You are on page 1of 29

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN 2017 TỶ TRỌNG 2018


A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 817,411,817,054 73.02% 744,872,696,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 394,908,116,622 35.28% 299,811,739,215
1. Tiền 39,908,116,622 3.56% 73,211,739,215
2. Các khoản tương đương tiền 355,000,000,000 31.71% 226,600,000,000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 182,921,702,187 16.34% 177,564,648,477
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 0.41% 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạ -1,697,042,639 -0.15% -2,054,096,349
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000,000 16.08% 175,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,182,971,053 11.18% 142,663,268,753
1. Phải thu của khách hàng 111,864,421,827 9.99% 126,390,612,629
2. Trả trước cho người bán 1,927,887,525 0.17% 7,968,302,363
3. Phải thu ngắn hạn khác 14,881,831,662 1.33% 12,786,746,901
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,491,169,961 -0.31% -4,482,393,140
IV. Hàng tồn kho 104,786,755,587 9.36% 101,126,743,783
1. Hàng tồn kho 108,083,807,726 9.66% 104,676,073,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,297,052,139 -0.29% -3,549,329,501
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,612,271,605 0.86% 23,706,296,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,815,213,548 0.52% 4,726,512,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,665,293,281 0.33% 18,711,707,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,764,776 0.01% 268,076,204
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 302,047,201,084 26.98% 509,764,262,182
I. Phải thu dài hạn - -% -
1. Phải thu dài hạn khác - -% -
II. Tài sản cố định 252,574,938,898 22.56% 220,584,605,034
1. Tài sản cố định hữu hình 249,165,960,820 22.26% 217,722,736,725
Nguyên giá 666,994,225,734 59.58% 679,956,656,623
Giá trị hao mòn lũy kế -417,828,264,914 -37.32% -462,233,919,898
2. Tài sản cố định vô hình 3,408,978,078 0.30% 2,861,868,309
Nguyên giá 9,292,486,943 0.83% 9,453,286,943
Giá trị hao mòn lũy kế -5,883,508,865 -0.53% -6,591,418,634
III. Bất động sản đầu tư 0.00%
Nguyên giá 0.00%
Giá trị hao mòn lũy kế 0.00%
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,023,092,969 0.63% 123,032,972,694
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,023,092,969 0.63% 123,032,972,694
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00%
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00%
VI. Tài sản dài hạn khác 42,449,169,217 3.79% 166,146,684,454
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,181,064,450 3.50% 162,792,109,168
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,268,104,767 0.29% 3,354,575,286
TỔNG CỘNG TÀI SẢN ### 100.00% ###
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,010,528,683 26.80% 337,074,937,815
I. Nợ ngắn hạn 279,141,091,005 24.94% 318,535,430,284
1. Phải trả người bán 100,434,209,248 8.97% 148,156,479,870
2. Người mua trả tiền trước 3,324,567,653 0.30% 8,239,520,522
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,024,049,422 1.52% 21,526,051,400
4. Phải trả người lao động 7,867,563,471 0.70% 192,071,652,202
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,917,501,102 13.03% 114,393,130,628
6. Phải trả ngắn hạn khác 2,625,018,437 0.23% 3,065,587,649
7. Vay ngắn hạn 0.00%
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,948,181,672 0.17% 3,947,495,013
II. Nợ dài hạn 20,869,437,678 1.86% 18,539,507,531
1. Phải trả dài hạn khác 5,641,387,232 0.50% 3,975,549,599
2. Vay dài hạn - -% -
