You are on page 1of 22

Tên Dự án BCC Beta - glucan

Người đại diện


Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm 1/6/2019

DỰ BÁO DOANH THU

Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5


Năm dự báo 2019 2020 2021 2022 2023

(đơn vị: 1000 VNĐ)

Sản phẩm 2019 2020 2021 2022 2023


Sản phẩm ISA (và nhóm sản phẩm
tương đương sau 2021, giả định
vẫn ở mức giá tương đương)
Số lượng đơn vị SP (Đv: Lọ) 3,000 22,400 31,000 34,100 37,510
Đơn giá 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000

Doanh thu SP A 3,048,000,000 22,758,400,000 31,496,000,000 34,645,600,000 38,110,160,000

Tỷ trọng doanh thu sản phẩm


83% 62% 38% 38% 38%
trên tổng doanh thu

Sản phẩm BGPlus (và nhóm sản


phẩm tương đương sau 2021, giả
định vẫn ở mức giá tương đương)
Số lượng đơn vị SP (ĐV: Lọ) 2,000 36,000 60,000 75,000 93,750
Đơn giá 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0

Doanh thu SP B 640,000,000.0 11,520,000,000.0 19,200,000,000.0 24,000,000,000.0 30,000,000,000.0

Tỷ trọng doanh thu sản phẩm


17% 31% 34% 35% 33%
trên tổng doanh thu

Sản phẩm khác (Giả định phát triển


thêm một số nhóm sản phẩm khác)
Số lượng đơn vị SP (ĐV: Lọ) 0 10,000 20,000 40,000 80,000
Đơn giá 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0

Doanh thu SP B 0.0 2,700,000,000.0 5,400,000,000.0 10,800,000,000.0 21,600,000,000.0

Tỷ trọng doanh thu sản phẩm


0% 7% 10% 16% 24%
trên tổng doanh thu

Tỷ lệ tăng doanh thu các năm 0% 1003% 152% 124% 129%

Tổng doanh thu thuần 3,688,000,000.0 36,978,400,000.0 56,096,000,000.0 69,445,600,000.0 89,710,160,000.0

Giả định về tỷ lệ doanh thu theo từng tháng trong năm 2019 và 2020
và theo Quý cho các năm 2021, 2022, 2023 (%)

2019 2020 2021 2022 2023


Tháng 1 6.0%
Tháng 2 7.0%
Tháng 3 7.0%
Quý 1 20.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 4 8.0%
Tháng 5 8.0%
Tháng 6 8.0%
Quý 2 0.0% 24.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 7 9.0%
Tháng 8 10.0% 9.0%
Tháng 9 20.0% 9.0%
Quý 3 30.0% 27.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Tháng 10 20.0% 9.0%
Tháng 11 20.0% 10.0%
Tháng 12 30.0% 10.0%
Quý 4 70.0% 29.0% 25.0% 25.0% 25.0%
Cả năm 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Kiểm tra OK OK OK OK OK

Doanh thu theo Tháng và Quý


(đơn vị: 1000 VNĐ)

Tháng 2019 2020 2021 2022 2023


Tháng 1 0.0 2,218,704,000.0
Tháng 2 0.0 2,588,488,000.0
Tháng 3 0.0 2,588,488,000.0
Tổng Quý 1 0.0 7,395,680,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 4 0.0 2,958,272,000.0
Tháng 5 0.0 2,958,272,000.0
Tháng 6 0.0 2,958,272,000.0
Tổng Quý 2 0.0 8,874,816,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 7 0.0 3,328,056,000.0
Tháng 8 368,800,000.0 3,328,056,000.0
Tháng 9 737,600,000.0 3,328,056,000.0
Tổng Quý 3 1,106,400,000.0 9,984,168,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tháng 10 737,600,000.0 3,328,056,000.0
Tháng 11 737,600,000.0 3,697,840,000.0
Tháng 12 1,106,400,000.0 3,697,840,000.0
Tổng Quý 4 2,581,600,000.0 10,723,736,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tổng cả năm 3,688,000,000.0 36,978,400,000.0 56,096,000,000.0 69,445,600,000.0 89,710,160,000.0

