Professional Documents
Culture Documents
- - -
- - -
28,111,000,000 12,240,978,700,000 -
- - (5,549,929,000,000)
36,518,837,000,000
541,936,000,000
938,172,000,000
681,000,000
(20,212,609,000,000)
3,001,572,000,000
20,786,589,000,000
5,598,479,000,000
13,823,705,000,000
(7,057,322,000,000)
410,876,000,000
(2,423,545,000,000)
(6,256,733,000,000)
24,882,049,000,000
(3,499,515,000,000)
430,202,000,000
(4,826,147,000,000)
16,411,373,000,000
(53,487,656,000,000)
21,317,425,000,000
1,234,721,000,000
(22,419,597,000,000)
62,000,000,000
(848,308,000,000)
19,662,865,000,000
(20,739,963,000,000)
-
(217,694,000,000)
(2,081,100,000,000)
381,352,000,000
13,332,299,000,000
-
-
13,713,651,000,000
CHỈ TIÊU 2015 2016
Tổng doanh thu - 11,217,376,095,522
Trong đó : Doanh thu hàng XK - -
Các khoản giảm trừ - -
Chiết khấu thương mại - -
Giảm giá hàng bán - -
Hàng bán bị trả lại - -
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XK -
Doanh thu thuần - 11,217,376,095,522
Giá vốn hàng bán - 6,763,559,185,952
Lợi nhuận gộp - 4,453,816,909,570
Chi phí bán hàng - 1,298,335,291,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp - 883,874,735,719
Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD - 2,651,810,860,640
Thu nhập hoạt động tài chính - 822,034,511,730
Chi phí hoạt động tài chính - 946,663,181,685
Trong đó: lãi vay - 384,720,077,362
Lợi nhận từ hoạt động tài chính - (124,628,669,955)
Các khoản thu nhập bất thường - 181,549,283,406
Chi phí bất thường - 38,454,358,354
Lợi nhuận bất thường - 143,094,925,052
Lợi nhuận trước thuế - 2,794,905,785,692
Thuế thu nhập doanh nghiệp - 585,985,392,868
Thuế TN doanh nghiệp hoãn lại - 1,621,267,702
Lợi nhuận sau thuế - 2,207,299,125,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số - 558,749,834,712
LNST của cổ đông công ty mẹ - 1,648,549,290,410
2017 2018 2019
15,297,312,397,141 38,664,328,193,703 51,626,931,000,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
71,546,737,000,000
45,610,660,000,000
25,936,077,000,000
2,680,833,000,000
2,193,460,000,000
37,305,841,000,000
20,244,792,000,000
4,019,261,000,000
3,001,572,000,000
16,225,531,000,000
221,432,000,000
1,010,436,000,000
(789,004,000,000)
36,516,837,000,000
8,778,070,000,000
(467,773,000,000)
28,206,540,000,000
855,260,000,000
27,351,280,000,000
CHỈ TIÊU
Các chỉ tiêu tài chính
Vốn điều lệ
Số lượng cổ phiếu niêm yết
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Số lượng cổ phiếu quỹ
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành bình quân
Giá cổ phiếu cuối kỳ
Hệ số khả năng thanh toán
Vốn lưu động thuần
TS lưu động phi tiền
TS lưu động phi tiền/Tổng TS
Vốn lưu động thuần/ Tổng TS
Hệ số thanh toán hiện thời
Hệ số thanh toán nhanh
Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động
Vòng quay các khoản phải thu bình quân
Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay tài sản
Tỷ lệ TSCĐ&ĐTDH trên tổng tài sản
Hệ số tạo doanh thu của TSCĐ
Cơ cấu vốn và rủi ro tài chính
Tỷ lệ nợ dài hạn trên vốn CSH
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn CSH
Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nguồn vốn
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn
Các chỉ tiêu lợi nhuận hoạt động
Tỷ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận HĐ KD trên doanh thu
Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu ROS
BV
EPS
ROA
ROE
P/E
P/B
Cổ tức (%)
Cổ tức (đ)
Tỉ lệ lợi nhuận giữ lại
Tốc độ tăng trưởng (g) nội tại
Tỷ lệ lãi vay trên nợ vay
Tỷ lệ khấu hao trên TSCĐ
2017 2018 2019
33,495,139,000,000
3,349,513,900
3,289,513,918
0
3,289,513,918
89,500
-1,073,168,000,000
86,544,239,000,000
0.40
-0.005
0.99
0.57
1.74
0.88
0.35
52.49%
21.69
25.59%
10.59%
141.59%
58.61%
41.39%
36.25%
52.14%
38.58%
25.77%
52.98% 53.79%
27,095
8,315
13.26%
35.56%
10.76
3.30
