You are on page 1of 31

DANH SÁCH NHÓM

Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4 Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5.Đào Thị Thảo 31201023555
BT 17.1
Bút toán 331

1/ Ngày 5/3 Nợ 153 5,000,000


Nợ 133 500,000 29.000.000
Có 331 Z 5,500,000 90.000.000
2/ Ngày 12/3 Nợ 152 90,000,000 18.000.000
Nợ 133 9,000,000 137.000.000
SDC:
Có 331 X 99,000,000 12.500.000
3/ Ngày 15/3 Nợ 331 X 29,000,000
Có 112 28,710,000
Có 515 290,000 BCTHTC
4/ Ngày 22/3 Nợ 331 Y 90,000,000 A, Tài sản
Có 152 16,363,636 III, Khoản phải thu
Có 133 1,636,364 2, Trả trước cho người bán
Có 112 72,000,000 C, Nợ phải trả
5/ Ngày 25/3 Nợ 331 18,000,000 I, Phải trả người bán
Có 111 18,000,000
331

SDĐ: 20.000.000
5.500.000
99.000.000

124.500.000

TC Số dư
ản
ản phải thu
rước cho người bán 18.000.000
hải trả
rả người bán 5.500.000
BÀI 17.2
1. Nợ 334 30,000,000
Có 112 30,000,000
2. Nợ 622 2,100,000
Có 335 2,100,000
3. Nợ 622 73,000,000
Nợ 627 11,000,000
Nợ 641 8,500,000
Nợ 642 12,500,000
Nợ 3383 2,500,000
Có 334 107,500,000
4. Nợ 622 17,155,000
Nợ 627 2,585,000
Nợ 641 1,997,500
Nợ 642 2,937,500
Có 338 24,675,000
5. Nợ 3531 25,000,000
Có 334 25,000,000
6. Nợ 112 7,000,000
Có 338 7,000,000
7. Nợ 338 24,675,000
Có 112 24,675,000
8. Nợ 334 5,000,000
Có 141 1,000,000
Có 3335 4,000,000
9. Nợ 334 132,500,000
Có 112 132,500,000
BÀI 17.3
SDĐK: TK 352:
Số dư Có: 11,000,000 (Trích trước chi phí sửa chữa lớn TSCĐ thuộc xưởng sản xuất)
TK 335:
Số dư Có: 200,000 (Lương nghỉ phép của công nhân trực tiếp sản xuất)

1. Nợ 627 1,000,000
Có 352 1,000,000
Nợ 622 2,000,000
Có 335 2,000,000
2. Nợ 331X 10,000,000
Nợ 133 1,500,000
Có 112 11,500,000
Nợ 352 12,000,000
Nợ 627 4,500,000
Có 112 16,500,000
3. Nợ 622 1,500,000
Có 334 1,500,000
Nợ 335 2,200,000
Có 334 1,500,000
Có 622 700,000
uộc xưởng sản xuất)
BÀI 17.4
1. Nhận tiền kí cược
Nợ 111

2. Chuyển khoản ký quỹ


Nợ 244Y

Mua hàng
Nợ 156
Nợ 133

3. Bị phạt hợp đồng


Nợ 811

4. Chuyển khoản thanh toán cho Y c


Nợ 311Y

5. Phạt công ty C, trừ vào tiền nhận


Nợ 344

6. Chuyển TSCĐ vay cầm cố


Nợ 112

Nợ 244
Nợ 2141

BCTC

TÀI SẢN
A. TSNH
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
B. TSDH
I. Các khoản phải thu dài hạn
6. phải thu dài hạn khác
NGUỒN VỐN
C. NPT
I. Nợ ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
Nhận tiền kí cược
1,000,000
Có 344X 1,000,000

Chuyển khoản ký quỹ


40,000,000
Có 112 40,000,000
Mua hàng
54,000,000
5,400,000
Có 331Y 59,400,000
Bị phạt hợp đồng
1,500,000
Có 244B 1,500,000
Chuyển khoản thanh toán cho Y cấn trừ tiển ký quỹ
59,400,000
Có 244Y 40,000,000
Có 515 594,000
Có 112 18,806,000

Phạt công ty C, trừ vào tiền nhận ký quỹ


1,000,000
Có 711 1,000,000
Chuyển TSCĐ vay cầm cố
50,000,000
Có 3411 50,000,000

80,000,000
10,000,000
Có 211 90,000,000

MS SDC SDĐ

100
hoản phải thu ngắn hạn 130
hu ngắn hạn khác 136 118000000 3,800,000
200
oản phải thu dài hạn 210
hu dài hạn khác 216 8,500,000 10,000,000
VỐN
300
n hạn 310
ả ngắn hạn khác 320 1,000,000 2,000,000
BÀI 17.6

