Professional Documents
Culture Documents
Bài 1
Công ty ABC có dự án đầu tư như sau:
1 Tổng vốn đầu tư 100,000
+ TSCĐ
Nhà xưởng 25,300
Máy móc, thiết bị 69,700
+ Vốn luân chuyển 5,000
2 Thời hạn của dự án 10 năm
3 Hết hạn khấu hao, các tài sản có thể bán theo giá đã trừ chi phí bán. 1,000
Bình Phát
Khó khăn thường triển
4 Sản lượng tiêu thụ mỗi năm 2,100 2,800 3,500
5 Đơn giá bán 1 sản phẩm 20 25 30
6 Biến phí 1 sản phẩm 14 15 18
7 Định phí khác chưa kể khấu hao 2,500
8 Thuế suất thuế TNDN là 20%
9 Lãi suất chiết khấu (LSCK) 16%
Yêu cầu:
1 Lập bảng tính dòng tiền của dự án theo nguyên tắc 3 trong 1 phụ thuộc vào khấu hao.
2 Hãy tính PP, DPP và MIRR của dự án này?
3 Hãy tính NPV, IRR và vẽ đồ thị NPV của dự án này?
4 Hãy phân tích độ nhạy của NPV (lãi suất chiết khấu 16%) theo lượng bán mỗi năm?
5 Hãy phân tích độ nhạy của NPV (lãi suất CK 16%) theo giá bán mỗi năm và lượng bán cùng thay đổi?
BIẾT RẰNG:
Công ty có thể khấu hao theo phương pháp TUYẾN TÍNH CỐ ĐỊNH, KẾT HỢP hay TỔNG SỐ.
Bài 2
Để đầu tư vào dự án X, công ty Thanh Bình đã được ngân hàng đồng ý
cho vay trong thời hạn 10 năm. Lần trả đầu tiên cách lần giải ngân cuối cùng là 1 năm.
Lãi suất thỏa thuận cố định 12%/năm. Tình hình giải ngân như sau:
Ngày 20/5/2017 Giải ngân đợt 1 số tiền 2,500 triệu đồng
Ngày 20/11/2017 Giải ngân đợt 2 số tiền 2,000 triệu đồng
Ngày 20/5/2018 Giải ngân đợt 3 số tiền 2,000 triệu đồng
Ngày 2/12/2018 Giải ngân đợt cuối số tiền 3,500 triệu đồng
Yêu cầu:
1 Lập bảng mô hình xác định vốn vay gốc trong đầu tư dài hạn?
2 Lập bảng hoàn trả nợ vay theo phương thức 4 trong 1?
Ghi chú: Học viên được chọn 4 phương thức bất kỳ để làm bài.
Mỗi năm trả 1 lần, lãi vay trong thời hạn giải ngân được vốn hóa theo lãi đơn.
Các bảng phải được liên kết với nhau về số tiền vay, ngày vay & lãi suất
Hãy làm bài ở sheet kế bên.
Chỉ tiêu Phương án 1
Vốn đầu tư ban đầu 100,000
+ TSCĐ 95,000
Nhà xưởng 25,300
Máy móc, thiết bị 69,700
+ TSLĐ 5,000
Thời hạn sử dụng 10
Giá trị thanh lý sau 10 năm 1000
Định phí mỗi năm chưa kể khấu hao 2500
Khó khăn Bình thường Thuận lợi
Đơn giá bán sản phẩm 20 25 30
Số lượng bán 2100 2,800 3500
Biến phí một đơn vị sản phẩm 14 15 18
Lãi suất chiết khấu 16%
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp 20%
Dự án khấu hao theo phương pháp Tổng số.
PV(NCF 15%)
Lũy kế dòng tiền
4 Thời gian hoàn vốn có chiết khấu (DPP) là 0 năm và
11,068.14 4 4.4
2000 -174238.8354472 -171458.9372744
2200 -181883.5554224 -178825.6674323
2400 -189528.2753976 -186192.3975903
2600 -197172.9953729 -193559.1277482
Lượng bán
Giá bán
4.8 5.2 5.6 6 6.4 6.8
-168679.039102 -165899.141 -163119.243 -160339.345 -157559.446 -154779.548
-175767.779442 -172709.891 -169652.003 -166594.115 -163536.227 -160478.339
-182856.519783 -179520.642 -176184.764 -172848.886 -169513.009 -166177.131
-189945.260124 -186331.392 -182717.525 -179103.657 -175489.79 -171875.922
-197034.000464 -193142.143 -189250.286 -185358.428 -181466.571 -177574.713
-204122.740805 -199952.894 -195783.046 -191613.199 -187443.352 -183273.505
-211211.481146 -206763.644 -202315.807 -197867.97 -193420.133 -188972.296
-218300.221486 -213574.395 -208848.568 -204122.741 -199396.914 -194671.087
-225388.961827 -220385.145 -215381.328 -210377.512 -205373.695 -200369.878
-232477.702168 -227195.896 -221914.089 -216632.283 -211350.476 -206068.67
-239566.442508 -234006.646 -228446.85 -222887.053 -217327.257 -211767.461
9 10
70000 70000
42000 42000
2500 2500
25500 25500
$3,454.55 $1,727.27
$22,045.45 $23,772.73
$17,636.36 $19,018.18
800
5,000
21,090.91 25,745.45
21,090.91 26,545.45
Đồ thị NPV
7.2 7.6 8
-151999.65006 -149219.75189 -146440
-157420.4515 -154362.56351 -151305
-162841.25294 -159505.37513 -156169
-168262.05438 -164648.18675 -161034
-173682.85581 -169790.99837 -165899
-179103.65725 -174933.80999 -170764
-184524.45869 -180076.62161 -175629
-189945.26012 -185219.43323 -180494
-195366.06156 -190362.24485 -185358
-200786.863 -195505.05647 -190223
-206207.66443 -200647.86809 -195088
Bảng hoàn trả nợ th
phương pháp định
trả lãi, đáo hạn trả
XÁC ĐỊNH VỐN gốc
GỐC
GIẢI NGÂN
Lần thứ Ngày Số tiền Số dư nợ vay
1 5/20/2017 2,500,000,000 2,500,000,000.00
2 11/20/2017 2,000,000,000 4,500,000,000.00
3 5/20/2018 2,000,000,000 6,500,000,000.00
4 12/2/2018 3,500,000,000 10,000,000,000.00
Tổng số nợ vay gốc 10,849,500,000.00
ỐC TRONG VAY DÀI HẠN
ÂN NHIỀU LẦN
GHI CHÚ:
VND 1, không vốn hóa
2, vốn hóa lãi vay
Lãi vay
153,333,333.33 184 153333333.3
271,500,000.00 181 271500000
424,666,666.67 196 424666666.7
849,500,000.00
849500000
Ú:
g vốn hóa
óa lãi vay