You are on page 1of 17

Các hàm PMT, IPMT, PPMT và lịch trả nợ vay

Ø Hàm PMT: Tính giá trị của một khoản tiền đều (vốn gốc + lãi) và lãi suất
không đổi
Cú pháp : = PMT(RATE, NPER, PV, FV, TYPE)
- RATE: Lãi suất
- NPER: Tổng số lần thanh toán cho khoản vay
- PV: Giá trị hiện tại của 1 khoản tiền
- FV: Giá trị tương lai của 1 khoản tiền
- TYPE: Có 2 giá trị 0 và 1 và liên quan đến PMT
+ Là 0: Trả lãi cuối kỳ
+ Là 1 : Trả lãi đầu kỳ
+ Bỏ qua: mặc định là cuối kỳ
ØHàm IPMT: Tính tiền lãi cho một kỳ thanh toán đã biết của một khoản
thanh toán đều và lãi suất không đổi (Trường hợp lãi kép)
Cú pháp: =IPMT(RATE, PER,NPER, PV, FV, TYPE)
RATE: Lãi suất
PER: Kỳ hạn mà muốn tính lãi và phải nằm trong khoảng từ 1 đến NPER
NPER: Tổng số lần thanh toán cho khoản vay
PV: Giá trị hiện tại của 1 khoản tiền
FV: Giá trị tương lai của 1 khoản tiền
TYPE: Có 2 giá trị 0 và 1 và liên quan đến PMT
+ Là 0: Trả lãi cuối kỳ
+ Là 1 : Trả lãi đầu kỳ
+ Bỏ qua: mặc định là cuối kỳ
Ø Hàm PPMT: Tính số vốn gốc cho một kỳ thanh toán đã biết của một khoản
thanh toán đều và lãi suất không đổi (Trường hợp lãi kép)
Cú pháp: =PPMT(RATE, PER,NPER, PV, FV, TYPE)
RATE: Lãi suất
PER: Kỳ hạn mà muốn tính lãi và phải nằm trong khoảng từ 1 đến NPER
NPER: Tổng số lần thanh toán cho khoản vay
PV: Giá trị hiện tại của 1 khoản tiền
FV: Giá trị tương lai của 1 khoản tiền
TYPE: Có 2 giá trị 0 và 1 và liên quan đến PMT
+ Là 0: Trả lãi cuối kỳ
+ Là 1 : Trả lãi đầu kỳ

*** Lưu ý
Sử dụng đơn vị nhất quán để xác định lãi suất RATE và Tổng số lần thanh toán NPER
LỊCH TRẢ NỢ VAY
Kỳ thanh toán 0 1 2 3 ... n
Dư nợ đầu kỳ
Giải ngân trong kỳ
Nợ phải trả ĐỀU
- Tiền lãi
- Vốn gốc
Dư nợ cuối kỳ

Dư nợ đầu kỳ 0 = 0
Dư nợ đầu kỳ n = Dư nợ cuối kỳ (n-1)
Giải ngân trong kỳ
Nợ phải trả/ Khoản thanh toán ĐỀU = Tiền lãi + Vốn gốc
Tiền lãi = IPMT(Rate, per, nper, pv, fv, type)
Vốn gốc = PPMT (Rate, per, nper, pv, fv, type)
Dư nợ cuối kỳ = Dư nợ đầu kỳ + Giải ngân trong kỳ - Vốn gốc
VD1: Ông A muốn có 200 triệu đồng sau 5 năm, đầu mỗi năm ông gởi vào ngân hàng những khoản tiền bằn
nhau với lãi suất 12% năm, liên tục trong 5 năm. Xác định số tiền ông A đã gửi mỗi năm?

PMT -28.11 triệu


RATE 12% /năm
NPER 5 năm
PV
FV 200 triệu

VD2: Công ty A vay 500 triệu đồng lãi suất 14% năm, mỗi quý trả đều 1 khoản tiền bằng nhau và sau 3 năm
trả được nợ. Tính số tiền công ty A phải trả mỗi quý. Biết rằng lần trả đầu tiên là 3 tháng sau vay và lãi nhập
vốn gốc theo quý.

