You are on page 1of 37

MONTH 1 <= Điền tháng

# mục tiêu bảng : tiêu đúng plan bugdet đã lên. Cuối tháng -> làm file tháng -> folder lịch sử thu chi -> xóa data cũ

# Điền bugdet; % phân bổ từng danh mục (C5 -> G5)

FOLLOW COST AND INCOME TABLE

Total Real income (1)


BUGDET chi
100.00%
necessary
(2) = điền$ 17.71%
30,000,000
169,385,000

Total Real out


(4) = (5)+(invest)+(debt) REAL chi necessary
(5) 40.97%
169,396,000 69,396,000
Total Real remain
(7)
Bugdet còn lại của -39,396,000
-11,000 necessary

PLAN COST BY MONTH


BUGDET 30,000,000

HOME

% Distribution 28.00%
$$ ($ Plan cost) 8,400,000
Real ($ Real cost) 8,840,000
Remain ($) -440,000

Entertainment
% 7.00%
Plan 2,100,000
Real 8,907,000
Remain -6,807,000
Food stuff
% 30.00%
Plan 9,000,000
Real 6,169,000
Remain 2,831,000
Debt
% 76.39%
Plan 22,915,547
Real 100,000,000
Remain -77,084,453
Investment
% 6%
Plan 10,000,000
Real 0
Remain 10,000,000
Arise / Save
% 35%
Plan 10,500,000
Real 45,480,000
Remain -34,980,000
HOME Entertainment Food stuff Arise / Save Investment (3)
(điền%) (100%-XYZ) (điền%) (điền%) điền$
28% 7.00% 30.00% 35% 5.90%

8,400,000 2,100,000 9,000,000 10,500,000 10,000,000

5.22% 5.26% 3.64% 26.85% 0.00%


8,840,000 8,907,000 6,169,000 45,480,000 0

HOME Entertainment Food stuff Arise / Save Investment

-440,000 -6,807,000 2,831,000 -34,980,000 10,000,000

*Điền Estimate (phân bổ) Fixed (Cố định/tháng)


Real (thực tế chi
tiêu)
Home rent 65% 5,460,000 9,500,000 6,050,000

Electricity bill 10.00% 840,000 500,000 0


Mobi card 3.00% 250,000 280,000
Move fee 4.00% 340,000 400,000 2,510,000
Internet 2.00% 170,000 200,000 0
# Home 16.00% 1,340,000 250,000 0
0.00% 0 0
0.00% 0 0
F&D relax 20.00% 420,000 5,657,000
Relax / Sport 20.00% 420,000 800,000
Husband wallet 60.0% 1,260,000 2,450,000
0.0% 0 0
0.0% 0 0
0.0% 0 0
Necessaries 70.0% 6,300,000 1,540,000
Out food 30.0% 2,700,000 4,629,000
0 0
0 0
0 0
Our Debt 0 95,000,000
# Debt 100.0% 22,920,000 5,000,000
0 0
0 0
0 0
Ví future 0 0
Ví investment 100.00% 10,000,000 0
Task cost 20.0% 2,100,000 6,300,000
Family 20% 2,100,000 8,000,000
Shopping /
Relax 20% 2,100,000 2,530,000
Sam iu 30% 3,150,000 12,650,000
Arise / Save 10.0% 1,050,000 16,000,000
Debt (Target : 50tr)
(4) = (1) - (2) - (3)
auto
76.39%

129,385,000

59.03%
100,000,000 ==> REPORT MONTHLY

Debt

29,385,000

68.44%

0.00%
3.17%
28.39%
0.00%
0.00%
0.00%

0.00%

63.99%

0.00%

27.71%

0.00%

0.00%

0.00%

17.42%
52.36%

0.00%

0.00%

0.00%

1074.66%

56.56%

0.00%

0.00%

0.00%

0.00%

0.00%

71.27%

90.50%

181.00%
143.10%

0.00%
MONTH 1 Arise / Save 16,000,000 Family bame 140,000 Lương ck 169,385,000
Family bome 7,700,000
Cost Loc 6,300,000
Sam iu 12,520,000
Tín dụng 9,730,000
COST 171,846,000 ₫ Income * Thu > bugdet => cho vào Future 169,385,000 ₫

NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền

25/12/2023 Lương ck Huge 67,885 67,885,000 ₫


24/12/2023 Task cost Lộc sai digital 1,600 ₫ 1,600,000 ₫ Cost Loc 28/12/2023 Lương ck Wp 35,000 35,000,000 ₫
Sam iu nhộng 200 ₫ 200,000 ₫ Sam iu 04/01/2024 Lương ck Sai 31,500 ₫ 31,500,000 ₫
Relax / Sport badminton 100 ₫ 100,000 ₫ 05/01/2024 Lương ck Uk ck 35,000 ₫ 35,000,000 ₫
26/12/2023 F&D relax Lẩu dê 320 ₫ 320,000 ₫ 0₫
Necessaries Sữa chua 140 ₫ 140,000 ₫ 0₫
Sam iu Tiêm con 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Sam iu 0₫
Home rent Thuê nhà 5,200 ₫ 5,200,000 ₫ 0₫
Move fee Grab 120 ₫ 120,000 ₫ 0₫
Sam iu Thuốc 30 ₫ 30,000 ₫ Sam iu 0₫
F&D relax Bánh 30 ₫ 30,000 ₫ 0₫
27/12/2023 Relax / Sport 200 ₫ 200,000 ₫ 0₫
Sam iu 1,000 ₫ 1,000,000 ₫ Sam iu 0₫
Our Debt 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ 0₫
# Debt Prepare for sam 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ 0₫
28/12/2023 Necessaries nước rửa 150 ₫ 150,000 ₫ 0₫
Shopping / Relax áo ck 500 ₫ 500,000 ₫
F&D relax phuc long 200 ₫ 200,000 ₫
F&D relax gà rán út 140 ₫ 140,000 ₫ Family bame
30/12/2023 Our Debt noi that 40,000 ₫ 40,000,000 ₫
Family sn mum 2,700 ₫ 2,700,000 ₫ Family bome 30/1 35,000 ₫
F&D relax sn mum 800 ₫ 800,000 ₫ 25/1 36,700
01/01/2024 Husband wallet đi ra sbay + hành lý + về vin 550 ₫ 550,000 ₫
Out food ăn ck 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
Task cost lộc 800 ₫ 800,000 ₫ Cost Loc
02/01/2024 Sam iu đồ con 1,200 ₫ 1,200,000 ₫ Sam iu
Sam iu đồ con 130 ₫ 130,000 ₫ Tín dụng
Shopping / Relax cắt tóc 100 ₫ 100,000 ₫
Move fee xăng + nhớt 250 ₫ 250,000 ₫
Arise / Save usb bluetooh 200 ₫ 200,000 ₫
Out food 279 ₫ 279,000 ₫
05/01/2024 Our Debt 35,000 ₫ 35,000,000 ₫
Sam iu 800 ₫ 800,000 ₫ Sam iu
08/01/2024 Task cost 1,200 ₫ 1,200,000 ₫ Cost Loc
Arise / Save Tín dụng 9,600 ₫ 9,600,000 ₫ Tín dụng
Shopping / Relax Cầu lông 2 lần 180 ₫ 180,000 ₫
Necessaries Nước 150 ₫ 150,000 ₫
Mobi card Ck+vk 80 ₫ 80,000 ₫
12/01/2024 Move fee grab ck 250 ₫ 250,000 ₫
Mobi card ck 100 ₫ 100,000 ₫
0 ₫ Family bome
14/01/2024 Sam iu Đồ chơi + máy hút sữa 1,300 ₫ 1,300,000 ₫ Sam iu
Arise / Save Tai nghe 2,500 ₫ 2,500,000 ₫
Husband wallet thể thao 500 ₫ 500,000 ₫
Task cost 1,400 ₫ 1,400,000 ₫ Cost Loc
Mobi card vk 100 ₫ 100,000 ₫
15/01/2024 F&D relax 500 ₫ 500,000 ₫
Husband wallet 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
F&D relax Flan 100 ₫ 100,000 ₫
Home rent Pql 850 ₫ 850,000 ₫
21/01/2024 Necessaries Sthi 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
Arise / Save Wedding Tuấn 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
20/01/2024 Task cost Task 1,300 ₫ 1,300,000 ₫ Cost Loc
18/01/2024 F&D relax Nhậu cty + linh tinh 500 ₫ 500,000 ₫
Arise / Save Chuyển nhà 1,200 ₫ 1,200,000 ₫
Move fee Xăng xe 200 ₫ 200,000 ₫
Shopping / Relax Đồ cho mẹ sam 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
Arise / Save Giặt giày+taxi 500 ₫ 500,000 ₫
F&D relax bún đậu 167 ₫ 167,000 ₫
Sam iu phễu hút sữa + kem ti 150 ₫ 150,000 ₫ Sam iu
Family biếu tết bố mẹ 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Family bome
22/01/2024 Move fee fuel 100 ₫ 100,000 ₫
Necessaries nước 100 ₫ 100,000 ₫
Move fee Ve xe khach 1,200 ₫ 1,200,000 ₫
Sam iu Địu con 400 ₫ 400,000 ₫ Sam iu
Sam iu Thảm chơi 600 ₫ 600,000 ₫ Sam iu
Shopping / Relax Kem chống nắng 150 ₫ 150,000 ₫
Move fee Fuel 100 ₫ 100,000 ₫
Out food F 200 ₫ 200,000 ₫
Shopping / Relax Kem dưỡng ẩm 600 ₫ 600,000 ₫
Sam iu Sữa con 840 ₫ 840,000 ₫ Sam iu
Out food Ăn mama 3,000 ₫ 3,000,000 ₫
26/01/2024 Arise / Save Khám 600 ₫ 600,000 ₫
Move fee Ra xe 100 ₫ 100,000 ₫
Out food Ăn ck 150 ₫ 150,000 ₫
Arise / Save Đa thuốc mua gửi hàn 400 ₫ 400,000 ₫
Husband wallet Ví ck 400 ₫ 400,000 ₫
Relax / Sport Cầu 250 ₫ 250,000 ₫
Relax / Sport K+ 250 ₫ 250,000 ₫
30/01/2024 F&D relax Shopping 2,900 ₫ 2,900,000 ₫
Move fee Grab đi tiêm 120 ₫ 120,000 ₫
Move fee Grab qa noiij 70 ₫ 70,000 ₫
0₫
Family Võng ba 300 ₫ 300,000 ₫
0₫
0₫
Sua con 850 ₫ 850,000 ₫
Sthi 1,500 ₫ 1,500,000 ₫
Nc 100 ₫ 100,000 ₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
# mua ở "QLY ts" = Use ở "QLY tktk" Total CASH 2024 THÁNG Nợ Vinhome Nợ đã trả Nợ còn
Year 2023 TS 60,770,000 60,770,000 7 0₫ 2,678,120,948 100,000,000 2,578,120,948
96.27%

