You are on page 1of 112

MUA

Phương pháp định giá Tỷ trọng


FCFE 50% 67,958
FCFF 50% 68,351

Khuyến nghị
Giá hiện tại (23/6/2020) 58,000
Giá mục tiêu 68,155
Thay đổi 17.5%

Bảng phân tích độ nhạy:

FCFE g
67,958 0.5% 1.0% 1.5% 2.0% 2.5%
11.00% 58,761 61,468 64,508 67,947 71,868
12.00% 58,753 61,461 64,501 67,940 71,861
ke 13.00% 58,746 61,453 64,493 67,932 71,853
14.00% 58,738 61,446 64,486 67,925 71,846
15.00% 58,731 61,438 64,479 67,917 71,838

FCFF g
68,351 0.5% 1.0% 1.5% 2.0% 2.5%
11.00% 59,105 61,825 64,880 68,336 72,276
12.00% 59,094 61,814 64,869 68,325 72,265
WACC 13.00% 59,083 61,803 64,858 68,314 72,254
14.00% 59,072 61,792 64,848 68,303 72,243
15.00% 59,061 61,782 64,837 68,293 72,233
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CỦA BẢNG HĐKD - CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Vietnamese
HĐKD 2016 2017 2018 2019
Doanh thu thuần 1,010,346,178,305 1,165,455,649,898 1,184,817,729,231 1,402,454,493,864
- Giá vốn hàng bán 605,293,119,156 707,480,932,733 715,187,247,219 874,534,666,490
Lợi nhuận gộp 405,053,059,149 457,974,717,165 469,630,482,012 527,919,827,374
- Chi phí bán hàng 203,874,154,194 231,220,414,464 212,133,585,451 225,124,875,118
- Chi phí quản lí DN 71,262,508,964 85,505,362,359 88,183,904,806 99,753,066,675
Lợi nhuận thuần HĐKD 129,916,395,991 141,248,940,342 169,312,991,755 203,041,885,581
- (Lỗ)/lãi HĐTC (3,139,793,592) 4,507,684,342 1,289,522,063 (8,614,932,776)
- Lợi nhuận khác (260,544,304) 801,956,146 3,166,923,914 8,002,157,826
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay 126,571,212,534 147,177,314,332 175,045,317,445 206,156,846,451
- Chi phí lãi vay 55,154,439 618,733,502 1,275,879,713 3,727,735,820
Lợi nhuận trước thuế 126,516,058,095 146,558,580,830 173,769,437,732 202,429,110,631
- Thuế TNDN 25,356,713,448 29,198,540,044 35,086,396,104 40,042,423,838
- Thuế hoãn lại - - - -
LNST 101,159,344,647 117,360,040,786 138,683,041,628 162,386,686,793
- Lợi ích cổ đông thiểu số - - - -
LNST của cổ đông CT Mẹ 101,159,344,647 117,360,040,786 138,683,041,628 162,386,686,793
EPS (đ) 3,076 2,501 2,524 2,892
EBITDA 163,892,203,068 178,556,402,392 205,560,409,857 247,365,504,700
Khấu hao 37,320,990,534 31,379,088,060 30,515,092,412 41,208,658,249
Tăng trưởng doanh thu 15.4% 1.7% 18.4%
Tăng trưởng LN HĐKD 8.7% 19.9% 19.9%
Tăng trưởng EBIT 16.3% 18.9% 17.8%
Tăng trưởng EPS -18.7% 0.9% 14.6%
Chỉ số khả năng sinh lời 2016 2017 2018 2019
Tỷ suất lợi nhuận gộp 40.1% 39.3% 39.6% 37.6%
Tỷ suất LNST 10.0% 10.1% 11.7% 11.6%
ROE DuPont 10.1% 9.6% 10.6%
ROA DuPont 8.0% 7.8% 9.0%
Tỷ suất EBIT/doanh thu 12.6% 14.8% 14.7%
LNST/LNTT 80.1% 79.8% 80.2%
LNTT / EBIT 99.6% 99.3% 98.2%
Vòng quay tổng tài sản 79.6% 66.8% 77.5%
Đòn bẩy tài chính 1.26 1.22 1.18
Chỉ số hiệu quả hoạt động 2016 2017 2018 2019
Số ngày phải thu 82.2 71.6 64.2 57.2
Số ngày tồn kho 145.3 133.8 155.7 141.8
Số ngày phải trả 43.6 80.9 85.2 41.7
Thời gian luân chuyển tiền 183.9 124.6 134.7 157.3
COGS / Hàng tồn kho 2.6 2.5 2.2 2.5
Chỉ số thanh khoản/Đòn bẩy tài chính 2016 2017 2018 2019
Chỉ số thanh toán hiện hành 3.6 2.8 3.5 3.0
Chỉ số thanh toán nhanh 2.5 2.0 2.2 1.6
Chỉ số thanh toán tiền mặt 0.6 0.8 0.8 0.3
Nợ / Tài sản - - - 0.0
Nợ / Vốn CSH - - - 0.0
Nợ ngắn hạn / Vốn CSH - - - 0.0
Nợ dài hạn / Vốn CSH - - - -
Khả năng thanh toán lãi vay 2,294.9 237.9 137.2 55.3

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2020F 2021F 2022F 2023F 2024F
1,595,538,156,913 1,824,093,553,065 2,123,471,358,804 2,503,473,906,650 2,908,803,200,277
1,056,143,036,058 1,188,856,046,131 1,383,976,035,362 1,631,643,336,084 1,895,817,386,035
539,395,120,854 635,237,506,934 739,495,323,442 871,830,570,566 1,012,985,814,242
235,601,138,813 260,062,260,091 302,744,757,735 356,921,979,768 414,710,053,195
114,073,874,862 130,414,568,155 151,818,748,431 178,987,238,826 207,966,478,788
189,720,107,179 244,760,678,688 284,931,817,276 335,921,351,972 390,309,282,259
(12,918,160,222) (12,715,650,153) (18,436,410,088) (23,635,190,581) (28,313,149,407)
8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826
188,531,840,603 241,505,831,489 276,195,609,035 322,941,359,414 372,382,656,970
3,727,735,820 1,458,645,128 1,698,044,021 2,653,040,197 2,384,366,292
184,804,104,783 240,047,186,361 274,497,565,014 320,288,319,217 369,998,290,678
36,556,028,269 47,483,640,804 54,298,256,839 63,356,108,163 73,189,218,332
- - - - -
148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346
- - - - -
148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346
2,474 3,734 3,675 4,982 4,953
250,006,351,947 304,328,740,193 341,314,311,265 389,444,936,126 440,340,283,326
61,474,511,344 62,822,908,704 65,118,702,230 66,503,576,712 67,957,626,356
13.8% 14.3% 16.4% 17.9% 16.2%
-6.6% 29.0% 16.4% 17.9% 16.2%
-8.5% 28.1% 14.4% 16.9% 15.3%
-14.5% 50.9% -1.6% 35.6% -0.6%
2020F 2021F 2022F 2023F 2024F
33.8% 34.8% 34.8% 34.8% 34.8%
9.3% 10.6% 21.9% 21.9% 21.9%
9.5% 12.0% 13.2% 14.5% 15.6%
7.8% 9.7% 10.5% 11.4% 12.1%
11.8% 13.2% 13.0% 12.9% 12.8%
80.2% 80.2% 80.2% 80.2% 80.2%
98.0% 99.4% 99.4% 99.2% 99.4%
84.4% 92.2% 101.4% 111.3% 118.7%
1.21 1.23 1.25 1.27 1.29
2020F 2021F 2022F 2023F 2024F
57.2 57.2 57.2 57.2 57.2
144.2 144.2 144.2 144.2 144.2
62.9 62.9 62.9 62.9 62.9
138.5 138.5 138.5 138.5 138.5
2.2 2.6 2.2 2.5 2.3
2020F 2021F 2022F 2023F 2024F
2.8 3.0 2.9 3.1 3.1
1.4 1.7 1.4 1.8 1.6
0.2 0.4 0.2 0.4 0.3
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
50.6 165.6 162.7 121.7 156.2

#DIV/0!
#DIV/0!
2025F CĐKT 2016 2017 2018
3,219,060,892,699 Tài sản
2,098,028,359,740 + Tiền và tương đương 100,127,453,686 106,457,131,642 190,436,654,283
1,121,032,532,959 + Đầu tư TC ngắn hạn 15,392,915,260 183,046,215,260 4,280,825,260
458,943,703,693 + Các khoản phải thu 367,177,121,542 395,682,653,561 289,884,339,434
230,148,522,525 + Hàng tồn kho 234,563,410,070 282,178,900,566 323,809,107,094
431,940,306,741 + Tài sản ngắn hạn khác 3,818,458,589 10,178,135,856 26,331,140,089
(32,010,750,401) Tổng tài sản ngắn hạn 721,079,359,147 977,543,036,885 834,742,066,160
8,002,157,826 + Nguyên giá tài sản CĐHH 484,505,024,840 506,000,763,871 575,112,884,123
409,980,238,075 + Khấu hao lũy kế (285,235,269,821) (310,845,410,092) (332,536,330,149)
2,048,523,909 + Giá trị còn lại tài sản CĐHH 199,269,755,019 195,155,353,779 242,576,553,974
407,931,714,166 + Đầu tư tài chính dài hạn 60,916,689,150 65,797,444,700 41,093,514,700
80,692,814,115 + Tài sản dài hạn khác 27,711,711,475 38,848,490,512 31,850,542,036
- + Xây dựng cơ bản dở dang 76,033,490,844 423,883,610,659 547,705,487,912
327,238,900,051 Tổng tài sản dài hạn 434,765,676,610 796,087,843,005 939,504,623,313
- Tổng Tài sản 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473
327,238,900,051
6,345 Nợ & Vốn chủ sở hữu
479,583,828,875 + Phải trả người bán 88,702,890,996 224,903,077,485 109,020,003,485
69,603,590,800 + Vay và nợ ngắn hạn - - -
10.7% + Quỹ khen thưởng 4,437,929,814 507,209,190 13,982,606,062
10.7% Nợ ngắn hạn 198,130,931,228 343,855,235,956 236,477,695,853
10.1% + Vay và nợ dài hạn - - -
28.1% + Phải trả dài hạn khác 77,000,000 50,000,000 550,000,000
2025F Nợ dài hạn 21,797,693,918 34,461,385,694 33,156,428,096
34.8% Tổng nợ 219,928,625,146 378,316,621,650 269,634,123,949
21.9% + Thặng dư 297,713,719,049 601,241,079,354 601,241,079,354
15.8% + Vốn điều lệ 289,426,460,000 429,781,510,000 494,211,590,000
12.2% + LN chưa phân phối 91,554,807,500 96,281,347,139 125,090,969,981
12.7% Vốn chủ sở hữu 935,916,410,611 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524
80.2% Lợi ích cổ đông thiểu số - - -
99.5% Tổng cộng nguồn vốn 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473
120.3%
1.29
2025F Lưu chuyển tiền tệ 2016 2017 2018
57.2 Tiền đầu năm 87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642
144.2 Lợi nhuận sau thuế 101,159,344,647 117,360,040,786 138,683,041,628
62.9 + Khấu hao 37,320,990,534 31,379,088,060 30,515,092,412
138.5 + Điều chỉnh 798,803,915 (2,515,116,681) 1,196,235,052
2.6 + Thay đổi vốn lưu động (54,628,489,041) (49,011,112,801) (38,299,914,943)
2025F Tiền từ hoạt động KD 84,650,650,055 97,212,899,364 132,094,454,149
3.5 + Thanh lý tài sản cố định 1,351,000,000 439,603,637 1,689,090,910
2.1 + Chi mua sắm TSCĐ (103,904,028,053) (274,456,614,870) (272,440,024,143)
0.7 + Tăng (giảm) đầu tư 75,675,410,000 (179,410,000,000) 210,612,186,648
- + Các hđ đầu tư khác 12,536,832,829 10,180,078,424 12,037,505,317
- Tiền từ hđ đầu tư (14,340,785,224) (443,246,932,809) (48,101,241,268)
- + Cổ tức đã trả (57,885,292,000) (52,728,886,700) -
- + Tăng (giảm) vốn - 405,290,685,000 -
200.1 + Thay đổi nợ vay (123,600,000) - -
+ Các hoạt động TC khác - - -
Tiền từ hoạt động TC (58,008,892,000) 352,371,798,300 -
Tổng lưu chuyển tiền tệ 12,300,972,831 6,337,764,855 83,993,212,881
Tiền cuối năm 100,127,453,686 106,457,131,642 190,436,654,283

Triệu VND
2019 2020F 2021F 2022F 2023F 2024F

75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562 186,897,841,864


5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260
329,717,064,645 342,965,057,725 392,093,631,864 456,445,666,306 538,128,197,804 625,254,778,879
350,457,017,273 479,049,077,608 454,579,219,933 632,280,029,291 649,076,443,615 839,740,275,898
19,357,676,479 64,033,894,683 70,503,929,836 78,978,833,338 89,736,093,434 101,210,312,912
779,754,902,383 941,218,266,274 1,068,663,400,783 1,259,212,754,032 1,473,402,665,675 1,758,290,738,813
772,901,475,918 1,242,901,475,918 1,258,836,729,014 1,274,771,982,109 1,290,707,235,205 1,306,642,488,300
(367,019,606,367) (425,513,454,287) (485,600,827,517) (547,281,726,056) (610,556,149,905) (675,424,099,063)
405,881,869,551 817,388,021,631 773,235,901,497 727,490,256,053 680,151,085,300 631,218,389,237
51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400
46,059,824,173 33,039,130,654 35,501,939,770 37,059,985,429 36,702,284,413 37,672,632,888
490,298,169,896 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198
1,067,419,412,879 994,413,505,714 953,177,199,967 908,112,472,423 859,539,090,704 811,257,179,666
1,847,174,315,262 1,935,631,771,988 2,021,840,600,750 2,167,325,226,454 2,332,941,756,379 2,569,547,918,479

90,858,539,368 181,894,284,149 204,750,788,562 238,355,337,901 281,009,850,437 326,507,238,638


37,579,456,821 - - - - -
3,845,535,676 25,977,451,132 8,045,850,834 38,585,436,667 10,735,356,157 52,009,734,990
262,453,980,527 342,255,397,940 357,561,118,049 435,046,458,316 468,080,719,414 573,502,130,227
- - - - - -
550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716
288,285,048,243 368,086,465,656 383,392,185,766 460,877,526,033 493,911,787,130 599,333,197,943
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001
157,794,615,146 143,289,459,584 184,107,848,698 217,704,805,230 310,145,865,148 394,959,338,460
1,558,889,267,019 1,567,545,306,332 1,638,448,414,986 1,706,447,700,424 1,839,029,969,251 1,970,214,720,537
- - - - - -
1,847,174,315,262 1,935,631,771,987 2,021,840,600,752 2,167,325,226,457 2,332,941,756,381 2,569,547,918,479

2019 2020F 2021F 2022F 2023F 2024F


190,436,654,283 75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562
162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346
41,208,658,249 61,474,511,344 62,822,908,704 65,118,702,230 66,503,576,712 67,957,626,356
1,349,704,748 - - - - -
(138,354,662,375) (82,092,154,997) (26,331,691,459) (213,185,889,361) (86,579,599,960) (236,823,305,488)
66,590,387,415 127,630,432,861 229,054,762,802 72,132,121,044 236,856,187,806 127,943,393,214
9,215,909,092 - - - - -
(131,124,961,007) (1,489,297,698) (19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842)
(5,789,288,668) - - - - -
7,075,276,232 - - - - -
(120,623,064,351) (1,489,297,698) (19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842)
(98,802,718,000) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070)
(140,000,000) - - - - -
37,579,456,821 (37,579,456,821) - - - -
- - - - - -
(61,363,261,179) (151,194,042,891) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070)
(115,395,938,115) (25,052,907,728) 96,316,382,891 (59,978,394,053) 104,953,705,726 (4,376,559,698)
75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562 186,897,841,864
2025F

407,158,554,454
5,187,529,260
691,945,473,131
807,876,062,576
109,993,208,483
2,022,160,827,905
1,322,577,741,396
(741,885,573,531)
580,692,167,865
51,677,954,400
35,995,194,631
18,808,872,198
758,629,397,039
2,780,790,224,944

361,333,033,112
-
13,672,968,937
584,793,091,647
-
550,000,000
25,831,067,716
610,624,159,364
601,241,079,354
494,211,590,001
543,785,271,878
2,170,166,065,581
-
2,780,790,224,944

2025F
186,897,841,864
327,238,900,051
69,603,590,800
-
(44,313,945,761)
352,528,545,090
-
(18,653,246,430)
-
-
(18,653,246,430)
(113,614,586,070)
-
-
-
(113,614,586,070)
220,260,712,590
407,158,554,454
ĐỊNH GIÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN

2019 2020

Lãi suất phi rủi ro 3.6%


Beta không đòn bẩy 0.58
Nợ/Vốn chủ sở hữu 0.02 -
Thuế suất 20% 20%
Beta đòn bẩy dự phóng 0.60 0.58
Phần bù rủi ro thị trường 10.33%
Chi phí vốn chủ sở hữu 9.75% 9.63%
Chi phí vay nợ 1.13% 1.13%
Nợ/(Nợ + Vốn chủ sở hữu) 0.02 0.00
Chi phí vốn bình quân (WACC) 9.54% 9.63%
Tỉ lệ tăng trưởng dài hạn 2.0%

FCFE 2019 2020

Lợi nhuận sau thuế 162,386,686,793 148,248,076,514


Chi phí phi tiền mặt 39,858,953,501 61,474,511,344
Đầu tư TSCĐ (131,124,961,007) (1,489,297,698)
Đầu tư Vốn lưu động (138,354,662,375) (82,092,154,997)
Vay nợ ròng 37,579,456,821 (37,579,456,821)
FCFE (29,654,526,267) 88,561,678,342
Hệ số chiết khấu 1.00 1.05
Giá trị hiện tại của FCFE (29,654,526,267) 84,582,669,118
Tổng giá trị hiện tại của FCFE 712,566,335,588
Giá trị cuối cùng (Terminal Value) 4,463,414,639,527
Giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng 2,570,951,012,184
Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng 75,035,614,726
Giá trị vốn chủ sở hữu 3,358,552,962,498
Số cổ phiếu 49,421,159
Giá cổ phiếu 67,958

FCFF 2019 2020

Lợi nhuận sau thuế 162,386,686,793 148,248,076,514


Chi phí phi tiền mặt 39,858,953,501 61,474,511,344
Lãi vay sau thuế 2,990,353,844 2,990,353,844
Đầu tư TSCĐ (131,124,961,007) (1,489,297,698)
Đầu tư Vốn lưu động (138,354,662,375) (82,092,154,997)
FCFF (64,243,629,244) 129,131,489,007
Hệ số chiết khấu 1.00 1.05
Giá trị hiện tại của FCFF (64,243,629,244) 123,329,708,875
Tổng giá trị hiện tại của FCFF 756,948,490,191
Giá trị cuối cùng (Terminal Value) 4,485,383,191,664
Giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng 2,583,605,017,226
Giá trị doanh nghiệp 3,340,553,507,417
Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng 75,035,614,726
Vay nợ 37,579,456,821
Giá trị vốn chủ sở hữu 3,378,009,665,322
Số cổ phiếu 49,421,159
Giá cổ phiếu 68,351
2021 2022 2023 2024 2025

- - - - -
20% 20% 20% 20% 20%
0.58 0.58 0.58 0.58 0.58

9.63% 9.63% 9.63% 9.63% 9.63%


1.13% 1.13% 1.13% 1.13% 1.13%
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
9.63% 9.63% 9.63% 9.63% 9.63%

2021 2022 2023 2024 2025

192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051


62,822,908,704 65,118,702,230 66,503,576,712 67,957,626,356 69,603,590,800
(19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842) (18,653,246,430)
(26,331,691,459) (213,185,889,361) (86,579,599,960) (236,823,305,488) (44,313,945,761)
- - - - -
209,930,968,961 53,636,192,017 218,568,291,796 109,238,026,372 333,875,298,660
1.20 1.32 1.44 1.58 1.74
174,670,152,595 40,707,199,057 151,311,360,691 68,980,973,384 192,313,980,743

2021 2022 2023 2024 2025

192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051


62,822,908,704 65,118,702,230 66,503,576,712 67,957,626,356 69,603,590,800
1,170,111,101 1,362,154,592 2,128,243,345 1,912,715,720 1,643,306,190
(19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842) (18,653,246,430)
(26,331,691,459) (213,185,889,361) (86,579,599,960) (236,823,305,488) (44,313,945,761)
211,101,080,062 54,998,346,609 220,696,535,141 111,150,742,092 335,518,604,850
1.20 1.32 1.44 1.58 1.74
175,643,727,316 41,741,006,567 152,784,709,792 70,188,803,630 193,260,534,011
FCFE g

67,958 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%


11.0% 58,761 61,468 64,508 67,947 71,868
12.0% 58,753 61,461 64,501 67,940 71,861
ke 13.0% 58,746 61,453 64,493 67,932 71,853
14.0% 58,738 61,446 64,486 67,925 71,846
15.0% 58,731 61,438 64,479 67,917 71,838

FCFF g

68,351 0.50% 1.00% 1.50% 2.00% 2.50%


11.0% 59,105 61,825 64,880 68,336 72,276
12.0% 59,094 61,814 64,869 68,325 72,265
WACC 13.0% 59,083 61,803 64,858 68,314 72,254
14.0% 59,072 61,792 64,848 68,303 72,243
15.0% 59,061 61,782 64,837 68,293 72,233
DỮ LIỆU LỊCH SỬ (BÁO CÁO TÀI CHÍNH & CHỈ SỐ TÀI CHÍNH)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

CHỈ TIÊU

01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

02 2. Các khoản giảm trừ doanh thu

10 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

11 4. Giá vốn hàng bán

20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

21 6. Doanh thu hoạt động tài chính

22 7. Chi phí tài chính


Trong đó: Chi phí lãi vay

24 8. Chi phí bán hàng

25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

30 10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh

31 11. Thu nhập khác

32 12. Chi phí khác

40 13. Lợi nhuận (lỗ) khác

53 14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết

50 15. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế

51 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

52 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

60 18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN


Phân bổ cho
61 18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số
62 18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ

70 19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN

100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+1340+140+150)

110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền


111 1. Tiền
112 2. Các khoản tương đương tiền

120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


121 1. Đầu tư ngắn hạn
129 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn


131 1. Phải thu khách hàng
132 2. Trả trước cho người bán
133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
134 4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
135 6. Các khoản phải thu khác
139 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

140 IV. Hàng tồn kho


141 1. Hàng tồn kho
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

150 V. Tài sản ngắn hạn khác


151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
158 4. Tài sản ngắn hạn khác

200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)

210 I. Các khoản phải thu dài hạn


211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
213 3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
218 5. Phải thu dài hạn khác
219 6. Dự phòng phải thu khó đòi

220 II. Tài sản cố định


221 1. Tài sản cố định hữu hình
222 Nguyên giá
223 Giá trị hao mòn luỹ kế
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính
225 Nguyên giá
226 Giá trị hao mòn luỹ kế
227 3. Tài sản cố định vô hình
228 Nguyên giá
229 Giá trị hao mòn luỹ kế
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

235 III. Lợi thế thương mại


240 IV. Bất động sản đầu tư
241 Nguyên giá
242 Giá trị hao mòn luỹ kế

250 V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


251 1. Đầu tư vào công ty con
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
258 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
259 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

260 VI. Tài sản dài hạn khác


261 1. Chi phí trả trước dài hạn
262 2. Thuế thu nhập hoãn lại
268 3. Tài sản dài hạn khác

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Mã số NGUỒN VỐN

300 A. NỢ PHẢI TRẢ

310 I. Nợ ngắn hạn


311 1. Phải trả người bán ngắn hạn
312 2. Người mua trả tiền trước
313 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314 4. Phải trả người lao động
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn
316 6. Phải trả nội bộ
317 7. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng
318 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
320 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
321 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
322 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

330 II. Nợ dài hạn


331 1. Phải trả dài hạn người bán
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ
333 3. Phải trả dài hạn khác
334 4. Vay và nợ dài hạn
335 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
337 7. Dự phòng phải trả dài hạn
338 8. Doanh thu chưa thực hiện
339 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

410 I. Vốn chủ sở hữu


411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412 2. Thặng dư vốn cổ phần
413 3. Vốn khác của chủ sở hữu
414 4. Cổ phiếu quỹ
415 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
417 7. Quỹ đầu tư phát triển
418 8. Quỹ dự phòng tài chính
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420 10. Lợi nhuận giữ lại
421 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
422 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác


431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
432 2. Nguồn kinh phí
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

438 C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

CHỈ TIÊU

101 I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


1 Lợi nhuận (lỗ) trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản:
2 1. Khấu hao tài sản cố định
3 2. Các khoản dự phòng
4 3. (Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
5 4. (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
6 5. Chi phí lãi vay
7 6. Các khoản giảm trừ khác

8 Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

9 1. (Tăng) giảm các khoản phải thu


10 2. (Tăng) giảm hàng tồn kho
11 3. Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp phải trả)
12 4. (Tăng) giảm chi phí trả trước
5. Tăng/(giảm) chứng khoán kinh doanh
13 6. Tiền lãi vay đã trả
14 7. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
15 8. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
16 9. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

201 II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


21 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định
22 2. Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
23 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
24 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác
25 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26 6. Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
28 8. Tiền đầu tư xây dựng nhà xưởng

30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

301 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


31 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu
32 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp của doanh nghiệp đã phát hành
33 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
34 4. Tiền chi trả nợ gốc vay
35 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

40 Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính

50 Lưu chuyển tiền thuần trong năm

60 Tiền và tương đương tiền đầu năm

61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

70 Tiền và tương đương tiền cuối năm


- - - -

2014 2015 2016 2017 2018

### 1,058,636,217,384 1,211,539,255,989 1,234,684,829,387

48,413,617,969 48,290,039,079 46,083,606,091 49,867,100,156

964,318,844,516 1,010,346,178,305 1,165,455,649,898 1,184,817,729,231

581,059,144,497 605,293,119,156 707,480,932,733 715,187,247,219

383,259,700,019 405,053,059,149 457,974,717,165 469,630,482,012

17,837,370,543 9,095,901,535 18,493,161,036 18,888,215,287

15,230,727,129 12,235,695,127 13,985,476,694 17,598,693,224


605,820,692 55,154,439 618,733,502 1,275,879,713

193,149,502,750 203,874,154,194 231,220,414,464 212,133,585,451

72,788,824,688 71,262,508,964 85,505,362,359 88,183,904,806

119,928,015,995 126,776,602,399 145,756,624,684 170,602,513,818

932,830,347 1,600,144,255 1,451,392,970 3,419,180,185

2,182,318,730 1,860,688,559 649,436,824 252,256,271

(1,249,488,383) (260,544,304) 801,956,146 3,166,923,914

118,678,527,612 126,516,058,095 146,558,580,830 173,769,437,732

25,769,011,171 25,356,713,448 29,198,540,044 35,086,396,104

92,909,516,441 101,159,344,647 117,360,040,786 138,683,041,628

92,909,516,441 101,159,344,647 117,360,040,786 138,683,041,628

2,729 3,076 2,501 2,524

2,524
744,701,467,114 721,079,359,147 977,543,036,885 834,742,066,160

87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642 190,436,654,283


42,841,659,460 100,127,453,686 86,457,131,642 60,436,654,283
45,000,000,000 20,000,000,000 130,000,000,000

