Professional Documents
Culture Documents
BT C21 KTTC 3
BT C21 KTTC 3
Phát hành CP
Nợ 111 70,000,000,000
Có 4111 20,000,000,000
Có 4112 50,000,000,000
2.
Mua lại CP quỹ
Nợ 419 6,012,000,000
Có 112 6,012,000,000
3.
Chia lãi cho cổ đông bằng CP quỹ
Nợ 412 500,000,000
Có 4112 139,400,000 GGBQ
Có 419 360,600,000 36,060
4.
Tái phát hành CP quỹ
Nợ 112 2,850,000,000
Có 4112 1,050,000,000
Có 419 1,800,000,000
CP phát hành
Nợ 4112 5,000,000
Có 112 5,000,000
1.
Bán cho cổ đông hiện hữu
Nợ 112 5,940,000,000
Có 4112 1,980,000,000
Có 4111 3,960,000,000
Bán ra bên ngoài
Nợ 112 2,912,000,000
Có 4112 1,872,000,000
Có 4111 1,040,000,000
Phí trả cty chứng khoáng
Nợ 4112 8,000,000
Có 111 8,000,000
2.
Phát hành CP mới từ thặng dư VCP
Nguồn thặng dư VCP sẽ đc hợp thức hóa ch
Nợ 4112 505,000,000 động ổn định (theo Luật doanh nghiệp) chứ
Có 4111 500,000,000 của họ đã bao gồm phần TD VCP này. Trườ
Có 111 5,000,000 còn sổ tổng hợp không thay đổi (nợ 4112/có
3.
Mua CP quỹ
Nợ 419 241,000,000
Có 112 241,000,000
Chia lãi cho cổ đông bằng CP quỹ
Nợ 4211 350,000,000
Có 419 345,800,000
Có 4112 4,200,000
VCP sẽ đc hợp thức hóa chuyển thành vốn điều lệ (4111) sau 3 năm hoạt
o Luật doanh nghiệp) chứ CSH không bỏ thêm tiền bởi vì phần góp vốn
m phần TD VCP này. Trường hợp này chỉ có sổ chi tiết 4111 thay đổi
hông thay đổi (nợ 4112/có 4112: x).
Slg CP phổ thông đang lưu hành 1,860,000 BCĐKT
Cho cổ đông sở hữu CP phổ thông
Nợ 4112 930,000,000 93,000 I. VCSH
Có 4111 930,000,000 1. Vốn góp của CSH
Slg CP còn lại bán ra bên ngoài 407,000 - CP phổ thông có quyền biểu quyết
Nợ 112 5,698,000,000 - CP ưu đãi
Có 4111 4,070,000,000 2. Thặng dư CP
Có 4112 1,628,000,000 5. CP quỹ
CP phát hành
Nợ 4112 25,000,000 Lãi cơ bản trên CP 541 đ/cp
Có 141 25,000,000 Slg CP BQGQ
Slg CP quỹ tái phát hành 60,000 12,000 đ/CP 1.860.000 cp x 12/12
Nợ 112 1,080,000,000 93.000 cp x 9/12
Có 4112 360,000,000 407.000 cp x 9/12
Có 419 720,000,000 60.000 cp x 6/12
Slg CP phổ thông đang lưu hành 2,420,000
Năm N Năm N-1
25,000,000,000 20,000,000,000
24,600,000,000 19,600,000,000
400,000,000 400,000,000
3,533,000,000 2,500,000,000
(480,000,000) (1,200,000,000)
1.
Chia lãi cổ đông bằng cổ phiếu quỹ
Nợ 4211 1,950,000,000
Nợ 4112 1,950,000,000
Có 419 3,900,000,000
2.
Bán cho cổ đông hiện hữu
Nợ 112 13,162,500,000
Có 4111 4,875,000,000
Có 4112 8,287,500,000
Bán ra thị trường
Nợ 112 45,375,000,000
Có 4111 15,125,000,000
Có 4112 30,250,000,000
CP phát hành
Nợ 4112 10,000,000
Có 112 10,000,000
3.
Nợ 4211 1,050,000,000
Có 414 525,000,000
Có 3531 315,000,000
Có 3532 210,000,000
4.
