Professional Documents
Culture Documents
Ánh Dương 1
Ánh Dương 1
BẢNG THÔNG SỐ
Đất đai 2000 m2
Đơn giá 0.4 triệu/m2/năm
Sản lượng
Công suất thiết kế 15000 chiếc/năm
Năm 1, 2 3, 4, 5 6, 7, 8
Công suất sản xuất so cs thiết kế 70% 80% 95%
Tồn kho thành phẩm 10%
Giá bán
Năm 0 7 triệu/máy
Giảm giá thực -10% /năm
Năm 0 1 2 3
Chỉ số lạm phát 1.1 1.2 1.3
4. SẢN LƯỢNG SẢN XUẤT, TỒN KHO VÀ SẢN LƯỢNG TIÊU THỤ (CHIẾC)
Năm 0 1 2 3
Công suất sản xuất 70% 70% 80%
Sản lượng sản xuất 10,500 12,000
Sản lượng tồn kho #VALUE! 1,050 1,200
Sản lượng tiêu thụ:
+ Do sản xuất trong năm #VALUE! 9,450 10,800
+ Do sản xuất năm trước - #VALUE! 1,050
Tổng sản lượng tiêu thụ #VALUE! #VALUE! 11,850
5. BẢNG TÍNH DOANH THU HÀNG NĂM (TRIỆU ĐỒNG) = SLTT X giá bán
Năm 0 1 2 3
Chỉ số giảm giá thực 1.00 0.90 0.81 0.73
Giá bán hàng năm 7 6.80 6.61 6.43
Doanh thu #VALUE! #VALUE! 76,175
Năm 0 1 2 3
Chỉ số tăng lương thực 1.1 1.1 1.2
Tiền lương công nhân 1,733 2,003 2,315
Tiền lương kỹ sư 1,387 1,602 1,852
Tổng tiền lương 3,120 3,606 4,167
7. BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN XUẤT VÀ GIÁ VỐN HÀNG BÁN (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2 3
Chi phí linh kiện #VALUE! 39,681 44,080
Tiền lương công nhân và kỹ sư 3,120 3,606 4,167
Tiền điện và bao bì #VALUE! 3,061.8 3,779.1
Tiền thuê đất 800 800 800
Khấu hao nhà xưởng 2,500 2,500 2,500
Phân bổ tiền mua bản quyền 1,000 1,000 1,000
Chi phí trực tiếp khác #VALUE! #VALUE! 1,523.51
Tổng chi phí sản xuất trực tiếp #VALUE! #VALUE! 57,849
Sản lượng sản xuất 10,500 12,000
Giá thành sản xuất #VALUE! #VALUE! 4.82
Giá vốn hàng bán #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Năm 0 1 2 3
Nợ đầu kỳ 15,000 16,800 18,816
Lãi phát sinh trong kỳ 1,800 2,016 2,257.92
Trả nợ 6,195
Trong đó: * Trả nợ gốc 3,937
* Trả lãi 2,258
Nợ cuối kỳ 15000 16,800 18,816 14,879
Năm 0 1 2 3
Khoản phải thu (AR) #VALUE! #VALUE! 7,617.55
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Khoản phải trả (AP) #VALUE! 5,952.14 6,611.98
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) #VALUE! #VALUE! (659.84)
Số dư tiền mặt #VALUE! #VALUE! 1,523.51
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
10. BÁO CÁO THU NHẬP QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG)
Năm 0 1 2 3
Tổng doanh thu tiêu thụ #VALUE! #VALUE! 76,175.48
(-) Giá vốn hàng bán #VALUE! #VALUE! #VALUE!
(-) Chi phí quản lý và bán hàng 5,400.00 5,832.00 6,298.56
EBIT #VALUE! #VALUE! #VALUE!
