Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Chương 21xlsx
Bài Tập Chương 21xlsx
Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4. Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5. Đào Thị Thảo 31201023555
BT 21.7
Phần còn lại chia theo tỷ lệ vốn đầu tư của nhà nước và vốn tự huy động được bổ sung vốn góp và lập thêm các quỹ
Nợ 4211 98,000,000
Có 411 32,667,000
Có 414 26,133,000
Có 418 3,267,000
Có 3531 21,560,000
Có 3532 14,373,000
3. Cuối quý I
Tạm tính thuế TNDN phải nộp
Nợ 8211 20,000,000
Có 3334 20,000,000
Nợ 911 20,000,000
Có 8211 20,000,000
1(4212)
SDDK: 140.000.000
SDCK: 140.000.000
Chi phí
20/3/N
2/6/N
12/6/N
Đơn giá bình quân 1 cổ
=(𝟏𝟐𝟎.𝟎𝟎𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓𝟎
(𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟎.𝟎𝟎𝟎+𝟏𝟓
Chi phí
30/6/N
1.
Nợ 419 1,445,760,000
Có 211 1,445,760,000
Số lượng cổ phiếu quỹ
Đơn giá bình quân 1 cổ phiếu quỹ 17,857.6
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 900,000
2. Nợ 4212 765,000,000
Nợ 4112 38,692,000
Có 419 803,592,000
Số lượng cổ phiếu quỹ cần chia 45,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 55,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 945,000
3. Nợ 4212 200,000,000
Có 414 200,000,000
4. Nợ 112 34,000,000,000
Có 4111 20,000,000,000
Có 4112 14,000,000,000
Nợ 4112 102,000,000
Có 112 102,000,000
Số lượng cổ phiếu còn lại 2,945,000
5. Nợ 211 100,000,000
Nợ 1331 10,000,000
Có 331 110,000,000
Nợ 441 100,000,000
Có 4111 100,000,000
6. Nợ 112 378,480,000
Có 419 375,152,000
Có 4112 21,328,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 35,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 2,965,000
7. Nợ 4111 100,000,000
Nợ 4112 78,576,000
Có 419 178,576,000
Số lượng cổ phiếu quỹ còn lại 25,000
Số lượng cổ phiếu hiện hành còn lại 2,955,000