Bút toán Số tiền


Nv Nội dung
Nợ Có Nợ
Nhận thông báo nộp thuế
môn bài năm nay Nợ 642 5,000,000
1 Có 3338
Nộp tiền Nợ 3338 5,000,000
Có 111
Tiêu thụ sản phẩm trong
quý
a, Nợ 131 110,000,000
Có 511
Có 33311
Khách hàng trả tiền Nợ 111 22,000,000
Nợ 112 33,000,000
Có 131
b, Nợ 131 225,000,000
2

Có 511
Có 3333
c, Nợ 111 75,762,500
Nợ 641 3,625,000
Nợ 133 362,500
Có 511
Có 3332
Có 33311
Nhập khẩu vật liệu chưa
trả tiền Nợ 152 251,500,000
Có 331
Có 3332
3 Có 33381
Nợ 133 12,675,000
Có 33312
3

Nợ 331 228,000,000
Có 341

Nhận lại sp đã xuất khẩu Nợ 156 48,000,000


Có 632
4
Nợ 5213 90,000,000
Nợ 3333 4,500,000
Có 131
Giảm giá 1 số sản phẩm
đã tiêu thụ Nợ 331 2,200,000
5
Có 632
Có 133

Nhận được thông báo thuế


6 năm trước phải nộp thêm Nợ 8212 10,000,000
Có 3334
Nhận được thông báo nộp
7 thuế tài nguyên Nợ 627 2,000,000
Có 3336
Khấu trừ lương nv để nộp
8 thuế TNCN Nợ 334 5,000,000
Có 3335
Lệ phí trướcc bạ Nợ 211 6,000,000
9
Có 3339
Nhận thông báo tạm nộp
10 thuế TNDN Quý I Nợ 8211 10,000,000
Có 3334
Giảm thuế nhập khẩu vật
11 tư năm trước Nợ 3333 15,000,000
Có 711
Thuế GTGT đầu vào được khấu
12 trừ Nợ 3331 12,000,000
Có 133
13 Nộp thuế Nợ 3331 2,000,000
Nợ 3332 22,500,000
Nợ 3335 5,000,000
Nợ 3334 20,000,000
Có 112
Số tiền 333
Có (NV1) 5,000,000 2000000

(NV4) 4,500,000 5,000,000


5,000,000 (NV11) 15,000,000 10,000,000
(NV13) 2,000,000 11,500,000
5,000,000 22,500,000 22,500,000

5,000,000 7,250,000
20,000,000 23,000,000
100,000,000 500,000
10,000,000 12,675,000
10,000,000
2,000,000
55,000,000 5,000,000
6,000,000

213,500,000 10,000,000
11,250,000 74,000,000 127425000
53,425,000

50,000,000
22,500,000
7,250,000

228,000,000
23,000,000
500,000

12,675,000
228,000,000

48,000,000

94,500,000

2,000,000
200,000

10,000,000

2,000,000

5,000,000

6,000,000

10,000,000

15,000,000

12,000,000
49,500,000
SDĐK

(NV1)
(NV2)

(NV3)

(NV6)
(NV7)
(NV8)
(NV9)

(NV10)
Bài 17.7
Số dư đầu tháng 7:
Tk 333 10,000,000
Tk 33311 0

Trong tháng 7
1. Nợ 152
Nợ 133
Có 112

2. Nợ 111
Có 152
Có 133

3. Nợ 627
Nợ 133
Có 111

4. Nợ 112
Có 3387
Có 33311

5. Nợ 131
Có 711
Có 33311
Nợ 214
Nợ 811
Có 211
Nợ 811
Có 111

6. Nợ 632
Có 155
Nợ 131
Có 511
Có 33311
Có 33381

7. Nợ 211
Có 331
Nộp thuế
Nợ 33311
Nợ 3333
Có 112

8. Nợ 521
Nợ 33311
Có 111

9. Nợ 33311
Có 133

Nghiệp vụ 7 chưa nộp thuế, tính lại nghiệp vụ 9


Nợ 33311
Có 133
133
10,000,000 33311
9,000,000 0
100,000 200,000 69,000,000 0
9,100,000 200,000 0 0
90,000,000 18,900,000 30,000,000
9,000,000 69,000,000 30,000,000
99,000,000 39,000,000

2,200,000
2,000,000
200,000

1,000,000
100,000
1,100,000

12,600,000
12,000,000
600,000

4,200,000
4,000,000
200,000
40,000,000
10,000,000
50,000,000
200,000 Phí vận chuyển
200,000

40,000,000
40,000,000
143,000,000
100,000,000
13,000,000
30,000,000 Thuế bảo vệ môi trường

1,320,000,000
1,320,000,000

138,900,000
69,000,000
207,900,000

5,000,000
250,000
5,250,000

18,900,000
18,900,000

13,550,000
13,550,000

You might also like