You are on page 1of 2

STT Chỉ tiêu 2019 2020 2021 2022 2023 (dự kiến)

1 Tổng tài sản 3,191.74 4,502,176 5,358,157 6,332,200 7,306,243


2 Nợ phải trả 2,240.87 2,883.45 3,525,994 4,166,774 4,807,554
3 VCSH 950.868 1,308,214 1,542,163 1,775,426 2,008,689
4 Doanh thu thu 6,156.64 6,941,784 8,600 10,260 12,000
5 Chi phí 5,701.37 6,526,795 7,352,877 8,179,058 9,005,239
6 Lợi nhuận trướ 455.27 444.549 349 580 810
7 Lợi nhuận sau 378.091 384.593 301 484 676

STT Chỉ tiêu 2019/2020 2020/2021 2022/2023


1 Tổng tài sản 41.34% 19.02% 18.23%
2 Nợ phải trả 28.68% 22.32% 18.23%
3 VCSH 25.27% 17.77% 15.11%
4 Doanh thu thuầ 12.70% 24.06% 19.30%
5 Chi phí 14.31% 12.65% 11.22%
6 Lợi nhuận trước -2.35% -21.49% 66.19%
7 Lợi nhuận sau t 1.71% -21.74% 61.16%
23 (dự kiến)

You might also like