PMT -51.74 triệu/quý


RATE 14% /năm 0.035 /quý
NPER 3 năm 12 quý
PV 500 triệu
FV
TYPE

VD 3: Lập bảng kế hoạch trả nợ cho 1 khoản vay 500 triệu đồng, trả trong vòng 9 năm bằng kỳ khoản cố đị
lãi suất 10%năm, lần đầu tiên là 1 năm sau ngày vay.
Năm 0 1 2 3 4 5 6
Dư nợ đầu kỳ 500 463.18 422.68 378.12 329.12 275.21
Giải ngân trong kỳ 500
Nợ phải trả ĐỀU 86.82026954 86.8203 86.8203 86.8203 86.8203 86.8203
- Tiền lãi 50 46 42 38 33 28
- Vốn gốc 36.82 40.50 44.55 49.01 53.91 59.30
Dư nợ cuối kỳ 500 463.18 422.68 378.12 329.12 275.21 215.91

lãi suất 10% /năm


nper 9 năm
pv 500 triệu
type 0

BÀI TẬP VỀ NHÀ CHƯƠNG 2


VD11
VD13
VD14
VD15
àng những khoản tiền bằng
i năm?

n bằng nhau và sau 3 năm


tháng sau vay và lãi nhập

năm bằng kỳ khoản cố định,

7 8 9
215.91 150.68 78.93

86.8203 86.8203 86.8203


22 15 8
65.23 71.75 78.93
150.68 78.93 0.00
Khách hàng vay 150 triệu đồng, trả đều mỗi quý với lãi suất 12% năm, sau 5năm thì hết
lần trả đầu tiên là 3 tháng sau ngày vay. Xác định số tiền trả hàng năm, lập bảng kế hoạc

số tiền trả hàng năm 41.6


lãi suất 12% /năm
Nper 5 năm
PV 150 triệu
FV
type 0

Kỳ thanh toán 0 1 2 3 4 5
Dư nợ đầu kỳ 150 126 100 70 37
Giải ngân trong kỳ 150
Nợ phải trả ĐỀU 42 42 42 42 42
- Tiền lãi 18 15 12 8 4
- Vốn gốc 24 26 30 33 37
Dư nợ cuối kỳ 150 126 100 70 37 0
năm, sau 5năm thì hết nợ,
năm, lập bảng kế hoạch trả nợ.
Công ty A bán căn hộ trả góp với giá một căn là 1.500.000.000đ, người mua trả trước 500.000.000đ,
Biết rằng lãi suất thay đổi như sau: trong 1 năm, lãi suất hàng tháng là 0.5%; trong 2 năm, lãi suất hà
lãi suất hàng tháng là 0.7%. Hãy tính số tiền trả vốn và trả lãi mỗi tháng trong các trường hợp trên (

lãi suất 0.700% /tháng


Nper 3 năm 36 tháng
PV 1,000,000,000 đồng
FV
type 0

Kỳ thanh toánDư nợ đầu kỳ Giải ngân trong kỳNợ phải trả đều- Tiền lãi
0 1,000,000,000
1 1,000,000,000 31,521,221 7,000,000
2 975,478,779 31,521,221 6,828,351
3 950,785,909 31,521,221 6,655,501
4 925,920,189 31,521,221 6,481,441
5 900,880,410 31,521,221 6,306,163
6 875,665,351 31,521,221 6,129,657
7 850,273,788 31,521,221 5,951,917
8 824,704,483 31,521,221 5,772,931
9 798,956,193 31,521,221 5,592,693
10 773,027,666 31,521,221 5,411,194
11 746,917,638 31,521,221 5,228,423
12 720,624,840 31,521,221 5,044,374
13 694,147,993 31,521,221 4,859,036
14 667,485,808 31,521,221 4,672,401
15 640,636,988 31,521,221 4,484,459
16 613,600,225 31,521,221 4,295,202
17 586,374,206 31,521,221 4,104,619
18 558,957,604 31,521,221 3,912,703
19 531,349,086 31,521,221 3,719,444
20 503,547,309 31,521,221 3,524,831
21 475,550,919 31,521,221 3,328,856
22 447,358,554 31,521,221 3,131,510
23 418,968,843 31,521,221 2,932,782
24 390,380,404 31,521,221 2,732,663
25 361,591,845 31,521,221 2,531,143
26 332,601,767 31,521,221 2,328,212
27 303,408,758 31,521,221 2,123,861
28 274,011,399 31,521,221 1,918,080
29 244,408,257 31,521,221 1,710,858
30 214,597,894 31,521,221 1,502,185
31 184,578,858 31,521,221 1,292,052
32 154,349,689 31,521,221 1,080,448
33 123,908,916 31,521,221 867,362
34 93,255,057 31,521,221 652,785
35 62,386,621 31,521,221 436,706
36 31,302,106 31,521,221 219,115
trả trước 500.000.000đ, phần còn lại trả góp hàng tháng.
trong 2 năm, lãi suất hàng tháng là 0.6%; trong 3 năm,
ng các trường hợp trên (lập bảng hoàn trả cụ thể cho 3 năm).

