Professional Documents
Culture Documents
# mục tiêu bảng : tiêu đúng plan bugdet đã lên. Cuối tháng -> làm file tháng -> folder lịch sử thu chi -> xóa data cũ
HOME
% Distribution 28.00%
$$ ($ Plan cost) 8,400,000
Real ($ Real cost) 8,840,000
Remain ($) -440,000
Entertainment
% 7.00%
Plan 2,100,000
Real 8,907,000
Remain -6,807,000
Food stuff
% 30.00%
Plan 9,000,000
Real 6,169,000
Remain 2,831,000
Debt
% 76.39%
Plan 22,915,547
Real 100,000,000
Remain -77,084,453
Investment
% 6%
Plan 10,000,000
Real 0
Remain 10,000,000
Arise / Save
% 35%
Plan 10,500,000
Real 45,480,000
Remain -34,980,000
HOME Entertainment Food stuff Arise / Save Investment (3)
(điền%) (100%-XYZ) (điền%) (điền%) điền$
28% 7.00% 30.00% 35% 5.90%
129,385,000
59.03%
100,000,000 ==> REPORT MONTHLY
Debt
29,385,000
68.44%
0.00%
3.17%
28.39%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
63.99%
0.00%
27.71%
0.00%
0.00%
0.00%
17.42%
52.36%
0.00%
0.00%
0.00%
1074.66%
56.56%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
0.00%
71.27%
90.50%
181.00%
143.10%
0.00%
MONTH 1 Arise / Save 16,000,000 Family bame 140,000 Lương ck 169,385,000
Family bome 7,700,000
Cost Loc 6,300,000
Sam iu 12,520,000
Tín dụng 9,730,000
COST 171,846,000 ₫ Income * Thu > bugdet => cho vào Future 169,385,000 ₫
NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền
DT Type Description Income Outcome Remain Account type Income Outcome Remain 2023 Đã trả 100,000,000 28/09/2023
Stock Chứng khoán 0 0 0 Vcb 40,000,000 ₫ 34,230,000 ₫ 5,770,000 ₫ Cất nhận nhà + nội thất Cất nhận nhà + nội thất
Gold Vàng 0 0 0 Tcb 55,000,000 ₫ 0₫ 55,000,000 ₫ Cất đi Úc + Sam Cất đi Úc + Sam
Investment
Bonds/ccq Trái phiếu/ chứng chỉ quỹ 0 0 0 Zp vk 0₫ 0₫ 0₫
0 0 0 Zp ck 0₫ 0₫ 0₫
Sổ tiết kiệm Tương lai (bđs,...) 90,000,000 34,230,000 55,770,000 Momo 0₫ 0₫ 0₫
Future
Sam iu 5,000,000 0 5,000,000 Infina 0₫ 0₫ 0₫
DT Type Description Income Outcome Remain Account type Income Outcome Remain Cash 2023 436,000,000 Đã trả 100,000,000 28/09/2023
(đã bao gồm tiền 30tr tất
Stock Chứng khoán 0 0 0 Vcb 883,800,000 ₫ 883,650,000 ₫ 150,000 ₫ Cất nhận nhà + nội thất Cash 2022 120,000,000
toán chứng khoán vnđ)
Gold Vàng 0 0 0 Tcb 241,500,000 ₫ 175,500,000 ₫ 66,000,000 ₫ Cất đi Úc + Sam Vay me Thanh 100,000,000 (đã trả)
Investment
Bonds/ccq Trái phiếu/ chứng chỉ quỹ 0 0 0 Zp vk 10,000,000 ₫ 10,000,000 ₫ 0₫
0 0 0 Zp ck 0₫ 0₫ 0₫ Chung khoan 167,000,000
Sổ tiết kiệm Tương lai (bđs,...) 1,140,300,000 1,079,150,000 61,150,000 Momo 0₫ 0₫ 0₫
Future
Sam iu 5,000,000 0 5,000,000 Infina 0₫ 0₫ 0₫ Gửi mẹ ck -800,000,000
Month Type Description Điền nhanh Thành tiền M MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền -5,000,000
1 Sổ tiết kiệm Techcombank 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 2 Sổ tiết kiệm Gửi mẹ ck trả lãi bank lần 2 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 23/02/2023 -3,000,000
2 Infina (chuyển đổi tiền bên 2022 sang) 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ 2 Sổ tiết kiệm Rút ra dùng tạm do âm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 20/02/2023 Lãi + phạt
2 Sổ tiết kiệm Vietcombank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ 3 Sổ tiết kiệm Gửi mẹ ck trả lãi bank lần 3 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 20/03/2023