103,568,325,260 15,392,915,260 183,046,215,260 4,280,825,260


6,619,485,680 6,235,578,160 6,235,578,160 6,235,578,160
(3,051,160,420) (2,842,662,900) (2,644,062,900) (2,172,002,900)
100,000,000,000 12,000,000,000 179,454,700,000 217,250,000

302,541,396,650 367,177,121,542 395,682,653,561 289,884,339,434


228,893,207,143 226,338,284,023 231,063,094,550 185,494,599,108
54,729,704,653 121,056,182,137 140,671,284,012 80,227,308,348

7,000,000,000 4,950,000,000
33,626,931,181 35,082,573,351 29,949,420,880 31,712,651,019
(14,708,446,327) (15,299,917,969) (13,001,145,881) (12,500,219,041)

245,718,867,225 234,563,410,070 282,178,900,566 323,809,107,094


246,410,602,948 235,661,420,036 283,184,621,489 326,982,599,909
(691,735,723) (1,098,009,966) (1,005,720,923) (3,173,492,815)

5,031,218,519 3,818,458,589 10,178,135,856 26,331,140,089


519,468,122 449,584,191 1,972,344,687 443,234,596
3,707,500,798 2,495,941,189 7,241,020,398 24,129,338,389
804,249,599 872,933,209 964,770,771 1,758,567,104

348,013,281,318 434,765,676,610 796,087,843,005 939,504,623,313

76,244,740 80,244,740 50,244,740 3,550,244,742

3,500,000,002
76,244,740 80,244,740 50,244,740 50,244,740

278,610,296,802 346,057,031,245 691,391,663,053 863,010,321,835


192,041,437,356 199,269,755,019 195,155,353,779 242,576,553,974
443,128,772,252 484,505,024,840 506,000,763,871 575,112,884,123
(251,087,334,896) (285,235,269,821) (310,845,410,092) (332,536,330,149)

71,339,770,811 70,753,785,382 72,352,698,615 72,728,279,949


87,127,046,094 88,196,453,094 91,046,453,094 92,835,037,094
(15,787,275,283) (17,442,667,712) (18,693,754,479) (20,106,757,145)
15,229,088,635 76,033,490,844 423,883,610,659 547,705,487,912
48,601,654,700 60,916,689,150 65,797,444,700 41,093,514,700

39,956,986,700 49,581,576,700 54,336,876,700 40,034,396,700


8,826,668,000 11,526,668,000 11,526,668,000 1,326,668,000
(182,000,000) (191,555,550) (266,100,000) (267,550,000)
200,000,000

20,725,085,076 27,711,711,475 38,848,490,512 31,850,542,036


20,725,085,076 27,711,711,475 38,848,490,512 31,850,542,036

### 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473

185,883,740,216 219,928,625,146 378,316,621,650 269,634,123,949

156,439,039,640 198,130,931,228 343,855,235,956 236,477,695,853


56,005,703,228 88,702,890,996 224,903,077,485 109,020,003,485
1,982,940,561 669,447,370 2,437,554,082 8,882,372,011
13,002,004,785 14,452,346,308 8,201,955,236 12,484,292,871
21,957,790,453 18,858,730,187 22,818,720,646 27,817,999,931
41,823,288,570 68,530,614,372 82,412,715,963 61,848,533,123

12,053,818,688
1,747,203,710 2,478,972,181 2,574,003,354 2,441,888,370

7,866,289,645 4,437,929,814 507,209,190 13,982,606,062

29,444,700,576 21,797,693,918 34,461,385,694 33,156,428,096

127,000,000 77,000,000 50,000,000 550,000,000

29,317,700,576 21,720,693,918 34,411,385,694 32,606,428,096

906,831,008,216 935,916,410,611 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524

906,831,008,216 935,916,410,611 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524


289,426,460,000 289,426,460,000 429,781,510,000 494,211,590,000
297,733,719,049 297,713,719,049 601,241,079,354 601,241,079,354
2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
(123,600,000) (218,600,000) (218,600,000)

232,200,344,467 254,924,234,920 265,808,132,605 281,866,737,047


85,049,695,558 91,554,807,500 96,281,347,139 125,090,969,981

- - - -

### 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890 1,774,246,689,473

118,678,527,612 126,516,058,095 146,558,580,830 173,769,437,732

38,402,557,093 37,320,990,534 31,379,088,060 30,515,092,412


5,909,837,945 798,803,915 (2,515,116,681) 1,196,235,052
(255,283,736) 966,230,615 (424,432,218) (469,250,320)
(13,966,939,106) (7,950,716,023) (17,111,111,608) (15,899,254,511)
605,820,692 55,154,439 618,733,502 1,275,879,713
14,000,000,000 16,000,000,000 19,000,000,000

149,374,520,500 171,706,521,575 174,505,741,885 209,388,140,078

(67,603,937,266) (8,928,274,802) (1,437,631,837) 22,334,105,781


49,188,296,195 10,749,182,912 (47,523,201,453) (43,797,978,420)
(36,890,804,770) (25,111,605,021) 23,575,925,481 (13,724,008,827)
(8,856,776,311) (6,916,742,468) (12,659,539,533) 5,187,058,567
(18,750,000) 383,907,520
(605,820,692) (55,154,439) (618,733,502) (1,275,879,713)
(26,090,729,363) (22,380,008,319) (31,711,798,648) (32,083,024,291)
(14,000,000,000) - -
(13,696,525,838) (20,797,176,903) (6,917,863,029) (13,933,959,026)

44,799,472,455 84,650,650,055 97,212,899,364 132,094,454,149

(75,389,386,749) (103,904,028,053) (274,456,614,870) (272,440,024,143)


584,545,454 1,351,000,000 439,603,637 1,689,090,910
(100,000,000,000) (12,000,000,000) (357,729,700,000) (43,817,250,000)
100,000,000,000 183,075,000,000 221,737,811,648
(2,373,500,000) (12,324,590,000) (4,755,300,000) (1,000,000,000)
- 33,691,625,000
8,679,738,858 12,536,832,829 10,180,078,424 12,037,505,317

(168,498,602,437) (14,340,785,224) (443,246,932,809) (48,101,241,268)


405,195,685,000
anh nghiệp đã phát hành (95,000,000)
85,087,485,440 120,000,000,000 160,076,187,844
(123,600,000) (120,000,000,000) (160,076,187,844)

(52,096,762,800) (57,885,292,000) (52,728,886,700)

32,990,722,640 (58,008,892,000) 352,371,798,300 -

(90,708,407,342) 12,300,972,831 6,337,764,855 83,993,212,881

178,550,050,326 87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642

16,476 (15,178,605) (8,086,899) (13,690,240)

87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642 190,436,654,283


- - - - - -

2019 2020 2021 2022 2023 2024

1,428,206,373,424

25,751,879,560

1,402,454,493,864

874,534,666,490

527,919,827,374

10,079,093,563

18,694,026,339
3,727,735,820

225,124,875,118

99,753,066,675

194,426,952,805

8,177,907,152

175,749,326

8,002,157,826

202,429,110,631

40,042,423,838

162,386,686,793

162,386,686,793

2,892

2,892
779,754,902,383

75,035,614,726
75,035,614,726

5,187,529,260
6,476,068,160
(2,788,538,900)
1,500,000,000

329,717,064,645
254,243,682,480
56,239,591,813

33,666,029,278
(14,432,238,926)

350,457,017,273
352,429,048,651
(1,972,031,378)

19,357,676,479
487,308,005
18,379,471,234
490,897,240

1,067,419,412,879

2,419,733,410

2,369,488,670
50,244,740

967,261,900,896
405,881,869,551
772,901,475,918
(367,019,606,367)

71,081,861,449
93,176,416,886
(22,094,555,437)
490,298,169,896
51,677,954,400

50,621,446,700
1,326,668,000
(270,160,300)

46,059,824,173
46,059,824,173

1,847,174,315,262

288,285,048,243

262,453,980,527
90,858,539,368
21,421,846,398
9,188,452,181
47,951,699,128
48,304,871,474

3,303,579,481
37,579,456,821

3,845,535,676

25,831,067,716

550,000,000

25,281,067,716

1,558,889,267,019

1,558,889,267,019
494,211,590,000
601,241,079,354
2,420,789,142
(358,600,000)

303,579,793,377
157,794,615,146

1,847,174,315,262

202,429,110,631

41,208,658,249
1,349,704,748
296,083,244
(14,277,746,820)
3,727,735,820
20,000,000,000

254,733,545,872

(64,061,938,449)
(25,446,448,742)
6,749,916,226
(14,253,355,546)
(240,490,000)
(3,707,340,260)
(42,339,105,925)
-
(44,844,395,761)

66,590,387,415

(131,124,961,007)
9,215,909,092
(21,500,000,000)
26,297,761,332
(10,587,050,000)
-
7,075,276,232

(120,623,064,351)
(140,000,000)

218,888,228,325
(181,308,771,504)

(98,802,718,000)

(61,363,261,179)

(115,395,938,115)

190,436,654,283

(5,101,442)

75,035,614,726
GIẢ ĐỊNH DỰ PHÓNG

Khoản mục Giải thích


KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu Trong thời gian tới, IMP sẽ tập trung vào đấu thầu N1, N2 nên
Kênh ETC doanh thu kênh ETC đến từ 3 nhà máy đạt tiêu chuẩn EU -
GMP là IMP2,3,4.
IMP2 Nhà máy IMP2 sản xuất thuốc Penni - dòng thuốc chủ lực của
IMP vừa đưa vào hoạt động vào cuối năm 2019. Trong các
% hiệu suất hoạt động Nhà
năm máy IMP3
tới, kỳ vọngvừaIMP2hoàn thành
hoạt độngnâng
hiệucấp lênhơn,
quả 5 dây chuyền
hiệu sản
suất hoạt
IMP3 xuất
độnggồmtăngCepha
10% - uống,
20%/năm tiêm và Penni - dòng thuốc chủ lực của
% hiệu suất hoạt động Nhà
IMP.máyTrongIMP4
thờidựgiankiến
tớiđưa
IMP3vàosẽhoạt
tiếpđộng vàotăng
tục gia cuốicông
nămsuất
2020
IMP4 với tiêu chuẩn
và đóng EU kể
góp đáng - GMP cùng hệ
vào doanh thuthống quản lý hiệntậpđại.
khi Imexpharm Tuy
trung
nhiên,
vào kênhthông
ETCtinvàvềcác
công
loạisuất thiết
thuốc kế và dòngcósản
Betalactam giáphẩm
trị caocủa
% hiệu suất hoạt động
nhà máy hiện vẫn chưa rõ ràng nên chúng tôi đưa ra dự phóng
thận trọng
Doanh thu với
giai% hiệu2020-2025
đoạn suất hoạt động
giảm năm 2020do:
3%/năm là 5%
(1) áp(hoạt
lực
Kênh OTC động tranh
cạnh vào cuối
gaynăm)
gắt vớivànhiều
tăng thêm
doanh5% hiệu suất
nghiệp mỗivànăm
nội địa thuốc giá
% tăng trưởng doanh thu rẻ từ Trung Quốc, Ấn Độ; (2) Nhà nước kiểm soát chặt chẽ
việc bán thuốc không kê đơn trên kênh OTC thông qua Thông
tư 02/2018
Biên LNG 2020 sẽ giảm do dịch Covid - 19 khiến nguồn cung
Lợi nhuận gộp
API bị ảnh hưởng và giá API tăng
Biên LNG giai đoạn 2021 - 2025 sẽ giữ ở mức 36% do các
nhà máy hoạt động với hiệu suất cao hơn giúp bù đắp chi phí
khấu hao

IMP sẽ gia tăng tỷ trọng doanh thu đấu thầu thông qua đối tác
Chi phí bán hàng/Doanh thu
trên kênh ETC --> CP bán hàng được tiết giảm
Chi phí quản lý/Doanh thu Trung bình 5 năm gần nhất

Doanh thu tài chính


Tổng lãi tiền gửi Trung bình 4 năm gần nhất
Cổ tức, lợi nhuận được chia Trung bình 4 năm gần nhất
Lãi chênh lệch tỷ giá Trung bình 4 năm gần nhất

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tài sản ngắn hạn

Số ngày phải thu bình quân Tương đương 2019

Số ngày hàng tồn kho bình quân Trung bình 4 năm gần nhất

Trả trước / Doanh thu Tương đương 2019


Phải thu khác / Doanh thu Trung bình 4 năm gần nhất
Dự phòng phải thu / Khoản phải thu Trung bình 4 năm gần nhất
Dự phòng hàng tồn kho / Hàng tồn kho Trung bình 4 năm gần nhất

Tài sản dài hạn


Tài sản cố định hữu hình

Quý 4/2020, nhà máy IMP4 hoàn thành đầu tư --> Kết chuyển
470 tỷ từ xây dựng cơ bản dở dang, tương đương giá trị nhà
Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành máy IMP4. Giai đoạn 2020 - 2025, IMP không có kế hoạch
đầu tư nhà máy khác. Chi phí sửa chữa nhà máy hằng năm, lấy
trung bình 5 năm.

Tài sản cố định vô hình

Đầu tư xây dựng cơ bản hoàn thành Chi đầu tư TSCĐ vô hình hằng năm, lấy trung bình 4 năm
Khấu hao quyền sử dụng đất mỗi năm là 528533000 đồng (từ
Khấu hao quyền sử dụng đất GTCL của quyền sử năm)
dụng đất là 69471305730 --> GTCL của
Khấu hao TSCĐ vô hình (trừ quyền sử dụng đất) hiện BCTC IMP qua các
TSCĐ VH khác là 1610555719, khấu hao trong vòng 3 năm --
tại
> tới 2021 sẽ hết khấu hao
Nợ ngắn hạn

Số ngày phải trả bình quân (ngày) Trung bình 4 năm gần nhất

Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu Trung bình 4 năm gần nhất

Thuế và các khoản phải nộp / Doanh thu Trung bình 4 năm gần nhất

Phải trả người lao động / Giá vốn Trung bình 4 năm gần nhất

Chi phí phải trả ngắn hạn / Giá vốn Trung bình 4 năm gần nhất

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác/Doanh thu Trung bình 4 năm gần nhất

Vay ngắn hạn


Vay
2020thêm
đangnợ xâymớinhàtương ứng với
máy IMP4 lãivay
nên vayngắn
và lãihạn
suất
đểphải trả
bổ sung
Vay thêm
trong
vốn sẽnăm
IMPlưu tiếp
độngtục
=>duyGiảtrìđịnh
chính
chisách trả vay
phí lãi nợ tương tự giai
bằng với chi đoạn
phí lãi
Trả nợ
2016năm
vay - 2019
2019là (năm
trả hếtnày
nợ IMP
trongcũng
nămđang xây IMP2, nâng cấp
Chi phí lãi vay
IMP3). Chi phí lãi vay năm 2021 bằng chi phí lãi vay năm
Lãi suất Lãi
2018suất bìnhđiểm
vì thời quânnày3 nămIMPgần nhấtcó dự án đầu tư, không cần
không
bổ sung vốn lưu động, chỉ vay và trả liền trong kỳ.
% Chi phí tài chính khác/ Chi phí tài chính Trung bình 3 năm gần nhất

Vốn chủ sở hữu

% cổ tức tiền mặt/Vốn điều lệ Trả cổ tức bằng tiền mỗi năm với tỷ lệ tương đương 2019

% cổ phiếu thưởng/Vốn điều lệ Trong


Trong 2020 - 2025,
giai đoạn IMP
2016 không
- 2019, có trích
IMP kế hoạch thưởng
quỹ khen cổ phiếu
thưởng phúc
% LNST của quỹ đầu tư phát triển Trung
lợi với bình 4 năm
tỷ trọng caogần
thấpnhất
xen kẽ --> Năm 2020, 2022, 2024 sẽ
% LNST của quỹ khen thưởng phúc lợi trích quỹ khen thưởng với tỷ lệ cao (trung bình 2016 và 2018);
% LNST quỹ khác Năm
Trung2021,
bình 2023,
4 năm2025 trích quỹ ken thưởng với tỷ trọng thấp
gần nhất
(trung bình 2017 và 2019)
Giả định Đơn vị Thời gian 2020 2021

10% 20%

50% 60%

5% 10%

-3% -3%

35% 36%

14.5% 14.0%
7.0% 7.0%

6,524,940,128 6,524,940,128
2,792,626,550 2,792,626,550
1,680,795,266 1,680,795,266

57 57

144 144

4% 4%
2.78% 2.78%
-6.20% -6.20%
-0.59% -0.59%

470,000,000,000 15,935,253,096

1,489,297,698 1,594,270,373

528,533,000 528,533,000
1,459,265,292 151,290,427
63 63

0.44% 0.44%

2.32% 2.32%

3.93% 3.93%

8.80% 8.80%

0.22% 0.22%

330,823,916,388 129,449,810,055
368,403,373,209 133,207,234,727
3,727,735,820 1,458,645,128
1.13% 1.13%

1.96% 1.96%

23% 23%

0% 0%
16% 16%
17% 3%
0.91% 0.91%
2022 2023 2024 2025

30% 45% 65% 85%

75% 90% 100% 100%

20% 35% 55% 80%

-3% -3% -3% -3%

36% 36% 36% 36%

14.0% 14.0% 14.0% 14.0%


7.0% 7.0% 7.0% 7.0%

6,524,940,128 6,524,940,128 6,524,940,128 6,524,940,128


2,792,626,550 2,792,626,550 2,792,626,550 2,792,626,550
1,680,795,266 1,680,795,266 1,680,795,266 1,680,795,266

57 57 57 57

144 144 144 144

4% 4% 4% 4%
2.78% 2.78% 2.78% 2.78%
-6.20% -6.20% -6.20% -6.20%
-0.59% -0.59% -0.59% -0.59%

15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096

1,280,337,966 1,176,321,457 1,385,056,873 1,358,996,667

528,533,000 528,533,000 528,533,000 528,533,000


- - - -
63 63 63 63

0.44% 0.44% 0.44% 0.44%

2.32% 2.32% 2.32% 2.32%

3.93% 3.93% 3.93% 3.93%

8.80% 8.80% 8.80% 8.80%

0.22% 0.22% 0.22% 0.22%

150,695,650,227 235,448,323,265 211,604,424,984 181,799,552,133


158,781,540,698 238,409,152,050 215,305,460,966 186,425,847,110
1,698,044,021 2,653,040,197 2,384,366,292 2,048,523,909
1.13% 1.13% 1.13% 1.13%

1.96% 1.96% 1.96% 1.96%

23% 23% 23% 23%

0% 0% 0% 0%
16% 16% 16% 16%
17% 3% 17% 3%
0.91% 0.91% 0.91% 0.91%
DỰ PHÓNG DOANH THU LỊCH SỬ
2014 2015 2016
Tổng doanh thu 1,012,732,462,485 1,058,636,217,384
% Tăng trưởng 4.5%

DOANH THU THEO KÊNH

Kênh OTC
Doanh thu kênh OTC

Kênh ETC
% Doanh thu

DỰ PHÓNG CHI TIẾT

Kênh OTC
Doanh thu kênh OTC
% tăng trưởng

Kênh ETC
Doanh thu kênh ETC

Nhà máy IMP2


Công suất nhà máy (triệu đơn vị sp)
Sản lượng thực tế
% hiệu suất

Nhà máy IMP3


Công suất nhà máy
Sản lượng thực tế
% hiệu suất

Nhà máy IMP4


Công suất nhà máy
Sản lượng thực tế
% hiệu suất

Tổng sản lượng


% tăng trưởng sản lượng
LỊCH SỬ DỰ PHÓNG
2017 2018 2019 2020 2021 2022
1,211,539,255,989 1,234,684,829,387 1,428,206,373,424 1,624,835,440,090 1,857,587,572,079 2,162,462,555,253
14.4% 1.9% 15.7% 13.8% 14.3% 16.4%

987,747,863,510 942,616,206,460 914,337,720,266 886,907,588,658 860,300,360,998


80% 66% 56.3% 47.7% 39.8%

246,936,965,877 485,590,166,964 710,497,719,824 970,679,983,421 1,302,162,194,255


20% 34% 43.7% 52.3% 60.2%

987,747,863,510 942,616,206,460 914,337,720,266 886,907,588,658 860,300,360,998


-5% -3% -3% -3%

246,936,965,877 485,590,166,964 710,497,719,824 970,679,983,421 1,302,162,194,255

265 265 265 265


7.95 26.5 53.0 79.5
3.0% 10.0% 20.0% 30.0%

225 225 225 225


89.1 112.5 135.0 168.8
39.6% 50.0% 60.0% 75.0%

60.0 60.0 60.0


3.0 6.0 12.0
5% 10% 20%

97 142 194 260


46% 37% 34%
DỰ PHÓNG
2023 2024 2025
2,549,442,712,631 2,962,214,665,679 3,278,169,312,094
17.9% 16.2% 10.7%

834,491,350,168 809,456,609,663 785,172,911,373


32.7% 27.3% 24.0%

1,714,951,362,462 2,152,758,056,016 2,492,996,400,720


67.3% 72.7% 76.0%

834,491,350,168 809,456,609,663 785,172,911,373


-3% -3% -3%

1,714,951,362,462 2,152,758,056,016 2,492,996,400,720

265 265 265


119.3 172.3 225.3
45.0% 65.0% 85.0%

225 225 225


202.5 225.0 225.0
90.0% 100.0% 100.0%

60.0 60.0 60.0


21.0 33.0 48.0
35% 55% 80%

343 430 498


32% 26% 16%
DỰ PHÓNG DOANH THU LỊCH SỬ
2014 2015 2016
Tổng doanh thu 1,012,732,462,485 1,058,636,217,384
% Tăng trưởng 4.5%

GIÁ VỐN

Tổng giá vốn dịch vụ cung cấp 581,059,144,497 605,293,119,156


Tổng lợi nhuận gộp 383,259,700,019 405,053,059,149
Tỷ suất lợi nhuận gộp 37.8% 38.3%

CHI PHÍ BÁN HÀNG

Chi phí bán hàng 193,149,502,750 203,874,154,194


% Doanh thu 19.07% 19.26%

CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,788,824,688 71,262,508,964


% Doanh thu 7.19% 6.73%
LỊCH SỬ DỰ PHÓNG
2017 2018 2019 2020 2021 2022
1,211,539,255,989 1,234,684,829,387 1,428,206,373,424 1,624,835,440,090 1,857,587,572,079 2,162,462,555,253
14.4% 1.9% 15.7% 13.8% 14.3% 16.4%

707,480,932,733 715,187,247,219 874,534,666,490 1,056,143,036,059 1,188,856,046,131 1,383,976,035,362


457,974,717,165 469,630,482,012 527,919,827,374 568,692,404,032 668,731,525,948 778,486,519,891
37.8% 38.0% 37.0% 35.0% 36.0% 36.0%

231,220,414,464 212,133,585,451 225,124,875,118 235,601,138,813 260,062,260,091 302,744,757,735


19.08% 17.18% 15.76% 14.50% 14.00% 14.00%

85,505,362,359 88,183,904,806 99,753,066,675 114,073,874,870 130,414,568,164 151,818,748,442


7.06% 7.14% 6.98% 7.02% 7.02% 7.02%
DỰ PHÓNG
2023 2024 2025
2,549,442,712,631 2,962,214,665,679 3,278,169,312,094
17.9% 16.2% 10.7%

1,631,643,336,084 1,895,817,386,035 2,098,028,359,740


917,799,376,547 1,066,397,279,644 1,180,140,952,354
36.0% 36.0% 36.0%

356,921,979,768 414,710,053,195 458,943,703,693


14.00% 14.00% 14.00%

178,987,238,838 207,966,478,803 230,148,522,541


7.02% 7.02% 7.02%
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH QUÁ KHỨ
2014 2015 2016
Tài sản cố định hữu hình 192,041,437,356 199,269,755,019
Nguyên giá 443,128,772,252 484,505,024,840
Giá trị hao mòn lũy kế (251,087,334,896) (285,235,269,821)

Dự phóng chi tiết

Nguyên giá
Số đầu kỳ 387,020,599,372 443,128,772,252
Tăng trong năm 57,279,612,099 44,062,277,776
Mua mới 7,385,732,727 34,185,105,242
Đầu tư XDCB hoàn thành 49,893,879,372 9,877,172,534
Tăng do hợp nhất
Thanh lý 1,171,439,219 2,686,025,188
Thay đổi khác
Số dư cuối kỳ 387,020,599,372 443,128,772,252 484,505,024,840

Giá trị hao mòn lũy kế


Số đầu kỳ 214,398,810,170 251,087,334,896
Khấu hao trong năm 37,742,098,286 36,642,920,616
Tăng do hợp nhất
Thanh lý 1,053,573,560 2,494,985,691
Thay đổi khác
Số dư cuối kỳ 214,398,810,170 251,087,334,896 285,235,269,821

Thời gian khấu hao bình quân (năm)


Tỷ lệ khấu hao hằng năm (%)

Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc hiện tại


Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2020
Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2021
Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2022
Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2023
Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2024
Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc đầu tư thêm từ 2025

Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc trong năm

Giá trị còn lại


Số đầu kỳ 172,621,789,202 192,041,437,356
Số cuối kỳ 172,621,789,202 192,041,437,356 199,269,755,019

Tài sản cố định vô hình

Nguyên giá
Số đầu kỳ 80,209,606,136 87,127,046,094
Tăng trong năm 6,917,439,958 1,069,407,000
Mua mới - -
Đầu tư XDCB hoàn thành 6,917,439,958 1,069,407,000
Tăng do hợp nhất - -
Thanh lý - -
Số dư cuối kỳ 80,209,606,136 87,127,046,094 88,196,453,094

Giá trị hao mòn lũy kế


Số đầu kỳ 11,217,526,431 15,787,275,283
Khấu hao trong năm 4,569,748,852 1,655,392,429
Tăng do hợp nhất - -
Thanh lý - -
Số dư cuối kỳ 11,217,526,431 15,787,275,283 17,442,667,712