Doanh thu bình quân

Theo Tháng 307,333,333.3 3,081,533,333.3 4,674,666,666.7 5,787,133,333.3 7,475,846,666.7


Theo Quý 922,000,000.0 9,244,600,000.0 14,024,000,000.0 17,361,400,000.0 22,427,540,000.0
Tên Dự án HHHMMM
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm Jun-19

BẢN PHÂN TÍCH CHI PHÍ ĐẦU TƯ VÀ PHÂN TÍCH CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Đơn vị tínnh VND
Điền số liệu

TT Nội dung 2019 2020 2021 2022

1 Đầu tư cơ bản 2,650,000 1,850,000 1,700,000 -


1.1 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm 2,000,000 500,000 500,000
1.2 Tư vấn chiến lược 350,000 300,000 -
1.3 Trang thiết bị văn phòng 200,000 200,000 200,000
1.4 Đầu tư phần mềm CRM + Sales+ kế toán 100,000 - -
1.5 Đầu tư phần mềm quản trị 500,000 500,000
1.6 Đầu tư cơ bản khác 350,000 500,000

2 DÒNG TIỀN MẶT CẦN CÓ 1,482,474 -


2.1 Chi phí nhân viên theo tháng tính 6 tháng 446,285
2.2 Chi phí hoạt động 53,129
2.3 Chi phí marketing 382,530
2.4 Chi phí sản xuất 489,150
2.5 Chi phí bán hàng 57,380
2.6 Chi phí khác 54,000

3 Tổng chi phí đầu tư ban đầu dự kiến 4,132,474 -

4 Phân tích chỉ số tài chính


Thời gian hoàn vốn (tháng) Tính hết năm 3, dòng tiền tích lũy là -2.985.259. Cho nên thời gian hoàn vốn của dự án sẽ khoảng 5 năm
4.1 Chi phí sử dụng vốn 10% 10% 10%
4.2 NPV - Giá trị dòng tiền hiện tại (4,058,110) (3,992,703) (3,251,702)
4.3 P/E - tỷ suất sinh lời cổ phiếu
4.4 ROA - tỷ lệ lợi nhuận/ tổng Tài sản
4.5 ROE - Tỷ lệ lợi nhuận/ vốn chủ -14.1% -25.3% -13.6%
4.6 ROS - tỷ suất lợi nhuận -8.4% -11.8% -3.5%
4.7 EBIT (259,925) (579,067) 290,577 EBIT= Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay (Hiện chi phí lãi vay =0)
4.8 EBITDA 402,575 545,933 1,840,577 EBITDA = EBIT+Khấu hao
Tên Dự án HHHMMM
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm Jun-19

DỰ TRÙ TÀI CHÍNH 2019


đơn vị: 1000 ngàn đồng

Tỷ Tỷ Tỷ Tỷ Giá sản
Định Số lượng SP Số lượng Số lượng SP
TT Nội dung Đầu tư Năm 2019 trọng/ trọng/ Năm 2020 trọng/ Năm 2021 trọng/ phẩm dự
khoản 2019 SP 2020 2021
DT chi phí DT DT kiến

