You are on page 1of 14

Thị trường 2021 (%) 2021

Mỹ 58.07% 6,976,392,746 TT khác 10.06%


Nhật Bản 10.54% 1,266,559,407
Trung Quốc 10.06% 1,208,432,768
EU 4.47% 536,690,436
Hàn Quốc 6.80% 816,741,385 Hàn Quốc
6.80%
TT khác 10.06% 1,209,041,418 EU4.47%
Tổng KNXK 100.00% 12,013,858,161

1,209,041,418 Trung Quốc


10.06%
1209041418
Nhật Bản
10.54%
khác 10.06%

Hàn Quốc
6.80%

rung Quốc
10.06%
Mỹ 58.07%

Nhật Bản
10.54%
2016 6,799
2017 7,659
2018 8,476
2019 10,330
2020 12,014 1
2021 14,125 10,330

8,476
7,659
6,799

2016 2017 2018 2019

2019 2020 2021


12,021,921.00 11.607.583 13.609.338 #VALUE! EU27 0.435 0.28
1,687.33 1.487,925 1.737, 118 Đức 0.111 0.113
2.791.391 3.207.472 3.503.698 Pháp 0.101 0.104
311,082.00 352,037.00 412,982.00 Hà Lan 0.069 0.075
358.28 694.24 2.031.482 0.645977 1.042857
53,944.00 81,692.00 217,562.00
55.25 39.77 48.83
11,272.00 9,500.00 10,401.00 2,016.00
154.35 111.12 131.22 2,017.00
45,994.00 45,748.00 71,769.00
2.099.582 2.096.006 2.888.015
712,513.00 719,411.00 1.082,693
2.021,054 2.670,867 3.473,920
4.814,940 5.879,158 6.239,814
669,385.00 767,517.00 879,139.00
10.330,511 12.013,858 14.125,398
14,125

12,014

10,330

8,476

2018 2019 2020 2021

0.274 0.562 0.536 0.598


0.106 0.117 0.118 0.132
0.125 0.128 0.107 0.115
0.074 0.078 0.072 0.093
1.113139 0.574733 0.554104 0.568562
2016 7
2017 7
2018 8
2019
2020
2021
56.3% đã chuyển đổi một số phần 56.3%
6.3% đã chuyển đổi số ở mức 50% 6.3%
12.5% đã chuyển đổi đến 70% hoạt động sản 12.5%
20.8% chưa thực chuyển đổi số ở bất kì hạn 20.8%
4,1% chuyển đổi số toàn bộ quy trình 4.1%
4.1%

4.1%
56.3% đã chuyển đổi một số phần
20.8%
6.3% đã chuyển đổi số ở mức 50%
20.8%
12.5% đã chuyển đổi đến 70% hoạt
động sản xuất và kinh doanh

56.3% 20.8% chưa thực chuyển đổi số ở bất kì


12.5% hạng mục nào

4,1% chuyển đổi số toàn bộ56.3%


quy trình

6.3% 12.5%

6.3%
ố phần

mức 50%

70% hoạt
nh

ổi số ở bất kì

ộ56.3%
quy trình
Nhà thiết kế chỉ chiếm 1 - 2% 2%
Lao động qua đào tạo chiếm 20-30% 20%
Lao động phổ thông chưa qua đào tạo c 78%
1 - 2%

20 - 30%
Nhà thiết kế chỉ chiếm 1 - 2%
Lao động qua đào tạo chiếm
20-30%
Lao động phổ thông chưa qua
đào tạo chiếm 70-80%

70 - 80%
00
2 ..
. 55 11.9%
8 %%
Đồ nội thất bằng gỗ 84.3% %
Gỗ, ván và ván sàn c 2.8%
Đồ gỗ mỹ nghệ chiếm 0.5%
Cửa gỗ chiếm 0,5% 0.5%
Đồ gỗ khác chiếm 11 11.9%

84.3%
Đồ nội thất bằng gỗ chiếm 84,3%

Gỗ, ván và ván sàn chiếm 2,8%

Đồ gỗ mỹ nghệ chiếm 0,5%

Cửa gỗ chiếm 0,5%

Đồ gỗ khác chiếm 11,9%

84.3%
Quốc gia Nov-22 Oct-22 Nov-21
Đức 13,243,848 9,445,965 40.2% 12,125,637 9.2%
Pháp 12,097,996 10,327,462 17.1% 11,082,084 9.2%
Hà Lan 5,826,552 2,643,929 120.4% 8,095,732 -28.0%
Bỉ 2,752,779 10,340,748 -73.4% 6,872,756 -59.9%
Tây Ban Nha 3,750,133 2,113,099 77.5% 3,124,429 20.0%
Đan Mạch 3,566,090 4,726,428 -24.5% 4,684,615 -23.9%
Italia 3,059,813 2,805,712 9.1% 3,128,094 -2.2%
Thụy Điển 2,872,893 2,034,721 41.2% 2,472,608 16.2%
Ba Lan 3,159,618 2,188,164 44.4% 1,781,481 77.4%
Bồ Đào Nha 448,275 538592 -16.8% 297,480 50.7%
Cộng hòa Séc 509,094 305942 66.4% 345,362 47.4%
Hy Lạp 173,263 126098 37.4% 447,470 -61.3%
Áo 250,960 49223 409.8% 179,947 39.5%
Phần Lan 172,315 91274 88.8% 206,358 -16.5%
51,883,629
520,506,823
572,390,452
11 tháng đầu năm 2022 11 tháng đầu năm 2021 11t/2022 11t/2021
116,615,310 113,138,067 3.1% 20.4% 21.4%
118,009,182 101,735,170 16.0% 20.6% 19.3%
72,301,056 82,943,254 -12.8% 12.6% 15.7%
66,936,369 56,914,966 17.6% 11.7% 10.8%
35,327,855 32,248,447 9.5% 6.2% 6.1%
42,140,260 40,477,433 4.1% 7.4% 7.7%
26,770,466 28,488,487 -6.0% 4.7% 5.4%
29,267,825 26,079,638 12.2% 5.1% 4.9%
27,442,052 20,546,377 33.6% 4.8% 3.9%
5,181,448 2,909,928 78.1% 0.9% 0.6%
1,645,442 1,815,405 -9.4% 0.3% 0.3%
2,800,460 2,126,058 31.7% 0.5% 0.4%
876,778 1,181,235 -25.8% 0.2% 0.2%
1,415,026 1,121,391 26.2% 0.2% 0.2%
0 0.0%
0 0.0%
528,100,000
2021 2022 Năm Kim ngạch Năm 2016 2017 2018
Tháng 01 2016 435 Kim ngạch 7 7 8
Tháng 02 2017 280
Tháng 03 2018 274
Tháng 04 2019 562
9
Tháng 05 2020 536.69 8.5
Tháng 06 2021 598 8
Tháng 07 7 7
Tháng 08
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12

2016 2017 2018 2019 2020


2019 2020 2021
9 8.5 8.6

9
8.5 8.6

2019 2020 2021

You might also like