Phát hành CP quỹ còn lại
Nợ 112 800,000,000
Có 419 500,000,000
Có 4112 300,000,000
Phí phát hành CP quỹ
Nợ 4112 200,000
Có 111 200,000
4111
10,000,000,000 SDĐK
4,875,000,000 (112)
15,125,000,000 (112)
- 20,000,000,000
30,000,000,000 SDCK
4112
5,000,000,000 SDDK
(419) 1,950,000,000
8,287,500,000 (112)
30,250,000,000 (112)
(112) 10,000,000
300,000,000 (112)
(111) 200,000
1,960,200,000 38,837,500,000
41,877,300,000 SDCK
419
SDDK 4,400,000,000
1,950,000,000 (4112)
1,950,000,000 (4211)
500,000,000 (112)
- 4,400,000,000
SDCK -
4211
3,000,000,000 SDDK
(419) 1,950,000,000
(414) 525,000,000
(3531) 315,000,000
(3532) 210,000,000
3,000,000,000 -
- SDCK
Nợ 8211 268
Có 3334 268
Nợ 911 268
Có 8211 268
Nợ 243 16
Có 8212 16
Nợ 8212 16
Có 911 16
Nợ 8212 8
Có 347 8
Nợ 911 8
Có 8212 8
Nợ 8211 24
Có 3334 24
Nợ 911 24
Có 8211 24
Nợ 243 34
Có 8212 34
Nợ 8212 34
Có 911 34
NĂM N+1
Phí không hợp lý 30
Chênh lệch vĩnh viễn +30
Kế toán Thuế Chênh lệch
Thực hiên sửa chữa TSCĐ A 10 170 -160 CLTT được khấu trừ giảm
Xóa nợ KH A 20 10 +10 CLTT được khấu trừ tăng
Nợ 3334 24 206
Có 8211 24 206
Nợ 8211 24
Có 911 24
Nợ 243 2
Có 8212 2
Nợ 8212 2
Có 911 2
Nợ 8212 32
Có 243 32
Nợ 911 32
Có 8212 32
CPKH KT Thuế CL
N-2 60 36 24 CLTT đc khấu trừ tăng
N-1 60 36 24 CLTT đc khấu trừ tăng
N 60 36 24 CLTT đc khấu trừ tăng
N+1 0 36 -36 CLTT đc khấu trừ giảm
N+2 0 36 -36 CLTT đc khấu trừ giảm
CLTT Chịu thuế lũy CLTT Chịu thuế lũy CLTT chịu thuế trong
GTGS KT Thuế kế ck kế đk kỳ
N-2 120 144 24 0 +24
N-1 60 108 48 24 +24
N 0 72 72 48 +24
N+1 0 36 36 72 -36
N+2 0 0 0 36 -36
TNCT 36800
TNTT 31800
CP thuế TNDN hiện hành 6360
Nợ 8211 6360
Có 3334 6360
Nợ 8212 600
Có 347 600
Nợ 911 51840
Có 421 51840
LNKT trước thuế 900000
Phí ko hợp lý
Khoản chi không có chứng từ hợp lệ: 40000 => CLVV: +40000
Lãi nhận từ cty con: 90000 => CLVV: -90000
CCDC KT Thuế CL
31/12/N 10000 4000 6000 CLTT đc khấu trừ tăng
1/7/N+1 0 6000 -6000 CLTT đc khấu trừ giảm
TSCĐ KT Thuế CL
31/12/N-3 KH 12000 15000 -3000 CLTT chịu thuế
31/12/N-2 KH 16000 20000 -4000 CLTT chịu thuế
31/12/N-1 KH 16000 20000 -4000 CLTT chịu thuế
Tổng 36000 25000 11000
31/12/N KH 16000 20000
GTCL 20000 5000
TNCT 867000
TNTT 807000
Nợ 3334 18600
Có 8211 18600
Nợ 243 1200
Có 8212 1200
Nợ 347 2200
Có 8212 2200
Nợ 8212 12000 K/C TS thuế hoãn lại đc khấu trừ
Có 243 12000
Nợ 911 730000
Có 421 730000