Professional Documents
Culture Documents
Mau Ke Hoach Tai Chinh
Mau Ke Hoach Tai Chinh
Giả định về tỷ lệ doanh thu theo từng tháng trong năm 2019 và 2020
và theo Quý cho các năm 2021, 2022, 2023 (%)
Kiểm tra OK OK OK OK OK
BẢN PHÂN TÍCH CHI PHÍ ĐẦU TƯ VÀ PHÂN TÍCH CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Đơn vị tínnh VND
Điền số liệu
Tỷ Tỷ Tỷ Tỷ Giá sản
Định Số lượng SP Số lượng Số lượng SP
TT Nội dung Đầu tư Năm 2019 trọng/ trọng/ Năm 2020 trọng/ Năm 2021 trọng/ phẩm dự
khoản 2019 SP 2020 2021
DT chi phí DT DT kiến
C Chi phí hoạt động (-) 7,135,425 112% 9,474,867 107% 15,735,523 98%
1 Chi phí cố định (-) 3,605,230 57% 51% 4,563,891 51% 6,559,607 41%
1.1 Chi cho văn phòng: (-) 637,550 10% 9% 900,000 10% 1,080,000 7%
- Tiền thuê VP
Tiền điện, nước, điện thoại,
-
internet…
- Văn phòng phẩm
- Chi phí nhỏ (photo, CFN…)
1.2 Chi nhân viên (-) 892,570 14% 13% 1,071,084 12% 1,285,301 8%
- Lương, phụ cấp thu nhập 0 0 0
+ Lương BGĐ
+ Lương NV
- Bảo hiểm,..
- Chế độ khác cho nhân viên
- Chế độ cho BGĐ
1.3 Chi phí Marketing - PR (-) 1,275,100 20% 18% 1,334,370 15% 2,403,915 15%
- Quảng cáo truyền thông
- Ngoại giao, Quan hệ
- Chi khác cho hoạt động
1.4 Chi phí khác (-) 137,510 2% 2% 133,437 1.5% 240,392 1.5%
Chi khác cho hoạt động
1.5 Chi phí khấu hao TSCĐ (-) 662,500 10% 9% 1,125,000 13% 1,550,000 10%
Năm 2020 đầu tư thêm TSCĐ, đầu tư thêm phần mềm quản trị; tăng chi phí khấu hao TSCĐ
2 Chi phí biến đổi theo hoạt động (-) 3,530,195 55% 49% 4,910,976 55% 9,175,916 57%
2.1 Giá vốn hàng bán 1,630,500 26% 23% 2,268,000 25% 4,441,200 28%
Page 7 602261719.xlsx
1.2 Kênh B x x 6500 5,600 90 585,000
1.3 Kênh C x x 3000 5,600 80 240,000
1.4 Kênh D x x 1000 5,600 80 80,000
1.5 Kênh E x x 3500 5,600 90 315,000
V MR05 Sản phẩm 5 21,300 28,000 1,134,000
1.1 Kênh A x x 3,000 5,600 50 150,000
1.2 Kênh B x x 6500 5,600 55 357,500
1.3 Kênh C x x 4500 5,600 50 225,000
1.4 Kênh D x x 3800 5,600 55 209,000
1.5 Kênh E x x 3500 5,600 55 192,500
CỘNG 6,325,000
B. CHÚ THÍCH
Số lượng hàng hoá dịch vụ của tháng/ quý / năm kế tiếp có nhiều phương pháp để tính toán và bị
1
Ví dụ: Số lượng mã sản phẩm TH01.1 (Tư vấn theo giờ) của Thanhs trong Th1/2018 = (SL hàng
2 Dựa trên mức kế hoạch từng tháng, trưởng phòng KD hoặc GĐ kinh doanh sẽ phân bổ KPI cho từng
3 Dựa trên kế hoạch doanh thu này, phòng marketing cũng sẽ cân đối lại kế hoạch marketing sao cho
Page 8 602261719.xlsx
đơn vị: 1000 ngàn đồng
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tổng doanh thu Quý 1
Doanh số năm 2020 Số Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu
lượng dịch vụ bán dịch vụ bán dịch vụ bán
dịch vụ
bán
1,080,000 2,500 100,000 2,500 100,000 2,500 100,000 7,500 300,000
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
243,000 500 22,500 500 22,500 500 22,500 1,500 67,500
189,000 500 17,500 500 17,500 500 17,500 1,500 52,500
216,000 500 20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
2,576,000 2,500 230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
364,000 500 32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
364,000 500 32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
336,000 500 30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000
392,000 500 35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000
369,600 500 33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000
2,576,000 2,500 230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
560,000 500 50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
532,000 500 47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
532,000 500 47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
2,335,200 2,500 208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500
431,200 500 38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500
Page 9 602261719.xlsx
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
