You are on page 1of 34

Dự án : Nến thơm & Cà phê

Thời gian: 3 năm

Vốn: 900,000,000

Trong đó vốn vay: 200 triệu, thời hạn vay 2 năm, i=10%/năm

Đầu tư

Thuê mặt bằng

Trang trí quán

MMTB, dụng cụ:

Tủ lạnh

Ấm nước

Các dụng cụ pha chế

Ly

Dụng cụ làm nến


Tiền in logo

Miếng lót ly

Thùng xốp

Bàn ghế

Điều hòa

Thuê nhân viên (5 người gồm 1 thợ nến, 3 nhân viên và bảo vệ)

Chi phí biến đổi

Sữa tươi

Sữa đặc

Whipping cream

Kem cheese

Cà phê
Bột matcha

Tắc

Đường

Đường trắng

Đường đen

Trân châu đen

Trân châu trắng

Thạch trái cây

Cà phê

Chocolate

Đào

Dâu

Táo
Trà xanh

Thạch phô mai

Trà

Trà đen

Trà Ô long

Hồng trà

Trà hoa lài

Siro

Dưa lưới

Bạc hà

Dâu

Nho

Đào hộp
Đá

Ly nhựa, Ống hút, Bao ni lông

Điện

Nước

Tổng chi phí ngày

Tổng chi phí biến đổi/tháng

Tổng chi phí biến đổi/năm


m, i=10%/năm 200,000,000

15,000,000

50,000,000

9,000,000

200,000

15,000,000

3,000,000

5,000,000
1,000,000

300,000

150,000

16,000,000

20,000,000

viên và bảo vệ) 36,000,000

35,000/1 lít 875,000

66,000/1 hộp 660,000

150,000/1 lít 300,000

75,000/500g 300,000

165,000/1kg 825,000
65,000/1kg 195,000

20,000/1kg 60,000

26,000/1kg 78,000

30,000/1kg 90,000

50,000/1kg 200,000

45,000/1kg 180,000

90000/2,2 kg/1 hộp 90,000

105000/2,2 kg/1 hộp 180,000

90000/2,2 kg/1 hộp 180,000

90000/2,2 kg/1 hộp 90,000

90000/2,2 kg/1 hộp 90,000


90000/2,2 kg/1 hộp 180,000

120000/2,2 kg/1 hộp 240,000

50,000/1 hộp 100,000

35,000/1 hộp 210,000

35,000/1 hộp 210,000

35,000/1 hộp 105,000

55,000/1 chai/755ml 110,000

55,000/1 chai/755ml 110,000

55,000/1 chai/755ml 110,000

55,000/1 chai/755ml 110,000

82,000/1 hộp/840g 246,000


60,000/1 ngày 1,800,000

1,700,000

7,000,000

2,000,000

69,624,000

835,488,000
Doanh thu/ngày

Mặt hàng Số lượng

Cà phê đen 7

Cà Phê sữa 10

Trà đào thạch phô mai 6

Trà ô long 5

Hồng trà kem cheese 7

Hồng trà 5

Hồng trà tắc 8

Trà sữa trân châu đường đen 10

Trà sữa matcha thạch trái cây 5

Trà sữa thạch trái cây 5

Trà sữa dâu tây 6


Trà vải 4

Trà đào thạch phô mai 4

Trà sữa dưa lưới 4

Trà sữa hoa lài 7

Trà sữa hoa lài trân châu 9

Trà sữa hoa lài kem cheese 7

Trà sữa hoa lài thạch trái cây 5

Trà lài 5

Matcha kem cheese 7

Capuchino 5

Nến thơm 5

Dịch vụ làm nến 6


Topping thêm

Trân châu 10

Thạch phô mai 10

Thạch trái cây 8

Kem cheese 10

Doanh thu/ngày

Doanh thu/tháng

Doanh thu/năm
Đơn giá Doanh thu

23,000 161,000

25,000 250,000

32,000 192,000

33,000 165,000

35,000 245,000

25,000 125,000

20,000 160,000

30,000 300,000

25,000 125,000

35,000 175,000

30,000 180,000
30,000 120,000

30,000 120,000

30,000 120,000

30,000 210,000

28,000 252,000

35,000 245,000

28,000 140,000

35,000 175,000

35,000 245,000

30,000 150,000

45,000 225,000

200,000 1,200,000
5,000 50,000

8,000 80,000

5,000 40,000

8,000 80,000

5,530,000

165,900,000

1,990,800,000
Bảng 5.1: Kế hoạch đầu tư của dự án (ĐVT: VNĐ)
Khoản mục Năm 0 Năm 1
đầu tư