3. Dự phòng phải trả dài hạn 15,228,050,446 1.36% 14,563,957,932
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 819,448,489,455 73.20% 917,562,021,032
I. Vốn chủ sở hữu 819,448,489,455 73.20% 917,562,021,032
1. Vốn cổ phần 154,207,820,000 13.78% 154,207,820,000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 13.78% 154,207,820,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 27.04% 302,726,583,351
3. Phụ trội hợp nhất - -% -
4. Quỹ đầu tư phát triển 281,266,237,791 25.13% 351,763,892,714
5.
LợiLợi nhuận
nhuận sauphối
phân thuếthừa
chưađến
phân phối
cuối năm trước 81,247,848,313 7.26% 108,863,724,967
-660,346,503 -0.06% -659,411,851
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 81,908,194,816 7.32% 109,523,136,818
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ### 100.00% ###
TỶ TRỌNG 2019 TỶ TRỌNG 2020 TỶ TRỌNG 2021
59.37% 841,532,625,962 53.59% 717,590,458,112 46.50% 578,230,851,763
23.90% 403,522,192,255 25.69% 112,811,737,101 7.31% 202,816,924,776
5.84% 306,922,192,255 19.54% 93,811,737,101 6.08% 42,107,077,972
18.06% 96,600,000,000 6.15% 19,000,000,000 1.23% 160,709,846,804
14.15% 133,326,721,732 8.49% 97,438,671,054 6.31% 5,383,495,065
0.37% 4,618,744,826 0.29% 4,618,744,826 0.30% 4,618,744,826
-0.16% -1,979,543,094 -0.13% -1,374,668,772 -0.09% -735,249,761
13.95% 130,687,520,000 8.32% 94,194,595,000 6.10% 1,500,000,000
11.37% 152,453,251,292 9.71% 348,649,851,196 22.59% 208,097,331,170
10.07% 134,522,947,180 8.57% 213,384,888,048 13.83% 193,286,366,488
0.64% 1,436,586,599 0.09% 114,554,828,399 7.42% 4,476,532,939
1.02% 21,931,768,447 1.40% 29,159,073,944 1.89% 19,820,091,930
-0.36% -5,438,050,934 -0.35% -8,448,939,195 -0.55% -9,485,660,187
8.06% 116,077,819,258 7.39% 126,216,676,633 8.18% 85,603,515,584
8.34% 119,019,919,369 7.58% 130,864,135,243 8.48% 93,337,455,984
-0.28% -2,942,100,111 -0.19% -4,647,458,610 -0.30% -7,733,940,400
1.89% 36,152,641,425 2.30% 32,473,522,128 2.10% 76,329,585,168
0.38% 5,599,768,455 0.36% 4,653,972,055 0.30% 3,086,601,882
1.49% 30,235,505,381 1.93% 25,445,102,394 1.65% 67,097,777,891
0.02% 317,367,589 0.02% 2,374,447,679 0.15% 6,145,205,395
40.63% 728,915,708,369 46.41% 825,511,717,941 53.50% ###
-% - -% - -% 28,000,000
-% - -% - -% 28,000,000
17.58% 192,505,155,285 12.26% 474,719,197,057 30.76% 607,031,824,348
17.35% 189,932,474,522 12.09% 471,669,719,726 30.57% 604,261,893,337
54.20% 689,526,553,879 43.91% ### 67.69% ###
-36.84% -499,594,079,357 -31.81% -572,845,923,267 -37.12% -658,253,277,297
0.23% 2,572,680,763 0.16% 3,049,477,331 0.20% 2,769,931,011
0.75% 9,910,286,943 0.63% 11,349,805,943 0.74% 13,111,842,373
-0.53% -7,337,606,180 -0.47% -8,300,328,612 -0.54% -10,341,911,362
0.00% 0.00% 0.00% 22,513,933,940
0.00% 0.00% 0.00% 25,794,861,482
0.00% 0.00% 0.00% -3,280,927,542
9.81% 370,513,998,729 23.59% 2,450,489,091 0.16% 201,918,552,924
9.81% 370,513,998,729 23.59% 2,450,489,091 0.16% 201,918,552,924
0.00% 0.00% 200,000,000,000 12.96%
0.00% 0.00% 200,000,000,000 12.96%
13.24% 165,896,554,355 10.56% 148,342,031,793 9.61% 229,814,973,511
12.98% 162,066,005,157 10.32% 143,676,611,984 9.31% 227,214,845,669
0.27% 3,830,549,198 0.24% 4,665,419,809 0.30% 2,600,127,842
100.00% ### 100.00% ### 100.00% ###
0.00% 0.00% 0.00%
26.87% 566,570,957,632 36.08% 447,380,119,508 28.99% 658,073,870,149
25.39% 548,163,424,871 34.90% 430,844,581,582 27.92% 520,240,164,491
11.81% 225,392,453,759 14.35% 115,909,436,694 7.51% 143,495,210,170
0.66% 178,119,635,315 11.34% 21,282,070,778 1.38% 162,477,096,423
1.72% 28,856,349,096 1.84% 9,404,737,907 0.61% 26,644,852,522
