You are on page 1of 11

BẢNG THÔNG SỐ

1 Vốn đầu tư
+ TSCĐ 6600
+ TSLĐ 400
2 Thời hạn đầu tư 5
3 Sản lượng tiêu thụ hàng năm 110
4 Đơn giá bán 100
5 Biến phí sản phẩm 60
6 Định phí hàng năm chưa khấu hao 800
7 Phương pháp khấu hao TSCĐ
8 Thuế suất thuế TNDN 25%
9 Giá trị thanh lý TSCĐ 600
10 Lãi suất chiết khấu 20%

BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN


Theo phương pháp khấu hao kết hợp
Năm
Chỉ tiêu
0
1 Vốn đầu tư 7,000.00
+ TSCĐ 6,600.00
+ TSLĐ 400.00
2 Doanh thu
3 Biến phí
4 Định phí khác
5 EBITDA
6 Khấu hao
7 EBIT
8 EBIT sau thuế
9 Thanh lý TSCĐ
10 Thu hổi VLĐ
11 Thu nhập (CF)
12 NCF -7,000.00

THẨM ĐỊNH DỰ ÁN DƯỚI GÓC ĐỘ TÀI CHÍNH


1 Theo tiêu chí NPV= 2,536.30
2 Theo tiêu chí IRR= 35.63%

Lũy kế dòng tiền -7,000.00


3 Thời gian hoàn vốn đơn giản là 2 năm và 67 ngày
Hiện giá dòng tiền -7000.00
Lũy kế -7000.00
4 Thời gian hoàn vốn có chiết khấu là 3 năm và 91 ngày
H DÒNG TIỀN
3

1 2 3 4 5 1
2
3
4
11,000.00 11,000.00 11,000.00 11,000.00 11,000.00 5
6,600.00 6,600.00 6,600.00 6,600.00 6,600.00 6
800.00 800.00 800.00 800.00 800.00 7
3,600.00 3,600.00 3,600.00 3,600.00 3,600.00 8
$2,640.00 $1,584.00 $950.40 $712.80 $712.80 9
960.00 2,016.00 2,649.60 2,887.20 2,887.20 10
720.00 1512.00 1987.20 2165.40 2165.40 11
450 12
400.00 13
3,360.00 3,096.00 2,937.60 2,878.20 3,278.20 14
3,360.00 3,096.00 2,937.60 2,878.20 3,728.20 15
16
17
18
19
20
-3,640.00 -544.00 2,393.60 5,271.80 9,000.00 21

2800.00 2150.00 1700.00 1388.02 1498.28


-4200.00 -2050.00 -350.00 1038.02 2536.30
BẢNG THÔNG SỐ
Vốn đầu tư ban đầu
+ TSCĐ 10,000
+ TSLĐ 1,000
Thời hạn sử dụng
Giá trị thanh lý sau 8 năm
Biến phí một đơn vị sản phẩm
Định phí mỗi năm chưa kể khấu hao
Khó khăn
Đơn giá bán sản phẩm 4
Số lượng bán 2000
Lãi suất chiết khấu
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
Biết rằng dự án khấu hao theo phương pháp
NPV 1739.13043478261
Năm BẢNG TÍNH DÒNG
Chỉ tiêu
0
Vốn đầu tư ban đầu 11000
+ TSCĐ 10,000
+ TSLĐ 1,000
Doanh thu thuần
Biến phí
Định phí khác (chưa khấu hao)
EBITDA
Khấu hao
EBIT
EBIT(1-t)
Thu thanh lý TSCĐ
Thu hồi VLĐ
Dòng tiền (CF)
NCF -11,000.00

THẨM ĐỊNH DỰ ÁN DƯỚI GÓC ĐỘ TÀI CHÍNH


Theo tiêu chí NPV= 2,974.19
Theo tiêu chí IRR= 22.85%

Lũy kế dòng tiền -11,000.00


Thời gian hoàn vốn đơn giản là 3 năm và 186 ngày
Hiện giá dòng tiền -11,000.00
Lũy kế -11,000.00
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu là 5 năm và 178 ngày

PHÂN TÍCH SỰ BIẾN ĐỘNG CỦA NPV THEO LƯỢNG BÁN, GIÁ BÁN
Phân tích độ nhạy 1 chiều
Lượng bán

