You are on page 1of 10

CAP Inc

Cả năm 1 2
Doanh thu 1500 1500
Chi phí 500 500
Khấu hao 300 300
Lợi nhuận trước thuế 700 700
Thuế (30%) 210 210
Lợi nhuận sau thuế 490 490

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 790 790


Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (900) 0
Dòng tiền (110) 790

Cuối năm 0 1 2
Tiền mặt 1000 890 1680
Tài sản cố định 600 300
Nguyên giá 900 600
Khấu hao lũy kế (300) (300)
Tổng tài sản 1000 1490 1980
Vốn điều lệ 1000 1000 1000
Lợi nhuận để lại 490 980
Tổng nguồn vốn 1000 1490 1980

Cả năm 1 2
ROE 32.89% 24.75%
ROS 32.67% 32.67%
NOW Inc

3 Cả năm 1 2 3
1500 Doanh thu 1500 1500 1500
500 Chi phí 1400 500 500
300 Khấu hao 0 0 0
700 Lợi nhuận trước thuế 100 1000 1000
210 Thuế (30%) 30 300 300
490 Lợi nhuận sau thuế 70 700 700

790 Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh 70 700 700


0 Dòng tiền từ hoạt động đầu tư 0 0 0
790 Dòng tiền 70 700 700

3 Cuối năm 0 1 2 3
2470 Tiền mặt 1000 1070 1770 2470
0 Tài sản cố định
300 Nguyên giá
(300) Khấu hao lũy kế
2470 Tổng tài sản 1000 1070 1770 2470
1000 Vốn điều lệ 1000 1000 1000 1000
1470 Lợi nhuận để lại 490 770 1470
2470 Tổng nguồn vốn 1000 1490 1770 2470

3 Cả năm 1 2 3
19.84% ROE 4.70% 39.55% 28.34%
32.67% ROS 4.67% 46.67% 46.67%
Vốn hóa

Không vốn hóa


MTR Gaming Group

2008 2007 2006


EBIT (từ BCKQKD) $432,686 $389,268 $268,800
Chi phí lãi vay (từ BCKQKD) $40,764 $34,774 $17,047
Lãi vay được vốn hóa (từ thuyết minh BCTC) $0 $2,200 $6,000
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh $14,693 $14,980 $42,206
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư ($41,620) ($144,824) ($162,415)

EBIT $432,686 $389,268 $268,800


Lãi vay $40,764 $34,774 $17,047
Khả năng chi trả lãi vay 10.61 11.19 15.77

EBIT $433,161 $389,743 $269,165


Lãi vay $40,764 $36,974 $23,047
Khả năng chi trả lãi vay 10.63 10.54 11.68

2008 2007
Thay đổi dòng tiền từ HĐKD

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh $14,218 $14,505 $41,841


Thay đổi dòng tiền từ HĐKD ($475) ($475) ($365)
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư ($41,620) ($142,624) ($156,415)
Thay đổi dòng tiền từ hoạt động đầu tư $0 $2,200 $6,000
JHH Software

Cả năm
Tổng doanh thu
Tổng chi phí hoạt động
Lợi nhuận từ HĐKD (EBIT)
Thuế thu nhập
Lợi nhuận
Lợi nhuận không vốn hóa

Cả năm
Dòng tiền từ HĐKD (CFO)
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư*
Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền ròng
CFO không vốn hóa
*chi phí phát triển phần mềm
chi phí đầu tư

Giá thị trường của các khoản nợ


Khấu hao chi phí phát triển phần
Chi phí khấu hao
Giá cổ phiếu
Số lượng cổ phiếu (nghìn)

EPS
P/E

CFO PS (per share)


P/CFO

EBITDA
EV
EV/EBITDA
EBITDA = EBIT + D
2009 2008 2007 EV (Enterprise value) = Vốn hóa CP + Gi
$91,424 $91,134 $96,293
phí hoạt động ($78,107) ($78,908) ($85,624)
n từ HĐKD (EBIT) $13,317 $12,226 $10,669
($3,825) ($4,232) ($3,172)
$9,492 $7,994 $7,497
n không vốn hóa $5,492 $4,661 $5,497

2009 2008 2007


n từ HĐKD (CFO) $15,007 $14,874 $15,266
n từ hoạt động đầu tư* ($11,549) ($4,423) ($5,346)
n từ hoạt động tài chính ($8,003) ($7,936) ($7,157)
($4,545) $2,515 $2,763
$9,007 $10,874 $13,266
phát triển phần mềm ($6,000) ($4,000) ($2,000)
($2,000) ($1,600) ($1,200)

2009 2008 2007


ường của các khoản nợ $0 $0 $0
chi phí phát triển phần mềm ($2,000) ($667) $0
($2,200) ($1,440) ($1,320)
$42 $26 $17
cổ phiếu (nghìn) 6,780 9,765 10,999

Không điều chỉnh Có điều chỉnh (Không vốn hóa)


1.4 0.81
30.00 51.85

2.21 1.33
18.98 31.62

17,517 11,517
284,760 284,760
16.26 24.73
prise value) = Vốn hóa CP + Giá thị trường của các khoản nợ - cash
Vốn hóa CP = Số lượng CP đang lưu hành x Giá CP hiện tại
EVEN-LI

Năm

Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4

SOONER

Năm

Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4

AZUSED

Năm

Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
EVEN-LI

Giá trị ròng Khấu hao Khấu hao Giá trị ròng Năm Lợi nhuận Lợi nhuận
đầu kỳ trong kỳ tích lũy cuối kỳ trước thuế
2300 550 550 1750 Năm 1
1750 550 1100 1200 Năm 2
1200 550 1650 650 Năm 3
650 550 2200 100 Năm 4

Tỷ lệ khấu hao nhanh 0.5

Giá trị ròng Khấu hao Khấu hao Giá trị ròng
đầu kỳ trong kỳ tích lũy cuối kỳ
2300 1150 1150 1150
1150 350 1500 800
800 350 1850 450
450 350 2200 100

Tỷ lệ KH 2.75

Giá trị ròng Khấu hao Khấu hao Giá trị ròng
đầu kỳ trong kỳ tích lũy cuối kỳ
2300 550 550 1750
1750 825 1375 925
925 550 1925 375
375 275 2200 100
Lợi nhuận trên
doanh thu

You might also like