Professional Documents
Culture Documents
NTP 3
NTP 3
67
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302.42 2,663.12 2,363.19 1,678.81
I.Tiền và tương đương tiền 124.51 83.07 297.02 212.17
IV.Hàng tồn kho 852.97 995.46 1,073.75 644.12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 556.99 379.85 471.19 523.42
chi phí lãi vay 75.89 107.15 114.69 66.76
3. Doanh thu thuần về bán hàng 4354.16 4,430.13 4,519.64 4,759.86 4,486.11
4. Giá vốn hàng bán 2,957.52 3,188.70 3,325.38 3,097.94
IV.Hàng tồn kho 852.97 995.46 1,073.75 644.12
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 1,293.19 1,549.58 958.49 813.39
I.Tài sản cố định 1,315.38 1,552.28 1,536.49 1,536.75
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3419.71 4,261.72 4,876.30 4,552.32 3,895.42
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,132.04 1,495.82 893.04 838.34
256.39 0.198262
0.078167 0.042864
0.167052 0.078647
4,823.53 Vòng quay các khoản phải thu 3.18 3.80 5.06 6.03
3,682.61 Kỳ thu tiền bình quân 113.22 94.85 71.09 59.66
1,081.53 Vòng quay hàng tồn kho 3.45 3.21 3.61 4.27
785.38 Kỳ tồn kho bình quân 104.34 112.00 99.81 84.35
1,463.91 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 3.15 3.08 2.92 3.21
4,898.20 Hiệu suất sử dụng tổng tài sản 98.92% 100.97% 106.21% 109.71%
790.36 3.4397875 3.9850473 5.1821206 5.9231657
1.15346491473593
0.118
331.52 492.54 0.115573055010653
0.11118 0.236115838370861
0.152826 2017
2018
166.00% 2019
2020
2021
1.25
0.75
0.07
14.31
2021
0.45
0.55
0.81