You are on page 1of 3

năng lực SX 1000 tấn/năm

ống nước 700 tấn/năm


nhựa 200 tấn/năm
tạo hạt nhựa màu 100 tấn/năm

VỐN ĐẦU TƯ
Nhu cầu đầu tư Khấu hao
MMTB chính 8 tỷ VNĐ 7
CT,TB phụ trợ 0.9 tỷ VNĐ 5
Chi phí chuẩn bị 0.59 tỷ VNĐ 5

TÀI TRỢ
Vay 40% tổng VDT
lãi suất thực 8% năm ân hạn 2 năm, trả từ năm 3 đến năm 5, thanh toá
ru 28% năm
WACC 28%
tỷ lệ lam phát 0% năm
thuế 20% năm
thanh ly toan bo TS 2

DOANH THU
Vòng đời hoạt động 5 năm

CSHĐ 0 1 2 3
TH xấu 50% 60% 80%
TH cơ bản 60% 75% 85%
TH tốt 80% 85% 90%

giá bán
ống nước 0.033 tỷ/tấn
nhựa 0.028 tỷ/tấn (đc theo lp)
tạo hạt nhựa màu 0.026 tỷ/tấn

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG


GVHB
ống nước 1.32
nhựa 1.25 GVHB
tạo hạt nhựa màu 1.1 cơ bản
GVHB cơ bản 0.017 tỷ/tấn

Chi phí thuê xướng 1 tỷ/năm (đc theo lp)


CPQL_BH 5% Doanh thu
CPBHTS 1.50% GTTS còn lại đầu năm
BẢNG KẾ HOẠCH KHẤU HAO

1. Phương pháp KHTSCĐ theo đường thẳng


nguyên giá 9,490,000,000 (cost)
giá trị thu hồi theo thanh lý 0 (salvage)
thời gian KH 5 năm (life)

BẢNH TÍNH MỨC KHẤU HAO NĂM


năm số tiền KH KH lũy kế giá trị còn lại
1 1,898,000,000 1,898,000,000 7,592,000,000
2 1,898,000,000 3,796,000,000 5,694,000,000
3 1,898,000,000 5,694,000,000 3,796,000,000
4 1,898,000,000 7,592,000,000 1,898,000,000
5 1,898,000,000 9,490,000,000 0
tổng cộng 9,490,000,000 0
Số tiền KH/tháng 158,166,667

2. Phương pháp KHTSCĐ theo số dư giảm dần


nguyên giá 9,490,000,000 (cost)
giá trị thu hồi theo thanh lý 0 (salvage)
thời gian KH 5 năm (life)
hệ số kh nhanh 2 (factor)
BẢNG TÍNH MỨC KH NĂM
Năm số tiền KH KH lũy kế giá trị còn lại
1 3,796,000,000 3,796,000,000 5,694,000,000
2 2,277,600,000 6,073,600,000 3,416,400,000
3 1,366,560,000 7,440,160,000 2,049,840,000
4 1,024,920,000 8,465,080,000 1,024,920,000
5 1,024,920,000 9,490,000,000 0
tổng cộng 9,490,000,000 0
năm 1
số tiền KH/Tháng 316,333,333
KPThu 10% Dthu
Kp trả 8% GVHB
CB 5% GVHB

ăm 3 đến năm 5, thanh toán đều

4 5
90% 100%
95% 100%
95% 100%

You might also like