Thời gian khấu hao tài sản cố định vô hình bình quân
Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định vô hình hằng năm

Khấu hao tài sản cố định vô hình hiện tại (trừ quyền sử dụng đất)
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2020
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2021
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2022
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2023
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2024
Khấu hao tài sản cố định vô hình đầu tư thêm từ 2025

Khấu hao quyền sử dụng đất

Khấu hao TSCĐ vô hình trong năm

Giá trị còn lại


Số đầu kỳ 68,992,079,705 71,339,770,811
Số cuối kỳ 68,992,079,705 71,339,770,811 70,753,785,382

Xây dựng cơ bản dở dang

Số đầu kỳ
Mua sắm TSCĐ
Tăng trong năm
Giảm trong năm
Kết chuyển vào TSCĐ hữu hình
Kết chuyển vào TSCĐ vô hình
Giảm khác
Số cuối kỳ

Tổng khấu hao TSCĐ trong năm


QUÁ KHỨ DỰ PHÓNG
2017 2018 2019 2020 2021
195,155,353,779 242,576,553,974 405,881,869,551 817,388,021,631 773,235,901,497
506,000,763,871 575,112,884,123 772,901,475,918 1,242,901,475,918 1,258,836,729,014
(310,845,410,092) (332,536,330,149) (367,019,606,367) (425,513,454,287) (485,600,827,517)

484,505,024,840 506,000,763,871 575,112,884,123 772,901,475,918 1,242,901,475,918


26,186,933,387 76,967,172,516 202,786,175,534 470,000,000,000 15,935,253,096
15,278,879,606 10,170,252,000 12,656,295,903
10,908,053,781 66,796,920,516 190,129,879,631 470,000,000,000 15,935,253,096
- - - -
4,691,194,356 7,855,052,264 4,997,583,739 - -
-
506,000,763,871 575,112,884,123 772,901,475,918 1,242,901,475,918 1,258,836,729,014

285,235,269,821 310,845,410,092 332,536,330,149 367,019,606,367 425,513,454,287


30,301,334,627 29,362,089,746 39,480,859,957 58,493,847,920 60,087,373,230
- - - -
4,691,194,356 7,671,169,689 4,997,583,739 - -
-
310,845,410,092 332,536,330,149 367,019,606,367 425,513,454,287 485,600,827,517

10 10
10% 10%

39,480,859,957 58,493,847,920 58,493,847,920


- -
1,593,525,310

58,493,847,920 60,087,373,230

199,269,755,019 195,155,353,779 242,576,553,974 405,881,869,551 817,388,021,631


195,155,353,779 242,576,553,974 405,881,869,551 817,388,021,631 773,235,901,497

88,196,453,094 91,046,453,094 92,835,037,094 93,176,416,886 96,155,012,282


2,850,000,000 1,788,584,000 341,379,792 2,978,595,396 3,188,540,746
- 92,180,000 - 1,489,297,698 1,594,270,373
2,850,000,000 1,696,404,000 341,379,792 1,489,297,698 1,594,270,373
- - - - -
- - - - -
91,046,453,094 92,835,037,094 93,176,416,886 96,155,012,282 99,343,553,028

17,442,667,712 18,693,754,479 20,106,757,145 22,094,555,437 25,075,218,861


1,251,086,767 1,413,002,666 1,987,798,292 2,980,663,424 2,735,535,474
- - - - -
- - - - -
18,693,754,479 20,106,757,145 22,094,555,437 25,075,218,861 27,810,754,335

3 3
33% 33%

1,459,265,292 1,459,265,292 151,290,427


992,865,132 992,865,132
1,062,846,915

528,533,000 528,533,000 528,533,000

2,980,663,424 2,735,535,474

70,753,785,382 72,352,698,615 72,728,279,949 71,081,861,449 71,079,793,421


72,352,698,615 72,728,279,949 71,081,861,449 71,079,793,421 71,532,798,692

427,223,610,659 547,705,487,912 490,298,169,896 18,808,872,198


188,975,201,769 134,627,736,861 - -
- - - 17,529,523,469
68,493,324,516 192,035,054,877 471,489,297,698 17,529,523,469
66,796,920,516 190,129,879,631 470,000,000,000 15,935,253,096
1,696,404,000 341,379,792 1,489,297,698 1,594,270,373
- 1,563,795,454 - -
547,705,487,912 490,298,169,896 18,808,872,198 18,808,872,198
- -
61,474,511,344 62,822,908,704
DỰ PHÓNG
2022 2023 2024 2025
727,490,256,053 680,151,085,300 631,218,389,236 580,692,167,862
1,274,771,982,110 1,290,707,235,206 1,306,642,488,302 1,322,577,741,398
(547,281,726,057) (610,556,149,906) (675,424,099,066) (741,885,573,536)

1,258,836,729,014 1,274,771,982,110 1,290,707,235,206 1,306,642,488,302


15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096

15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096


- - - -
- - - -

1,274,771,982,110 1,290,707,235,206 1,306,642,488,302 1,322,577,741,398

485,600,827,517 547,281,726,057 610,556,149,906 675,424,099,066


61,680,898,540 63,274,423,850 64,867,949,160 66,461,474,470
- - - -
- - - -

547,281,726,057 610,556,149,906 675,424,099,066 741,885,573,536

10 10 10 10
10% 10% 10% 10%

58,493,847,920 58,493,847,920 58,493,847,920 58,493,847,920


- - - -
1,593,525,310 1,593,525,310 1,593,525,310 1,593,525,310
1,593,525,310 1,593,525,310 1,593,525,310 1,593,525,310
1,593,525,310 1,593,525,310 1,593,525,310
1,593,525,310 1,593,525,310
1,593,525,310

61,680,898,540 63,274,423,850 64,867,949,160 66,461,474,470

773,235,901,497 727,490,256,053 680,151,085,300 631,218,389,236


727,490,256,053 680,151,085,300 631,218,389,236 580,692,167,862

99,343,553,028 101,904,228,959 104,256,871,873 107,026,985,619


2,560,675,932 2,352,642,914 2,770,113,746 2,717,993,334
1,280,337,966 1,176,321,457 1,385,056,873 1,358,996,667
1,280,337,966 1,176,321,457 1,385,056,873 1,358,996,667
- - - -
- - - -
101,904,228,959 104,256,871,873 107,026,985,619 109,744,978,954

27,810,754,335 31,248,558,026 34,477,710,890 37,567,388,087


3,437,803,691 3,229,152,864 3,089,677,197 3,142,116,332
- - - -
- - - -
31,248,558,026 34,477,710,890 37,567,388,087 40,709,504,419

3 3 3 3
33% 33% 33% 33%

- - - -
992,865,132 - - -
1,062,846,915 1,062,846,915 - -
853,558,644 853,558,644 853,558,644 -
784,214,305 784,214,305 784,214,305
923,371,249 923,371,249
905,997,778

528,533,000 528,533,000 528,533,000 528,533,000

3,437,803,691 3,229,152,864 3,089,677,197 3,142,116,332

71,532,798,692 70,655,670,933 69,779,160,983 69,459,597,532


70,655,670,933 69,779,160,983 69,459,597,532 69,035,474,535

18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198


- - - -
17,215,591,062 17,111,574,553 17,320,309,969 17,294,249,763
17,215,591,062 17,111,574,553 17,320,309,969 17,294,249,763
15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096 15,935,253,096
1,280,337,966 1,176,321,457 1,385,056,873 1,358,996,667
- - - -
18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198

65,118,702,231 66,503,576,713 67,957,626,357 69,603,590,802


VỐN CHỦ SỞ HỮU LỊCH SỬ
2014 2015 2016
Vốn chủ sở hữu 935,916,410,611
Vốn góp của CSH 289,426,460,000
Thặng dư vốn cổ phần 297,713,719,049
Vốn khác của CSH 2,420,789,142
Cổ phiếu quỹ (123,600,000)
Quỹ đầu tư phát triển 254,924,234,920
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,554,807,500
Lợi ích cổ đông thiểu số -

TÍNH TOÁN CHI TIẾT

Vốn góp của CSH

Đầu kỳ 289,426,460,000
Chuyển từ quỹ đầu tư phát triển -
Chuyển từ LN giữ lại -
Phát hành thêm -
Giảm trong năm -
Cuối kỳ 289,426,460,000 289,426,460,000

Thặng dư vốn cổ phần

Đầu kỳ 297,733,719,049
Tăng trong năm -
Giảm trong năm 20,000,000
Cuối kỳ 297,733,719,049 297,713,719,049

Quỹ đầu tư phát triển

Đầu kỳ 232,200,344,467
Tăng trong năm 22,723,890,453
Trích lập quỹ trong năm 22,723,890,453
Tăng do hợp nhất -
Giảm trong năm -
Cuối kỳ 232,200,344,467 254,924,234,920

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Đầu kỳ 85,049,695,558
Lợi nhuận sau thuế 101,159,344,647
Lợi ích cổ đông thiểu số -
Lợi nhuận sau thuế cổ đông công ty mẹ 101,159,344,647
Tăng do hợp nhất -
Phân phối:
Cổ tức đã trả 57,885,292,000
% cổ tức tiền mặt/LNST 57%
% cổ tức tiền mặt/Vốn điều lệ
Vốn góp (cổ phiếu thưởng) -
% cổ phiếu thưởng/Vốn điều lệ 0%
Quỹ đầu tư phát triển 22,723,890,453
% LNST 22%
Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,118,507,925
% LNST 13%
Quỹ khác 926,542,327
% LNST 0.92%

Cuối kỳ 85,049,695,558 91,554,807,500

Quỹ khen thưởng phúc lợi

Số dư đầu kỳ 4,562,019,713
Trích quỹ trong kỳ 13,118,507,925
Tăng khác -
Sử dụng trong kỳ 13,242,597,824
Số dư cuối kì 4,562,019,713 4,437,929,814
LỊCH SỬ DỰ PHÓNG
2017 2018 2019 2020 2021 2022
1,395,314,258,240 1,504,612,565,524 1,558,889,267,019 1,567,545,306,332 1,638,448,414,986 1,706,447,700,424
429,781,510,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,001
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
(218,600,000) (218,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000)
265,808,132,605 281,866,737,047 303,579,793,377 326,740,988,254 356,825,707,797 391,228,036,707
96,281,347,139 125,090,969,981 157,794,615,146 143,289,459,582 184,107,848,692 217,704,805,220
- - - - - -

289,426,460,000 429,781,510,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000


- - - 0 0 0
39,057,120,000 64,430,080,000 - 0 0 0
101,297,930,000 - - - - -
- - - 0 0 0
429,781,510,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,001

297,713,719,049 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354


303,897,755,000 - - - - -
370,394,695 - - - - -
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354

254,924,234,920 265,808,132,605 281,866,737,047 303,579,793,377 326,740,988,254 356,825,707,797


17,696,779,643 16,058,604,442 21,713,056,330 23,161,194,877 30,084,719,544 34,402,328,909
17,696,779,643 16,058,604,442 21,713,056,330 23,161,194,877 30,084,719,544 34,402,328,909
- - - - - -
6,812,881,958 - - - - -
265,808,132,605 281,866,737,047 303,579,793,377 326,740,988,254 356,825,707,797 391,228,036,707

91,554,807,500 96,281,347,139 125,090,969,981 157,794,615,146 143,289,459,582 184,107,848,692


117,360,040,786 138,683,041,628 162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175
- - - - - -
117,360,040,786 138,683,041,628 162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175
- - - - - -

52,728,886,700 - 98,802,718,000 113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070


45% 0% 61% 77% 59% 52%
18% 0% 23% 23% 23% 23%
39,057,120,000 64,430,080,000 - - - -
13% 15% 0% 0% 0% 0%
17,696,779,643 16,058,604,442 21,713,056,330 23,161,194,877 30,084,719,544 34,402,328,909
15% 12% 13% 16% 16% 16%
2,139,121,358 28,083,204,894 7,641,964,995 24,622,583,933 6,285,976,185 36,572,993,559
2% 20% 5% 17% 3% 17%
1,011,593,446 1,301,529,450 1,525,302,303 1,354,867,199 1,759,874,649 2,012,443,108
0.86% 0.94% 0.94% 0.91% 0.91% 0.91%

96,281,347,139 125,090,969,981 157,794,615,146 143,289,459,582 184,107,848,692 217,704,805,220

4,437,929,814 507,209,190 13,982,606,062 3,845,535,676 25,977,451,132 8,045,850,834


2,139,121,358 28,083,204,894 7,641,964,995 25,977,451,132 8,045,850,834 38,585,436,667
- - - - - -
6,069,841,982 14,607,808,022 17,779,035,381 3,845,535,676 25,977,451,132 8,045,850,834
507,209,190 13,982,606,062 3,845,535,676 25,977,451,132 8,045,850,834 38,585,436,667
DỰ PHÓNG
2023 2024 2025
1,839,029,969,251 1,970,214,720,536 2,170,166,065,581
494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
(358,600,000) (358,600,000) (358,600,000)
431,369,245,620 477,740,523,598 528,865,935,230
310,145,865,134 394,959,338,441 543,785,271,854
- - -

494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001


0 0 -
0 0 -
- - -
0 0 -
494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001

601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354


- - -
- - -
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354

391,228,036,707 431,369,245,620 477,740,523,598


40,141,208,913 46,371,277,978 51,125,411,631
40,141,208,913 46,371,277,978 51,125,411,631
- - -
- - -
431,369,245,620 477,740,523,598 528,865,935,230

217,704,805,220 310,145,865,134 394,959,338,441


256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051
- - -
256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051
- - -

113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070


44% 38% 35%
23% 23% 23%
- - -
0% 0% 0%
40,141,208,913 46,371,277,978 51,125,411,631
16% 16% 16%
8,387,204,105 49,297,140,764 10,682,270,762
3% 17% 3%
2,348,152,052 2,712,594,226 2,990,698,175
0.91% 0.91% 0.91%

310,145,865,134 394,959,338,441 543,785,271,854

38,585,436,667 10,735,356,157 52,009,734,990


10,735,356,157 52,009,734,990 13,672,968,937
- - -
38,585,436,667 10,735,356,157 52,009,734,990
10,735,356,157 52,009,734,990 13,672,968,937
DOANH THU VÀ CHI PHÍ TÀI CHÍNH LỊCH SỬ
2014 2015 2016 2017 2018
DOANH THU TÀI CHÍNH

Tổng lãi tiền gửi 2,785,538,198 14,213,676,884 6,139,875,270


Cổ tức, lợi nhuận được chia 4,319,075,000 2,527,572,300 269,182,000
Lãi chênh lệch tỷ giá 1,750,063,026 1,413,266,838 1,018,282,697
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - -
Doanh thu tài chính khác 241,225,311 338,645,014 11,460,875,320

Tổng doanh thu tài chính 9,095,901,535 18,493,161,036 18,888,215,287

CHI PHÍ TÀI CHÍNH

Chi phí lãi vay

Vay dài hạn

Số đầu kỳ - -
Vay thêm - -
Giảm trong năm - -
Trả nợ - -
Kết chuyển sang nợ ngắn hạn do nợ đến hạn trả - -
Số dư cuối kỳ - -

Vay ngắn hạn

Số dư đầu kỳ - -
Tăng trong năm 120,000,000,000 160,076,187,844
Vay thêm 120,000,000,000 160,076,187,844
Tăng do hợp nhất - -
Kết chuyển từ nợ dài hạn đến hạn trả - -
Chênh lệch tỷ giá của khoản vay ngoại tệ - -
Trả nợ 120,000,000,000 160,076,187,844
Số dư cuối kỳ - -

Tổng vay nợ chịu lãi - -


Tổng chi phí lãi vay 618,733,502 1,275,879,713
Chi phí sử dụng nợ

Vốn chủ sở hữu 1,395,314,258,240 1,504,612,565,524


D/E - -

Chi phí tài chính khác 13,366,743,192 16,322,813,511


%Tỷ lệ chi phí tài chính khác/GVHB 1.89% 2.28%

TỔNG CHI PHÍ TÀI CHÍNH 13,985,476,694 17,598,693,224


DỰ PHÓNG
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

2,960,670,159 6,524,940,128 7,459,790,610 5,771,319,042 5,679,179,985 6,358,807,441 6,317,274,269


4,054,676,900 2,792,626,550 2,411,014,438 2,381,874,972 2,910,048,215 2,623,891,044 2,581,707,167
2,541,568,504 1,680,795,266 1,663,478,326 1,726,031,198 1,902,968,324 1,743,318,279 1,758,949,032
- - - - - - -
522,178,000 522,178,000 522,178,000 522,178,000 522,178,000 522,178,000 522,178,000

10,079,093,563 11,520,539,944 12,056,461,374 10,401,403,212 11,014,374,523 11,248,194,763 11,180,108,468

- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -

- 37,579,456,821 - - - - -
218,888,228,325 330,823,916,444 129,449,810,085 150,695,650,241 235,448,323,303 211,604,425,018 181,799,552,162
218,888,228,325 330,823,916,444 129,449,810,085 150,695,650,241 235,448,323,303 211,604,425,018 181,799,552,162
- - - - - - -
- - - - - - -
- - - - - - -
181,308,771,504 368,403,373,265 129,449,810,085 150,695,650,241 235,448,323,303 211,604,425,018 181,799,552,162
37,579,456,821 - - - - - -

37,579,456,821 - - - - - -
3,727,735,820 3,727,735,820 1,458,645,128 1,698,044,021 2,653,040,197 2,384,366,292 2,048,523,909
1.13% 1.13% 1.13% 1.13% 1.13% 1.13% 1.13%

1,558,889,267,019 1,567,545,306,332 1,638,448,414,986 1,706,447,700,424 1,839,029,969,251 1,970,214,720,537 2,170,166,065,581


0.02 - - - - - -

14,966,290,519 20,710,964,346 23,313,466,399 27,139,769,279 31,996,524,907 37,176,977,879 41,142,334,960


1.71% 1.96% 1.96% 1.96% 1.96% 1.96% 1.96%

18,694,026,339 24,438,700,166 24,772,111,527 28,837,813,300 34,649,565,104 39,561,344,171 43,190,858,869


QUÁ KHỨ
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2014 2015 2016 2017
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

CHỈ TIÊU

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,012,732,462,485 1,058,636,217,384 1,211,539,255,989

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48,413,617,969 48,290,039,079 46,083,606,091

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 964,318,844,516 1,010,346,178,305 1,165,455,649,898

4. Giá vốn hàng bán 581,059,144,497 605,293,119,156 707,480,932,733

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,259,700,019 405,053,059,149 457,974,717,165

6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,837,370,543 9,095,901,535 18,493,161,036

7. Chi phí tài chính 15,230,727,129 12,235,695,127 13,985,476,694


Trong đó: Chi phí lãi vay 605,820,692 55,154,439 618,733,502

8. Chi phí bán hàng 193,149,502,750 203,874,154,194 231,220,414,464

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,788,824,688 71,262,508,964 85,505,362,359

10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 119,928,015,995 126,776,602,399 145,756,624,684

11. Thu nhập khác 932,830,347 1,600,144,255 1,451,392,970

12. Chi phí khác 2,182,318,730 1,860,688,559 649,436,824

13. Lợi nhuận (lỗ) khác (1,249,488,383) (260,544,304) 801,956,146

14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết - - -

15. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 118,678,527,612 126,516,058,095 146,558,580,830

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,769,011,171 25,356,713,448 29,198,540,044
Thuế suất 22% 20% 20%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN 92,909,516,441 101,159,344,647 117,360,040,786
Phân bổ cho
18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số
CF1 18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 92,909,516,441 101,159,344,647 117,360,040,786
CF8 18.3 Cổ tức đã trả 57,885,292,000 52,728,886,700

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,729 3,076 2,501

20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu - - -

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH THEO TỶ TRỌNG

CHỈ TIÊU

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100.0% 100.0% 100.0%

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.8% 4.6% 3.8%

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 95.2% 95.4% 96.2%

4. Giá vốn hàng bán 57.4% 57.2% 58.4%

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 37.8% 38.3% 37.8%

6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.8% 0.9% 1.5%

7. Chi phí tài chính 1.5% 1.2% 1.2%


Trong đó: Chi phí lãi vay 0.1% 0.0% 0.1%
0.0%
8. Chi phí bán hàng 19.1% 19.3% 19.1%

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.2% 6.7% 7.1%

10. Lợi nhuận (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 11.8% 12.0% 12.0%

11. Thu nhập khác 0.1% 0.2% 0.1%

12. Chi phí khác 0.2% 0.2% 0.1%

13. Lợi nhuận (lỗ) khác -0.1% 0.0% 0.1%

14. Phần lãi (lỗ thuần) trong công ty liên doanh/liên kết 0.0% 0.0% 0.0%

15. Tổng lợi nhuận (lỗ) kế toán trước thuế 11.7% 12.0% 12.1%

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.5% 2.4% 2.4%

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0.0% 0.0% 0.0%
18. Lợi nhuận (lỗ) sau thuế TNDN 9.2% 9.6% 9.7%
Phân bổ cho
18.1 Lợi ích cổ đông thiểu số 0.0% 0.0% 0.0%
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 9.2% 9.6% 9.7%
DỰ PHÓNG
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

1,234,684,829,387 1,428,206,373,424 1,624,835,440,090 1,857,587,572,079 2,162,462,555,253 2,549,442,712,631 2,962,214,665,679 3,278,169,312,094

49,867,100,156 25,751,879,560 29,297,283,177.43 33,494,019,014.67 38,991,196,449.00 45,968,805,981.03 53,411,465,402.27 59,108,419,394.56

1,184,817,729,231 1,402,454,493,864 1,595,538,156,913 1,824,093,553,064 2,123,471,358,804 2,503,473,906,650 2,908,803,200,277 3,219,060,892,699

715,187,247,219 874,534,666,490 1,056,143,036,058 1,188,856,046,131 1,383,976,035,362 1,631,643,336,084 1,895,817,386,035 2,098,028,359,740

469,630,482,012 527,919,827,374 539,395,120,855 635,237,506,933 739,495,323,442 871,830,570,566 1,012,985,814,242 1,121,032,532,959

18,888,215,287 10,079,093,563 11,520,539,944 12,056,461,374 10,401,403,212 11,014,374,523 11,248,194,763 11,180,108,468

17,598,693,224 18,694,026,339 24,438,700,166 24,772,111,527 28,837,813,300 34,649,565,104 39,561,344,170 43,190,858,869


1,275,879,713 3,727,735,820 3,727,735,820 1,458,645,128 1,698,044,021 2,653,040,197 2,384,366,292 2,048,523,909

212,133,585,451 225,124,875,118 235,601,138,813 260,062,260,091 302,744,757,735 356,921,979,768 414,710,053,195 458,943,703,693

88,183,904,806 99,753,066,675 114,073,874,862 130,414,568,155 151,818,748,431 178,987,238,826 207,966,478,788 230,148,522,525

170,602,513,818 194,426,952,805 176,801,946,958 232,045,028,534 266,495,407,188 312,286,161,391 361,996,132,852 399,929,556,340

3,419,180,185 8,177,907,152 8,177,907,152 8,177,907,152 8,177,907,152 8,177,907,152 8,177,907,152 8,177,907,152

252,256,271 175,749,326 175,749,326 175,749,326 175,749,326 175,749,326 175,749,326 175,749,326

3,166,923,914 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826 8,002,157,826

- - - - - - - -

173,769,437,732 202,429,110,631 184,804,104,784 240,047,186,360 274,497,565,014 320,288,319,217 369,998,290,678 407,931,714,166

35,086,396,104 40,042,423,838 36,556,028,269 47,483,640,803 54,298,256,839 63,356,108,163 73,189,218,332 80,692,814,115


20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20%
138,683,041,628 162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051

- - - - - -
138,683,041,628 162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051
- 98,802,718,000 113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070 113,614,586,070

2,524 2,892 2,474 3,734 3,675 4,982 4,953 6,345

2,524 2,892 2,474 3,734 3,675 4,982 4,953 6,345

100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

4.0% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8% 1.8%

96.0% 98.2% 98.2% 98.2% 98.2% 98.2% 98.2% 98.2%

57.9% 61.2% 65.0% 64.0% 64.0% 64.0% 64.0% 64.0%

38.0% 37.0% 33.2% 34.2% 34.2% 34.2% 34.2% 34.2%

1.5% 0.7% 0.7% 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.3%

1.4% 1.3% 1.5% 1.3% 1.3% 1.4% 1.3% 1.3%


0.1% 0.3% 0.2% 0.1% 0.1% 0.1% 0.1% 0.1%
0.0%
17.2% 15.8% 14.5% 14.0% 14.0% 14.0% 14.0% 14.0%

7.1% 7.0% 7.0% 7.0% 7.0% 7.0% 7.0% 7.0%

13.8% 13.6% 10.9% 12.5% 12.3% 12.2% 12.2% 12.2%

0.3% 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.3% 0.3% 0.2%

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

0.3% 0.6% 0.5% 0.4% 0.4% 0.3% 0.3% 0.2%

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

14.1% 14.2% 11.4% 12.9% 12.7% 12.6% 12.5% 12.4%

2.8% 2.8% 2.2% 2.6% 2.5% 2.5% 2.5% 2.5%

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


11.2% 11.4% 9.1% 10.4% 10.2% 10.1% 10.0% 10.0%

0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%


11.2% 11.4% 9.1% 10.4% 10.2% 10.1% 10.0% 10.0%
- - -
QUÁ KHỨ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
2014 2015 2016 2017
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN

100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+1340+140+150) 744,701,467,114 721,079,359,147 977,543,036,885

110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642
111 1. Tiền 42,841,659,460 100,127,453,686 86,457,131,642
112 2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 - 20,000,000,000

120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,568,325,260 15,392,915,260 183,046,215,260
121 1. Đầu tư ngắn hạn 6,619,485,680 6,235,578,160 6,235,578,160
123 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (3,051,160,420) (2,842,662,900) (2,644,062,900)
124 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 12,000,000,000 179,454,700,000

130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,541,396,650 367,177,121,542 395,682,653,561
131 1. Phải thu khách hàng 228,893,207,143 226,338,284,023 231,063,094,550
132 2. Trả trước cho người bán 54,729,704,653 121,056,182,137 140,671,284,012
133 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - -
134 4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
136 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn - - 7,000,000,000
137 6. Các khoản phải thu khác 33,626,931,181 35,082,573,351 29,949,420,880
138 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (14,708,446,327) (15,299,917,969) (13,001,145,881)

140 IV. Hàng tồn kho 245,718,867,225 234,563,410,070 282,178,900,566


141 1. Hàng tồn kho 246,410,602,948 235,661,420,036 283,184,621,489
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (691,735,723) (1,098,009,966) (1,005,720,923)