(-) Trả lãi vay - - 2,257.92
EBT #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thuế thu nhập doanh nghiệp #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thu nhập ròng (NI) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
11. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TRIỆU ĐỒNG) - PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP
Năm 0 1 2 3
NGÂN LƯU VÀO
Tổng doanh thu #VALUE! #VALUE! 76,175.48
Thay đổi trong khoản phải thu (DAR) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Giá trị thanh lý
Tổng ngân lưu vào - #VALUE! #VALUE! #VALUE!
NGÂN LƯU RA
Đầu tư nhà xưởng và thiết bị (25,000) - - (2,500)
Mua quyền sử dụng phần mềm (8,000)
Chi phí linh kiện #VALUE! (39,681) (44,080)
Tiền lương công nhân và kỹ sư (3,120) (3,606) (4,167)
Tiền điện và bao bì #VALUE! (3,061.8) (3,779.1)
Tiền thuê đất (800) (800) (800)
Chi phí trực tiếp khác (không tính khấu hao) #VALUE! #VALUE! (1,523.51)
Chi phí quản lý và bán hàng (5,400.00) (5,832.00) (6,298.56)
Thay đổi trong khoản phải trả (DAP) - #VALUE! #VALUE! 659.84
Thay đổi số dư tiền mặt (DCB) - #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Tổng ngân lưu ra (33,000) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Ngân lưu ròng trước thuế - TIPV (33,000.0) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thuế thu nhập doanh nghiệp #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - TIPV (33,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
PV-NCF @10% -33000 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Accumulated PV - NCF (33,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
NPV #VALUE! >0 --> accept
#VALUE!
IRR #VALUE!
Discounted Payback period 4 years #VALUE!
9 months #VALUE!
12. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM AEPV (TRIỆU ĐỒNG) - PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP
Năm 0 1 2 3
Ngân lưu ròng trước thuế - AEPV (33,000.0) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thuế thu nhập doanh nghiệp - #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - AEPV (33,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
PV-NCF @10% (33,000.0) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Accumulated PV - NCF (33,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
NPV #VALUE! >0 --> accept
#VALUE!
IRR #VALUE!
Discounted Payback period 4 years #VALUE!
10 months #VALUE!
13. BÁO CÁO NGÂN LƯU QUAN ĐIỂM EPV (TRIỆU ĐỒNG) - PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP
Năm 0 1 2 3
Ngân lưu ròng trước thuế - EPV (33,000.0) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Thuế thu nhập doanh nghiệp - #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Gốc vay 15,000.0
Trả nợ - - (6,194.9)
Ngân lưu ròng sau thuế (NCF) - EPV (18,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
PV-NCF @10% -18000 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Accumulated PV - NCF (18,000.00) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
NPV #VALUE! >0 --> accept
#VALUE!
IRR #VALUE!
Discounted Payback period 3 years #VALUE!
3 months #VALUE!
