You are on page 1of 13

Vay Đầu kỳ N112 400,000,000

C3411-K 400,000,000

N1121 50,000,000
N1122 270,000,000 (TGDD = 270000000/10000 = 27000V
C3411-Y 320,000,000

N112 800,000,000
C3411-X 800,000,000

Phát sinh trong quý 4/N


1
15/10/N N3411-Y 185,000,000
C1121 50,000,000
C1122 134,500,000 (TG ghi sổ chi ngoại tệ)
CLTG C515 500,000 15/10/N
2
31/10/N N2412-X 8,000,000 30/11/N
C112 8,000,000
3 31/12/N
20/11/N N331 200,000,000 1/6/N+1
N334 50,000,000 1/12/N+1
C3411-VP 250,000,000 1/6/N+2
4 1/12/N+2
30/11/N N635 500,000
N3411-Y 135,000,000
C1122 135,500,000 (TG ghi sổ chi ngoại tệ)
5
30/11/N N2412-X 8,000,000
C112 8,000,000
6
1/12/N N112 200,000,000 Ký hợp đồng vay
C3411-H 200,000,000

7
31/12/N N3411-K 400,000,000 Trả lãi + gốc cho K
N635 14,400,000
C112 414,400,000

N2412-X 8,000,000 Trả lãi tháng 12 cho X


C112 8,000,000

8 N635 1,000,000 Tính lãi 1 tháng của H


C335-H 1,000,000

Câu 2
Cuối quý I N+1 N635 3,000,000
C335-H 3,000,000
1/6/N+1 N635 2,000,000
N335-H 4,000,000
N3411-H 50,000,000
C112 56,000,000
Cuối quý II N+1 N635 1,000,000
C335-H 1,000,000
PHẦN TRÍCH TRƯỚC
Cuối quý III N+1 N635 3,000,000
C335-H 3,000,000

1/12/N+1 N635 2,000,000


N335-H 4,000,000
N3411-H 50,000,000
C112 56,000,000
2 đợt sau i chang 1/12/N+1
(TGDD = 270000000/10000 = 27000VND/EUR)

TK 3411
SDĐK:
400,000,000 (K)
320,000,000 (Y)
800,000,000 (X)
185,000,000 (Y)
250,000,000 (VP) 20/11/N
135,000,000 (Y)
200,000,000 (H) 1/12/N
400,000,000 (K)
50,000,000 (H)
50,000,000 (H)
50,000,000 (H)
50,000,000 (H)
920,000,000 450,000,000
1,050,000,000 SDCK
1
N2412 400 Tính lãi trái phiếu phải trả
C335 400
N2412 50 Phân bổ chiết khấu trái phiếu
C34312 50
N112 80 Thu nhập bằng tiền từ khoản vay bằng trái phiếu chưa sử dụng trong kỳ
C2412 80

2 N2412 200 Phân bổ lãi trả trc cho kì này


C242 200
N34313 40 Phân bổ phụ trội trái phiếu
C2412 40
N112 90 Thu nhập bằng tiền từ khoản vay bằng trái phiếu chưa sử dụng trong kỳ
C2412 90

Chi phí vay được vốn hóa là số dư Nợ của TK 2412: 440


a sử dụng trong kỳ

a sử dụng trong kỳ
Năm tài chính: 1/7-30/6

Phát hành trái phiếu N111 10,000,000,000


C3431 10,000,000,000
Chi phí phát hành N635 2,000,000
C112 2,000,000
Lãi trả trước cho nhiều kì N242 3,000,000,000
C112 3,000,000,000
Phân bổ lãi trả trước cho từng kì
31/12/N-1 đến 30/6/N N635 300,000,000
C242 300,000,000
1/7/N đến 30/6/N+1 N635 600,000,000
C242 600,000,000
1/7/N+1 đến 30/6/N+4 ghi i chang cái trên