-Tiền gốc Dư nợ cuối kỳ


1,000,000,000
24,521,221 975,478,779
24,692,870 950,785,909
24,865,720 925,920,189
25,039,780 900,880,410
25,215,058 875,665,351
25,391,564 850,273,788
25,569,305 824,704,483
25,748,290 798,956,193
25,928,528 773,027,666
26,110,027 746,917,638
26,292,798 720,624,840
26,476,847 694,147,993
26,662,185 667,485,808
26,848,820 640,636,988
27,036,762 613,600,225
27,226,020 586,374,206
27,416,602 558,957,604
27,608,518 531,349,086
27,801,778 503,547,309
27,996,390 475,550,919
28,192,365 447,358,554
28,389,711 418,968,843
28,588,439 390,380,404
28,788,558 361,591,845
28,990,078 332,601,767
29,193,009 303,408,758
29,397,360 274,011,399
29,603,141 244,408,257
29,810,363 214,597,894
30,019,036 184,578,858
30,229,169 154,349,689
30,440,773 123,908,916
30,653,859 93,255,057
30,868,436 62,386,621
31,084,515 31,302,106
31,302,106 0
Lập bảng trả nợ cho khoản vay 120.000.000đ, lãi suất 12%/năm, thời gian trả 2 năm, trả định kỳ hàng tháng,
lần trả đầu tiên là 1 tháng sau ngày vay theo 2 phương thức sau:
a. Trả cố định vốn gốc.
b. Trả cố định kỳ khoản

lãi suất 12% /năm 1% /tháng


Nper 2 năm 24 tháng
PV 120,000,000
FV
type

a. Trả cố định vốn gốc


Kỳ thanh toáDư nợ đầu kỳ Giải ngân trong Trả gốc Trả lãi Tổng tiền phải trả Dư nợ cuối kỳ
0 120,000,000 120,000,000
1 120,000,000 5,000,000 1,200,000 6,200,000 115,000,000
2 115,000,000 5,000,000 1,150,000 6,150,000 110,000,000
3 110,000,000 5,000,000 1,100,000 6,100,000 105,000,000
4 105,000,000 5,000,000 1,050,000 6,050,000 100,000,000
5 100,000,000 5,000,000 1,000,000 6,000,000 95,000,000
6 95,000,000 5,000,000 950,000 5,950,000 90,000,000
7 90,000,000 5,000,000 900,000 5,900,000 85,000,000
8 85,000,000 5,000,000 850,000 5,850,000 80,000,000
9 80,000,000 5,000,000 800,000 5,800,000 75,000,000
10 75,000,000 5,000,000 750,000 5,750,000 70,000,000
11 70,000,000 5,000,000 700,000 5,700,000 65,000,000
12 65,000,000 5,000,000 650,000 5,650,000 60,000,000
13 60,000,000 5,000,000 600,000 5,600,000 55,000,000
14 55,000,000 5,000,000 550,000 5,550,000 50,000,000
15 50,000,000 5,000,000 500,000 5,500,000 45,000,000
16 45,000,000 5,000,000 450,000 5,450,000 40,000,000
17 40,000,000 5,000,000 400,000 5,400,000 35,000,000
18 35,000,000 5,000,000 350,000 5,350,000 30,000,000
19 30,000,000 5,000,000 300,000 5,300,000 25,000,000
20 25,000,000 5,000,000 250,000 5,250,000 20,000,000
21 20,000,000 5,000,000 200,000 5,200,000 15,000,000
22 15,000,000 5,000,000 150,000 5,150,000 10,000,000
23 10,000,000 5,000,000 100,000 5,100,000 5,000,000
24 5,000,000 5,000,000 50,000 5,050,000 -

