You are on page 1of 10

Tổng công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn

Sabeco là một công ty cổ phần tại Việt Nam chuyên sản


xuất và phân phối bia, rượu, nước giải khát. Năm 2023,
doanh thu của Sabeco đạt 30.707 tỷ giảm 13%, lợi nhuận
sau thuế giảm 1.245 tỷ đồng so với năm 2022. Tại cuối
năm 2023, tổng tài sản của Sabeco là hơn 34.000 tỷ
đồng, giảm 400 tỷ đồng so với đầu năm. Doanh thu và
lợi nhuận của Sabeco có xu hướng giảm.
SAB ADS
Chỉ tiêu Số tiền (đồng) Tỷ trọng (%) Số tiền (đồng)
Tổng tài sản 34.056.624.839.705 100 2.503.792.256.902
Tài sản ngắn hạn 26,553,405,591,714 77.97 1.945.387.034.832
Tài sản dài hạn 7,503,219,247,991 22.03 558.405.222.070
Tổng nguồn vốn 34,056,624,839,705 100 2503.792.256.902
Nợ ngắn hạn 8,224,608,450,196 24.15 1.472.931.616.830
Nợ dài hạn 346,858,494,642 1.02 112.609.847.843
Vốn chủ sở hữu 25,485,157,894,867 74.83 918.250.792.229

SAB ADS
Chỉ tiêu Số tiền ( triệu đồng) Số tiền ( triệu đồng)
Doanh thu 30,706,760 1.641.849
Khấu hao TSCĐ 8,806,886 74.278
Lãi vay 50,215 59.589
EBITDA 14,227,511 220.634
EBIT 5,420,625 146.365
EBT 5,370,410 86.458
EAT 4,271,328 74.99
ROA 12.09% 2.33%
ROE 16.16% 6.36%
EPS (nghìn đồng) 3.13 1.12
ADS
Tỷ trọng (%)
100
77.4
22.3
100
58.8
4.5
36.7
ADS SAB VNINDEX

Giá đóng Giá đóng Giá đóng Tỷ suất sinh


Ngày Tỷ suất sinh lời Tỷ suất sinh lời
cửa cửa cửa lời
06/01/2023 9.70 180.7 1051.44
13/01/2023 9.84 1.44% 185.9 2.88% 1060.17 0.83%
27/01/2023 10.10 2.64% 193.1 3.87% 1117.1 5.37%
03/02/2023 10.85 7.43% 192.8 -0.16% 1077.15 -3.58%
10/02/2023 11.25 3.69% 189.4 -1.76% 1055.3 -2.03%
17/02/2023 11.80 4.89% 187.1 -1.21% 1059.31 0.38%
24/02/2023 11.55 -2.12% 189 1.02% 1039.56 -1.86%
03/03/2023 12.15 5.19% 187 -1.06% 1024.77 -1.42%
10/03/2023 13.00 7.00% 185.6 -0.75% 1053 2.75%
17/03/2023 13.05 0.38% 192 3.45% 1045.14 -0.75%
24/03/2023 12.60 -3.45% 187.8 -2.19% 1046.79 0.16%
31/03/2023 12.40 -1.59% 184.7 -1.65% 1064.64 1.71%
07/04/2023 12.45 0.40% 177 -4.17% 1069.71 0.48%
14/04/2023 12.00 -3.61% 167 -5.65% 1052.89 -1.57%
21/04/2023 12.60 5.00% 170.5 2.10% 1042.91 -0.95%
28/04/2023 12.90 2.38% 172 0.88% 1049.12 0.60%
05/05/2023 12.50 -3.10% 165.5 -3.78% 1040.31 -0.84%
12/05/2023 13.60 8.80% 163.9 -0.97% 1066.9 2.56%
19/05/2023 14.35 5.51% 160.7 -1.95% 1067.07 0.02%
26/05/2023 14.45 0.70% 155.5 -3.24% 1063.76 -0.31%
02/06/2023 14.90 3.11% 158 1.61% 1090.84 2.55%
09/06/2023 15.25 2.35% 158 0.00% 1107.53 1.53%
16/06/2023 15.05 -1.31% 155 -1.90% 1115.22 0.69%
23/06/2023 16.75 11.30% 156.5 0.97% 1129.38 1.27%
30/06/2023 17.15 2.39% 153.6 -1.85% 1120.18 -0.81%
07/07/2023 18.11 5.60% 151 -1.69% 1138.07 1.60%
14/07/2023 16.30 -9.99% 153.8 1.85% 1168.4 2.67%
21/07/2023 16.50 1.23% 153.1 -0.46% 1185.9 1.50%
28/07/2023 16.25 -1.52% 157 2.55% 1207.67 1.84%
04/08/2023 17.20 5.85% 160.5 2.23% 1225.98 1.52%
11/08/2023 16.70 -2.91% 159.5 -0.62% 1232.21 0.51%
18/08/2023 15.75 -5.69% 153.6 -3.70% 1177.99 -4.40%
25/08/2023 14.85 -5.71% 156.2 1.69% 1183.37 0.46%
08/09/2023 16.75 12.79% 160.6 2.82% 1241.48 4.91%
15/09/2023 15.60 -6.87% 83.1 -48.26% 1227.36 -1.14%
22/09/2023 15.90 1.92% 78.6 -5.42% 1193.05 -2.80%
29/09/2023 13.40 -15.72% 72.5 -7.76% 1154.15 -3.26%
06/10/2023 13.80 2.99% 69.6 -4.00% 1128.64 -2.21%
13/10/2023 14.40 4.35% 70.1 0.72% 1154.73 2.31%
20/10/2023 13.15 -8.68% 70 -0.14% 1108.03 -4.04%
27/10/2023 12.50 -4.94% 63.1 -9.86% 1060.62 -4.28%
03/11/2023 13.20 5.60% 63.9 1.27% 1076.78 1.52%
10/11/2023 13.70 3.79% 62.4 -2.35% 1101.68 2.31%
17/11/2023 13.50 -1.46% 63.7 2.08% 1101.19 -0.04%
24/11/2023 13.40 -0.74% 63 -1.10% 1095.61 -0.51%
01/12/2023 13.05 -2.61% 65 3.17% 1102.16 0.60%
08/12/2023 14.25 9.20% 65.6 0.92% 1124.44 2.02%
15/12/2023 13.50 -5.26% 62.8 -4.27% 1102.3 -1.97%
22/12/2023 13.20 -2.22% 61.5 -2.07% 1103.06 0.07%
29/12/2023 13.20 0.00% 63 2.44% 1129.93 2.44%

câu 3
cổ phiếu tye trọng tssl kỳ vọng ER*W phương sai (V) (W^2)*V
ADS 0.50
SAB 0.50
tổng 100% 1.00

50% vào
danh mục đầu 100% vào ads/ 50%
tư ads 100% vào sab vaf0 sab
hệ số tương
quan 1 1 0.32402789

tỷ suất sinh lời


phương sai 0,3% 0,54% 0.00130411
độ lệch chuẩn 3,89% 0,03481 0.03611243
ADS SAB VNIDEX

Tỷ suất sinh lời TB 0.78% -1.74% 0.17%


Phương sai 0.30% 0.54% 0.05%
Độ lệch chuẩn 5.50% 7.32% 2.18%

You might also like