DT Type Description Income Outcome Remain Account type Income Outcome Remain 2023 Đã trả 100,000,000 28/09/2023
Stock Chứng khoán 0 0 0 Vcb 40,000,000 ₫ 34,230,000 ₫ 5,770,000 ₫ Cất nhận nhà + nội thất Cất nhận nhà + nội thất
Gold Vàng 0 0 0 Tcb 55,000,000 ₫ 0₫ 55,000,000 ₫ Cất đi Úc + Sam Cất đi Úc + Sam
Investment
Bonds/ccq Trái phiếu/ chứng chỉ quỹ 0 0 0 Zp vk 0₫ 0₫ 0₫
0 0 0 Zp ck 0₫ 0₫ 0₫
Sổ tiết kiệm Tương lai (bđs,...) 90,000,000 34,230,000 55,770,000 Momo 0₫ 0₫ 0₫
Future
Sam iu 5,000,000 0 5,000,000 Infina 0₫ 0₫ 0₫

Income 95,000,000 ₫ Outcome 34,230,000 ₫


Month Type Description Điền nhanh Thành tiền M MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền
1 Sổ tiết kiệm Techcombank 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb Sổ tiết kiệm Mất bếp mua lại 2,400 ₫ 2,400,000 ₫ Vcb
1 Sổ tiết kiệm Vietcom 40,000 ₫ 40,000,000 ₫ Vcb Sổ tiết kiệm Nt 28,080 ₫ 28,080,000 ₫ Vcb
1 Sổ tiết kiệm 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Tcb Sổ tiết kiệm rèm cửa 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Vcb
1 Sam iu 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Tcb Sổ tiết kiệm Rèm pkhach 2,250 ₫ 2,250,000 ₫ Vcb
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫ 0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
# mua ở "QLY ts" = Use ở "QLY tktk" Total CASH 2023 THÁNG Nợ Nợ Vinhome Nợ đã trả Nợ còn
Year 2023 TS 66,150,000 66,150,000 7 -329,900,000 ₫ 808,000,000 2,678,120,948 100,000,000 2,578,120,948
96.27%

DT Type Description Income Outcome Remain Account type Income Outcome Remain Cash 2023 436,000,000 Đã trả 100,000,000 28/09/2023
(đã bao gồm tiền 30tr tất
Stock Chứng khoán 0 0 0 Vcb 883,800,000 ₫ 883,650,000 ₫ 150,000 ₫ Cất nhận nhà + nội thất Cash 2022 120,000,000
toán chứng khoán vnđ)
Gold Vàng 0 0 0 Tcb 241,500,000 ₫ 175,500,000 ₫ 66,000,000 ₫ Cất đi Úc + Sam Vay me Thanh 100,000,000 (đã trả)
Investment
Bonds/ccq Trái phiếu/ chứng chỉ quỹ 0 0 0 Zp vk 10,000,000 ₫ 10,000,000 ₫ 0₫
0 0 0 Zp ck 0₫ 0₫ 0₫ Chung khoan 167,000,000
Sổ tiết kiệm Tương lai (bđs,...) 1,140,300,000 1,079,150,000 61,150,000 Momo 0₫ 0₫ 0₫
Future
Sam iu 5,000,000 0 5,000,000 Infina 0₫ 0₫ 0₫ Gửi mẹ ck -800,000,000