15.31% 7,262,432,298 0.46% 6,462,269,284 0.42% 10,168,709,913
9.12% 97,857,243,132 6.23% 82,324,754,376 5.34% 83,007,581,605
0.24% 4,790,816,417 0.31% 5,664,976,689 0.37% 66,378,427,718
0.00% 0.00% 182,458,869,605 11.82% 15,900,000,000
0.31% 5,884,494,854 0.37% 7,337,466,249 0.48% 12,168,286,140
1.48% 18,407,532,761 1.17% 16,535,537,926 1.07% 137,833,705,658
0.32% 3,846,927,272 0.24% 3,489,077,272 0.23% 103,311,077,272
-% - -% - - 22,400,000,000
1.16% 14,560,605,489 0.93% 13,046,460,654 0.85% 12,122,628,386
73.13% ### 63.92% ### 71.01% 981,464,266,337
73.13% ### 63.92% ### 71.01% 981,464,266,337
12.29% 154,207,820,000 9.82% 154,207,820,000 9.99% 154,207,820,000
12.29% 154,207,820,000 9.82% 154,207,820,000 9.99% 154,207,820,000
24.13% 302,726,583,351 19.28% 302,726,583,351 19.62% 302,576,583,351
-% - -% - -% -76,162,437,739
28.04% 452,168,025,639 28.79% 542,830,667,221 35.18% 579,101,429,954
8.68% 94,774,947,709 6.03% 95,956,985,973 6.22% 21,740,870,771
-0.05% -659,411,851 -0.04% -659,411,851 -0.04% -659,411,851
8.73% 95,434,359,560 6.08% 96,616,397,824 6.26% 22,400,282,622
100.00% ### 100.00% ### 100.00% ###
TỶ TRỌNG
35.27%
12.37%
2.57%
9.80%
0.33%
0.28%
-0.04%
0.09%
12.69%
11.79%
0.27%
1.21%
-0.58%
5.22%
5.69%
-0.47%
4.66%
0.19%
4.09%
0.37%
64.73%
0.00%
0.00%
37.02%
36.86%
77.00%
-40.15%
0.17%
0.80%
-0.63%
1.37%
1.57%
-0.20%
12.32%
12.32%
0.00%
0.00%
14.02%
13.86%
0.16%
100.00%
0.00%
40.14%
31.73%
8.75%
9.91%
1.63%
0.62%
5.06%
4.05%
0.97%
0.74%
8.41%
6.30%
1.37%
0.74%
59.86%
59.86%
9.41%
9.41%
18.45%
-4.65%
35.32%
1.33%
-0.04%
1.37%
100.00%
KẾT QUẢ KINH DOANH
CHỈ TIÊU 2017 Tỷ trọng 2018
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ ### ###
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,495,469,919 12,212,007,931
Giảm giá hàng bán - - -
Hàng bán bị trả lại - - -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch ### 100.00% 1,421,862,774,450
4. Gía vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 880,639,525,129 68.27% 996,395,230,346
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng va cung cấp dịch vụ 409,253,462,704 31.73% 425,467,544,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,729,344,593 1.84% 26,605,743,037
7. Chi phí tài chính 1,461,461,285 0.11% 1,321,566,570
Trong đó chi phí lãi vay - 0.00% -
8. Chi phí bán hàng 242,232,171,010 18.78% 255,778,704,774
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,219,422,814 5.52% 68,179,965,114
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 118,069,752,188 9.15% 126,793,050,683
11. Thu nhập khác 3,344,477,004 0.26% 7,566,522,751
12. Chi phí khác 3,084,168,070 0.24% 836,077,583
13. Lợi nhuận khác 260,308,934 0.02% 6,730,445,168
14. Tổng lợi nhuận trước thuế 118,330,061,122 9.17% 133,523,495,851
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,349,049,991 1.66% 24,086,829,552
16. (chi phí)/ thu nhập thuế hoãn lại 347,965,685 0.03% 86,470,519
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 97,328,976,816 7.55% 109,523,136,818
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 5,996 0.00% 6,747
Tỷ trọng 2019 Tỷ trọng 2020 Tỷ trọng 2021 Tỷ trọng
### 1,228,762,996,367 ###
10,255,125,040 10,206,668,241 11,354,847,615
- - - - - - -
- - - - - - -
100.00% ### 100.00% 1,218,556,328,126 100.00% ### 100.00%
70.08% ### 67.83% 889,301,451,589 72.98% 770,006,470,567 70.57%
29.92% 483,644,701,907 32.17% 329,254,876,537 27.02% 321,167,969,567 29.43%
1.87% 19,814,936,319 1.32% 24,488,490,348 2.01% 13,011,769,079 1.19%
0.09% 1,769,899,272 0.12% 7,260,732,106 0.60% 3,519,791,760 0.32%
0.00% - 0.00% 5,293,827,950 0.43% 3,300,924,469 0.30%