b. Trả cố định kỳ khoản


Kỳ thanh toáDư nợ đầu kỳ Giải ngân trong Trả gốc Trả lãi Tổng tiền phải trả Dư nợ cuối kỳ
0 120,000,000 120,000,000
1 120,000,000 4,448,817 1,200,000 5,648,817 115,551,183
2 115,551,183 4,493,305 1,155,512 5,648,817 111,057,878
3 111,057,878 4,538,238 1,110,579 5,648,817 106,519,641
4 106,519,641 4,583,620 1,065,196 5,648,817 101,936,020
5 101,936,020 4,629,456 1,019,360 5,648,817 97,306,564
6 97,306,564 4,675,751 973,066 5,648,817 92,630,813
7 92,630,813 4,722,509 926,308 5,648,817 87,908,304
8 87,908,304 4,769,734 879,083 5,648,817 83,138,571
9 83,138,571 4,817,431 831,386 5,648,817 78,321,140
10 78,321,140 4,865,605 783,211 5,648,817 73,455,534
11 73,455,534 4,914,261 734,555 5,648,817 68,541,273
12 68,541,273 4,963,404 685,413 5,648,817 63,577,869
13 63,577,869 5,013,038 635,779 5,648,817 58,564,831
14 58,564,831 5,063,168 585,648 5,648,817 53,501,663
15 53,501,663 5,113,800 535,017 5,648,817 48,387,863
16 48,387,863 5,164,938 483,879 5,648,817 43,222,925
17 43,222,925 5,216,587 432,229 5,648,817 38,006,337
18 38,006,337 5,268,753 380,063 5,648,817 32,737,584
19 32,737,584 5,321,441 327,376 5,648,817 27,416,143
20 27,416,143 5,374,655 274,161 5,648,817 22,041,488
21 22,041,488 5,428,402 220,415 5,648,817 16,613,086
22 16,613,086 5,482,686 166,131 5,648,817 11,130,400
23 11,130,400 5,537,513 111,304 5,648,817 5,592,888
24 5,592,888 5,592,888 55,929 5,648,817 -
hàng tháng,
Ông A định mua xe với giá 1.200.000.000 đồng, phương thức thanh toán như sau:
- Ngay khi mua trả 300 triệu đồng
- Số còn lại trả góp với lãi suất 4% quý, mỗi quý trả với số tiền là A, sau 3năm trả xong nợ. Tính A,

Lãi suất 4% /quý


nper 3 năm 12 quý
PV 900,000,000 đồng
FV
type

Kỳ thanh toán Dư nợ đầu kỳ Giải ngân trong kỳTiền gốc Tiền lãi
0 900,000,000
1 900,000,000 59,896,955 36,000,000
2 840,103,045 62,292,834 33,604,122
3 777,810,211 64,784,547 31,112,408
4 713,025,664 67,375,929 28,521,027
5 645,649,735 70,070,966 25,825,989
6 575,578,769 72,873,805 23,023,151
7 502,704,964 75,788,757 20,108,199
8 426,916,208 78,820,307 17,076,648
9 348,095,900 81,973,119 13,923,836
10 266,122,781 85,252,044 10,644,911
11 180,870,737 88,662,126 7,234,829
12 92,208,611 92,208,611 3,688,344
n như sau:

3năm trả xong nợ. Tính A, lập bảng hoàn trả nợ.

Tổng tiền phải trảDư nợ cuối kỳ


900,000,000
95,896,955 840,103,045
95,896,955 777,810,211
95,896,955 713,025,664
95,896,955 645,649,735
95,896,955 575,578,769
95,896,955 502,704,964
95,896,955 426,916,208
95,896,955 348,095,900
95,896,955 266,122,781
95,896,955 180,870,737
95,896,955 92,208,611
95,896,955 -

You might also like