Income ### Outcome 1,079,150,000 ₫ -5,000,000

Month Type Description Điền nhanh Thành tiền M MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền -5,000,000
1 Sổ tiết kiệm Techcombank 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 2 Sổ tiết kiệm Gửi mẹ ck trả lãi bank lần 2 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 23/02/2023 -3,000,000
2 Infina (chuyển đổi tiền bên 2022 sang) 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ 2 Sổ tiết kiệm Rút ra dùng tạm do âm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 20/02/2023 Lãi + phạt
2 Sổ tiết kiệm Vietcombank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 3 Sổ tiết kiệm Gửi mẹ ck trả lãi bank lần 3 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 20/03/2023
2 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 3 Sổ tiết kiệm Rút ra dùng tạm do âm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 20/03/2023
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 40,000 ₫ 40,000,000 ₫ Vcb 4 Sổ tiết kiệm nhưng cần tt cọc nhà 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Zp vk 24/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb Rút từ vcb 20tr để tt thuế
4 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 24/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 13,5tr và lãi bank mẹ ck 8tr
20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 4 Sổ tiết kiệm Trả lại cho năm 22 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 30/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 5 Sổ tiết kiệm Lấy ra dùng 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 5 Sổ tiết kiệm gui me ck tra lai bank 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 25/05/2023
4 Sổ tiết kiệm tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 5 Sổ tiết kiệm tech 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Tcb 25/05/2023
Gửi mẹ ck về quê giỗ ông
4 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 6 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 13/06/2023
(tiền lãi bank)
4 Sổ tiết kiệm Vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb Sổ tiết kiệm để mai mốt chuyển 1 lần từ 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Tcb
4 Sổ tiết kiệm Tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 6 Sổ tiết kiệm Rút 10tr trả lãi bank mẹ ck 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 25/06/2023
4 Sổ tiết kiệm Vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 7 Sổ tiết kiệm Rút ra trả tiền nhà 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 28/06/2023
Zalo pay cất chờ nộp thuế nhưng cần tt Rút toàn bộ trả đất Cam
4 Sổ tiết kiệm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Zp vk 7 Sổ tiết kiệm 436,000 ₫ 436,000,000 ₫ Vcb 06/07/2023
cọc nhà gateway Nợ mẹ vk 100tr để trả nợ
Ranh
5 Sổ tiết kiệm Tech 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Tcb 7 Sổ tiết kiệm 0 ₫ Vcb
Rút 10tr cuối
đất Cam Ranhcùng ra dùng
5 Sổ tiết kiệm 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb 7 Sổ tiết kiệm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 07/07/2023
VCB tạm đưa gia đình đi chơi
5 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 8 Sổ tiết kiệm Trả mẹ T nợ lần 1 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 27/07/2023
VCB
5 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 8 Sổ tiết kiệm Trả mẹ T nợ lần 2 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 30/07/2023
VCB
5 Sổ tiết kiệm Tech (a Ngự trả nợ nên cất lại vô bank) 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 8 Sổ tiết kiệm Rút ra bù âm 2,100 ₫ 2,100,000 ₫ Vcb 28/08/2023
5 Sổ tiết kiệm cat de me ck tra lai bank 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 9 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb 23/09/2023
Chuyển vcb qua tcb trả
5 Sổ tiết kiệm vcb (lay tu tech qua) 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 9 Sổ tiết kiệm 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Vcb 28/09/2023
nợ Vinhome 100tr
6 Sổ tiết kiệm vcb (nop them vao vcb) 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 10 Sổ tiết kiệm Thiếu nên rút ra dùng 2,000 ₫ 2,000,000 ₫ Vcb 16/10/2023
6 Sổ tiết kiệm vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 10 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 5,200 ₫ 5,200,000 ₫ Vcb 23/10/2023
6 Sổ tiết kiệm Tech 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Tcb 10 Sổ tiết kiệm Rút đi đẻ Sam 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb 21/10/2023
20tr vào vcb + 30tr của bond năm 22 ->
6 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 11 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb 26/11/2023
Lãi bank + chuyển cho mẹ ck đi Cam
stk 50tr Đóng bh cháy nổ cho căn
6 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 12 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 30/11/2023
Ranh hộ
Sổ tiết kiệm Gom từ tcb qa để chuyển acb 1 lần 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm Đóng nhận nhà vinhome 70,750 ₫ 70,750,000 ₫ Vcb
Sắm bếp + bồn rửa + hút
6 Sổ tiết kiệm cat me ck tra lai bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm 12,500 ₫ 12,500,000 ₫ Tcb 14/12/2023
mùi + tủ lạnh
7 Sổ tiết kiệm 26/6 nhận huge 36.300 => nạp vào bank 36,300 ₫ 36,300,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm Cọc làm nt 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Vcb 25/12/2023
7 Sổ tiết kiệm 27/6 nhận webspak 35,000 ₫ 35,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Cọc làm nt 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 02/01/2024
7 Sổ tiết kiệm Nhận devi nộp thêm vào tk 23,000 ₫ 23,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Phụ tùng bếp 3,000 ₫ 3,000,000 ₫ Vcb
7 Sổ tiết kiệm Tiền mặt còn sau khi trả nợ 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Sopha 1200 1,000,000 ₫ Vcb
Trả nợ (đợt đi Cam Ranh trả nợ vay mẹ
7 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb Sổ tiết kiệm Phí thi công 600 ₫ 600,000 ₫ Vcb
7 100tr
Sổ tiết kiệm Dư chưa trả)7
Trả của tháng
nợ (đợt đi Cam Ranh trả nợ vay mẹ 1,800 ₫ 1,800,000 ₫ Vcb
8 Sổ tiết kiệm 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
100tr chưa trả)
8 Sổ tiết kiệm Trả nợ (Đủ 100tr gửi mẹ, xóa nợ) 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà vào cuối tháng 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
Trả nợ Vinhome 3 tỷ (đã tất toán để gộp
10 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
tháng 9 trả nợ Vin 100tr)
10 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm Để dành đẻ Mew 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm không dùng chung tiền chi tiêu hàng 5,700 ₫ 5,700,000 ₫ Vcb
11 Sổ tiết kiệm Tiền cất để nhận nhà Vin 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Tcb
11 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
11 Sổ tiết kiệm Dư
Gửiđẻ 8tr2.
thêm 2trTạo
(gộpstkchung
8tr 8tr ở trên là 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Tcb
11 Sổ tiết kiệm 2,000 ₫ 2,000,000 ₫ Tcb
10tr)
11 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
12 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
12 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
12 Sam iu 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Tcb
12 Sổ tiết kiệm Cất làm nội thất (đã dùng 14/12) 15,000 ₫ 15,000,000 ₫ Tcb
12 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
THỐNG KÊ CHI 2023 Entertainment
HOME Food stuff Arise / Save
(điền%) (100%-XYZ) (điền%) (điền%)
T1 8,840,000 8,907,000 6,169,000 45,480,000
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
Total 8,840,000 đ 8,907,000 đ 6,169,000 đ 45,480,000 đ
8,840,000 8,907,000 6,169,000 45,480,000

THỐNG KÊ THU 2023


Chồng Vợ Bù phần âm Description
T1 169,385,000
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
Total 169,385,000 đ 0đ 0đ 0đ
169,385,000 #DIV/0! #DIV/0!

CHI 2022
50,000,000 đ
45,000,000 đ
40,000,000 đ
35,000,000 đ
30,000,000 đ
25,000,000 đ
20,000,000 đ
15,000,000 đ
40,000,000 đ
35,000,000 đ
30,000,000 đ
25,000,000 đ
20,000,000 đ
15,000,000 đ
10,000,000 đ
5,000,000 đ

T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T
Investment Debt (Target : 50tr)
(3) = điền$ (4) = (1) - (2) - (3) TỔNG KẾT Balance thu chi
0 100,000,000 136,564,000 32,821,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0đ 100,000,000 đ 136,564,000 đ 32,821,000 đ
0 100,000,000

Khác Diễn giải khác TỔNG KẾT Balance thu chi


169,385,000 32,821,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
169,385,000 đ 32,821,000 đ
#DIV/0!

