You are on page 1of 14

DANH SÁCH NHÓM

Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4. Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5. Đào Thị Thảo 31201023555
BT 21.7

1a. Tạm chia lợi nhuận bằng TGNH 421(4212)


Nợ 4212(N) 30,000,000 10.000.000(111) 70.000.000(911)
Có 112 30,000,000 10,000,000 70,000,000
SDCK: 60.000.000
1b. Tạm trích lập quỹ đầu tư phát triển
Nợ 4212)N) 25,000,000
Có 414 25,000,000
421(4212)
1c. Tạm trích lập quỹ thưởng cho ban quản lý SDDK: 140.000.000
Nợ 4212(N) 4,000,000 42.000.000 (338)
Có 353 4,000,000 32.667.000 (411)
26.133.000(414)
1d. Tạm trích quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi 3.267.000 (418)
Nợ 4212(N) 51,000,000 21.560.000(3531)
Có 353 51,000,000 14.373.000(3532)
140,000,000
Đầu năm tài chính N+1 kết chuyển lợi nhuận còn lại CPP năm N SDCK: 140.000.000
Nợ 4212(N) 140,000,000
Có 4211 140,000,000

2. Tháng 3/N+1: Phân phối lợi nhuận năm N


Chia lợi nhuận cho thành viên góp vốn liên kết
Nợ 4211 42,000,000
Có 338 42,000,000

Phần còn lại chia theo tỷ lệ vốn đầu tư của nhà nước và vốn tự huy động được bổ sung vốn góp và lập thêm các quỹ
Nợ 4211 98,000,000
Có 411 32,667,000
Có 414 26,133,000
Có 418 3,267,000
Có 3531 21,560,000
Có 3532 14,373,000
3. Cuối quý I
Tạm tính thuế TNDN phải nộp
Nợ 8211 20,000,000
Có 3334 20,000,000

Nợ 911 20,000,000
Có 8211 20,000,000

Kết chuyển LNST của quý I


Nợ 911 70,000,000
Có 4212 70,000,000
Chia tiền mặt tạm chia cho thành viên góp vốn liên kết
Nợ 4212 10,000,000
Có 111 10,000,000
1(4212)
70.000.000(911)
70,000,000
SDCK: 60.000.000

1(4212)
SDDK: 140.000.000

SDCK: 140.000.000

à lập thêm các quỹ


BT 21.8
1/ Nợ 421 12,000,000
Có 111 12,000,000
2/
a/ Nợ 4211 20,000,000
Có 4212 20,000,000
b/ Nợ 421 138,000,000
Có 338 138,000,000
c/ Nợ 421 82,500,00
Có 414 82,500,00
Nợ 421 30,000,000
Có 418 30,000,000
Nợ 421 37,500,000
Có 353 37,500,000
3/ Nợ 911 84,560,000
Có 4212 84,560,000
15/1/N
BÀI TẬP 21.12

Chi phí

20/3/N

"Đơn giá bình quân 1


"=(𝟏𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓

Hủy bỏ 5.000 cổ phiếu q


20/5/N

2/6/N

12/6/N
Đơn giá bình quân 1 cổ
=(𝟏𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓𝟎
(𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓

Tái phát hành 5.000 cổ p

Chi phí

30/6/N

D. VỐN CHỦ SỞ HỮU


I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
5. Cổ phiếu quỹ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Nợ 112 2,600,000,000 (= 200.000*13.000)
Có 4111 2,000,000,000 (= 200.000*10.000)
Có 4112 600,000,000
Nợ 4112 10,400,000 (= 2.600.000.000*0.4%)
Có 112 10,400,000
Nợ 419 150,600,000
Có 112 150,600,000 (giá mua + chi phí mua CP)
"Đơn giá bình quân 1 cổ phiếu quỹ
"=(𝟏𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓𝟎.𝟔𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎)/(𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎) = 13.530

Hủy bỏ 5.000 cổ phiếu quỹ


Nợ 4111 50,000,000 (= 5.000*10.000)
Nợ 4112 17,650,000
Có 419 67,650,000 (= 5.000 * 13.530)
Nợ 419 180,720,000
Có 112 180,720,000 (giá mua + chi phí mua CP)

Đơn giá bình quân 1 cổ phiếu quỹ


=(𝟏𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓𝟎.𝟔𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟖𝟎.𝟕𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎−𝟔𝟕.𝟔𝟓𝟎.𝟎𝟎𝟎)/
(𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓.𝟎𝟎𝟎−𝟓.𝟎𝟎𝟎) = 12.789

Tái phát hành 5.000 cổ phiếu quỹ


Nợ 112 80,000,000 (= 5.000*16.000)
Có 419 63,945,000 (=5.000*12.789)
Có 4112 16,055,000
Nợ 4112 320,000 (=80.000.000*0.4%)
Có 112 320,000
Cổ phiếu cổ đông đang lưu hành được chia cổ tức= 305.000-10.000+200.000-10.000-15.000+5.000= 475.00
Số cổ phiếu quỹ được chia= 475.000/50= 9.500
Nợ 421 171,000,000 (=9.500*18.000)
Có 4112 49,504,000
Có 419 121,496,000

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,437,190,000
5. Cổ phiếu quỹ -198,230,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,238,960,000
0.000-15.000+5.000= 475.000
21.13

1.
Nợ 419 1,445,760,000
Có 211 1,445,760,000
Số lượng cổ phiếu quỹ
Đơn giá bình quân 1 cổ phiếu quỹ 17,857.6
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 900,000
2. Nợ 4212 765,000,000
Nợ 4112 38,692,000
Có 419 803,592,000
Số lượng cổ phiếu quỹ cần chia 45,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 55,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 945,000
3. Nợ 4212 200,000,000
Có 414 200,000,000
4. Nợ 112 34,000,000,000
Có 4111 20,000,000,000
Có 4112 14,000,000,000
Nợ 4112 102,000,000
Có 112 102,000,000
Số lượng cổ phiếu còn lại 2,945,000
5. Nợ 211 100,000,000
Nợ 1331 10,000,000
Có 331 110,000,000
Nợ 441 100,000,000
Có 4111 100,000,000
6. Nợ 112 378,480,000
Có 419 375,152,000
Có 4112 21,328,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 35,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 2,965,000
7. Nợ 4111 100,000,000
Nợ 4112 78,576,000
Có 419 178,576,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 25,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 2,955,000

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


C. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1.Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,802,160,000
5. Cổ phiếu quỹ (*) -875,728,000
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 80,000,000
9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân bổ 735,000,000
10. Nguồn vốn đàu tư xây dựng cơ bản 100,000,000
Tổng cộng nguồn vốn 43,841,432,000
1. Số cổ phiếu quỹ được chia: 37,000 419
10/2/N Giá xuất cổ phiếu quỹ: 15,000
Nợ 421 629,000,000
Có 419 555,000,000 15/4/N
Có 4112 74,000,000
2. Nợ 419 1,000,000,000 10/10/N
15/4/N Có 112 1,000,000,000
3. Giá xuất cổ phiếu quỹ: 18,425
20/5/N Nợ 112 440,000,000
Có 419 368,493,151
Có 4112 71,506,849
4. Nợ 419 500,000,000
10/10/N Có 112 500,000,000
5. Nợ 421 15,000,000
25/12/N Có 3534 15,000,000
6. Nợ 3534 8,000,000
28/12/N Nợ 3531 2,000,000
Có 111 10,000,000
419
900,000,000 SDĐK:
555,000,000 10/2/N
1,000,000,000
368,493,151 20/5/N
500,000,000
1,500,000,000 923,493,151
323,493,151 SDCK:

You might also like