Đất đai (thuê 180,000,000


MB)

Thuê nhân viên 432,000,000

Máy móc TB 32,200,000

CP trước hoạt 87,450,000


động

Tổng cộng 119,650,000 612,000,000


Bảng 5.2: Kế hoạch khấu hao của dự án (ĐVT: VNĐ)
Khoản mục Năm 0 Năm 1

Nguyên giá máy 32,200,000


móc thiết bị

Khấu hao trong 8,050,000


kỳ

Khấu hao tích 8,050,000


lũy

Giá trị còn lại 32,200,000 24,150,000


CK

Bảng 5.3: Kế hoạch trả nợ gốc và lãi (ĐVT: VNĐ)


Khoản mục Năm 0 Năm 1
Dư nợ đầu kỳ 200,000,000

-Trả lãi phát 20,000,000


sinh

-Trả nợ gốc 100,000,000

Số tiền trả nợ 120,000,000

Dư nợ cuối kỳ 200,000,000 100,000,000

Bảng 5.4: Kế hoạch doanh thu dự án (ĐVT: VNĐ)


Khoản mục Năm 0 Năm 1

Công suất huy 90%


động
Sản lượng sản
phẩm tiêu thụ

Giá bán đơn vị


sản phẩm

Doanh thu 1,791,720,000

Bảng 5.5: Kế hoạch chi phí (ĐVT: VNĐ)


Khoản mục Năm 0 Năm 1

Chi phí 82,200,000 835,488,000

Bảng 5.6: Kế hoạch lãi lỗ (ĐVT: VNĐ)


Khoản mục Năm 0 Năm 1

Doanh thu 1,791,720,000

Chi phí hoạt 32,200,000 1,447,488,000


động

Khấu hao 8,050,000

EBIT 336,182,000

Trả lãi tiền vay 20,000,000

LN trước thuế 316,182,000


(EBT)

Thuế TNDN 63,236,400

Lợi nhuận sau 252,945,600


thuế
Năm 2 Năm 3

180,000,000 180,000,000

432,000,000 432,000,000

612,000,000 612,000,000
T: VNĐ)
Năm 2 Năm 3 Năm 4

32,200,000 32,200,000 32,200,000

8,050,000 8,050,000 8,050,000

16,100,000 24,150,000 32,200,000

16,100,000 8,050,000 -

10%
Năm 2
100,000,000

10,000,000

100,000,000

110,000,000

Năm 2 Năm 3

90% 90%
1,791,720,000 1,791,720,000

Năm 2 Năm 3

835,488,000 835,488,000
Năm 2 Năm 3

1,791,720,000 1,791,720,000

1,447,488,000 1,447,488,000

8,050,000 8,050,000

336,182,000 336,182,000

10,000,000 -

326,182,000 336,182,000

65,236,400 67,236,400

260,945,600 268,945,600
Quan điểm TIP - EPV (Đvt: triệu đồng)
Khoản mục Năm 0

Doanh thu

- Chênh lệch KPThu

Thanh lý đất

Thanh lý MMTB

Tổng ngân lưu vào

Đầu tư vào đất

Đầu tư máy móc T 32,200,000

Chi phí hoạt động 87,450,000

- Chênh lệch KPTrả

Chênh lệch tồn quỹ tiền mặt

Thuế thu nhập DN


Tổng ngân lưu ra 119,650,000

CF-TIP -119,650,000

Ngân lưu tài trợ 200,000,000

CF-EPV 80,350,000

Chiết khấu

NPV $472,440,461.42 20%

IRR 228%

PI 4.2835826716813

PBP 0.8039115203227

DPB 0.5893055462385

Ta có: NPV =$472.440.461,42 > 0

PI = 4,283582672 > 1

IRR = 228% > suất sinh lời yêu cầu ( 20% )


PBP = 0,80391152 < thời gian hoàn vốn (3 năm)

DPB = 0,589305546

Quyết định đầu tư dự án


riệu đồng)
Năm 1 Năm 2 Năm 3

1,791,720,000 1,791,720,000 1,791,720,000

1,791,720,000 1,791,720,000 1,791,720,000

1,447,488,000 1,447,488,000 1,447,488,000

63,236,400.00 65,236,400.00 67,236,400.00


1,510,724,400 1,512,724,400 1,514,724,400

280,995,600 278,995,600 276,995,600

-120,000,000 -110,000,000

160,995,600 168,995,600 276,995,600

134,163,000 140,829,667 230,829,667

cầu ( 20% )
hoàn vốn (3 năm)
Năm 4

8,050,000

8,050,000
8,050,000

8,050,000

6,708,333

You might also like