2 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 3 Sổ tiết kiệm Rút ra dùng tạm do âm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 20/03/2023
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 40,000 ₫ 40,000,000 ₫ Vcb 4 Sổ tiết kiệm nhưng cần tt cọc nhà 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Zp vk 24/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb Rút từ vcb 20tr để tt thuế
4 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 24/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 13,5tr và lãi bank mẹ ck 8tr
20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 4 Sổ tiết kiệm Trả lại cho năm 22 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 30/04/2023
3 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 5 Sổ tiết kiệm Lấy ra dùng 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb
3 Sổ tiết kiệm Vietcombank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 5 Sổ tiết kiệm gui me ck tra lai bank 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 25/05/2023
4 Sổ tiết kiệm tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 5 Sổ tiết kiệm tech 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Tcb 25/05/2023
Gửi mẹ ck về quê giỗ ông
4 Sổ tiết kiệm Cất để mẹ ck trả lãi bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 6 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 13/06/2023
(tiền lãi bank)
4 Sổ tiết kiệm Vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb Sổ tiết kiệm để mai mốt chuyển 1 lần từ 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Tcb
4 Sổ tiết kiệm Tech 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Tcb 6 Sổ tiết kiệm Rút 10tr trả lãi bank mẹ ck 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 25/06/2023
4 Sổ tiết kiệm Vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 7 Sổ tiết kiệm Rút ra trả tiền nhà 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 28/06/2023
Zalo pay cất chờ nộp thuế nhưng cần tt Rút toàn bộ trả đất Cam
4 Sổ tiết kiệm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Zp vk 7 Sổ tiết kiệm 436,000 ₫ 436,000,000 ₫ Vcb 06/07/2023
cọc nhà gateway Nợ mẹ vk 100tr để trả nợ
Ranh
5 Sổ tiết kiệm Tech 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Tcb 7 Sổ tiết kiệm 0 ₫ Vcb
Rút 10tr cuối
đất Cam Ranhcùng ra dùng
5 Sổ tiết kiệm 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb 7 Sổ tiết kiệm 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 07/07/2023
VCB tạm đưa gia đình đi chơi
5 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 8 Sổ tiết kiệm Trả mẹ T nợ lần 1 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 27/07/2023
VCB
5 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 8 Sổ tiết kiệm Trả mẹ T nợ lần 2 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 30/07/2023
VCB
5 Sổ tiết kiệm Tech (a Ngự trả nợ nên cất lại vô bank) 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Tcb 8 Sổ tiết kiệm Rút ra bù âm 2,100 ₫ 2,100,000 ₫ Vcb 28/08/2023
5 Sổ tiết kiệm cat de me ck tra lai bank 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Vcb 9 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb 23/09/2023
Chuyển vcb qua tcb trả
5 Sổ tiết kiệm vcb (lay tu tech qua) 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb 9 Sổ tiết kiệm 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Vcb 28/09/2023
