You are on page 1of 9

1/10/2018 1/22/2018 2/10/2018 3/10/2018

500,000,000
Vốn gốc 500,000,000
LS TGTK 14% /năm
LS TGTT 3% /năm
Câu 8a
Thời gian được hưởng lãi TGTT 12
Tiền lãi 493,151

Câu 8b
Thời gian được hưởng lãi TGTK 90
Tiền lãi 17,260,274

Câu 8c
Thời gian được hưởng lãi TGTK cho 3 tháng đầu 90
Giá trị sổ tiết kiệm vào ngày 10/4/2018 517,260,274
Số ngày tính lãi TGTT (từ 10/4 - 15/5) 35
Tiền lãi TGTT nhận được vào ngày 15/5 1,488,009
Tổng tiền lãi nhận được (tính từ 10/1 đến 15/5) 18,748,283

 14%   3% 
Tong so tien  500.000.000  1  90    1  35  
 365   365 
 14%   3% 
TL  500.000.000  1  90    1  35    500.000.000
 365   365 
4/10/2018 5/15/2018 7/10/2018

17,260,274
517,260,274
mm/dd/yyyy Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 3 Kỳ 4
2/2/2011 3/2/2011 4/2/2011 5/2/2011 6/2/2011
Số ngày tính lãi 28 31 30 31
Gốc 200,000,000
LS TGTK 14%
LS TGTT 3%
Tiền lãi các kỳ 2,147,945 2,378,082 2,301,370 2,378,082
460,274 509,589 493,151 509,589
Số ngày tính lãi TGTT 133
Tiền lãi TGTT
Giá trị sổ TK vào ngày 15/6 nếu KH rút trước hạn
Thu hồi tiền lãi TK đã chi trả trong 4 kỳ lĩnh lãi trước
Số tiền còn lại KH có thể rút vào ngày 15/6
Rút trước hạn Kỳ 5 Kỳ 6
6/15/2011 7/2/2011 8/2/2011
13 30 31

2,301,370 2,378,082
213,699

2,186,301
202,186,301
9,205,479
192,980,822
mm/dd/yyyy Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 3
5/10/2013 6/10/2013 7/10/2013 8/10/2013
Số ngày tính lãi 31 30 31
Gốc 400,000,000
LS TGTK 10%
LS TGTT 3%
Tiền lãi các kỳ 3,397,260 3,287,671 3,397,260
- - -
Số ngày tính lãi TGTT 100
Tiền lãi TGTT
Giá trị sổ TK vào ngày 18/8 nếu KH rút trước hạn
Thu hồi tiền lãi TK đã chi trả trong 3 kỳ lĩnh lãi trước
Số tiền còn lại KH có thể rút vào ngày 18/8
Rút trước hạn
8/18/2013
8

3,287,671
403,287,671
10,082,192
393,205,479
Kỳ 1 Kỳ 2 Kỳ 3
9/24/2013 12/24/2013 3/24/2014 5/29/2014 6/24/2014
Gốc 750,000,000
Số ngày tính lãi 91 90 66
Lãi suất 7.20% 8.50% 3%
Giá trị sổ tiết kiệm 750,000,000 763,463,014 779,464,362 783,692,689

2020 20 5.00

1/1/2019 4/1/2019 31
90 29
31
Số tiền vay 22,648,000,000 VND Vay VND
Tỷ giá USD/VND 22,648
Số tiền vay USD 1,000,000 USD Gốc 22,648,000,000
Lãi suất vay VND 7.50% /năm
Lãi suất vay USD 3% /năm Vay USD
Thời hạn vay 1 năm
1 năm có 365 ngày Gốc 1,000,000
Nên vay USD hay vay VND sẽ tốt hơn?

Tỷ giá đầu năm


Tỷ giá cuối năm
Tỷ lệ tăng

LS TGTK 5.50%
Lạm phát 6%

100 105.5
100 106

(1+LS danh nghĩa)=(1+LS thực)*(1+lạm phát)


(1+5,5%)= (1+LS thực)*(1+6%)
LS thực -0.47%

1.055 99.53% 1.06


1.055
-0.47%
365
24,346,600,000

365
1,030,000
Tỷ giá cuối năm 23,637
24,346,600,000
22,648
23,637
4.37%

You might also like