You are on page 1of 12

Ngày Dư nợ Số ngày Tích số Ngày Dư nợ

4/5/2011 230,000,000 10 2,300,000,000 4/5/2011 230,000,000


4/15/2011 580,000,000 10 5,800,000,000 4/15/2011 580,000,000
4/25/2011 580,000,000 1 580,000,000 5/6/2011 420,000,000
Tổng 8,680,000,000 5/12/2011 800,000,000
Tiền lãi T4 3,616,667 5/25/2011 600,000,000
4/26/2011 580,000,000 10 5,800,000,000 6/16/2011 480,000,000
5/6/2011 420,000,000 6 2,520,000,000 6/22/2011 380,000,000
5/12/2011 800,000,000 13 10,400,000,000 7/4/2011 380,000,000
5/25/2011 600,000,000 1 600,000,000
Tổng 19,320,000,000
Tiền lãi T5 8,050,000 7/5/2011 380,000,000
5/26/2011 600,000,000 21 12,600,000,000 7/27/2011 380,000,000
6/16/2011 480,000,000 6 2,880,000,000
6/22/2011 380,000,000 3 1,140,000,000 Số tiền phải thu 4/7/2011
6/25/2011 380,000,000 1 380,000,000 Gốc 380,000,000
Tổng 17,000,000,000 Lãi 20,175,000
Tiền lãi T6 7,083,333
6/26/2011 380,000,000 8 3,040,000,000 Gốc quá hạn 380,000,000
7/4/2011 380,000,000 1 380,000,000 Số ngày quá hạn 23
Tổng 3,420,000,000 Lãi suất quá hạn 22.50%
Tiền lãi khi đáo hạn 1,425,000 Tiền lãi quá hạn 5,462,500
Tổng lãi 20,175,000
Tổng số tiền thu 28/7
Gốc quá hạn 380,000,000
Lãi quá hạn 5,462,500
Lãi trong hạn 20,175,000
Tổng 405,637,500
Số ngày Tích số
10 2,300,000,000
21 12,180,000,000
6 2,520,000,000
13 10,400,000,000
22 13,200,000,000
6 2,880,000,000
12 4,560,000,000
1 380,000,000
Tổng 48,420,000,000
Tiền lãi 20,175,000
22 8,360,000,000
1 380,000,000
8,740,000,000
5,462,500

từ 5/7--> HẾT 27/7


Ngày Dư nợ Số ngày Tích số
1/1/2011 - 4 -
1/5/2011 10,000,000 2 20,000,000
1/7/2011 20,000,000 5 100,000,000
1/12/2011 - 10 - 5
1/22/2011 5,000,000 5 25,000,000
1/27/2011 5,000,000 1 5,000,000
TỔNG 150,000,000
Tiền lãi 69,041
1/28/2011 5,000,000 15 75,000,000
2/12/2011 -
2/27/2011 -
TỔNG 75,000,000
Tiền lãi 34,521
1 dự án có vòng đời 5 năm, ân hạn 1 năm (chĩ trả lãi, không trả gốc)
Vay 10
LS 10%
Thời hạn vay 5

KHÔNG ÂN HẠN (TRẢ NỢ THEO NĂM)


Năm 0 1 2 3 4 5
Dư nợ 10 8 6 4 2 0
Trả gốc 2 2 2 2 2
Trả lãi vay 1 0.8 0.6 0.4 0.2
Tổng 3 2.8 2.6 2.4 2.2

ÂN HẠN (TRẢ NỢ THEO NĂM)


Năm 0 1 2 3 4 5 Tổng
Dư nợ 10 10 7.5 5 2.5 0
Trả gốc 0 2.5 2.5 2.5 2.5 10
Trả lãi vay 1 1 0.75 0.5 0.25
Tổng (ân hạn) 1 3.5 3.25 3 2.75
Ngày giải
1/2/2010 Số tiền thanh toán hàng tháng
Số tiền vay 600,000,000 ngân
LS vay 12% Kỳ Ngày Số ngày tính lãi Dư nợ đầu kỳ Gốc
Cơ sở tính lãi 360 1 2/2/2010 31 600,000,000 50,000,000
LS ngày 0.033333% 2 3/2/2010 28 550,000,000 50,000,000
3 4/2/2010 31 500,000,000 50,000,000
4 5/2/2010 30 450,000,000 50,000,000
5 6/2/2010 31 400,000,000 50,000,000
6 7/2/2010 30 350,000,000 50,000,000
7 8/2/2010 31 300,000,000 50,000,000
8 9/2/2010 31 250,000,000 50,000,000
9 10/2/2010 30 200,000,000 50,000,000
10 11/2/2010 31 150,000,000 50,000,000
11 12/2/2010 30 100,000,000 50,000,000
12 1/2/2011 31 50,000,000 50,000,000
600,000,000
h toán hàng tháng
Lãi vay Tổng Dư nợ còn lại
6,200,000 56,200,000 550,000,000
5,133,333 55,133,333 500,000,000
5,166,667 55,166,667 450,000,000
4,500,000 54,500,000 400,000,000
4,133,333 54,133,333 350,000,000
3,500,000 53,500,000 300,000,000
3,100,000 53,100,000 250,000,000
2,583,333 52,583,333 200,000,000
2,000,000 52,000,000 150,000,000
1,550,000 51,550,000 100,000,000
1,000,000 51,000,000 50,000,000
516,667 50,516,667 -
39,383,333 639,383,333
Ngày giải ngân 1/2/2010 Số tiền thanh toán h
Số tiền vay 600,000,000
Số ngày tính Cộng dồn số
Kỳ Ngày Dư nợ đầu kỳ
LS vay 12% lãi ngày
Cơ sở tính lãi 360 1 2/2/2010 31 31 600,000,000
LS ngày 0.033333% 2 3/2/2010 28 59 550,000,000
3 4/2/2010 31 90 500,000,000
4 5/2/2010 30 120 450,000,000
5 6/2/2010 31 151 400,000,000
6 7/2/2010 30 181 350,000,000
7 8/2/2010 31 212 300,000,000
8 9/2/2010 31 243 250,000,000
9 10/2/2010 30 273 200,000,000
10 11/2/2010 31 304 150,000,000
11 12/2/2010 30 334 100,000,000
12 1/2/2011 31 365 50,000,000

