You are on page 1of 29

Tên đề bài: Lập kế hoạch tài chính cho ý tưởng kinh doanh sản phẩm SỮA

CHUA KHÔNG BÉO ÍT ĐƯỜNG của công ty MORINAGA

I-Tóm tắt ý tưởng kinh doanh

Thế giới ngày càng phát triển. chất lượng cuộc sống con người cũng được cải
thiện. mức sống của người dân ngày càng được nâng cao và mọi người quan tâm
đến sức khỏe hơn. Dựa vào tâm lý đó của người tiêu dùng. MORINAGA đang
không ngừng phát triển chiến lược kinh doanh vì mục tiêu trở thành công ty nước
giải khát lớn nhất. cung cấp nhiều sản phẩm nhất theo nhu cầu của người tiêu dùng.
bao gồm các dòng sản phẩm ít đường và không đường. đồng thời đa dạng mẫu mã
và mở rộng mức độ phủ sóng kinh doanh ở khắp mọi nơi. Công ty MORINAGA
cũng ủng hộ các khuyến cáo hiện nay của một số cơ quan y tế hàng đầu. bao gồm
Tổ chức Y tế Thế giới (W.H.O.) về việc khuyến cáo mọi người hạn chế lượng
đường tiêu thụ. không nạp quá 10% trên tổng lượng tiêu thụ calo/năng lượng mỗi
ngày. Những năm vừa qua. phương pháp tiếp cận đa chiều của công ty chủ yếu
nhằm đáp ứng những thay đổi về nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng. bao gồm
giảm đường và calo ở nhiều sản phẩm. sản xuất sản phẩm mới có lợi cho sức khoẻ
với khả năng hydrat hóa và bổ sung dinh dưỡng. Vì vậy. công ty đã quyết định cho
ra mắt sản phẩm SỮA CHUA KHÔNG BÉO ÍT ĐƯỜNG sau một thời gian
nghiên cứu ra công thức và cải tiến từ các dòng sản phẩm cũ giảm đến 90% lượng
chất béo so với sữa chua thông thường Là một trong những loại sản phẩm bổ sung
sức đề kháng của mọi người. công ty đã nỗ lực không ngừng vì một xã hội khỏe
mạnh hơn. an toàn hơn. Với các lợi ích như bổ sung năng lượng cho cơ thể nhưng
có hàm lượng kcal thấp. chứa nhiều protein. không chất béo. Bạn có thể sử dụng
cho bữa sáng hoặc bữa xế. vẫn đủ no bụng mà không phải lo ngại về cân nặng. Và
trong một hộp sữa chua chứa đến 61 Kcal năng lượng. 4.15g chất đạm. 0.32g chất
béo. 10.38g Hydrat cacbon. 10 tỷ lợi khuẩn LAC-Shield. Công ty tự hào khi là tiên
phong khi cho ra mắt sản phẩm sữa chua không chất béo đầu tiên trên thị trường
Việt Nam.
II-Lập kế hoạch tài chính

1.Bảng dự kiến doanh thu bán ra theo năm

Bảng doanh thu theo năm

(Đơn vị: đồng)

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Sản phẩm 1:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị tự nhiên
Số lượng đơn vị SP 155.000 262.500 380.000
Đơn giá 15.000 16.000 18.000
Doanh thu 1 2.250.000.000 4.200.000.000 6.840.000.000
Sản phẩm 2:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị nha đam
Số lượng đơn vị SP 149.000 256.100 375.000
Đơn giá 20.000 22.000 25.000
Doanh thu 2 2.980.000.000 5.634.200.000 9.375.000.000
Sản phẩm 3:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị dâu
Số lượng đơn vị SP 80.000 145.300 261.200
Đơn giá 17.000 18.000 20.000
Doanh thu 3 1.360.000.000 2.615.400.000 5.224.000.000
Sản phẩm 4:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị việt quất
Số lượng đơn vị SP 62.000 91.000 155.900
Đơn giá 17.000 18.000 20.000
Doanh thu 4 1.054.000.000 1.638.000.000 3.118.000.000
Tổng doanh thu 7.719.000.000 1.4087.600.000 24.557.000.000

