You are on page 1of 10

Nguồn tài chính

Vay thế chấp ₫950,000


Lãi suất 8%
Thời hạn thế chấp 30
Tiền nợ phải trả (trả hàng năm) ₫84,386.06
Vốn chủ sở hữu ₫100,000

NGUỒN
Tiền thuê hàng
Dạng phòng Số lượng Vay & Nợ xấu
tháng
Dạng 1 9 ₫350 3%
Dạng 2 12 ₫400 4%
Dạng 3 10 ₫500 4%
Tỷ lệ chi phí hoạt động ban đầu 45%

Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm


Tăng giá thuê 3%
Tăng tỷ lệ bỏ trống 1%
Tỷ lệ tăng trưởng chi phí hoạt động 4%
Tỷ lệ tăng trưởng giá trị tài sản 3%

Nguồn thời kì dự đoán


Thời gian kì vọng trong quá trình lập
n = 12
kế
Chihoạch
phí bán lại tài sản vào cuối năm
7%
kế hoạch
Tỷ lệ chiết khấu 15%
Năm V0=
0 ₫1,050,000
1 ₫1,081,500
2 ₫1,113,945
3 ₫1,147,363
4 ₫1,181,784
5 ₫1,217,238
6 ₫1,253,755
7 ₫1,291,368
8 ₫1,330,109
9 ₫1,370,012
10 ₫1,411,112
11 ₫1,453,446
12 ₫1,497,049
BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ

Nợ phải trả hàng


Năm Đầu năm Trả lãi Trả vốn gốc Số dư cuối năm
năm
1 ₫950,000 ₫84,386 ₫76,000 ₫8,386 ₫941,614
2 ₫941,614 ₫84,386 ₫75,329 ₫9,057 ₫932,557
3 ₫932,557 ₫84,386 ₫74,605 ₫9,782 ₫922,775
4 ₫922,775 ₫84,386 ₫73,822 ₫10,564 ₫912,211
5 ₫912,211 ₫84,386 ₫72,977 ₫11,409 ₫900,802
6 ₫900,802 ₫84,386 ₫72,064 ₫12,322 ₫888,480
7 ₫888,480 ₫84,386 ₫71,078 ₫13,308 ₫875,173
8 ₫875,173 ₫84,386 ₫70,014 ₫14,372 ₫860,801
9 ₫860,801 ₫84,386 ₫68,864 ₫15,522 ₫845,279
10 ₫845,279 ₫84,386 ₫67,622 ₫16,764 ₫828,515
11 ₫828,515 ₫84,386 ₫66,281 ₫18,105 ₫810,410
12 ₫810,410 ₫84,386 ₫64,833 ₫19,553 ₫790,857
13 ₫790,857 ₫84,386 ₫63,269 ₫21,118 ₫769,739
14 ₫769,739 ₫84,386 ₫61,579 ₫22,807 ₫746,932
15 ₫746,932 ₫84,386 ₫59,755 ₫24,631 ₫722,301
16 ₫722,301 ₫84,386 ₫57,784 ₫26,602 ₫695,699
17 ₫695,699 ₫84,386 ₫55,656 ₫28,730 ₫666,969
18 ₫666,969 ₫84,386 ₫53,357 ₫31,029 ₫635,940
19 ₫635,940 ₫84,386 ₫50,875 ₫33,511 ₫602,429
20 ₫602,429 ₫84,386 ₫48,194 ₫36,192 ₫566,237
21 ₫566,237 ₫84,386 ₫45,299 ₫39,087 ₫527,150
22 ₫527,150 ₫84,386 ₫42,172 ₫42,214 ₫484,936
23 ₫484,936 ₫84,386 ₫38,795 ₫45,591 ₫439,345
24 ₫439,345 ₫84,386 ₫35,148 ₫49,238 ₫390,107
25 ₫390,107 ₫84,386 ₫31,209 ₫53,178 ₫336,929
26 ₫336,929 ₫84,386 ₫26,954 ₫57,432 ₫279,497
27 ₫279,497 ₫84,386 ₫22,360 ₫62,026 ₫217,471
28 ₫217,471 ₫84,386 ₫17,398 ₫66,988 ₫150,483
29 ₫150,483 ₫84,386 ₫12,039 ₫72,347 ₫78,135
30 ₫78,135 ₫84,386 ₫6,251 ₫78,135 ₫0
TÍNH TOÁN DÒNG TIỀN

