017 2018
Cổ tức 0 1,000
FCFE (11,144,971,762,365) (32,176,700,323,241)
FCFF (10,020,509,567,422) (30,606,621,869,613)
1. EAT 1,409,642,043,514 14,284,453,166,652
2. Khấu hao 410,151,852,498 261,531,599,917
3. Thay đổi VLĐ phi tiền 29,170,012,869,216 43,818,294,127,081
4. Đầu tư mới TSCĐ&ĐTDH (16,608,150,029,311) 3,240,410,025,273
5. Thay đổi nợ vay (402,902,818,472) 336,019,062,544
6. Chi phí lãi vay 901,949,220,589 2,382,621,895,215
7. Thuế suất 20% 20%
2019 2020
0 1,500
(15,992,531,633,390) 42,527,714,000,000
(16,170,231,154,606) 46,645,435,600,000
21,747,376,000,000 27,351,280,000,000
351,846,000,000 541,936,000,000
39,184,377,476,657 (39,317,905,000,000)
987,234,077,949 22,966,943,000,000
2,079,857,921,216 (1,716,464,000,000)
2,377,698,000,000 3,001,572,000,000
20% 20%
A. Các chỉ tiêu tài chính ổn định 2017
TS lưu động phi tiền/Tổng TS 0.84
Vốn lưu động thuần/ Tổng TS 0.20
Hệ số thanh toán hiện thời 1.30
Vòng quay tài sản 0.34
Hệ số tạo doanh thu của TSCĐ 6.63
Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nguồn vốn 80.27%
Tỷ lệ TSCĐ&ĐTDH trên tổng tài sản 13.42%
Tỷ lệ khấu hao trên TSCĐ 17.76%

B. Lựa chọn tham số chính để dự đoán 2017


1. Phân tích tốc độ tăng trưởng doanh thu 36.37%
Trung bình 65
Trung bình hiệu chỉnh 6.
Phương sai 3
Độ lệch chuẩn 58
2. Phân tích tốc độ tăng trưởng lợi nhuận -14.49%
Trung bình 244
Phương sai 19
Độ lệch chuẩn 446
3. Hiệu chỉnh tốc độ tăng trưởng lợi nhuận -14.49%
Trung bình 244
Phương sai 199
Độ lệch chuẩn 446
Do độ lệch chuẩn của tốc độ tăng trưởng doan
4. Lựa chọn tham số chính để dự đoán
5. Phân tích tốc độ tăng trưởng (g) nội tại 14.33%
Trung bình 35
Phương sai 1.
Độ lệch chuẩn 11
Trung bình hiệu chỉnh 23
6. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu ROS bình quân 53

C. Dự đoán các yếu tố 2020


1. Doanh thu 71,546,737,000,000
ROS 52.98%
2. EAT 27,351,280,000,000
3. Tổng TS 215,326,377,000,000
4. Tài sản lưu động phi tiền 86,544,239,000,000
5. TSCĐ&ĐTDH 113,014,268,000,000
6. TSCĐ 5,906,615,000,000
7. Nợ phải trả 126,196,462,000,000
8. Khấu hao 541,936,000,000
9. Chi phí lãi vay 3,001,572,000,000
10. Thuế suất 20%

D. Dự đoán dòng tiền 2020


FCFE 42,527,714,000,000
FCFF 46,645,435,600,000
1. EAT 27,351,280,000,000
2. Khấu hao 541,936,000,000
3. Thay đổi VLĐ phi tiền (39,317,905,000,000)
4. Đầu tư TSCĐ&ĐTDH (1,716,464,000,000)
5. Thay đổi nợ vay 3,001,572,000,000
6. Chi phí lãi vay 39,581,737,758
7. Thuế suất 20%
2018 2019 2020 Forcast
0.72 0.64 0.40 0.650
0.40 0.09 -0.005 0.172
2.13 1.15 0.99 1.391
0.45 0.33 0.35 0.367
52.11 126.14 21.69 51.642
59.77% 67.19% 58.61% 66.46%
23.80% 29.25% 52.49% 29.74%
35.24% 85.97% 16.43% 38.85%