A VỐN ĐẦU TƯ BAN ĐẦU (-) 4,132,474

B THU 6,875,500 0% 89% 8,895,800 0% 16,026,100 0%

1. Doanh thu (+) 6,375,500 89% 8,895,800 16,026,100

1.1 Sản phẩm 1 410,000 6% 6% 675,000 8% 1,012,500 6% 10,000 16,200 24300


Kênh A 120,000 216,000 324,000 3,000 5,400 8,100 40
Kênh B 200,000 216,000 324,000 5,000 5,400 8,100 40
Kênh C 90,000 243,000 364,500 2,000 5,400 8,100 45
Kênh D 35,000 189,000 283,500 1,000 5,400 8,100 35
Kênh E 120,000 216,000 324,000 3,000 5,400 8,100 40
1.2 SP 2 1,793,000 28% 25% 1,825,600 21% 2,738,400 17% 27,500 28,000 42,000 -
Kênh A 325,000 364,000 546,000 5,000 5,600 8,400 65
Kênh B 650,000 364,000 546,000 10,000 5,600 8,400 65
Kênh C 270,000 336,000 504,000 4,500 5,600 8,400 60
Kênh D 350,000 392,000 588,000 5,000 5,600 8,400 70
Kênh E 198,000 369,600 554,400 3,000 5,600 8,400 66
1.2 SP 3 1,587,500 25% 22% 2,576,000 29% 4,636,800 29% 17,000 28,000 50,400 -
Kênh A 240,000 448,000 806,400 3,000 5,600 10,080 80
Kênh B 650,000 560,000 1,008,000 6,500 5,600 10,080 100
Kênh C 270,000 504,000 907,200 3,000 5,600 10,080 90
Kênh D 95,000 532,000 957,600 1,000 5,600 10,080 95
Kênh E 332,500 532,000 957,600 3,500 5,600 10,080 95
1.2 SP 4 1,451,000 23% 20% 2,335,200 26% 4,670,400 29% 17,000 28,000 56,000 -
Kênh A 231,000 431,200 862,400 3,000 5,600 11,200 77
Kênh B 585,000 504,000 1,008,000 6,500 5,600 11,200 90
Kênh C 240,000 448,000 896,000 3,000 5,600 11,200 80
Kênh D 80,000 448,000 896,000 1,000 5,600 11,200 80
Kênh E 315,000 504,000 1,008,000 3,500 5,600 11,200 90
1.2 SP 5 1,134,000 18% 16% 1,484,000 17% 2,968,000 19% 21,300 28,000 56,000 -
Kênh A 150,000 280,000 560,000 3,000 5,600 11,200 50
Kênh B 357,500 308,000 616,000 6,500 5,600 11,200 55
Kênh C 225,000 280,000 560,000 4,500 5,600 11,200 50
Kênh D 209,000 308,000 616,000 3,800 5,600 11,200 55
Kênh E 192,500 308,000 616,000 3,500 5,600 11,200 55

2 Thu khác 500,000 350,000 300,000


Thu lãi ngân hàng 300,000 250,000 200,000
Thu khác 200,000 100,000 100,000

C Chi phí hoạt động (-) 7,135,425 112% 9,474,867 107% 15,735,523 98%

1 Chi phí cố định (-) 3,605,230 57% 51% 4,563,891 51% 6,559,607 41%

1.1 Chi cho văn phòng: (-) 637,550 10% 9% 900,000 10% 1,080,000 7%
- Tiền thuê VP
Tiền điện, nước, điện thoại,
-
internet…
- Văn phòng phẩm
- Chi phí nhỏ (photo, CFN…)
1.2 Chi nhân viên (-) 892,570 14% 13% 1,071,084 12% 1,285,301 8%
- Lương, phụ cấp thu nhập 0 0 0
+ Lương BGĐ
+ Lương NV
- Bảo hiểm,..
- Chế độ khác cho nhân viên
- Chế độ cho BGĐ
1.3 Chi phí Marketing - PR (-) 1,275,100 20% 18% 1,334,370 15% 2,403,915 15%
- Quảng cáo truyền thông
- Ngoại giao, Quan hệ
- Chi khác cho hoạt động
1.4 Chi phí khác (-) 137,510 2% 2% 133,437 1.5% 240,392 1.5%
Chi khác cho hoạt động

1.5 Chi phí khấu hao TSCĐ (-) 662,500 10% 9% 1,125,000 13% 1,550,000 10%

Năm 2020 đầu tư thêm TSCĐ, đầu tư thêm phần mềm quản trị; tăng chi phí khấu hao TSCĐ