Tài trợ 60%
Lãi suất thực 4.0% /năm
Thời gian ân hạn g 2 năm
Lãi suất danh nghĩ 12%
Số lần trả nợ 4
Suất sinh lợi vốn chủ sở hữu (re)
Thực 12.0%
Danh nghĩa 21.0%
WACC 15.6%
Điện và bao bì
0.25 triệu đồng/máy
4 5 6 7 8 9
1.4 1.5 1.6 1.7 1.9 2.0
4 5 6 7 8 9 10
20,000 17,143 14,286 13,929 10,446 6,964 3,482
2,857.14 2,857.14 2,857.14 3,482.14 3,482.14 3,482.14 3,482.14
10,357 13,214 16,071 19,554 23,036 26,518 30,000
2,500
17,143 14,286 13,929 10,446 6,964 3,482 -
4 5 6 7 8
5,000 4,000 3,000 2,000 1,000
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4,000 5,000 6,000 7,000 8,000
4 5 6 7 8 9
80% 80% 95% 95% 95%
12,000 12,000 14,250 14,250 14,250
1,200 1,200 1,425 1,425 1,425
4 5 6 7 8 9
0.66 0.59 0.53 0.48 0.43 0.39
6.25 6.07 5.90 5.74 5.58 5.42
74,980 72,880 82,794 81,767 79,477 7,725
4 5 6 7 8
1.3 1.4 1.5 1.6 1.7
2,675 3,091 3,572 4,128 4,770
2,140 2,473 2,858 3,302 3,816
4,815 5,564 6,430 7,430 8,587
4 5 6 7 8 9
42,846 41,646 48,070 46,724 45,416
4,815 5,564 6,430 7,430 8,587
4,081.5 4,408.0 5,653.2 6,105.5 6,593.9
1,088 1,088 1,088 1,371 1,371
2,857 2,857 2,857 3,482 3,482
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
1,499.60 1,457.61 1,655.88 1,635.34 1,589.55 154.50
58,187 58,021 66,754 67,748 68,039
12,000 12,000 14,250 14,250 14,250
4.85 4.84 4.68 4.75 4.77
58,153.37 58,037.83 65,881.12 67,648.98 68,009.88 6,803.89
4 5 6
14,879 10,470 5,531
1,785 1,256 664
6,195 6,195 6,195
4,409 4,939 5,531
1,785 1,256 664
10,470 5,531 -
4 5 6 7 8 9
7,497.98 7,288.04 8,279.39 8,176.68 7,947.73 -
119.57 209.94 (991.36) 102.72 228.95 7,947.73 thể hiện đúng chiều
6,426.84 6,246.89 7,210.47 7,008.58 6,812.34
185.14 179.95 (963.58) 201.89 196.24 6,812.34
1,499.60 1,457.61 1,655.88 1,635.34 1,589.55
23.91 41.99 (198.27) 20.54 45.79 1,589.55
4 5 6 7 8 9
74,979.81 72,880.38 82,793.93 81,766.75 79,477.29 7,725.19
58,153.37 58,037.83 65,881.12 67,648.98 68,009.88 6,803.89
6,802.44 7,346.64 7,934.37 8,569.12 9,254.65 4,627.33
10,023.99 7,495.90 8,978.44 5,548.66 2,212.76 (3,706.03)
1,785.49 1,256.36 663.74 - - -
8,238.51 6,239.55 8,314.70 5,548.66 2,212.76 (3,706.03)
2,059.63 1,559.89 2,078.68 1,387.16 553.19 - Tại vì thu nhập trước thuế
6,178.88 4,679.66 6,236.03 4,161.49 1,659.57 (3,706.03)
TRỰC TIẾP
4 5 6 7 8 9
74,979.81 72,880.38 82,793.93 81,766.75 79,477.29 7,725.19 Tổng doanh thu + thay đổi
119.57 209.94 (991.36) 102.72 228.95 7,947.73
13,921.64
75,099.4 73,090.3 81,802.6 81,869.5 79,706.2 29,594.6
- - (2,500) - - - 2.500 là chi phí nâng cấp,
chi phí sửa chữa ghi vào c
(42,846) (41,646) (48,070) (46,724) (45,416)
(4,815) (5,564) (6,430) (7,430) (8,587) khấu hao nhà xưởng và ch
(4,081.5) (4,408.0) (5,653.2) (6,105.5) (6,593.9) đề bài có khoản phải trả nê
(1,088) (1,088) (1,088) (1,371) (1,371)
(1,499.60) (1,457.61) (1,655.88) (1,635.34) (1,589.55)
