Professional Documents
Culture Documents
cONG TY TECCO - F
cONG TY TECCO - F
I. Đối tượng vay vốn : cá nhân người Việt Nam có nhu cầu
vay vốn tại VietinBank Thủ Đức để mua nhà để ở (cho
chính mình hoặc cho người thân).
II. Điều Kiện vay vốn :
1. Lịch sử: Không có nợ nhóm 2, nợ xấu (Theo CIC);
2. Mục đích vay vốn: mua nhà hoặc nhận chuyển nhượng
lại căn nhà dự án
3. Vốn tự có : tối thiểu 30% giá trị hợp đồng mua bán
(Nếu thế chấp tài sản khác VTC 20%)
4. Có thu nhập đảm bảo khả năng trả nợ (Hệ số DTI
<=70%)
5. Tài sản thế chấp : thế chấp chính căn nhà mua/tài sản
khác theo quy định của NHCT
B. TIỆN ÍCH SẢN PHẨM
I. Hồ sơ pháp lý :
1.Chứng minh thư/ Thẻ căn cước/Hộ chiếu
2.Sổ hộ khẩu/Đăng ký tạm trú: TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai
3.Đăng ký kết hôn/giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân
II. Hồ sơ chứng minh khả năng trả nợ
Thu nhập hình thành trên lãnh thổ Viet Nam; có ít nhất 1 nguồn thu nhập thường
xuyên
4.Thu nhập từ lương:
Hợp đồng lao động/ quyết định bổ nhiệm, tiếp nhận (người có chức vụ)
Sao kê tài khoản trả lương qua NH/Bảng lương/Xác nhận lương và sổ bảo hiểm xã
hội (tối thiểu 3 tháng)
Thu nhập từ đơn vị hành chính sự nghiệp cấp TW/ địa Phương; Trường học công
lập; Bệnh viện Công lập; Lực lượng vũ trang (kinh nghiệm trên 3 năm) được nhân
hệ số từ 1,5 đến 4 lần
2. Thu nhập từ cho thuê tài sản (nhà, ô tô của khách hàng không thế chấp)
Hợp đồng cho thuê tài sản
quyền sở hữu, sử dụng (QSH nhà đất, Đăng ký ô tô..)
Đăng ký kinh doanh (ngành nghề cho thuê nếu có)
Chứng minh thư/đăng ký tạm trú của người thuê
THU NHẬP TRẢ NỢ
3. Thu nhập của cá nhân kinh doanh, Chủ hộ kinh doanh : Kinh doanh tối thiểu
12 tháng
Mức thu nhập: Lợi nhuận sau thuế bình quân tháng của 3 tháng liền kề
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/hoặc biên lai, giấy nộp thuế môn bài
trong năm gần nhất/hoặc nộp thuế GTGT 3 tháng gần nhất
Giấy phép hành nghề/CN đủ điều kiện kinh doanh với ngành nghề kinh
doanh có điều kiện(Nếu Pháp luật quy định )
GCN quyền sử dụng đất/quyền sở hữu tài sản trên đất tại địa điểm kinh
doanh/ hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh/Xác nhận của BQL chợ, siêu
thị
Sổ sách ghi chép hoạt động kinh doanh và lợi nhuận (Tối thiểu 3 tháng)
Sao kê tài khoản ngân hàng (trong trường hợp có gd chuyển khoản)
Hóa đơn VAT, phiếu thu, biên lai, hợp đồng kinh tế đầu vào, đầu ra, ảnh
chụp
THU NHẬP TRẢ NỢ
4. Thu nhập của Chủ DNTN, Chủ SH Cty TNHH 1 TV : Kinh doanh tối thiểu 12 tháng
Mức thu nhập: Lợi nhuận sau thuế bình quân tháng theo BCTC tối thiểu 1 kỳ kế toán năm
liền kề và BC nhanh năm hiện tại/hoặc BCTC tối thiểu 12 tháng gần nhất
Giá trị căn hộ diện tích 57.14/61,27m2: 1,200,400,653 Thời hạn 20 năm 20
Số tiền vay (70%) 840,280,457
Lãi suất ưu đãi 9.0% Lãi suất sau ưu đãi 11%
Số tiền giải
Kỳ Dư nợ gốc Trả nợ gốc Trả lãi Số tiền trả/tháng Ghi chú
ngân
1 96,032,052 96,032,052 3,501,169 720,240 4,221,409 Bê tông sàn 5: 8%
2 92,530,884 3,501,169 693,982 4,195,150