nợ Vinhome 100tr
6 Sổ tiết kiệm vcb (nop them vao vcb) 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 10 Sổ tiết kiệm Thiếu nên rút ra dùng 2,000 ₫ 2,000,000 ₫ Vcb 16/10/2023
6 Sổ tiết kiệm vcb 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 10 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 5,200 ₫ 5,200,000 ₫ Vcb 23/10/2023
6 Sổ tiết kiệm Tech 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Tcb 10 Sổ tiết kiệm Rút đi đẻ Sam 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb 21/10/2023
20tr vào vcb + 30tr của bond năm 22 ->
6 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 11 Sổ tiết kiệm Rút trả tiền thuê nhà S305 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb 26/11/2023
Lãi bank + chuyển cho mẹ ck đi Cam
stk 50tr Đóng bh cháy nổ cho căn
6 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 12 Sổ tiết kiệm 1,500 ₫ 1,500,000 ₫ Tcb 30/11/2023
Ranh hộ
Sổ tiết kiệm Gom từ tcb qa để chuyển acb 1 lần 100,000 ₫ 100,000,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm Đóng nhận nhà vinhome 70,750 ₫ 70,750,000 ₫ Vcb
Sắm bếp + bồn rửa + hút
6 Sổ tiết kiệm cat me ck tra lai bank 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm 12,500 ₫ 12,500,000 ₫ Tcb 14/12/2023
mùi + tủ lạnh
7 Sổ tiết kiệm 26/6 nhận huge 36.300 => nạp vào bank 36,300 ₫ 36,300,000 ₫ Vcb 12 Sổ tiết kiệm Cọc làm nt 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Vcb 25/12/2023
7 Sổ tiết kiệm 27/6 nhận webspak 35,000 ₫ 35,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Cọc làm nt 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb 02/01/2024
7 Sổ tiết kiệm Nhận devi nộp thêm vào tk 23,000 ₫ 23,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Phụ tùng bếp 3,000 ₫ 3,000,000 ₫ Vcb
7 Sổ tiết kiệm Tiền mặt còn sau khi trả nợ 10,000 ₫ 10,000,000 ₫ Vcb 1 Sổ tiết kiệm Sopha 1200 1,000,000 ₫ Vcb
Trả nợ (đợt đi Cam Ranh trả nợ vay mẹ
7 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb Sổ tiết kiệm Phí thi công 600 ₫ 600,000 ₫ Vcb
7 100tr
Sổ tiết kiệm Dư chưa trả)7
Trả của tháng
nợ (đợt đi Cam Ranh trả nợ vay mẹ 1,800 ₫ 1,800,000 ₫ Vcb
8 Sổ tiết kiệm 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
100tr chưa trả)
8 Sổ tiết kiệm Trả nợ (Đủ 100tr gửi mẹ, xóa nợ) 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà vào cuối tháng 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
9 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
Trả nợ Vinhome 3 tỷ (đã tất toán để gộp
10 Sổ tiết kiệm 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
tháng 9 trả nợ Vin 100tr)
10 Sổ tiết kiệm Trả nợ Vinhome 3 tỷ 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm Để dành đẻ Mew 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
10 Sổ tiết kiệm không dùng chung tiền chi tiêu hàng 5,700 ₫ 5,700,000 ₫ Vcb
11 Sổ tiết kiệm Tiền cất để nhận nhà Vin 50,000 ₫ 50,000,000 ₫ Tcb
11 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
11 Sổ tiết kiệm Dư
Gửiđẻ 8tr2.
thêm 2trTạo
(gộpstkchung
8tr 8tr ở trên là 8,000 ₫ 8,000,000 ₫ Tcb
11 Sổ tiết kiệm 2,000 ₫ 2,000,000 ₫ Tcb
10tr)
11 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
12 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 30,000 ₫ 30,000,000 ₫ Vcb
