Professional Documents
Culture Documents
D06 - NHÓM 3 - BT TÍNH GIÁ XUẤT KHO - Da sua
D06 - NHÓM 3 - BT TÍNH GIÁ XUẤT KHO - Da sua
Ngày Phiếu nhập kho Số lượng nhập (kg) Số lượng xuất (kg)
7 PNK115 1,500
10 PNK116 2,000
12 PXK207 4,000
15 PNK117 3,000
25 PXK208 2,000
31/03/N
ĐGXKBQ cuối kỳ 23,500
Giá trị xuất kho (cả kỳ) 141,000,000
VD2
Giá xuất khẩu ngày 12/3:
1000.22250+1500.22000+1500.23000=89750000
Giá xuất khẩu ngày 25/3:
500.23000+1500.25000=49000000
Số lượng hàng tồn 1000
ượng xuất (kg) Đơn giá Trị giá hàng tồn kho đầu kì 22250000
22000 Trị giá hàng nhập trong kì 154000000
23000 Số lượng hàng trong kì 7500
4,000 Đơn giá bình quân 23500
25000 Trị giá vật liệu xuất
2,000 12/3/N 94000000
25/3/N 47000000
Tổng 141000000
Trị giá vật liệu tồn kho 35250000
VL (Trị giá)
141,000,000 31/03/N
141,000,000