You are on page 1of 27

CHI TIEU 2020

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,722,908,393,236


2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,622,167,689
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,636,286,225,547
4. Giá vốn hàng bán 31,967,662,837,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,668,623,387,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,581,092,655,317
7. Chi phí tài chính 308,569,328,835
- Trong đó: Chi phí lãi vay 143,818,465,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,882,188,676
9. Chi phí bán hàng 13,447,492,622,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,958,155,456,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,539,380,824,416
12. Thu nhập khác 212,386,195,135
13. Chi phí khác 233,230,932,527
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) (20,844,737,392)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,518,536,087,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,310,674,009,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (27,870,156,991)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,235,732,234,125
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,098,936,856,369
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 136,795,377,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,770
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
2021 2022 2023
61,012,074,147,764 60,074,730,223,299 60,478,912,566,740
92,909,301,618 118,483,025,881 109,997,055,235
60,919,164,846,146 59,956,247,197,418 60,368,915,511,505
34,640,863,353,839 36,059,015,690,711 35,824,183,896,095
26,278,301,492,307 23,897,231,506,707 24,544,731,615,410
1,214,683,819,394 1,379,904,407,740 1,716,367,576,333
202,338,232,232 617,537,182,995 503,122,771,214
88,799,090,663 166,039,091,744 354,094,837,255
(45,044,429,889) (24,475,976,403) (80,631,298,646)
12,950,670,402,404 12,548,212,246,871 13,018,093,111,879
1,567,312,426,985 1,595,845,681,078 1,755,619,128,197
12,727,619,820,191 10,491,064,827,100 10,903,632,881,807
422,823,192,290 289,021,799,127 353,408,891,551
228,207,525,562 284,551,949,482 289,142,381,872
194,615,666,728 4,469,849,645 64,266,509,679
12,922,235,486,919 10,495,534,676,745 10,967,899,391,486
2,320,981,674,175 1,956,248,296,285 1,948,363,404,628
(31,282,159,734) (38,288,939,248) 181,821,807
10,632,535,972,478 8,577,575,319,708 9,019,354,165,051
10,532,477,099,899 8,516,023,694,342 8,873,812,416,864
100,058,872,579 61,551,625,366 145,541,748,187
4,517 3,632 3,796
TÀI SẢN 2020
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058
1. Tiền 863,853,260,384
2. Các khoản tương đương tiền 1,247,389,555,197
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,679,774,893
1. Chứng khoán kinh doanh 1,124,178,861
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (936,520,806)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,313,492,116,838
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253,172,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,173,563,213,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 546,236,562,342
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 483,737,475,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (16,434,079,108)
IV. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616
1. Hàng tồn kho 4,952,848,688,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (47,780,074,395)
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,414,707,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,158,670,216
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,908,051,005
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,974,111,715
6. Phải thu dài hạn khác 19,974,111,715
II.Tài sản cố định 13,853,807,867,036
1. Tài sản cố định hữu hình 12,717,306,878,414
- Nguyên giá 27,037,635,338,368
- Giá trị hao mòn lũy kế (14,320,328,459,954)
3. Tài sản cố định vô hình 1,136,500,988,622
- Nguyên giá 1,338,628,984,267
- Giá trị hao mòn lũy kế (202,127,995,645)
III. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041
- Nguyên giá 81,481,271,444
- Giá trị hao mòn lũy kế (21,484,297,403)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268,812,038,616
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 793,821,481,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,440,912,476
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 686,485,729,063
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,924,299,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (14,969,115,668)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901,483,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 713,499,307,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,854,170,720
5. Lợi thế thương mại 2,058,548,005,612
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807
I. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,199,186,016,787
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 111,159,982,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,550,222,596
4. Phải trả người lao động 279,673,306,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,213,748,076
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,927,234,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,316,497,078,307
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,278,019,908
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559,325,621,730
II. Nợ dài hạn 572,712,158,332
7. Phải trả dài hạn khác 59,731,299,502
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 167,421,748,884
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 345,559,109,946
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822
I. Vốn chủ sở hữu 33,647,122,229,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ (11,644,956,120)
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647,239,612
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,241,911,090
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,909,725,668,453
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,349,939,498,572
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,432,480,673,629
2021 2022 2023
4,912,948,952,221 5,477,496,873,438 7,013,592,235,348
475,690,580,422 729,117,058,476 1,108,748,490,335
48,900,000,000 373,000,000,000 172,547,000,000
598,324,938,301 687,400,411,907 481,213,039,652
401,120,064 401,120,064 401,120,064
-76,181,763 -708,157 -299,590
598,000,000,000 687,000,000,000 480,812,219,178
2,724,695,662,881 2,328,041,202,988 2,552,304,855,441
628,752,217,532 581,443,318,378 534,418,458,450
18,424,848,240 20,944,018,967 82,808,834,331
-119,238,873,187 -145,662,868,175 -2,039,058,965
593,456,410 694,841,108 715,917,930
907,997,206,604 1,211,415,709,803 2,494,656,323,857
-3,373,896,142 -2,468,755,941 -5,348,317,627
157,340,564,013 148,522,490,264 204,122,526,063
13,297,885,931 15,009,680,166 21,585,105,666
116,970,284,554 96,640,165,120 160,465,716,904
26,539,921,210 36,872,644,978 22,071,703,493
532,472,318 - -
7,019,204,675,784 6,871,658,282,809 7,059,113,322,585
45,442,412,400 44,189,984,125 52,407,974,378
2,851,640,024,787 2,676,569,905,670 2,540,831,124,748
-342,379,343,659 -440,420,538,948 -542,763,839,189
11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
-6,811,373,151 -7,003,754,283 -7,196,135,415
17,050,692,773 55,935,997,772 167,738,466,872
17,050,692,773 55,935,997,772 167,738,466,872
21,370,000,000 6,370,000,000 6,370,000,000
369,074,177,148 323,277,677,709 328,150,885,371
89,423,460,701 83,147,924,457 80,791,966,461
43,924,217,753 35,102,047,215 73,030,005,526
235,726,498,694 205,027,706,037 174,328,913,384
11,932,153,628,005 12,349,155,156,247 14,072,705,557,933
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
36,109,910,649,785 31,560,382,174,201 35,935,879,621,477
17,482,289,188,835 15,666,145,881,135 17,647,627,338,990
17,068,416,995,519 15,308,423,081,524 17,138,689,974,862
4,213,887,652,294 4,284,158,390,163 3,805,885,429,198
66,036,392,886 161,708,567,120 164,712,782,108
648,146,741,635 598,135,128,295 967,878,916,785
304,671,997,074 287,914,221,269 289,224,237,367
1,817,263,017,920 1,620,874,538,443 1,910,204,625,860
3,983,400,698 4,161,405,120 263,912,729
9,382,354,118,118 4,867,129,839,103 8,217,757,172,267
10,290,982,323 26,635,759,312 16,770,514,285
507,365,624,913 402,163,642,465 572,091,525,798
413,872,193,316 357,722,799,611 508,937,364,128
21,900,931,811 3,711,780,002 1,063,378,252
75,636,000,000 66,028,725,000 238,476,074,100
316,335,261,505 287,982,294,609 269,397,911,776
35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 35,025,743,765,470
35,850,114,249,384 32,816,518,355,085 35,025,743,765,470
20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
202,658,418,215 202,658,418,215 499,080,803,215