1/7/N+4 đến 31/12/N+4 N635 300,000,000


C242 300,000,000
Trả nợ gốc bằng tiền mặt N3431 10,000,000,000
C111 10,000,000,000
Kỳ kế toán năm (31/12 kết thúc) Trái phiếu có chiết khấu: Giá phát hành 99tr
31/12/N-1 31/12/N-1
Phát hành trái phiếu N111 10,000,000,000 Phát hành trái phiếu
C3431 10,000,000,000
Chi phí phát hành N2412 2,000,000
C112 2,000,000 Chi phí phát hành
31/12/N
Trả lãi cho trái chủ kỳ đầu 31/12/N
N2412 840,000,000 Trả lãi cho trái chủ kỳ đầu
C111 840,000,000
31/12/N+1
Trả lãi cho trái chủ kỳ 2 (7 tháng vốn hóa 5 tháng ko vốn hóa) Phân bổ chiết khấu trái phiếu
N2412 490,000,000
N635 350,000,000
C111 840,000,000 31/12/N+1
Từ năm N+2 đến cuối N+4 lãi không được vốn hóa Trả lãi cho trái chủ kỳ 2 (7 tháng vốn hóa 5 th
N635 840,000,000
C111 840,000,000
Trả tiền nợ gốc + lãi 31/12/N+4
N3431 10,000,000,000 Kết chuyển vào chi phí chiết khấu trái phiếu
N635 840,000,000
C111 10,840,000,000

Từ năm N+2 đến N+4 làm giống năm N nhưng


Trả tiền nợ gốc + lãi 31/12/N+4

Phân bổ CKTP
chiết khấu: Giá phát hành 99tr Trái phiếu có phụ trội: Giá phát hành 102tr
31/12/N-1
N111 9,900,000,000 GPH Phát hành trái phiếu N111
N34312 100,000,000 C34313
C34311 10,000,000,000 MG C34311
N2412 1,980,000 GPH Chi phí phát hành N2412
C112 1,980,000 C112
31/12/N
i chủ kỳ đầu Trả lãi cho trái chủ kỳ đầu
N2412 840,000,000 MG N2412
C111 840,000,000 C111
khấu trái phiếu Phân bổ phụ trội
N2412 20,000,000 N34313
C34312 20,000,000 C2412
31/12/N+1
i chủ kỳ 2 (7 tháng vốn hóa 5 tháng ko vốn hóa) Trả lãi cho trái chủ kỳ 2 (7 tháng vốn hóa 5 tháng ko vốn hóa)
N2412 490,000,000 N2412
N635 350,000,000 N635
C111 840,000,000 C111
o chi phí chiết khấu trái phiếu Phân bổ phụ trội
N2412 11,666,667 N34312
N635 8,333,333 C2412
C34312 20,000,000 C635
đến N+4 làm giống năm N nhưng thay 2412 thành 635 Từ năm N+2 đến N+4 làm giống năm N nhưng thay 2412 thà
c + lãi 31/12/N+4 Trả tiền nợ gốc 31/12/N+4
N34311 10,000,000,000 MG N34311
N635 840,000,000 C111
C111 10,840,000,000 Phân bổ phụ trội
N34313
N635 20,000,000 C635
C34312 20,000,000
10,200,000,000 GPH
200,000,000
10,000,000,000 MG
2,040,000 GPH
2,040,000

840,000,000 MG
840,000,000

40,000,000
40,000,000

hóa 5 tháng ko vốn hóa)


