You are on page 1of 2

VD1

Ngày Phiếu nhập kho Số lượng nhập (kg) Số lượng xuất (kg)
7 PNK115 1,500
10 PNK116 2,000
12 PXK207 4,000
15 PNK117 3,000
25 PXK208 2,000

TK 152 - NVL (Số lượng) TK 152 - NVL (Trị giá)


1,000 22,250,000
7/3/N 1,500 33,000,000
10/3/N 2,000 46,000,000
4,000 12/3/N
15/3/N 3,000 75,000,000
25/3/N 2,000 25/3/N 141,000,000
6,500 6,000 154,000,000 141,000,000
1,500 35,250,000

31/03/N
ĐGXKBQ cuối kỳ 23,500
Giá trị xuất kho (cả kỳ) 141,000,000

VD2
Giá xuất khẩu ngày 12/3:
1000.22250+1500.22000+1500.23000=89750000
Giá xuất khẩu ngày 25/3:
500.23000+1500.25000=49000000
Số lượng hàng tồn 1000
ượng xuất (kg) Đơn giá Trị giá hàng tồn kho đầu kì 22250000
22000 Trị giá hàng nhập trong kì 154000000
23000 Số lượng hàng trong kì 7500
4,000 Đơn giá bình quân 23500
25000 Trị giá vật liệu xuất
2,000 12/3/N 94000000
25/3/N 47000000
Tổng 141000000
Trị giá vật liệu tồn kho 35250000

VL (Trị giá)

141,000,000 31/03/N
141,000,000

You might also like