17.99% 321,268,951,325 21.37% 237,326,460,993 19.48% 237,232,633,555 21.74%
4.80% 70,341,754,848 4.68% 80,789,467,262 6.63% 69,514,930,066 6.37%
8.92% 110,079,032,781 7.32% 28,366,706,524 2.33% 23,912,383,265 2.19%
0.53% 11,261,771,012 0.75% 97,421,443,406 7.99% 10,333,029,013 0.95%
0.06% 798,992,720 0.05% 2,938,754,298 0.24% 4,352,824,162 0.40%
0.47% 10,462,778,292 0.70% 94,482,689,108 7.75% 5,980,204,851 0.55%
9.39% 120,541,811,073 8.02% 122,849,395,632 10.08% 29,892,588,116 2.74%
1.69% 25,583,425,425 1.70% 27,067,868,419 2.22% 5,427,013,527 0.50%
0.01% 475,973,912 0.03% 834,870,611 0.07% (2,065,291,967) -0.19%
7.70% 95,434,359,560 6.35% 96,616,397,824 7.93% 22,400,282,622 2.05%
0.00% 5,879 0.00% 5,952 0.00% 1,380 0.00%
Tỷ trọng
Tỷ trọng 2017-20182018-20192019-20202020-2021
10.37% 5.56% -18.83% -10.27%
28.61% -16.02% -0.47% 11.25%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
10.23% 5.75% -18.96% -10.45%
13.14% 2.36% -12.81% -13.41%
3.96% 13.67% -31.92% -2.46%
12.12% -25.52% 23.59% -46.87%
-9.57% 33.92% 310.23% -51.52%
0.00% 0.00% 0.00% -37.65%
5.59% 25.60% -26.13% -0.04%
-4.27% 3.17% 14.85% -13.96%
7.39% -13.18% -74.23% -15.70%
126.24% 48.84% 765.06% -89.39%
-72.89% -4.44% 267.81% 48.12%
2485.56% 55.45% 803.04% -93.67%
12.84% -9.72% 1.91% -75.67%
12.82% 6.21% 5.80% -79.95%
-75.15% 450.45% 75.40% -347.38%
12.53% -12.86% 1.24% -76.82%
12.53% -12.86% 1.24% -76.81%
BẢNG LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế ### 133,523,495,851 ###
2. Điều chỉnh cho các khoản:
+ Khấu hao và hao mòn 40,090,009,187 46,401,105,305 39,889,832,995
+ Cácgiá
đánh khoản dự khoản
lại các phòng mục
(Hoàn nhập
tiền tệ dự phòng) -107,207,478 936,461,737 270,522,706
có gốc ngoại tệ 561,780,816 -235,637,332 168,829,663
+ Lãi từ hoạt động đầu tư ### -25,776,707,238 ###
+ Chi
3. Lợiphí lãi vay
nhuận từ hoạt động kinh doanh - - -
trước thay đổi vốn lưu động ### 154,848,718,323 ###
+ (Tăng) Giảm các khoản phải thu ### -31,541,294,485 ###
+ Tăng (Giảm) hàng tồn kho -4,068,372,413 3,407,734,442 ###
+ Tăng (Giảm) các khoản phải trả 8,362,207,371 31,574,182,786 ###
+ Giảm (tăng) chi phí trả trước 1,346,533,339 2,977,656,227 -147,151,841
+ Tiền lãi vay đã trả - - -
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp ### -18,989,706,304 ###
+ Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
+ Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7,225,046,078 -7,164,480,911 -8,397,004,052
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doa 81,304,021,795 135,112,808,078 ###
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
+ Tiền chi để mua sắm và xây dựng tài sản cố định ### ### ###
thu cho
+ Tiền chi do thanh lý tàicác
vay, mua sảncông
cố định
cụ nợ của 161,776,772 455,545,455 664,876,508
đơn vị khác - - -
+ Thu hồi khoản tiền gửi có kỳ hạn ### 5,000,000,000 44,312,480,000
+ Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
+ Chi tiền gửi có kỳ hạn ### - -
+ Cổ tức và Lãi tiền gửi nhận được
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt động 18,608,384,256 27,792,147,590 19,908,894,171
đầu tư ### ### ###
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
+ Tiền thu từ đi vay - - -
+ Tiền trả nợ gốc vay - - -
+
LưuCổ chuyển
tức đã trả
tiền thuần sử dụng vào ### -3,084,156,400 -
hoạt động tài chính ### -3,084,156,400
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 26,719,511,559 -95,216,542,225 ###
Tiền và tương
Ảnh hưởng của đương
thay đổitiền đầuhối
tỷ giá nămđoái quy ### 394,908,116,622 ###
đổi ngoại tệ -499,644,078 120,164,818 219,183,354
Tiền và tương đương tiền cuối năm ### 299,811,739,215 ###
2,020 2,021

