Professional Documents
Culture Documents
224,637,814,643 377,315,654,217
269,607,814,981 (2,368,782,344) bớt bán chịu
(66,880,267,090) 286,482,062,433 bớt dữ trự HTK or là giải phóng HTK
(266,271,966,554) (130,723,439,556) có sự điều chỉnh tăng chiếm dụng vốn
(15,928,096,273) 18,971,191,805 bớt dự trữ chi phí trả trước
(165,777,563,336) (167,161,587,373)
(51,208,608,996) (56,197,199,458)
(86,392,554,684) 299,408,365,381