Professional Documents
Culture Documents
0 1 2 3 4
1 50,000,000 (50,000,000)
2 50,000,000 (50,000,000)
3 50,000,000 (50,000,000)
4 50,000,000
5 50,000,000
6 50,000,000
7 50,000,000
8 50,000,000
9 50,000,000
10 50,000,000
11 50,000,000
12 50,000,000
600,000,000
Số tiền thanh toán hàng tháng
5 6 7 8 9 10 11 12
0 1 2 3 4 5 6 7
Vo
T T T T T T T
1 (1 r ) 12
V0 T 1
r 600.000.000 T
r LS vay
V0 r V0 r (1 r )12
T
1 (1 r ) 12 (1 r )12 1
T 53.309.273
Ngày
giải 1/2/2010 Số tiền thanh toán hàng tháng
Số tiền vay 600,000,000 ngân
Số ngày
Kỳ Ngày tính lãi Dư nợ đầu kỳ Gốc
LS vay 12%
Cơ sở tính lãi 360 1 2/2/2010 31 600,000,000 47,109,273
LS ngày 0.033333% 2 3/2/2010 28 552,890,727 48,148,960
3 4/2/2010 31 504,741,767 48,093,608
4 5/2/2010 30 456,648,159 48,742,792
5 6/2/2010 31 407,905,367 49,094,251
6 7/2/2010 30 358,811,116 49,721,162
7 8/2/2010 31 309,089,954 50,115,344
8 9/2/2010 31 258,974,610 50,633,202
9 10/2/2010 30 208,341,408 51,225,859
10 11/2/2010 31 157,115,549 51,685,746
11 12/2/2010 30 105,429,803 52,254,975
12 1/2/2011 31 53,174,828 53,174,828
600,000,000
8 9 10 11 12
T T T T T
12
12%
1 1
12
600.000.000 T
12%
12
T 53.309.273
Kỳ khoản đều
Số tiền thanh toán hàng tháng
nhau
Số ngày
Kỳ Ngày Dư nợ đầu kỳ Gốc Lãi vay Tổng
tính lãi
Ngày giải ngân 1/3/2010
1 2/3/2010 31 120,000,000 $39,579,640 1,223,014 $40,802,653
2 3/3/2010 28 80,420,360 $40,062,345 740,308 $40,802,653
3 4/3/2010 31 40,358,015 40,358,015 411,320 40,769,335
$120,000,000 $2,374,642 $122,374,642
Kỳ khoản giảm
Số tiền thanh toán hàng tháng
dần
Số ngày
Kỳ Ngày Dư nợ đầu kỳ Gốc Lãi vay Tổng
tính lãi
Ngày giải ngân 1/3/2010
1 2/3/2010 31 120,000,000 $40,000,000 1,000,000 $41,000,000
2 3/3/2010 28 80,000,000 $40,000,000 602,151 $40,602,151
3 4/3/2010 31 40,000,000 $40,000,000 333,333 $40,333,333
Dư nợ còn lại
80,420,360
40,358,015
-
V 12%
Ky1 V 31 25.000.000
3 365
V V 12%
Ky 2 V 28 37.000.000
3 3 365
Dư nợ còn lại
80,000,000
40,000,000
-