253,569,601 92,498,048,227 174,100,152,253


4,352,441,335,060 5,266,761,584,973 6,163,736,586,996
7,594,260,378,375 3,353,468,092,666 3,926,232,003,987
2,766,835,388,433 2,967,467,051,304 3,328,929,059,319
53,332,403,438,219 48,482,664,236,220 52,673,371,104,460
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
- Các khoản dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
- Tăng, giảm các khoản phải thu
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
2020 2021 2022
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919 10,495,534,676,745

2,817,015,196,725 2,366,877,850,005 2,340,989,973,902


49,503,861,013 33,465,629,186 (4,572,925,078)
637,221,447 (1,658,368,628) 3,222,766,873
(1,439,172,121,638) (987,152,928,352) (1,097,741,303,579)
143,818,465,177 88,799,090,663 166,039,091,744
(70,747,452,470) (70,747,452,470)
15,090,338,709,748 14,351,819,307,323 11,903,472,280,607
(714,954,818,416) (516,850,818,361) (288,077,307,677)
(270,075,299,427) (2,260,680,842,222) 851,263,069,739
(212,797,659,741) 1,484,048,321,527 (386,032,574,554)
23,640,914,247 115,756,136 (73,120,062,114)

(212,768,515,107) (98,339,684,932) (141,304,083,849)


(2,286,330,907,427) (2,356,597,912,369) (1,975,289,763,439)