15%
1,500
82%
29.14%
2.38% 2%
16.43%
Chỉ tiêu 2017 2018
Cổ tức 0 1,000
FCFE (11,144,971,762,365) (32,176,700,323,241)
FCFF (10,020,509,567,422) (30,606,621,869,613)
1. EAT 1,409,642,043,514 14,284,453,166,652
2. Khấu hao 410,151,852,498 261,531,599,917
3. Thay đổi VLĐ phi tiền 29,170,012,869,216 43,818,294,127,081
4. Đầu tư mới TSCĐ&ĐTDH (16,608,150,029,311) 3,240,410,025,273
5. Thay đổi nợ vay (402,902,818,472) 336,019,062,544
6. Chi phí lãi vay 901,949,220,589 2,382,621,895,215
7. Thuế suất 20% 20%
2019 2020
0 1,500
(15,992,531,633,390) 42,527,714,000,000
(16,170,231,154,606) 46,645,435,600,000
21,747,376,000,000 27,351,280,000,000
351,846,000,000 541,936,000,000
39,184,377,476,657 (39,317,905,000,000)
987,234,077,949 22,966,943,000,000
2,079,857,921,216 (1,716,464,000,000)
2,377,698,000,000 3,001,572,000,000
20% 20%
A. Các chỉ tiêu tài chính ổn định 2017
TS lưu động phi tiền/Tổng TS 0.84
Vốn lưu động thuần/ Tổng TS 0.20
Hệ số thanh toán hiện thời 1.30
Vòng quay tài sản 0.34
Hệ số tạo doanh thu của TSCĐ 6.63
Tỷ lệ nợ phải trả trên tổng nguồn vốn 80.27%
Tỷ lệ TSCĐ&ĐTDH trên tổng tài sản 13.42%
Tỷ lệ khấu hao trên TSCĐ 17.76%
3/1/2011 3/1/2021
B. Tính WACC
1. Lãi suất nợ vay (Rd) 9.04%
2. Giá trị thị trường của nợ vay 23,965,039,598,927 đồng
Chi phí lãi vay bình quân 2,165,960,278,951 đồng
3. Giá trị vốn hóa của VHM 343,754,204,431,000 đồng
Giá VHM (04/06/2021) 104,500 đồng/cổ phiếu
Số lượng CP lưu hành 3,289,513,918 cổ phiếu
4. Thuế suất 20%
5. WACC 10.50%
TỶ SUẤT SINH LỢI TỶ SUẤT SINH LỢI
(VN-INDEX) (VHM)
7.15% 3.32%
4.02% 2.06% SUMMARY OUTPUT
1.97% -4.23%
10.59% 8.66% Regression Statistics
-4.28% 4.47% Multiple R 0.811195812
10.05% 8.35% R Square 0.658038645
8.39% 8.68% Adjusted R Square 0.647980958
2.24% 0.66% Standard Error 0.058231123
2.67% -3.82% Observations 36
10.05% 2.48%
-2.91% 1.46% ANOVA
-4.55% -1.44% df
12.40% 20.44% Regression 1
16.09% 15.64% Residual 34
-24.90% -31.59% Total 35
-5.81% -8.11%
-2.54% 3.18% Coefficients
-1.01% -7.73% Intercept -0.004296971
-2.81% 3.26% X Variable 1 1.123
0.23% -0.34%
1.27% 1.71%
-0.77% 0.74%
4.39% 11.22%
-1.04% -3.29%
-2.02% -10.87%
-0.11% 0.55% Lãi suất nợ vay của 5 ngân hàng
1.58% 4.57% Vietcombank
6.02% 9.38% Vietinbank
2.03% 8.99% BIDV
-3.67% -5.66% Techcombank
1.29% 17.17% Agribank
-10.06% -21.70% Rd
2.79% 1.92%
3.47% -5.71%
-0.46% -1.87%
-1.08% -2.35%
Beta 1.123
9.79%
SS MS F Significance F
0.2218521394204 0.221852 65.42644 1.97434E-09
0.1152893659656 0.003391
0.337141505386
Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%
0.0098311858071 -0.437076 0.66482 -0.024276345 0.01568240195 -0.0242763448 0.0156824019
0.1388789796293 8.088661 1.974E-09 0.841108967 1.40558105443 0.84110896681 1.4055810544
%
8.10%
9.50%
7.80%
8.29%
11.50%
9.04%
1. Những giả định (assumption)
a. Các công ty chỉ tăng trưởng qua 2 giai đoạn
b. Giai đoạn đầu tăng trưởng cao kéo dài trong 10 năm; đối với mô hình chiết khấu cổ tức DDM do tốc độ tăng trưở
c. Giai đoạn thứ hai, dòng tiền sẽ duy trì mức tăng trưởng thấp phù hợp với tốc độ tăng GDP của VN ở mức 2%. (Th
2030 (F)
Giai đoạn sau
10
2.00%
69,548,432,889,372 812,765,455,593,846
10.73% 10.73%
25,101,914,394,510 293,349,081,230,690
2030 (F)
Giai đoạn sau
10
2.00%
57,906,090,859,805 694,857,084,735,111
10.50% 10.50%
21,335,055,261,767 256,014,766,007,014
Công ty trong ngành Số lượng cổ phiếu lưu hành
DIG ( Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng) 8,583,300
AGG (CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia) 1,655,900
KDH (CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền) 8,750,800
NLG (CTCP Đầu tư Nam Long) 5,012,900
CTD (CTCP Xây dựng Coteccons) 729,700
EAT 27,351,280,000,000
Cổ tức cổ phần ưu đãi 0
Số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân 3,289,513,918
EPS 8,314.69