2 Chi phí biến đổi theo hoạt động (-) 3,530,195 55% 49% 4,910,976 55% 9,175,916 57%

2.1 Giá vốn hàng bán 1,630,500 26% 23% 2,268,000 25% 4,441,200 28%

Sản phẩm 1 120,000 194,400 291,600


- Sản phẩm 2 495,000 504,000 756,000
- Sản phẩm 3 408,000 672,000 1,209,600
- Sản phẩm 4 408,000 672,000 1,344,000
- Sản phâm 5 319,500 420,000 840,000
2.2 Lương % hoa hồng bán hàng của đội sales (tính trên t 191,265 3% 3% 266,874 3% 480,783 3%
2.3 Chiết khấu đại lý 1,517,165 24% 2,109,228 24% 3,773,150 24%
Chiết khấu đại lý kênh A 213,200 20% 347,840 20% 619,760 20%
Chiết khấu đại lý kênh B 590,625 25% 488,000 25% 875,500 25%
Chiết khấu đại lý kênh C 273,750 25% 452,750 25% 807,925 25%
Chiết khấu đại lý kênh D 115,350 15% 280,350 15% 501,165 15%
Chiết khấu đại lý kênhE 324,240 28% 540,288 28% 968,800 28%
2.4 Chi phí bán hàng 191,265 3% 3% 266,874 3% 480,783 3%
Chi phí kinh doanh (hoa hồng,
- gặp gỡ quà cáp cho khách
hàng…)
Chi phí sản xuất Sales kit bán
-
hàng (catalog, tờ rơi…)
3 Lợi nhuận trước thuế (+) -259,925 -579,067 290,577

4 Thuế phải nộp (-) 320,775 466,790 0 854,305 0

- Thuế TNCN nộp hộ (nếu có) (-)


- Thuế môn bài (-) 2,000 2,000 3,000
- Thuế TNDN phải nộp (-) 20,000 50,000
Thuế GTGT 318,775 444,790 801,305

D Lợi nhuận sau thuế (+) -580,700 -1,045,857 -563,728

E Cộng khấu hao TSCĐ (+) 662,500 1,125,000 1,550,000


F Thanh lý cuối kỳ (+) 0 0 0
G Dòng tiền ròng 81,800 79,143 986,272
H Dòng tiền tích luỹ -4,132,474 -4,050,674 -3,971,531 -2,985,259
I Thời gian hoàn vốn 12 12 12

Người Lập Biểu Tổng giám đốc


Tên Dự án HHHMMM
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm Jun-19

BẢNG MÔ TẢ VÀ DỰ KIẾN DOANH SỐ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ HÀNG NĂM


1 Mã sản Tên sản phẩm Kế hoạch cung Số lượng dịch vụ bán Đơn giá
phẩm 2019 2020 Số lượng Số lượng (khoảng Doanh số năm 2019
dịch vụ bán dịch vụ giá các
năm 2019 bán năm dịch vụ)
2020
I TH01 Sản phẩm 1 14,000 27,000 565,000
1.1 Kênh A x x 3,000 5,400 40 120,000
1.2 Kênh B x x 5000 5,400 40 200,000
1.3 Kênh C x x 2000 5,400 45 90,000
1.4 Kênh D x x 1000 5,400 35 35,000
1.5 Kênh E x x 3000 5,400 40 120,000
II TK02 Sản phẩm 2 27,500 28,000 1,587,500
1.1 Kênh A x x 5,000 5,600 65 325,000
1.2 Kênh B x x 10000 5,600 65 650,000
1.3 Kênh C x x 4500 5,600 60 270,000
1.4 Kênh D x x 5000 5,600 70 350,000
1.5 Kênh E x x 3000 5,600 66 198,000
III ĐT03 Sản phẩm 3 13,500 22,400 1,587,500
1.1 Kênh A x x 3,000 5,600 80 240,000
1.2 Kênh B x x 6500 5,600 100 650,000
1.3 Kênh C x x 3000 5,600 90 270,000
1.4 Kênh D x x 1000 5,600 95 95,000
1.5 Kênh E x x 3500 5,600 95 332,500
IV QT04 Sản phẩm 4 38,300 56,000 1,451,000
1.1 Kênh A x x 3,000 5,600 77 231,000

Page 7 602261719.xlsx
1.2 Kênh B x x 6500 5,600 90 585,000
1.3 Kênh C x x 3000 5,600 80 240,000
1.4 Kênh D x x 1000 5,600 80 80,000
1.5 Kênh E x x 3500 5,600 90 315,000
V MR05 Sản phẩm 5 21,300 28,000 1,134,000
1.1 Kênh A x x 3,000 5,600 50 150,000
1.2 Kênh B x x 6500 5,600 55 357,500
1.3 Kênh C x x 4500 5,600 50 225,000
1.4 Kênh D x x 3800 5,600 55 209,000
1.5 Kênh E x x 3500 5,600 55 192,500
CỘNG 6,325,000
B. CHÚ THÍCH
Số lượng hàng hoá dịch vụ của tháng/ quý / năm kế tiếp có nhiều phương pháp để tính toán và bị
1
Ví dụ: Số lượng mã sản phẩm TH01.1 (Tư vấn theo giờ) của Thanhs trong Th1/2018 = (SL hàng
2 Dựa trên mức kế hoạch từng tháng, trưởng phòng KD hoặc GĐ kinh doanh sẽ phân bổ KPI cho từng
3 Dựa trên kế hoạch doanh thu này, phòng marketing cũng sẽ cân đối lại kế hoạch marketing sao cho