Sản lượng hàng tháng


Đơn vị: nghìn hộp

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


SP 1 SP 2 SP 3 SP 4 SP 1 SP 2 SP 3 SP 4 SP 1 SP 2 SP 3 SP 4
Tháng 1 0 0 0 0 4 3 2 1 7 5 4 1
Tháng 2 3 2 1 0.5 7 5 4 2 9 7 7 3
Tháng 3 4.5 4 2 1 11 10 5 3 15 13 11 4
Tháng 4 6 5 3 1.5 20 20 6 4 35 32 20 6
Tháng 5 15 14 10 8 25 25 15 11 45 40 25 15
Tháng 6 20 20 11 9 35 35 17 18 60 60 35 20
Tháng 7 25 26 12 10 45 45 23 13 70 69 45 25
Tháng 8 30 29 13 11 40 40 27 14 50 50 39 30
Tháng 9 28 27 14 12 30 30 25 11 40 40 30 28
Tháng 10 10 9 7 4 20 20 9 7 24 24 20 10
Tháng 11 9 8 4 3 15 15 7 4 15 25 15 9
Tháng 12 4.5 5 3 2 10.5 8.1 5.3 3 10 10 10.2 4.9
Tổng 155 149 80 62 262. 256.1 145.3 91 380 375 261.2 155.9
5
Doanh thu theo tháng và Quý

( Đơn vị: đồng )

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025

Tháng 1 0 184.000.000 351.000.000


Tháng 2 110.500.000 330.000.000 537.000.000
Tháng 3 198.500.000 540.000.000 895.000.000
Quý 1 309.000.000 1.054.000.000 1.783.000.000
Tháng 4 266.500.000 940.000.000 1.950.000.000
Tháng 5 811.000.000 1.418.000.000 2.610.000.000
Tháng 6 1.040.000.000 1.960.000.000 3.680.000.000
Quý 2 2.117.500.000 4318.000.000 8.240.000.000
Tháng 7 1.269.000.000 2.358.000.000 4.385.000.000
Tháng 8 1.438.000.000 2.258.000.000 3.530.000.000
Tháng 9 1.402.000.000 1.788.000.000 2.880.000.000
Quý 3 4.109.000.000 6.404.000.000 10.795.000.000
Tháng 10 517.000.000 1.048.000.000 1.632.000.000
Tháng 11 414.000.000 768.000.000 1.375.000.000
Tháng 12 252.500.000 495.600.000 732.000.000
Quý 4 1.183.500.000 3.604.000.000 3739.000.000
2. Bảng dự kiến chi phí

2.1.Chi phí sản xuất biến đổi

(Đơn vị: đồng)

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Sản phẩm 1:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị tự nhiên
Nguyên liệu đầu vào 1.000 1.000 1.100
trên một đơn vị SP
Chi phí gia công trên 2.000 2.000 2.100
một đơn vị SP
Chi phí NVL và gia 3.000 3.300 3.200
công trên một đơn vị SP
Số lượng đơn vị SP bán 155.000 262.500 380.000
ra
Tổng chi phí 1 465.000.000 787.500.000 1.216.000.000
Sản phẩm 2:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị nha đam
Nguyên liệu đầu vào 1.100 1.100 1.200
trên một đơn vi SP
Chi phí gia công trên 2.100 2.100 2.200
một đơn vị SP
Chi phí NVL và gia 3.200 6.200 3.400
công trên một đơn vị SP
Số lượng đơn vị SP bán 149.000 256.100 375.000
ra
Tổng chi phí 2 476.800.000 819.520.000 1.275.000.000
Sản phẩm 3:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị dâu
Nguyên liệu đầu vào 1.200 1.200 1.300
trên một đơn vi SP
Chi phí gia công trên 2.100 2.100 2.200
một đơn vị SP
Chi phí NVL và gia 3.300 3.300 3.500
công trên một đơn vị SP
Số lượng đơn vị SP bán 80.000 145.300 261.200
ra
Tổng chi phí 3 264.000.000 479.490.000 914.200.000
Sản phẩm 4:
Sữa chua không béo ít đường Morinaga vị việt quất
Nguyên liệu đầu vào 1.200 1.200 1.300
trên một đơn vi SP
Chi phí gia công trên 2.100 2.100 2.200
một đơn vị SP
Chi phí NVL và gia 3.300 3.300 3.500
công trên một đơn vị SP
Số lượng đơn vị SP bán 62.000 91.000 155.900
ra
Tổng chi phí 4 204.600.000 300.300.000 545.650.000
Tổng chi phí biến đổi 1.410.400.000 2.386.810.000 3.950.850.000
% doanh thu thuần 18,27% 16,94% 16,09%
2.2.Chi phí sản xuất cố định