CHI 2022
HOME
(điền%)
Entertainment
(100%-XYZ)
Food stuff
(điền%)
Arise / Save
(điền%)
Investment
(3) = điền$
Debt (Target : 50tr)
(4) = (1) - (2) - (3)
TỔNG KẾT
Entertainment
(100%-XYZ)
Food stuff
(điền%)
Arise / Save
(điền%)
Investment
(3) = điền$
Debt (Target : 50tr)
(4) = (1) - (2) - (3)
TỔNG KẾT

T7 T8 T9 T10 T11 T12


(cất vào stk VCB)
"Tôi Muốn một thứ không có trong danh sách với giá...

DANH SÁCH CHỜ MUA

Stt Đồ mình cần


4 PS 5
5 FIFA

8 Màn hình máy tính

13 Ba lô

14 Macbook cho ck

17 Ghế ngồi làm việc

18 Phí tốt nghiệp ck ra trường


19
20

21

22

23
24
25
26

27
KHOẢN CHI

Home rent
Electricity bill
Mobi card
Home Move fee
Internet

Husband wallet
F&D relax
Relax / Sport
Entertainment

Necessaries
Out food
Food stuff

Our Debt
Debt # Debt

Ví investment
Investment (hữu
Ví future
hình)
Arise / Save
Shopping / Relax
Arise (phát sinh) Family
Task cost
Sam iu
Xem heo còn nhiêu
5,700,000 ----> xiền
Check nợ và plan chi
----> tiêu
Đánh đổi và bạn Chỉ thêm 3 triệu nữa
sẽ có ngay: thôi và bạn sẽ có:

Hình Giá Ratio


25,000,000 0
1,000,000 0

10,000,000 0

1,000,000 0

63,000,000 0

8,000,000 0

10,000,000 0
0
0

0
0
0
0

0
HOẢN CHI KHOẢN T

Thuê nhà
Lương
Điện
Card Khác
Xăng, bus,..
Internet Khác nữa

Ck quản lí
Ăn uống (cf sáng, nước,...)
Xem phim, mua sắm, đi chơi
K+, bóng banh

Đồ ăn, thực phẩm, nhu yếu phẩm


Ăn ngoài

Gold/bond/stock
Mua nhà
Phát sinh đầu tư mua đồ công nghệ,
khóa
Mỹ học, gel
phẩm, khẩn cấp,...
vuốt tóc, đồ mặc, làm
đẹp, gym,..
Cho gia đình
Chi trả lương cho tasker
Nuôi Sam con
Here
Here

Status Note
0 Khi ck lên lead
0 Săn sale

FALSE

FALSE

FALSE

0 Khi ck làm remote

FALSE
0 Khi ck làm remote
FALSE

FALSE

FALSE

FALSE
FALSE
FALSE
FALSE

FALSE
KHOẢN THU

Lương ck Danh mục chi hàng tháng


Vào mục tương lai (bđs, nhà,
Lương vk
đất,...)

Khác
Năm 2022/23 Fast Checking Tổng nợ
12345 Tâm tâm Trả trễ hẹn 2,200,000
Stt Tên nợ Sđt Ho và tên Ngày hẹn trả Nợ Đã trả Còn lại Note
1 Tâm (Bạn ck) 12345 Tâm tâm 10/9 500,000 500,000 0 Trả trễ hẹn
Trương Nguyễn
2 Hùng (Bạn ck) 10/03/2023 2,000,000 1,000,000 1,000,000 Bạn giúp ck thời sinh viên
Tuấn Hùng
3 Minh Lộc Lê Minh Lộc 1,200,000 0 1,200,000
Em trai Đức
4 Như Nhất 30/9 1,983,000 1,983,000 0
Anh
5 0 0 0
0 0 0

Nợ 5,683,000 ₫ Ngày hẹn trả/trả 3,483,000 ₫


Điền
Month Name Decriptions Điền nhanh Thành tiền Date Name Decriptions Thành tiền
nhanh
8 Tâm (Bạn ck) 500 ₫ 500,000 ₫ 14/09/2022 Tâm (Bạn ck) 500 ₫ 500,000 ₫
9 Hùng (Bạn ck) 1,000 ₫ 1,000,000 ₫ 25/09/2022 Hùng (Bạn ck) 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
10 Minh Lộc 200 ₫ 200,000 ₫ Em trai Đức Anh 1,983 ₫ 1,983,000 ₫
Em trai Đức Anh 1,983 ₫ 1,983,000 ₫
11 Minh Lộc 1,000 ₫ 1,000,000 ₫ 0₫
3/23 Hùng (Bạn ck) 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
0₫
0₫
0₫
# mua ở "QLY ts" = Use ở "QLY tktk" Sổ tk 300tr Đã tất toán hết. Trả a Mạnh 200tr, còn 100tr : trả học phí Nguyên 7tr5 Total Cash 2022
Năm 2021 + 22 TS -39,830,000 Nợ bố mẹ 100tr 0