Page 8 602261719.xlsx
đơn vị: 1000 ngàn đồng
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tổng doanh thu Quý 1
Doanh số năm 2020 Số Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu
lượng dịch vụ bán dịch vụ bán dịch vụ bán
dịch vụ
bán
1,080,000 2,500 100,000 2,500 100,000 2,500 100,000 7,500 300,000
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
243,000 500 22,500 500 22,500 500 22,500 1,500 67,500
189,000 500 17,500 500 17,500 500 17,500 1,500 52,500
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
2,576,000 2,500 230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
364,000 500 32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
364,000 500 32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
336,000 500 30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000
392,000 500 35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000
369,600 500 33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000
2,576,000 2,500 230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
560,000 500 50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
532,000 500 47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
532,000 500 47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
2,335,200 2,500 208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500
431,200 500 38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500

Page 9 602261719.xlsx
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
1,484,000 2,500 132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500
280,000 500 25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
280,000 500 25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
10,051,200 12,500 901,000 12,500 901,000 12,500 901,000 37,500 2,703,000
2,703,000

Page 10 602261719.xlsx
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tổng doanh thu Quý 2 Tháng 7
Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số
dịch vụ bán dịch vụ dịch vụ dịch vụ bán lượng
bán bán dịch vụ
bán
2,500 100,000 1,500 60,000 1,500 60,000 5,500 220,000 1,500
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
500 22,500 300 13,500 300 13,500 1,100 49,500 300
500 17,500 300 10,500 300 10,500 1,100 38,500 300
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
2,500 230,000 1,500 138,000 1,500 138,000 5,500 506,000 2,500
500 32,500 300 19,500 300 19,500 1,100 71,500 500
500 32,500 300 19,500 300 19,500 1,100 71,500 500
500 30,000 300 18,000 300 18,000 1,100 66,000 500
500 35,000 300 21,000 300 21,000 1,100 77,000 500
500 33,000 300 19,800 300 19,800 1,100 72,600 500
2,500 230,000 1,500 138,000 1,500 138,000 5,500 506,000 2,500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 50,000 300 30,000 300 30,000 1,100 110,000 500
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
500 47,500 300 28,500 300 28,500 1,100 104,500 500
500 47,500 300 28,500 300 28,500 1,100 104,500 500
2,500 208,500 1,500 125,100 1,500 125,100 5,500 458,700 2,500
500 38,500 300 23,100 300 23,100 1,100 84,700 500

Page 11 602261719.xlsx
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
2,500 132,500 1,500 79,500 1,500 79,500 5,500 291,500 2,500
500 25,000 300 15,000 300 15,000 1,100 55,000 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
500 25,000 300 15,000 300 15,000 1,100 55,000 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
12,500 901,000 7,500 540,600 7,500 540,600 27,500 1,982,200 11,500
1,982,200

Page 12 602261719.xlsx
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tổng doanh thu Quý 3 Tháng 10
Doanh thu Số Doanh thu Số Doanh thu Số lượng Doanh thu Số
lượng lượng dịch vụ lượng
dịch dịch vụ bán dịch vụ
vụ bán bán bán
60,000 2,500 100,000 2,500 100,000 6,500 260,000 2,500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
13,500 500 22,500 500 22,500 1,300 58,500 500
10,500 500 17,500 500 17,500 1,300 45,500 500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000 2,500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500 500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500 500
30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000 500
35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000 500
33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000 500
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000 2,500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000 500
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500 500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500 500
208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500 2,500
38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500 500

Page 13 602261719.xlsx
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500 2,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
861,000 ### 901,000 ### 901,000 36,500 2,663,000 12,500
2,663,000

