1. Doanh thu bán hànhg và cung cấp dịch vụ 1,274,262,941,774 787,627,831,991
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (3,215,800,070) (158,900,165) 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,271,047,141,704 787,648,931,826 4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp (879,936,405,190) (611,680,161,013) 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 391,110,736,514 175,788,770,813 6. Doanh thu hoạt động tài chính 75,331,678,708 333,160,746,183 7. Chi phí tài chính (23,954,433,325) (4,288,801,557) Trong đó: Chi phí lãi vay (4,600,391,353) (2,003,954,740) 8. Chi phí bán hàng (84,148,015,029) (152,869,005,424) 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (185,117,390,132) (97,451,825,408) 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 173,222,576,736 254,339,884,607 11. Thu nhập khác 5,545,029,816 6,185,675,624 12. Chi phí khác (719,354,301) (370,522,871) 13. Lợi nhuận khác (4,825,675,515) 5,815,152,753 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 178,048,252,251 260,155,037,360 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (21,626,017,384) (204,700,000) 16. Thu nhập (chi phí) thuế TNDN hoãn lại (4,887,572,893) 4,853,620,179 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 151,534,661,974 264,803,957,539 Năm 2022/2021 Năm 2023/2022 Năm 2023 ± % ± %