You are on page 1of 17

năng lực SX 1000 tấn/năm 800-1200

ống nước 700 tấn/năm


nhựa 200 tấn/năm
tạo hạt nhựa màu 100 tấn/năm

NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ


Vốn cố định Nhu cầu đầu tư Khấu hao Hình thức K Vốn lưu động
MMTB chính 8 tỷ VNĐ 7 Đều KPThu 10%
CT,TB phụ trợ 0.9 tỷ VNĐ 5 Đều Kp trà 8%
Chi phí chuẩn bị 0.59 tỷ VNĐ 5 Đều CB 5%
SLTK 10%
CHI PHÍ
GVHB
ống nước 1.32
nhựa 1.25 GVHB
tạo hạt nhựa màu 1.1 cơ bản
GVHB cơ bản 0.017 tỷ/tấn

Chi phí thuê xướng 1 tỷ/năm (đc theo lp)


CPQL_BH 5% Doanh thu
CPBHTS 1.50% GTTS còn lại đầu năm

DOANH THU
Vòng đởi hoạt động 5 năm (công suất thiết kế)

CSHĐ 0 1 2 3 4 5
TH xấu 50% 60% 75% 85% 90%
TH cơ bản 60% 70% 85% 92% 95%
TH tốt 70% 85% 90% 95% 97%

giá bán
ống nước 0.033 tỷ/tấn
nhựa 0.028 tỷ/tấn (đc theo lp)
tạo hạt nhựa màu 0.026 tỷ/tấn

TÀI TRỢ
Vay 40% tổng VDT
lãi suất thực 8% năm
trả nợ gốc đều trong 5 năm
ru 18% năm
WACC 18% Bỏ
tỷ lệ lam phát 0% năm
thuế 20% năm
thanh ly toan bo TSCD 2
PHẦN 1: PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN

CHỈ SỐ GIÁ 0 1 2 3 4 5
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00

BẢNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ

0 1 2 3 4 5
MMTB chính 8
CT,TB phụ trợ 0.9
Chi phí chuẩn bị 0.59
Tổng VDT 9.49

LỊCH KHẤU HAO (ĐỀU)


0 1 2 3 4 5
Máy móc thiết bị chính
Nguyên giá 8.00 6.86 5.71 4.57 3.43
KH trong kỳ 1.14 1.14 1.14 1.14 1.14
KH tích lũy 1.14 2.29 3.43 4.57 5.71
Số dư cuối kỳ 8.00 6.86 5.71 4.57 3.43 2.29
Thanh lý

CT, thiết bị phụ trợ


Nguyên giá 0.90 0.90 0.90 0.90 0.90
KH trong kỳ 0.18 0.18 0.18 0.18 0.18
KH tích lũy 0.18 0.36 0.54 0.72 0.90
Số dư cuối kỳ 0.90 0.72 0.54 0.36 0.18 0.00

Chi phí chuẩn bị


Nguyên giá 0.59 0.59 0.59 0.59 0.59
KH trong kỳ 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12
KH tích lũy 0.12 0.24 0.35 0.47 0.59
SDCK 0.59 0.47 0.35 0.24 0.12 0.00
Tổng KH trong kỳ 1.44 1.44 1.44 1.44 1.44

SẢN LƯỢNG SX VÀ TIÊU THỤ

Chosen cell 2

Năm 0 1 2 3 4 5
SLSX và TT (tấn)
ống nước 420 490 595 644 665
nhựa 120 140 170 184 190
tạo hạt nhựa màu 60 70 85 92 95

DOANH THU HÀNG NĂM

Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu (tỷ)
ống nước 13.86 16.17 19.64 21.25 21.95
nhựa 3.36 3.92 4.76 5.15 5.32
tạo hạt nhựa màu 1.56 1.82 2.21 2.39 2.47

Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu danh nghĩa (tỷ)
ống nước 13.86 16.17 19.64 21.25 21.95
nhựa 3.36 3.92 4.76 5.15 5.32
tạo hạt nhựa màu 1.56 1.82 2.21 2.39 2.47
Tổng 18.78 21.91 26.61 28.80 29.74

GIÁ THÀNH SẢN XUẤT

Giá thành SX đv
ống nước 0.0224
nhựa 0.0213
tạo hạt nhựa màu 0.0187

Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB
ống nước 9.42 11.00 13.35 14.45 14.92
nhựa 2.55 2.98 3.61 3.91 4.04
tạo hạt nhựa màu 1.12 1.31 1.59 1.72 1.78

Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB danh nghĩa
ống nước 9.42 11.00 13.35 14.45 14.92
nhựa 2.55 2.98 3.61 3.91 4.04
tạo hạt nhựa màu 1.12 1.31 1.59 1.72 1.78
Tổng 13.10 15.28 18.55 20.08 20.74

