Professional Documents
Culture Documents
NĂM 0 1 2
Thu hàng năm 2400 2400
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 2400 2400
Vốn đầu tư ban đầu 9000
Bảo dưỡng 240 240
Bảo trì 200
Lương 0 840 840
Tổng chi 9000 1080 1280
Dòng ngân lưu ròng (Profit) -9000 1320 1120
Hệ số (8%) 1.000 0.926 0.857
Hiện giá (PV) -9000 1222 960
MÁY NHẬT BẢ
NĂM 0 1 2
Thu hàng năm 3120 3120
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 3120 3120
Vốn đầu tư ban đầu 11000
Bảo dưỡng 360 360
Bảo trì 280
Lương 0 840 840
Tổng chi 11000 1200 1480
Dòng ngân lưu ròng (Profit) -11000 1920 1640
Hệ số (8%) 1.000 0.926 0.857
Hiện giá (PV) -11000 1778 1406
NĂM 10 11 12
Năm 10 11 12
Thu hàng năm 3120 3120 3120
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 3120 3120 3120
Vốn đầu tư 2000
Bảo dưỡng 360 360 360
Bảo trì 280 280 280
Lương 840 840 840
Tổng chi 1480 3480 1480
Dòng ngân lưu ròng (Profit) 1640 -360 1640
Hệ số (8%) 0.463 0.429 0.397
Hiện giá (PV) 760 -154 651
NPV(15 năm) 2786 Trđ
TRUNG QUỐC
CÂU 2.1
3 4 5 6 7 8
2400 2400 2400 2400 2400 2400
900
2400 2400 2400 2400 2400 3300
13 14 15
13 14 15
3120 3120 3120
1100
3120 3120 4220 CÂU 2.2
360 360
280 280
840 840
1480 1480
1640 2740
0.500 0.463
820 1269
CÂU 2.2