( Đơn vị: đồng)

Chi phí Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


sản xuất
cố định
Bộ phận
sản
xuất(gián
tiếp)
Bộ phận 30.000.000đ/năm 44.000.000đ/năm 56.000.000đ/năm
bảo hành
Bộ phận 90.000.000đ/năm 110.000.000đ/năm 120.000.000đ/năm
quản lý
sản xuất
Khấu hao 56.300.000đ/năm 56.300.000đ/năm 56.300.000đ/năm
Thuê nhà 71.000.000đ/năm 71.000.000đ/năm 71.000.000đ/năm
xưởng
Tổng chi 247.300.000 281.300.000 303.300.000
phí cố
định
% 3,2% 2% 1,24%
doanh thu
thuần
Tổng Chi phí sản xuất phân bổ theo các tháng và quý

Đơn vị: đồng

Tháng 2023 2024 2025


Tháng 1 15.920.000 54.940.000 82.180.000
Tháng 2 36.270.000 80.240.000 112.880.000
Tháng 3 57.750.000 114.840.000 169.980.000
Quý 1 109.940.000 250.020.000 365.040.000
Tháng 4 70.400.000 180.440.000 337.080.000
Tháng 5 170.750.000 264.240.000 445.280.000
Tháng 6 211.550.000 355.940.000 613.780.000
Quý 2 452.700.000 800.620.000 1.396.140.000
Tháng 7 252.350.000 421.240.000 728.880.000
Tháng 8 283.550.000 406.740.000 596.780.000
Tháng 9 277.750.000 328.240.000 492.280.000
Quý 3 813.650.000 1.156.220.000 1.817.940.000
Tháng 10 116.650.000 200.240.000 288.680.000
Tháng 11 97.250.000 152.740.000 242.280.000
Tháng 12 67.550.000 108.250.000 144.130.000
Quý 4 281.450.000 461.230.000 675.090.000
2.3.Chi phí lao động tính trung bình hàng tháng cho các năm

Đơn vị: đồng

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Bộ phận sản xuất (gián tiếp)
Trưởng phòng sản xuất 11.000.000 11.000.000 11.500.000
Giám sát chất lượng 9.000.000 9.000.000 9.500.000
Nhân viên giám sát kỹ 8.000.000 8.000.000 8.500.000
thuật
Tổng lương bộ phận sản 28.000.000 28.000.000 29.500.000
xuất (gián tiếp)
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 840.000 840.000 1.475.000
Tổng lương và chế độ 28.840.000 28.840.000 30.975.000
(gián tiếp)
Bộ phận sản xuất (trực tiếp)
Số nhân công 5 7 10
Lương bình quân/ một 5.000.000 5.000.000 5.500.000
nhân công
Tổng lương bộ phận sản 25.000.000 35.000.000 55.000.000
xuất trực tiếp
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 750.000 1.050.000 2.750.000
Tổng chi lương và chế độ 25.750.000 36.050.000 57.750.000
(trực tiếp)
Bộ phận bảo hành
Số nhân công 1 2 3
Lương bình quân/ một 6.000.000 6.000.000 6.500.000
nhân công
Tổng lương Bộ phận bảo 6.000.000 12.000.000 19.500.000
hành
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 180.000 360.000 975.000
Tổng chi lương và chế độ 6.180.000 12.360.000 20.475.000
Tổng chi phí sản xuất 60.770.000 77.250.000 109.200.000
% doanh thu thuần 0,8% 0,5% 0,4%
Chi phí lao động sản xuất tính theo năm

