You are on page 1of 3

I.Nợ ngắn hạn 1,932.73 2,387.37 1,854.11 1,270.

67
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302.42 2,663.12 2,363.19 1,678.81
I.Tiền và tương đương tiền 124.51 83.07 297.02 212.17
IV.Hàng tồn kho 852.97 995.46 1,073.75 644.12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 556.99 379.85 471.19 523.42
chi phí lãi vay 75.89 107.15 114.69 66.76

3. Doanh thu thuần về bán hàng 4354.16 4,430.13 4,519.64 4,759.86 4,486.11
4. Giá vốn hàng bán 2,957.52 3,188.70 3,325.38 3,097.94
IV.Hàng tồn kho 852.97 995.46 1,073.75 644.12
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 1,293.19 1,549.58 958.49 813.39
I.Tài sản cố định 1,315.38 1,552.28 1,536.49 1,536.75
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3419.71 4,261.72 4,876.30 4,552.32 3,895.42
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,132.04 1,495.82 893.04 838.34

256.39 0.198262
0.078167 0.042864
0.167052 0.078647

A.NỢ PHẢI TRẢ 2,175.72 2,623.79 1,984.90 1,306.13


TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3419.71 4,261.72 4,876.30 4,552.32 3,895.42
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1833.44 2,086.01 2,252.51 2,567.42 2,589.29

Cổ phiếu thường lưu hành 0.12

195.98% 210.63% 195.62% 163.82%

Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020 2021


Doanh thu thuần 4,430.13 4,519.64 4,759.86 4,486.11 4,823.53
Tốc độ tăng trưởng doanh thu 2.02% 5.32% -5.75% 7.52%
Tốc độ tăng trưởng doanh thu bì 2.28%
2,173.50 Thanh toán ngắn hạn 1.19 1.12 1.27 1.32
2,721.74 nhanh 0.75 0.70 0.70 0.81
142.54 tức thời 0.06 0.03 0.16 0.17
1,081.53 lãi vay 8.34 4.55 5.11 8.84
551.03
41.40

4,823.53 Vòng quay các khoản phải thu 3.18 3.80 5.06 6.03
3,682.61 Kỳ thu tiền bình quân 113.22 94.85 71.09 59.66
1,081.53 Vòng quay hàng tồn kho 3.45 3.21 3.61 4.27
785.38 Kỳ tồn kho bình quân 104.34 112.00 99.81 84.35
1,463.91 Hiệu suất sử dụng tài sản cố định 3.15 3.08 2.92 3.21
4,898.20 Hiệu suất sử dụng tổng tài sản 98.92% 100.97% 106.21% 109.71%
790.36 3.4397875 3.9850473 5.1821206 5.9231657
1.15346491473593

Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020


2,190.22 Hệ số nợ 0.51 0.54 0.44 0.34
4,898.20 Hệ số vốn chủ sở hữu 0.49 0.46 0.56 0.66
2,707.98 Hệ số cơ cấu vốn 1.04 1.16 0.77 0.50

0.118
331.52 492.54 0.115573055010653
0.11118 0.236115838370861
0.152826 2017
2018
166.00% 2019
2020
2021
1.25
0.75
0.07
14.31

2021
0.45
0.55
0.81

NTP BMP AAA


25.13 19.58 17.32
15.28 17.44 7.83
16.97 17.18 14.77
17.34 21.15 7.78
17.66 9 6.84

You might also like