You are on page 1of 2

Năm 2017

Tiền và tương đương tiền đầu năm 1,683,337,775,577


Lưu chuyển tiền thuần trong năm 124,404,220,995
Ảnh hưởng của TGHĐ (57,526,528)
Tiền và tương đương tiền cuối năm 1,807,684,470,044
Hạng mục:
Lợi nhuận thuần từ HĐKD trước thay đổi
vốn lưu động 257,112,635,392
Tăng/Giảm KPT (241,174,743,437)
Giảm/Tăng HTK (28,254,022,278)
Giảm các khooản phải trả 1,789,188,297,981
Giảm/Tăng chi phí trả trước 1,596,298,154
Tiền lãi vay đã trả (163,414,116,710)
Thuế TNDN đã nộp (57,396,448,919)
Lợi nhuận thuần từ HĐKD (69,273,641,662)
Năm 2018 Năm 2019
1,807,684,470,044 644,540,715,777
(1,163,078,545,477) (120,009,098,602)
(65,208,790) 58,963,247
644,540,715,777 524,590,580,422

224,637,814,643 377,315,654,217
269,607,814,981 (2,368,782,344) bớt bán chịu
(66,880,267,090) 286,482,062,433 bớt dữ trự HTK or là giải phóng HTK
(266,271,966,554) (130,723,439,556) có sự điều chỉnh tăng chiếm dụng vốn
(15,928,096,273) 18,971,191,805 bớt dự trữ chi phí trả trước
(165,777,563,336) (167,161,587,373)
(51,208,608,996) (56,197,199,458)
(86,392,554,684) 299,408,365,381

You might also like