( Đơn vị: đồng)

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Bộ phận sản xuất (gián tiếp)
Trưởng phòng sản 132.000.000 132.000.000 138.000.000
xuất
Giám sát chất lượng 108.000.000 108.000.000 114.000.000
Nhân viên giám sát kỹ 96.000.000 96.000.000 102.000.000
thuật
Tổng lương bộ phận 336.000.000 336.000.000 354.000.000
sản xuất (gián tiếp)
Khoản chi khác theo
chế độ
Phần trăm tính theo 3% 3% 5%
lương (%)
Chi khác theo chế độ 10.080.000 10.080.000 17.700.000
Tổng lương và chế độ 346.080.000 346.080.000 371.700.000
(gián tiếp)
Bộ phận sản xuất (trực tiếp)
Số nhân công 5 7 10
Lương bình quân/ một 5.000.000 5.000.000 5.500.000
nhân công
Tổng lương bộ phận 300.000.000 420.000.000 660.000.000
sản xuất trực tiếp
Khoản chi khác theo
chế độ
Phần trăm tính theo 3% 3% 5%
lương (%)
Chi khác theo chế độ 9.000.000 12.600.000 33.000.000
Tổng chi lương và chế 309.000.000 432.600.000 693.000.000
độ (trực tiếp)
Bộ phận bảo hành
Số nhân công 1 2 3
Lương bình quân/ một 6.000.000 6.000.000 6.500.000
nhân công
Tổng lương Bộ phận 72.000.000 144.000.000 390.000.000
bảo hành
Khoản chi khác theo
chế độ
Phần trăm tính theo 3% 3% 5%
lương (%)
Chi khác theo chế độ 2.160.000 4.320.000 19.500.000
Tổng chi lương và chế 74.160.000 148.320.000 409.500.000
độ
729.240.000 927.000.000 1.474.200.00
Tổng chi phí sản xuất 0
% doanh thu thuần 9,45% 6,58% 6%
Chi phí lao động ngoài sản xuất

( Đơn vị: đồng)

Tháng Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Bán hàng & Marketing
Trưởng phòng bán hàng 12.000.000 12.000.000 12.500.000
+ marketing
Nhân viên chăm sóc khách 6.000.000 6.000.000 6.500.000
hàng
Tổng lương bộ phận Bán 18.000.000 18.000.000 19.000.000
hàng & Marketing
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 540.000 540.000 950.000
Tổng chi lương và chế độ 18.540.000 18.540.000 19.950.000
% doanh thu thuần 0,24% 0,13% 0,08%

Tháng Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Nghiên cứu và Phát triển
Trưởng phòng nghiên cứu 11.000.00 11.000.000 11.500.000
và phát triển 0
Các kỹ sư 7.000.000 7.000.000 7.500.000
Kỹ thuật viên 6.000.000 6.000.000 6.000.000
Tổng lương bộ phận Nghiên 24.000.00 24.000.000 25.500.000
cứu và Phát triển 0
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 720.000 720.000 1.275.000
24.720.00 24.720.000 26.775.000
Tổng chi lương và chế độ 0
% doanh thu thuần 0,32% 0,18% 0,11%

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


Quản lý và Hành chính
13.000.00 13.000.000 14.000.000
Giám đốc 0
Trưởng phòng tài chính - kế 9.000.000 9.000.000 9.500.000
toán
Kế toán viên 6.000.000 6.000.000 6.500.000
Nhân viên văn phòng 6.000.000 6.000.000 6.500.000
Tổng lương bộ phận Quản 34.000.00 34.000.000 36.500.000
lý và Hành chính 0
Khoản chi khác theo chế
độ
Phần trăm tính theo lương 3% 3% 5%
(%)
Chi khác theo chế độ 1.020.000 1.020.000 1.825.000
35.020.00 35.020.000 38.325.000
Tổng chi lương và chế độ 0
% doanh thu thuần 0,45% 0,25% 0,16%
2.4.Chi phí đầu tư TSCĐ

