You are on page 1of 28

Thời gian làm bài 60 phút - Được sử dụng tài liệu

Bài 1
Công ty ABC có dự án đầu tư như sau:
1 Tổng vốn đầu tư 100,000
+ TSCĐ
Nhà xưởng 25,300
Máy móc, thiết bị 69,700
+ Vốn luân chuyển 5,000
2 Thời hạn của dự án 10 năm
3 Hết hạn khấu hao, các tài sản có thể bán theo giá đã trừ chi phí bán. 1,000
Bình Phát
Khó khăn thường triển
4 Sản lượng tiêu thụ mỗi năm 2,100 2,800 3,500
5 Đơn giá bán 1 sản phẩm 20 25 30
6 Biến phí 1 sản phẩm 14 15 18
7 Định phí khác chưa kể khấu hao 2,500
8 Thuế suất thuế TNDN là 20%
9 Lãi suất chiết khấu (LSCK) 16%
Yêu cầu:
1 Lập bảng tính dòng tiền của dự án theo nguyên tắc 3 trong 1 phụ thuộc vào khấu hao.
2 Hãy tính PP, DPP và MIRR của dự án này?
3 Hãy tính NPV, IRR và vẽ đồ thị NPV của dự án này?
4 Hãy phân tích độ nhạy của NPV (lãi suất chiết khấu 16%) theo lượng bán mỗi năm?
5 Hãy phân tích độ nhạy của NPV (lãi suất CK 16%) theo giá bán mỗi năm và lượng bán cùng thay đổi?
BIẾT RẰNG:
Công ty có thể khấu hao theo phương pháp TUYẾN TÍNH CỐ ĐỊNH, KẾT HỢP hay TỔNG SỐ.
Bài 2
Để đầu tư vào dự án X, công ty Thanh Bình đã được ngân hàng đồng ý
cho vay trong thời hạn 10 năm. Lần trả đầu tiên cách lần giải ngân cuối cùng là 1 năm.
Lãi suất thỏa thuận cố định 12%/năm. Tình hình giải ngân như sau:
Ngày 20/5/2017 Giải ngân đợt 1 số tiền 2,500 triệu đồng
Ngày 20/11/2017 Giải ngân đợt 2 số tiền 2,000 triệu đồng
Ngày 20/5/2018 Giải ngân đợt 3 số tiền 2,000 triệu đồng
Ngày 2/12/2018 Giải ngân đợt cuối số tiền 3,500 triệu đồng
Yêu cầu:
1 Lập bảng mô hình xác định vốn vay gốc trong đầu tư dài hạn?
2 Lập bảng hoàn trả nợ vay theo phương thức 4 trong 1?
Ghi chú: Học viên được chọn 4 phương thức bất kỳ để làm bài.
Mỗi năm trả 1 lần, lãi vay trong thời hạn giải ngân được vốn hóa theo lãi đơn.
Các bảng phải được liên kết với nhau về số tiền vay, ngày vay & lãi suất
Hãy làm bài ở sheet kế bên.
Chỉ tiêu Phương án 1
Vốn đầu tư ban đầu 100,000
+ TSCĐ 95,000
Nhà xưởng 25,300
Máy móc, thiết bị 69,700
+ TSLĐ 5,000
Thời hạn sử dụng 10
Giá trị thanh lý sau 10 năm 1000
Định phí mỗi năm chưa kể khấu hao 2500
Khó khăn Bình thường Thuận lợi
Đơn giá bán sản phẩm 20 25 30
Số lượng bán 2100 2,800 3500
Biến phí một đơn vị sản phẩm 14 15 18
Lãi suất chiết khấu 16%
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 20%
Dự án khấu hao theo phương pháp Tổng số.

BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN


Khấu hao:
Năm
0 1 2
Chỉ tiêu
1 Vốn đầu tư 100,000
+TSCĐ 95,000
+TSLĐ 5,000
2 Doanh thu 70000 70000
3 Biến phí 42000 42000
4 Định phí khác (-KH) 2500 2500
5 EBITDA 25500 25500
6 Khấu hao 17272.727272727 $15,545.45
7 EBIT 8227.2727272727 $9,954.55
8 EBIT(1-t') 6581.8181818182 $7,963.64
9 Thu thanh lý TSCĐ
10 Thu hồi VLĐ
11 Dòng tiền (CF) 23,854.55 23,509.09
12 NCF (100,000.00) 23,854.55 23,509.09

THẨM ĐỊNH DỰ ÁN DƯỚI GỐC ĐỘ TÀI CHÍNH


1 Theo tiêu chí NPV= 11,068.14
2 Theo tiêu chí IRR= 18.95%

3 Thời gian hoàn vốn đơn giản (PP) là 0 năm và

PV(NCF 15%)
Lũy kế dòng tiền
4 Thời gian hoàn vốn có chiết khấu (DPP) là 0 năm và

Sự biến động của NPV


Lượng Bán Giá bán
Phân tích độ nhạy 1 chiều NPV
11,068.14
2000 -28294.18137478 4
2200 -21344.43594276 4.4
2400 -14394.69051074 4.8
2600 -7444.945078717 5.2
2800 -495.1996466975 5.6
3000 6454.5457853223 6
3200 13404.291217342 6.4
3400 20354.036649362 6.8
3600 27303.782081382 7.2
3800 34253.527513401 7.6
4000 41203.272945421 8

Phân tích độ nhạy 2 chiều

11,068.14 4 4.4
2000 -174238.8354472 -171458.9372744
2200 -181883.5554224 -178825.6674323
2400 -189528.2753976 -186192.3975903
2600 -197172.9953729 -193559.1277482
Lượng bán

2800 -204817.7153481 -200925.8579061


3000 -212462.4353233 -208292.5880641
3200 -220107.1552985 -215659.318222
3400 -227751.8752737 -223026.04838
3600 -235396.595249 -230392.7785379
3800 -243041.3152242 -237759.5086959
4000 -250686.0351994 -245126.2388538
3 4 5 6 7 8

70000 70000 70000 70000 70000 70000


42000 42000 42000 42000 42000 42000
2500 2500 2500 2500 2500 2500
25500 25500 25500 25500 25500 25500
$13,818.18 $12,090.91 $10,363.64 $8,636.36 $6,909.09 $5,181.82
$11,681.82 $13,409.09 $15,136.36 $16,863.64 $18,590.91 $20,318.18
$9,345.45 $10,727.27 $12,109.09 $13,490.91 $14,872.73 $16,254.55

23,163.64 22,818.18 22,472.73 22,127.27 21,781.82 21,436.36


23,163.64 22,818.18 22,472.73 22,127.27 21,781.82 21,436.36
NPV LSCK NPV
11,068.14 11,068.14 Đồ thị N
-204817.715348 0% 81163.63636 100000
-200925.857906 3.00% 59340.08278
80000
-197034.000464 6.00% 41277.4445
-193142.143022 9.00% 26196.67725 60000
-189250.28558 12.00% 13501.5606
40000
-185358.428138 15.00% 2731.494993
-181466.570696 18.00% -6472.5272 20000
-177574.713255 21.00% -14392.7041
-173682.855813 24.00% -21252.65 0
0 0.05 0.1 0.15
-169790.998371 27.00% -27230.9087
-20000
-165899.140929 30.00% -32471.0984
-40000

