You are on page 1of 5

Nhóm 3 - Chiều thứ 6 - lớp học phần PTBCTC 22C1ACC50702010

Họ và tên MSSV Tỷ lệ đóng góp


Nguyễn Thị Thu Hiền 31191023300 100%
Lê Thị Lan Oanh 31201026163 100%
Hoàng Lan Hương 31201026473 100%
Nguyễn Hồng Loan 31201026146 100%
Lê Thị Thảo Trang 31201024368 100%
Nguyễn Thiên Nga 31201025877 100%

Chương 4 - PHÂN TÍCH TRIỂN VỌNG


Sử dụng mô hình lợi nhuận còn lại, định giá cố phiếu thưởng của tập đoàn Welmark cho năm 3 với những giả định:
a. Khoảng thời gian dự báo là 5 năm tiếp theo sau năm 3
b. Tố độ tăng doanh thu là 10,65%/năm trong suốt khoảng thời gian dự báo và sau đó là 3,5%/năm
c. Tất cả các tỷ số tài chính là không thay đổi so với năm 3
d. Lãi suất sử dụng vốn chủ sở hữu là 12,5%

TẬP ĐOÀN WELMARK


Số liệu quá khứ
Năm 2 Năm 3
Tốc độ tăng doanh thu 0.085 0.1065
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 0.0671 0.0822
Vòng quay vốn luân chuyển 8.98 9.33
Vòng quay tài sản cố định 1.67 1.64
Tổng tài sản hoạt động trên vốn chủ sở hữu 1.96 2.01
Lãi suất sử dụng vốn chủ sở hữu
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 1737 1737

(Đơn vị tính: 1000ngđ)


Doanh thu 25423 28131
Lợi nhuận thuần 1706 2312
Vốn luân chuyển 2832 3015
Tài sản cố định 15232 17136
Tổng tài sản hoạt động 18064 20151
Nợ dài hạn 8832 10132
Tổng vốn chủ sở hữu 9232 10019

Tính lợi nhuận còn lại


Lợi nhuận thuần
Vốn chủ sở hữu ĐK
Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu mong muốn (tối thiểu)
Lợi nhuận mong muốn
Lợi nhuận còn lại
Hệ số chiết khấu
Giá trị hiện tại của LN còn lại
Giá trị hiện tại của LN còn lại (lũy kế)
Giá trị tới hạn Lợi nhuận còn lại
Vốn chủ sở hữu ĐK (giá trị sổ sách)
Giá trị Vốn chủ sở hữu + LN còn lại
Số cổ phiếu thường đang lưu hành
Giá mỗi cổ phiếu
m 3 với những giả định:

WELMARK
5 năm dự báo Năm tới hạn
Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9
0.1065 0.1065 0.1065 0.1065 0.1065 0.035
0.0822 0.0822 0.0822 0.0822 0.0822 0.0822
9.33 9.33 9.33 9.33 9.33 9.33 = DT thuần / Vốn luân chuyển BQ
1.64 1.64 1.64 1.64 1.64 1.64 = DT thuần / Tổng tài sản BQ
2.01 2.01 2.01 2.01 2.01 2.01 = Tổng TS hoạt động / Tổng VCSH
0.125

31127 34442 38110 42169 46660 48293


2559 2831 3133 3466 3835 3970
3336 3692 4085 4520 5001 5176
18980 21001 23238 25713 28451 29447
22316 24693 27323 30232 33452 34623
11214 12408 13729 15191 16809 17398
11103 12285 13593 15041 16643 17225

2559 2831 3133 3466 3835 3970


10019 11103 12285 13593 15041 16643
0.125 0.125 0.125 0.125 0.125 0.125
1252 1388 1536 1699 1880 2080
1306 1443 1597 1767 1955 1889
0.8889 0.7901 0.7023 0.6243 0.5549
1161 1140 1122 1103 1085
1161 2301 3423 4526 5611
11649
10019
27279
1737
15.70
n / Vốn luân chuyển BQ
n / Tổng tài sản BQ
hoạt động / Tổng VCSH

You might also like