448,000 500 40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
504,000 500 45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
1,484,000 2,500 132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500
280,000 500 25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
280,000 500 25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
308,000 500 27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
10,051,200 12,500 901,000 12,500 901,000 12,500 901,000 37,500 2,703,000
2,703,000
Page 10 602261719.xlsx
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tổng doanh thu Quý 2 Tháng 7
Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số lượng Doanh thu Số
dịch vụ bán dịch vụ dịch vụ dịch vụ bán lượng
bán bán dịch vụ
bán
2,500 100,000 1,500 60,000 1,500 60,000 5,500 220,000 1,500
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
500 22,500 300 13,500 300 13,500 1,100 49,500 300
500 17,500 300 10,500 300 10,500 1,100 38,500 300
500 20,000 300 12,000 300 12,000 1,100 44,000 300
2,500 230,000 1,500 138,000 1,500 138,000 5,500 506,000 2,500
500 32,500 300 19,500 300 19,500 1,100 71,500 500
500 32,500 300 19,500 300 19,500 1,100 71,500 500
500 30,000 300 18,000 300 18,000 1,100 66,000 500
500 35,000 300 21,000 300 21,000 1,100 77,000 500
500 33,000 300 19,800 300 19,800 1,100 72,600 500
2,500 230,000 1,500 138,000 1,500 138,000 5,500 506,000 2,500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 50,000 300 30,000 300 30,000 1,100 110,000 500
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
500 47,500 300 28,500 300 28,500 1,100 104,500 500
500 47,500 300 28,500 300 28,500 1,100 104,500 500
2,500 208,500 1,500 125,100 1,500 125,100 5,500 458,700 2,500
500 38,500 300 23,100 300 23,100 1,100 84,700 500
Page 11 602261719.xlsx
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 40,000 300 24,000 300 24,000 1,100 88,000 500
500 45,000 300 27,000 300 27,000 1,100 99,000 500
2,500 132,500 1,500 79,500 1,500 79,500 5,500 291,500 2,500
500 25,000 300 15,000 300 15,000 1,100 55,000 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
500 25,000 300 15,000 300 15,000 1,100 55,000 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
500 27,500 300 16,500 300 16,500 1,100 60,500 500
12,500 901,000 7,500 540,600 7,500 540,600 27,500 1,982,200 11,500
1,982,200
Page 12 602261719.xlsx
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tổng doanh thu Quý 3 Tháng 10
Doanh thu Số Doanh thu Số Doanh thu Số lượng Doanh thu Số
lượng lượng dịch vụ lượng
dịch dịch vụ bán dịch vụ
vụ bán bán bán
60,000 2,500 100,000 2,500 100,000 6,500 260,000 2,500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
13,500 500 22,500 500 22,500 1,300 58,500 500
10,500 500 17,500 500 17,500 1,300 45,500 500
12,000 500 20,000 500 20,000 1,300 52,000 500
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000 2,500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500 500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500 500
30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000 500
35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000 500
33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000 500
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000 2,500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000 500
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500 500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500 500
208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500 2,500
38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500 500
Page 13 602261719.xlsx
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000 500
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000 500
132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500 2,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500 500
861,000 ### 901,000 ### 901,000 36,500 2,663,000 12,500
2,663,000