150 V. Tài sản ngắn hạn khác 5,031,218,519 3,818,458,589 10,178,135,856


151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 519,468,122 449,584,191 1,972,344,687
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,707,500,798 2,495,941,189 7,241,020,398
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 804,249,599 872,933,209 964,770,771
158 4. Tài sản ngắn hạn khác - - -

200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 348,013,281,318 434,765,676,610 796,087,843,005

210 I. Các khoản phải thu dài hạn 76,244,740 80,244,740 50,244,740
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
215 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
216 3. Phải thu dài hạn nội bộ - - -
217 4. Phải thu về cho vay dài hạn - - -
218 5. Phải thu dài hạn khác 76,244,740 80,244,740 50,244,740
219 6. Dự phòng phải thu khó đòi - - -

220 II. Tài sản cố định 278,610,296,802 346,057,031,245 691,391,663,053


221 1. Tài sản cố định hữu hình 192,041,437,356 199,269,755,019 195,155,353,779
222 Nguyên giá 443,128,772,252 484,505,024,840 506,000,763,871
223 Giá trị hao mòn luỹ kế (251,087,334,896) (285,235,269,821) (310,845,410,092)
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính - - -
225 Nguyên giá - - -
226 Giá trị hao mòn luỹ kế - - -
227 3. Tài sản cố định vô hình 71,339,770,811 70,753,785,382 72,352,698,615
228 Nguyên giá 87,127,046,094 88,196,453,094 91,046,453,094
229 Giá trị hao mòn luỹ kế (15,787,275,283) (17,442,667,712) (18,693,754,479)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,229,088,635 76,033,490,844 423,883,610,659

235 III. Lợi thế thương mại - - -

240 IV. Bất động sản đầu tư - - -


241 Nguyên giá - - -
242 Giá trị hao mòn luỹ kế - - -

250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,601,654,700 60,916,689,150 65,797,444,700
251 1. Đầu tư vào công ty con - - -
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,956,986,700 49,581,576,700 54,336,876,700
253 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,826,668,000 11,526,668,000 11,526,668,000
254 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (182,000,000) (191,555,550) (266,100,000)
255 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - 200,000,000

260 V. Tài sản dài hạn khác 20,725,085,076 27,711,711,475 38,848,490,512


261 1. Chi phí trả trước dài hạn 20,725,085,076 27,711,711,475 38,848,490,512
262 2. Thuế thu nhập hoãn lại - - -
268 3. Tài sản dài hạn khác - - -

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,092,714,748,432 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890

NGUỒN VỐN

300 A. NỢ PHẢI TRẢ 185,883,740,216 219,928,625,146 378,316,621,650

310 I. Nợ ngắn hạn 156,439,039,640 198,130,931,228 343,855,235,956


311 1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,005,703,228 88,702,890,996 224,903,077,485
312 2. Người mua trả tiền trước 1,982,940,561 669,447,370 2,437,554,082
313 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,002,004,785 14,452,346,308 8,201,955,236
314 4. Phải trả người lao động 21,957,790,453 18,858,730,187 22,818,720,646
315 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,823,288,570 68,530,614,372 82,412,715,963
316 6. Phải trả nội bộ - - -
317 7. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng - - -
318 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,053,818,688 - -
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,747,203,710 2,478,972,181 2,574,003,354
320 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn - - -
321 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
322 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 7,866,289,645 4,437,929,814 507,209,190

330 II. Nợ dài hạn 29,444,700,576 21,797,693,918 34,461,385,694


331 1. Phải trả dài hạn người bán - - -
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ - - -
333 3. Phải trả dài hạn khác 127,000,000 77,000,000 50,000,000
334 4. Vay và nợ dài hạn - - -
335 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
337 7. Dự phòng phải trả dài hạn - - -
338 8. Doanh thu chưa thực hiện - - -
339 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 29,317,700,576 21,720,693,918 34,411,385,694

400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 906,831,008,216 935,916,410,611 1,395,314,258,240

410 I. Vốn chủ sở hữu 906,831,008,216 935,916,410,611 1,395,314,258,240


411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 289,426,460,000 289,426,460,000 429,781,510,000
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 297,733,719,049 297,713,719,049 601,241,079,354
413 3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
414 4. Cổ phiếu quỹ - (123,600,000) (218,600,000)
415 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
417 7. Quỹ đầu tư phát triển 232,200,344,467 254,924,234,920 265,808,132,605
418 8. Quỹ dự phòng tài chính - - -
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
420 10. Lợi nhuận giữ lại 85,049,695,558 91,554,807,500 96,281,347,139
421 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
422 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - -

430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác - - -


431 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
432 2. Nguồn kinh phí - - -
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -

438 C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -

440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,092,714,748,432 1,155,845,035,757 1,773,630,879,890

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO TỶ TRỌNG

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+1340+140+150) 68% 62% 55%


0% 0% 0%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8% 9% 6%
1. Tiền 4% 9% 5%
2. Các khoản tương đương tiền 4% 0% 1%
0% 0% 0%
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9% 1% 10%
1. Đầu tư ngắn hạn 1% 1% 0%
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0% 0% 0%
0% 0% 0%
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28% 32% 22%
1. Phải thu khách hàng 21% 20% 13%
2. Trả trước cho người bán 5% 10% 8%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0% 0% 0%
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng 0% 0% 0%
5. Các khoản phải thu khác 3% 3% 2%
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1% -1% -1%
0% 0% 0%
IV. Hàng tồn kho 22% 20% 16%
1. Hàng tồn kho 23% 20% 16%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0% 0% 0%
0% 0% 0%
V. Tài sản ngắn hạn khác 0% 0% 1%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0% 0% 0%
2. Thuế GTGT được khấu trừ 0% 0% 0%
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 0% 0% 0%
4. Tài sản ngắn hạn khác 0% 0% 0%
0% 0% 0%
0% 0% 0%
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 32% 38% 45%
0% 0% 0%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0% 0% 0%
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0% 0% 0%
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0% 0% 0%
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0% 0% 0%
4. Phải thu dài hạn khác 0% 0% 0%
5. Dự phòng phải thu khó đòi 0% 0% 0%
0% 0% 0%
II. Tài sản cố định 25% 30% 39%
1. Tài sản cố định hữu hình 18% 17% 11%
Nguyên giá 41% 42% 29%
Giá trị hao mòn luỹ kế -23% -25% -18%
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0% 0% 0%
Nguyên giá 0% 0% 0%
Giá trị hao mòn luỹ kế 0% 0% 0%
3. Tài sản cố định vô hình 7% 6% 4%
Nguyên giá 8% 8% 5%
Giá trị hao mòn luỹ kế -1% -2% -1%
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1% 7% 24%
0% 0% 0%
III. Lợi thế thương mại 0% 0% 0%
0% 0% 0%
IV. Bất động sản đầu tư 0% 0% 0%
Nguyên giá 0% 0% 0%
Giá trị hao mòn luỹ kế 0% 0% 0%
0% 0% 0%
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4% 5% 4%
1. Đầu tư vào công ty con 0% 0% 0%
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4% 4% 3%
3. Đầu tư dài hạn khác 1% 1% 1%
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0% 0% 0%
0% 0% 0%
V. Tài sản dài hạn khác 2% 2% 2%
1. Chi phí trả trước dài hạn 2% 2% 2%
2. Thuế thu nhập hoãn lại 0% 0% 0%
3. Tài sản dài hạn khác 0% 0% 0%
0% 0% 0%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100% 100% 100%
0% 0% 0%
NGUỒN VỐN 0% 0% 0%
0% 0% 0%
A. NỢ PHẢI TRẢ 17% 19% 21%
0% 0% 0%
I. Nợ ngắn hạn 14% 17% 19%
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5% 8% 13%
2. Người mua trả tiền trước 0% 0% 0%
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1% 1% 0%
4. Phải trả người lao động 2% 2% 1%
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4% 6% 5%
6. Phải trả nội bộ 0% 0% 0%
7. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0% 0% 0%
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1% 0% 0%
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0% 0% 0%
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0% 0% 0%
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0% 0% 0%
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1% 0% 0%
0% 0% 0%
II. Nợ dài hạn 3% 2% 2%
1. Phải trả dài hạn người bán 0% 0% 0%
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0% 0% 0%
3. Phải trả dài hạn khác 0% 0% 0%
4. Vay và nợ dài hạn 0% 0% 0%
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0% 0% 0%
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0% 0% 0%
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0% 0% 0%
8. Doanh thu chưa thực hiện 0% 0% 0%
9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3% 2% 2%
0% 0% 0%
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 83% 81% 79%
0% 0% 0%
I. Vốn chủ sở hữu 83% 81% 79%
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26% 25% 24%
2. Thặng dư vốn cổ phần 27% 26% 34%
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0% 0% 0%
4. Cổ phiếu quỹ 0% 0% 0%
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0% 0% 0%
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0% 0% 0%
7. Quỹ đầu tư phát triển 21% 22% 15%
8. Quỹ dự phòng tài chính 0% 0% 0%
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0% 0% 0%
10. Lợi nhuận giữ lại 8% 8% 5%
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0% 0% 0%
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0% 0% 0%
0% 0% 0%
II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0% 0% 0%
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0% 0% 0%
2. Nguồn kinh phí 0% 0% 0%
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0% 0% 0%
0% 0% 0%
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0% 0% 0%
0% 0% 0%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100% 100% 100%

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG

Các khoản phải thu 302,541,396,650 367,177,121,542 395,682,653,561


Hàng tồn kho 245,718,867,225 234,563,410,070 282,178,900,566
Tài sản ngắn hạn khác 108,599,543,779 19,211,373,849 193,224,351,116
Tài sản ngắn hạn không kể tiền mặt 656,859,807,654 620,951,905,461 871,085,905,243
Phải trả 56,005,703,228 88,702,890,996 224,903,077,485
Phải trả khác 92,567,046,767 104,990,110,418 118,444,949,281
Phải trả ngắn hạn (không kể nợ vay) 148,572,749,995 193,693,001,414 343,348,026,766
Vốn lưu động thuần 508,287,057,659 427,258,904,047 527,737,878,477
Thay đổi vốn lưu động 508,287,057,659 (81,028,153,612) 100,478,974,430

CÁC GIẢ ĐỊNH TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tài sản ngắn hạn


Số ngày phải thu bình quân (ngày) 82 72
Số ngày hàng tồn kho bình quân (ngày) 145.35 133.84
Trả trước / Doanh thu 11.98% 12.07%
Phải thu khác / Doanh thu 3.47% 2.57%
Dự phòng phải thu / Khoản phải thu -6.76% -5.63%
Dự phòng hàng tồn kho / Hàng tồn kho -0.47% -0.36%
Nợ ngắn hạn
Số ngày phải trả bình quân (ngày) 44 81
Khách hàng trả tiền trước / Doanh thu 0.33% 0.09%
Thuế và các khoản phải nộp / Doanh thu 1.78% 1.88%
Phải trả người lao động / Giá vốn 3.12% 3.23%
Chi phí phải trả ngắn hạn / Giá vốn 6.91% 9.69%
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác / Doanh thu 0.2% 0.2%

THAY ĐỔI TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+1340+140+150) 23,622,107,967 (256,463,677,738)

I. Tiền và các khoản tương đương tiền (12,285,794,226) (6,329,677,956)


1. Tiền (57,285,794,226) 13,670,322,044
2. Các khoản tương đương tiền (20,000,000,000)

CF4 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,175,410,000 (167,653,300,000)
1. Đầu tư ngắn hạn 383,907,520 -
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (208,497,520) (198,600,000)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,000,000,000 (167,454,700,000)

CF5 III. Các khoản phải thu ngắn hạn (64,635,724,892) (28,505,532,019)
1. Phải thu khách hàng 2,554,923,120 (4,724,810,527)
2. Trả trước cho người bán (66,326,477,484) (19,615,101,875)
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn (7,000,000,000)
6. Các khoản phải thu khác (1,455,642,170) 5,133,152,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 591,471,642 (2,298,772,088)

CF5 IV. Hàng tồn kho 11,155,457,155 (47,615,490,496)


1. Hàng tồn kho 10,749,182,912 (47,523,201,453)
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 406,274,243 (92,289,043)

CF4 V. Tài sản ngắn hạn khác 1,212,759,930 (6,359,677,267)


1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,883,931 (1,522,760,496)
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,211,559,609 (4,745,079,209)
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước (68,683,610) (91,837,562)
4. Tài sản ngắn hạn khác

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) (86,752,395,292) (361,322,166,395)

CF4 I. Các khoản phải thu dài hạn (4,000,000) 30,000,000


1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác (4,000,000) 30,000,000
6. Dự phòng phải thu khó đòi

II. Tài sản cố định (67,446,734,443) (345,334,631,808)


1. Tài sản cố định hữu hình (7,228,317,663) 4,114,401,240
CF6 Nguyên giá (41,376,252,588) (21,495,739,031)
CF2 Giá trị hao mòn luỹ kế 34,147,934,925 25,610,140,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính - -
CF6 Nguyên giá
CF2 Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Tài sản cố định vô hình 585,985,429 (1,598,913,233)
CF6 Nguyên giá (1,069,407,000) (2,850,000,000)
CF2 Giá trị hao mòn luỹ kế 1,655,392,429 1,251,086,767
CF6 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (60,804,402,209) (347,850,119,815)

CF4 III. Lợi thế thương mại

IV. Bất động sản đầu tư - -


CF6 Nguyên giá
CF2 Giá trị hao mòn luỹ kế

CF4 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (12,315,034,450) (4,880,755,550)
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh (9,624,590,000) (4,755,300,000)
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (2,700,000,000) -
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 9,555,550 74,544,450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (200,000,000)

CF4 V. Tài sản dài hạn khác (6,986,626,399) (11,136,779,037)


1. Chi phí trả trước dài hạn (6,986,626,399) (11,136,779,037)
2. Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (63,130,287,325) (617,785,844,133)

NGUỒN VỐN

A. NỢ PHẢI TRẢ 34,044,884,930 158,387,996,504

I. Nợ ngắn hạn 41,691,891,588 145,724,304,728


CF5 1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,697,187,768 136,200,186,489
CF5 2. Người mua trả tiền trước (1,313,493,191) 1,768,106,712
CF5 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,450,341,523 (6,250,391,072)
CF5 4. Phải trả người lao động (3,099,060,266) 3,959,990,459
CF5 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,707,325,802 13,882,101,591
CF5 6. Phải trả nội bộ
CF5 7. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng
CF5 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
CF5 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 731,768,471 95,031,173
CF1110. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
CF5 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
CF4 12. Chi quỹ khen thưởng, phúc lợi (13,242,597,824) (6,069,841,982)

II. Nợ dài hạn (7,647,006,658) 12,663,691,776


CF4 1. Phải trả dài hạn người bán
CF4 2. Phải trả dài hạn nội bộ
CF4 3. Phải trả dài hạn khác (50,000,000) (27,000,000)
CF124. Vay và nợ dài hạn
CF4 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
CF4 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
CF4 7. Dự phòng phải trả dài hạn
CF4 8. Doanh thu chưa thực hiện
CF4 9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (7,597,006,658) 12,690,691,776

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,085,402,395 459,397,847,629

I. Vốn chủ sở hữu 29,085,402,395 459,397,847,629


CF9 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 140,355,050,000
CF102. Thặng dư vốn cổ phần (20,000,000) 303,527,360,305
CF103. Vốn khác của chủ sở hữu - -
CF104. Cổ phiếu quỹ (123,600,000) (95,000,000)
CF105. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
CF106. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,723,890,453 10,883,897,685
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận giữ lại 6,505,111,942 4,726,539,639
CF1011. Nguồn vốn đầu tư XDCB
CF1012. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác - -


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

CF4 C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,130,287,325 617,785,844,133


- - - 1 2 3 2 1 0

DỰ PHÓNG
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

834,742,066,160 779,754,902,383 941,218,266,274 1,068,663,400,783 1,259,212,754,032 1,473,402,665,675 1,758,290,738,813 2,022,160,827,905

190,436,654,283 75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562 186,897,841,864 407,158,554,454


60,436,654,283 75,035,614,726 32,574,859,639 99,383,841,462 53,761,466,377 112,093,997,690 126,950,685,324 261,733,133,922
130,000,000,000 - 17,407,847,359 46,915,248,427 32,559,229,460 79,180,403,873 59,947,156,541 145,425,420,532

4,280,825,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260 5,187,529,260


6,235,578,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160
(2,172,002,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900) (2,788,538,900)
217,250,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000

289,884,339,434 329,717,064,645 342,965,057,725 392,093,631,865 456,445,666,306 538,128,197,804 625,254,778,879 691,945,473,132


185,494,599,108 254,243,682,480 250,139,740,861 285,971,405,129 332,906,219,206 392,480,939,142 456,026,247,684 504,666,750,856
80,227,308,348 56,239,591,813 63,982,407,315 73,147,668,821 85,152,967,863 100,391,386,131 116,645,427,972 129,087,019,521
- - - - - - - -
- - - - - - - -
4,950,000,000 - - - - - - -
31,712,651,019 33,666,029,278 44,352,710,650 50,706,085,096 59,028,178,263 69,591,475,027 80,858,803,734 89,483,335,589
(12,500,219,041) (14,432,238,926) (15,509,801,101) (17,731,527,181) (20,641,699,026) (24,335,602,496) (28,275,700,511) (31,291,632,834)

323,809,107,094 350,457,017,273 479,049,077,608 454,579,219,933 632,280,029,291 649,076,443,615 839,740,275,898 807,876,062,576


326,982,599,909 352,429,048,651 481,881,536,965 457,266,997,084 636,018,492,778 652,914,218,766 844,705,383,468 812,652,767,551
(3,173,492,815) (1,972,031,378) (2,832,459,357) (2,687,777,151) (3,738,463,487) (3,837,775,151) (4,965,107,570) (4,776,704,975)

26,331,140,089 19,357,676,479 64,033,894,683 70,503,929,836 78,978,833,338 89,736,093,434 101,210,312,912 109,993,208,483


443,234,596 487,308,005 487,308,005 487,308,005 487,308,005 487,308,005 487,308,005 487,308,005
24,129,338,389 18,379,471,234 18,379,471,234 18,379,471,234 18,379,471,234 18,379,471,234 18,379,471,234 18,379,471,234
1,758,567,104 490,897,240 45,167,115,444 51,637,150,597 60,112,054,099 70,869,314,195 82,343,533,673 91,126,429,244
- - - - - - - -

939,504,623,313 1,067,419,412,879 994,413,505,714 953,177,199,967 908,112,472,422 859,539,090,704 811,257,179,666 758,629,397,039

3,550,244,742 2,419,733,410 2,419,733,410 2,419,733,410 2,419,733,410 2,419,733,410 2,419,733,410 2,419,733,410


- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
3,500,000,002 2,369,488,670 2,369,488,670 2,369,488,670 2,369,488,670 2,369,488,670 2,369,488,670 2,369,488,670
50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
- - - - - - - -

863,010,321,835 967,261,900,896 907,276,687,250 863,577,572,387 816,954,799,183 768,739,118,481 719,486,858,968 668,536,514,598


242,576,553,974 405,881,869,551 817,388,021,631 773,235,901,497 727,490,256,053 680,151,085,300 631,218,389,237 580,692,167,865
575,112,884,123 772,901,475,918 1,242,901,475,918 1,258,836,729,014 1,274,771,982,109 1,290,707,235,205 1,306,642,488,300 1,322,577,741,396
(332,536,330,149) (367,019,606,367) (425,513,454,287) (485,600,827,517) (547,281,726,056) (610,556,149,905) (675,424,099,063) (741,885,573,531)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
72,728,279,949 71,081,861,449 71,079,793,421 71,532,798,692 70,655,670,932 69,779,160,983 69,459,597,533 69,035,474,535
92,835,037,094 93,176,416,886 96,155,012,282 99,343,553,027 101,904,228,958 104,256,871,872 107,026,985,619 109,744,978,953
(20,106,757,145) (22,094,555,437) (25,075,218,861) (27,810,754,335) (31,248,558,026) (34,477,710,889) (37,567,388,086) (40,709,504,418)
547,705,487,912 490,298,169,896 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198 18,808,872,198

- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

41,093,514,700 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400 51,677,954,400


- - - - - - - -
40,034,396,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700
1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000
(267,550,000) (270,160,300) (270,160,300) (270,160,300) (270,160,300) (270,160,300) (270,160,300) (270,160,300)
- -

31,850,542,036 46,059,824,173 33,039,130,654 35,501,939,770 37,059,985,429 36,702,284,413 37,672,632,888 35,995,194,631


31,850,542,036 46,059,824,173 33,039,130,654 35,501,939,770 37,059,985,429 36,702,284,413 37,672,632,888 35,995,194,631
- - - - - - - -
- - - - - - - -

1,774,246,689,473 1,847,174,315,262 1,935,631,771,988 2,021,840,600,750 2,167,325,226,454 2,332,941,756,379 2,569,547,918,479 2,780,790,224,944

269,634,123,949 288,285,048,243 368,086,465,656 383,392,185,766 460,877,526,033 493,911,787,130 599,333,197,943 610,624,159,364

236,477,695,853 262,453,980,527 342,255,397,940 357,561,118,050 435,046,458,317 468,080,719,414 573,502,130,227 584,793,091,648


109,020,003,485 90,858,539,368 181,894,284,149 204,750,788,562 238,355,337,901 281,009,850,437 326,507,238,638 361,333,033,112
8,882,372,011 21,421,846,398 7,225,317,854 8,260,319,980 9,616,037,984 11,336,861,257 13,172,375,481 14,577,362,528
12,484,292,871 9,188,452,181 11,465,810,276 11,158,571,374 10,499,816,388 10,959,388,618 10,654,407,767 10,947,598,885
27,817,999,931 47,951,699,128 63,830,460,567 72,973,956,220 84,950,744,830 100,152,974,586 116,368,415,991 128,780,460,991
61,848,533,123 48,304,871,474 48,304,871,474 48,304,871,474 48,304,871,474 48,304,871,474 48,304,871,474 48,304,871,474
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
2,441,888,370 3,303,579,481 3,557,202,488 4,066,759,606 4,734,213,073 5,581,416,885 6,485,085,886 7,176,795,721
- 37,579,456,821 - - - - - -
- - - - - - - -
13,982,606,062 3,845,535,676 25,977,451,132 8,045,850,834 38,585,436,667 10,735,356,157 52,009,734,990 13,672,968,937

33,156,428,096 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716 25,831,067,716


- - - - - - - -
- - - - - - - -
550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000 550,000,000
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
32,606,428,096 25,281,067,716 25,281,067,716 25,281,067,716 25,281,067,716 25,281,067,716 25,281,067,716 25,281,067,716

1,504,612,565,524 1,558,889,267,019 1,567,545,306,331 1,638,448,414,986 1,706,447,700,424 1,839,029,969,251 1,970,214,720,536 2,170,166,065,580

1,504,612,565,524 1,558,889,267,019 1,567,545,306,331 1,638,448,414,986 1,706,447,700,424 1,839,029,969,251 1,970,214,720,536 2,170,166,065,580


494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,000 494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001 494,211,590,001
601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354 601,241,079,354
2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
(218,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000) (358,600,000)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
281,866,737,047 303,579,793,377 326,740,988,251 356,825,707,792 391,228,036,697 431,369,245,606 477,740,523,579 528,865,935,205
- - - - - - - -
- - - - - - - -
125,090,969,981 157,794,615,146 143,289,459,584 184,107,848,698 217,704,805,230 310,145,865,148 394,959,338,460 543,785,271,878
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -

1,774,246,689,473 1,847,174,315,262 1,935,631,771,987 2,021,840,600,752 2,167,325,226,457 2,332,941,756,381 2,569,547,918,479 2,780,790,224,944

47% 42% 49% 53% 58% 63% 68% 73%


0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
11% 4% 3% 7% 4% 8% 7% 15%
3% 4% 2% 5% 2% 5% 5% 9%
7% 0% 1% 2% 2% 3% 2% 5%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
16% 18% 18% 19% 21% 23% 24% 25%
10% 14% 13% 14% 15% 17% 18% 18%
5% 3% 3% 4% 4% 4% 5% 5%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 2% 2% 3% 3% 3% 3% 3%
-1% -1% -1% -1% -1% -1% -1% -1%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
18% 19% 25% 22% 29% 28% 33% 29%
18% 19% 25% 23% 29% 28% 33% 29%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1% 1% 3% 3% 4% 4% 4% 4%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
0% 0% 2% 3% 3% 3% 3% 3%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
53% 58% 51% 47% 42% 37% 32% 27%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
49% 52% 47% 43% 38% 33% 28% 24%
14% 22% 42% 38% 34% 29% 25% 21%
32% 42% 64% 62% 59% 55% 51% 48%
-19% -20% -22% -24% -25% -26% -26% -27%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
4% 4% 4% 4% 3% 3% 3% 2%
5% 5% 5% 5% 5% 4% 4% 4%
-1% -1% -1% -1% -1% -1% -1% -1%
31% 27% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 3% 3% 3% 2% 2% 2% 2%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 3% 3% 3% 2% 2% 2% 2%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 2% 2% 2% 2% 2% 1% 1%
2% 2% 2% 2% 2% 2% 1% 1%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
15% 16% 19% 19% 21% 21% 23% 22%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
13% 14% 18% 18% 20% 20% 22% 21%
6% 5% 9% 10% 11% 12% 13% 13%
1% 1% 0% 0% 0% 0% 1% 1%
1% 0% 1% 1% 0% 0% 0% 0%
2% 3% 3% 4% 4% 4% 5% 5%
3% 3% 2% 2% 2% 2% 2% 2%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 2% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
1% 0% 1% 0% 2% 0% 2% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2% 1% 1% 1% 1% 1% 1% 1%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
85% 84% 81% 81% 79% 79% 77% 78%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
85% 84% 81% 81% 79% 79% 77% 78%
28% 27% 26% 24% 23% 21% 19% 18%
34% 33% 31% 30% 28% 26% 23% 22%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
16% 16% 17% 18% 18% 18% 19% 19%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
7% 9% 7% 9% 10% 13% 15% 20%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%

289,884,339,434 329,717,064,645 342,965,057,725 392,093,631,865 456,445,666,306 538,128,197,804 625,254,778,879 691,945,473,132


