You are on page 1of 6

Năm 2020

CHỈ TIÊU
Số tiền
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 15,095,394
II. Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước ("NHNN") 33,139,373
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 267,969,645

1. Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 204,713,783


2. Cho vay các tổ chức tín dụng khác 64,255,862
3. Dự phòng rủi ro (1.000.000)
IV. Chứng khoán kinh doanh 1,954,061
1. Chứng khoán kinh doanh 1,991,861
2. Dự phòng rủi ro chưng khoán kinh doanh (37.800)
V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản
0
tài chính khác
VI. Cho vay khách hàng 820,545,467
1. Cho vay khách hàng 839,788,261
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (19.242.794)
VIII. Chứng khoán đầu tư 156,931,097
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 42,148,831
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 115,382,544
3. Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư (600.278)
IX. Góp vốn, đầu tư dài hạn 2,239,006
2. Góp vốn liên doanh 714,935
3. Đầu tư vào công ty liên kết 11,248
4. Đầu tư dài hạn khác 1,587,823
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (75.000)
X. Tài sản cố định 8,539,362
1. Tài sản cố định hữu hình 5,411,139
a. Nguyên giá tài sản cố định 12,866,189
b. Hao mòn tài sản cố định (7.455.050)
3. Tài sản cố định vô hình 3,128,223
a. Nguyên giá tài sản cố định 4,211,880
b. Hao mòn tài sản cố định (1.083.657)
XII. Tài sản Có Khác 19,816,687
1. Các khoản phải thu 6,668,595

2. Các khoản lãi, phí phải thu 7,206,125


3. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 909,263
4. Tài sản Có Khác 5,036,638

5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có


(3.934)
nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 1,326,230,092
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 2021 so với 2020
Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Tỷ lệ (%) Số tiền Chênh lệch
1.14% 18,011,766 1.27% 18,348,534 1.01% 2,916,372 19.32%
2.50% 22,506,711 1.59% 92,557,809 5.10% -10,632,662 -32.08%
20.21% 225,764,546 15.96% 313,637,444 17.29% -42,205,099 -15.75%

15.44% 181,036,981 12.80% 283,727,719 15.64% -23,676,802 -11.57%


4.85% 48,727,565 3.44% 40,749,725 2.25% -15,528,297 -24.17%
#VALUE! (4.000.000) #VALUE! (10.840.000) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.15% 2,766,098 0.20% 1,499,687 0.08% 812,037 41.56%
0.15% 2,822,531 0.20% 1,543,575 0.09% 830,670 41.70%
0.00% (56.433) 0.00% (43.888) 0.00% -19 49.29%

0 303,202 0.02% 156,515 0.01% 303,202 0.00%

61.87% 934,774,287 66.08% 1,120,286,832 61.76% 114,228,820 13.92%


63.32% 960,749,955 67.91% 1,145,066,250 63.13% 120,961,694 14.40%
#VALUE! (25.975.668) #VALUE! (24.779.418) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
11.83% 170,604,700 12.06% 196,171,213 10.82% 13,673,603 8.71%
3.18% 71,122,502 5.03% 100,739,670 5.55% 28,973,671 68.74%
8.70% 99,657,595 7.04% 95,513,376 5.27% -15,724,949 -13.63%
0.00% (175.397) 0.00% (81.833) 0.00% 425 -70.78%
0.17% 2,346,176 0.17% 2,193,535 0.12% 107,170 4.79%
0.05% 748,895 0.05% 771,075 0.04% 33,960 4.75%
0.00% 10,820 0.00% 11,314 0.00% -428 -3.81%
0.12% 1,661,461 0.12% 1,529,145 0.08% 73,638 4.64%
0.00% (75.000) 0.00% (117.999) 0.00% 0 0.00%
0.64% 8,626,043 0.61% 7,985,400 0.44% 86,681 1.02%
0.41% 5,552,624 0.39% 5,170,083 0.29% 141,485 2.61%
0.97% 13,725,160 0.97% 13,950,174 0.77% 858,971 6.68%
#VALUE! (8.172.536) #VALUE! (8.780.091) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.24% 3,073,419 0.22% 2,815,317 0.16% -54,804 -1.75%
0.32% 4,622,229 0.33% 4,789,089 0.26% 410,349 9.74%
-0.08% (1.548.810) #VALUE! (1.973.772) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.49% 28,969,058 2.05% 60,978,201 3.36% 9,152,371 46.19%
0.50% 15,796,141 1.12% 24,483,406 1.35% 9,127,546 136.87%

0.54% 7,149,313 0.51% 9,209,121 0.51% -56,812 -0.79%


0.07% 7,137 0.00% 958,065 0.05% -902,126 -99.22%
0.38% 6,020,487 0.43% 26,339,829 1.45% 983,849 19.53%

0.00% (4.020) 0.00% (12.220) 0.00% 0 2.19%

100.00% 1,414,672,587 100.00% 1,813,815,170 100.00% 88,442,495 6.67%


2022 so với 2021
Số tiền Chênh lệch
336,768 1.87%
70,051,098 311.25%
87,872,898 38.92%

102,690,738 56.72%
-7,977,840 -16.37%
#VALUE! #VALUE!
-1,266,411 -45.78%
-1,278,956 -45.31%
13 -22.23%

-146,687 -48.38%

185,512,545 19.85%
184,316,295 19.18%
#VALUE! #VALUE!
25,566,513 14.99%
29,617,168 41.64%
-4,144,219 -4.16%
94 -53.34%
-152,641 -6.51%
22,180 2.96%
494 4.57%
-132,316 -7.96%
-43 57.33%
-640,643 -7.43%
-382,541 -6.89%
225,014 1.64%
#VALUE! #VALUE!
-258,102 -8.40%
166,860 3.61%
#VALUE! #VALUE!
32,009,143 110.49%
8,687,265 55.00%

2,059,808 28.81%
950,928 13323.92%
20,319,342 337.50%

-8 203.98%

399,142,583 28.21%

You might also like