490,000,000
350,000,000
840,000,000

40,000,000
23,333,333
16,666,667
m N nhưng thay 2412 thành 635

10,000,000,000 MG
10,000,000,000

40,000,000
40,000,000
1. Trái phiếu phụ trội 2. Trái phiếu chiết khấu
1/1/N+1 Phát hành trái phiếu 1/1/N+1 Phát hành trái phiếu
N112 6,300,000,000 GPH N112
C34311 6,000,000,000 MG N34312
C34313 300,000,000 PTTP C34311
1/7/N+1 Trả lãi định kỳ 1/7/N+1 Trả lãi định kỳ
N2412 270,000,000 N2412
C112 270,000,000 C112
31/12/N+1 Ghi nhận chi phí lãi trái phiếu 31/12/N+1 Phân bổ chiết khấu trái phiếu
N2412 270,000,000 N2412
C335 270,000,000 C34312
Ghi nhận chi phí lãi trái phiếu
N2412
C335
1/1/N+5 Chi trả lãi trái phiếu
N2412
C112
Mua lại trái phiếu
N34311
N635
C112
3 Khế ước vay 4 tỷ, 8%/năm,15 năm, thanh toán 2 lần vào 30/6 và 31/12.
31/12/N phát hành khế ước vay
8,853,010,000 GPH N112 4,000,000,000
1,146,990,000 CKTP C3411 4,000,000,000
10,000,000,000 MG 30/6/N+1 Trả gốc và lãi kỳ 1
N3411 133,333,333
500,000,000 N2412 160,000,000
500,000,000 C112 293,333,333
hiết khấu trái phiếu
114,699,000 31/12/N+1 Trả gốc và lãi kỳ 2
114,699,000 N3411 133,333,333
chi phí lãi trái phiếu N2412 154,666,667
500,000,000 C112 288,000,000
500,000,000
Kỳ thanh toán Số tiền Chi phí lãi vay
500,000,000 31/12/N
500,000,000 Kỳ 1 - 30/6/N+1 293,333,333 160,000,000
Kỳ 2 - 31/12/N+1 288,000,000 154,666,667
10,000,000,000 MG Kỳ 3 282,666,667 149,333,333
100,000,000 Kỳ 4 277,333,333 144,000,000
10,100,000,000 Giá mua lại Kỳ 5 272,000,000 138,666,667
Kỳ 6 266,666,667 133,333,333
Kỳ 7 261,333,333 128,000,000
Kỳ 8 256,000,000 122,666,667
Kỳ 9 250,666,667 117,333,333
Kỳ 10 245,333,333 112,000,000
Kỳ 11 240,000,000 106,666,667
Kỳ 12 234,666,667 101,333,333
Kỳ 13 229,333,333 96,000,000
Kỳ 14 224,000,000 90,666,667
Kỳ 15 218,666,667 85,333,333
Kỳ 16 213,333,333 80,000,000
Kỳ 17 208,000,000 74,666,667
Kỳ 18 202,666,667 69,333,333
Kỳ 19 197,333,333 64,000,000
Kỳ 20 192,000,000 58,666,667
Kỳ 21 186,666,667 53,333,333
Kỳ 22 181,333,333 48,000,000
Kỳ 23 176,000,000 42,666,667
Kỳ 24 170,666,667 37,333,333
Kỳ 25 165,333,333 32,000,000
Kỳ 26 160,000,000 26,666,667
Kỳ 27 154,666,667 21,333,333
Kỳ 28 149,333,333 16,000,000
Kỳ 29 144,000,000 10,666,667
Kỳ 30 - 31/12/N+15 138,666,667 5,333,333
4
oán 2 lần vào 30/6 và 31/12.

Giảm nợ gốc Số dư nợ gốc


4,000,000,000
133,333,333 3,866,666,667
133,333,333 3,733,333,333
133,333,333 3,600,000,000
133,333,333 3,466,666,667
133,333,333 3,333,333,333
133,333,333 3,200,000,000
133,333,333 3,066,666,667
133,333,333 2,933,333,333
133,333,333 2,800,000,000
133,333,333 2,666,666,667
133,333,333 2,533,333,333
133,333,333 2,400,000,000
133,333,333 2,266,666,667
133,333,333 2,133,333,333
133,333,333 2,000,000,000
133,333,333 1,866,666,667
133,333,333 1,733,333,333
133,333,333 1,600,000,000
133,333,333 1,466,666,667
133,333,333 1,333,333,333
133,333,333 1,200,000,000
133,333,333 1,066,666,667
133,333,333 933,333,333
133,333,333 800,000,000
133,333,333 666,666,667
133,333,333 533,333,333
133,333,333 400,000,000
133,333,333 266,666,667
133,333,333 133,333,333
133,333,333 (0)

You might also like