VAY VÀ TRẢ NỢ VAY LS thực 8% LS danh nghĩa 8.00%


Trả nợ gốc đều trong 5 năm
Năm 0 1 2 3 4 5
Vay đầu kỳ 3.80 3.04 2.28 1.52 0.76
Lãi 0.30 0.24 0.18 0.12 0.06
Trả nợ 1.06 1.00 0.94 0.88 0.82
- gốc 0.76 0.76 0.76 0.76 0.76
- lãi vay 0.30 0.24 0.18 0.12 0.06
Vay cuối kỳ 3.80 3.04 2.28 1.52 0.76 0.00
Vay mới 3.80
CF-tài trợ (3.80) 1.06 1.00 0.94 0.88 0.82

BẢNG TÍNH VLĐ

Năm 0 1 2 3 4 5
KPThu 1.88 2.19 2.66 2.88 2.97
CL KPThu 1.88 0.31 0.47 0.22 0.09
Kp trả 1.05 1.22 1.48 1.61 1.66
CL KP trả 1.05 0.17 0.26 0.12 0.05
CB (tiền mặt) 0.65 0.76 0.93 1.00 1.04
CL CB 0.65 0.11 0.16 0.08 0.03
Nhu cầu VLD 1.49 1.73 2.10 2.28 2.35
Chênh lệch VLĐ 1.49 0.25 0.37 0.17 0.07

BẢNG KẾ HOẠCH LÃI LỖ

Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 18.78 21.91 26.61 28.80 29.74
GVHB 13.10 15.28 18.55 20.08 20.74
CPQL, BH 0.94 1.10 1.33 1.44 1.49
CPBHTS ??? 0.14 0.12 0.10 0.08 0.06
Chi phí thuê nhà xưởng 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Khấu hao 1.44 1.44 1.44 1.44 1.44
lai (lo) tu thanh ly TSCD (0.29)
EBIT 2.16 2.97 4.18 4.76 4.73
I 0.30 0.24 0.18 0.12 0.06
EBT 1.86 2.73 4.00 4.63 4.67
T 0.37 0.55 0.80 0.93 0.93
LR 1.49 2.18 3.20 3.71 3.73

PHẦN 2: PHÂN TÍCH NGÂN LƯU

Năm 0 1 2 3 4 5
DÒNG VÀO 16.9020 21.5970 26.1355 28.5769 29.6411
Doanh thu 18.7800 21.9100 26.6050 28.7960 29.7350
- CL Khoản phải thu (1.8780) (0.3130) (0.4695) (0.2191) (0.0939)
Thanh lý TSCĐ
DÒNG RA 9.4900 15.1567 17.9764 21.6847 23.4802 24.1933
Đầu tư TSCĐ 9.4900
CPSX 13.0968 15.2796 18.5538 20.0818 20.7366
-CL khoản phải trả (1.0477) (0.1746) (0.2619) (0.1222) (0.0524)
CPQL, BH 0.9390 1.0955 1.3303 1.4398 1.4868
CPBHTS ??? 0.1424 0.1207 0.0991 0.0775 0.0559
Chi phí thuê nhà xưởng 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000
CL CB 0.6548 0.1091 0.1637 0.0764 0.0327
Thuế 0.3715 0.5461 0.7998 0.9269 0.9337
NCF-TIP (9.4900) 1.7453 3.6206 4.4508 5.0967 5.4478
CF-tài trợ (D) (3.7960) 1.0629 1.0021 0.9414 0.8807 0.8199
CF_E (5.6940) 0.6824 2.6184 3.5094 4.2161 4.6279
NCF_AEPV (chinh thong so) (9.4900) 1.6846 3.7645 4.5381 5.1880 5.7024
LCTDLV 0.0000 0.0607 0.0486 0.0364 0.0243 0.0121
NCF_AEPV (tu tinh) (9.4900) 1.6846 3.5720 4.4144 5.0725 5.4357

NPV_TIP 3.9202
NPV_AEPV 3.7938
NPV_tax shield 0.1264
NPV_D 0.0000
NPV_E 3.9202

NPV IRR
Tip- point of view 3.92 30.73%
NPV- point of view 1.50 30.29% CHẤP NHẬN DỰ ÁN

Bảng tài trợ


tỷ trọng r danh nghĩa
vốn vay (kd) 40.00% 8.00%
vốn CSH (ks) 60.00% 18.00%
Toång voán ñaàu tö 9.49
KE=Ks + ( Ks-Kd)D/E = 24.67%
DANH
WACC = %WD*KD+%WE*KE= 18.00% NGHĨA