( Đơn vị: đồng)

Khấu
TSCĐ Giá trị Ghi chú
hao
Máy tính. phần mềm. thiết 110.000.00 Khấu hao vào tháng
10 năm
bị văn phòng 0 3
453.000.00 Khấu hao vào tháng
Nhà xưởng và thiết bị 10 năm
0 3
Tổng chi phí tài sản cố 563.000.00
định 0
% doanh thu 7,29%

Chí phí khấu hao theo tháng

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025

Tháng 1 0 4.692.000 4.692.000


Tháng 2 0 4.692.000 4.692.000
Tháng 3 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Quý 1 5.630.000 14.075.000 14.075.000
Tháng 4 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 5 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 6 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Quý 2 16.890.000 14.075.000 14.075.000
Tháng 7 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 8 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 9 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Quý 3 16.890.000 14.075.000 14.075.000
Tháng 10 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 11 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Tháng 12 5.630.000 4.692.000 4.692.000
Quý 4 16.890.000 14.075.000 14.075.000
2.5.Chi phí hoạt động

( Đơn vị: đồng)

Bán hàng & Marketing Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
216.000.000 216.000.0 228.000.000
Tổng chi lương và chế độ 00
Hoa hồng/ chiết khấu (tính 128.269.0
75.760.000 210.928.000
trên doanh thu) 00
% hoa hồng (chiết khấu)
2% 2% 2%
tính trên doanh thu
Các chi phí khác (tính trên 32.067.00
18.940.000 105.464.000
doanh thu) 0
% các chi phí khác tính trên
0,5% 0,5% 1%
doanh thu
Tổng chi Bán hàng & 376.336.0
280.700.000 544.392.000
Marketing 00
% doanh thu 3,64% 2,67% 2,22%

Nghiên cứu và Phát triển Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
296.640.000 296.640.00 321.300.000
Tổng chi lương và chế độ 0
Các chi phí khác (tính trên
18.940.000 32.070.000 52.732.000
doanh thu)
% các chi phí khác tính trên
0,5% 0,5% 0,5%
doanh thu
Tổng chi Nghiên cứu và 328.710.00
315.580.000 374.032.000
Phát triển 0
% doanh thu 4,09% 2,33% 1,52%

Quản lý và Hành chính Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025


420.240.000 420.240.00 459.900.000
Tổng chi lương và chế độ 0
Các chi phí khác (tính trên
18.940.000 18.940.000 52.732.000
doanh thu)
% các chi phí khác tính trên
0,5% 0,5% 0,5%
doanh thu
Tổng chi Quản lý và Hành 439.180.00
439.180.000 512.632.000
chính 0
% doanh thu 5,69% 3,12% 2,09%

Tổng phí hoạt động Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
% doanh thu 13,41% 8,12% 5,83%
1.035.460.00 1.144.226.0 1.431.056.00
Trong đó 0 00 0
Tổng chi phí biến đổi 102.580.000 211.346.000 403.856.000
Tổng chi phí cố định 932.880.000 932.880.000 1.009.200.000

Phân bổ chi phí theo các Tháng và Quý chi phí hoạt động
Trả lãi vay(10% 1 năm)
( Đơn vị: đồng)
Kỳ Nợ gốc Trả gốc Trả lãi Gốc+Lãi
0 90.000.000
1 60.000.000 30.000.000 9.000.000 39.000.000
2 30.000.000 30.000.000 6.000.000 36.000.000
3 0 30.000.000 3.000.000 33.000.000

Dự trù lãi lỗ theo năm


( Đơn vị: đồng)

Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025

Doanh thu thuần 7.719.000.000 14.087.600.000 24.557.000.000

Giá vốn hàng bán 1.410.400.000 2.386.810.000 3.950.850.000

% doanh thu 18% 17% 16%


Lợi nhuận gộp 6.308.600.000 11.700.790.000 20.606.150.000
% doanh thu 82% 83% 84%
Chi phí hoạt động
Bán hàng &
280.700.000 376.336.000 544.392.000
Marketing
Nghiên cứu và Phát
315.580.000 328.710.000 374.032.000
triển
Quản lý và Hành
439.180.000 439.180.000 512.632.000
chính
Chí phí sản xuất cố
247.300.000 281.300.000 303.300.000
định
Tổng chi phí hoạt
1.282.760.000 1.425.526.000 1.734.356.000
động
% doanh thu 16,62% 10,12% 7,06%
Lợi nhuận trước
5.025.840.000 10.275.264.000 18.871.794.000
lãi và thuế
Thu (chi trả) lãi
9.000.000 6.000.000 3.000.000
vay
Lợi nhuận trước
5.016.840.000 10.269.264.000 18.868.794.000
thuế
Thuế TNDN 1.003.368.000 2.053.852.800 3.773.758.800
Lợi nhuận sau
4.013.472.000 8.215.411.200 15.095.035.200
thuế
% doanh thu 52% 58% 61%
Dự trù lãi lỗ theo tháng năm 2023
(Đơn vị: tr đồng)
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Doanh thu
0 110.5 198.5 266.5 811 1040 1269 1438 1402 517 414 252.5
thuần
Giá vốn hàng
0 20.35 36.2 48.85 149.2 190 230.8 262 256.2 95.1 75.7 46
bán
% doanh thu 0% 18,42% 18,24% 18,33% 18,39% 18,27% 18,19% 18,22% 18,27% 18,39% 18,29% 18,22%
Lợi nhuận gộp 0 90.15 162.3 217.65 661.8 850 1038.2 1176 1145.8 421.9 338.3 206.5
% doanh thu 0% 81,58% 81,76% 81,67% 81,60% 81,73% 81,81% 81,78% 81,73% 81,61% 81,71% 81,78%
Chi phí hoạt
động
Bán hàng &
0 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52 25.52
Marketing
Nghiên cứu và
26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3 26.3
Phát triển
Quản lý và
36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6
Hành chính
Chí phí sản xuất
15.92 15.92 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59 21.59
cố định
Tổng chi phí
78.82 104.34 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01 110.01
hoạt động
% doanh thu 0% 94,43% 55,42% 41,28% 13,56% 10,58% 8,67% 7,65% 7,85% 21,28% 26,57% 43,57%

Lợi nhuận
trước lãi và -78.82 6.16 88.49 156.49 700.99 929.99 1159 1328 1292 406.99 303.99 142.49
thuế (EBIT)
Thu (chi trả) lãi
0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75 0.75
vay
Lợi nhuận
-79.57 5.41 87.74 155.74 700.24 929.24 1158.2 1327.2 1291.2 406.24 303.24 141.74
trước thuế

Thuế TNDN 0 1.082 17.548 31.148 140.05 185.85 231.65 265.45 258.25 81.248 60.648 28.348

Lợi nhuận sau


-79.57 4.328 70.192 124.59 560.19 743.39 926.59 1061.8 1033 324.992 242.59 113.39
thuế
71,48
% doanh thu 0% 3,92% 35,36% 46,75% 69,07% 73,02% 73,84% 73,68% 62,86% 58,60% 44,91%
%
Dự trù lãi lỗ theo tháng năm 2024
(Đơn vị: tr đồng)
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Doanh thu 184 330 540 940 1418 1960 2358 2258 1788 1048 768 495.6
thuần

Giá vốn hàng 31.5 56.8 91.4 157 240.8 332.5 397.8 383.3 304.8 176.8 129.3 84.81
bán