(1,236,906,523,665) (1,171,540,563,209) (1,063,638,382,197)


10,180,169,388,228 9,431,973,563,893 8,827,273,176,516

(1,264,816,995,703) (1,531,025,359,270) (1,456,914,052,616)


150,342,752,442 133,904,995,529 137,125,557,857
(4,881,270,877,530) (3,514,465,835,454) (3,514,465,835,454)
31,565,648,327 150,000,000 3,634,715,046,607
(8,134,000) (23,227,732,575) (43,175,000,000)
21,631,584,086 1,336,500,000
1,140,545,861,067 1,000,079,344,561 1,201,019,963,250
(4,802,010,161,311) (3,933,248,087,209) 3,472,771,515,098

317,860,664,553 338,100,000,000
(14,364,328,733)
7,769,144,505,494 9,596,960,360,003 6,257,530,054,586
(5,753,602,224,085) (7,551,460,199,195) (10,789,019,801,789)

(7,927,711,544,061) (7,620,758,463,150) (8,166,899,618,720)

(5,926,533,591,385) (5,257,397,637,789) (12,360,289,365,923)


(548,374,364,468) 241,327,838,895 (60,244,674,309)
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
(5,577,458,403) (4,018,780,128) 11,636,327,585
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
2023
10,967,899,391,486

2,300,126,979,697
26,862,358,183
7,448,121,735
(1,396,974,157,497)
354,094,837,255

12,259,457,530,859
(244,987,138,316)
(1,021,313,389,573)
(443,378,131,758)
7,868,182,212

(302,707,839,570)
(1,564,073,949,237)

(803,441,702,254)
7,887,423,562,363

(1,579,637,140,762)
104,880,785,286
(2,856,303,791,352)
3,634,715,046,607
(35,769,832,735)
10,570,000,000
1,367,711,469,062
(2,988,548,510,501)

(142,548,827,636)
11,788,416,965,803
(8,276,832,556,495)

(8,151,596,251,950)

(4,292,773,661,270)
606,101,390,592
2,299,943,527,624
5,982,441,709
2,912,027,359,925
N-1
TÀI SẢN 31,560,382,174,201
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,299,943,527,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,327,429,518,437
1. Tiền 972,514,009,187
2. Các khoản tương đương tiền 17,414,055,328,683
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,159,355,253
1. Chứng khoán kinh doanh (689,745,197)
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 17,413,585,718,627
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,100,402,870,854
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,633,942,510,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 589,439,884,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 890,466,200,571
6. Phải thu ngắn hạn khác (13,445,724,800)
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,537,563,396,117
IV. Hàng tồn kho 5,560,169,453,504
1. Hàng tồn kho (22,606,057,387)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 208,417,050,923
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,570,693,043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,204,099,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,642,258,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,922,282,062,019
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,422,722,715
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 38,422,722,715
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 11,903,207,642,940
II.Tài sản cố định 10,860,366,507,422
1. Tài sản cố định hữu hình 28,502,157,270,867
- Nguyên giá (17,641,790,763,445)
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế 1,042,841,135,518
3. Tài sản cố định vô hình 1,353,423,614,905
- Nguyên giá (310,582,479,387)
- Giá trị hao mòn lũy kế 57,593,807,783
III. Bất động sản đầu tư 98,822,678,885
- Nguyên giá (41,228,871,102)
- Giá trị hao mòn lũy kế 1,805,129,940,386
IV. Tài sản dở dang dài hạn 334,547,387,349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,470,582,553,037
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 742,670,306,431
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 664,302,778,018
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,950,219,081
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (23,582,690,668)
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,375,257,641,764
VI. Tài sản dài hạn khác 772,804,663,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,985,203,461
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,567,467,775,162
5. Lợi thế thương mại 48,482,664,236,220
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN 15,666,145,881,135
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,308,423,081,524
I. Nợ ngắn hạn 4,284,158,390,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,708,567,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 598,135,128,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287,914,221,269
4. Phải trả người lao động 1,620,874,538,443
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,161,405,120
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,055,541,590,234
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,867,129,839,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,635,759,312
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 402,163,642,465
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 357,722,799,611
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,711,780,002
7. Phải trả dài hạn khác 66,028,725,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 287,982,294,609
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 32,816,518,355,085
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,816,518,355,085
I. Vốn chủ sở hữu 20,899,554,450,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 34,110,709,700
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 202,658,418,215
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 92,498,048,227
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,266,761,584,973
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,353,468,092,666
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,682,865,082,625
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 670,603,010,041
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,967,467,051,304
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 48,482,664,236,220
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2022
CHI TIEU 60,074,730,223,299
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,483,025,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,956,247,197,418
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,059,015,690,711
4. Giá vốn hàng bán 23,897,231,506,707
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(2 1,379,904,407,740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 617,537,182,995
7. Chi phí tài chính 166,039,091,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay (24,475,976,403)
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,548,212,246,871
9. Chi phí bán hàng 1,595,845,681,078
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,491,064,827,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+ 289,021,799,127
12. Thu nhập khác 284,551,949,482
13. Chi phí khác 4,469,849,645
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,495,534,676,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,956,248,296,285
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành (38,288,939,248)
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,577,575,319,708
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=5 8,516,023,694,342
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,551,625,366
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,632
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 10,495,534,676,745
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,340,989,973,902
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT (4,572,925,078)
- Các khoản dự phòng 3,222,766,873
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại c (1,097,741,303,579)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 166,039,091,744
- Chi phí lãi vay (70,747,452,470)
- Các khoản điều chỉnh khác 11,903,472,280,607
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi (288,077,307,677)
- Tăng, giảm các khoản phải thu 851,263,069,739
- Tăng, giảm hàng tồn kho (386,032,574,554)
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay ph (73,120,062,114)
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh (141,304,083,849)
- Tiền lãi vay đã trả (1,975,289,763,439)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh (1,063,638,382,197)
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 8,827,273,176,516
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (1,456,914,052,616)
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sả 137,125,557,857
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài (3,514,465,835,454)
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị 3,634,715,046,607
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đ (43,175,000,000)
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,201,019,963,250
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,472,771,515,098
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 338,100,000,000
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại 6,257,530,054,586
3.Tiền thu từ đi vay (10,789,019,801,789)
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính (8,166,899,618,720)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát (12,360,289,365,923)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (60,244,674,309)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 2,348,551,874,348
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,636,327,585
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại 2,299,943,527,624
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
N
35,935,879,621,477
2,912,027,359,925
1,025,487,470,250
1,886,539,889,675
20,137,243,800,460
1,193,065,962
(822,663,402)
20,136,873,397,900
6,529,705,184,034
4,808,183,557,645
655,619,313,409