3 96,032,052 185,061,767 3,501,169 1,387,963 4,889,132 Bê tông sàn 10:8%
4 181,560,599 3,501,169 1,361,704 4,862,873
5 96,032,052 274,091,482 3,501,169 2,055,686 5,556,855 Bê tông sàn 15: 8%
6 270,590,314 3,501,169 2,029,427 5,530,596
7 96,032,052 363,121,198 3,501,169 2,723,409 6,224,578 Bê tông sàn 20: 8%
8 359,620,029 3,501,169 2,697,150 6,198,319
9 96,032,052 452,150,913 3,501,169 3,391,132 6,892,300 Xong phần thô: 8%
10 448,649,744 3,501,169 3,364,873 6,866,042
11 445,148,575 3,501,169 3,338,614 6,839,783
12 441,647,407 3,501,169 3,312,356 6,813,524
13 438,146,238 3,501,169 4,016,341 7,517,509 11%
Lịch trả nợ tham khảo P2
Số tiền giải
Kỳ Dư nợ gốc Trả nợ gốc Trả lãi Số tiền trả/tháng Ghi chú
ngân
13 438,146,238 3,501,169 4,016,341 7,517,509 11%
14 434,645,070 3,501,169 3,984,246 7,485,415 11%
15 431,143,901 3,501,169 3,952,152 7,453,321 11%
16 427,642,733 3,501,169 3,920,058 7,421,227 11%
17 424,141,564 3,501,169 3,887,964 7,389,133 11%
18 420,640,395 3,501,169 3,855,870 7,357,039 11%
19 417,139,227 3,501,169 3,823,776 7,324,945 11%
20 300,100,163 713,738,222 3,501,169 6,542,600 10,043,769 Bàn giao nhà: 25%
21 710,237,053 3,501,169 6,510,506 10,011,675 11%
22 706,735,884 3,501,169 6,478,412 9,979,581 11%
23 703,234,716 3,501,169 6,446,318 9,947,487 11%
24 699,733,547 3,501,169 6,414,224 9,915,393 11%
25 696,232,379 3,501,169 6,382,130 9,883,299 11%
26 60,020,033 752,751,243 3,501,169 6,900,220 10,401,388 Cấp CN 5%
27 749,250,074 3,501,169 6,868,126 10,369,294
28 745,748,906 3,501,169 6,836,032 10,337,200
29 742,247,737 3,501,169 6,803,938 10,305,106
30 738,746,569 3,501,169 6,771,844 10,273,012
31 735,245,400 3,501,169 6,739,749 10,240,918
32 731,744,231 3,501,169 6,707,655 10,208,824
Lịch trả nợ tham khảo P3
Số tiền giải
Kỳ Dư nợ gốc Trả nợ gốc Trả lãi Số tiền trả/tháng Ghi chú
ngân
216 87,529,214 3,501,169 802,351 4,303,520
217 84,028,046 3,501,169 770,257 4,271,426
218 80,526,877 3,501,169 738,163 4,239,332
219 77,025,709 3,501,169 706,069 4,207,238
220 73,524,540 3,501,169 673,975 4,175,144
221 70,023,371 3,501,169 641,881 4,143,049
222 66,522,203 3,501,169 609,787 4,110,955
223 63,021,034 3,501,169 577,693 4,078,861
224 59,519,866 3,501,169 545,599 4,046,767
225 56,018,697 3,501,169 513,505 4,014,673
226 52,517,529 3,501,169 481,411 3,982,579
227 49,016,360 3,501,169 449,317 3,950,485
228 45,515,191 3,501,169 417,223 3,918,391
229 42,014,023 3,501,169 385,129 3,886,297
230 38,512,854 3,501,169 353,034 3,854,203
231 35,011,686 3,501,169 320,940 3,822,109
232 31,510,517 3,501,169 288,846 3,790,015
233 28,009,349 3,501,169 256,752 3,757,921
234 24,508,180 3,501,169 224,658 3,725,827
235 21,007,011 3,501,169 192,564 3,693,733
236 17,505,843 3,501,169 160,470 3,661,639
237 14,004,674 3,501,169 128,376 3,629,545
238 10,503,506 3,501,169 96,282 3,597,451
239 7,002,337 3,501,169 64,188 3,565,357
240 3,501,169 3,501,169 32,094 3,533,263
Đầu mối
VietinBank – CN Thủ Đức
Trần Phú Quốc – Trưởng phòng: 0908.033662
Phạm Thị Thu – Phó phòng: 0979.139902
Nguyễn Lâm Phương: 0913.134.969