You are on page 1of 14

1.

Phát hành CP MG < GPH 2000000000


N 111 70000000000 4112
C 4111 20000000000 112 5000000 50000000000
C 4112 50000000000 139400000
2. Chuyển khoản mua lại 1047000000
N 419 6012000000 51186400000
C 112 6012000000 53181400000
3. Chia lãi cổ đông BQGQ 36060
N 421 500000000 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
C 4112 139400000 D. Vốn chủ sở hữu
C 419 360600000 I. Vốn chủ sở hữu
4. Tái phát hành 1. Vốn góp chủ sở hữu
N 112 2850000000 2. Thặng dư vốn cổ phần
C 419 1803000000 5. Cổ phiếu quỹ
C 4112 1047000000 Tổng nguồn vốn
N 4112 5000000
C 112 5000000
12000000000 1200000000
112 4111 419
111 20000000000 6012000000
4211 32000000000
112 6012000000
5048400000

ĐỐI KẾ TOÁN

32000000000
53181400000
5048400000
90229800000
419
360600000
1803000000
2163600000
Số lượng CP lưu hành 1980000 4000000000
1. Tái phát hành 4112
Cổ đông hiện hữu 4111 500000000 1980000000
N 112 5940000000 111 5000000 1872000000
C 4111 3960000000 4200000
C 4112 1980000000 505000000 3856200000
Bên ngoài 7351200000
N 112 2912000000
C 4111 1040000000 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
C 4112 1872000000 D. Vốn chủ sở hữu
Phí trả cho công ty chứng khoán I. Vốn chủ sở hữu
N 4112 8000000 1. Vốn góp chủ sở hữu 25500000000
C 111 8000000 2. Thặng dư vốn cổ phần 7351200000
2. Phát hành CP mới 5. Cổ phiếu quỹ 395200000
N 4112 500000000 Tổng nguồn vốn 33246400000
C 4111 500000000
Chi phí phát hành
N 4112 5000000
C 111 5000000
3. Mua lại CP = cp quỹ
N 419 241000000
C 112 241000000
4. Chia lãi cho cổ đông BQGQ 24700
N 421 350000000
C 419 345800000
C 4112 4200000
20000000000 500000000
4111 419
112 3960000000 112 241000000 345800000
112 1040000000 112 395200000
421 500000000 4112
5500000000
25500000000
Số lượng CP lưu hành 780000
1. Chia lãi cổ đông (4:1)
N 4211 1950000000
N 4112 1950000000
C 419 3900000000
Lợi nhuận còn lại 1050000000
2. Phát hành CP (2:1)
c1: ghi gộp c2: ghi tách
N 112 58830000000 N 112
C 4111_CĐHH 3900000000 C 4111_CĐHH
C 4111_TT 16100000000 C 4112
C 4112 38830000000 N 112
C 4111_TT
C 4112
Chi phí phát hành
N 4112 10000000
C 112 10000000
3. Phân phối các quỹ
N 4211 1050000000
C 414 525000000
C 3531 315000000
C 3532 210000000
4. Tái phát hành số cổ phiếu còn lại
Số lượng cổ phiếu còn lại 25000
N 112 800000000
C 4112 300000000
C 419 500000000
Chi phí
N 4112 200000
C 111 200000
Phản ánh tài khoản loại 4
SDDK 5000000000
4112
419 1950000000 38830000000 112
112 10000000 300000000

111 200000
1960200000 39130000000
10530000000 42169800000
3900000000
6630000000 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
48300000000 D. Vốn chủ sở hữu
32200000000 I. Vốn chủ sở hữu
16100000000 1. Vốn góp chủ sở hữu 30000000000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42169800000
5. Cổ phiếu quỹ 4400000000
Tổng nguồn vốn 76569800000
10000000000 4400000000
4111 419
3900000000 112 3900000000
16100000000 112 500000000
20000000000 4400000000
30000000000 4400000000 4400000000
Kỳ thanh t Số tiền thanh t Tiền lãi (theo lãi Nợ gốc Số dư nợ gốc
63,282 Thanh toán đầu kỳ
1 10,000 10,000 53,282
2 10,000 6,394 3,606 49,676
3 10,000 5,328 4,672 45,004
4 10,000 4,968 5,032 39,972
5 10,000 4,500 5,500 34,472
6 10,000 3,997 6,003 28,469
7 10,000 3,447 6,553 21,917
8 10,000 2,847 7,153 14,764
9 10,000 2,192 7,808 6,955
10 10,000 1,476 8,524 (1,568)
chi phí kh 6,328.20
Lãi suất có 120

You might also like