2018 2019 2020


152.75% 33.53% 38.58%
65.31%
6.98%
34%
58.33%
913.34% 52.25% 25.77%
244.22%
1997%
446.93%
913.34% 52.25% 25.77%
244.22%
1997.43%
446.93%
huẩn của tốc độ tăng trưởng doanh thu nhỏ hơn độ lệch chuẩn của tốc đô tăng trưởng lợi nhuận nên chúng
ta lựa chọn tốc độ tăng DT để dự đoán
37.53% 38.54% 29.14%
35.07%
1.25%
11.19%
23.88%
53.79%

2021(F) 2022(F) 2023 (F) 2024(F)


76,537,733,271,154 81,876,894,180,182 87,588,507,185,636 93,698,554,003,836
53.79% 53.79% 53.79% 53.79%
41,171,704,984,711 44,043,783,218,772 47,116,213,451,508 50,402,971,946,831
208,364,665,847,594 222,899,881,762,271 238,449,053,190,120 255,082,912,192,413
135,417,904,091,269 144,864,460,044,855 154,969,993,996,832 165,780,475,293,540
61,961,132,564,982 66,283,451,018,000 70,907,288,117,238 75,853,677,364,742
1,482,091,412,087 1,585,479,952,521 1,696,080,727,103 1,814,396,850,793
138,478,564,309,506 148,138,627,466,594 158,472,562,573,930 169,527,377,958,267
575,827,963,095 615,996,883,959 658,967,930,296 704,936,574,301
3,355,744,684,613.29 3,589,836,551,134.75 3,840,258,325,656.30 4,108,149,158,799.67
20% 20% 20% 20%

2021(F) 2022(F) 2023 (F) 2024(F)


56,209,105,601,062 40,550,968,853,214 43,379,745,437,925 46,405,853,361,257
46,611,599,039,246 33,762,774,937,034 36,118,016,991,114 38,637,557,303,960
41,171,704,984,711 44,043,783,218,772 47,116,213,451,508 50,402,971,946,831
575,827,963,095 615,996,883,959 658,967,930,296 704,936,574,301
48,873,665,091,269 9,446,555,953,586 10,105,533,951,977 10,810,481,296,708
(51,053,135,435,018) 4,322,318,453,018 4,623,837,099,239 4,946,389,247,504
12,282,102,309,507 9,660,063,157,087 10,333,935,107,336 11,054,815,384,337
3,355,744,684,613 3,589,836,551,135 3,840,258,325,656 4,108,149,158,800
20% 20% 20% 20%
2025 (F) 2026 (F) 2027(F)
100,234,828,797,831 107,227,064,611,042 114,707,068,620,735
53.79% 53.79% 53.79%
53,919,009,932,486 57,680,321,612,114 61,704,016,921,727
272,877,124,996,100 291,912,636,194,029 312,276,036,956,068
177,345,080,036,034 189,716,414,778,629 202,950,755,832,322
81,145,119,529,055 86,805,684,999,593 92,861,123,281,117
1,940,966,535,120 2,076,365,536,464 2,221,209,775,133
181,353,361,178,833 194,004,307,781,819 207,537,766,012,442
754,111,924,027 806,717,674,599 862,993,125,789
4,394,727,666,676.47 4,701,297,474,285.17 5,029,253,145,607.31
20% 20% 20%

2025 (F) 2026 (F) 2027(F)


