You are on page 1of 4

BT 4.

3
1. Tổng chi phí mua hàng T11/20x7 và T12/20x7
Theo đề bài: NPT mua hàng hóa A trong T11/20x7 đến đầu T1/20x8 : 252,000,000đ
Vậy số tiền trên sẽ ứng với 60% trên tổng số chi phí của T11
=> chi phí mua hàng T11/20x7: 252,000,000 / 60% = 420,000,000 đ
Tương tự, NPT trong T12/20x7 đến đầu T1/20x8: 864,000,000đ sẽ ứng với 60% tổng chi phí T12
=> chi phí mua hàng T12/20x7: 864,000,000 / 40% = 2,160,000,000 đ
2.
Dự toán mua hàng hóa A quý 1 năm 20x8
Tháng 1 Tháng 2
1. KLSPTT 10,000 11,000
2. Dự trữ SP cuối kỳ 1,100 1,210
3. Tổng nhu cầu SP 11,100 12,210
4. SP tồn kho đầu kỳ 500 1,100
5. Nhu cầu SP cần mua 10,600 11,110

BT 4.4
Dự toán tiền cho năm 20xN+1

20xN 20xN+1
1. Tiền tồn đầu kỳ 200,000 400,000
2. Tiền thu từ bán hàng tỏng kỳ 990,000 1,190,000,000
2.1 Bán lẻ (20%) 220,000 240,000,000
2.2 Bám sỉ (70%)
20xN 770,000,000 11,000,000
20xN+1 840,000,000
3. Năng lực tiền của kỳ 990,200,000 1,190,400,000
4. Tiền chi trong kỳ 1,035,000,000
4.1 Gía vốn 840,000,000
4.2 BP BH & QLDN 60,000,000
4.3 ĐP BH & QLDN
20xN 80,000,000 20,000,000
20xN+1 80,000,000
4.4 CP khấu hao TSCĐ 35,000,000
5. Cân đối thu chi 155,400,000
6. Chính sách tài chính (155,200,000)
6.1 Nộp thuế (28,000,000)
6.2 Trả lãi vay (35,000,000)
6.3 Trả nhà cung cấp (98,000,000)
6.4 Vay (5,800,000)
7. Tiền tồn cuối kỳ 200,000

BT 4.10
Dự toán chi phí NVL TT năm 20x9 ( chi tiết cho từng quý)

Quý 1 Quý 2
1. Nhu cầu SPSX 5,000 8,000
2. Định mức lượng NVL 8 8
3. Lượng NVL cần cho SX 40,000 64,000
4. Nhu cầu NVL tồn kho cuối kỳ 13,000 11,400
5. Tổng nhu cầu NVL 53,000 75,400
6. Tồn kho NVL đầu kỳ 8,200 13,000
7. Đơn giá NVL 19,200 19,200
8. Giá mua NVL 157,440,000 249,600,000
10. CP NVL TT 6,297,600,000,000 15,974,400,000,000

BT 4.11
Dự toán tiền cho quý 1/2010 ( chi tiết cho từng tháng của quý 1)

Tháng 1 Tháng 2
1. Tiền tồn đầu kỳ 18,000 10,000
2. Tiền thu từ bán hàng tỏng kỳ 160,000 313,000
3. Năng lực tiền của kỳ 178,000 323,000
4. Tiền chi trong kỳ 197,700 291,800
4.1 Tiền chi mua hàng hóa 145,000 240,000
4.2 Tiền chi cho CP BH, QL 52,700 51,800
5. Cân đối thu chi (19,700) 31,200
6. Chính sách tài chính 29,700 (21,200)
6.1 Vay 40,000
6.2 Trả nợ vay (10,000) (20,000)
6.3 Trả lãi vay (300) (1,200)
7. Tiền tồn cuối kỳ 10,000 10,000
60% tổng chi phí T12

quý 1 năm 20x8


Tháng 3 Cả quý
12,100 33,100
1,331 1,331
13,431 34,431
1,210 500
12,221 33,931

Quý 3 Quý 4 Cả năm


7,000 6,000 26,000
8 8 8
56,000 48,000 208,000
9,800 9,800 9,800
65,800 57,800 217,800
1,600 9,800 8,200
19,200 19,200 19,200
30,720,000 188,160,000 157,440,000
1,720,320,000,000 9,031,680,000,000 32,747,520,000,000

Tháng 3 Cả quý
10,000 18,000
363,000 836,000
373,000 854,000
340,400 829,900
280,000
60,400
32,600 44,100
(20,600) (12,100)
40,000
(20,000) (50,000)
(600) (2,100)
12,000 12,000

You might also like