Page 14 602261719.xlsx
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng doanh thu Quý 4
Doanh thu Số Doanh thu Số Doanh thu Số lượng Doanh thu
lượng lượng dịch vụ
dịch vụ dịch vụ bán
bán bán
100,000 2,500 100,000 2,500 100,000 7,500 300,000
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
22,500 500 22,500 500 22,500 1,500 67,500
17,500 500 17,500 500 17,500 1,500 52,500
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000
35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000
33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500
38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500

Page 15 602261719.xlsx
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
901,000 12,500 901,000 ### 901,000 37,500 2,703,000
2,703,000

Page 16 602261719.xlsx
Tên Dự án
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm

BÁO CÁO DỰ BÁO DOANH THU - CHI PHÍ


đơn vị: 1000 ngàn đồng

DOANH THU
2019 2020 2021
Biểu đồ thể hiện doanh thu q
SỐ TIỀN 6,375,500 8,895,800 16,026,100 18,000,000
TỶ LỆ TĂNG 0 140% 180% 16,000,000

14,000,000
DT THEO SẢN PHẨM 140%
SẢN PHẨM 1 410,000 675,000 1,012,500 12,000,000
SẢN PHẨM 2 1,793,000 1,825,600 2,738,400 10,000,000
SẢN PHẨM 3 1,587,500 2,576,000 4,636,800
8,000,000
SẢN PHẨM 4 1,451,000 2,335,200 4,670,400
SẢN PHẨM 5 1,134,000 1,484,000 2,968,000 6,000,000

4,000,000
TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG THEO SẢN PHẨM
2,000,000
TLTT SẢN PH 0 165% 150%
TLTT SẢN PH 0 102% 150% 0
2019 2020
TLTT SẢN PH 0 162% 180%
TLTT SẢN PH 0 161% 200% DOANH THU TỶ LỆ TĂ
TLTT SẢN PH 0 131% 200%
NĂM 2019
TỶ LỆ % SẢN PHẨM TRONG TỔNG SỐ
SẢN PHẨM 1 6% 8% 6%
SẢN PHẨM 2 28% 21% 17% 6%
18%
SẢN PHẨM 3 25% 29% 29%
SẢN PHẨM 4 23% 26% 29% 28%

SẢN PHẨM 5 18% 17% 19% 23%

25%
25%

CHI PHÍ
Biểu đồ thể hiện chi phí qua c
2019 2020 2021
Tổng chi phí Tỉ lệ CP/
Chi VP 637,550 900,000 1,080,000
18,000,000
Chi nhân viên 892,570 1,071,084 1,285,301
112%
16,000,000
Chi Marketing 1,275,100 1,334,370 2,403,915
14,000,000
Chi khác 137,510 133,437 240,392 107%
Chi khấu hao 662,500 1,125,000 1,550,000 12,000,000

Giá vốn hàng 1,630,500 2,268,000 4,441,200 10,000,000

Lương KD 191,265 266,874 480,783 8,000,000

Chiết khấu đại 1,517,165 2,109,228 3,773,150 6,000,000

Chi phí bán h 191,265 266,874 480,783 4,000,000


Tổng chi phí 7,135,425 9,474,867 15,735,523 2,000,000
-
CHI PHÍ % TRÊN DOANH THU 2019 2020

2019 2020 2021 NĂM 2019


Chi VP 10% 10% 7% CHI PHÍ CHI PHÍ % TRÊN DOANH THU

30% 1,800,000
Chi nhân viên 14% 12% 8% 26%
24% 1,600,000
25%
Chi Marketing 20% 15% 15% 20%
1,400,000
20% 1,200,000
Chi khác 2% 2% 2% 14% 1,000,000
15%
Chi khấu hao 10% 13% 10% 10%
10% 10% 800,000
600,000
Giá vốn hàng 26% 25% 28% 5% 3% 3%
400,000
2%
Lương KD 3% 3% 3% 0%
200,000
-
Chiết khấu đại 24% 24% 24% i VP
vi
ên
et
i ng
ik
hác ao
h án
b g
KD
đạ
il
ý

ng
Ch ân rk ấu ng ơn
Ch u n
Chi phí bán h 3% 3% 3% Ch
i nh
Ch
i M
a
Ch
i kh
vố
n
hà Lư
t khấ
h í bá
iế ip
Ch
Tỉ lệ CP/DT 112% 107% 98% G
iá Ch

