Professional Documents
Culture Documents
Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4 Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5.Đào Thị Thảo 31201023555
BT 17.1
Bút toán 331
SDĐ: 20.000.000
5.500.000
99.000.000
124.500.000
TC Số dư
ản
ản phải thu
rước cho người bán 18.000.000
hải trả
rả người bán 5.500.000
BÀI 17.2
1. Nợ 334 30,000,000
Có 112 30,000,000
2. Nợ 622 2,100,000
Có 335 2,100,000
3. Nợ 622 73,000,000
Nợ 627 11,000,000
Nợ 641 8,500,000
Nợ 642 12,500,000
Nợ 3383 2,500,000
Có 334 107,500,000
4. Nợ 622 17,155,000
Nợ 627 2,585,000
Nợ 641 1,997,500
Nợ 642 2,937,500
Có 338 24,675,000
5. Nợ 3531 25,000,000
Có 334 25,000,000
6. Nợ 112 7,000,000
Có 338 7,000,000
7. Nợ 338 24,675,000
Có 112 24,675,000
8. Nợ 334 5,000,000
Có 141 1,000,000
Có 3335 4,000,000
9. Nợ 334 132,500,000
Có 112 132,500,000
BÀI 17.3
SDĐK: TK 352:
Số dư Có: 11,000,000 (Trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thuộc xưởng sản xuất)
TK 335:
Số dư Có: 200,000 (Lương nghỉ phép của công nhân trực tiếp sản xuất)
1. Nợ 627 1,000,000
Có 352 1,000,000
Nợ 622 2,000,000
Có 335 2,000,000
2. Nợ 331X 10,000,000
Nợ 133 1,500,000
Có 112 11,500,000
Nợ 352 12,000,000
Nợ 627 4,500,000
Có 112 16,500,000
3. Nợ 622 1,500,000
Có 334 1,500,000
Nợ 335 2,200,000
Có 334 1,500,000
Có 622 700,000
uộc xưởng sản xuất)
BÀI 17.4
1. Nhận tiền kí cược
Nợ 111
Mua hàng
Nợ 156
Nợ 133
Nợ 244
Nợ 2141
BCTC
TÀI SẢN
A. TSNH
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
B. TSDH
I. Các khoản phải thu dài hạn
6. phải thu dài hạn khác
NGUỒN VỐN
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
Nhận tiền kí cược
1,000,000
Có 344X 1,000,000
80,000,000
10,000,000
Có 211 90,000,000
MS SDC SDĐ
100
hoản phải thu ngắn hạn 130
hu ngắn hạn khác 136 118000000 3,800,000
200
oản phải thu dài hạn 210
hu dài hạn khác 216 8,500,000 10,000,000
VỐN
300
n hạn 310
ả ngắn hạn khác 320 1,000,000 2,000,000
BÀI 17.6
Có 511
Có 3333
c, Nợ 111 75,762,500
Nợ 641 3,625,000
Nợ 133 362,500
Có 511
Có 3332
Có 33311
Nhập khẩu vật liệu chưa
trả tiền Nợ 152 251,500,000
Có 331
Có 3332
3 Có 33381
Nợ 133 12,675,000
Có 33312
3
Nợ 331 228,000,000
Có 341
5,000,000 7,250,000
20,000,000 23,000,000
100,000,000 500,000
10,000,000 12,675,000
10,000,000
2,000,000
55,000,000 5,000,000
6,000,000
213,500,000 10,000,000
11,250,000 74,000,000 127425000
53,425,000
50,000,000
22,500,000
7,250,000
228,000,000
23,000,000
500,000
12,675,000
228,000,000
48,000,000
94,500,000
2,000,000
200,000
10,000,000
2,000,000
5,000,000
6,000,000
10,000,000
15,000,000
12,000,000
49,500,000
SDĐK
(NV1)
(NV2)
(NV3)
(NV6)
(NV7)
(NV8)
(NV9)
(NV10)
Bài 17.7
Số dư đầu tháng 7:
Tk 333 10,000,000
Tk 33311 0
Trong tháng 7
1. Nợ 152
Nợ 133
Có 112
2. Nợ 111
Có 152
Có 133
3. Nợ 627
Nợ 133
Có 111
4. Nợ 112
Có 3387
Có 33311
5. Nợ 131
Có 711
Có 33311
Nợ 214
Nợ 811
Có 211
Nợ 811
Có 111
6. Nợ 632
Có 155
Nợ 131
Có 511
Có 33311
Có 33381
7. Nợ 211
Có 331
Nộp thuế
Nợ 33311
Nợ 3333
Có 112
8. Nợ 521
Nợ 33311
Có 111
9. Nợ 33311
Có 133
2,200,000
2,000,000
200,000
1,000,000
100,000
1,100,000
12,600,000
12,000,000
600,000
4,200,000
4,000,000
200,000
40,000,000
10,000,000
50,000,000
200,000 Phí vận chuyển
200,000
40,000,000
40,000,000
143,000,000
100,000,000
13,000,000
30,000,000 Thuế bảo vệ môi trường
1,320,000,000
1,320,000,000
138,900,000
69,000,000
207,900,000
5,000,000
250,000
5,250,000
18,900,000
18,900,000
13,550,000
13,550,000