DT Mục Diễn giải Mua/trữ Bán Còn lại Tk Vào Ra Remain


Stock Chứng khoán 217,535,000 216,925,000 610,000 Vcb 100,000,000 ₫ 120,000,000 ₫ -20,000,000 ₫
Investme Gold Vàng 0 0 0 Tcb 20,000,000 ₫ 0₫ 20,000,000 ₫
nt Bonds/ccq Trái phiếu/ chứng chỉ quỹ 41,000,000 196,300,000 -155,300,000 Zp vk 20,000,000 ₫ 20,000,000 ₫ 0₫
Ví investment Tiền mặt chưa dùng 0 0 0 Zp ck 20,000,000 ₫ 20,000,000 ₫ 0₫
Future Future Tương lai (bđs,...) 238,600,000 225,540,000 13,060,000 Momo 0₫ 0₫ 0₫
Sổ tiết kiệm 419,100,000 317,300,000 101,800,000 Infina 30,000,000 ₫ 30,000,000 ₫ 0₫

Mua 916,235,000 ₫ Bán 960,165,000 ₫


Tháng MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền NGÀY MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền
6 Stock dxg 3,970 ₫ 3,970,000 ₫ 14/09/2021 Bonds/ccq 10,300 ₫ 10,300,000 ₫
6 Bonds/ccq bonds 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 08/10/2021 Stock HB 1,610 ₫ 1,610,000 ₫
7 Stock tech 5,350 ₫ 5,350,000 ₫ 13/10/2021 Stock DXG 2,165 ₫ 2,165,000 ₫
8 Stock tech 4,870 ₫ 4,870,000 ₫ 21/11/2021 Bonds/ccq Tất toán 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
5 Future cash 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ 21/11/2021 Future trả nợ a Mạnh 30,000 ₫ 30,000,000 ₫
9 Stock 200 tech 9,800 ₫ 9,800,000 ₫ 22/11/2021 Future Chuyển dịch sang ck 4,900 ₫ 4,900,000 ₫
Chuyển vào momo chờ cưới
9 Stock 100 VIC 8,600 ₫ 8,600,000 ₫ 04/12/2021 Future 5,000 ₫ 5,000,000 ₫
aManh
9 Bonds/ccq chứng chỉ quỹ 1,000 ₫ 1,000,000 ₫ Future đầu tư stock 5,000 ₫ 5,000,000 ₫
10 Stock 100 MB 2,780 ₫ 2,780,000 ₫ 07/12/2021 Future đầu tư stock 5,000 ₫ 5,000,000 ₫
10 Stock 100 viettin 6,250 ₫ 6,250,000 ₫ 29/12/2022 Stock CTG 200 6,840 ₫ 6,840,000 ₫
10 Stock 100 MB 2,790 ₫ 2,790,000 ₫ Stock MBB 200 5,710 ₫ 5,710,000 ₫
11 Stock 100 HBG 5,250 ₫ 5,250,000 ₫ Stock vic 100 (chốt 105) 8,600 ₫ 8,600,000 ₫
11 Stock 100 HPG 4,900 ₫ 4,900,000 ₫ 01/01/2022 Future trả nợ a Mạnh 10,000 ₫ 10,000,000 ₫
11 Stock 100 HPG 4,880 ₫ 4,880,000 ₫ 17/01/2022 Future rút momo ck qua stock 2,700 ₫ 2,700,000 ₫
12 Stock 100HPG 4,610 ₫ 4,610,000 ₫ 18/01/2022 Future rút momo ck qua stock 6,640 ₫ 6,640,000 ₫
12 Future cất 3,000 ₫ 3,000,000 ₫ Future rút momo ck qua stock 8,800 ₫ 8,800,000 ₫
12 0₫ Future rút momo ck qua stock 9,600 ₫ 9,600,000 ₫
12 Stock 200HPG 9,080 ₫ 9,080,000 ₫ Future mua đt 10,000 ₫ 10,000,000 ₫
12 Stock 100tech 4,800 ₫ 4,800,000 ₫ 100HPG 4,100 ₫ 4,100,000 ₫
12 Stock 300 HPG 14,145 ₫ 14,145,000 ₫ 19/02/2022 Future Học ielts 5,000 ₫ 5,000,000 ₫
1 Stock 200 HPG 10,570 ₫ 10,570,000 ₫ Stock tiếng anh giao tiếp VUS 13,000 ₫ 13,000,000 ₫
1 Future momo vk 17,000 ₫ 17,000,000 ₫ Future trả tín dụng t4 3,900 ₫ 3,900,000 ₫
1 Future momo ck 25,000 ₫ 25,000,000 ₫ 15/07/2022 Sổ tiết kiệm Trả a Mạnh 200,000 ₫ 200,000,000 ₫
1 Future momo ck 3,000 ₫ 3,000,000 ₫ 01/08/2022 Sổ tiết kiệm Gửi lại mẹ (nợ bố mẹ 150tr) 50,000 ₫ 50,000,000 ₫
1 Stock 200hsg 6,780 ₫ 6,780,000 ₫ Sổ tiết kiệm Trả học phí Nguyên 7,500 ₫ 7,500,000 ₫
1 Stock 200hsg 6,640 ₫ 6,640,000 ₫ Sổ tiết kiệm tặng bố mẹ máy giặt 10,000 ₫ 10,000,000 ₫
1 Stock 200 HPG 8,860 ₫ 8,860,000 ₫ 26/09/2022 Sổ tiết kiệm rút từ momo 15,000 ₫ 15,000,000 ₫
1 Stock 500FLC 6,225 ₫ 6,225,000 ₫ 18/11/2022 Sổ tiết kiệm Rút từ bank mua stock 8,700 ₫ 8,700,000 ₫
1 Stock 400ros 3,400 ₫ 3,400,000 ₫ Sổ tiết kiệm Mua laptop 22,000 ₫ 22,000,000 ₫
1 Stock 100HPG 4,105 ₫ 4,105,000 ₫ Sổ tiết kiệm Góp Mac 4,100 ₫ 4,100,000 ₫
1 Future 3000 cũ và 2000 mới 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ 24/01/2023 Future Gửi mẹ ck trả lãi bank 9,000 ₫ 9,000,000 ₫
1 Future design 600 ₫ 600,000 ₫ Future chuyển đổi bank => infina 30,000 ₫ 30,000,000 ₫
3 Future từ lương ck 1,000 ₫ 1,000,000 ₫ Future chuyển đổi bank => zp vk 20,000 ₫ 20,000,000 ₫
3 Future tu luong vk 2,000 ₫ 2,000,000 ₫ Future chuyển đổi bank => zp ck 20,000 ₫ 20,000,000 ₫
6 Stock 200 HPG 4,280 ₫ 4,280,000 ₫ Future chuyển đổi bank => infina 0₫
6 Sổ tiết kiệm Bố mẹ vợ cho 300,000 ₫ 300,000,000 ₫ Future chuyển đổi bank => infina 0₫
8 Future 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
9 Sổ tiết kiệm Zalopay 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Future chuyển đổi bank => vcb 0₫
9 Sổ tiết kiệm Bỏ bank tech 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Bonds/ccq infina 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Infina
9 Stock 1000 hsg 15,200 ₫ 15,200,000 ₫ Future 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Zp ck

