Professional Documents
Culture Documents
DOANH THU
Vòng đởi hoạt động 5 năm (công suất thiết kế)
CSHĐ 0 1 2 3 4 5
TH xấu 50% 60% 75% 85% 90%
TH cơ bản 60% 70% 85% 92% 95%
TH tốt 70% 85% 90% 95% 97%
giá bán
ống nước 0.033 tỷ/tấn
nhựa 0.028 tỷ/tấn (đc theo lp)
tạo hạt nhựa màu 0.026 tỷ/tấn
TÀI TRỢ
Vay 40% tổng VDT
lãi suất thực 8% năm
trả nợ gốc đều trong 5 năm
ru 18% năm
WACC 18% Bỏ
tỷ lệ lam phát 0% năm
thuế 20% năm
thanh ly toan bo TSCD 2
PHẦN 1: PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN
CHỈ SỐ GIÁ 0 1 2 3 4 5
1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0 1 2 3 4 5
MMTB chính 8
CT,TB phụ trợ 0.9
Chi phí chuẩn bị 0.59
Tổng VDT 9.49
Chosen cell 2
Năm 0 1 2 3 4 5
SLSX và TT (tấn)
ống nước 420 490 595 644 665
nhựa 120 140 170 184 190
tạo hạt nhựa màu 60 70 85 92 95
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu (tỷ)
ống nước 13.86 16.17 19.64 21.25 21.95
nhựa 3.36 3.92 4.76 5.15 5.32
tạo hạt nhựa màu 1.56 1.82 2.21 2.39 2.47
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu danh nghĩa (tỷ)
ống nước 13.86 16.17 19.64 21.25 21.95
nhựa 3.36 3.92 4.76 5.15 5.32
tạo hạt nhựa màu 1.56 1.82 2.21 2.39 2.47
Tổng 18.78 21.91 26.61 28.80 29.74
Giá thành SX đv
ống nước 0.0224
nhựa 0.0213
tạo hạt nhựa màu 0.0187
Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB
ống nước 9.42 11.00 13.35 14.45 14.92
nhựa 2.55 2.98 3.61 3.91 4.04
tạo hạt nhựa màu 1.12 1.31 1.59 1.72 1.78
Năm 0 1 2 3 4 5
GVHB danh nghĩa
ống nước 9.42 11.00 13.35 14.45 14.92
nhựa 2.55 2.98 3.61 3.91 4.04
tạo hạt nhựa màu 1.12 1.31 1.59 1.72 1.78
Tổng 13.10 15.28 18.55 20.08 20.74
Năm 0 1 2 3 4 5
KPThu 1.88 2.19 2.66 2.88 2.97
CL KPThu 1.88 0.31 0.47 0.22 0.09
Kp trả 1.05 1.22 1.48 1.61 1.66
CL KP trả 1.05 0.17 0.26 0.12 0.05
CB (tiền mặt) 0.65 0.76 0.93 1.00 1.04
CL CB 0.65 0.11 0.16 0.08 0.03
Nhu cầu VLD 1.49 1.73 2.10 2.28 2.35
Chênh lệch VLĐ 1.49 0.25 0.37 0.17 0.07
Năm 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 18.78 21.91 26.61 28.80 29.74
GVHB 13.10 15.28 18.55 20.08 20.74
CPQL, BH 0.94 1.10 1.33 1.44 1.49
CPBHTS ??? 0.14 0.12 0.10 0.08 0.06
Chi phí thuê nhà xưởng 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Khấu hao 1.44 1.44 1.44 1.44 1.44
lai (lo) tu thanh ly TSCD (0.29)
EBIT 2.16 2.97 4.18 4.76 4.73
I 0.30 0.24 0.18 0.12 0.06
EBT 1.86 2.73 4.00 4.63 4.67
T 0.37 0.55 0.80 0.93 0.93
LR 1.49 2.18 3.20 3.71 3.73
Năm 0 1 2 3 4 5
DÒNG VÀO 16.9020 21.5970 26.1355 28.5769 29.6411
Doanh thu 18.7800 21.9100 26.6050 28.7960 29.7350
- CL Khoản phải thu (1.8780) (0.3130) (0.4695) (0.2191) (0.0939)
Thanh lý TSCĐ
DÒNG RA 9.4900 15.1567 17.9764 21.6847 23.4802 24.1933
Đầu tư TSCĐ 9.4900
CPSX 13.0968 15.2796 18.5538 20.0818 20.7366
-CL khoản phải trả (1.0477) (0.1746) (0.2619) (0.1222) (0.0524)
CPQL, BH 0.9390 1.0955 1.3303 1.4398 1.4868
CPBHTS ??? 0.1424 0.1207 0.0991 0.0775 0.0559
Chi phí thuê nhà xưởng 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000
CL CB 0.6548 0.1091 0.1637 0.0764 0.0327
Thuế 0.3715 0.5461 0.7998 0.9269 0.9337
NCF-TIP (9.4900) 1.7453 3.6206 4.4508 5.0967 5.4478
CF-tài trợ (D) (3.7960) 1.0629 1.0021 0.9414 0.8807 0.8199
CF_E (5.6940) 0.6824 2.6184 3.5094 4.2161 4.6279
NCF_AEPV (chinh thong so) (9.4900) 1.6846 3.7645 4.5381 5.1880 5.7024
LCTDLV 0.0000 0.0607 0.0486 0.0364 0.0243 0.0121
NCF_AEPV (tu tinh) (9.4900) 1.6846 3.5720 4.4144 5.0725 5.4357
NPV_TIP 3.9202
NPV_AEPV 3.7938
NPV_tax shield 0.1264
NPV_D 0.0000
NPV_E 3.9202
NPV IRR
Tip- point of view 3.92 30.73%
NPV- point of view 1.50 30.29% CHẤP NHẬN DỰ ÁN
tập dữ liệu quá khứ của GVHB 1 tấn sp cơ bản (đvt: trđ)
0.01600 0.01650 0.01800 0.01750 0.01700 0.01850 0.01700
0.02000 0.01850 0.01950 0.02100 0.01900 0.01750 0.01600
0.02050 0.01800 0.01750 0.01700 0.02000 0.01800 0.01600
Dthu
GVHB
GVHB
SLSX
6 7
1.00 1.00
6 7
DANH
NGHĨA
THỰC
DANH
NGHĨA
(2.97)
DANH
NGHĨA
(1.66)
(1.04)
(2.35) 0.00
DANH
NGHĨA
6
4.9735
2.9735
2.0000
0.6221
1.6589
DANH
NGHĨA
DANH
(1.0368) NGHĨA
4.3514
0.0000
4.3514 năm 1 mà CF tài trợ = 0 => ân hạn quản trị lại khoản phải trả
4.4752 CR_E âm -> phải bù đắp lại
0.0000
4.3514
NPV là giá trị nội tại gia tăng của dự án
4 5 6 7
4 5 6 7