12 Sổ tiết kiệm Cất nhận nhà 20,000 ₫ 20,000,000 ₫ Vcb
12 Sam iu 5,000 ₫ 5,000,000 ₫ Tcb
12 Sổ tiết kiệm Cất làm nội thất (đã dùng 14/12) 15,000 ₫ 15,000,000 ₫ Tcb
12 Sổ tiết kiệm Tiền thuê nhà S3 6,000 ₫ 6,000,000 ₫ Vcb
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
THỐNG KÊ CHI 2023 Entertainment
HOME Food stuff Arise / Save
(điền%) (100%-XYZ) (điền%) (điền%)
T1 8,840,000 8,907,000 6,169,000 45,480,000
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
Total 8,840,000 đ 8,907,000 đ 6,169,000 đ 45,480,000 đ
8,840,000 8,907,000 6,169,000 45,480,000
CHI 2022
50,000,000 đ
45,000,000 đ
40,000,000 đ
35,000,000 đ
30,000,000 đ
25,000,000 đ
20,000,000 đ
15,000,000 đ
40,000,000 đ
35,000,000 đ
30,000,000 đ
25,000,000 đ
20,000,000 đ
15,000,000 đ
10,000,000 đ
5,000,000 đ
0đ
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T
Investment Debt (Target : 50tr)
(3) = điền$ (4) = (1) - (2) - (3) TỔNG KẾT Balance thu chi
0 100,000,000 136,564,000 32,821,000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0đ 100,000,000 đ 136,564,000 đ 32,821,000 đ
0 100,000,000
CHI 2022
HOME
(điền%)
Entertainment
(100%-XYZ)
Food stuff
(điền%)
Arise / Save
(điền%)
Investment
(3) = điền$
Debt (Target : 50tr)
(4) = (1) - (2) - (3)
TỔNG KẾT
Entertainment
(100%-XYZ)
Food stuff
(điền%)
Arise / Save
(điền%)
Investment
(3) = điền$
Debt (Target : 50tr)
(4) = (1) - (2) - (3)
TỔNG KẾT
13 Ba lô
14 Macbook cho ck
21
22
23
24
25
26
27
KHOẢN CHI
Home rent
Electricity bill
Mobi card
Home Move fee
Internet
Husband wallet
F&D relax
Relax / Sport
Entertainment
Necessaries
Out food
Food stuff
Our Debt
Debt # Debt
Ví investment
Investment (hữu
Ví future
hình)
Arise / Save
Shopping / Relax
Arise (phát sinh) Family
Task cost
Sam iu
Xem heo còn nhiêu
5,700,000 ----> xiền
Check nợ và plan chi
----> tiêu
Đánh đổi và bạn Chỉ thêm 3 triệu nữa
sẽ có ngay: thôi và bạn sẽ có:
10,000,000 0
1,000,000 0
63,000,000 0
8,000,000 0
10,000,000 0
0
0
0
0
0
0
0
HOẢN CHI KHOẢN T
Thuê nhà
Lương
Điện
Card Khác
Xăng, bus,..
Internet Khác nữa
Ck quản lí
Ăn uống (cf sáng, nước,...)
Xem phim, mua sắm, đi chơi
K+, bóng banh
Gold/bond/stock
Mua nhà
Phát sinh đầu tư mua đồ công nghệ,
khóa
Mỹ học, gel
phẩm, khẩn cấp,...
vuốt tóc, đồ mặc, làm
đẹp, gym,..
Cho gia đình
Chi trả lương cho tasker
Nuôi Sam con
Here
Here
Status Note
0 Khi ck lên lead
0 Săn sale
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
0 Khi ck làm remote
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
FALSE
KHOẢN THU
Khác
Năm 2022/23 Fast Checking Tổng nợ
12345 Tâm tâm Trả trễ hẹn 2,200,000
Stt Tên nợ Sđt Ho và tên Ngày hẹn trả Nợ Đã trả Còn lại Note
1 Tâm (Bạn ck) 12345 Tâm tâm 10/9 500,000 500,000 0 Trả trễ hẹn
Trương Nguyễn
2 Hùng (Bạn ck) 10/03/2023 2,000,000 1,000,000 1,000,000 Bạn giúp ck thời sinh viên
Tuấn Hùng
3 Minh Lộc Lê Minh Lộc 1,200,000 0 1,200,000
Em trai Đức
4 Như Nhất 30/9 1,983,000 1,983,000 0
Anh
5 0 0 0
0 0 0
NGÀY DANH MỤC Diễn giải Điền nhanh Thành tiền Khám thai 16,980,000
Thuốc 1,550,000
Khám thai Khám mew tuần 32 300 ₫ 300,000 ₫ Đồ dùng 7,930,000
Thuốc Omega 3 550 ₫ 550,000 ₫ Sữa 0
Đồ dùng Tu nhua 2c 2,100 ₫ 2,100,000 ₫
Đồ dùng Đồ mặc + cũi 2,700 ₫ 2,700,000 ₫
Khám thai Khám mew tuần 34 280 ₫ 280,000 ₫
Đồ dùng Trả cũi -1,800 ₫ -1,800,000 ₫
