You are on page 1of 2

Chỉ tiêu 2018 2019 2020 2021 Bình quân DỰ kiến

TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,881.09
I.Tiền và tương đương tiền -33.28 257.55 -28.57 -32.82 40.72 200.58
II.Đầu tư tài chính ngắn hạn 700.00
1.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Giả sử không đổi 700.00
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 746.31
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.13 -40.3 -6.13 -5.72 -5.01 750.80
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn -67.09 -24.94 -14.79 24.93 -20.47 32.56
3.Phải thu về cho vay ngắn hạn Giả sử không đổi 15.46
4.Phải thu ngắn hạn khác -30.32 95.88 -45.36 168.33 47.13 27.68
5.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi Giả sử không đổi -80.19
IV.Hàng tồn kho 16.71 7.86 -40.01 67.91 13.12 1223.40
V.Tài sản ngắn hạn khác 10.27 -31.65 -61.89 34.76 -12.13 10.80
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 2,415.73
I.Tài sản cố định 18.01 -1.02 0.02 -4.74 3.07 1,508.82
II.Tài sản dài hạn dở dang 25.21
1.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -3.8 -29.15 -31.83 -59.03 -30.95 25.21
III.Đầu tư tài chính dài hạn 555.19
1.Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 4.51 4.91 6.55 7.99 5.99 323.43
2.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.56 20.24 -60.99 - -13.40 83.10
3.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn Giả sử không đổi (1.34)
4.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Giả sử không đổi 150.00
IV.Tài sản dài hạn khác 150.37 -40.73 426.08 98.68 158.60 326.51
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.42 -6.64 -14.43 25.74 4.77 5,296.81
NGUỒN VỐN
C.NỢ PHẢI TRẢ 3,196.29
I.Nợ ngắn hạn 23.52 -22.34 -31.47 71.05 10.19 3,186.72
1.Phải trả người bán ngắn hạn -0.68 -3.02 -51.54 84.87 7.41 250.18
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4.35 -7.29 73.03 3069.16 784.81 863.67
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 129.97 -19.29 97.69 81.73 72.53 107.10
4.Phải trả người lao động -7.47 65.07 -20.86 15.03 12.94 74.84
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 16.1 -6.97 4.91 -14.22 -0.04 110.28
6.Phải trả ngắn hạn khác -5.33 -18.53 -16.15 -16.57 -14.15 7.74
7.Vay và thuê nợ tài chính ngắn hạn 30.34 -27.68 -33.24 75.21 11.16 1,771.81
8.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10.4 -79.22 -83.45 89.86 -15.60 1.11
II.Nợ dài hạn -2.7 -44.68 -72.89 -52.85 -43.28 9.57
1. Vay và thuê nợ tài chính dài hạn -0.66 -44.68 -72.89 -52.85 -42.77 9.57
2.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ - - - - - -
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,908.84
I.Vốn chủ sở hữu 2,908.84
1.Vốn góp chủ sở hữu 0 10 20 0 7.50 1,266.31
2.Quỹ đầu tư phát triển 12.59 16.76 -2.15 9.85 9.26 1,130.41
3.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.27 16.34 -24.67 5.53 3.37 512.12
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - - - -
Nhu cầu vốn bổ sung (808.31)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,296.81
142.54
700
700

790.36
40.94
1546
18.81
-80.19
1,081.53
12.29

1,463.91
36.51
36.51

305.15
95.96
-1.34
150
126.26
4,898.20

2,173.50
232.93
97.61
62.08
66.26
110.33
9.01
1,593.96
1.31
16.72
16.72
-

1,177.96
1,034.58
495.44
-

You might also like