Page 14 602261719.xlsx
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng doanh thu Quý 4
Doanh thu Số Doanh thu Số Doanh thu Số lượng Doanh thu
lượng lượng dịch vụ
dịch vụ dịch vụ bán
bán bán
100,000 2,500 100,000 2,500 100,000 7,500 300,000
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
22,500 500 22,500 500 22,500 1,500 67,500
17,500 500 17,500 500 17,500 1,500 52,500
20,000 500 20,000 500 20,000 1,500 60,000
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
32,500 500 32,500 500 32,500 1,500 97,500
30,000 500 30,000 500 30,000 1,500 90,000
35,000 500 35,000 500 35,000 1,500 105,000
33,000 500 33,000 500 33,000 1,500 99,000
230,000 2,500 230,000 2,500 230,000 7,500 690,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
50,000 500 50,000 500 50,000 1,500 150,000
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
47,500 500 47,500 500 47,500 1,500 142,500
208,500 2,500 208,500 2,500 208,500 7,500 625,500
38,500 500 38,500 500 38,500 1,500 115,500
Page 15 602261719.xlsx
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
40,000 500 40,000 500 40,000 1,500 120,000
45,000 500 45,000 500 45,000 1,500 135,000
132,500 2,500 132,500 2,500 132,500 7,500 397,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
25,000 500 25,000 500 25,000 1,500 75,000
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
27,500 500 27,500 500 27,500 1,500 82,500
901,000 12,500 901,000 ### 901,000 37,500 2,703,000
2,703,000
Page 16 602261719.xlsx
Tên Dự án
Người đại diện
Địa chỉ
Điện thoại
Email
Ngày/Tháng/Năm
DOANH THU
2019 2020 2021
Biểu đồ thể hiện doanh thu q
SỐ TIỀN 6,375,500 8,895,800 16,026,100 18,000,000
TỶ LỆ TĂNG 0 140% 180% 16,000,000
14,000,000
DT THEO SẢN PHẨM 140%
SẢN PHẨM 1 410,000 675,000 1,012,500 12,000,000
SẢN PHẨM 2 1,793,000 1,825,600 2,738,400 10,000,000
SẢN PHẨM 3 1,587,500 2,576,000 4,636,800
8,000,000
SẢN PHẨM 4 1,451,000 2,335,200 4,670,400
SẢN PHẨM 5 1,134,000 1,484,000 2,968,000 6,000,000
4,000,000
TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG THEO SẢN PHẨM
2,000,000
TLTT SẢN PH 0 165% 150%
TLTT SẢN PH 0 102% 150% 0
2019 2020
TLTT SẢN PH 0 162% 180%
TLTT SẢN PH 0 161% 200% DOANH THU TỶ LỆ TĂ
TLTT SẢN PH 0 131% 200%
NĂM 2019
TỶ LỆ % SẢN PHẨM TRONG TỔNG SỐ
SẢN PHẨM 1 6% 8% 6%
SẢN PHẨM 2 28% 21% 17% 6%
18%
SẢN PHẨM 3 25% 29% 29%
SẢN PHẨM 4 23% 26% 29% 28%
25%
25%
CHI PHÍ
Biểu đồ thể hiện chi phí qua c
2019 2020 2021
Tổng chi phí Tỉ lệ CP/
Chi VP 637,550 900,000 1,080,000
18,000,000
Chi nhân viên 892,570 1,071,084 1,285,301
112%
16,000,000
Chi Marketing 1,275,100 1,334,370 2,403,915
14,000,000
Chi khác 137,510 133,437 240,392 107%
Chi khấu hao 662,500 1,125,000 1,550,000 12,000,000
30% 1,800,000
Chi nhân viên 14% 12% 8% 26%
24% 1,600,000
25%
Chi Marketing 20% 15% 15% 20%
1,400,000
20% 1,200,000
Chi khác 2% 2% 2% 14% 1,000,000
15%
Chi khấu hao 10% 13% 10% 10%
10% 10% 800,000
600,000
Giá vốn hàng 26% 25% 28% 5% 3% 3%
400,000
2%
Lương KD 3% 3% 3% 0%
200,000
-
Chiết khấu đại 24% 24% 24% i VP
vi
ên
et
i ng
ik
hác ao
h án
b g
KD
đạ
il
ý
hà
ng
Ch ân rk ấu ng ơn
Ch u n
Chi phí bán h 3% 3% 3% Ch
i nh
Ch
i M
a
Ch
i kh
vố
n
hà Lư
t khấ
h í bá
iế ip
Ch
Tỉ lệ CP/DT 112% 107% 98% G
iá Ch
DOANH THU
% CHI PHÍ / DOANH TH
HHHMMM
Jun-19
hể hiện doanh thu qua các năm Biểu đồ thể hiện doanh thu theo từng dòng
200% 18,000,000
180%
180% 16,000,000
160% 14,000,000
140% 12,000,000
140%
120% 10,000,000
8,000,000
100%
6,000,000
80%
4,000,000
60%
2,000,000
40%
0
20% 2019 2020
ể hiện chi phí qua các năm Biểu đồ thể hiện từng loại chi phí
g chi phí Tỉ lệ CP/DT 2019 2020 2021
115% 5,000,000
12% 4,500,000
4,000,000
110%
107% 3,500,000
3,000,000
105%
2,500,000
2,000,000
98% 100%
1,500,000
1,000,000
95%
500,000
-
90%
019 2020 2021
110%
105%
100%
95%
90%
019 2020 2020
200%
150%
100%
50%
0%
2020 2021
NĂM 2021
6% SẢN PHẨM 1
19%
17% SẢN PHẨM 2
SẢN PHẨM 3
SẢN PHẨM 4
SẢN PHẨM 5
29%
29%
29%