323,809,107,094 350,457,017,273 479,049,077,608 454,579,219,933 632,280,029,291 649,076,443,615 839,740,275,898 807,876,062,576
30,611,965,349 24,545,205,739 69,221,423,943 75,691,459,096 84,166,362,598 94,923,622,694 106,397,842,172 115,180,737,743
644,305,411,877 704,719,287,657 891,235,559,276 922,364,310,894 1,172,892,058,195 1,282,128,264,113 1,571,392,896,949 1,615,002,273,450
109,020,003,485 90,858,539,368 181,894,284,149 204,750,788,562 238,355,337,901 281,009,850,437 326,507,238,638 361,333,033,112
113,475,086,306 130,170,448,662 134,383,662,659 144,764,478,654 158,105,683,749 176,335,512,820 194,985,156,599 209,787,089,599
222,495,089,791 221,028,988,030 316,277,946,808 349,515,267,216 396,461,021,650 457,345,363,257 521,492,395,237 571,120,122,711
421,810,322,086 483,690,299,627 574,957,612,468 572,849,043,677 776,431,036,546 824,782,900,856 1,049,900,501,711 1,043,882,150,740
(105,927,556,391) 61,879,977,541 91,267,312,841 (2,108,568,790) 203,581,992,868 48,351,864,310 225,117,600,855 (6,018,350,971)

64 57 57 57 57 57 57 57
155.70 141.78 144 144 144 144 144 144
6.77% 4.01% 4.0% 4.0% 4.0% 4.0% 4.0% 4.0%
2.68% 2.40% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8% 2.8%
-6.74% -5.68% -6.2% -6.2% -6.2% -6.2% -6.2% -6.2%
-0.97% -0.56% -0.6% -0.6% -0.6% -0.6% -0.6% -0.6%
85 42 63 63 63 63 63 63
0.34% 1.02% 0.4% 0.4% 0.4% 0.4% 0.4% 0.4%
2.25% 3.36% 2.3% 2.3% 2.3% 2.3% 2.3% 2.3%
3.89% 5.48% 3.9% 3.9% 3.9% 3.9% 3.9% 3.9%
11.52% 7.07% 8.8% 8.8% 8.8% 8.8% 8.8% 8.8%

0.2% 0.2% 0.2% 0.2% 0.2% 0.2% 0.2% 0.2%

142,800,970,725 54,987,163,777 (161,463,363,891) (127,445,134,510) (190,549,353,249) (214,189,911,644) (284,888,073,138) (263,870,089,092)

(83,979,522,641) 115,401,039,557 25,052,907,728 (96,316,382,892) 59,978,394,053 (104,953,705,726) 4,376,559,698 (220,260,712,590)


26,020,477,359 (14,598,960,443) 42,460,755,087 (66,808,981,823) 45,622,375,085 (58,332,531,313) (14,856,687,634) (134,782,448,598)
(110,000,000,000) (17,407,847,359) (29,507,401,069) 14,356,018,968 (46,621,174,413) 19,233,247,332 (85,478,263,992)

178,765,390,000 (906,704,000) - - - - - -
- (240,490,000) - - - - - -
(472,060,000) 616,536,000 - - - - - -
179,237,450,000 (1,282,750,000) - - - - - -

105,798,314,127 (39,832,725,211) (13,247,993,080) (49,128,574,140) (64,352,034,441) (81,682,531,498) (87,126,581,075) (66,690,694,253)


45,568,495,442 (68,749,083,372) 4,103,941,619 (35,831,664,268) (46,934,814,077) (59,574,719,936) (63,545,308,542) (48,640,503,172)
60,443,975,664 23,987,716,535 (7,742,815,502) (9,165,261,506) (12,005,299,042) (15,238,418,268) (16,254,041,841) (12,441,591,549)

2,050,000,000
(1,763,230,139) (1,953,378,259) (10,686,681,372) (6,353,374,446) (8,322,093,167) (10,563,296,764) (11,267,328,707) (8,624,531,855)
(500,926,840) 1,932,019,885 1,077,562,175 2,221,726,080 2,910,171,845 3,693,903,470 3,940,098,015 3,015,932,323

(41,630,206,528) (26,647,910,179) (128,592,060,335) 24,469,857,675 (177,700,809,358) (16,796,414,324) (190,663,832,282) 31,864,213,322


(43,797,978,420) (25,446,448,742) (129,452,488,314) 24,614,539,881 (178,751,495,694) (16,895,725,988) (191,791,164,702) 32,052,615,917
2,167,771,892 (1,201,461,437) 860,427,979 (144,682,206) 1,050,686,336 99,311,664 1,127,332,420 (188,402,595)

(16,153,004,233) 6,973,463,610 (44,676,218,204) (6,470,035,153) (8,474,903,502) (10,757,260,096) (11,474,219,478) (8,782,895,571)


1,529,110,091 (44,073,409) - - - - - -
(16,888,317,991) 5,749,867,155 - - - - - -
(793,796,333) 1,267,669,864 (44,676,218,204) (6,470,035,153) (8,474,903,502) (10,757,260,096) (11,474,219,478) (8,782,895,571)

(143,416,780,308) (127,914,789,566) 73,005,907,165 41,236,305,747 45,064,727,545 48,573,381,719 48,281,911,038 52,627,782,627

(3,500,000,002) 1,130,511,332 - - - - - -
(3,500,000,002) 1,130,511,332 - - - - - -
- - - - - - - -

(171,618,658,782) (104,251,579,061) 59,985,213,646 43,699,114,863 46,622,773,204 48,215,680,702 49,252,259,513 50,950,344,370


(47,421,200,195) (163,305,315,577) (411,506,152,080) 44,152,120,134 45,745,645,444 47,339,170,753 48,932,696,063 50,526,221,372
(69,112,120,252) (197,788,591,795) (470,000,000,000) (15,935,253,096) (15,935,253,095) (15,935,253,096) (15,935,253,095) (15,935,253,096)
21,690,920,057 34,483,276,218 58,493,847,920 60,087,373,230 61,680,898,539 63,274,423,849 64,867,949,158 66,461,474,468
- - - - - - - -

(375,581,334) 1,646,418,500 2,068,028 (453,005,271) 877,127,760 876,509,949 319,563,450 424,122,998


(1,788,584,000) (341,379,792) (2,978,595,396) (3,188,540,745) (2,560,675,931) (2,352,642,914) (2,770,113,747) (2,717,993,334)
1,413,002,666 1,987,798,292 2,980,663,424 2,735,535,474 3,437,803,691 3,229,152,863 3,089,677,197 3,142,116,332
(123,821,877,253) 57,407,318,016 471,489,297,698 - - - - -

- - - - - - - -

24,703,930,000 (10,584,439,700) - - - - - -

14,302,480,000 (10,587,050,000) - - - - - -
10,200,000,000 - - - - - - -
1,450,000 2,610,300 - - - - - -

6,997,948,476 (14,209,282,137) 13,020,693,519 (2,462,809,116) (1,558,045,659) 357,701,017 (970,348,475) 1,677,438,257


6,997,948,476 (14,209,282,137) 13,020,693,519 (2,462,809,116) (1,558,045,659) 357,701,017 (970,348,475) 1,677,438,257

(615,809,583) (72,927,625,789) (88,457,456,726) (86,208,828,762) (145,484,625,704) (165,616,529,925) (236,606,162,100) (211,242,306,465)

(108,682,497,701) 18,650,924,294 79,801,417,413 15,305,720,110 77,485,340,266 33,034,261,097 105,421,410,813 11,290,961,420

(107,377,540,103) 25,976,284,674 79,801,417,413 15,305,720,110 77,485,340,266 33,034,261,097 105,421,410,813 11,290,961,420


(115,883,074,000) (18,161,464,117) 91,035,744,781 22,856,504,413 33,604,549,339 42,654,512,536 45,497,388,201 34,825,794,474
6,444,817,929 12,539,474,387 (14,196,528,544) 1,035,002,126 1,355,718,004 1,720,823,273 1,835,514,224 1,404,987,047
4,282,337,635 (3,295,840,690) 2,277,358,095 (307,238,902) (658,754,987) 459,572,230 (304,980,851) 293,191,117
4,999,279,285 20,133,699,197 15,878,761,439 9,143,495,653 11,976,788,610 15,202,229,756 16,215,441,405 12,412,045,000
(20,564,182,840) (13,543,661,649) - - - - - -
(132,114,984) 861,691,111 253,623,007 509,557,118 667,453,467 847,203,812 903,669,001 691,709,835
37,579,456,821 (37,579,456,821) - - - - -

(14,607,808,022) (17,779,035,381) (3,845,535,676) (25,977,451,132) (8,045,850,834) (38,585,436,667) (10,735,356,157) (52,009,734,990)

(1,304,957,598) (7,325,360,380) - - - - - -

500,000,000 - - - - - - -
- - - - - -

- - - - - -
(1,804,957,598) (7,325,360,380) - - - - - -

109,298,307,284 54,276,701,495 8,656,039,312 70,903,108,655 67,999,285,438 132,582,268,827 131,184,751,285 199,951,345,044

109,298,307,284 54,276,701,495 8,656,039,312 70,903,108,655 67,999,285,438 132,582,268,827 131,184,751,285 199,951,345,044


64,430,080,000 - - - 1 - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- (140,000,000) - - - - - -

16,058,604,442 21,713,056,330 23,161,194,874 30,084,719,541 34,402,328,905 40,141,208,909 46,371,277,973 51,125,411,626

28,809,622,842 32,703,645,165 (14,505,155,562) 40,818,389,114 33,596,956,532 92,441,059,918 84,813,473,312 148,825,933,418

- - - - - - - -

615,809,583 72,927,625,789 88,457,456,725 86,208,828,765 145,484,625,704 165,616,529,924 236,606,162,098 211,242,306,464


QUÁ KHỨ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
2014 2015 2016 2017
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
CHỈ TIÊU

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Lợi nhuận (lỗ) sau thuế 92,909,516,441 101,159,344,647 117,360,040,786
Khấu hao tài sản cố định 38,402,557,093 37,320,990,534 31,379,088,060
Các khoản dự phòng 5,909,837,945 798,803,915 (2,515,116,681)
Thay đổi vốn lưu động (64,163,222,152) (30,207,439,379) (38,044,447,342)
Thay đổi khác (28,259,216,872) (24,421,049,662) (10,966,665,459)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44,799,472,455 84,650,650,055 97,212,899,364

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định (75,389,386,749) (103,904,028,053) (274,456,614,870)
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 584,545,454 1,351,000,000 439,603,637
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (100,000,000,000) (12,000,000,000) (357,729,700,000)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác - 100,000,000,000 183,075,000,000
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (2,373,500,000) (12,324,590,000) (4,755,300,000)
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,679,738,858 12,536,832,829 10,180,078,424
Tiền đầu tư xây dựng nhà xưởng - - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (168,498,602,437) (14,340,785,224) (443,246,932,809)

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu - - 405,195,685,000
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp của doanh nghiệp đã phát hành - - (95,000,000)
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 85,087,485,440 - 120,000,000,000
Tiền chi trả nợ gốc vay - (123,600,000) (120,000,000,000)
Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (52,096,762,800) (57,885,292,000) (52,728,886,700)

Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt động tài chính 32,990,722,640 (58,008,892,000) 352,371,798,300

Lưu chuyển tiền thuần trong năm (90,708,407,342) 12,300,972,831 6,337,764,855

Tiền và tương đương tiền đầu năm 178,550,050,326 87,841,659,460 100,127,453,686


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16,476 (15,178,605) (8,086,899)
Tiền và tương đương tiền cuối năm 87,841,659,460 100,127,453,686 106,457,131,642
DỰ PHÓNG
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025

138,683,041,628 162,386,686,793 148,248,076,514 192,563,545,557 220,199,308,175 256,932,211,054 296,809,072,346 327,238,900,051


30,515,092,412 41,208,658,249 61,474,511,344 62,822,908,704 65,118,702,230 66,503,576,712 67,957,626,356 69,603,590,800
1,196,235,052 1,349,704,748 - - - - - -
(30,000,822,899) (97,011,826,511) (46,591,094,636) 8,578,603,942 (195,107,089,366) (37,594,604,214) (213,643,381,378) 14,801,246,543
(8,299,092,044) (41,342,835,864) (35,501,060,361) (34,910,295,401) (18,078,799,995) (48,984,995,746) (23,179,924,110) (59,115,192,304)

132,094,454,149 66,590,387,415 127,630,432,861 229,054,762,802 72,132,121,044 236,856,187,806 127,943,393,214 352,528,545,090

(272,440,024,143) (131,124,961,007) (1,489,297,698) (19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842) (18,653,246,430)


1,689,090,910 9,215,909,092 - - - - - -
(43,817,250,000) (21,500,000,000) - - - - - -
221,737,811,648 26,297,761,332 - - - - - -
(1,000,000,000) (10,587,050,000) - - - - - -
33,691,625,000 - - - - - - -
12,037,505,317 7,075,276,232 - - - - - -
- - - - - - - -

(48,101,241,268) (120,623,064,351) (1,489,297,698) (19,123,793,841) (18,495,929,027) (18,287,896,010) (18,705,366,842) (18,653,246,430)

- (140,000,000) - - - - - -
- - - - - - - -
160,076,187,844 218,888,228,325 330,823,916,388 129,449,810,055 150,695,650,227 235,448,323,265 211,604,424,984 181,799,552,133
(160,076,187,844) (181,308,771,504) (368,403,373,209) (129,449,810,055) (150,695,650,227) (235,448,323,265) (211,604,424,984) (181,799,552,133)
- - - - - - - -
- (98,802,718,000) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070)

- (61,363,261,179) (151,194,042,891) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070) (113,614,586,070)

83,993,212,881 (115,395,938,115) (25,052,907,728) 96,316,382,891 (59,978,394,053) 104,953,705,726 (4,376,559,698) 220,260,712,590

106,457,131,642 190,436,654,283 75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562 186,897,841,864


(13,690,240) (5,101,442) 0 0 0 0 0 -
190,436,654,283 75,035,614,726 49,982,706,998 146,299,089,889 86,320,695,837 191,274,401,562 186,897,841,864 407,158,554,454
CF1
CF2
CF3
CF5
CF4