122,849,396,000 29,892,588,116

74,544,465,000 70,393,714,795
2,597,228,000 2,559,951,503
182,213,000 181,968,246
### -11,616,334,237
5,293,828,000 3,300,924,469
104,117,643,000 94,712,812,892
### 89,287,288,055
-11,844,216,000 37,526,679,259
### 376,228,395,795
-4,540,923,000 -81,970,863,512
-5,293,828,000 -3,300,924,469
-38,478,900,000 -5,664,806,010
- -
-4,581,702,000 -1,783,800,000
### 505,034,782,010

-1,940,909,000 ###
101,800,508,000 325,870,631
### -58,660,000,000
45,492,925,000 351,354,595,000
14,958,275,000 ###
- -
- 18,644,581,284
-48,689,202,000 ###

382,442,939,000 -
### ###
- -55,514,815,199
182,458,870,000 ###
### 90,572,673,291
403,522,192,000 112,811,737,101
-135,533,000 -567,485,616
112,811,737,000 202,816,924,776
PHÂN TÍCH TỶ SỐ TÀI CHÍNH
CHỈ TIÊU
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Tổng khối lượng cổ phiếu
Giá sổ sách
Giá thị trường (đồng)
Khấu hao tài sản cố định
Tổng tài sản bình quân
Tổng Vốn chủ sở hữu bình quân
Khoản phải thu bình quân
Hàng tồn kho bình quân
1. CÁC TỶ LỆ THANH KHOẢN
CHỈ TIÊU CÔNG THỨC
1. Tỷ lệ lưu động - CR
CR - BBC
CR= TSNH / NNH
CR - HHC
CR - trung bình ngành
2. Tỷ lệ thanh toán nhanh - QR
QR - BBC
QR = (TSNH - TK) / NNH
QR - HHC
QR - trung bình ngành

2. CÁC TỶ LỆ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG


CHỈ TIÊU CÔNG THỨC
1. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản - TAT
TAT - BBC
TAT= Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân
TAT - HHC
TAT - trung bình ngành
2. Vòng quay tồn kho - IT
IT - BBC IT= CSX / TK
IT - HHC
3. Kỳ thu tiền bình quân - ACP
ACP - BBC ACP= (KPT * 360) / NS
ACP - HHC

3. CÁC TỶ LỆ QUẢN TRỊ NỢ


CHỈ TIÊU CÔNG THỨC
1. Tỷ lệ nợ / tổng tài sản - D/A
D/A - BBC D/A = TD / TA
D/A = TD / TA
D/A - HHC
2. Tỷ lệ thanh toán lãi vay - ICR
ICR - BBC ICR= EBIT / I
ICR - HHC
3. Tỷ số khả năng trả nợ
(EBITDA + TT TIỀN THUÊ) / (I + NỢ GỐC
Tỷ số khả năng trả nợ - BBC
+ TTTT)
Tỷ số khả năng trả nợ - HHC