PHẦN 3: PHÂN TÍCH RỦI RO

NPV-TIP IRR-TIP NPV-EPV IRR-EPV


GVHB 3.92 30.73% 1.50 30.29%
0.01600 3.06 39.96% (0.39) 39.38%
0.01620 2.66 38.42% (0.70) 37.83%
0.01640 2.25 36.86% (1.01) 36.28%
0.01680 1.45 33.73% (1.62) 33.14%
0.01700 1.04 32.15% (1.93) 31.56%
0.01720 0.64 30.56% (2.24) 29.97%
0.01740 0.24 28.96% (2.55) 28.37%
0.01761 (0.18) 27.27% (2.87) 26.68%
0.01780 (0.57) 25.72% (3.17) 25.13%
0.01800 (0.97) 24.08% (3.47) 23.50%
NPV-TIP TH xấu TH cơ bản TH tốt
3.92 1 2 3
0.01600 1.62 3.06 4.70
0.01620 1.26 2.66 4.25
0.01640 0.90 2.25 3.79
0.01680 0.18 1.45 2.89
0.01700 (0.18) 1.04 2.44
0.01720 (0.54) 0.64 1.99
0.01740 (0.90) 0.24 1.54
0.01761 (1.28) (0.18) 1.06
0.01780 (1.62) (0.57) 0.63
0.01800 (1.98) (0.97) 0.18
0.01820 (2.34) (1.37) (0.27)
0.01840 (2.70) (1.77) (0.72)
GVHB

PHÂN TÍCH MÔ PHỎNG

Biến rủi ro giá trị Phân phối xsGt min Gt max


Tỷ lệ lạm phát 8% Đều 5% 10%
KP thu 10% chuẩn 7% 13%
GVHB 1 tấn sp cơ bản 18.5 tr.đ xác định dựa vào tập dự liệu quá khứ

tập dữ liệu quá khứ của GVHB 1 tấn sp cơ bản (đvt: trđ)
0.01600 0.01650 0.01800 0.01750 0.01700 0.01850 0.01700
0.02000 0.01850 0.01950 0.02100 0.01900 0.01750 0.01600
0.02050 0.01800 0.01750 0.01700 0.02000 0.01800 0.01600
Dthu
GVHB
GVHB
SLSX
6 7
1.00 1.00

6 7

LỊCH KHẤU HAO (NHANH)


6 7 0 1 2 3
Máy móc thiết bị chính
2.29 1.14 Nguyên giá 8.00 5.71 4.08
1.14 1.14 8.00 KH trong kỳ 2.29 1.63 1.17
6.86 8.00 KH tích lũy 2.29 3.92 5.08
1.14 0.00 Số dư cuối kỳ 8.00 5.71 4.08 2.92
Thanh lý
So sánh khấu hao (khấu hao bình quân) 1.142857 0.952381 0.816327
Từ năm 5 thì khấu hao trong kỳ nhỏ hơn dòng kh

LỊCH KHẤU HAO (NHANH)


0 1 2 3
Máy móc thiết bị chính
Nguyên giá 8.00 5.71 4.08
KH trong kỳ 2.29 1.63 1.17
KH tích lũy 2.29 3.92 5.08
Số dư cuối kỳ 8.00 5.71 4.08 2.92
Thanh lý
THỰC

DANH
NGHĨA

THỰC

DANH
NGHĨA

Trả nợ, thanh toán đều trong 5 năm


Năm 0 1 2 3
Vay đầu kỳ 3.80 3.15 2.45
Lãi phát sinh 0.30 0.25 0.20
DANH Trả nợ 0.95 0.95 0.95
NGHĨA - gốc 0.65 0.70 0.76
DANH
NGHĨA
- lãi vay 0.30 0.25 0.20
Vay cuối kỳ 3.80 3.15 2.45 1.70
Vay mới 3.80
CF-tài trợ

(2.97)
DANH
NGHĨA
(1.66)

(1.04)

(2.35) 0.00

DANH
NGHĨA

6
4.9735

2.9735
2.0000
0.6221

1.6589

DANH
NGHĨA
DANH
(1.0368) NGHĨA

4.3514
0.0000
4.3514 năm 1 mà CF tài trợ = 0 => ân hạn quản trị lại khoản phải trả
4.4752 CR_E âm -> phải bù đắp lại
0.0000
4.3514
NPV là giá trị nội tại gia tăng của dự án
4 5 6 7

2.92 2.08 1.49 1.06


0.83 0.59 0.42 0.30
5.92 6.51 6.94 7.24
2.08 1.49 1.06 0.76

0.728863 0.694155 0.743738 1.062482


o trong kỳ nhỏ hơn dòng khấu hao này nên tính khấu hao bình quân như bảng dưới (thông tư 45)

4 5 6 7

2.92 2.08 1.39 0.69


0.83 0.69 0.69 0.69
5.92 6.61 7.31 8.00
2.08 1.39 0.69 0.00
4 5
1.70 0.88
0.14 0.07
0.95 0.95
0.82 0.88
0.14 0.07
0.88 0.00

You might also like