You are on page 1of 3

2.1.7.

Khái quát về kết quả và hiệu quả kinh doanh của công ty cổ phần
MASCOPEX
Bảng 2.1: Doanh thu, chi phí và lợi nhuận trước thuế của công ty qua các
năm 2015 – 2017
(ĐVT: VND)
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
Doanh thu BH & CCDV 4.971.050.846.736 8.355.638.341.311 6.485.815.674.675

Doanh thu HĐTC 27.047.827.712 23.907.938.036 13.379.367.237


Thu nhập khác 2.824.240.001 346.295.318 1.422.900.889
Tổng doanh thu 5.000.922.914.449 8.379.892.574.665 6.500.617.942.801
GVHB 4.910.474.453.781 8.256.621.565.881 6.403.463.189.591
Chi phí TC 33.205.566.809 42.343.058.840 25.719.764.589
CP BH 31.881.312.906 45.026.919.362 36.691.335.591
CP QLDN 19.393.461.459 21.459.885.405 17.303.594.700
CP khác 2.506.133.533 140.357.015 1.133.969.773
Tổng CP 4.997.460.928.488 8.365.591.786.503 6.484.311.854.244
Tổng lợi nhuận trước thuế 3.461.985.961 14.300.788.162 16.306.088.557
(Nguồn: phòng Kế toán – Tài chính)

9,000,000
8,000,000
7,000,000
Tổng doanh
6,000,000 thu
5,000,000 Tổng chi
4,000,000 phí

3,000,000 Lợi nhuận


2,000,000 trước thuế

1,000,000
0
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017

Hình 1.2: Doanh thu, chi phí và lợi nhuận trước thuế của công ty giai đoạn 2015 –
2017
2.2.1. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm cà phê theo thị trường của công ty giai
đoạn 2015 – 2017
Bảng 2.2: Kim ngạch xuất khẩu cà phê theo thị trường của công ty giai
đoạn 2015 – 2017
(ĐVT: USD)
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017

Thị trường Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ Giá trị Tỷ


trọng trọng trọng
KNXK (%) KNXK (%) KNXK (%)

Algeria 2.358.001,56 3.42 3.508.555,24 2.63 2.589.349,44 2.33

Belgium 1.904.797,57 2.77 9.080.363,44 6.81 9.048.933,92 8.14

Canada 199.819,28 0.29 123.552,00 0.09 234.575,19 0.21

China 67.088,00 0.10 5.389.502,65 4.04 1.755.204,09 1.58

England 228.484,80 0.33 1.628.022,00 1.22 998.589,60 0.90

France 780.198,45 1.13 4.414.607,12 3.31 5.176.035,42 4.65

Germany 13.927.115,07 20.22 27.097.055,67 20.31 28.256.557,87 25.40

Malaysia 873.070,55 1.27 2.880.338,29 2.16 1.424.052,79 1.28

Mexico 1.546.514,95 2.25 3.386.748,40 2.54 1.447.791,90 1.30

1.857.749,93 2.70 1.380.149,91 1.03 1.040.826,20 0.94


Philippines

Singapore 231.196,00 0.34 1.549.311,53 1.16 223.642,67 0.20

Spain 5.636.291,86 8.19 8.051.530,05 6.04 5.994.222,93 5.39

Switzerland 3.252.655,13 4.72 7.192.217,64 5.39 8.398.057,83 7.55

USA 12.186.992,95 17.70 19.415.152,62 14.55 13.191.134,67 11.86

Italia 1.883.973,17 2.74 4.948.224,10 3.71 2.489.867,68 2.24

Netherlands 1.335.640,97 1.94 901.576,20 0.68 605.397,83 0.54

Russia 2.294.597,89 3.33 2.968.041,55 2.22 2.424.275,76 2.18

Portugal 1.199.816,88 1.74 1.896.041,31 1.42 501.990,20 0.45

Indonesia 467.891,06 0.68 2.180.394,03 1.63 99.936,00 0.09

Greece 377.809,58 0.55 197.182,80 0.15 42.911,31 0.04


Korea 6.232.271,86 9.05 3.859.208,23 2.89 5.134.077,18 4.62

Marocco 164.638,58 0.24 360.250,64 0.27 1.376.930,68 1.24

Croatia 680.270,64 0.99 86.832,00 0.07 93.528,00 0.08

Japan 6.397.153,50 9.29 11.000.463,61 8.25 16.101.140,74 14.48

TT khác 2,777,033.11 4.03 9,908,836.20 7.43 2,581,351.21 2.32

Tổng 68.861.073,31 100 133.404.157,23 100 111.230.381,12 100


(Nguồn: Phòng kinh doanh XNK)

Năm 2015 Năm 2016


32.
22 21.07% 20.31%
% 45.74%
8.53% 6.04%

9.68% 3.47 % 18.44% 14.55%

9.43% 8.25%
2.89% 2.22%

Năm 2017
25.40% Germany
36.08%
Spain
USA
Russia
5.39% Korea
Japan
14.48% 11.86%
TT khác

4.62% 2.138%

Hình 2.3: Tỷ trọng xuất khẩu cà phê theo thị trường của công ty giai đoạn
2015 – 2017

You might also like