1,080,803,411,003
(14,901,098,023)

6,128,081,805,088
6,165,935,294,543
(37,853,489,455)
228,821,471,970
82,860,441,483
99,428,954,456
46,532,076,031

16,737,491,482,983
16,131,990,975

16,131,990,975

12,689,652,377,511
11,688,520,305,045
31,109,174,369,693
(19,420,654,064,648)

1,001,132,072,466
1,366,405,903,459
(365,273,830,993)
55,594,154,394
98,822,678,885
(43,228,524,491)
936,923,649,898
381,979,710,802
554,943,939,096
831,227,597,345

602,591,028,932
101,975,059,081
(23,582,690,668)
150,244,200,000
2,207,961,712,860
871,585,543,337
14,448,509,586

1,321,927,659,937
52,673,371,104,460

17,647,627,338,990
17,138,689,974,862
3,805,885,429,198
164,712,782,108
967,878,916,785
289,224,237,367
1,910,204,625,860

263,912,729
1,193,900,858,465
8,217,757,172,267
16,770,514,285
572,091,525,798

508,937,364,128

1,063,378,252
238,476,074,100

269,397,911,776

35,025,743,765,470
35,025,743,765,470
20,899,554,450,000
20,899,554,450,000
34,110,709,700

499,080,803,215

174,100,152,253
6,163,736,586,996

3,926,232,003,987
1,068,453,760,015
2,857,778,243,972

3,328,929,059,319

52,673,371,104,460
2023
60,478,912,566,740
109,997,055,235
60,368,915,511,505
35,824,183,896,095
24,544,731,615,410
1,716,367,576,333
503,122,771,214
354,094,837,255
(80,631,298,646)
13,018,093,111,879
1,755,619,128,197
10,903,632,881,807
353,408,891,551
289,142,381,872
64,266,509,679
10,967,899,391,486
1,948,363,404,628
181,821,807
9,019,354,165,051
8,873,812,416,864
145,541,748,187
3,796

2023
10,967,899,391,486

2,300,126,979,697
26,862,358,183
7,448,121,735
(1,396,974,157,497)
354,094,837,255

