Professional Documents
Culture Documents
cơ cấu XK gỗ VN 2021
cơ cấu XK gỗ VN 2021
Hàn Quốc
6.80%
rung Quốc
10.06%
Mỹ 58.07%
Nhật Bản
10.54%
2016 6,799
2017 7,659
2018 8,476
2019 10,330
2020 12,014 1
2021 14,125 10,330
8,476
7,659
6,799
12,014
10,330
8,476
4.1%
56.3% đã chuyển đổi một số phần
20.8%
6.3% đã chuyển đổi số ở mức 50%
20.8%
12.5% đã chuyển đổi đến 70% hoạt
động sản xuất và kinh doanh
6.3% 12.5%
6.3%
ố phần
mức 50%
70% hoạt
nh
ổi số ở bất kì
ộ56.3%
quy trình
Nhà thiết kế chỉ chiếm 1 - 2% 2%
Lao động qua đào tạo chiếm 20-30% 20%
Lao động phổ thông chưa qua đào tạo c 78%
1 - 2%
20 - 30%
Nhà thiết kế chỉ chiếm 1 - 2%
Lao động qua đào tạo chiếm
20-30%
Lao động phổ thông chưa qua
đào tạo chiếm 70-80%
70 - 80%
00
2 ..
. 55 11.9%
8 %%
Đồ nội thất bằng gỗ 84.3% %
Gỗ, ván và ván sàn c 2.8%
Đồ gỗ mỹ nghệ chiếm 0.5%
Cửa gỗ chiếm 0,5% 0.5%
Đồ gỗ khác chiếm 11 11.9%
84.3%
Đồ nội thất bằng gỗ chiếm 84,3%
84.3%
Quốc gia Nov-22 Oct-22 Nov-21
Đức 13,243,848 9,445,965 40.2% 12,125,637 9.2%
Pháp 12,097,996 10,327,462 17.1% 11,082,084 9.2%
Hà Lan 5,826,552 2,643,929 120.4% 8,095,732 -28.0%
Bỉ 2,752,779 10,340,748 -73.4% 6,872,756 -59.9%
Tây Ban Nha 3,750,133 2,113,099 77.5% 3,124,429 20.0%
Đan Mạch 3,566,090 4,726,428 -24.5% 4,684,615 -23.9%
Italia 3,059,813 2,805,712 9.1% 3,128,094 -2.2%
Thụy Điển 2,872,893 2,034,721 41.2% 2,472,608 16.2%
Ba Lan 3,159,618 2,188,164 44.4% 1,781,481 77.4%
Bồ Đào Nha 448,275 538592 -16.8% 297,480 50.7%
Cộng hòa Séc 509,094 305942 66.4% 345,362 47.4%
Hy Lạp 173,263 126098 37.4% 447,470 -61.3%
Áo 250,960 49223 409.8% 179,947 39.5%
Phần Lan 172,315 91274 88.8% 206,358 -16.5%
51,883,629
520,506,823
572,390,452
11 tháng đầu năm 2022 11 tháng đầu năm 2021 11t/2022 11t/2021
116,615,310 113,138,067 3.1% 20.4% 21.4%
118,009,182 101,735,170 16.0% 20.6% 19.3%
72,301,056 82,943,254 -12.8% 12.6% 15.7%
66,936,369 56,914,966 17.6% 11.7% 10.8%
35,327,855 32,248,447 9.5% 6.2% 6.1%
42,140,260 40,477,433 4.1% 7.4% 7.7%
26,770,466 28,488,487 -6.0% 4.7% 5.4%
29,267,825 26,079,638 12.2% 5.1% 4.9%
27,442,052 20,546,377 33.6% 4.8% 3.9%
5,181,448 2,909,928 78.1% 0.9% 0.6%
1,645,442 1,815,405 -9.4% 0.3% 0.3%
2,800,460 2,126,058 31.7% 0.5% 0.4%
876,778 1,181,235 -25.8% 0.2% 0.2%
1,415,026 1,121,391 26.2% 0.2% 0.2%
0 0.0%
0 0.0%
528,100,000
2021 2022 Năm Kim ngạch Năm 2016 2017 2018
Tháng 01 2016 435 Kim ngạch 7 7 8
Tháng 02 2017 280
Tháng 03 2018 274
Tháng 04 2019 562
9
Tháng 05 2020 536.69 8.5
Tháng 06 2021 598 8
Tháng 07 7 7
Tháng 08
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
9
8.5 8.6