4. CÁC TỶ LỆ ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG SINH LỜI


CHỈ TIÊU CÔNG THỨC
1. Doanh lợi gộp bán hàng và dịch vụ -
GPM - BBC
GPM= Lợi nhuận gộp / doanh thu thuần
GPM - HHC
GPM - trung bình ngành
2. Doanh lợi ròng - NPM
NPM - BBC NPM= NI / TNS
NPM - HHC
3. Sức sinh lời cơ bản
BEP - BBC BEP= EBIT / Tổng tài sản bình quân
BEP - HHC
4. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
ROA - BBC
ROA= lợi nhuận ròng / tổng tài sản bình quân
ROA - HHC
ROA - trung bình ngành
5. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sỡ hữ
ROE - BBC ROE= lợi nhuận ròng / tổng
ROE - HHC vốn chủ sở hữu bình quân
ROE - trung bình ngành

5. CÁC TỶ LỆ ĐÁNH GIÁ THEO GÓC ĐỘ THỊ TRƯỜNG


CHỈ
1. TỷTIÊU
số giá cổ phiếu trên thu nhập 1 cổ CÔNG THỨC
phiếu
P/E - BBC
P/E= P / EPS
P/E - HHC
P/ETỷ
2. - trung
số thịbình
giángành
cổ phiếu trên thư giá cổ
phiếu
P/B - BBC
P/B= giá trị thị trường cổ phiếu / thư giá cổ phiếu
P/B - HHC
P/B - trung bình ngành
3. Tỷ số giá / dòng tiền
P/CF - BBC P/CF= P / CFPS
P/CF - HHC

6. MÔ HÌNH CHỈ SỐ Z
THÔNG SỐ ĐVT
Tài sản ngắn hạn đồng
Nợ phải trả đồng
Lợi nhuận giữ lại đồng
Lợi nhuận
Doanh thu trước
thuần lãi
bánvay và và
hàng thuế đồng
cung cấp dịch vụ đồng
Tổng tài sản đồng
X1 1.2
X2 1.4
X3 3.3
X4 0.64
X5 0.999
CHỈ SỐ Z

7. PHÂN TÍCH ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH


CHỈ TIÊU
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
( không gồm chi phí KHTSCD)
Tổng định phí (F)
DOL
DFL
DTL DTL = DOL * DFL

8. PHÂN TÍCH HÒA VỐN


CHỈ TIÊU
Tổng biến phí (V)
Số dư đảm phí
Tỷ lệ số dư đảm phí
Sản lượng (tấn)
Số dư đảm phí đơn vị
Lợi nhuận mục tiêu
ĐIỂM HÒA VỐN
Sản lượng hòa vốn
Doanh thu hòa vốn
Doanh thu mục tiêu
2017 2018 2019 2020
15,420,782 15,420,782 15,420,782 15,420,782

53,139.23 59,501.65 65,098.99 71,054.90


83,000 62,900 44,000 61,100
40,090,009,187 46,401,105,305 20,304,457,469 18,294,482,882
### ### ### ###
786,152,658,461 868,505,255,244.00 960,719,698,866.00 ###
111,336,508,407 133,923,119,903 165,013,949,885 250,551,533,244
102,845,197,122 102,956,749,685 129,370,544,006 121,147,247,946

