You are on page 1of 4

CHƯƠNG 3: NHẬN XÉT CHUNG

3.1 Liên hệ thực trạng của Việt Nam

Cú sốc giá dầu của OPEC đánh dấu một chương mới trong lịch sử kinh tế thế giới và có ảnh
hưởng sâu rộng đến nền kinh tế của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Giá dầu tăng cao đã
đưa đến những thách thức đáng kể, mà trong bối cảnh Việt Nam, đã tạo ra những hiệu ứng tiêu
cực đáng kể.

Sự tăng cao đột ngột của giá dầu đã dẫn đến một làn sóng lạm phát ồ ạt tại Việt Nam. Giá dầu
cao đã làm tăng chi phí sản xuất và vận chuyển, góp phần đẩy mạnh lạm phát. Điều này đã gây
ảnh hưởng lớn đến sức mua của người dân, suy giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư. Trong cú sốc
giá dầu OPEC lần đầu tiên, tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam đột ngột giảm từ 10% năm 1972
xuống còn 2,5% năm 1973.

Tuy nhiên, khác với những thách thức, cuộc khủng hoảng cũng đã tạo ra những cơ hội tích cực.
Giá dầu tăng cao đã thúc đẩy Việt Nam chuyển đổi cơ cấu kinh tế, hướng tới việc sử dụng năng
lượng sạch và tiết kiệm năng lượng. Chính phủ đã đưa ra một số biện pháp quyết liệt, như giảm
thuế nhập khẩu xăng dầu để kiểm soát giá bán trong nước. Đồng thời, Việt Nam đã tăng cường
đầu tư vào năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng, nhằm giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn
năng lượng truyền thống.

Những biện pháp này không tránh khỏi những hậu quả đáng kể. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của
Việt Nam đã chậm lại trong giai đoạn 1970 và 1980 do tác động kép của cú sốc giá dầu. Lạm
phát ở mức cao và chi phí sản xuất tăng cao đã suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh
nghiệp Việt Nam. Cuộc khủng hoảng dầu OPEC, dù gây ra những thách thức, nhưng cũng đã làm
cho Việt Nam nhận thức được quan trọng của việc chuyển đổi và tái cấu trúc ngành công nghiệp
để thích ứng với thế giới đầy biến động.

3.2 Kết luận


Mặt tiêu cực của cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã tạo ra một số thách thức lớn đối với
nền kinh tế thế giới. Các quốc gia thuộc OPEC đã đồng loạt tăng giá dầu mỏ và giảm sản lượng,
gây ra sự thiếu hụt năng lượng và đồng thời làm tăng giá cả trên toàn cầu.

Tuy nhiên, khác với những ảnh hưởng tiêu cực này, cuộc khủng hoảng cũng tạo ra những cơ hội
tích cực. Nó đã thúc đẩy sự chuyển đổi từ nguồn năng lượng truyền thống sang các nguồn năng
lượng thay thế, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đã
nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng nguồn năng lượng sạch và tái tạo để giảm sự phụ thuộc
vào dầu mỏ và bảo vệ môi trường.

Bài học từ cú sốc năm 1973 đã thúc đẩy các nước tìm kiếm và phát triển các nguồn năng lượng
mới như điện gió, điện mặt trời, năng lượng thủy triều, thủy điện, v.v. Những nỗ lực này không
chỉ giúp giảm thiểu khí thải và ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra cơ hội kinh tế, tạo ra việc làm
mới và phát triển các ngành công nghiệp hiệu quả năng lượng.

Cuộc khủng hoảng cũng khiến doanh nghiệp và người tiêu dùng chú ý đến việc tiết kiệm năng
lượng. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp tiết kiệm năng lượng, bao
gồm sản xuất ô tô tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế tòa nhà hiệu quả năng lượng.