49,643,058,170,273 53,106,085,676,566 56,810,688,942,922
41,332,857,083,048 44,216,177,053,009 47,300,633,228,785
53,919,009,932,486 57,680,321,612,114 61,704,016,921,727
754,111,924,027 806,717,674,599 862,993,125,789
11,564,604,742,495 12,371,334,742,595 13,234,341,053,693
5,291,442,164,312 5,660,565,470,538 6,055,438,281,524
11,825,983,220,566 12,650,946,602,985 13,533,458,230,623
4,394,727,666,676 4,701,297,474,285 5,029,253,145,607
20% 20% 20%
2028 (F) 2029 (F) 2030 (F)
122,708,866,826,587 131,268,858,832,498 140,425,983,425,778
53.79% 53.79% 53.79%
66,008,399,361,580 70,613,049,257,473 75,538,912,830,243
334,059,958,926,102 357,363,495,596,713 382,292,653,078,343
217,108,305,261,683 232,253,464,739,713 248,455,128,506,413
99,338,980,126,374 106,268,722,839,741 113,681,874,321,876
2,376,158,137,141 2,541,915,471,429 2,719,235,796,177
222,015,298,597,775 237,502,762,791,155 254,070,609,952,088
923,194,270,571 987,594,959,619 1,056,488,147,032
5,380,086,527,378.67 5,755,393,535,392.66 6,156,881,414,206.32
20% 20% 20%

2028 (F) 2029 (F) 2030 (F)


60,773,719,942,866 65,013,206,219,075 69,548,432,889,372
50,600,256,579,436 54,130,056,854,009 57,906,090,859,805
66,008,399,361,580 70,613,049,257,473 75,538,912,830,243
923,194,270,571 987,594,959,619 1,056,488,147,032
14,157,549,429,362 15,145,159,478,030 16,201,663,766,700
6,477,856,845,257 6,929,742,713,368 7,413,151,482,135
14,477,532,585,333 15,487,464,193,380 16,567,847,160,933
5,380,086,527,379 5,755,393,535,393 6,156,881,414,206
20% 20% 20%
A. Tính chi phí vốn cổ phần (Re)

1. Tính Beta của VHM


Thời gian VN-INDEX VHM
31/5/2021 1,328.05 102.60
29/4/2021 1,239.39 99.30
31/3/2021 1,191.44 97.30
26/2/2021 1,168.47 101.60
29/1/2021 1,056.61 93.50
31/12/2020 1,103.87 89.50
30/11/2020 1,003.08 82.60
30/10/2020 925.47 76.00
30/9/2020 905.21 75.50
31/8/2020 881.65 78.50
30/7/2020 801.13 76.60
30/6/2020 825.11 75.50
29/5/2020 864.47 76.60
29/4/2020 769.11 63.60
31/3/2020 662.53 55.00
28/2/2020 882.19 80.40
31/1/2020 936.62 87.50
31/12/2019 960.99 84.80
29/11/2019 970.75 91.90
31/10/2019 998.82 89.00
30/9/2019 996.56 89.30
30/8/2019 984.06 87.80
31/7/2019 991.66 87.15
28/6/2019 949.94 78.36
31/5/2019 959.88 81.03
26/4/2019 979.64 90.91
29/3/2019 980.76 90.42
28/2/2019 965.47 86.46
31/1/2019 910.65 79.05
28/12/2018 892.54 72.53
30/11/2018 926.54 76.88
31/10/2018 914.76 65.61
28/9/2018 1,017.13 83.79
31/8/2018 989.54 82.21
31/7/2018 956.39 87.19
29/6/2018 960.78 88.85
31/5/2018 971.25 90.99
2. Tính tỷ suất LN kỳ vọng của thị trường