(6,802.44) (7,346.64) (7,934.37) (8,569.12) (9,254.65) (4,627.33)
(185.14) (179.95) 963.58 (201.89) (196.24) (6,812.34) nhớ thêm dấu trừ vào kết q
23.91 41.99 (198.27) 20.54 45.79 1,589.55
(61,294) (61,649) (72,566) (72,017) (72,962) (9,850) không có ngân lưu đi vay d
13,805.7 11,441.6 9,236.2 9,852.8 6,744.3 19,744.4
(2,059.63) (1,559.89) (2,078.68) (1,387.16) (553.19) -
11,746.05 9,881.73 7,157.54 8,465.61 6,191.15 19,744.44 ngân lưu ròng theo quan đ
7464.83 5607.16 3626.23 3829.41 2500.50 7120.04
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 5 6 7 8 9
13,805.7 11,441.6 9,236.2 9,852.8 6,744.3 19,744.4
(2,506.0) (1,874.0) (2,244.6) (1,387.2) (553.2) 926.5
11,299.68 9,567.65 6,991.61 8,465.61 6,191.15 20,670.95
7,181.1 5,428.9 3,542.2 3,829.4 2,500.5 7,454.2
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 5 6 7 8 9
13,805.7 11,441.6 9,236.2 9,852.8 6,744.3 19,744.4
(2,059.6) (1,559.9) (2,078.7) (1,387.2) (553.2) -
Tổng doanh thu + thay đổi khoản phải thu = thực thu
2.500 là chi phí nâng cấp, ghi vào nguyên giá tài sản và tính khấu hao
chi phí sửa chữa ghi vào chi phí hoạt động kinh doanh
khấu hao nhà xưởng và chi phí phần mềm không ghi vào ngân lưu vì không phải là thực chi nên không ghi vào
đề bài có khoản phải trả nên chi phí chưa là thực chi vì vậy phải cộng thêm khoản phải trả
không có ngân lưu đi vay do tùy theo quan điểm của người làm thẩm định
Tỷ lệ lạm phát
Giá dịch vụ
Năm 0
Tăng giá thực
Linh kiện
Nhân sự
Số lễ tân
Đơn giá lương
Chi phí tiền lương lễ tân theo giá năm 0
Số chuyên viên
Đơn giá lương
Chi phí tiền lương chuyên viên theo giá năm 0
Số giáo sư
Đơn giá lương
Chi phí tiền lương giáo sư theo giá năm 0
Tăng lương thực
Năm 0
Chỉ số lạm phát
Năm 0
% khách hàng tăng lên mỗi năm
Số lượng khách hàng qua mỗi năm
Tổng số lượng khách sử dụng dịch vụ
Năm 0
Chỉ số tăng giá thực 1.00
Giá bán hàng năm 1.149
Doanh thu
Năm 0
Chỉ số tăng lương thực
Tiền lương lễ tân
Tiền lương chuyên viên
Tiền lương giáo sư
Tổng tiền lương
40 m2 Tài trợ
8.4 triệu/m2/năm Lãi suất thực
Thời gian ân hạn gốc
5.0% /năm Lãi suất danh nghĩa
Số lần trả nợ
5 năm
10% năm
10000 người/năm
1 2,3 4 5
90% 125% 140% 145%
AR
1.149 triệu/người AP
0.3% /năm CB
1
7.5 triệu/tháng
90 Triệu/năm
3
25 triệu/tháng Mua quyền sử dụng phần mềm
900 triệu/năm
1
55 triệu/tháng Chi phí khác
660 triệu/năm
1.5% /năm Thuế TNDN
1 2 3 4
1.1 1.1 1.2 1.2
1 2 3 4
90% 125% 125% 140%
9,000 12,500 12,500 14,000
9,000 12,500 12,500 14,000
1 2 3 4
1.00 1.01 1.01 1.01
1.210 1.274 1.342 1.413
10,341.000 15125.86688 15929.8067 18789.6530365373
1 2 3 4
1.02 1.03 1.05 1.06
96 102 109 116
959.18 1,022.24 1,089.45 1,161.08
703 750 799 851
1,758 1,874 1,997 2,129
60%
4.0% /năm
2 năm
9%
4
25% /năm
5
1.3
5
145%
14,500
14,500
5
1.02
1.489
20,495.049
5
1.08
124
1,237.43
907
2,269