2017 2018 2019 2020

2.93 2.34 1.54 1.67


1.47 2.55 1.78 1.65
2.56 1.73 2,05 2.27

2.55 2.02 1.32 1.37


0.82 2.16 1,6 1.48
1.66 1.14 1.44 1.72

2017 2018 2019 2020

1.19 1.20 1.06 0.78


1.69 1.29 0.97 1.21
1.34 1.42 1.35 1.22

8.56 9.68 7.88 7.34


6.64 6.86 8.12 13.12

28.19 33.91 48.75 74.02


22.54 91.98 170.20 156.68

2017 2018 2019 2020

0.27 0.27 0.36 0.29


0.31 0.61 0.62 0.61

24.21
4.38 3.16 2.82

0.71
0.45 0.27 0.16

2017 2018 2019 2020

31.73% 29.92% 32.17% 27.02%


20.43% 23.81% 22.18% 15.51%
13.89% 15.92% 14.28% 11.38%

7.55% 7.70% 6.35% 7.93%


3.93% 4.28% 3.90% 2.77%

10.95% 11.25% 8.53% 8.23%


8.32% 9.06% 6.96% 6.47%

9.01% 9.23% 6.76% 6.21%


6.64% 5.53% 3.78% 3.34%
1.55% 3.36% 4.71% 3.07%

12.38% 12.61% 9.93% 9.20%


9.93% 11.30% 9.91% 8.68%
4.72% 10.09% 6.76% -20.78%

2017 2018 2019 2020

13.84 9.32 7.48 10.27


48.25 70.96 40.61 41.21
34.91 31.50 89.57

1.56 1.06 0.68 0.86


4.62 4.97 3.85 3.44
1.45 1.34 6.66 1.48
9.31 6.22 5.86 8.20
30.75 28.72 25.28 26.29

2017 2018 2019 2020


817,411,817,054 744,872,696,665 841,532,625,962 717,590,458,112
300,010,528,683 337,074,937,815 548,163,424,871 447,380,119,508
81,247,848,313 108,863,724,967 94,774,947,709 95,956,985,973
118,330,061,122 133,523,495,851 120,541,811,073 128,143,223,582
### 1,421,862,774,450 1,503,561,238,319 1,218,556,328,126
### 1,254,636,958,847 1,570,448,334,331 1,543,102,176,053
0.48 0.34 0.19 0.17
0.07 0.09 0.06 0.06
0.11 0.11 0.08 0.08
4.27 2.88 1.24 2.11
1.15 1.13 0.96 0.79
4.91 3.85 2.31 2.71

2017 2018 2019 2020


118,330,061,122 133,523,495,851 120,541,811,073 128,143,223,582
118,330,061,122 133,523,495,851 120,541,811,073 122,849,395,632
242,232,171,010 255,778,704,774 321,268,951,325 237,326,460,993
71,219,422,814 68,179,965,114 70,341,754,848 80,789,467,262
353,541,603,011 370,359,775,193 411,915,163,642 336,410,411,137
3.99 3.77 4.42 3.63
1.00 1.00 1.00 1.04
3.99 3.77 4.42 3.78

2017 2018 2019 2020


880,639,525,129 996,395,230,346 1,019,916,536,412 889,301,451,589
409,253,462,704 425,467,544,104 483,644,701,907 329,254,876,537
0.32 0.30 0.32 0.27
1,700,000 1,850,000 1,900,000 1,650,000
240,737 229,982 254,550 199,548
86,600,000,000 98,700,000,000 110,000,000,000 88,000,000,000
2017 2018 2019 2020
1,468,578 1,610,383 1,618,210 1,685,859
### 1,237,699,055,481 1,280,567,472,574 1,245,038,614,571
1387246826318.91 1567542912612.29 1622536971189.85 1570722346272.71
2021
15,420,782

63,645.56
74,900
47,879,780,855
1,591,320,156,270
###
278,373,573,183
105,910,096,109

2021

1.11
1.27
2,03

0.95
1.07
1.34

2021

0.69
0.76
1.06

7.27
5.85

91.84
276.07

2021

0.40
0.59

10.06
3.01

0.26
4.23

2021

29.43%
15.40%
13.48%

2.05%
5.62%

2.09%
7.55%

1.41%
4.30%
3.82%

2.16%
10.77%
6.41%

2021

54.28
27.33
109.18

1.18
2.84
2.73
16.43
20.37

2021
578,230,851,763
658,073,870,149
21,740,870,771
33,193,512,585
1,091,174,440,134
1,639,538,136,486
0.04
0.01
0.02
1.76
0.67
1.92

2021
33,193,512,585
29,892,588,116
237,232,633,555
69,514,930,066
354,627,344,476
11.68
1.11
12.97