12,259,457,530,859
(244,987,138,316)
(1,021,313,389,573)
(443,378,131,758)
7,868,182,212

(302,707,839,570)
(1,564,073,949,237)

(803,441,702,254)
7,887,423,562,363

(1,579,637,140,762)
104,880,785,286
(2,856,303,791,352)
3,634,715,046,607
(35,769,832,735)
10,570,000,000
1,367,711,469,062
(2,988,548,510,501)

(142,548,827,636)
11,788,416,965,803
(8,276,832,556,495)

(8,151,596,251,950)

(4,292,773,661,270)
606,101,390,592
2,299,943,527,624
5,982,441,709
2,912,027,359,925
THÔNG TIN CHUNG VỀ DN
Tên Công ty
Địa chỉ:
Ngành nghề KD
Kỳ phân tích
Kỳ gốc
Đơn vị tiền tệ
TÀI SẢN N-1
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,560,382,174,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,299,943,527,624
1. Tiền 1,327,429,518,437
2. Các khoản tương đương tiền 972,514,009,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,414,055,328,683
1. Chứng khoán kinh doanh 1,159,355,253
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (689,745,197)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,413,585,718,627
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,100,402,870,854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,633,942,510,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 589,439,884,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 890,466,200,571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (13,445,724,800)
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,537,563,396,117
1. Hàng tồn kho 5,560,169,453,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (22,606,057,387)
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,417,050,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,570,693,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,204,099,539
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,642,258,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,922,282,062,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,422,722,715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,422,722,715
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,903,207,642,940
1. Tài sản cố định hữu hình 10,860,366,507,422
- Nguyên giá 28,502,157,270,867
- Giá trị hao mòn lũy kế (17,641,790,763,445)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,042,841,135,518
- Nguyên giá 1,353,423,614,905
- Giá trị hao mòn lũy kế (310,582,479,387)
III. Bất động sản đầu tư 57,593,807,783
- Nguyên giá 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế (41,228,871,102)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,805,129,940,386
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 334,547,387,349
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,470,582,553,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 742,670,306,431
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 664,302,778,018
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,950,219,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (23,582,690,668)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,375,257,641,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 772,804,663,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,985,203,461
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,567,467,775,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,482,664,236,220
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,666,145,881,135
I. Nợ ngắn hạn 15,308,423,081,524
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,284,158,390,163
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,708,567,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 598,135,128,295
4. Phải trả người lao động 287,914,221,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,620,874,538,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,161,405,120
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,055,541,590,234
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,867,129,839,103
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 26,635,759,312
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402,163,642,465
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 357,722,799,611
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,711,780,002
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 66,028,725,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 287,982,294,609
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,816,518,355,085
I. Vốn chủ sở hữu 32,816,518,355,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 92,498,048,227
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,266,761,584,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,353,468,092,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,682,865,082,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 670,603,010,041
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,967,467,051,304
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,482,664,236,220
CHI TIEU 2022
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,074,730,223,299