Rút zlvk ra 10tr dùng tạm nhưng


đầu tháng 4/23 hết tiền nên dùng
10 Stock 500 hpg 9,000 ₫ 9,000,000 ₫ Future 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Zp vk
tạm. Sau đó tổng infina + zlp vk
và ck là 60tr => Bỏ vào vcb

Tất toán vnd ra và cất vào vcb


10 Future tech 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 05/06/2023 Bonds/ccq 35,000 ₫ 35,000,000 ₫
30tr, 5tr để dùng
11 Future Tech 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 06/07/2023 Bonds/ccq Rút toàn bộ trả đất Cam Ranh 120,000 ₫ 120,000,000 ₫ Vcb
11 Future Tech 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 06/07/2023 Stock đất Cam Ranh rút sổ cho ba mẹ 179,000 ₫ 179,000,000 ₫
11 Future Momo 20,000 ₫ 20,000,000 ₫
11 Stock 1000 hpg 14x 13,700 ₫ 13,700,000 ₫
11 Stock 1000 hsg 8,700 ₫ 8,700,000 ₫
12 Future TECH 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb
12 Stock 2000 VND 28,000 ₫ 28,000,000 ₫
1 Future Tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫
1 Sổ tiết kiệm 4,100 ₫ 4,100,000 ₫
1 Bonds/ccq infina 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Infina
1 Future 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Zp ck
1 Future 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Zp vk
4/23 Sổ tiết kiệm Bỏ lại vào vcb 60,000 ₫ 60,000,000 ₫ Vcb
30/4 Sổ tiết kiệm t4 trả lại cho năm 2022 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb

tiền bán chứng khoán vnđ


5/6/23 Sổ tiết kiệm (đã gộp với 2023 tháng 6 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
cục 20tr để tạo stk 50tr)
MewMew
Đồ dùng 7,930,000 Mini report
26,460,000 ₫ 26,460,000 ₫

NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền Khám thai 16,980,000

Thuốc 1,550,000
Khám thai Khám mew tuần 32 300 ₫ 300,000 ₫ Đồ dùng 7,930,000
Thuốc Omega 3 550 ₫ 550,000 ₫ Sữa 0
Đồ dùng Tu nhua 2c 2,100 ₫ 2,100,000 ₫
Đồ dùng Đồ mặc + cũi 2,700 ₫ 2,700,000 ₫
Khám thai Khám mew tuần 34 280 ₫ 280,000 ₫
Đồ dùng Trả cũi -1,800 ₫ -1,800,000 ₫
Thuốc Calci + Procare 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
Đồ dùng Máy uv, ấm sữa, hút sữa 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng Chậu tắm + tã 600 ₫ 600,000 ₫
Khám thai Khám mew tuần 36 200 ₫ 200,000 ₫
Đồ dùng Mua cũi + đệm 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng Bình nước lọc + giữ nhiệt 720 ₫ 720,000 ₫
Đồ dùng Nước rửa bình + bình sữa 210 ₫ 210,000 ₫
Đồ dùng Kem thay tã + khăn khô 350 ₫ 350,000 ₫
Đồ dùng Set găng tất 70 ₫ 70,000 ₫
Đồ dùng Ấm đun 410 ₫ 410,000 ₫
Đồ dùng Cọ rửa bình 70 ₫ 70,000 ₫
Đồ dùng Sữa thanh 100 ₫ 100,000 ₫
Đồ dùng Bodychip + lót đít 350 ₫ 350,000 ₫
Đồ dùng Kem hăm + sữa tắm + dưỡng ẩm 400 ₫ 400,000 ₫
Đồ dùng Nước giặt + gạc + bấm móng 300 ₫ 300,000 ₫
Đồ dùng Chiếu lót 150 ₫ 150,000 ₫
Đồ dùng Chăn + choàng tắm 400 ₫ 400,000 ₫
0₫
Đồ dùng Xịt khuẩn 300 ₫ 300,000 ₫
Đồ dùng Vệ sinh cá nhân mew 500 ₫ 500,000 ₫
Đồ dùng Khăn + túi đựng sữa 300 ₫ 300,000 ₫
Khám thai Đẻ mew nhập viện lần 2 14,200 ₫ 14,200,000 ₫
Khám thai Đẻ mew nhập viện lần 1 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng 2,500 ₫ 2,500,000 ₫
Đồ dùng Bà cố mew cho -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Dì 10 -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Chị Hương (CH bác Phát) -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Chị Phương (CH bác Phát) -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Anh Hùng -1,000 ₫ -1,000,000 ₫
Đồ dùng Bá thu -2,000 ₫ -2,000,000 ₫
Đồ dùng Chú Tuấn cô Hiền buôn ky -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Dì gái bán thịt bò -300 ₫ -300,000 ₫
Đồ dùng Bà Lan ông Hồng -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Bác Lành -500 ₫ -500,000 ₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
Tổng 37.50 chỉ Đã sử dụng hết để cọc nhà