2021
770,006,470,567
321,167,969,567
0.29
1,400,000
229,406
100,000,000,000
2021
1,545,852
1,204,853,319,088
1544605269368.74
Nội dung danh giá Điểm
Tham gia các buổi họp nhóm 15
Đầy đủ 15
Thường xuyên 10
Thỉnh thoảng 5
Không tham gia 0
Tham gia đóng góp ý kiến 15
Tích cực 15
Thường xuyên 10
Thỉnh thoảng 5
Không đóng góp 0
Hoàn thành phần công việc của nhóm giao đúng thời hạn 20
Luôn luôn 20
Thường xuyên 15
Thỉnh thoảng 10
Không bao giờ 0
Hoàn thành công việc của nhóm giao có chất lượng 20
Luôn luôn 20
Thường xuyên 15
Thỉnh thoảng 10
Không bao giờ 0
Có ý tưởng mới, sáng tạo đóng góp cho nhóm 15
Luôn luôn 15
Thường xuyên 10
Thỉnh thoảng 5
Không bao giờ 0
Hợp tác tốt với các thành viên trong nhóm 15
Tốt 15
Bình thường 10
Không tốt 5
Trần Ngọc
Thảo Ngân
Tham gia các buổi họp nhóm (tối đa 15) 15
Tham gia đóng góp ý kiến (tối đa 15) 15
Thành viên Hoàn thành phần công việc của nhóm giao đúng thời hạn (tối đa 20
1: Trần Ngọc
Thảo Ngân Hoàn thành công việc của nhóm giao có chất lượng (tối đa 20) 20
Có ý tưởng mới, sáng tạo đóng góp cho nhóm (tối đa 15) 15
Hợp tác tốt với các thành viên trong nhóm (tối đa 15) 15
Tổng 100
Trần Ngọc
Thảo Ngân
Tham gia các buổi họp nhóm (tối đa 15) 15
Tham gia đóng góp ý kiến (tối đa 15) 15
Thành viên Hoàn thành phần công việc của nhóm giao đúng thời hạn (tối đa 20
2: Hồ Như
Quỳnh Hoàn thành công việc của nhóm giao có chất lượng (tối đa 20) 20
Có ý tưởng mới, sáng tạo đóng góp cho nhóm (tối đa 15) 15
Hợp tác tốt với các thành viên trong nhóm (tối đa 15) 15
Tổng 100
Trần Ngọc
Thảo Ngân
Tham gia các buổi họp nhóm (tối đa 15) 15
Thành viên Tham gia đóng góp ý kiến (tối đa 15) 15
3: Nguyễn Hoàn thành phần công việc của nhóm giao đúng thời hạn (tối đa 20
Thị Thanh Hoàn thành công việc của nhóm giao có chất lượng (tối đa 20) 20
Tâm Có ý tưởng mới, sáng tạo đóng góp cho nhóm (tối đa 15) 15
Hợp tác tốt với các thành viên trong nhóm (tối đa 15) 15
Tổng 100

Trần Ngọc
Chỉ tiêu đánh giá
Thảo Ngân
Tham gia các buổi họp nhóm (tối đa 15) 15
Tham gia đóng góp ý kiến (tối đa 15) 15
Hoàn thành phần công việc của nhóm giao đúng thời hạn (tối đa 20
Hoàn thành công việc của nhóm giao có chất lượng (tối đa 20) 20
Có ý tưởng mới, sáng tạo đóng góp cho nhóm (tối đa 15) 15
Hợp tác tốt với các thành viên trong nhóm (tối đa 15) 15
Tổng điểm 100
Chữ ký của thành viên Ngân
Hồ Như Nguyễn Thị
Quỳnh Thanh Tâm
15 15 15
15 15 15
20 20 20
20 20 20
15 15 15
15 15 15
100 100 100
Hồ Như Nguyễn Thị
Quỳnh Thanh Tâm
15 15 15
15 15 15
20 20 20
20 20 20
15 15 15
15 15 15
100 100 100
Hồ Như Nguyễn Thị
Quỳnh Thanh Tâm
15 15 15
15 15 15
20 20 20
20 20 20
15 15 15
15 15 15
100 100 100

Hồ Như Nguyễn Thị


Quỳnh Thanh Tâm
15 15
15 15
20 20
20 20
15 15
15 15
100 100
Quỳnh Tâm

You might also like