3/1/2011 3/1/2021

VN - Index 466.12 1186.17


Lãi suất phi rủi ro (Rf) 2.189%
Chi phí vốn cổ phần (Re) 10.73%

B. Tính WACC
1. Lãi suất nợ vay (Rd) 9.04%
2. Giá trị thị trường của nợ vay 23,965,039,598,927 đồng
Chi phí lãi vay bình quân 2,165,960,278,951 đồng
3. Giá trị vốn hóa của VHM 343,754,204,431,000 đồng
Giá VHM (04/06/2021) 104,500 đồng/cổ phiếu
Số lượng CP lưu hành 3,289,513,918 cổ phiếu
4. Thuế suất 20%
5. WACC 10.50%
TỶ SUẤT SINH LỢI TỶ SUẤT SINH LỢI
(VN-INDEX) (VHM)
7.15% 3.32%
4.02% 2.06% SUMMARY OUTPUT
1.97% -4.23%
10.59% 8.66% Regression Statistics
-4.28% 4.47% Multiple R 0.811195812
10.05% 8.35% R Square 0.658038645
8.39% 8.68% Adjusted R Square 0.647980958
2.24% 0.66% Standard Error 0.058231123
2.67% -3.82% Observations 36
10.05% 2.48%
-2.91% 1.46% ANOVA
-4.55% -1.44% df
12.40% 20.44% Regression 1
16.09% 15.64% Residual 34
-24.90% -31.59% Total 35
-5.81% -8.11%
-2.54% 3.18% Coefficients
-1.01% -7.73% Intercept -0.004296971
-2.81% 3.26% X Variable 1 1.123
0.23% -0.34%
1.27% 1.71%
-0.77% 0.74%
4.39% 11.22%
-1.04% -3.29%
-2.02% -10.87%
-0.11% 0.55% Lãi suất nợ vay của 5 ngân hàng
1.58% 4.57% Vietcombank
6.02% 9.38% Vietinbank
2.03% 8.99% BIDV
-3.67% -5.66% Techcombank
1.29% 17.17% Agribank
-10.06% -21.70% Rd
2.79% 1.92%
3.47% -5.71%
-0.46% -1.87%
-1.08% -2.35%
Beta 1.123

Tỷ suất sinh lợi bình


quân (Rm)

9.79%
SS MS F Significance F
0.2218521394204 0.221852 65.42644 1.97434E-09
0.1152893659656 0.003391
0.337141505386

Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%
0.0098311858071 -0.437076 0.66482 -0.024276345 0.01568240195 -0.0242763448 0.0156824019
0.1388789796293 8.088661 1.974E-09 0.841108967 1.40558105443 0.84110896681 1.4055810544

%
8.10%
9.50%
7.80%
8.29%
11.50%
9.04%
1. Những giả định (assumption)
a. Các công ty chỉ tăng trưởng qua 2 giai đoạn
b. Giai đoạn đầu tăng trưởng cao kéo dài trong 10 năm; đối với mô hình chiết khấu cổ tức DDM do tốc độ tăng trưở
c. Giai đoạn thứ hai, dòng tiền sẽ duy trì mức tăng trưởng thấp phù hợp với tốc độ tăng GDP của VN ở mức 2%. (Th

2. Định giá theo cổ tức


2020 2021 (F)
Chi tiêu
0 1
1. Tốc độ tăng trưởng (g) 23.88%
2. Cổ tức 1,500 1,858
3. Re 10.73%
4. PV 1,678
5 . Giá trị CP VHM 83,117

3. Định giá theo FCFE


2020 2021 (F)
Chi tiêu
0 1
1. Tốc độ tăng trưởng (g)
2. FCFE 42,527,714,000,000 56,209,105,601,062
3. Re 10.73%
4. PV 50,763,157,121,259
5. Giá trị vốn CP VHM 604,462,289,114,070
6. SLCPLH 3,289,513,918
7. Giá trị CP VHM 183,754

4. Định giá theo FCFF


2020 2021 (F)
Chi tiêu
0 1
1. Tốc độ tăng trưởng (g)
2. FCFF 46,645,435,600,000 46,611,599,039,246
3. WACC 10.50%
4. PV 42,182,367,827,645
5. Giá trị cty VHM 517,561,122,641,263
6. Nợ phải trả 126,196,462,000,000
5. Giá trị vốn CP VHM 391,364,660,641,263
6. SLCPLH 3,289,513,918
7. Giá trị CP VHM 118,973
h chiết khấu cổ tức DDM do tốc độ tăng trưởng nội tại g của VHM trong 4 năm là khá ổn định, xoay quanh mức 23.88% nên ta x
với tốc độ tăng GDP của VN ở mức 2%. (Theo Cổng thông tin điện tử Bộ Tài chính)