Sản phẩm Loại Chỉ Số lượng Tên cửa tiệm Địa chỉ
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 5.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Vòng cổ 99% 2 chỉ 3.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 2.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Lắc tay 99% 2 chỉ 1.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 2.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 97% 0.5 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 4.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Vòng cổ 99% 5.0 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Lắc tay Nữ trang 3 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 96% 0.5 chỉ 1.00 Kim Phát
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 1.00 Kim Khanh - Việt Hùng
Nhẫn 96% 0.5 chỉ 1.00 Không tên
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 1.00 Dntn Vàng Minh Chiến 119 Nguyễn Tất Thành, MDrắk, M'Đrắk, Đắk Lắk
Bông tai đúc 98% 1.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Lắc tay bông 98% 3.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Vòng cổ bông 98% 5.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Chi phí cần chuẩn bị Các khoản chi đã gửi m

15% cho ngân hàng


Nhận nhà 1,590,000,000 Stt
theo yc cđt
1
Chi phí di chuyển 90000000 2
tiền học Úc ck 500000000 3
Tiền học Úc vk 300000000 4
Đi Úc
Tiền học mèo con 200000000 5
Chi phí thuê nhà 200000000 6
Chi phí sinh hoạt 300000000 7
8
9
10
11
12
13
14
15
Các khoản chi đã gửi mẹ ck 945,500,000

Chuyển khoản/ tiền


Danh mục Ngày chuyển
mặt
Lấy xe dưới Cam Ranh về + đáo
26/12/2022 10,000,000
hạn ngân hàng
Như trên 27/12/2022 10,000,000
Như trên 27/12/2022 25,000,000
Như trên 28/12/2022 25,000,000
Như trên 2022 2,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 22/1/2023 10,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 23/2/2023 10,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 20/3/2023 10,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 4/23 10,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 5/23 8,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 6/23 10,000,000
Trả lãi đất Canh Ranh 7/23 2,500,000
Trả nợ đất Cam Ranh 7/23 800,000,000
Phạt trả nợ sớm 7/23 8,000,000
Chuyen tien ba ck ve cam ranh 5/12 5,000,000
Các khoản chi phí cho ck 480,000,000

Stt tb 1 tháng/ 1 kì Phí 1 năm

1 ĐH năm 1 16,000,000 48,000,000


2 Sinh hoạt phí năm 1 4,000,000 48,000,000
3 ĐH năm 2 16,000,000 48,000,000
4 Sinh hoạt phí năm 2 4,000,000 48,000,000
5 ĐH năm 3 16,000,000 48,000,000
6 Sinh hoạt phí năm 3 4,000,000 48,000,000
7 ĐH năm 4 16,000,000 48,000,000
8 Sinh hoạt phí năm 4 4,000,000 48,000,000
9 ĐH năm 5 16,000,000 48,000,000
10 Sinh hoạt phí năm 5 4,000,000 48,000,000
11
20,480,000

Chi phí ở lại 64,080,000 Chi phí di chuyển

Chuyển khoản/
Stt Danh mục Stt
tiền mặt
1 Thuê đến tháng 1 51,000,000 1
Cọc 1,5, sau này đi
2 16,000,000 8,000,000 2
trước mất cọc khoảng :
3 3
4 Di chuyển qua oasis 4,000,000 4
Di chuyển ra sân bay
5 6 lần 1,080,000 5
của ck
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15
Chi phí di chuyển 43,600,000

Chuyển khoản/ tiền


Danh mục
mặt
Thuê đến tháng 1 31,800,000
Cọc 2 tháng, sau này đi trước mất
10,600,000 3,000,000
cọc khoảng :
Di chuyển từ gateway sang 4,000,000
Di chuyển nhà S3 sang oasis 3,000,000
Di chuyển ra sân bay của ck 6 lần 1,800,000
Đồ dùng tối thiểu cần thiết 21,700,000 Đồ dùng qua tết sắm

Stt Danh mục Thành tiền Stt

1 Bếp từ 3,100 3,100,000 1


2 Tủ hút 2,100 2,100,000 2
3 Tủ lạnh 6,000 6,000,000 3
4 Máy giặt 3,000 3,000,000 4
5 Rèm cửa 5,000 5,000,000 5
6 Bồn rửa chén 1,700 1,700,000 6
7 Quạt 800 800,000 7
8 0 8
9 0 9
10 0 10
11 0 11
12 0 12
13 0 13
14 0 14
15 0 15
Đồ dùng qua tết sắm 25,000,000

Danh mục Thành tiền

Sô pha 7000 7,000,000


Tivi (nếu cần) 8,000 8,000,000
0
Máy rửa chén 10000 10,000,000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

You might also like