CF6

CF7

CF9

CF8
TÍNH PHẦN BÙ RỦI RO

DD/MM/YYYY VN-Index S&P500 Change in VN-Index Change in S&P500 2000 - 2020 2007 - 2020
14-Jun-20 868.56 3,097.74 0.5837% 1.8555% Stdev VN Stdev us Tương quan Stdev VN
7-Jun-20 863.52 3,041.31 -2.5614% -4.7784% 3.89% 2.48% 1.57 3.74%
31-May-20 886.22 3,193.93 2.5160% 4.9147%
24-May-20 864.47 3,044.31 1.3756% 3.0066%
17-May-20 852.74 2,955.45 3.1087% 3.2039%
10-May-20 827.03 2,863.70 1.6344% -2.2561% ERP VN = ERP US * (Std Dev VN/ Std Dev US)
3-May-20 813.73 2,929.80 5.8015% 3.5005% ERP US 6.01%
26-Apr-20 769.11 2,830.71 -0.9721% -0.2126% Hệ số điều chỉnh 1.34
19-Apr-20 776.66 2,836.74 -1.6388% -1.3157% ERP VN 8.05%
12-Apr-20 789.6 2,874.56 4.1771% 3.0375%
5-Apr-20 757.94 2,789.82 7.9994% 12.1017%
29-Mar-20 701.8 2,488.65 0.8246% -2.0783%
22-Mar-20 696.06 2,541.47 -1.9261% 10.2628% ERP VN = ERP US + CRP VN
15-Mar-20 709.73 2,304.92 -6.8327% -14.9796% ERP US 6.01%
8-Mar-20 761.78 2,711.02 -14.5450% -8.7926% CRP VN 6.59%
1-Mar-20 891.44 2,972.37 1.0485% 0.6144% Hệ số điều chỉnh 1
23-Feb-20 882.19 2,954.22 -5.4550% -11.4907% ERP VN 12.60%
16-Feb-20 933.09 3,337.75 -0.4651% -1.2547%
9-Feb-20 937.45 3,380.16 -0.3508% 1.5762% ERP Trung bình 10.33%
2-Feb-20 940.75 3,327.71 0.4409% 3.1682%
26-Jan-20 936.62 3,225.52 -5.5312% -2.1226%
19-Jan-20 991.46 3,295.47 1.2769% -1.0256%
12-Jan-20 978.96 3,329.62 1.0758% 1.9682%
5-Jan-20 968.54 3,265.35 0.3523% 0.9429%
29-Dec-19 965.14 3,234.85 0.1692% -0.1596%
22-Dec-19 963.51 3,240.02 0.7424% 0.5836%
15-Dec-19 956.41 3,221.22 -1.0112% 1.6543%
8-Dec-19 966.18 3,168.80 0.2719% 0.7276%
1-Dec-19 963.56 3,145.91 -0.7407% 0.1570%
24-Nov-19 970.75 3,140.98 -0.7190% 0.9867%
17-Nov-19 977.78 3,110.29 -3.1930% -0.3259%
10-Nov-19 1,010.03 3,120.46 -1.2186% 0.8852%
3-Nov-19 1,022.49 3,093.08 0.6794% 0.8533%
27-Oct-19 1,015.59 3,066.91 1.9085% 1.4676%
20-Oct-19 996.57 3,022.55 0.7450% 1.2173%
13-Oct-19 989.2 2,986.20 -0.2662% 0.5363%
6-Oct-19 991.84 2,970.27 0.4303% 0.6186%
29-Sep-19 987.59 2,952.01 -1.0272% -0.3302%
22-Sep-19 997.84 2,961.79 0.7553% -1.0120%
15-Sep-19 990.36 2,992.07 0.3181% -0.5094%
8-Sep-19 987.22 3,007.39 1.3490% 0.9628%
1-Sep-19 974.08 2,978.71 -1.0142% 1.7854%
25-Aug-19 984.06 2,926.46 -0.8454% 2.7870%
18-Aug-19 992.45 2,847.11 1.2704% -1.4391%
11-Aug-19 980 2,888.68 0.5809% -1.0268%
4-Aug-19 974.34 2,918.65 -1.6911% -0.4570%
28-Jul-19 991.1 2,932.05 -0.2265% -3.1003%
21-Jul-19 993.35 3,025.86 1.1208% 1.6546%
14-Jul-19 982.34 2,976.61 0.7115% -1.2330%
7-Jul-19 975.4 3,013.77 0.0062% 0.7812%
30-Jun-19 975.34 2,990.41 2.6739% 1.6538%
23-Jun-19 949.94 2,941.76 -0.9654% -0.2949%
16-Jun-19 959.2 2,950.46 0.5862% 2.1988%
9-Jun-19 953.61 2,886.98 -0.4873% 0.4747%
2-Jun-19 958.28 2,873.34 -0.1667% 4.4069%
26-May-19 959.88 2,752.06 -1.0464% -2.6185%
19-May-19 970.03 2,826.06 -0.6605% -1.1705%
12-May-19 976.48 2,859.53 2.5122% -0.7590%
5-May-19 952.55 2,881.40 -2.2163% -2.1809%
28-Apr-19 974.14 2,945.64 -0.5614% 0.1959%
21-Apr-19 979.64 2,939.88 1.3900% 1.1996%
14-Apr-19 966.21 2,905.03 -1.6980% -0.0819%
7-Apr-19 982.9 2,907.41 -0.6429% 0.5071%
31-Mar-19 989.26 2,892.74 0.8667% 2.0583%
24-Mar-19 980.76 2,834.40 -0.8041% 1.2029%
17-Mar-19 988.71 2,800.71 -1.5347% -0.7713%
10-Mar-19 1,004.12 2,822.48 1.9152% 2.8949%
3-Mar-19 985.25 2,743.07 0.5737% -2.1622%
24-Feb-19 979.63 2,803.69 -0.9384% 0.3946%
17-Feb-19 988.91 2,792.67 3.9984% 0.6150%
10-Feb-19 950.89 2,775.60 4.6464% 2.5008%
3-Feb-19 908.67 2,707.88 -0.0231% 0.0499%
27-Jan-19 908.88 2,706.53 0.7292% 1.5675%
20-Jan-19 902.3 2,664.76 -0.0454% -0.2228%
13-Jan-19 902.71 2,670.71 2.4759% 2.8676%
6-Jan-19 880.9 2,596.26 -1.3041% 2.5403%
30-Dec-18 892.54 2,531.94 -2.1617% 1.8586%
23-Dec-18 912.26 2,485.74 -4.1784% 2.8602%
16-Dec-18 952.04 2,416.62 -0.6833% -7.0513%
9-Dec-18 958.59 2,599.95 3.4591% -1.2582%
2-Dec-18 926.54 2,633.08 0.9336% -4.6044%
25-Nov-18 917.97 2,760.17 2.2022% 4.8474%
18-Nov-18 898.19 2,632.56 -1.7609% -3.7902%
11-Nov-18 914.29 2,736.27 -1.1429% -1.6088%
4-Nov-18 924.86 2,781.01 2.6687% 2.1281%
28-Oct-18 900.82 2,723.06 -6.0040% 2.4211%
21-Oct-18 958.36 2,658.69 -1.2081% -3.9414%
14-Oct-18 970.08 2,767.78 -3.7991% 0.0235%
7-Oct-18 1,008.39 2,767.13 -0.8593% -4.1046%
30-Sep-18 1,017.13 2,885.57 1.4118% -0.9750%
23-Sep-18 1,002.97 2,913.98 1.1732% -0.5356%
16-Sep-18 991.34 2,929.67 2.3160% 0.8499%
9-Sep-18 968.9 2,904.98 -2.0858% 1.1596%
2-Sep-18 989.54 2,871.68 0.2523% -1.0284%
26-Aug-18 987.05 2,901.52 1.8754% 0.9333%
19-Aug-18 968.88 2,874.69 0.0423% 0.8617%
12-Aug-18 968.47 2,850.13 0.9243% 0.5947%
5-Aug-18 959.6 2,833.28 2.5740% -0.2489%
29-Jul-18 935.52 2,840.35 0.2282% 0.7638%
22-Jul-18 933.39 2,818.82 2.6019% 0.6064%
15-Jul-18 909.72 2,801.83 -0.8490% 0.0186%
8-Jul-18 917.51 2,801.31 -4.5036% 1.5034%
1-Jul-18 960.78 2,759.82 -2.2773% 1.5248%
24-Jun-18 983.17 2,718.37 -3.2798% -1.3253%
17-Jun-18 1,016.51 2,754.88 -2.1655% -0.8915%
10-Jun-18 1,039.01 2,779.66 4.6471% 0.0227%
3-Jun-18 992.87 2,779.03 3.0055% 1.6240%
27-May-18 963.9 2,734.62 -7.3654% 0.4884%
20-May-18 1,040.54 2,721.33 -0.4125% 0.3081%
13-May-18 1,044.85 2,712.97 1.7579% -0.5407%
6-May-18 1,026.80 2,727.72 -2.2337% 2.4142%
29-Apr-18 1,050.26 2,663.42 -6.2151% -0.2431%
22-Apr-18 1,119.86 2,669.91 -3.2217% -0.0086%
15-Apr-18 1,157.14 2,670.14 -3.5685% 0.5210%
8-Apr-18 1,199.96 2,656.30 2.1712% 1.9900%
1-Apr-18 1,174.46 2,604.47 1.8091% -1.3783%
25-Mar-18 1,153.59 2,640.87 0.2956% 2.0326%
18-Mar-18 1,150.19 2,588.26 2.3838% -5.9502%
11-Mar-18 1,123.41 2,752.01 0.1962% -1.2402%
4-Mar-18 1,121.21 2,786.57 1.6648% 3.5418%
25-Feb-18 1,102.85 2,691.25 4.0690% -2.0402%
18-Feb-18 1,059.73 2,747.30 5.5571% 0.5519%
11-Feb-18 1,003.94 2,732.22 -9.1490% 4.3011%
4-Feb-18 1,105.04 2,619.55 -0.9501% -5.1620%
28-Jan-18 1,115.64 2,762.13 5.0439% -3.8547%
21-Jan-18 1,062.07 2,872.87 1.1389% 2.2265%
14-Jan-18 1,050.11 2,810.30 3.6992% 0.8635%
7-Jan-18 1,012.65 2,786.24 2.8865% 1.5708%
31-Dec-17 984.24 2,743.15 3.3518% 2.6010%
24-Dec-17 952.32 2,673.61 1.8350% -0.3626%
17-Dec-17 935.16 2,683.34 -0.5318% 0.2814%
10-Dec-17 940.16 2,675.81 -2.1003% 0.9168%
3-Dec-17 960.33 2,651.50 2.6465% 0.3512%
26-Nov-17 935.57 2,642.22 5.0388% 1.5293%
19-Nov-17 890.69 2,602.42 2.5892% 0.9140%
12-Nov-17 868.21 2,578.85 2.9014% -0.1336%
5-Nov-17 843.73 2,582.30 0.3998% -0.2141%
29-Oct-17 840.37 2,587.84 1.6364% 0.2623%
22-Oct-17 826.84 2,581.07 0.7175% 0.2276%
15-Oct-17 820.95 2,575.21 1.6279% 0.8632%
8-Oct-17 807.8 2,553.17 0.4202% 0.1506%
1-Oct-17 804.42 2,549.33 -0.3358% 1.1896%
24-Sep-17 807.13 2,519.36 0.1626% 0.6850%
17-Sep-17 805.82 2,502.22 0.5766% 0.0796%
10-Sep-17 801.2 2,500.23 1.5810% 1.5763%
3-Sep-17 788.73 2,461.43 2.2161% -0.6105%
27-Aug-17 771.63 2,476.55 0.3459% 1.3712%
20-Aug-17 768.97 2,443.05 -0.4028% 0.7215%
13-Aug-17 772.08 2,425.55 -2.1048% -0.6460%
6-Aug-17 788.68 2,441.32 1.4915% -1.4337%
30-Jul-17 777.09 2,476.83 1.9991% 0.1913%
23-Jul-17 761.86 2,472.10 -2.0242% -0.0178%
16-Jul-17 777.6 2,472.54 0.2411% 0.5396%
9-Jul-17 775.73 2,459.27 -0.0953% 1.4057%
2-Jul-17 776.47 2,425.18 0.9701% 0.0730%
25-Jun-17 769.01 2,423.41 1.0207% -0.6107%
18-Jun-17 761.24 2,438.30 1.5366% 0.2117%
11-Jun-17 749.72 2,433.15 1.4767% 0.0567%
4-Jun-17 738.81 2,431.77 -0.6188% -0.2993%
28-May-17 743.41 2,439.07 1.3069% 0.9624%
21-May-17 733.82 2,415.82 1.1649% 1.4313%
14-May-17 725.37 2,381.73 0.7458% -0.3835%
7-May-17 720 2,390.90 0.3163% -0.3497%
30-Apr-17 717.73 2,399.29 0.7468% 0.6329%
23-Apr-17 712.41 2,384.20 -0.8407% 1.5119%
16-Apr-17 718.45 2,348.69 -1.3050% 0.8476%
9-Apr-17 727.95 2,328.95 0.7808% -1.1288%
2-Apr-17 722.31 2,355.54 0.0235% -0.3039%
26-Mar-17 722.14 2,362.72 1.6326% 0.7995%
19-Mar-17 710.54 2,343.98 -0.2345% -1.4410%
12-Mar-17 712.21 2,378.25 -0.0575% 0.2381%
5-Mar-17 712.62 2,372.60 -0.2589% -0.4414%
26-Feb-17 714.47 2,383.12 0.9381% 0.6666%
19-Feb-17 707.83 2,367.34 0.5755% 0.6882%
12-Feb-17 703.78 2,351.16 0.4898% 1.5138%
5-Feb-17 700.35 2,316.10 0.4403% 0.8131%
29-Jan-17 697.28 2,297.42 1.6058% 0.1190%
22-Jan-17 686.26 2,294.69 0.1752% 1.0294%
15-Jan-17 685.06 2,271.31 0.7738% -0.1464%
8-Jan-17 679.8 2,274.64 2.2456% -0.1028%
1-Jan-17 664.87 2,276.98 0.0753% 1.7040%
25-Dec-16 664.37 2,238.83 -1.5981% -1.1026%
18-Dec-16 675.16 2,263.79 1.8233% 0.2533%
11-Dec-16 663.07 2,258.07 -0.3112% -0.0646%
4-Dec-16 665.14 2,259.53 -1.5876% 3.0831%
27-Nov-16 675.87 2,191.95 0.3892% -0.9669%
20-Nov-16 673.25 2,213.35 -0.8760% 1.4414%
13-Nov-16 679.2 2,181.90 1.8703% 0.8062%
6-Nov-16 666.73 2,164.45 -2.2748% 3.8016%
30-Oct-16 682.25 2,085.18 -0.3767% -1.9389%
23-Oct-16 684.83 2,126.41 -0.3159% -0.6889%
16-Oct-16 687 2,141.16 0.4459% 0.3835%
9-Oct-16 683.95 2,132.98 -0.2596% -0.9639%
2-Oct-16 685.73 2,153.74 1.7268% -0.6701%
25-Sep-16 674.09 2,168.27 3.4976% 0.1654%
18-Sep-16 651.31 2,164.69 -2.3348% 1.1935%
11-Sep-16 666.88 2,139.16 -0.3452% 0.5334%
4-Sep-16 669.19 2,127.81 0.2156% -2.3931%
28-Aug-16 667.75 2,179.98 0.8259% 0.5044%
21-Aug-16 662.28 2,169.04 1.0020% -0.6791%
14-Aug-16 655.71 2,183.87 4.5139% -0.0082%
7-Aug-16 627.39 2,184.05 -3.8085% 0.0541%
31-Jul-16 652.23 2,182.87 0.3631% 0.4265%
24-Jul-16 649.87 2,173.60 -2.2105% -0.0657%
17-Jul-16 664.56 2,175.03 0.8927% 0.6148%
10-Jul-16 658.68 2,161.74 2.8705% 1.4949%
3-Jul-16 640.3 2,129.90 3.1461% 1.2815%
26-Jun-16 620.77 2,102.95 0.2455% 3.2168%
19-Jun-16 619.25 2,037.41 -1.6814% -1.6324%
12-Jun-16 629.84 2,071.22 1.2800% -1.1856%
5-Jun-16 621.88 2,096.07 2.2644% -0.1458%
29-May-16 608.11 2,099.13 -1.0898% 0.0033%
22-May-16 614.81 2,099.06 0.6532% 2.2774%
15-May-16 610.82 2,052.32 0.7090% 0.2790%
8-May-16 606.52 2,046.61 1.3620% -0.5119%
1-May-16 598.37 2,057.14 0.9941% -0.3951%
24-Apr-16 592.48 2,065.30 2.1764% -1.2565%
17-Apr-16 579.86 2,091.58 1.3139% 0.5215%
10-Apr-16 572.34 2,080.73 2.4909% 1.6180%
3-Apr-16 558.43 2,047.60 -2.3860% -1.2148%
27-Mar-16 572.08 2,072.78 -0.6495% 1.8095%
20-Mar-16 575.82 2,035.94 -0.2495% -0.6655%
13-Mar-16 577.26 2,049.58 0.6293% 1.3545%
6-Mar-16 573.65 2,022.19 1.3319% 1.1100%
28-Feb-16 566.11 1,999.99 2.1804% 2.6663%
21-Feb-16 554.03 1,948.05 1.7035% 1.5784%
14-Feb-16 544.75 1,917.78 -0.0917% 2.8422%
7-Feb-16 545.25 1,864.78 4.4060% -0.8122%
31-Jan-16 522.24 1,880.05 -3.8303% -3.1022%
24-Jan-16 543.04 1,940.24 -3.0372% 1.7484%
17-Jan-16 560.05 1,906.90 -3.2779% 1.4130%
10-Jan-16 579.03 1,880.33 2.0012% -2.1696%
3-Jan-16 567.67 1,922.03 -0.0898% -5.9645%
27-Dec-15 568.18 2,043.94 0.8431% -0.8273%
20-Dec-15 563.43 2,060.99 -1.4328% 2.7643%
13-Dec-15 571.62 2,005.55 -1.9284% -0.3389%
6-Dec-15 582.86 2,012.37 -3.5734% -3.7921%
29-Nov-15 604.46 2,091.69 -1.1141% 0.0756%
22-Nov-15 611.27 2,090.11 -0.1780% 0.0450%
15-Nov-15 612.36 2,089.17 0.8216% 3.2688%
8-Nov-15 607.37 2,023.04 0.9356% -3.6280%
1-Nov-15 601.74 2,099.20 1.4704% 0.9541%
25-Oct-15 593.02 2,079.36 0.8503% 0.2029%
18-Oct-15 588.02 2,075.15 4.5722% 2.0678%
11-Oct-15 562.31 2,033.11 -1.4148% 0.9043%
4-Oct-15 570.38 2,014.89 0.7294% 3.2557%
27-Sep-15 566.25 1,951.36 -0.0865% 1.0366%
20-Sep-15 566.74 1,931.34 1.7834% -1.3631%
13-Sep-15 556.81 1,958.03 -2.4629% -0.1540%
6-Sep-15 570.87 1,961.05 2.6191% 2.0732%
30-Aug-15 556.3 1,921.22 -5.5566% -3.4014%
23-Aug-15 589.03 1,988.87 -2.4397% 0.9123%
16-Aug-15 603.76 1,970.89 -2.7856% -5.7685%
9-Aug-15 621.06 2,091.54 -1.6158% 0.6724%
2-Aug-15 631.26 2,077.57 0.4184% -1.2487%
26-Jul-15 628.63 2,103.84 0.2152% 1.1632%
19-Jul-15 627.28 2,079.65 1.7601% -2.2096%
12-Jul-15 616.43 2,126.64 5.9613% 2.4087%
5-Jul-15 581.75 2,076.62 -0.5045% -0.0077%
28-Jun-15 584.7 2,076.78 0.3381% -1.1758%
21-Jun-15 582.73 2,101.49 0.8061% -0.4028%
14-Jun-15 578.07 2,109.99 1.4941% 0.7583%
7-Jun-15 569.56 2,094.11 1.3777% 0.0612%
31-May-15 561.82 2,092.83 4.5363% -0.6909%
24-May-15 537.44 2,107.39 -3.0784% -0.8782%
17-May-15 554.51 2,126.06 -1.4029% 0.1569%
10-May-15 562.4 2,122.73 -0.5956% 0.3133%
3-May-15 565.77 2,116.10 -0.4487% 0.3704%
26-Apr-15 568.32 2,108.29 2.5793% -0.4439%
19-Apr-15 554.03 2,117.69 1.1280% 1.7543%
12-Apr-15 547.85 2,081.18 -0.6474% -0.9933%
5-Apr-15 551.42 2,102.06 -4.1742% 1.6981%
29-Mar-15 575.44 2,066.96 -1.8188% 0.2882%
22-Mar-15 586.1 2,061.02 -1.3250% -2.2333%
15-Mar-15 593.97 2,108.10 0.2363% 2.6639%
8-Mar-15 592.57 2,053.40 0.9076% -0.8623%
1-Mar-15 587.24 2,071.26 0.0000% -1.5795%
22-Feb-15 587.24 2,104.50 2.2835% -0.2748%
15-Feb-15 574.13 2,110.30 -0.3368% 0.6347%
8-Feb-15 576.07 2,096.99 -1.0835% 2.0200%
1-Feb-15 582.38 2,055.47 1.3170% 3.0316%
25-Jan-15 574.81 1,994.99 0.8917% -2.7697%
18-Jan-15 569.73 2,051.82 4.4169% 1.6044%
11-Jan-15 545.63 2,019.42 2.2986% -1.2417%
4-Jan-15 533.37 2,044.81 1.9652% -0.6506%
28-Dec-14 523.09 2,058.20 -5.5675% -1.4635%
21-Dec-14 553.93 2,088.77 -4.2902% 0.8751%
14-Dec-14 578.76 2,070.65 2.1497% 3.4120%
7-Dec-14 566.58 2,002.33 -3.6478% -3.5194%
30-Nov-14 588.03 2,075.37 -2.0538% 0.3777%
23-Nov-14 600.36 2,067.56 -0.3701% 0.1968%
16-Nov-14 602.59 2,063.50 0.2913% 1.1609%
9-Nov-14 600.84 2,039.82 1.5773% 0.3888%
2-Nov-14 591.51 2,031.92 1.0644% 0.6873%
26-Oct-14 585.28 2,018.05 -5.2516% 2.7217%
19-Oct-14 617.72 1,964.58 1.0089% 4.1245%
12-Oct-14 611.55 1,886.76 1.0860% -1.0162%
5-Oct-14 604.98 1,906.13 -1.3550% -3.1389%
28-Sep-14 613.29 1,967.90 -3.0372% -0.7540%
21-Sep-14 632.5 1,982.85 -0.9630% -1.3704%
14-Sep-14 638.65 2,010.40 0.3141% 1.2521%
7-Sep-14 636.65 1,985.54 2.6623% -1.1042%
31-Aug-14 620.14 2,007.71 2.6314% 0.2166%
24-Aug-14 604.24 2,003.37 -0.1966% 0.7529%
17-Aug-14 605.43 1,988.40 1.9414% 1.7053%
10-Aug-14 593.9 1,955.06 -1.0398% 1.2151%
3-Aug-14 600.14 1,931.59 0.6507% 0.3345%
27-Jul-14 596.26 1,925.15 2.3148% -2.6886%
20-Jul-14 582.77 1,978.34 -1.1165% 0.0061%
13-Jul-14 589.35 1,978.22 1.8192% 0.5413%
6-Jul-14 578.82 1,967.57 3.2169% -0.9001%
29-Jun-14 560.78 1,985.44 -2.3848% 1.2484%
22-Jun-14 574.48 1,960.96 2.7619% -0.0973%
15-Jun-14 559.04 1,962.87 -0.5302% 1.3795%
8-Jun-14 562.02 1,936.16 3.7914% -0.6812%
1-Jun-14 541.49 1,949.44 2.2663% 1.3449%
25-May-14 529.49 1,923.57 -2.3910% 1.2123%
18-May-14 542.46 1,900.53 -6.1488% 1.2072%
11-May-14 578 1,877.86 -0.1589% -0.0330%
4-May-14 578.92 1,878.48 2.4039% -0.1414%
27-Apr-14 565.33 1,881.14 -5.8678% 0.9520%
20-Apr-14 600.57 1,863.40 1.2697% -0.0778%
13-Apr-14 593.04 1,864.85 -0.2103% 2.7075%
6-Apr-14 594.29 1,815.69 -1.2397% -2.6487%
30-Mar-14 601.75 1,865.09 0.8244% 0.4021%
23-Mar-14 596.83 1,857.62 2.9461% -0.4768%
16-Mar-14 579.75 1,866.52 -1.1475% 1.3790%
9-Mar-14 586.48 1,841.13 2.7884% -1.9653%
2-Mar-14 570.57 1,878.04 -0.2884% 0.9998%
23-Feb-14 572.22 1,859.45 4.0854% 1.2634%
16-Feb-14 549.76 1,836.25 -1.2147% -0.1294%
9-Feb-14 556.52 1,838.63 -0.6551% 2.3155%
2-Feb-14 560.19 1,797.02 3.0538% 0.8095%
26-Jan-14 543.59 1,782.59 4.7501% -0.4301%
19-Jan-14 518.94 1,790.29 2.6852% -2.6328%
12-Jan-14 505.37 1,838.70 -0.2054% -0.1992%
5-Jan-14 506.41 1,842.37 0.3885% 0.6006%
29-Dec-13 504.45 1,831.37 -0.3181% -0.5447%
22-Dec-13 506.06 1,841.40 -0.7959% 1.2693%
15-Dec-13 510.12 1,818.32 0.4608% 2.4221%
8-Dec-13 507.78 1,775.32 0.4232% -1.6492%
1-Dec-13 505.64 1,805.09 0.8577% -0.0399%
24-Nov-13 501.34 1,805.81 0.5475% 0.0582%
17-Nov-13 498.61 1,804.76 0.3078% 0.3659%
10-Nov-13 497.08 1,798.18 -0.7329% 1.5571%
3-Nov-13 500.75 1,770.61 -0.0160% 0.5092%
27-Oct-13 500.83 1,761.64 1.2739% 0.1063%
20-Oct-13 494.53 1,759.77 -0.5970% 0.8753%
13-Oct-13 497.5 1,744.50 2.2379% 2.4248%
6-Oct-13 486.61 1,703.20 1.9741% 0.7513%
29-Sep-13 477.19 1,690.50 0.1616% -0.0739%
22-Sep-13 476.42 1,691.75 -0.7520% -1.0620%
15-Sep-13 480.03 1,709.91 1.5507% 1.2986%
8-Sep-13 472.7 1,687.99 -2.9005% 1.9829%
1-Sep-13 486.82 1,655.17 -4.1297% 1.3595%
25-Aug-13 507.79 1,632.97 1.4322% -1.8353%
18-Aug-13 500.62 1,663.50 1.2049% 0.4632%
11-Aug-13 494.66 1,655.83 0.1478% -2.1041%
4-Aug-13 493.93 1,691.42 -1.9513% -1.0675%
28-Jul-13 503.76 1,709.67 1.9778% 1.0652%
21-Jul-13 493.99 1,691.65 1.7152% -0.0260%
14-Jul-13 485.66 1,692.09 0.9415% 0.7083%
7-Jul-13 481.13 1,680.19 -3.5502% 2.9598%
30-Jun-13 498.84 1,631.89 -2.0018% 1.5944%
23-Jun-13 509.03 1,606.28 -3.5873% 0.8697%
16-Jun-13 527.97 1,592.43 1.8480% -2.1085%
9-Jun-13 518.39 1,626.73 3.6283% -1.0132%
2-Jun-13 500.24 1,643.38 2.5923% 0.7751%
26-May-13 487.6 1,630.74 0.3086% -1.1433%
19-May-13 486.1 1,649.60 2.2852% -1.0717%
12-May-13 475.24 1,667.47 0.1538% 2.0671%
5-May-13 474.51 1,633.70 0.2747% 1.1942%
28-Apr-13 473.21 1,614.42 -4.2608% 2.0338%
21-Apr-13 494.27 1,582.24 -1.6535% 1.7354%
14-Apr-13 502.58 1,555.25 2.3501% -2.1147%
7-Apr-13 491.04 1,588.85 0.2143% 2.2900%
31-Mar-13 489.99 1,553.28 1.7950% -1.0139%
24-Mar-13 481.35 1,569.19 2.2669% 0.7900%
17-Mar-13 470.68 1,556.89 -1.3560% -0.2441%
10-Mar-13 477.15 1,560.70 -0.1130% 0.6137%
3-Mar-13 477.69 1,551.18 -3.3075% 2.1723%
24-Feb-13 494.03 1,518.20 2.1948% 0.1715%
17-Feb-13 483.42 1,515.60 3.2750% -0.2757%
10-Feb-13 468.09 1,519.79 3.0672% 0.1225%
3-Feb-13 454.16 1,517.93 -1.8436% 0.3146%
27-Jan-13 462.69 1,513.17 8.5974% 0.6793%
20-Jan-13 426.06 1,502.96 2.9802% 1.1427%
13-Jan-13 413.73 1,485.98 4.2719% 0.9463%
6-Jan-13 396.78 1,472.05 1.1652% 0.3805%
30-Dec-12 392.21 1,466.47 2.1912% 4.5664%
23-Dec-12 383.8 1,402.43 1.5828% -1.9383%
16-Dec-12 377.82 1,430.15 -1.0191% 1.1722%
9-Dec-12 381.71 1,413.58 -1.0370% -0.3166%
2-Dec-12 385.71 1,418.07 -0.2586% 0.1335%
25-Nov-12 386.71 1,416.18 3.0512% 0.4989%
18-Nov-12 375.26 1,409.15 -4.1971% 3.6231%
11-Nov-12 391.7 1,359.88 -1.6398% -1.4473%
4-Nov-12 398.23 1,379.85 1.4495% -2.4289%
28-Oct-12 392.54 1,414.20 1.1284% 0.1601%
21-Oct-12 388.16 1,411.94 -1.1234% -1.4827%
14-Oct-12 392.57 1,433.19 -0.7358% 0.3220%
7-Oct-12 395.48 1,428.59 -0.8499% -2.2137%
30-Sep-12 398.87 1,460.93 0.3421% 1.4063%
23-Sep-12 397.51 1,440.67 0.3762% -1.3341%
16-Sep-12 396.02 1,460.15 -0.9256% -0.3834%
9-Sep-12 399.72 1,465.77 -7.7818% 1.9368%
2-Sep-12 433.45 1,437.92 1.8540% 2.2281%
26-Aug-12 425.56 1,406.58 1.7575% -0.3224%
19-Aug-12 418.21 1,411.13 1.2223% -0.4957%
12-Aug-12 413.16 1,418.16 -2.6645% 0.8742%
5-Aug-12 424.47 1,405.87 1.7962% 1.0697%
29-Jul-12 416.98 1,390.99 0.3707% 0.3622%
22-Jul-12 415.44 1,385.97 -1.6407% 1.7106%
15-Jul-12 422.37 1,362.66 -1.1237% 0.4334%
8-Jul-12 427.17 1,356.78 -1.3669% 0.1550%
1-Jul-12 433.09 1,354.68 0.0439% -0.5491%
24-Jun-12 432.9 1,362.16 0.9562% 2.0329%
17-Jun-12 428.8 1,335.02 -1.9617% -0.5823%
10-Jun-12 437.38 1,342.84 0.5587% 1.2960%
3-Jun-12 434.95 1,325.66 -9.4043% 3.7260%
27-May-12 480.1 1,278.04 0.7936% -3.0186%
20-May-12 476.32 1,317.82 0.5382% 1.7449%
13-May-12 473.77 1,295.22 1.7285% -4.2981%
6-May-12 465.72 1,353.39 0.6919% -1.1475%
29-Apr-12 462.52 1,369.10 3.3703% -2.4413%
22-Apr-12 447.44 1,403.36 1.4534% 1.8012%
15-Apr-12 441.03 1,378.53 -2.8782% 0.6035%
8-Apr-12 454.1 1,370.26 3.5529% -1.9899%
1-Apr-12 438.52 1,398.08 1.4834% -0.7377%
25-Mar-12 432.11 1,408.47 -1.7038% 0.8131%
18-Mar-12 439.6 1,397.11 3.8188% -0.5028%
11-Mar-12 423.43 1,404.17 4.9913% 2.4291%
4-Mar-12 403.3 1,370.87 -0.4247% 0.0905%
26-Feb-12 405.02 1,369.63 0.8164% 0.2848%
19-Feb-12 401.74 1,365.74 7.7051% 0.3313%
12-Feb-12 373 1,361.23 5.2691% 1.3846%
5-Feb-12 354.33 1,342.64 5.2267% -0.1680%
29-Jan-12 336.73 1,344.90 -4.2156% 2.1704%
22-Jan-12 351.55 1,316.33 -1.3082% 0.0722%
15-Jan-12 356.21 1,315.38 -2.6828% 2.0394%
8-Jan-12 366.03 1,289.09 -2.9510% 0.8828%
1-Jan-12 377.16 1,277.81 -1.7505% 1.6070%
25-Dec-11 383.88 1,257.60 0.1383% -0.6109%
18-Dec-11 383.35 1,265.33 0.9826% 3.7445%
11-Dec-11 379.62 1,219.66 -4.2089% -2.8306%
4-Dec-11 396.3 1,255.19 -3.4757% 0.8768%
27-Nov-11 410.57 1,244.28 -2.7247% 7.3886%
20-Nov-11 422.07 1,158.67 2.6859% -4.6872%
13-Nov-11 411.03 1,215.65 -0.8348% -3.8137%
6-Nov-11 414.49 1,263.85 -0.8302% 0.8474%
30-Oct-11 417.96 1,253.23 -2.2544% -2.4792%
23-Oct-11 427.6 1,285.09 -2.8844% 3.7828%
16-Oct-11 440.3 1,238.25 -3.6775% 1.1163%
9-Oct-11 457.11 1,224.58 -0.6110% 5.9820%
2-Oct-11 459.92 1,155.46 5.6583% 2.1248%
25-Sep-11 435.29 1,131.42 7.6358% -0.4409%
18-Sep-11 404.41 1,136.43 0.9108% -6.5444%
11-Sep-11 400.76 1,216.01 4.3863% 5.3525%
4-Sep-11 383.92 1,154.23 -4.2307% -1.6815%
28-Aug-11 400.88 1,173.97 -1.1881% -0.2405%
21-Aug-11 405.7 1,176.80 -0.8553% 4.7413%
14-Aug-11 409.2 1,123.53 -1.3358% -4.6895%
7-Aug-11 414.74 1,178.81 -3.6206% -1.7151%
31-Jul-11 430.32 1,199.38 1.1827% -7.1888%
24-Jul-11 425.29 1,292.28 -1.8713% -3.9211%
17-Jul-11 433.4 1,345.02 -1.2599% 2.1943%
10-Jul-11 438.93 1,316.14 -1.3640% -2.0583%
3-Jul-11 445 1,343.80 0.3586% 0.3083%
26-Jun-11 443.41 1,339.67 7.9329% 5.6147%
19-Jun-11 410.82 1,268.45 -5.0939% -0.2399%
12-Jun-11 432.87 1,271.50 -9.7567% 0.0409%
5-Jun-11 479.67 1,270.98 1.4724% -2.2443%
29-May-11 472.71 1,300.16 -1.5352% -2.3244%
22-May-11 480.08 1,331.10 5.1769% -0.1628%
15-May-11 456.45 1,333.27 -0.9784% -0.3371%
8-May-11 460.96 1,337.78 -0.7172% -0.1806%
1-May-11 464.29 1,340.20 1.1151% -1.7168%
24-Apr-11 459.17 1,363.61 0.3124% 1.9613%
17-Apr-11 457.74 1,337.38 -0.7244% 1.3412%
10-Apr-11 461.08 1,319.68 -6.8638% -0.6392%
3-Apr-11 495.06 1,328.17 7.8022% -0.3182%
27-Mar-11 459.23 1,332.41 -1.6554% 1.4165%
20-Mar-11 466.96 1,313.80 -7.3345% 2.7048%
13-Mar-11 503.92 1,279.20 -3.0886% -1.9229%
6-Mar-11 519.98 1,304.28 1.8371% -1.2769%
27-Feb-11 510.6 1,321.15 -1.7132% 0.0962%
20-Feb-11 519.5 1,319.88 6.1894% -1.5331%
13-Feb-11 489.22 1,340.43 1.5274% 0.8487%
6-Feb-11 481.86 1,329.15 -0.5777% 1.3945%
30-Jan-11 484.66 1,310.87 2.5171% 2.7054%
23-Jan-11 472.76 1,276.34 -2.5820% -0.5462%
16-Jan-11 485.29 1,283.35 2.5853% -0.7647%
9-Jan-11 473.06 1,293.24 1.8757% 1.7098%
2-Jan-11 464.35 1,271.50 5.5485% 1.1021%
26-Dec-10 439.94 1,257.64 3.1488% 0.0692%
19-Dec-10 426.51 1,256.77 -3.4171% 1.0338%
12-Dec-10 441.6 1,243.91 -3.4269% 0.2830%
5-Dec-10 457.27 1,240.40 1.0251% 1.2811%
28-Nov-10 452.63 1,224.71 1.6666% 2.9687%
21-Nov-10 445.21 1,189.40 -2.8753% -0.8610%
14-Nov-10 458.39 1,199.73 -0.1894% 0.0434%
7-Nov-10 459.26 1,199.21 1.6714% -2.1732%
31-Oct-10 451.71 1,225.85 0.4447% 3.5994%
24-Oct-10 449.71 1,183.26 -1.7199% 0.0152%
17-Oct-10 457.58 1,183.08 1.3713% 0.5858%
10-Oct-10 451.39 1,176.19 -1.6044% 0.9475%
3-Oct-10 458.75 1,165.15 6.8998% 1.6497%
26-Sep-10 429.14 1,146.24 -5.6503% -0.2115%
