You are on page 1of 7

MÁY TRUNG QUỐC

TÍNH NPV SỐ NĂM SỐ THÁNG/ NĂM SỐ QUÝ/NĂM


Số lượng máy 8 12 4
Quy đổi Trđ/năm
Vốn đầu tư 9 Tỷ đồng/năm 9000
Bảo dưỡng hàng tháng 20 Trđ/tháng 240
Bảo trì hàng quý, từ năm 2 trở đi 50 Trđ/quý 200
Lương NV tháng 70 Trđ/tháng 840
Doanh thu hàng tháng 200 Trđ/tháng 2400
Thanh lý TS cuối năm 8 0.9 Tỷ đồng 900
Lạm phát kỳ tính toán 8%
Thời gian vận hành (Năm 8) 8

NĂM 0 1 2
Thu hàng năm 2400 2400
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 2400 2400
Vốn đầu tư ban đầu 9000
Bảo dưỡng 240 240
Bảo trì 200
Lương 0 840 840
Tổng chi 9000 1080 1280
Dòng ngân lưu ròng (Profit) -9000 1320 1120
Hệ số (8%) 1.000 0.926 0.857
Hiện giá (PV) -9000 1222 960

MÁY NHẬT BẢ

TÍNH NPV SỐ NĂM SỐ THÁNG/ NĂM SỐ QUÝ/NĂM


Số lượng máy 10 12 4
Quy đổi Trđ/năm
Vốn đầu tư 11 Tỷ đồng/năm 11000
Bảo dưỡng hàng tháng 30 Trđ/tháng 360
Bảo trì hàng quý, từ năm 2 trở đi 70 Trđ/quý 280
Lương NV tháng 70 Trđ/tháng 840
Doanh thu hàng tháng 260 Trđ/tháng 3120
Thanh lý TS cuối năm 8 1.1 Tỷ đồng 1100
Đầu tư thêm 2 Tỷ đồng 2000
Lạm phát kỳ tính toán 8%
Thời gian vận hành (Năm 10) 10

NĂM 0 1 2
Thu hàng năm 3120 3120
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 3120 3120
Vốn đầu tư ban đầu 11000
Bảo dưỡng 360 360
Bảo trì 280
Lương 0 840 840
Tổng chi 11000 1200 1480
Dòng ngân lưu ròng (Profit) -11000 1920 1640
Hệ số (8%) 1.000 0.926 0.857
Hiện giá (PV) -11000 1778 1406

NĂM 10 11 12
Năm 10 11 12
Thu hàng năm 3120 3120 3120
Giá trị còn lại (TLTS)
Tổng thu 3120 3120 3120
Vốn đầu tư 2000
Bảo dưỡng 360 360 360
Bảo trì 280 280 280
Lương 840 840 840
Tổng chi 1480 3480 1480
Dòng ngân lưu ròng (Profit) 1640 -360 1640
Hệ số (8%) 0.463 0.429 0.397
Hiện giá (PV) 760 -154 651
NPV(15 năm) 2786 Trđ
TRUNG QUỐC
CÂU 2.1

NPV -1892 Trđ

3 4 5 6 7 8
2400 2400 2400 2400 2400 2400
900
2400 2400 2400 2400 2400 3300

240 240 240 240 240 240


200 200 200 200 200 200
840 840 840 840 840 840
1280 1280 1280 1280 1280 1280
1120 1120 1120 1120 1120 2020
0.794 0.735 0.681 0.630 0.583 0.540
889 823 762 706 654 1091

MÁY NHẬT BẢN

NPV= 773 Trđ


3 4 5 6 7 8
3120 3120 3120 3120 3120 3120

3120 3120 3120 3120 3120 3120

360 360 360 360 360 360


280 280 280 280 280 280
840 840 840 840 840 840
1480 1480 1480 1480 1480 1480
1640 1640 1640 1640 1640 1640
0.794 0.735 0.681 0.630 0.583 0.540
1302 1205 1116 1033 957 886

13 14 15
13 14 15
3120 3120 3120
1100
3120 3120 4220 CÂU 2.2

360 360 360


280 280 280
840 840 840
1480 1480 1480
1640 1640 2740
0.368 0.340 0.315
603 558 864
9 10
3120 3120
1100
3120 4220

360 360
280 280
840 840
1480 1480
1640 2740
0.500 0.463
820 1269

CÂU 2.2

You might also like