2022 (F) 2023 (F) 2024 (F) 2025 (F)


2 3 4 5
23.88% 23.88% 23.88% 23.88%
2,302 2,852 3,532 4,376
10.73% 10.73% 10.73% 10.73%
1,877 2,100 2,350 2,629

2022 (F) 2023 (F) 2024 (F) 2025 (F)


2 3 4 5

40,550,968,853,214 43,379,745,437,925 46,405,853,361,257 49,643,058,170,273


10.73% 10.73% 10.73% 10.73%
33,073,879,063,267 31,953,088,907,722 30,870,279,497,356 29,824,163,760,723

2022 (F) 2023 (F) 2024 (F) 2025 (F)


2 3 4 5

33,762,774,937,034 36,118,016,991,114 38,637,557,303,960 41,332,857,083,048


10.50% 10.50% 10.50% 10.50%
27,651,076,178,325 26,769,160,731,014 25,915,373,478,469 25,088,817,287,813
oay quanh mức 23.88% nên ta xem như trong 10 năm tới tốc độ tăng cổ tức của VNM là 23.88%

2026 (F) 2027 (F) 2028 (F) 2029(F)


6 7 8 9
23.88% 23.88% 23.88% 23.88%
5,421 6,715 8,319 10,305
10.73% 10.73% 10.73% 10.73%
2,941 3,290 3,681 4,118

2026 (F) 2027 (F) 2028 (F) 2029(F)


6 7 8 9

53,106,085,676,566 56,810,688,942,922 60,773,719,942,866 65,013,206,219,075


10.73% 10.73% 10.73% 10.73%
28,813,498,241,979 27,837,081,622,850 26,893,753,294,706 25,982,391,979,007

2026 (F) 2027 (F) 2028 (F) 2029(F)


6 7 8 9

44,216,177,053,009 47,300,633,228,785 50,600,256,579,436 54,130,056,854,009


10.50% 10.50% 10.50% 10.50%
24,288,623,639,718 23,513,951,715,789 22,763,987,515,056 22,037,942,998,653
2030 (F)
Giai đoạn sau
10
23.88% 2.00%
12,766 149,182
10.73% 10.73%
4,607 53,844

2030 (F)
Giai đoạn sau
10
2.00%
69,548,432,889,372 812,765,455,593,846
10.73% 10.73%
25,101,914,394,510 293,349,081,230,690

2030 (F)
Giai đoạn sau
10
2.00%
57,906,090,859,805 694,857,084,735,111
10.50% 10.50%
21,335,055,261,767 256,014,766,007,014
Công ty trong ngành Số lượng cổ phiếu lưu hành
DIG ( Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng) 8,583,300
AGG (CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia) 1,655,900
KDH (CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền) 8,750,800
NLG (CTCP Đầu tư Nam Long) 5,012,900
CTD (CTCP Xây dựng Coteccons) 729,700

EAT 27,351,280,000,000
Cổ tức cổ phần ưu đãi 0
Số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân 3,289,513,918
EPS 8,314.69

P/E ngành 13.95


Giá cổ phiếu 104,500
SLCP lưu hành 3,289,513,918
Giá trị công ty 343,754,204,431,000
P/E 116,031
Lợi nhuận sau thuế Giá trị vốn hóa P/E
711,238,000,000 10,861,000,000,000 15.27
414,713,000,000 4,029,950,000,000 9.72
1,152,766,000,000 21,793,460,000,000 18.91
834,866,000,000 10,868,810,000,000 13.02
334,375,000,000 4,301,020,000,000 12.86

You might also like