19-Sep-10 454.84 1,148.67 0.4661% 2.0505%
12-Sep-10 452.73 1,125.59 -6.2321% 1.4456%
5-Sep-10 482.82 1,109.55 -2.2453% 0.4563%
29-Aug-10 493.91 1,104.51 -1.2792% 3.7498%
22-Aug-10 500.31 1,064.59 -1.1655% -0.6625%
15-Aug-10 506.21 1,071.69 1.3515% -0.7005%
8-Aug-10 499.46 1,079.25 -0.8319% -3.7793%
1-Aug-10 503.65 1,121.64 -0.2910% 1.8192%
25-Jul-10 505.12 1,101.60 -1.1855% -0.0961%
18-Jul-10 511.18 1,102.66 1.3663% 3.5478%
11-Jul-10 504.29 1,064.88 -1.1913% -1.2134%
4-Jul-10 510.37 1,077.96 -0.5107% 5.4157%
27-Jun-10 512.99 1,022.58 6.0576% -5.0318%
20-Jun-10 483.69 1,076.76 -7.1113% -3.6465%
13-Jun-10 520.72 1,117.51 -3.9315% 2.3736%
6-Jun-10 542.03 1,091.60 -0.0627% 2.5092%
30-May-10 542.37 1,064.88 2.4674% -2.2517%
23-May-10 529.31 1,089.41 1.3946% 0.1581%
16-May-10 522.03 1,087.69 0.8910% -4.2257%
9-May-10 517.42 1,135.68 1.3595% 2.2325%
2-May-10 510.48 1,110.88 1.0251% -6.3884%
25-Apr-10 505.3 1,186.69 -2.0717% -2.5130%
18-Apr-10 515.99 1,217.28 -2.9200% 2.1097%
11-Apr-10 531.51 1,192.13 3.5295% -0.1875%
4-Apr-10 513.39 1,194.37 3.3165% 1.3810%
28-Mar-10 496.91 1,178.10 -1.9901% 0.9866%
21-Mar-10 507 1,166.59 2.8314% 0.5768%
14-Mar-10 493.04 1,159.90 2.2989% 0.8617%
7-Mar-10 481.96 1,149.99 0.9150% 0.9915%
28-Feb-10 477.59 1,138.70 -5.5063% 3.0974%
21-Feb-10 505.42 1,104.49 -2.9718% -0.4219%
14-Feb-10 520.9 1,109.17 5.2812% 3.1297%
7-Feb-10 494.77 1,075.51 -0.0626% 0.8741%
31-Jan-10 495.08 1,066.19 11.6705% -0.7152%
24-Jan-10 443.34 1,073.87 -0.1846% -1.6386%
17-Jan-10 444.16 1,091.76 -10.2635% -3.8969%
10-Jan-10 494.96 1,136.03 0.8846% -0.7817%
3-Jan-10 490.62 1,144.98 -11.7336% 2.6796%
27-Dec-09 555.84 1,115.10 1.3918% -1.0102%
20-Dec-09 548.21 1,126.48 -1.2021% 2.1778%
13-Dec-09 554.88 1,102.47 -5.4912% -0.3561%
6-Dec-09 587.12 1,106.41 -4.6388% 0.0389%
29-Nov-09 615.68 1,105.98 1.0073% 1.3275%
22-Nov-09 609.54 1,091.49 4.7338% 0.0101%
15-Nov-09 581.99 1,091.38 5.8683% -0.1920%
8-Nov-09 549.73 1,093.48 -5.6808% 2.2613%
1-Nov-09 582.84 1,069.30 2.0718% 3.1954%
25-Oct-09 571.01 1,036.19 4.2008% -4.0209%
18-Oct-09 547.99 1,079.60 3.6898% -0.7429%
11-Oct-09 528.49 1,087.68 -1.4985% 1.5110%
4-Oct-09 536.53 1,071.49 3.3438% 4.5142%
27-Sep-09 519.17 1,025.21 2.4024% -1.8355%
20-Sep-09 506.99 1,044.38 5.4801% -2.2391%
13-Sep-09 480.65 1,068.30 2.9758% 2.4522%
6-Sep-09 466.76 1,042.73 2.6500% 2.5905%
30-Aug-09 454.71 1,016.40 6.0746% -1.2178%
23-Aug-09 428.67 1,028.93 -2.3152% 0.2729%
16-Aug-09 438.83 1,026.13 0.7785% 2.1950%
9-Aug-09 435.44 1,004.09 -5.6202% -0.6324%
2-Aug-09 461.37 1,010.48 -2.9144% 2.3292%
26-Jul-09 475.22 987.48 -6.7446% 0.8394%
19-Jul-09 509.59 979.26 6.4484% 4.1345%
12-Jul-09 478.72 940.38 16.2958% 6.9671%
5-Jul-09 411.64 879.13 1.7450% -1.9288%
28-Jun-09 404.58 896.42 3.6959% -2.4464%
21-Jun-09 390.16 918.9 6.5371% -0.2529%
14-Jun-09 366.22 921.23 13.8638% -2.6400%
7-Jun-09 321.63 946.21 3.7851% 0.6510%
31-May-09 309.9 940.09 -7.2544% 2.2793%
24-May-09 334.14 919.14 2.7965% 3.6234%
17-May-09 325.05 887 4.7602% 0.4667%
10-May-09 310.28 882.88 7.9573% -4.9880%
3-May-09 287.41 929.23 7.7976% 5.8927%
26-Apr-09 266.62 877.52 6.0372% 1.3033%
19-Apr-09 251.44 866.23 2.3362% -0.3875%
12-Apr-09 245.7 869.6 -0.0163% 1.5224%
5-Apr-09 245.74 856.56 -2.7042% 1.6688%
29-Mar-09 252.57 842.5 -7.9924% 3.2551%
22-Mar-09 274.51 815.94 -2.5281% 6.1675%
15-Mar-09 281.63 768.54 -7.1172% 1.5848%
8-Mar-09 303.21 756.55 -0.9506% 10.7071%
1-Mar-09 306.12 683.38 -2.3229% -7.0345%
22-Feb-09 313.4 735.09 0.0191% -4.5400%
15-Feb-09 313.34 770.05 2.9166% -6.8683%
8-Feb-09 304.46 826.84 -0.9113% -4.8077%
1-Feb-09 307.26 868.6 2.5773% 5.1727%
25-Jan-09 299.54 825.88 -0.0467% -0.7296%
18-Jan-09 299.68 831.95 -4.7849% -2.1373%
11-Jan-09 314.74 850.12 -1.3230% -4.5184%
4-Jan-09 318.96 890.35 -9.4044% -4.4484%
28-Dec-08 352.07 931.8 -3.7981% 6.7599%
21-Dec-08 365.97 872.8 5.4517% -1.6984%
14-Dec-08 347.05 887.88 0.5621% 0.9264%
7-Dec-08 345.11 879.73 -9.7775% 0.4178%
30-Nov-08 382.51 876.07 0.9101% -2.2505%
23-Nov-08 379.06 896.24 -16.1631% 12.0258%
16-Nov-08 452.14 800.03 -6.5460% -8.3890%
9-Nov-08 483.81 873.29 10.1922% -6.1977%
2-Nov-08 439.06 930.99 -7.7605% -3.8978%
26-Oct-08 476 968.75 -12.9258% 10.4908%
19-Oct-08 546.66 876.77 1.4023% -6.7811%
12-Oct-08 539.1 940.55 2.2999% 4.5962%
5-Oct-08 526.98 899.22 7.7801% -18.1955%
28-Sep-08 488.94 1,099.23 10.0522% -9.3994%
21-Sep-08 444.28 1,213.27 -0.6330% -3.3313%
14-Sep-08 447.11 1,255.08 4.1098% 0.2700%
7-Sep-08 429.46 1,251.70 -11.0941% 0.7558%
31-Aug-08 483.05 1,242.31 5.7835% -3.1586%
24-Aug-08 456.64 1,282.83 3.8574% -0.7251%
17-Aug-08 439.68 1,292.20 11.9890% -0.4622%
10-Aug-08 392.61 1,298.20 7.2646% 0.1450%
3-Aug-08 366.02 1,296.32 -1.7871% 2.8572%
27-Jul-08 372.68 1,260.31 -3.0085% 0.2027%
20-Jul-08 384.24 1,257.76 -7.2108% -0.2316%
13-Jul-08 414.1 1,260.68 -3.2590% 1.7096%
6-Jul-08 428.05 1,239.49 -6.9537% -1.8537%
29-Jun-08 460.04 1,262.90 -8.0527% -1.2109%
22-Jun-08 500.33 1,278.38 -4.2174% -3.0009%
15-Jun-08 522.36 1,317.93 1.2561% -3.0955%
8-Jun-08 515.88 1,360.03 -3.9884% -0.0478%
1-Jun-08 537.31 1,360.68 -0.3154% -2.8349%
25-May-08 539.01 1,400.38 1.1276% 1.7770%
18-May-08 533 1,375.93 3.9594% -3.4672%
11-May-08 512.7 1,425.35 -6.0438% 2.6702%
4-May-08 545.68 1,388.28 -15.2408% -1.8120%
27-Apr-08 643.8 1,413.90 0.5717% 1.1489%
20-Apr-08 640.14 1,397.84 -3.4916% 0.5402%
13-Apr-08 663.3 1,390.33 -3.4638% 4.3141%
6-Apr-08 687.1 1,332.83 -15.7997% -2.7415%
30-Mar-08 816.03 1,370.40 -5.0708% 4.1955%
23-Mar-08 859.62 1,315.22 10.7701% -1.0748%
16-Mar-08 776.04 1,329.51 -8.3832% 3.2116%
9-Mar-08 847.05 1,288.14 -1.5939% -0.4044%
2-Mar-08 860.77 1,293.37 -4.6861% -2.8002%
24-Feb-08 903.09 1,330.63 -2.5814% -1.6614%
17-Feb-08 927.02 1,353.11 -0.8609% 0.2311%
10-Feb-08 935.07 1,349.99 1.4077% 1.4047%
3-Feb-08 922.09 1,331.29 -5.3908% -4.5957%
27-Jan-08 974.63 1,395.42 0.2345% 4.8707%
20-Jan-08 972.35 1,330.61 -0.3658% 0.4090%
13-Jan-08 975.92 1,325.19 -2.2340% -5.4125%
6-Jan-08 998.22 1,401.02 -1.9710% -0.7516%
30-Dec-07 1,018.29 1,411.63 -4.5320% -4.5222%
23-Dec-07 1,066.63 1,478.49 -2.3662% -0.4022%
16-Dec-07 1,092.48 1,484.46 -0.4184% 1.1247%
9-Dec-07 1,097.07 1,467.95 -0.6826% -2.4398%
2-Dec-07 1,104.61 1,504.66 2.1246% 1.5880%
25-Nov-07 1,081.63 1,481.14 3.3214% 2.8070%
18-Nov-07 1,046.86 1,440.70 9.1992% -1.2367%
11-Nov-07 958.67 1,458.74 3.0318% 0.3467%
4-Nov-07 930.46 1,453.70 -0.3929% -3.7062%
28-Oct-07 934.13 1,509.65 2.8358% -1.6694%
21-Oct-07 908.37 1,535.28 0.3192% 2.3090%
14-Oct-07 905.48 1,500.63 1.9765% -3.9166%
7-Oct-07 887.93 1,561.80 -5.1032% 0.2703%
30-Sep-07 935.68 1,557.59 4.7935% 2.0200%
23-Sep-07 892.88 1,526.75 -5.0491% 0.0655%
16-Sep-07 940.36 1,525.75 -4.1730% 2.7960%
9-Sep-07 981.31 1,484.25 -3.3887% 2.1121%
2-Sep-07 1,015.73 1,453.55 0.5146% -1.3867%
26-Aug-07 1,010.53 1,473.99 -1.3809% -0.3637%
19-Aug-07 1,024.68 1,479.37 -0.8716% 2.3120%
12-Aug-07 1,033.69 1,445.94 -1.3833% -0.5297%
5-Aug-07 1,048.19 1,453.64 -0.8673% 1.4361%
29-Jul-07 1,057.36 1,433.06 -1.8564% -1.7746%
22-Jul-07 1,077.36 1,458.95 -1.1233% -4.8986%
15-Jul-07 1,089.60 1,534.10 2.1602% -1.1852%
8-Jul-07 1,066.56 1,552.50 2.5903% 1.4414%
1-Jul-07 1,039.63 1,530.44 9.7594% 1.8020%
24-Jun-07 947.19 1,503.35 2.5219% 0.0526%
17-Jun-07 923.89 1,502.56 -4.6435% -1.9799%
10-Jun-07 968.88 1,532.91 -4.3535% 1.6741%
3-Jun-07 1,012.98 1,507.67 -2.0253% -1.8661%
27-May-07 1,033.92 1,536.34 -3.4919% 1.3597%
20-May-07 1,071.33 1,515.73 -1.7633% -0.4610%
13-May-07 1,090.56 1,522.75 -1.7301% 1.1223%
6-May-07 1,109.76 1,505.85 -3.9734% 0.0153%
29-Apr-07 1,155.68 1,505.62 0.6988% 0.7731%
22-Apr-07 1,147.66 1,494.07 5.9460% 0.6548%
15-Apr-07 1,083.25 1,484.35 5.0781% 2.1682%
8-Apr-07 1,030.90 1,452.85 -4.0622% 0.6296%
1-Apr-07 1,074.55 1,443.76 10.2374% 1.6117%
25-Mar-07 974.76 1,420.86 -4.7202% -1.0619%
18-Mar-07 1,023.05 1,436.11 11.8344% 3.5445%
11-Mar-07 914.79 1,386.95 12.0366% -1.1327%
4-Mar-07 816.51 1,402.84 8.6117% 1.1296%
25-Feb-07 751.77 1,387.17 1.0240% -4.4116%
18-Feb-07 744.15 1,451.19 -4.0500% -0.2989%
11-Feb-07 775.56 1,455.54 11.4118% 1.2155%
4-Feb-07 696.12 1,438.06 10.2694% -0.7132%
28-Jan-07 631.29 1,448.39 -5.1448% 1.8429%
21-Jan-07 665.53 1,422.18 15.9884% -0.5816%
14-Jan-07 573.79 1,430.50 8.0971% -0.0161%
7-Jan-07 530.81 1,430.73 3.3227% 1.4911%
31-Dec-06 513.74 1,409.71 -1.4010% -0.6057%
24-Dec-06 521.04 1,418.30 -1.3966% 0.5345%
17-Dec-06 528.42 1,410.76 0.4734% -1.1443%
10-Dec-06 525.93 1,427.09 -1.9665% 1.2235%
3-Dec-06 536.48 1,409.84 1.8510% 0.9401%
26-Nov-06 526.73 1,396.71 2.5265% -0.3027%
19-Nov-06 513.75 1,400.95 0.8698% -0.0178%
12-Nov-06 509.32 1,401.20 -0.7251% 1.4701%
5-Nov-06 513.04 1,380.90 2.9767% 1.2167%
29-Oct-06 498.21 1,364.30 4.3525% -0.9468%
22-Oct-06 477.43 1,377.34 -1.0118% 0.6386%
15-Oct-06 482.31 1,368.60 8.7631% 0.2182%
8-Oct-06 443.45 1,365.62 1.8255% 1.1878%
1-Oct-06 435.5 1,349.59 -0.9259% 1.0286%
24-Sep-06 439.57 1,335.85 -7.0401% 1.6025%
17-Sep-06 472.86 1,314.78 -6.5679% -0.3698%
10-Sep-06 506.1 1,319.66 -0.4348% 1.5967%
3-Sep-06 508.31 1,298.92 -1.4120% -0.9222%
27-Aug-06 515.59 1,311.01 0.9733% 1.2293%
20-Aug-06 510.62 1,295.09 -2.4976% -0.5536%
13-Aug-06 523.7 1,302.30 -4.5719% 2.8072%
6-Aug-06 548.79 1,266.74 1.5845% -0.9864%
30-Jul-06 540.23 1,279.36 -0.9461% 0.0634%
23-Jul-06 545.39 1,278.55 -3.0125% 3.0848%
16-Jul-06 562.33 1,240.29 -0.7816% 0.3309%
9-Jul-06 566.76 1,236.20 -4.5682% -2.3137%
2-Jul-06 593.89 1,265.48 -0.2670% -0.3716%
25-Jun-06 595.48 1,270.20 0.6916% 2.0651%
18-Jun-06 591.39 1,244.50 6.5280% -0.5625%
11-Jun-06 555.15 1,251.54 1.9166% -0.0607%
4-Jun-06 544.71 1,252.30 8.1718% -2.7883%
28-May-06 503.56 1,288.22 10.4153% 0.6296%
21-May-06 456.06 1,280.16 2.9039% 1.0363%
14-May-06 443.19 1,267.03 6.9577% -1.8749%
7-May-06 414.36 1,291.24 4.1236% -2.6038%
30-Apr-06 397.95 1,325.76 6.5462% 1.1560%
23-Apr-06 373.5 1,310.61 9.9079% -0.0511%
16-Apr-06 339.83 1,311.28 4.5084% 1.7190%
9-Apr-06 325.17 1,289.12 4.1144% -0.4925%
2-Apr-06 312.32 1,295.50 -0.3382% 0.0487%
26-Mar-06 313.38 1,294.87 2.1347% -0.6201%
19-Mar-06 306.83 1,302.95 -0.2179% -0.3289%
12-Mar-06 307.5 1,307.25 0.0000% 2.0157%
5-Mar-06 307.5 1,281.42 -0.5305% -0.4514%
26-Feb-06 309.14 1,287.23 -1.7012% -0.1706%
19-Feb-06 314.49 1,289.43 -0.4117% 0.1701%
12-Feb-06 315.79 1,287.24 1.0754% 1.5983%
5-Feb-06 312.43 1,266.99 0.9565% 0.2342%
29-Jan-06 309.47 1,264.03 -0.9696% -1.5338%
22-Jan-06 312.5 1,283.72 -1.6461% 1.7622%
15-Jan-06 317.73 1,261.49 -1.0649% -2.0286%
8-Jan-06 321.15 1,287.61 5.1641% 0.1680%
1-Jan-06 305.38 1,285.45 -0.4369% 2.9769%
25-Dec-05 306.72 1,248.29 0.8616% -1.6056%
18-Dec-05 304.1 1,268.66 4.3941% 0.1057%
11-Dec-05 291.3 1,267.32 0.6809% 0.6313%
4-Dec-05 289.33 1,259.37 3.9447% -0.4514%
27-Nov-05 278.35 1,265.08 3.8309% -0.2500%
20-Nov-05 268.08 1,268.25 3.1236% 1.6006%
13-Nov-05 259.96 1,248.27 1.9651% 1.0974%
6-Nov-05 254.95 1,234.72 2.0862% 1.1949%
30-Oct-05 249.74 1,220.14 0.7666% 1.8132%
23-Oct-05 247.84 1,198.41 -0.5577% 1.5955%
16-Oct-05 249.23 1,179.59 -0.6775% -0.5883%
9-Oct-05 250.93 1,186.57 2.1993% -0.7802%
2-Oct-05 245.53 1,195.90 -0.0977% -2.6782%
25-Sep-05 245.77 1,228.81 -1.2734% 1.1125%
18-Sep-05 248.94 1,215.29 0.2497% -1.8273%
11-Sep-05 248.32 1,237.91 0.7343% -0.2876%
4-Sep-05 246.51 1,241.48 -0.1094% 1.9261%
28-Aug-05 246.78 1,218.02 0.0892% 1.0721%
21-Aug-05 246.56 1,205.10 -0.0122% -1.1978%
14-Aug-05 246.59 1,219.71 0.4931% -0.8680%
7-Aug-05 245.38 1,230.39 0.5120% 0.3237%
31-Jul-05 244.13 1,226.42 0.1806% -0.6288%
24-Jul-05 243.69 1,234.18 0.1356% 0.0405%
17-Jul-05 243.36 1,233.68 -0.7666% 0.4691%
10-Jul-05 245.24 1,227.92 -0.4102% 1.3252%
3-Jul-05 246.25 1,211.86 0.2524% 1.4584%
26-Jun-05 245.63 1,194.44 -0.4862% 0.2409%
19-Jun-05 246.83 1,191.57 0.3864% -2.0863%
12-Jun-05 245.88 1,216.96 0.1344% 1.5733%
5-Jun-05 245.55 1,198.11 -1.1593% 0.1747%
29-May-05 248.43 1,196.02 4.2116% -0.2302%
22-May-05 238.39 1,198.78 0.5823% 0.7988%
15-May-05 237.01 1,189.28 -0.3238% 3.0527%
8-May-05 237.78 1,154.05 1.1227% -1.4769%
1-May-05 235.14 1,171.35 0.6506% 1.2534%
24-Apr-05 233.62 1,156.85 -1.0169% 0.4105%
17-Apr-05 236.02 1,152.12 0.7857% 0.8314%
10-Apr-05 234.18 1,142.62 -0.8006% -3.2662%
3-Apr-05 236.07 1,181.20 0.0933% 0.7059%
27-Mar-05 235.85 1,172.92 0.1997% 0.1280%
20-Mar-05 235.38 1,171.42 -1.6340% -1.5324%
13-Mar-05 239.29 1,189.65 -0.3954% -0.8691%
6-Mar-05 240.24 1,200.08 2.6974% -1.8034%
27-Feb-05 233.93 1,222.12 1.6645% 0.8874%
20-Feb-05 230.1 1,211.37 0.4628% 0.8139%
13-Feb-05 229.04 1,201.59 3.3154% -0.3078%
6-Feb-05 221.69 1,205.30 -1.3483% 0.1887%
30-Jan-05 224.72 1,203.03 -1.0000% 2.7037%
23-Jan-05 226.99 1,171.36 -1.5441% 0.2988%
16-Jan-05 230.55 1,167.87 -0.8771% -1.4056%
9-Jan-05 232.59 1,184.52 -0.1117% -0.1408%
2-Jan-05 232.85 1,186.19 0.2972% -2.1231%
26-Dec-04 232.16 1,211.92 -0.1634% 0.1479%
19-Dec-04 232.54 1,210.13 -0.0129% 1.3339%
12-Dec-04 232.57 1,194.20 0.8630% 0.5219%
5-Dec-04 230.58 1,188.00 -0.2897% -0.2661%
28-Nov-04 231.25 1,191.17 0.0519% 0.7204%
21-Nov-04 231.13 1,182.65 -0.1641% 1.0518%
14-Nov-04 231.51 1,170.34 -1.0260% -1.1679%
7-Nov-04 233.91 1,184.17 2.0728% 1.5435%
31-Oct-04 229.16 1,166.17 2.6703% 3.1826%
24-Oct-04 223.2 1,130.20 -0.4194% 3.1449%
17-Oct-04 224.14 1,095.74 -5.9973% -1.1243%
10-Oct-04 238.44 1,108.20 -2.0981% -1.2423%
3-Oct-04 243.55 1,122.14 -0.8226% -0.8272%
26-Sep-04 245.57 1,131.50 -0.3045% 1.9268%
19-Sep-04 246.32 1,110.11 -0.7295% -1.6340%
12-Sep-04 248.13 1,128.55 -0.6765% 0.4120%
5-Sep-04 249.82 1,123.92 0.2126% 0.9240%
29-Aug-04 249.29 1,113.63 0.3421% 0.5290%
22-Aug-04 248.44 1,107.77 -0.2209% 0.8577%
15-Aug-04 248.99 1,098.35 -0.9823% 3.1508%
8-Aug-04 251.46 1,064.80 -3.7031% 0.0780%
1-Aug-04 261.13 1,063.97 -0.1377% -3.4265%
25-Jul-04 261.49 1,101.72 0.0651% 1.4288%
18-Jul-04 261.32 1,086.20 -1.1761% -1.3792%
11-Jul-04 264.43 1,101.39 1.7978% -1.0262%
4-Jul-04 259.76 1,112.81 0.1272% -1.1170%
27-Jun-04 259.43 1,125.38 -0.0847% -0.7978%
20-Jun-04 259.65 1,134.43 -4.8518% -0.0520%
13-Jun-04 272.89 1,135.02 0.2167% -0.1276%
6-Jun-04 272.3 1,136.47 3.9670% 1.2445%
30-May-04 261.91 1,122.50 -0.3690% 0.1624%
23-May-04 262.88 1,120.68 -1.7381% 2.4800%
16-May-04 267.53 1,093.56 2.6592% -0.1953%
9-May-04 260.6 1,095.70 10.7522% -0.2730%
2-May-04 235.3 1,098.70 8.3832% -0.7767%
25-Apr-04 217.1 1,107.30 1.7243% -2.9195%
18-Apr-04 213.42 1,140.60 -0.4199% 0.5279%
11-Apr-04 214.32 1,134.61 16.9997% -0.4134%
4-Apr-04 183.18 1,139.32 5.7194% -0.2181%
28-Mar-04 173.27 1,141.81 3.7918% 3.0459%
21-Mar-04 166.94 1,108.06 0.5481% -0.1550%
14-Mar-04 166.03 1,109.78 -1.1314% -0.9629%
7-Mar-04 167.93 1,120.57 3.5710% -3.1369%
29-Feb-04 162.14 1,156.86 -0.2031% 1.0411%
22-Feb-04 162.47 1,144.94 -0.8543% 0.0725%
15-Feb-04 163.87 1,144.11 2.4316% -0.1484%
8-Feb-04 159.98 1,145.81 2.7291% 0.2669%
1-Feb-04 155.73 1,142.76 13.3984% 1.0282%
25-Jan-04 137.33 1,131.13 0.8223% -0.9128%
18-Jan-04 136.21 1,141.55 4.0565% 0.1509%
11-Jan-04 130.9 1,139.83 -2.6476% 1.6018%
4-Jan-04 134.46 1,121.86 -1.5450% 1.2071%
28-Dec-03 136.57 1,108.48 -1.4860% 1.1488%
21-Dec-03 138.63 1,095.89 -0.9290% 0.6641%
14-Dec-03 139.93 1,088.66 0.0286% 1.3518%
7-Dec-03 139.89 1,074.14 -0.7239% 1.1908%
30-Nov-03 140.91 1,061.50 -0.6276% 0.3119%
23-Nov-03 141.8 1,058.20 -0.6377% 2.2139%
16-Nov-03 142.71 1,035.28 0.4293% -1.4348%
9-Nov-03 142.1 1,050.35 -0.5598% -0.2716%
2-Nov-03 142.9 1,053.21 1.3763% 0.2379%
26-Oct-03 140.96 1,050.71 -2.7124% 2.1187%
19-Oct-03 144.89 1,028.91 -2.9473% -1.0016%
12-Oct-03 149.29 1,039.32 -0.6984% 0.1214%
5-Oct-03 150.34 1,038.06 -0.5819% 0.7972%
28-Sep-03 151.22 1,029.85 -0.6308% 3.3104%
21-Sep-03 152.18 996.85 0.1184% -3.8068%
14-Sep-03 152 1,036.30 -0.2821% 1.7347%
7-Sep-03 152.43 1,018.63 0.1511% -0.2702%
31-Aug-03 152.2 1,021.39 0.2503% 1.3274%
24-Aug-03 151.82 1,008.01 -0.2759% 1.5054%
17-Aug-03 152.24 993.06 -0.4447% 0.2413%
10-Aug-03 152.92 990.67 -1.8485% 1.3380%
3-Aug-03 155.8 977.59 -0.4918% -0.2612%
27-Jul-03 156.57 980.15 2.6419% -1.8554%
20-Jul-03 152.54 998.68 -0.2746% 0.5396%
13-Jul-03 152.96 993.32 0.5192% -0.4829%
6-Jul-03 152.17 998.14 1.9428% 1.2620%
29-Jun-03 149.27 985.7 -0.6324% 0.9711%
22-Jun-03 150.22 976.22 -0.2059% -1.9554%
15-Jun-03 150.53 995.69 -3.0340% 0.7162%
8-Jun-03 155.24 988.61 -3.7570% 0.0861%
1-Jun-03 161.3 987.76 -1.6583% 2.5083%
25-May-03 164.02 963.59 -0.3584% 3.2543%
18-May-03 164.61 933.22 -0.0061% -1.1734%
11-May-03 164.62 944.3 -2.4358% 1.1667%
4-May-03 168.73 933.41 -2.1174% 0.3580%
27-Apr-03 172.38 930.08 0.0000% 3.4790%
20-Apr-03 172.38 898.81 -0.1622% 0.5853%
13-Apr-03 172.66 893.58 -0.2254% 2.9114%
6-Apr-03 173.05 868.3 -3.1455% -1.2004%
30-Mar-03 178.67 878.85 -2.0396% 1.7776%
23-Mar-03 182.39 863.5 -0.3606% -3.6046%
16-Mar-03 183.05 895.79 -1.0220% 7.5030%
9-Mar-03 184.94 833.27 0.4290% 0.5284%
2-Mar-03 184.15 828.89 -0.2167% -1.4575%
23-Feb-03 184.55 841.15 3.7556% -0.8277%
16-Feb-03 177.87 848.17 1.5008% 1.5906%
9-Feb-03 175.24 834.89 -0.3015% 0.6267%
2-Feb-03 175.77 829.69 0.5089% -3.0396%
26-Jan-03 174.88 855.7 -1.3927% -0.6617%
19-Jan-03 177.35 861.4 -0.8165% -4.4778%
12-Jan-03 178.81 901.78 0.0952% -2.7804%
5-Jan-03 178.64 927.57 -0.3848% 2.0890%
29-Dec-02 179.33 908.59 -1.7316% 3.7914%
22-Dec-02 182.49 875.4 -0.0712% -2.2729%
15-Dec-02 182.62 895.76 -0.6582% 0.7060%
8-Dec-02 183.83 889.48 -2.5911% -2.4939%
1-Dec-02 188.72 912.23 -0.9084% -2.5718%
24-Nov-02 190.45 936.31 -0.6313% 0.6190%
17-Nov-02 191.66 930.55 0.7623% 2.2773%
10-Nov-02 190.21 909.83 -0.7617% 1.6865%
3-Nov-02 191.67 894.74 -0.4260% -0.6904%
27-Oct-02 192.49 900.96 -1.3175% 0.3687%
20-Oct-02 195.06 897.65 -0.3728% 1.4993%
13-Oct-02 195.79 884.39 2.3739% 5.8744%
6-Oct-02 191.25 835.32 -3.4920% 4.3394%
29-Sep-02 198.17 800.58 -1.1621% -3.2380%
22-Sep-02 200.5 827.37 -0.7720% -2.1316%
15-Sep-02 202.06 845.39 2.6258% -4.9921%
8-Sep-02 196.89 889.81 -1.9228% -0.4598%
1-Sep-02 200.75 893.92 -1.1376% -2.4179%
25-Aug-02 203.06 916.07 -1.9602% -2.6348%
18-Aug-02 207.12 940.86 -0.4422% 1.3017%
11-Aug-02 208.04 928.77 -0.8342% 2.2154%
4-Aug-02 209.79 908.64 -0.9864% 5.1375%
28-Jul-02 211.88 864.24 -0.5025% 1.3367%
21-Jul-02 212.95 852.84 2.1441% 0.6004%
14-Jul-02 208.48 847.75 3.5000% -7.9923%
7-Jul-02 201.43 921.39 0.8714% -6.8390%
30-Jun-02 199.69 989.03 0.4628% -0.0798%
23-Jun-02 198.77 989.82 -0.6895% 0.0687%
16-Jun-02 200.15 989.14 6.6500% -1.7999%
9-Jun-02 187.67 1,007.27 -2.4533% -1.9717%
2-Jun-02 192.39 1,027.53 6.1755% -3.7118%
26-May-02 181.2 1,067.14 -6.4001% -1.5390%
19-May-02 193.59 1,083.82 -1.5210% -2.0577%
12-May-02 196.58 1,106.59 -4.2008% 4.8910%
5-May-02 205.2 1,054.99 0.0000% -1.7179%
28-Apr-02 205.2 1,073.43 0.3521% -0.2685%
21-Apr-02 204.48 1,076.32 -2.1720% -4.3416%
14-Apr-02 209.02 1,125.17 1.0784% 1.2745%
7-Apr-02 206.79 1,111.01 -5.6701% -1.0439%
31-Mar-02 219.22 1,122.73 -3.7622% -2.1492%
24-Mar-02 227.79 1,147.39 -4.7979% -0.1140%
17-Mar-02 239.27 1,148.70 -4.6543% -1.4972%
10-Mar-02 250.95 1,166.16 -4.5963% 0.1589%
3-Mar-02 263.04 1,164.31 -4.5192% 2.8742%
24-Feb-02 275.49 1,131.78 -4.5162% 3.8483%
17-Feb-02 288.52 1,089.84 -1.2493% -1.2987%
10-Feb-02 292.17 1,104.18 -1.2839% 0.7261%
3-Feb-02 295.97 1,096.22 5.6922% -2.3151%
27-Jan-02 280.03 1,122.20 5.6597% -0.9777%
20-Jan-02 265.03 1,133.28 5.6528% 0.5055%
13-Jan-02 250.85 1,127.58 5.5677% -1.5730%
6-Jan-02 237.62 1,145.60 5.4823% -2.2951%
30-Dec-01 225.27 1,172.51 10.9049% 0.9896%
23-Dec-01 203.12 1,161.02 -16.9107% 1.4089%
16-Dec-01 244.46 1,144.89 -10.1349% 1.9411%
9-Dec-01 272.03 1,123.09 -0.9503% -3.0406%
2-Dec-01 274.64 1,158.31 -10.7616% 1.6552%
25-Nov-01 307.76 1,139.45 10.9445% -0.9467%
18-Nov-01 277.4 1,150.34 -7.5426% 1.0267%
11-Nov-01 300.03 1,138.65 -6.7738% 1.6370%
4-Nov-01 321.83 1,120.31 -18.3546% 3.0454%
28-Oct-01 394.18 1,087.20 6.0308% -1.5761%
21-Oct-01 371.76 1,104.61 -16.5278% 2.8999%
14-Oct-01 445.37 1,073.48 -4.5643% -1.6645%
7-Oct-01 466.67 1,091.65 12.0564% 1.8920%
30-Sep-01 416.46 1,071.38 -17.1932% 2.9243%
23-Sep-01 502.93 1,040.94 0.5297% 7.7801%
16-Sep-01 500.28 965.8 -11.1403% -11.6005%
9-Sep-01 563 1,092.54 15.7626% 0.6226%
2-Sep-01 486.34 1,085.78 14.0091% -4.2167%
26-Aug-01 426.58 1,133.58 3.7832% -4.3336%
19-Aug-01 411.03 1,184.93 5.1550% 1.9760%
12-Aug-01 390.88 1,161.97 5.3869% -2.3686%
5-Aug-01 370.9 1,190.16 5.6515% -1.9920%
29-Jul-01 351.06 1,214.35 5.7410% 0.7074%
22-Jul-01 332 1,205.82 3.4042% -0.4154%
15-Jul-01 321.07 1,210.85 1.0417% -0.3973%
8-Jul-01 317.76 1,215.68 5.7930% 2.1074%
1-Jul-01 300.36 1,190.59 5.5042% -2.7598%
24-Jun-01 284.69 1,224.38 5.7148% -0.0792%
17-Jun-01 269.3 1,225.35 3.7365% 0.9050%
10-Jun-01 259.6 1,214.36 0.4178% -4.0001%
3-Jun-01 258.52 1,264.96 2.3396% 0.3403%
27-May-01 252.61 1,260.67 -0.4061% -1.3475%
20-May-01 253.64 1,277.89 0.9633% -1.0890%
13-May-01 251.22 1,291.96 0.8997% 3.7161%
6-May-01 248.98 1,245.67 -4.2937% -1.6532%
29-Apr-01 260.15 1,266.61 3.9644% 1.0822%
22-Apr-01 250.23 1,253.05 5.5956% 0.8101%
15-Apr-01 236.97 1,242.98 5.0073% 5.0258%
8-Apr-01 225.67 1,183.50 5.2958% 4.8802%
1-Apr-01 214.32 1,128.43 3.6213% -2.7492%
25-Mar-01 206.83 1,160.33 4.1545% 1.7985%
18-Mar-01 198.58 1,139.83 5.8416% -0.9300%
11-Mar-01 187.62 1,150.53 3.5088% -6.7203%
4-Mar-01 181.26 1,233.42 5.4634% -0.0616%
25-Feb-01 171.87 1,234.18 3.4302% -0.9375%
18-Feb-01 166.17 1,245.86 2.3466% -4.2773%
11-Feb-01 162.36 1,301.53 5.3738% -1.0063%
4-Feb-01 154.08 1,314.76 5.6573% -2.5721%
28-Jan-01 145.83 1,349.47 4.4852% -0.4044%
21-Jan-01 139.57 1,354.95 3.3546% 0.9244%
14-Jan-01 135.04 1,342.54 5.0323% 1.8194%
7-Jan-01 128.57 1,318.55 5.2042% 1.5558%
31-Dec-00 122.21 1,298.35 1.2426% -1.6610%
24-Dec-00 120.71 1,320.28 1.6420% 1.0973%
17-Dec-00 118.76 1,305.95 0.6100% -0.4725%
10-Dec-00 118.04 1,312.15 5.0271% -4.2149%
3-Dec-00 112.39 1,369.89 -0.8644% 4.1559%
26-Nov-00 113.37 1,315.23 -4.6028% -1.9780%
19-Nov-00 118.84 1,341.77 2.8740% -1.8973%
12-Nov-00 115.52 1,367.72 4.6756% 0.1274%
5-Nov-00 110.36 1,365.98 4.9049% -4.2553%
29-Oct-00 105.2 1,426.69
2007 - 2020 2015 - 2020
Stdev us Relative Stdev VN Stdev us Tương quan
2.61% 1.43 2.44% 2.40% 1.02
TÍNH BETA