Giá bán
4.8 5.2 5.6 6 6.4 6.8
-168679.039102 -165899.141 -163119.243 -160339.345 -157559.446 -154779.548
-175767.779442 -172709.891 -169652.003 -166594.115 -163536.227 -160478.339
-182856.519783 -179520.642 -176184.764 -172848.886 -169513.009 -166177.131
-189945.260124 -186331.392 -182717.525 -179103.657 -175489.79 -171875.922
-197034.000464 -193142.143 -189250.286 -185358.428 -181466.571 -177574.713
-204122.740805 -199952.894 -195783.046 -191613.199 -187443.352 -183273.505
-211211.481146 -206763.644 -202315.807 -197867.97 -193420.133 -188972.296
-218300.221486 -213574.395 -208848.568 -204122.741 -199396.914 -194671.087
-225388.961827 -220385.145 -215381.328 -210377.512 -205373.695 -200369.878
-232477.702168 -227195.896 -221914.089 -216632.283 -211350.476 -206068.67
-239566.442508 -234006.646 -228446.85 -222887.053 -217327.257 -211767.461
9 10

70000 70000
42000 42000
2500 2500
25500 25500
$3,454.55 $1,727.27
$22,045.45 $23,772.73
$17,636.36 $19,018.18
800
5,000
21,090.91 25,745.45
21,090.91 26,545.45
Đồ thị NPV

0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35

7.2 7.6 8
-151999.65006 -149219.75189 -146440
-157420.4515 -154362.56351 -151305
-162841.25294 -159505.37513 -156169
-168262.05438 -164648.18675 -161034
-173682.85581 -169790.99837 -165899
-179103.65725 -174933.80999 -170764
-184524.45869 -180076.62161 -175629
-189945.26012 -185219.43323 -180494
-195366.06156 -190362.24485 -185358
-200786.863 -195505.05647 -190223
-206207.66443 -200647.86809 -195088
Bảng hoàn trả nợ th
phương pháp định
trả lãi, đáo hạn trả
XÁC ĐỊNH VỐN gốc
GỐC

Bảng hoàn trả nợ


theo phương pháp
trả vốn gốc cố định,
lãi giảm dần
Bảng hoàn trả nợ theo Bảng hoàn trả nợ theo
phương pháp định kỳ phương pháp định kỳ
rả lãi, đáo hạn trả vốn trả nợ dần bằng nhau
gốc (KK thanh toán cố
định)

nợ Bảng hoàn trả nợ theo


háp phương pháp trả vốn
ịnh, gốc cố định, lãi tăng
dần
MÔ HÌNH XÁC ĐỊNH VỐN VAY GỐC TRONG VAY DÀI H
TRƯỜNG HỢP GIẢI NGÂN NHIỀU LẦN
PHƯƠNG THỨC GIẢI NGÂN 2
Số đợt giải ngân 4
Lãi suất vay 12.00%/năm
Tổng số nợ vay gốc 10,849,500,000.00
Số năm trả nợ 10
Số kỳ trả trong năm 1
Lần giải ngân Ngày giải ngân Số tiền
1 5/20/2017 2,500,000,000
2 11/20/2017 2,000,000,000
3 5/20/2018 2,000,000,000
4 12/2/2018 3,500,000,000

GIẢI NGÂN
Lần thứ Ngày Số tiền Số dư nợ vay
1 5/20/2017 2,500,000,000 2,500,000,000.00
2 11/20/2017 2,000,000,000 4,500,000,000.00
3 5/20/2018 2,000,000,000 6,500,000,000.00
4 12/2/2018 3,500,000,000 10,000,000,000.00
Tổng số nợ vay gốc 10,849,500,000.00
ỐC TRONG VAY DÀI HẠN
ÂN NHIỀU LẦN

GHI CHÚ:
VND 1, không vốn hóa
2, vốn hóa lãi vay

Chú ý nhập liệu chính xác


vào các ô: số đợt giải ngân,
ngày giải ngân và số tiền,
đảm bảo đồng bộ.

