Professional Documents
Culture Documents
Công nghệ 2
25.000.000 .000−300.000 .000
Khấu hao 1 năm ¿ =3.087 .500 .000( đồng )
8
→ Định phí mỗi năm F = 895.000.000 +3.087 .500 .000 = 3.982.500.000 (đồng)
F 3.982 .500 .000
Sản lượng hòa vốn QBEP = = =2.655( sản phẩm )
P−V 5.000 .000−3.500.000
→Doanh thu hòa vốn = QBEP × P=2.655 ×5.000 .000=13.275 .000 .000 (đồng)
Vẽ đồ thị điểm hòa vốn của 2 công nghệ trên cùng một hệ trục tọa độ
Ta có phương trình tổng chi phí Y = F + Q.V và tổng doanh thu Y2 = Q.P
Công nghệ 1 : Y 1 = 1975 + 4.Q Công nghệ 2: Y '1= 3982,5 + 3,5.Q
'
Y 2 = 5.Q Y 2 = 5.Q
24,000,000,000
22,000,000,000
20,000,000,000
18,000,000,000
16,000,000,000
Doanh thu, chi phí
A(2,655;[Y VALUE])
14,000,000,000
12,000,000,000
10,000,000,000
8,000,000,000
B(1,975;9,875,000,000)
6,000,000,000
4,000,000,000
2,000,000,000
0
0 1000 2000 3000 4000 5000 6000
Sản lượng
Chi phí công nghệ 1 Doanh thu công nghệ 1 Chi phí công nghệ 2 Doanh thu công nghệ 2
b/
- Giá bán đơn vị: P
- Biến phí đơn vị: V
- Định phí: F
- Sản lượng: Q (3000/4000/6000/8000/10000) sản phẩm
- Doanh thu S = Q×P
- Tổng biến phí VC = Q×V
- Tổng chi phí = F + VC
- EBIT = doanh thu – tổng chi phí
Q×( P−V )
- DOL =
Q× ( P−V )−F
- Lãi vay I = Vốn đầu tư × 40% × 12%
Q × ( P−V )−F
- DFL =
Q× ( P−V )−F−I
- DTL = DOL × DFL
* Công nghệ 1
3.000 4.000 6.000 8.000 10.000
Doanh thu 15.000.000.000 20.000.000.000 30.000.000.000 40.000.000.000 50.000.000.000
Biến phí 12.000.000.000 16.000.000.000 24.000.000.000 32.000.000.000 40.000.000.000
Định phí 1.975.000.000 1.975.000.000 1.975.000.000 1.975.000.000 1.975.000.000
Tổng chi phí 13.975.000.000 17.975.000.000 25.975.000.000 33.975.000.000 41.975.000.000
EBIT 1.025.000.000 2.025.000.000 4.025.000.000 6.025.000.000 8.025.000.000
DOL 2,93 1,98 1,49 1,33 1,25
Lãi vay 480.000.000 480.000.000 480.000.000 480.000.000 480.000.000
DFL 1,881 1,311 1,135 1,087 1,064
DTL 5,505 2,589 1,693 1,443 1,325
* Công nghệ 2
3.000 4.000 6.000 8.000 10.000
Doanh thu 15.000.000.000 20.000.000.000 30.000.000.000 40.000.000.000 50.000.000.000
Biến phí 10.500.000.000 14.000.000.000 21.000.000.000 28.000.000.000 35.000.000.000
Định phí 3.982.500.000 3.982.500.000 3.982.500.000 3.982.500.000 3.982.500.000
Tổng chi
phí 14.482.500.000 17.982.500.000 24.982.500.000 31.982.500.000 38.982.500.000
EBIT 517.500.000 2.017.500.000 5.017.500.000 8.017.500.000 11.017.500.000
DOL 8,70 2,97 1,79 1,50 1,36
Lãi vay (I) 1.200.000.000 1.200.000.000 1.200.000.000 1.200.000.000 1.200.000.000
DFL -0,758 2,468 1,314 1,176 1,122
DTL -6,593 7,339 2,358 1,760 1,528
c/
E ( r P )=r f + β ( r M −r f )=8 ,5 % +1 ,5 × (12 , 5 %−8 , 5 % ) =14 , 5 %