% doanh thu 17,12% 17,21% 16,93% 16,70% 16,98% 16,96% 16,87% 16,98% 17,05% 16,87% 16,84% 17,11%
Lợi nhuận gộp 152.5 273.2 448.6 783 1177.2 1627.5 1960.2 1874.7 1483.2 871.2 638.7 410.79
% doanh thu 82,88% 82,79% 83,07% 83,30% 83,02% 83,04% 83,13% 83,02% 82,95% 83,13% 83,16% 82,89%
Chi phí hoạt
động
Bán hàng & 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36 31.36
Marketing
Nghiên cứu và 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39 27.39
Phát triển
Quản lý và 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6
Hành chính
Chí phí sản 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44 23.44
xuất cố định
Tổng chi phí 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79 118.79
hoạt động
% doanh thu 64,56% 36,00% 22,00% 12,64% 8,38% 6,06% 5,04% 5,26% 6,64% 11,33% 15,47% 23,97%
Lợi nhuận 33.71 154.41 329.81 664.21 1058.4 1508.7 1841.4 1755.9 1364.4 752.41 519.91 292
trước lãi và
thuế (EBIT)
Thu (chi trả) 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
lãi vay
Lợi nhuận 33.21 153.91 329.31 663.71 1057.9 1508.2 1840.9 1755.4 1363.9 751.91 519.41 291.5
trước thuế
Thuế TNDN 6.642 30.782 65.862 132.74 211.58 301.64 368.18 351.08 272.78 150.382 103.88 58.3
Lợi nhuận sau 26.568 123.12 263.45 530.97 846.33 1206.6 1472.7 1404.3 1091.1 601.528 415.53 233.2
thuế 8
% doanh thu 14,44% 37,31 48,79% 56,49% 59,68 61,56% 62,46% 62,19 61,03% 57,40% 54,11 47,05%
% % % %
Dự trù lãi lỗ theo tháng năm 2025
(Đơn vị: tr đồng)
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Doanh thu 351 537 895 1950 2610 3680 4385 3530 2880 1632 1375 732
thuần

Giá vốn 56.9 87.6 144.7 311.8 420 588.5 703.6 571.5 467 263.4 217 118.85
hàng bán

% doanh thu 16,21% 16,31% 16,17% 15,99% 16,09% 15,99% 16,05% 16,19% 16,22% 16,14% 15,78% 16,24%
Lợi nhuận 294.1 449.4 750.3 1638.2 2190 3091.5 3681.4 2958.5 2413 1368.6 1158 613.15
gộp
% doanh thu 83,79% 83,69% 83,83% 84,01% 83,91% 84,01% 83,95% 83,81% 83,78% 83,86% 84,22% 83,76%
Chi phí hoạt
động
Bán hàng & 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37 45.37
Marketing
Nghiên cứu 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17 31.17
và Phát triển
Quản lý và 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72 42.72
Hành chính
Chí phí sản 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28 25.28
xuất cố định
Tổng chi phí 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54 144.54
hoạt động
% doanh thu 41,18% 26,92% 16,15% 7,41% 5,54% 3,93% 3,30% 4,09% 5,02% 8,86% 10,51% 19,75%
Lợi nhuận 206.46 392.46 750.46 1805.5 2465.5 3535.5 4240.5 3385.5 2735.5 1487.46 1230.5 587.46
trước lãi và
thuế (EBIT)
Thu (chi trả) 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
lãi vay
Lợi nhuận 206.21 392.21 750.21 1805.2 2465.2 3535.2 4240.2 3385.2 2735.2 1487.21 1230.2 587.21
trước thuế
Thuế TNDN 41.242 78.442 150.04 361.04 493.04 707.04 848.04 677.04 547.04 297.442 246.04 117.44
Lợi nhuận 164.968 313.768 600.17 1444.2 1972.2 2828.2 3392.2 2708.2 2188.2 1189.768 984.17 469.77
sau thuế
% doanh 47,00% 58,43% 67,06 74,06% 75,56 76,85% 77,36 76,72% 75,98 72,90% 71,58 64,18%
thu % % % % %
Bảng lưu chuyển tiền tệ của năm 2023
(Đơn vị: tr đồng)

Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số dư TMĐK 1000 857.16 777.878 185.65 198.71 546.48 1036.7 1669.3 2405.9 3119.5 3286.17 3389.84
Tổng thu 0 110.5 198.5 266.5 811 1040 1269 1438 1402 517 414 252.5
Thu từ HĐKD 0 185.95 206.15 253.5 275.4 312.85 341.4 377.9 402.45 421 453.4 558
Thu từ HĐTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thu bất thường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng chi 142.84 189.782 790.728 253.978 463.23 549.83 636.43 701.43 688.43 350.328 310.328 248.328
Chi đầu tư ban
0 0 563 0 0 0 0 0 0 0 0 0
đầu
Chi phí sản xuất 15.92 36.27 57.75 70.4 170.75 211.55 252.35 283.55 277.75 116.65 97.25 67.55

Chi phí lao động 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77 60.77

Chi phí hoạt


62.9 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41 88.41
động
Nợ gốc 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25 3.25
Thuế phải nộp 0 1.082 17.548 31.148 140.05 185.85 231.65 265.45 258.25 81.248 60.648 28.348
Số dư tiền mặt
857.16 777.878 185.65 198.172 546.48 1036.7 1669.3 2405.9 3119.5 3286.172 3389.84 3394.01
cuối kỳ
Bảng lưu chuyển tiền tệ của năm 2024
(Đơn vị: tr đồng)
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Số dư TMĐK 3394.01 3340.82 3384.206 3567.9 4019.12 4785.7 5912.5 7305.5 8630.1 9641.5 10163.2 10499.1
8 8
Tổng thu 184 330 540 940 1418 1960 2358 2258 1788 1048 768 495.6
Thu từ HĐKD 184 330 540 940 1418 1960 2358 2258 1788 1048 768 495.6
Thu từ HĐTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thu bất thường 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng chi 237.182 286.622 356.302 488.78 651.42 833.18 965.02 933.42 776.62 526.222 432.22 342.15
Chi đầu tư ban 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
đầu
Chi phí sản 54.94 80.24 114.84 180.44 264.24 355.94 421.24 406.74 328.24 200.24 152.74 108.25
xuất
Chi phí lao 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25 77.25
động
Chi phí hoạt 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35 95.35
động
Nợ gốc 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Thuế phải nộp 6.642 30.782 65.862 132.74 211.58 301.64 368.18 351.08 272.78 150.382 103.88 58.3
Số dư tiền mặt 3340.828 3384.20 3567.9 4019.12 4785.7 5912.5 7305.5 8630.1 9641.5 10163.28 10499.1 10652.6
cuối kỳ 6
Bảng lưu chuyển tiền tệ của năm 2025
(Đơn vị: tr đồng)
Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
10771.
Số dư TMĐK 10652.6 10652.978 11119.2 12144 13588 15720 18301 20330 21943.72 22762.4 23421.9
5
Tổng thu 351 537 895 1950 2610 3680 4385 3530 2880 1632 1375 732
Thu từ HĐKD 351 537 895 1950 2610 3680 4385 3530 2880 1632 1375 732
Thu từ HĐTC 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thu bất
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
thường
Tổng chi 350.622 418.522 547.22 925.32 1165.5 1548 1804.1 1501 1266.5 813.322 715.52 488.77
Chi đầu tư ban
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
đầu
Chi phí sản
82.18 112.88 169.98 337.08 445.28 613.78 728.88 596.78 492.28 288.68 242.28 144.13
xuất
Chi phí lao
105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2 105.2
động
Chi phí hoạt
119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25
động
Nợ gốc 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75
Thuế phải nộp 41.242 78.442 150.04 361.04 493.04 707.04 848.04 677.04 547.04 297.442 246.04 117.44
Số dư tiền 10652.97 11119.
10771.456 12143.9 13588 15720 18301 20330 21944 22762.39 23421.9 23665.1
mặt cuối kỳ 8 2

You might also like