Doanh thu - Chi phí q


SO SÁNH DOANH THU - CHI PHÍ
2019 2020 2020 18,000,000
DOANH THU 6,375,500 8,895,800 16,026,100 16,000,000
CHI PHÍ 7,135,425 9,474,867 15,735,523 14,000,000
% CHI PHÍ / 12,000,000
DOANH THU 112% 107% 98% 10,000,000
8,000,000
6,000,000
4,000,000
2,000,000
0
2019 2020

DOANH THU
% CHI PHÍ / DOANH TH
HHHMMM

Jun-19

hể hiện doanh thu qua các năm Biểu đồ thể hiện doanh thu theo từng dòng
200% 18,000,000
180%
180% 16,000,000

160% 14,000,000
140% 12,000,000
140%

120% 10,000,000
8,000,000
100%
6,000,000
80%
4,000,000
60%
2,000,000
40%
0
20% 2019 2020

0% SẢN PHẨM 1 SẢN PHẨM 2 SẢN PHẨM 3


2020 2021
SẢN PHẨM 5 TLTT SẢN PHẨM 1 TLTT SẢN PHẨM
NH THU TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG TLTT SẢN PHẨM 4 TLTT SẢN PHẨM 5

ĂM 2019 NĂM 2020 NĂM

SẢN PHẨM 1 8% SẢN PHẨM 1 6%


17% 19%
SẢN PHẨM 2 SẢN PHẨM 2 17
SẢN PHẨM 3 21% SẢN PHẨM 3
28%
SẢN PHẨM 4 SẢN PHẨM 4
SẢN PHẨM 5 26% SẢN PHẨM 5
29%
29%
% 29%
29%
% 29%

ể hiện chi phí qua các năm Biểu đồ thể hiện từng loại chi phí
g chi phí Tỉ lệ CP/DT 2019 2020 2021

115% 5,000,000
12% 4,500,000
4,000,000
110%
107% 3,500,000
3,000,000
105%
2,500,000
2,000,000
98% 100%
1,500,000
1,000,000
95%
500,000
-
90%
019 2020 2021

2019 NĂM 2020 NĂM 2021


CHI PHÍ % TRÊN DOANH THU CHI PHÍ CHI PHÍ % TRÊN DOANH THU CHI PHÍ CHI PHÍ % TRÊN DOANH THU
1,800,000 30% 2,500,000 30% 28% 5,000,000
26% 25% 4,500,000
24% 1,600,000 24%
24% 25%
25% 2,000,000 4,000,000
1,400,000
3,500,000
1,200,000 20% 20%
15% 1,500,000 15% 3,000,000
1,000,000
15% 12% 13% 15% 2,500,000
800,000
10% 1,000,000 10% 2,000,000
600,000 10% 10% 8%
7% 1,500,000
400,000 500,000 1,000,000
3% 3% 5% 3% 3% 5% 3% 3%
200,000 2% 2% 500,000
- 0% - 0% -
ý ác ý
án KD il ng VP ên ng ao án KD il ng
b
đạ
à i vi et
i h h b
đạ hà
ng
g h Ch ik ấu ng
g
ơn u n ân a rk Ch ơn u n
Lư hấ bá nh kh hà Lư hấ bá
k hí i iM i n k í
ế t p Ch Ch Ch vố iế
t h
i i ip
Ch Ch G
iá Ch Ch

oanh thu - Chi phí qua các năm


115%

110%

105%

100%

95%

90%
019 2020 2020

DOANH THU CHI PHÍ


% CHI PHÍ / DOANH THU
nh thu theo từng dòng sản phẩm
250%

200%

150%

100%

50%

0%
2020 2021

2 SẢN PHẨM 3 SẢN PHẨM 4


PHẨM 1 TLTT SẢN PHẨM 2 TLTT SẢN PHẨM 3
PHẨM 5

NĂM 2021

6% SẢN PHẨM 1
19%
17% SẢN PHẨM 2
SẢN PHẨM 3
SẢN PHẨM 4
SẢN PHẨM 5
29%
29%
29%

You might also like