You are on page 1of 3

BT2

NHẬT KÝ CHUNG
Tham
Ngày Tên Tài Khoản và Diễn Giải Nợ Có
Chiếu
Nhập kho hàng hóa C 156 60,000,000
Thuế GTGT phải nộp 3331 6,000,000
Phải trả người bán 331 66,000,000
1
Chi phí vận chuyển bốc dỡ 1562 3,000,000
Thuế GTGT 3331 300,000
Tiền gửi ngân hàng 112 3,300,000

Giá vốn hàng bán 632 50,000,000


2a Hàng tồn kho 156 50,000,000
Tiền ngân hàng 112 77,000,000
Thuế GTGT được khấu trừ của
1331 7,000,000
2b hàng hóa, dịch vụ
Doanh thu 511 70,000,000

Chi phí lương NVBH 6411 800,000


3a Chi phí lương NVQLDN 6421 1,200,000
Tiền 111 2,000,000
Chi phí bán hàng 641 1,000,000
Chi phí QLDN 642 1,500,000
3b Tiền 111 2,500,000
Chi phí khấu hao TSCĐ 6274 1,000,000
Khấu hao TSCĐ 214 2,500,000
Chi phí mua hàng 611 2,500,000
3c
Phải trả người bán 331 2,500,000

Doanh thu bán hàng hóa 5111 70,000,000


(Khóa sổ tài khoản doanh thu)
Xác định kết quả kinh doanh 911 70,000,000
Chi phí nhân viên bán hàng 6411 800,000
Chi phí bán hàng 641 1,000,000
4
Chi phí nhân viên quản lý 6421 1,200,000
Chi phí QLDN 642 1,500,000
(Khóa sổ tài khoản chi phí)
Xác định kết quả kinh doanh 911 4,500,000
Xác định kết quả kinh doanh 911 65,500,000
156 3331 331
60,000,000 50,000,000 6,000,000 66,000,000
300,000 2,500,000
10,000,000 6,300,000 68,500,000

1562 112 111


3,000,000 3,300,000 70,000,000 2,000,000
2,500,000
3,000,000 3,300,000
65,500,000

131 3331 511


50,000,000 7,000,000 63,000,000

50,000,000 7,000,000 63,000,000

6411 6421 641 642


800,000 1,200,000 1,000,000 1,200,000
800,000 1,200,000 1,000,000 1,200,000

214 611 911


2,500,000 2,500,000 4,500,000 70,000,000
800,000
1,000,000
1,200,000
1,500,000
2,500,000 2,500,000 65,500,000

You might also like