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 118,483,025,881
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,956,247,197,418
4. Giá vốn hàng bán 36,059,015,690,711
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(2 23,897,231,506,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,379,904,407,740
7. Chi phí tài chính 617,537,182,995
- Trong đó: Chi phí lãi vay 166,039,091,744
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết (24,475,976,403)
9. Chi phí bán hàng 12,548,212,246,871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,595,845,681,078
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+ 10,491,064,827,100
12. Thu nhập khác 289,021,799,127
13. Chi phí khác 284,551,949,482
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,469,849,645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,495,534,676,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,956,248,296,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (38,288,939,248)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=5 8,577,575,319,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,516,023,694,342
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 61,551,625,366
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,632
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 2022
1. Lợi nhuận trước thuế 10,495,534,676,745
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 2,340,989,973,902
- Các khoản dự phòng (4,572,925,078)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại c 3,222,766,873
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (1,097,741,303,579)
- Chi phí lãi vay 166,039,091,744
- Các khoản điều chỉnh khác (70,747,452,470)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi 11,903,472,280,607
- Tăng, giảm các khoản phải thu (288,077,307,677)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 851,263,069,739
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay ph (386,032,574,554)
- Tăng, giảm chi phí trả trước (73,120,062,114)
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả (141,304,083,849)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (1,975,289,763,439)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (1,063,638,382,197)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8,827,273,176,516
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sả (1,456,914,052,616)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài 137,125,557,857
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị (3,514,465,835,454)
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đ 3,634,715,046,607
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (43,175,000,000)
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,201,019,963,250
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,472,771,515,098
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của 338,100,000,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đ
3.Tiền thu từ đi vay 6,257,530,054,586
4.Tiền chi trả nợ gốc vay (10,789,019,801,789)
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (8,166,899,618,720)
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (12,360,289,365,923)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) (60,244,674,309)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,348,551,874,348
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại 11,636,327,585
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 2,299,943,527,624
N Biến động % biến động Tỷ trọng
35,935,879,621,477 4,375,497,447,276 14%
2,912,027,359,925 612,083,832,301 27%
1,025,487,470,250 (301,942,048,187) -23%
1,886,539,889,675 914,025,880,488 94%
20,137,243,800,460 2,723,188,471,777 16%
1,193,065,962 33,710,709 3%
(822,663,402) (132,918,205) 19%
20,136,873,397,900 2,723,287,679,273 16%
6,529,705,184,034 429,302,313,180 7%
4,808,183,557,645 174,241,047,374 4%
655,619,313,409 66,179,428,597 11%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
1,080,803,411,003 190,337,210,432 21%
(14,901,098,023) (1,455,373,223) 11%
- #DIV/0!
6,128,081,805,088 590,518,408,971 11%
6,165,935,294,543 605,765,841,039 11%
(37,853,489,455) (15,247,432,068) 67%
228,821,471,970 20,404,421,047 10%
82,860,441,483 (14,710,251,560) -15%
99,428,954,456 10,224,854,917 11%
46,532,076,031 24,889,817,690 115%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
16,737,491,482,983 (184,790,579,036) -1%
16,131,990,975 (22,290,731,740) -58%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
16,131,990,975 (22,290,731,740) -58%
- #DIV/0!
12,689,652,377,511 786,444,734,571 7%
11,688,520,305,045 828,153,797,623 8%
31,109,174,369,693 2,607,017,098,826 9%
(19,420,654,064,648) (1,778,863,301,203) 10%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
1,001,132,072,466 (41,709,063,052) -4%
1,366,405,903,459 12,982,288,554 1%
(365,273,830,993) (54,691,351,606) 18%
55,594,154,394 (1,999,653,389) -3%
98,822,678,885 - 0%
(43,228,524,491) (1,999,653,389) 5%
936,923,649,898 (868,206,290,488) -48%
381,979,710,802 47,432,323,453 14%