– Tổn thất thu


Năm Dạng 1 Dạng 2 Dạng 3 PGI EGI
phí và bỏ trống
1 ₫3,150 ₫4,800 ₫5,000 ₫155,400 ₫5,838 ₫149,562
2 ₫3,245 ₫4,944 ₫5,150 ₫160,062 ₫5,896 ₫154,166
3 ₫3,342 ₫5,092 ₫5,305 ₫164,864 ₫5,955 ₫158,909
4 ₫3,442 ₫5,245 ₫5,464 ₫169,810 ₫6,015 ₫163,795
5 ₫3,545 ₫5,402 ₫5,628 ₫174,904 ₫6,075 ₫168,829
6 ₫3,652 ₫5,565 ₫5,796 ₫180,151 ₫6,136 ₫174,015
7 ₫3,761 ₫5,731 ₫5,970 ₫185,556 ₫6,197 ₫179,359
8 ₫3,874 ₫5,903 ₫6,149 ₫191,122 ₫6,259 ₫184,863
9 ₫3,990 ₫6,080 ₫6,334 ₫196,856 ₫6,322 ₫190,534
10 ₫4,110 ₫6,263 ₫6,524 ₫202,762 ₫6,385 ₫196,377
11 ₫4,233 ₫6,451 ₫6,720 ₫208,845 ₫6,449 ₫202,396
12 ₫4,360 ₫6,644 ₫6,921 ₫215,110 ₫6,513 ₫208,597

0
DÒNG TIỀN

– Chi phí hoạt – Tiền nợ


IO IE Dòng tiền
động phải trả (IM)
₫67,303 ₫82,259 ₫84,386 -₫2,127 -₫2,127
₫69,995 ₫84,171 ₫84,386 -₫215 -₫215
₫72,795 ₫86,114 ₫84,386 ₫1,728 ₫1,728
₫75,707 ₫88,088 ₫84,386 ₫3,702 ₫3,702
₫78,735 ₫90,094 ₫84,386 ₫5,708 ₫5,708
₫81,884 ₫92,131 ₫84,386 ₫7,745 ₫7,745
₫85,160 ₫94,199 ₫84,386 ₫9,813 ₫9,813
₫88,566 ₫96,297 ₫84,386 ₫11,911 ₫11,911
₫92,109 ₫98,426 ₫84,386 ₫14,040 ₫14,040
₫95,793 ₫100,584 ₫84,386 ₫16,198 ₫16,198
₫99,625 ₫102,771 ₫84,386 ₫18,385 ₫18,385
₫103,610 ₫104,987 ₫84,386 ₫20,601 ₫622,000
-100000
-2127
-215
1728
3702
5708
7745
9813
11911
14040
16198
18385
622000
Tính toán mức thu hồi

Tổng giá bán trong năm thứ 12 ₫1,497,049


– Chi phí bán 104,793.43 đ
Giá bán ròng ₫1,392,256
– Nợ vay chưa trả ₫790,857
Mức thu hồi vốn ₫601,399
Các hệ số năm 1
GIM
Ro NIM Rm Re
PGIM EGIM
6.96 7.23 7.61% 13.15 đ 8.88% -2.13%

Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
DCR 0.97 1.00 1.02 1.04 1.07 1.09 1.12 1.14 1.17 1.19

0==(-2127)/(1+x)+(-215)/(1+x)^2+1728/(1+x)^3+3702/(1+x)^4+5708/(1+x)^5+7745/(1+x)^6+9813/(1+x)^7+388112/(1+x)^8-100000

IRR 18.70%
11 12
1.22 1.24

-100000 1 -100000
-2127 1.2 -1772.5
-215 1.44 ###
1728 1,728 1000
3702 2.0736 ###
5708 248,832 ###
7745 2,985,984 ###
9813 35,831,808 ###
388112 429,981,696 ###

You might also like