Lãi vay
153,333,333.33 184 153333333.3
271,500,000.00 181 271500000
424,666,666.67 196 424666666.7

849,500,000.00
849500000
Ú:
g vốn hóa
óa lãi vay

p liệu chính xác


số đợt giải ngân,
ngân và số tiền,
đồng bộ.
BẢNG HOÀN TRẢ
Định kỳ trả lãi, đáo hạn trả vốn gốc
ĐVT: 1,000,000 đồng
Số tiền vay 10,849,500,000 Thời hạn vay
Lãi suất năm 12.00%/năm Số kỳ trả mỗi năm
Ngày vay 12/2/2018 Lãi suất 1 kỳ
Tổng lần trả
Kỳ Ngày trả Nợ đầu kỳ Lãi trong kỳ Hoàn vốn gốc
1 12/2/2019 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
2 12/2/2020 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
3 12/2/2021 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
4 12/2/2022 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
5 12/2/2023 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
6 12/2/2024 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
7 12/2/2025 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
8 12/2/2026 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
9 12/2/2027 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 0.0
10 12/2/2028 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
Cộng 13,019,400,000.0 10,849,500,000.0
RẢ
rả vốn gốc
CHÚ Ý: Nhập liệu
vào ô màu trắng
10 năm
1.00
12.00%/kỳ
10
Số tiền thanh toán Dư nợ cuối kỳ
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
1,301,940,000.0 10,849,500,000.0
12,151,440,000.0 0.0
23,868,900,000.0
BẢNG HOÀN TRẢ
Định kỳ trả nợ dần bằng nhau (KK thanh toán cố địn
ĐVT: 1,000,000 đồng
Số tiền vay 10,849,500,000 Thời hạn vay
Lãi suất năm 12.00%/năm Số kỳ trả mỗi năm
Ngày vay 12/2/2018 Lãi suất 1 kỳ
Tổng lần trả
Kỳ Ngày trả Nợ đầu kỳ Lãi trong kỳ Hoàn vốn gốc
1 12/2/2019 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 618,249,689.1
2 12/2/2020 10,231,250,310.9 1,227,750,037.3 692,439,651.7
3 12/2/2021 9,538,810,659.2 1,144,657,279.1 775,532,409.9
4 12/2/2022 8,763,278,249.3 1,051,593,389.9 868,596,299.1
5 12/2/2023 7,894,681,950.1 947,361,834.0 972,827,855.0
6 12/2/2024 6,921,854,095.1 830,622,491.4 1,089,567,197.6
7 12/2/2025 5,832,286,897.4 699,874,427.7 1,220,315,261.4
8 12/2/2026 4,611,971,636.1 553,436,596.3 1,366,753,092.7
9 12/2/2027 3,245,218,543.4 389,426,225.2 1,530,763,463.8
10 12/2/2028 1,714,455,079.5 205,734,609.5 1,714,455,079.5
Cộng 8,352,396,890.5 10,849,500,000.0
RẢ
thanh toán cố định)
CHÚ Ý: nhập kiệu
10 năm vào ô màu trắng
1
12.00%/kỳ
10
Số tiền thanh toán Dư nợ cuối kỳ
1,920,189,689.1 10,231,250,310.9
1,920,189,689.1 9,538,810,659.2
1,920,189,689.1 8,763,278,249.3
1,920,189,689.1 7,894,681,950.1
1,920,189,689.1 6,921,854,095.1
1,920,189,689.1 5,832,286,897.4
1,920,189,689.1 4,611,971,636.1
1,920,189,689.1 3,245,218,543.4
