You are on page 1of 2

ĐỀ: Tóm tắt và giải thích lịch sử phát triển khái niệm an toàn thông tin và đưa ví

dụ 2 tình huống vi phạm an toàn thông tin


I. Thập niên 60
• Sự phát triển của công nghệ và sự ra đời của máy tính lớn (Mainframe Computer)
• Chiến tranh Lạnh; vai trò của thông tin, các chiến dịch gián điệp, chạy đua vũ trang đòi
hỏi các biện pháp an toàn và bảo mật cao hơn
• Cơ quan Chỉ đạo các Dự án Nghiên cứu tiên tiến (ARPA) của Bộ Quốc phòng Mỹ đã
bắt đầu kiểm tra tính khả thi của hệ thống liên lạc nối mạng dự phòng được thiết kế để hỗ
trợ nhu cầu trao đổi thông tin của quân đội.
• Larry Roberts, người sáng lập ra Internet, đã phát triển dự án ARPANET.
II. Thập niên 70 và 80
• Vi phạm an toàn máy tính ngày càng nhiều, đa dạng, số lượng máy chủ và người dùng
tăng nhanh, càng đặt ra vấn đề an toàn mạng máy tính trở nên cấp bách.
• Báo cáo của RAND Corporation1970 (RAND R 609) xác định các thủ tục kiểm soát và
cơ chế cần thiết để bảo vệ hệ thống xử lý dữ liệu được máy tính hóa – được xem là tài
liệu đầu tiên cho việc nghiên cứu an toàn máy tính
• MULTICS: hệ thống được gọi là Dịch vụ Máy tính và Thông tin Đa kênh
(MultiplexedInformation and Computing Service MULTICS) là hệ điều hành đầu tiên
tích hợp bảo mật vào các chức năng cốt lõi của nó. • MULTICS là một hệ điều hành máy
tính lớn (mainframe computer) được phát triển vào giữa những năm 1960 bởi một tập
đoàn gồm General Electric (GE), Bell Labs và Viện Công nghệ Massachusetts (MIT).
• UNIX: giữa năm 1969, khi tái cấu trúc dự ánMULTICS, một số nhà phát triển trong dự
ánMULTICS đã tạo ra một hệ điều hành mới gọi làUNIX.
• 1980s: TCP (the Transmission Control Protocol) and IP (the Internet Protocol) - các
giao thức được sử dụng trên Internet được phát triển vào đầu những năm 1980 cùng với
DNS (Hệ thống tên miền).
• 1988, Cơ quan Chỉ đạo các Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA), đã
thành lập Nhóm Ứng cứu Khẩn cấp Máy tính (CERT) để giải quyết vấn đề an ninh mạng.
III. Thập niên 90
• Cuối thế kỷ 20, mạng máy tính trở nên phổ biến, nhu cầu kết nối các mạng với nhau
cũng tăng theo đã tạo ra Internet
• Ban đầu, khi vấn đề an toàn được xem xét, việc triển khai Internet coi nó ở một mức độ
ưu tiên thấp.
• Khi yêu cầu đối với máy tính nối mạng chiếm ưu thế, khả năng an toàn vật lý của máy
tính vật lý bị mất đi và thông tin lưu trữ trở nên dễ bị đe dọa hơn trước các mối đe dọa
bảo mật.
• Cuối những năm 1990 và những năm 2000, nhiều công ty lớn bắt đầu tích hợp công
khai các nội dung bảo mật trong tổ chức. Các sản phẩm chống vi-rút đã trở nên phổ biến
và an toàn thông tin bắt đầu hình thành như một quy luật độc lập.
IV. Thế kỷ 21
• Internet đưa hàng triệu mạng máy tính không an toàn và hàng tỷ hệ thống máy tính vào
giao tiếp liên tục với nhau
. • Tính bảo mật của thông tin được lưu trữ của mỗi máy tính phụ thuộc vào mức độ bảo
mật của mọi máy tính trong mạng máy tính đó.
• Trong những năm gần đây, nhận thức về nhu cầu nâng cao an toàn thông tin ngày càng
tăng, cũng như nhận thức rằng an toàn thông tin là quan trọng đối với quốc phòng.
* 2 tình huống vi phạm an toàn thông tin:

You might also like