DD/MM/YYYY VN-Index IMP Change in VN-Index Change in IMP


19-Jun-20 868.56 55,500.00 1.6% 0.0%
18-Jun-20 855.27 55,500.00 0.1% -0.9%
17-Jun-20 854.44 56,000.00 -0.2% 0.0%
16-Jun-20 856.13 56,000.00 2.8% 1.8%
15-Jun-20 832.47 55,000.00 -3.6% -0.7%
12-Jun-20 863.52 55,400.00 -0.4% -1.4%
11-Jun-20 867.37 56,200.00 -3.6% -3.8%
10-Jun-20 900 58,400.00 0.1% -0.2%
9-Jun-20 899.43 58,500.00 -0.1% -0.5%
8-Jun-20 899.92 58,800.00 1.5% -1.8%
5-Jun-20 886.22 59,900.00 0.3% -0.7%
4-Jun-20 883.9 60,300.00 0.3% 0.8%
3-Jun-20 881.17 59,800.00 0.7% 4.0%
2-Jun-20 874.8 57,500.00 -0.4% 2.5%
1-Jun-20 878.67 56,100.00 1.6% 3.5%
29-May-20 864.47 54,200.00 0.4% 0.4%
28-May-20 861.39 54,000.00 0.5% 1.1%
27-May-20 857.48 53,400.00 -1.3% -1.1%
26-May-20 869.13 54,000.00 1.2% 0.2%
25-May-20 859.04 53,900.00 0.7% 1.9%
22-May-20 852.74 52,900.00 -1.2% -1.1%
21-May-20 862.73 53,500.00 1.2% -0.9%
20-May-20 852.91 54,000.00 0.8% 0.0%
19-May-20 845.92 54,000.00 1.1% -3.2%
18-May-20 837.01 55,800.00 1.2% -0.4%
15-May-20 827.03 56,000.00 -0.6% -0.2%
14-May-20 832.4 56,100.00 -0.2% 3.5%
13-May-20 834.21 54,200.00 -0.1% 0.2%
12-May-20 835.32 54,100.00 0.8% 0.2%
11-May-20 828.33 54,000.00 1.8% 1.9%
8-May-20 813.73 53,000.00 2.2% 0.0%
7-May-20 796.54 53,000.00 1.8% 0.4%
6-May-20 782.59 52,800.00 2.4% 0.6%
5-May-20 764.16 52,500.00 0.2% 0.8%
4-May-20 762.47 52,100.00 -0.9% -2.6%
29-Apr-20 769.11 53,500.00 0.2% -0.2%
28-Apr-20 767.21 53,600.00 -0.5% 1.1%
27-Apr-20 770.77 53,000.00 -0.8% -0.9%
24-Apr-20 776.66 53,500.00 0.4% -0.6%
23-Apr-20 773.91 53,800.00 0.6% 1.5%
22-Apr-20 768.92 53,000.00 0.3% 0.0%
21-Apr-20 766.84 53,000.00 -3.5% -3.6%
20-Apr-20 794.97 55,000.00 0.7% 2.6%
17-Apr-20 789.6 53,600.00 1.1% 5.5%
16-Apr-20 780.7 50,800.00 0.4% 0.2%
15-Apr-20 777.22 50,700.00 1.3% 0.4%
14-Apr-20 767.41 50,500.00 0.2% 0.0%
13-Apr-20 765.79 50,500.00 1.0% 3.5%
10-Apr-20 757.94 48,800.00 -0.3% 0.0%
9-Apr-20 760.33 48,800.00 1.6% 1.7%
8-Apr-20 748.02 48,000.00 0.2% 1.3%
7-Apr-20 746.69 47,400.00 1.3% 1.0%
6-Apr-20 736.75 46,950.00 5.0% 6.0%
3-Apr-20 701.8 44,300.00 3.2% 2.9%
1-Apr-20 680.23 43,050.00 2.7% 1.5%
31-Mar-20 662.53 42,400.00 0.0% 0.8%
30-Mar-20 662.26 42,050.00 -4.9% 0.0%
27-Mar-20 696.06 42,050.00 0.3% -3.6%
26-Mar-20 694.21 43,600.00 0.6% -5.0%
25-Mar-20 690.25 45,900.00 4.7% 3.5%
24-Mar-20 659.21 44,350.00 -1.1% -6.9%
23-Mar-20 666.59 47,650.00 -6.1% -6.9%
20-Mar-20 709.73 51,200.00 -2.2% 0.4%
19-Mar-20 725.94 51,000.00 -2.9% -2.5%
18-Mar-20 747.66 52,300.00 0.3% -1.5%
17-Mar-20 745.78 53,100.00 -0.3% 2.5%
16-Mar-20 747.86 51,800.00 -1.8% -6.7%
13-Mar-20 761.78 55,500.00 -1.0% 1.1%
12-Mar-20 769.25 54,900.00 -5.2% -6.9%
11-Mar-20 811.35 59,000.00 -3.1% 1.4%
10-Mar-20 837.5 58,200.00 0.2% 2.1%
9-Mar-20 835.49 57,000.00 -6.3% -6.9%
6-Mar-20 891.44 61,200.00 -0.2% 0.8%
5-Mar-20 893.31 60,700.00 0.4% 4.1%
4-Mar-20 889.37 58,300.00 -0.1% -0.7%
3-Mar-20 890.61 58,700.00 0.7% 1.2%
2-Mar-20 884.43 58,000.00 0.3% -0.5%
28-Feb-20 882.19 58,300.00 -1.8% -0.3%
27-Feb-20 898.44 58,500.00 0.3% -2.7%
26-Feb-20 895.97 60,100.00 -1.5% -0.8%
25-Feb-20 909.67 60,600.00 0.7% -2.3%
24-Feb-20 903.34 62,000.00 -3.2% 0.2%
21-Feb-20 933.09 61,900.00 -0.5% 2.3%
20-Feb-20 938.13 60,500.00 1.0% -1.5%
19-Feb-20 928.76 61,400.00 0.1% 1.0%
18-Feb-20 927.93 60,800.00 -0.7% 6.9%
17-Feb-20 934.77 56,900.00 -0.3% -1.6%
14-Feb-20 937.45 57,800.00 -0.1% 0.5%
13-Feb-20 938.24 57,500.00 0.1% 0.2%
12-Feb-20 937.68 57,400.00 0.3% 2.3%
11-Feb-20 934.67 56,100.00 0.4% 2.4%
10-Feb-20 930.73 54,800.00 -1.1% 2.4%
7-Feb-20 940.75 53,500.00 0.2% 3.5%
6-Feb-20 938.54 51,700.00 1.4% -2.5%
5-Feb-20 925.91 53,000.00 -0.3% -2.4%
4-Feb-20 929.09 54,300.00 0.1% -3.0%
3-Feb-20 928.14 56,000.00 -0.9% 2.2%
31-Jan-20 936.62 54,800.00 -2.4% 6.8%
30-Jan-20 959.58 51,300.00 -3.2% 2.6%
22-Jan-20 991.46 50,000.00 0.5% 1.0%
21-Jan-20 986.37 49,500.00 0.8% 1.0%
20-Jan-20 978.63 49,000.00 0.0% -0.3%
17-Jan-20 978.96 49,150.00 0.5% 0.3%
16-Jan-20 974.31 49,000.00 0.7% 0.0%
15-Jan-20 967.56 49,000.00 0.1% -1.0%
14-Jan-20 967 49,500.00 0.1% 0.2%
13-Jan-20 965.84 49,400.00 -0.3% -0.3%
10-Jan-20 968.54 49,550.00 0.9% 1.2%
9-Jan-20 960.15 48,950.00 1.2% 1.1%
8-Jan-20 948.98 48,400.00 -1.0% -0.2%
7-Jan-20 958.88 48,500.00 0.3% -1.0%
6-Jan-20 955.79 49,000.00 -1.0% 2.1%
3-Jan-20 965.14 48,000.00 -0.2% -0.4%
2-Jan-20 966.67 48,200.00 0.6% 0.4%
31-Dec-19 960.99 48,000.00 -0.4% -0.6%
30-Dec-19 965.03 48,300.00 0.2% -1.0%
27-Dec-19 963.51 48,800.00 0.5% -0.4%
26-Dec-19 958.59 49,000.00 -0.2% 0.6%
25-Dec-19 960.92 48,700.00 0.2% -2.6%
24-Dec-19 958.88 50,000.00 -0.1% 0.0%
23-Dec-19 959.43 50,000.00 0.3% -2.0%
20-Dec-19 956.41 51,000.00 0.4% -2.7%
19-Dec-19 952.26 52,400.00 0.1% 0.0%
18-Dec-19 951.13 52,400.00 -0.3% 0.0%
17-Dec-19 954.03 52,400.00 -0.8% 0.4%
16-Dec-19 961.47 52,200.00 -0.5% 0.0%
13-Dec-19 966.18 52,200.00 -0.2% -1.5%
12-Dec-19 968.17 53,000.00 0.7% 0.0%
11-Dec-19 961.78 53,000.00 0.2% 0.0%
10-Dec-19 960.3 53,000.00 -0.6% 0.0%
9-Dec-19 966.06 53,000.00 0.3% 0.0%
6-Dec-19 963.56 53,000.00 0.0% 2.5%
5-Dec-19 963.27 51,700.00 -0.3% -3.9%
4-Dec-19 965.9 53,800.00 1.3% 0.7%
3-Dec-19 953.43 53,400.00 -0.6% -2.0%
2-Dec-19 959.31 54,500.00 -1.2% 0.0%
29-Nov-19 970.75 54,500.00 0.0% -0.2%
28-Nov-19 970.39 54,600.00 -0.8% 1.3%
27-Nov-19 978.17 53,900.00 0.1% 1.7%
26-Nov-19 976.79 53,000.00 0.0% -1.1%
25-Nov-19 976.35 53,600.00 -0.1% -0.7%
22-Nov-19 977.78 54,000.00 -1.0% -3.4%
21-Nov-19 987.89 55,900.00 -1.3% 2.0%
20-Nov-19 1,000.56 54,800.00 -0.8% 1.5%
19-Nov-19 1,008.35 54,000.00 0.5% 5.9%
18-Nov-19 1,002.91 51,000.00 -0.7% 3.0%
15-Nov-19 1,010.03 49,500.00 -0.2% 0.4%
14-Nov-19 1,012.30 49,300.00 0.0% 0.5%
13-Nov-19 1,012.77 49,050.00 -0.5% 0.1%
12-Nov-19 1,018.33 49,000.00 0.2% 0.0%
11-Nov-19 1,016.75 49,000.00 -0.6% 0.0%
8-Nov-19 1,022.49 49,000.00 -0.2% 0.0%
7-Nov-19 1,024.03 49,000.00 -0.1% 0.0%
6-Nov-19 1,024.91 49,000.00 0.1% 0.9%
5-Nov-19 1,024.34 48,550.00 0.2% -0.1%
4-Nov-19 1,022.43 48,600.00 0.7% -1.7%
1-Nov-19 1,015.59 49,450.00 1.7% 2.0%
31-Oct-19 998.82 48,500.00 -0.2% -0.1%
30-Oct-19 1,000.89 48,550.00 0.5% 0.1%
29-Oct-19 995.87 48,500.00 -0.1% -1.0%
28-Oct-19 996.48 49,000.00 0.0% 1.9%
25-Oct-19 996.57 48,100.00 0.3% 0.2%
24-Oct-19 993.6 48,000.00 0.6% -1.0%
23-Oct-19 987.79 48,500.00 0.1% -1.0%
22-Oct-19 987.19 49,000.00 0.4% -2.4%
21-Oct-19 983.56 50,200.00 -0.6% 3.3%
18-Oct-19 989.2 48,600.00 -0.1% 0.0%
17-Oct-19 989.82 48,600.00 -0.5% -0.2%
16-Oct-19 994.46 48,700.00 0.1% -1.6%
15-Oct-19 993.05 49,500.00 -0.1% 1.0%
14-Oct-19 993.57 49,000.00 0.2% 0.6%
11-Oct-19 991.84 48,700.00 0.5% -2.6%
10-Oct-19 987.38 50,000.00 0.0% 0.2%
9-Oct-19 987.83 49,900.00 0.0% -0.2%
8-Oct-19 988.22 50,000.00 0.5% 2.0%
7-Oct-19 983.09 49,000.00 -0.5% 1.2%
4-Oct-19 987.59 48,400.00 -0.2% -0.4%
3-Oct-19 989.67 48,600.00 -0.2% -0.8%
2-Oct-19 991.19 49,000.00 -0.8% -2.0%
1-Oct-19 999.59 50,000.00 0.3% 0.6%
30-Sep-19 996.56 49,700.00 -0.1% 3.6%
27-Sep-19 997.84 47,950.00 0.7% 0.1%
26-Sep-19 990.75 47,900.00 0.3% 0.0%
25-Sep-19 987.3 47,900.00 -0.1% 0.0%
24-Sep-19 988.13 47,900.00 0.2% 0.2%
23-Sep-19 985.75 47,800.00 -0.5% -0.4%
20-Sep-19 990.36 48,000.00 -0.7% 0.2%
19-Sep-19 997.1 47,900.00 0.2% -0.1%
18-Sep-19 995.15 47,950.00 -0.2% 0.0%
17-Sep-19 996.74 47,950.00 0.7% 0.0%
16-Sep-19 989.86 47,950.00 0.3% 0.0%
13-Sep-19 987.22 47,950.00 1.1% 0.1%
12-Sep-19 976.07 47,900.00 0.7% -0.2%
11-Sep-19 969.31 48,000.00 -0.1% 0.0%
10-Sep-19 970.26 48,000.00 -0.4% 0.0%
9-Sep-19 974.12 48,000.00 0.0% 0.0%
6-Sep-19 974.08 48,000.00 -0.3% 0.1%
5-Sep-19 976.79 47,950.00 -0.1% -0.1%
4-Sep-19 977.63 48,000.00 -0.2% 0.0%
3-Sep-19 979.36 48,000.00 -0.5% 0.2%
30-Aug-19 984.06 47,900.00 0.6% -0.2%
29-Aug-19 978.59 48,000.00 0.1% 0.0%
28-Aug-19 977.26 48,000.00 0.0% 0.0%
27-Aug-19 976.79 48,000.00 -0.6% 0.0%
26-Aug-19 982.88 48,000.00 -1.0% 0.0%
23-Aug-19 992.45 48,000.00 -0.5% 0.0%
22-Aug-19 997.26 48,000.00 0.3% 0.0%
21-Aug-19 994.38 48,000.00 1.0% 0.2%
20-Aug-19 984.67 47,900.00 0.4% 0.0%
19-Aug-19 981.03 47,900.00 0.1% 0.0%
16-Aug-19 980 47,900.00 0.1% 0.0%
15-Aug-19 979.38 47,900.00 1.1% 0.0%
14-Aug-19 968.91 47,900.00 0.2% 0.0%
13-Aug-19 966.83 47,900.00 -0.9% 0.0%
12-Aug-19 975.31 47,900.00 0.1% 0.0%
9-Aug-19 974.34 47,900.00 -0.1% -0.2%
8-Aug-19 975.24 48,000.00 1.0% 0.0%
7-Aug-19 965.93 48,000.00 0.1% 0.2%
6-Aug-19 964.61 47,900.00 -0.9% -0.2%
5-Aug-19 973.15 48,000.00 -1.8% -1.6%
2-Aug-19 991.1 48,800.00 -0.6% -2.4%
1-Aug-19 997.39 50,000.00 0.6% 4.4%
31-Jul-19 991.66 47,900.00 0.6% 0.0%
30-Jul-19 986.02 47,900.00 -1.2% -0.2%
29-Jul-19 997.94 48,000.00 0.5% 0.2%
26-Jul-19 993.35 47,900.00 -0.2% 0.2%
25-Jul-19 994.95 47,800.00 0.7% 0.6%
24-Jul-19 988.41 47,500.00 -0.1% 1.1%
23-Jul-19 989.46 47,000.00 0.8% -2.1%
22-Jul-19 982.04 48,000.00 0.0% 0.0%
19-Jul-19 982.34 48,000.00 0.6% 0.0%
18-Jul-19 976.05 48,000.00
Beta L 0.60 SUMMARY OUTPUT
Nợ/VCSH 0.02
Thuế suất 20% Regression Statistics
Beta U 0.58 Multiple R 0.3832902004
R Square 0.1469113777
Adjusted R Squ0.1431860999
Standard Error 0.0188891876
Observations 231
Re = Rf +Beta*(Rm-Rf)
Cost of Equity ANOVA
Cost of Debt df SS MS F
--> WACC Regression 1 0.0140709468 0.0140709468 39.436354705
Residual 229 0.0817075222 0.0003568014
Total 230 0.095778469

Coefficients Standard Error t Stat P-value


Intercept 0.0010855733 0.0012434486 0.8730343242 0.3835588871
X Variable 1 0.5951794354 0.094776253 6.2798371559 1.684774E-09
Significance F
1.684774E-09

Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%


-0.00136449 0.003535636 -0.00136449 0.003535636
0.4084344594 0.7819244114 0.4084344594 0.7819244114

You might also like