554,943,939,096 (915,638,613,941) -62%
831,227,597,345 88,557,290,914 12%
- #DIV/0!
602,591,028,932 (61,711,749,086) -9%
101,975,059,081 24,840,000 0%
(23,582,690,668) - 0%
150,244,200,000 150,244,200,000 #DIV/0!
2,207,961,712,860 (167,295,928,904) -7%
871,585,543,337 98,780,880,196 13%
14,448,509,586 (20,536,693,875) -59%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
1,321,927,659,937 (245,540,115,225) -16%
52,673,371,104,460 4,190,706,868,240 9%
- #DIV/0!
17,647,627,338,990 1,981,481,457,855 13%
17,138,689,974,862 1,830,266,893,338 12%
3,805,885,429,198 (478,272,960,965) -11%
164,712,782,108 3,004,214,988 2%
967,878,916,785 369,743,788,490 62%
289,224,237,367 1,310,016,098 0%
1,910,204,625,860 289,330,087,417 18%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
263,912,729 (3,897,492,391) -94%
1,193,900,858,465 (1,861,640,731,769) -61%
8,217,757,172,267 3,350,627,333,164 69%
16,770,514,285 (9,865,245,027) -37%
572,091,525,798 169,927,883,333 42%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
508,937,364,128 151,214,564,517 42%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
1,063,378,252 (2,648,401,750) -71%
238,476,074,100 172,447,349,100 261%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
269,397,911,776 (18,584,382,833) -6%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
35,025,743,765,470 2,209,225,410,385 7%
35,025,743,765,470 2,209,225,410,385 7%
20,899,554,450,000 - 0%
20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 #DIV/0!
- #DIV/0!
34,110,709,700 - 0%
- #DIV/0!
499,080,803,215 296,422,385,000 146%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
174,100,152,253 81,602,104,026 88%
6,163,736,586,996 896,975,002,023 17%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
3,926,232,003,987 572,763,911,321 17%
1,068,453,760,015 (1,614,411,322,610) -60%
2,857,778,243,972 2,187,175,233,931 326%
- #DIV/0!
3,328,929,059,319 361,462,008,015 12%
- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
52,673,371,104,460 4,190,706,868,240 9%
2023 1 0%
60,478,912,566,740 404,182,343,441 1%
109,997,055,235 (8,485,970,646) -7%
60,368,915,511,505 412,668,314,087 1%
35,824,183,896,095 (234,831,794,616) -1%
24,544,731,615,410 647,500,108,703 3%
1,716,367,576,333 336,463,168,593 24%
503,122,771,214 (114,414,411,781) -19%
354,094,837,255 188,055,745,511 113%
(80,631,298,646) (56,155,322,243) 229%
13,018,093,111,879 469,880,865,008 4%
1,755,619,128,197 159,773,447,119 10%
10,903,632,881,807 412,568,054,707 4%
353,408,891,551 64,387,092,424 22%
289,142,381,872 4,590,432,390 2%
64,266,509,679 59,796,660,034 1338%
10,967,899,391,486 472,364,714,741 5%
1,948,363,404,628 (7,884,891,657) 0%
181,821,807 38,470,761,055 -100%
9,019,354,165,051 441,778,845,343 5%
8,873,812,416,864 357,788,722,522 4%
145,541,748,187 83,990,122,821 136%
3,796 164 5%
- #DIV/0!
2023 1 0%
10,967,899,391,486 472,364,714,741 5%
- #DIV/0!
2,300,126,979,697 (40,862,994,205) -2%
26,862,358,183 31,435,283,261 -687%
7,448,121,735 4,225,354,862 131%
(1,396,974,157,497) (299,232,853,918) 27%
354,094,837,255 188,055,745,511 113%
70,747,452,470 -100%
12,259,457,530,859 355,985,250,252 3%
(244,987,138,316) 43,090,169,361 -15%
(1,021,313,389,573) (1,872,576,459,312) -220%
(443,378,131,758) (57,345,557,204) 15%
7,868,182,212 80,988,244,326 -111%
- #DIV/0!
(302,707,839,570) (161,403,755,721) 114%
(1,564,073,949,237) 411,215,814,202 -21%
- #DIV/0!
(803,441,702,254) 260,196,679,943 -24%
7,887,423,562,363 (939,849,614,153) -11%
- #DIV/0!
(1,579,637,140,762) (122,723,088,146) 8%
104,880,785,286 (32,244,772,571) -24%
(2,856,303,791,352) 658,162,044,102 -19%
3,634,715,046,607 - 0%
(35,769,832,735) 7,405,167,265 -17%
10,570,000,000 10,570,000,000 #DIV/0!
1,367,711,469,062 166,691,505,812 14%
(2,988,548,510,501) (6,461,320,025,599) -186%
- #DIV/0!
(338,100,000,000) -100%
(142,548,827,636) (142,548,827,636) #DIV/0!
11,788,416,965,803 5,530,886,911,217 88%
(8,276,832,556,495) 2,512,187,245,294 -23%
- #DIV/0!
(8,151,596,251,950) 15,303,366,770 0%
- #DIV/0!
(4,292,773,661,270) 8,067,515,704,653 -65%
606,101,390,592 666,346,064,901 -1106%
2,299,943,527,624 (48,608,346,724) -2%
5,982,441,709 (5,653,885,876) -49%
2,912,027,359,925 612,083,832,301 27%
N-1 N +/-
1. Nhóm chỉ tiêu lợi nhuận
- Lợi nhuận gộp trên doanh thu
- Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS)
- Lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- Lợi nhuận sau thuế trên tài sản (ROA)

2. Nhóm hiệu suất hoạt động
- Vòng quay vốn lưu động
- Vòng quay hàng tồn kho
- Vòng quay các khoản phải thu
- Kỳ thu tiền bình quân

3. Nhóm chỉ tiêu thanh toán
- Khả năng thanh toán hiện hành
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán tức thời
4. Nhóm chỉ tiêu đòn cân nợ
- Tổng nợ phải trả/Tổng tài sản
-Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu

5. Nhóm chỉ tiêu phân tích dòng tiền
- Khả năng thanh toán nợ vay ngắn hạn bằng tiền
- Khả năng thanh toán nợ vay dài hạn bằng tiền
-Khả năng chia lợi nhuận bằng tiền

You might also like