Professional Documents
Culture Documents
Vốn: 900,000,000
Trong đó vốn vay: 200 triệu, thời hạn vay 2 năm, i=10%/năm
Đầu tư
Tủ lạnh
Ấm nước
Ly
Miếng lót ly
Thùng xốp
Bàn ghế
Điều hòa
Thuê nhân viên (5 người gồm 1 thợ nến, 3 nhân viên và bảo vệ)
Sữa tươi
Sữa đặc
Whipping cream
Kem cheese
Cà phê
Bột matcha
Tắc
Đường
Đường trắng
Đường đen
Cà phê
Chocolate
Đào
Dâu
Táo
Trà xanh
Trà
Trà đen
Trà Ô long
Hồng trà
Siro
Dưa lưới
Bạc hà
Dâu
Nho
Đào hộp
Đá
Điện
Nước
15,000,000
50,000,000
9,000,000
200,000
15,000,000
3,000,000
5,000,000
1,000,000
300,000
150,000
16,000,000
20,000,000
75,000/500g 300,000
165,000/1kg 825,000
65,000/1kg 195,000
20,000/1kg 60,000
26,000/1kg 78,000
30,000/1kg 90,000
50,000/1kg 200,000
45,000/1kg 180,000
1,700,000
7,000,000
2,000,000
69,624,000
835,488,000
Doanh thu/ngày
Cà phê đen 7
Cà Phê sữa 10
Trà ô long 5
Hồng trà 5
Trà lài 5
Capuchino 5
Nến thơm 5
Trân châu 10
Kem cheese 10
Doanh thu/ngày
Doanh thu/tháng
Doanh thu/năm
Đơn giá Doanh thu
23,000 161,000
25,000 250,000
32,000 192,000
33,000 165,000
35,000 245,000
25,000 125,000
20,000 160,000
30,000 300,000
25,000 125,000
35,000 175,000
30,000 180,000
30,000 120,000
30,000 120,000
30,000 120,000
30,000 210,000
28,000 252,000
35,000 245,000
28,000 140,000
35,000 175,000
35,000 245,000
30,000 150,000
45,000 225,000
200,000 1,200,000
5,000 50,000
8,000 80,000
5,000 40,000
8,000 80,000
5,530,000
165,900,000
1,990,800,000
Bảng 5.1: Kế hoạch đầu tư của dự án (ĐVT: VNĐ)
Khoản mục Năm 0 Năm 1
đầu tư
EBIT 336,182,000
180,000,000 180,000,000
432,000,000 432,000,000
612,000,000 612,000,000
T: VNĐ)
Năm 2 Năm 3 Năm 4
16,100,000 8,050,000 -
10%
Năm 2
100,000,000
10,000,000
100,000,000
110,000,000
Năm 2 Năm 3
90% 90%
1,791,720,000 1,791,720,000
Năm 2 Năm 3
835,488,000 835,488,000
Năm 2 Năm 3
1,791,720,000 1,791,720,000
1,447,488,000 1,447,488,000
8,050,000 8,050,000
336,182,000 336,182,000
10,000,000 -
326,182,000 336,182,000
65,236,400 67,236,400
260,945,600 268,945,600
Quan điểm TIP - EPV (Đvt: triệu đồng)
Khoản mục Năm 0
Doanh thu
Thanh lý đất
Thanh lý MMTB
CF-TIP -119,650,000
CF-EPV 80,350,000
Chiết khấu
IRR 228%
PI 4.2835826716813
PBP 0.8039115203227
DPB 0.5893055462385
PI = 4,283582672 > 1
DPB = 0,589305546
-120,000,000 -110,000,000
cầu ( 20% )
hoàn vốn (3 năm)
Năm 4
8,050,000
8,050,000
8,050,000
8,050,000
6,708,333