1,920,189,689.1 1,714,455,079.5
1,920,189,689.1 0.0
19,201,896,890.5
BẢNG HOÀN TRẢ
Trả vốn gốc cố định, lãi tăng dần
ĐVT: 1,000,000 đồng
Số tiền vay 10,849,500,000 Thời hạn vay
Lãi suất năm 12.00%/năm Số kỳ trả mỗi năm
Ngày vay 12/2/2018 Lãi suất 1 kỳ
Tổng lần trả
Kỳ Ngày trả Nợ đầu kỳ Lãi trong kỳ Hoàn vốn gốc
1 12/2/2019 10,849,500,000.0 130,194,000.0 1,084,950,000.0
2 12/2/2020 9,764,550,000.0 260,388,000.0 1,084,950,000.0
3 12/2/2021 8,679,600,000.0 390,582,000.0 1,084,950,000.0
4 12/2/2022 7,594,650,000.0 520,776,000.0 1,084,950,000.0
5 12/2/2023 6,509,700,000.0 650,970,000.0 1,084,950,000.0
6 12/2/2024 5,424,750,000.0 781,164,000.0 1,084,950,000.0
7 12/2/2025 4,339,800,000.0 911,358,000.0 1,084,950,000.0
8 12/2/2026 3,254,850,000.0 1,041,552,000.0 1,084,950,000.0
9 12/2/2027 2,169,900,000.0 1,171,746,000.0 1,084,950,000.0
10 12/2/2028 1,084,950,000.0 1,301,940,000.0 1,084,950,000.0
Cộng 7,160,670,000.0 10,849,500,000.0
RẢ
tăng dần
10 năm
CHÚ Ý: nhập kiệu
1 vào ô màu trắng
12.00%/kỳ
10
Số tiền thanh toán Dư nợ cuối kỳ
1,215,144,000.0 9,764,550,000.0
1,345,338,000.0 8,679,600,000.0
1,475,532,000.0 7,594,650,000.0
1,605,726,000.0 6,509,700,000.0
1,735,920,000.0 5,424,750,000.0
1,866,114,000.0 4,339,800,000.0
1,996,308,000.0 3,254,850,000.0
2,126,502,000.0 2,169,900,000.0
2,256,696,000.0 1,084,950,000.0
2,386,890,000.0 0.0
18,010,170,000.0
BẢNG HOÀN TRẢ
Trả vốn gốc cố định, lãi giảm dần
ĐVT: 1,000,000 đồng
Số tiền vay 10,849,500,000 Thời hạn vay
Lãi suất năm 12.00%/năm Số kỳ trả mỗi năm
Ngày vay 12/2/2018 Lãi suất 1 kỳ
Tổng lần trả
Kỳ Ngày trả Nợ đầu kỳ Lãi trong kỳ Hoàn vốn gốc
1 12/2/2019 10,849,500,000.0 1,301,940,000.0 1,084,950,000.0
2 12/2/2020 9,764,550,000.0 1,171,746,000.0 1,084,950,000.0
3 12/2/2021 8,679,600,000.0 1,041,552,000.0 1,084,950,000.0
4 12/2/2022 7,594,650,000.0 911,358,000.0 1,084,950,000.0
5 12/2/2023 6,509,700,000.0 781,164,000.0 1,084,950,000.0
6 12/2/2024 5,424,750,000.0 650,970,000.0 1,084,950,000.0
7 12/2/2025 4,339,800,000.0 520,776,000.0 1,084,950,000.0
8 12/2/2026 3,254,850,000.0 390,582,000.0 1,084,950,000.0
9 12/2/2027 2,169,900,000.0 260,388,000.0 1,084,950,000.0
10 12/2/2028 1,084,950,000.0 130,194,000.0 1,084,950,000.0
Cộng 7,160,670,000.0 10,849,500,000.0
RẢ
giảm dần
10 năm
1
CHÚ Ý: nhập kiệu
12.00%/kỳ vào ô màu trắng
10
Số tiền thanh toán Dư nợ cuối kỳ
2,386,890,000.0 9,764,550,000.0
2,256,696,000.0 8,679,600,000.0
2,126,502,000.0 7,594,650,000.0
1,996,308,000.0 6,509,700,000.0
1,866,114,000.0 5,424,750,000.0
1,735,920,000.0 4,339,800,000.0
1,605,726,000.0 3,254,850,000.0
1,475,532,000.0 2,169,900,000.0
1,345,338,000.0 1,084,950,000.0
1,215,144,000.0 0.0
18,010,170,000.0

You might also like