Thay đổi thứ hai xuất phát từ cuộc khủng hoảng là sự tăng cường vị thế của OPEC. Lệnh cấm
vận dầu mỏ của tổ chức này đã cho thấy sức mạnh kiểm soát nguồn cung và giá dầu trên thế giới.
Điều này đã giúp OPEC củng cố vị thế của mình như một tổ chức kinh tế và chính trị quan trọng.

3.3 Bài học rút ra “cú sốc giá dầu opec 1973”

Cú sốc giá dầu của OPEC vào năm 1973 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đồng thời mang đến
những bài học quý giá mà chúng ta có thể áp dụng trong bối cảnh cuộc xung đột giữa Ukraine và
Nga. Một trong những bài học quan trọng nhất là nhận thức về rủi ro lớn khi phụ thuộc quá mức
vào dầu mỏ nhập khẩu. Cú sốc này đã làm rõ rằng sự phụ thuộc này có thể dẫn đến suy thoái
kinh tế, lạm phát cao và bất ổn chính trị khi giá dầu tăng cao.

Để giảm thiểu rủi ro, các quốc gia cần đa dạng hóa nguồn cung năng lượng của mình. Điều này
bao gồm việc đầu tư vào các nguồn năng lượng thay thế như năng lượng tái tạo và năng lượng
hạt nhân. Việc này sẽ giúp tạo ra một hệ thống năng lượng linh hoạt và bền vững, giảm sự ảnh
hưởng của biến động giá dầu và đồng thời góp phần vào mục tiêu bảo vệ môi trường.
Bài học khác là cần thiết của sự hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề năng lượng. Các
quốc gia cần hợp tác để phát triển các nguồn năng lượng bền vững, giảm sự phụ thuộc vào dầu
mỏ và tăng cường an ninh năng lượng toàn cầu. Hợp tác này sẽ không chỉ mang lại lợi ích cho
từng quốc gia mà còn là bước quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống năng lượng quốc tế
chịu được những thách thức và biến động

3.4 Biện pháp để tránh “cú sốc giá dầu 1973” lặp lại

Để tránh xảy ra một cuộc khủng hoảng tương tự trong tương lai, các quốc gia đang phát triển và
phát triển cần thực hiện các biện pháp sau:

Đối với các nước đang phát triển

 Tăng cường khả năng tiếp cận năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân: Các nước đang
phát triển cần tăng cường đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng
lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng thủy điện. Ngoài ra, các nước này cũng cần
phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân an toàn và hiệu quả.

 Thúc đẩy các chương trình tiết kiệm năng lượng: Các nước đang phát triển cần thúc đẩy
các chương trình tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí và giảm phụ thuộc vào dầu mỏ
nhập khẩu. Các chương trình này có thể bao gồm việc sử dụng các thiết bị hiệu quả năng
lượng, cải thiện cách vận hành tòa nhà và phương tiện giao thông, và thay đổi thói quen
tiêu dùng.

 Phát triển các công nghệ năng lượng mới: Các nước đang phát triển cần đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển các công nghệ năng lượng mới, chẳng hạn như năng lượng mặt
trời quang điện và pin nhiên liệu. Các công nghệ này có thể giúp các nước này giảm phụ
thuộc vào dầu mỏ và giảm tác động của biến đổi khí hậu.

Đối với các nước phát triển

 Tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo: Các nước phát triển cần tăng cường đầu tư
vào năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng
lượng thủy điện. Điều này sẽ giúp các nước này giảm phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu
và giảm tác động của biến đổi khí hậu.

 Phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân an toàn và hiệu quả: Các nước phát triển cần
phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân an toàn và hiệu quả. Công nghệ này có thể giúp
các nước này giảm phụ thuộc vào dầu mỏ nhập khẩu và cung cấp năng lượng ổn định.

 Tăng cường hiệu quả năng lượng trong các ngành công nghiệp, giao thông và xây
dựng: Các nước phát triển cần tăng cường hiệu quả năng lượng trong các ngành công
nghiệp, giao thông và xây dựng. Điều này sẽ giúp các nước này giảm chi phí và giảm phụ
thuộc vào dầu mỏ.

You might also like