You are on page 1of 2

Chỉ tiêu Năm 2021 Năm 2022

1. Doanh thu bán hànhg và cung cấp dịch vụ 1,274,262,941,774 787,627,831,991


2. Các khoản giảm trừ doanh thu (3,215,800,070) (158,900,165)
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,271,047,141,704 787,648,931,826
4. Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp (879,936,405,190) (611,680,161,013)
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng 391,110,736,514 175,788,770,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75,331,678,708 333,160,746,183
7. Chi phí tài chính (23,954,433,325) (4,288,801,557)
Trong đó: Chi phí lãi vay (4,600,391,353) (2,003,954,740)
8. Chi phí bán hàng (84,148,015,029) (152,869,005,424)
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp (185,117,390,132) (97,451,825,408)
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 173,222,576,736 254,339,884,607
11. Thu nhập khác 5,545,029,816 6,185,675,624
12. Chi phí khác (719,354,301) (370,522,871)
13. Lợi nhuận khác (4,825,675,515) 5,815,152,753
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 178,048,252,251 260,155,037,360
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành (21,626,017,384) (204,700,000)
16. Thu nhập (chi phí) thuế TNDN hoãn lại (4,887,572,893) 4,853,620,179
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 151,534,661,974 264,803,957,539
Năm 2022/2021 Năm 2023/2022
Năm 2023
± % ± %

780,068,921,665 (486,635,109,783) (38.19) (7,558,910,326) (0.96)


(476,415,391) 3,056,899,905 (95.06) (317,515,226) 199.82
779,592,506,274 (483,398,209,878) (38.03) (8,056,425,552) (1.02)
(570,467,451,305) 268,256,244,177 (30.49) 41,212,709,708 (6.74)
209,125,054,969 (215,321,965,701) (55.05) 33,336,284,156 18.96
351,882,958,408 257,829,067,475 342.26 18,722,212,225 5.62
(13,480,415,569) 19,665,631,768 (82.10) (9,191,614,012) 214.32
(101,914,839) 2,596,436,613 (56.44) 1,902,039,901 (94.91)
(118,765,444,879) (68,720,990,395) 81.67 34,103,560,545 (22.31)
(98,511,417,732) 87,665,564,724 (47.36) (1,059,592,324) 1.09
330,250,735,197 81,117,307,871 46.83 75,910,850,590 29.85
1,787,641,625 640,645,808 11.55 (4,398,033,999) (71.10)
(109,082,031) 348,831,430 (48.49) 261,440,840 (70.56)
1,678,559,594 10,640,828,268 (220.50) (4,136,593,159) (71.13)
331,929,294,791 82,106,785,109 46.11 71,774,257,431 27.59
0 21,421,317,384 (99.05) 204,700,000 (100.00)
(1,593,817,367) 9,741,193,072 (199.31) (6,447,437,546) (132.84)
330,335,477,424 113,269,295,565 74.75 65,531,519,885 24.75

You might also like