2000
2200
2400
2600
2800
3000
3200
3400
3600
3800
4000

Phân tích độ nhạy 2 chiều

2,974.19
2000
2200
2400
2600
Lượng bán

2800
3000
3200
3400
3600
3800
4000
Phương án 2
11,000

8
300
4.5
950
Bình thường Thuận lợi
6 8 0.4
3000 4000 200
15%
25%
Kết hợp

BẢNG TÍNH DÒNG TIỀN

1 2 3 4 5 6

18,000.00 18,000.00 18,000.00 18,000.00 18,000.00 18,000.00


13,500.00 13,500.00 13,500.00 13,500.00 13,500.00 13,500.00
950.00 950.00 950.00 950.00 950.00 950.00
3,550.00 3,550.00 3,550.00 3,550.00 3,550.00 3,550.00
2,222.22 1,944.44 1,666.67 1,388.89 1,111.11 833.33
1,327.78 1,605.56 1,883.33 2,161.11 2,438.89 2,716.67
995.83 1,204.17 1,412.50 1,620.83 1,829.17 2,037.50

3,218.06 3,148.61 3,079.17 3,009.72 2,940.28 2,870.83


3,218.06 3,148.61 3,079.17 3,009.72 2,940.28 2,870.83

-7,781.94 -4,633.33 -1,554.17 1,455.56 4,395.83 7,266.67

2,798.31 2,380.80 2,024.60 1,720.82 1,461.84 1,241.14


-8,201.69 -5,820.89 -3,796.29 -2,075.47 -613.63 627.51
N, GIÁ BÁN

NPV Giá bán NPV LSCK NPV


2,974.19 2,974.19 2,974.19
-2074.048466 4 -17218.758555 0% 14025
-1064.401127 4.4 -13180.169198 3.00% 10926.18781
-54.75378777 4.8 -9141.5798408 6.00% 8374.154081
954.89355147 5.2 -5102.9904839 9.00% 6253.38783
1964.5408907 5.6 -1064.401127 12.00% 4475.935931
2974.1882299 6 2974.18822993 15.00% 2974.18823
3983.8355692 6.4 7012.77758685 18.00% 1695.700395
4993.4829084 6.8 11051.3669438 21.00% 599.4407277
6003.1302476 7.2 15089.9563007 24.00% -346.957318
7012.7775869 7.6 19128.5456576 27.00% -1169.225104
8022.4249261 8 23167.1350145 30.00% -1887.971919

Giá bán
4 4.4 4.8 5.2 5.6 6
-15536.01299 -12843.62008 -10151.22718 -7458.83428 -4766.44137 -2074.048466
-15872.5621 -12910.92991 -9949.2977122 -6987.66552 -4026.03332 -1064.401127
-16209.11122 -12978.23973 -9747.3682444 -6516.49676 -3285.62527 -54.75378777
-16545.66033 -13045.54955 -9545.4387765 -6045.328 -2545.21722 954.8935515
-16882.20944 -13112.85938 -9343.5093087 -5574.15924 -1804.80918 1964.540891
-17218.75855 -13180.1692 -9141.5798408 -5102.99048 -1064.40113 2974.18823
-17555.30767 -13247.47902 -8939.650373 -4631.82173 -323.993078 3983.835569
-17891.85678 -13314.78884 -8737.7209051 -4160.65297 416.4149705 4993.482908
-18228.40589 -13382.09867 -8535.7914373 -3689.48421 1156.823019 6003.130248
-18564.95501 -13449.40849 -8333.8619695 -3218.31545 1897.231068 7012.777587
-18901.50412 -13516.71831 -8131.9325016 -2747.14669 2637.639117 8022.424926
7 8 1
2
3
4
18,000.00 18,000.00 5
13,500.00 13,500.00 6
950.00 950.00 7
3,550.00 3,550.00 8
555.56 277.78 9
2,994.44 3,272.22 10
2,245.83 2,454.17 11
225.00 12
1,000.00 13
2,801.39 3,731.94 14
2,801.39 3,956.94 15
16
17
18
19
20
10,068.06 14,025.00 21

1,053.15 1,293.53
1,680.66 2,974.19
Đồ thị NPV
16,000.00
14,000.00
12,000.00
10,000.00
8,000.00
6,000.00
4,000.00
2,000.00
0.00
0 0.05 0.1 0.15 0.2 0.25 0.3 0.35
-2,000.00
-4,000.00

iá bán
6.4 6.8 7.2 7.6 8
618.34443839 3310.737343 6003.13024762 8695.5232 11387.9161
1897.2310681 4858.8632632 7820.49545823 10782.128 13743.7598
3176.1176978 6406.9891833 9637.86066885 12868.732 16099.6036
4455.0043275 7955.1151035 11455.2258795 14955.337 18455.4474
5733.8909572 9503.2410236 13272.5910901 17041.941 20811.2912
7012.7775869 11051.366944 15089.9563007 19128.546 23167.135
8291.6642165 12599.492864 16907.3215113 21215.15 25522.9788
9570.5508462 14147.618784 18724.6867219 23301.755 27878.8226
10849.437476 15695.744704 20542.0519325 25388.359 30234.6664
12128.324106 17243.870624 22359.4171432 27474.964 32590.5102
13407.210735 18791.996545 24176.7823538 29561.568 34946.354
0.35

You might also like