Thuốc Calci + Procare 1,000 ₫ 1,000,000 ₫
Đồ dùng Máy uv, ấm sữa, hút sữa 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng Chậu tắm + tã 600 ₫ 600,000 ₫
Khám thai Khám mew tuần 36 200 ₫ 200,000 ₫
Đồ dùng Mua cũi + đệm 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng Bình nước lọc + giữ nhiệt 720 ₫ 720,000 ₫
Đồ dùng Nước rửa bình + bình sữa 210 ₫ 210,000 ₫
Đồ dùng Kem thay tã + khăn khô 350 ₫ 350,000 ₫
Đồ dùng Set găng tất 70 ₫ 70,000 ₫
Đồ dùng Ấm đun 410 ₫ 410,000 ₫
Đồ dùng Cọ rửa bình 70 ₫ 70,000 ₫
Đồ dùng Sữa thanh 100 ₫ 100,000 ₫
Đồ dùng Bodychip + lót đít 350 ₫ 350,000 ₫
Đồ dùng Kem hăm + sữa tắm + dưỡng ẩm 400 ₫ 400,000 ₫
Đồ dùng Nước giặt + gạc + bấm móng 300 ₫ 300,000 ₫
Đồ dùng Chiếu lót 150 ₫ 150,000 ₫
Đồ dùng Chăn + choàng tắm 400 ₫ 400,000 ₫
0₫
Đồ dùng Xịt khuẩn 300 ₫ 300,000 ₫
Đồ dùng Vệ sinh cá nhân mew 500 ₫ 500,000 ₫
Đồ dùng Khăn + túi đựng sữa 300 ₫ 300,000 ₫
Khám thai Đẻ mew nhập viện lần 2 14,200 ₫ 14,200,000 ₫
Khám thai Đẻ mew nhập viện lần 1 2,000 ₫ 2,000,000 ₫
Đồ dùng 2,500 ₫ 2,500,000 ₫
Đồ dùng Bà cố mew cho -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Dì 10 -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Chị Hương (CH bác Phát) -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Chị Phương (CH bác Phát) -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Anh Hùng -1,000 ₫ -1,000,000 ₫
Đồ dùng Bá thu -2,000 ₫ -2,000,000 ₫
Đồ dùng Chú Tuấn cô Hiền buôn ky -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Dì gái bán thịt bò -300 ₫ -300,000 ₫
Đồ dùng Bà Lan ông Hồng -500 ₫ -500,000 ₫
Đồ dùng Bác Lành -500 ₫ -500,000 ₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
0₫
Tổng 37.50 chỉ Đã sử dụng hết để cọc nhà
Sản phẩm Loại Chỉ Số lượng Tên cửa tiệm Địa chỉ
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 5.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Vòng cổ 99% 2 chỉ 3.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 2.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Lắc tay 99% 2 chỉ 1.00 Chín Minh Dũng 87 Điện Biên Phủ, Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 2.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 97% 0.5 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 4.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Vòng cổ 99% 5.0 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Lắc tay Nữ trang 3 chỉ 1.00 Kim Môn Thanh 89 Quang Trung
Nhẫn 96% 0.5 chỉ 1.00 Kim Phát
Nhẫn 99% 0.5 chỉ 1.00 Kim Khanh - Việt Hùng
Nhẫn 96% 0.5 chỉ 1.00 Không tên
Nhẫn 99% 1.0 chỉ 1.00 Dntn Vàng Minh Chiến 119 Nguyễn Tất Thành, MDrắk, M'Đrắk, Đắk Lắk
Bông tai đúc 98% 1.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Lắc tay bông 98% 3.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Vòng cổ bông 98% 5.0 chỉ 1.00 Kim Hùng Thịnh 42 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 05, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
Chi phí cần chuẩn bị Các khoản chi đã gửi m
Chuyển khoản/
Stt Danh mục Stt
tiền mặt
1 Thuê đến tháng 1 51,000,000 1
Cọc 1,5, sau này đi
2 16,000,000 8,000,000 2
trước mất cọc khoảng :
3 3
4 Di chuyển qua oasis 4,000,000 4
Di chuyển ra sân bay
5 6 lần 1,080,000 5
của ck
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15
Chi phí di chuyển 43,600,000