You are on page 1of 6

BÀI 4.

3
tổng chi phí mua hàng
tháng 11/20x7 420,000,000
tháng 12/20x7 1,300,000,000

DỰ TOÁN MUA HÀNG


chi tiết theo từng tháng
chỉ tiêu
tháng 1 tháng 2
số lượng sản phẩm tiêu thụ (sp) 10,000 11,000
tồn kho cuối kỳ 1,100 1,210
tổng nhu cầu 11,100 12,210
tồn kho đầu kỳ 500 1,100
tổng nhu cầu mua 10,600 11,110
đơn giá mua 120,000 120,000
tổng giá mua 1,272,000,000 1,333,200,000
DỰ TOÁN THANH TOÁN TIỀN MUA HÀNG
CHI TIẾT THEO TỪNG THÁNG
CHỈ TIÊU
THÁNG 1 THÁNG 2
TIỀN THANH TOÁN QUÝ TRƯỚC 604,000,000 260,000,000
TIỀN THANH TOÁN QUÝ I
TIỀN THANH TOÁN THÁNG 1 508,800,000 508,800,000
TIỀN THANH TOÁN THÁNG 2 533,280,000
TIỀN THANH TOÁN THÁNG 3
TỔNG CỘNG 1,112,800,000 1,302,080,000
ÀNG
eo từng tháng quý I
tháng 3
12,100 33,100
1,331 1,331
13,431 36,741
1,210 500
12,221 33,931
120,000 120,000
1,466,520,000 4,071,720,000
N MUA HÀNG
EO TỪNG THÁNG
quý I
THÁNG 3
864,000,000

254,400,000 1,272,000,000
533,280,000 1,066,560,000
586,608,000 586,608,000
1,374,288,000 3,789,168,000
bài 4.4
DỰ TOÁN TIỀN
CHỈ TIÊU năm 20xN+1
TIỀN TỒN ĐẦU NĂM 200,000,000
TIỀN THU BÁN HÀNG TRONG NĂM 912,000,000
NĂNG LỰC TIỀN CỦA NĂM 1,112,000,000
TIỀN CHI TRONG KỲ 1,008,000,000
HĐKD 980,000,000
THUẾ TNDN 28,000,000
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
HOẠT ĐỘNG TÌA CHÍNH
CÂN ĐỐI THU CHI 104,000,000
CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH 35,000,000
VAY
TRẢ NỢ VAY
TRẢ LÃI VAY 35,000,000
TIỀN TỒN CUỐI NĂM 400,000,000
bài 4.10
dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
chi tiết theo từng quý
chỉ tiêu
đơnvị tính 1 2
nhu cầu sản xuất sp 5000 8000
định mức lượng nguyên vật liệu trực tiêp kg/sp 8 8
lượng NVL cần cho sản xuất kg 40000 64000
nhu cầu NVL tồn kho cuối kỳ kg 13000 11400
tổng nhu cầu NVL kg 53000 75400
tồn NVL đầu kỳ kg 8200 13000
nhu cầu mua NVL trong kỳ kg 44800 62400
đơn giá mua NVL đ/kg 19200 19200
giá mua NVl đ 860,160,000 1,198,080,000
chi phí NVL đ 768,000,000 1,228,800,000
dự toán thanh toán tiền NVL
chi tiết theo từng quý
chỉ tiêu
1 2
thanh toán tiền mua kỳ trước 399,360,000
thanh toán tiền mua kỳ này
thanh toán tiền mua quý I 516,096,000 344,064,000
thanh toán tiền mua quý II 718,848,000
thanh toán tiền mua quý III
thanh toán tiền mua quý IV
tổng tiền thanh toán 915,456,000 1,062,912,000
ệu trực tiếp
i tiết theo từng quý
cả năm
3 4
7000 6000 26000
8 8 8
56000 48000 208000
9800 9800 9800
65800 57800 252000
11400 9800 8200
54400 48000 209600
19200 19200 19200
1,044,480,000 921,600,000 4,024,320,000
1,075,200,000 921,600,000 3,993,600,000
n NVL
i tiết theo từng quý
cả năm
3 4

860,160,000
479,232,000 1,198,080,000
626,688,000 417,792,000 1,044,480,000
552,960,000 552,960,000
1,105,920,000 970,752,000 3,655,680,000
bài 4.11
bài 4.11
DỰ TOÁN TIỀN
chi tiết từng tháng quý 1
CHỈ TIÊU 2 3
1
TIỀN TỒN ĐẦU THÁNG 18,000 10,000 10,000
TIỀN THU BÁN HÀNG TRONG THÁNG 160,000 313,000 363,000
NĂNG LỰC TIỀN CỦA THÁNG 178,000 323,000 373,000
TIỀN CHI TRONG THÁNG 197,700 291,800 340,400
HĐKD 197,700 291,800 340,400
THUẾ TNDN
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
HOẠT ĐỘNG TÌA CHÍNH
CÂN ĐỐI THU CHI (19,700) 31,200 32,600
CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH 29,700 1,182 1,182
VAY 29,400
TRẢ NỢ VAY
TRẢ LÃI VAY 300 1,182 1,182
TIỀN TỒN CUỐI THÁNG 10,000 30,018 31,418

You might also like