0 1 2 3 4
1 50,000,000 (50,000,000)
2 50,000,000 (50,000,000)
3 50,000,000 (50,000,000)
4 50,000,000
5 50,000,000
6 50,000,000
7 50,000,000
8 50,000,000
9 50,000,000
10 50,000,000
11 50,000,000
12 50,000,000
600,000,000
Số tiền thanh toán hàng tháng

Gốc Lãi vay Tổng Dư nợ còn lại

50,000,000 6,200,000 56,200,000 550,000,000


50,000,000 10,816,667 60,816,667 500,000,000
50,000,000 15,000,000 65,000,000 450,000,000
50,000,000 18,000,000 68,000,000 400,000,000
50,000,000 20,133,333 70,133,333 350,000,000
50,000,000 21,116,667 71,116,667 300,000,000
50,000,000 21,200,000 71,200,000 250,000,000
50,000,000 20,250,000 70,250,000 200,000,000
50,000,000 18,200,000 68,200,000 150,000,000
50,000,000 15,200,000 65,200,000 100,000,000
50,000,000 11,133,333 61,133,333 50,000,000
50,000,000 6,083,333 56,083,333 -
600,000,000 183,333,333 783,333,333

5 6 7 8 9 10 11 12
0 1 2 3 4 5 6 7
Vo
T T T T T T T

1  (1  r ) 12
V0  T  1
r 600.000.000  T 
r LS vay
V0  r V0  r  (1  r )12
T  
1  (1  r ) 12 (1  r )12  1
 T  53.309.273
Ngày
giải 1/2/2010 Số tiền thanh toán hàng tháng
Số tiền vay 600,000,000 ngân
Số ngày
Kỳ Ngày tính lãi Dư nợ đầu kỳ Gốc
LS vay 12%
Cơ sở tính lãi 360 1 2/2/2010 31 600,000,000 47,109,273
LS ngày 0.033333% 2 3/2/2010 28 552,890,727 48,148,960
3 4/2/2010 31 504,741,767 48,093,608
4 5/2/2010 30 456,648,159 48,742,792
5 6/2/2010 31 407,905,367 49,094,251
6 7/2/2010 30 358,811,116 49,721,162
7 8/2/2010 31 309,089,954 50,115,344
8 9/2/2010 31 258,974,610 50,633,202
9 10/2/2010 30 208,341,408 51,225,859
10 11/2/2010 31 157,115,549 51,685,746
11 12/2/2010 30 105,429,803 52,254,975
12 1/2/2011 31 53,174,828 53,174,828
600,000,000
8 9 10 11 12

T T T T T
12
 12% 
1  1  
12 
600.000.000  T  
12%
12
 T  53.309.273

h toán hàng tháng pmt(rate;nper;pv;fv'type)

Lãi vay Tổng Dư nợ còn lại

6,200,000 53,309,273 552,890,727


5,160,313 53,309,273 504,741,767
5,215,665 53,309,273 456,648,159
4,566,482 53,309,273 407,905,367
4,215,022 53,309,273 358,811,116
3,588,111 53,309,273 309,089,954
3,193,930 53,309,273 258,974,610
2,676,071 53,309,273 208,341,408
2,083,414 53,309,273 157,115,549
1,623,527 53,309,273 105,429,803
1,054,298 53,309,273 53,174,828
549,473 53,724,301 -
40,126,306 640,126,306
Vốn gốc 120,000,000
Lãi suất 12% /năm
CS tính lãi 365
Thời hạn vay 3 tháng
Số kỳ trả nợ 3 lần
Ngày giải ngân 1/3/2010

Kỳ khoản đều
Số tiền thanh toán hàng tháng
nhau
Số ngày
Kỳ Ngày Dư nợ đầu kỳ Gốc Lãi vay Tổng
tính lãi
Ngày giải ngân 1/3/2010
1 2/3/2010 31 120,000,000 $39,579,640 1,223,014 $40,802,653
2 3/3/2010 28 80,420,360 $40,062,345 740,308 $40,802,653
3 4/3/2010 31 40,358,015 40,358,015 411,320 40,769,335
$120,000,000 $2,374,642 $122,374,642

Vốn gốc 120,000,000


Lãi suất 9.8118% /năm
CS tính lãi 365 Kỳ 2 tổng số tiền trả là 37tr
Thời hạn vay 3 tháng Nên vay bao nhiêu
Số kỳ trả nợ 3 lần
Ngày giải ngân 1/3/2010

Kỳ khoản giảm
Số tiền thanh toán hàng tháng
dần
Số ngày
Kỳ Ngày Dư nợ đầu kỳ Gốc Lãi vay Tổng
tính lãi
Ngày giải ngân 1/3/2010
1 2/3/2010 31 120,000,000 $40,000,000 1,000,000 $41,000,000
2 3/3/2010 28 80,000,000 $40,000,000 602,151 $40,602,151
3 4/3/2010 31 40,000,000 $40,000,000 333,333 $40,333,333
Dư nợ còn lại

80,420,360
40,358,015
-

V  12%
Ky1     V  31  25.000.000
3 365
V   V  12%
Ky 2      V    28   37.000.000
3  3 365

Dư nợ còn lại

80,000,000
40,000,000
-

You might also like