You are on page 1of 9

BÁO CÁO TÀI CHÍNH NGÀNH

Ngày cập nhật: 30/01/2024 Đơn vị tính: 1 VNĐ

Ngành Sản xuất


Kỳ/năm Năm/2023
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,304,766,550,790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,351,100,943,739
1. Tiền 16,328,727,279,556
2. Các khoản tương đương tiền 11,022,373,664,183
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 56,120,771,206,130
1. Chứng khoán kinh doanh 7,451,613,031,278
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (62,754,694,378)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,731,912,869,230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,397,805,500,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,418,459,545,898
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,684,852,322,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 946,673,270
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,441,008,755,627
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,176,362,207,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (2,328,241,139,122)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 4,417,135,356
IV. Hàng tồn kho 75,796,840,733,503
1. Hàng tồn kho 77,034,922,335,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1,238,081,601,709)
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,638,248,166,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 967,194,788,287
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 4,172,288,701,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 406,375,064,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 71,462,894,030
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,926,718,374
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,527,821,875,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,327,869,891,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 133,704,791,613
2. Trả trước cho người bán dài hạn 197,455,464,430
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 558,520,230,744
6. Phải thu dài hạn khác 2,439,053,314,226
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (863,909,453)
II. Tài sản cố định 74,529,144,268,190
1. Tài sản cố định hữu hình 65,526,751,894,374
- Nguyên giá 187,408,548,089,737
- Giá trị hao mòn lũy kế (121,881,796,195,363)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,421,169,369,148
- Nguyên giá 3,051,309,835,547
- Giá trị hao mòn lũy kế (630,140,466,399)
3. Tài sản cố định vô hình 6,581,223,004,668
- Nguyên giá 8,630,795,199,108
- Giá trị hao mòn lũy kế (2,049,572,194,440)
III. Bất động sản đầu tư 4,458,680,326,851
- Nguyên giá 5,418,601,896,836
- Giá trị hao mòn lũy kế (959,921,569,985)
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,333,783,822,862
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 514,613,926,692
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,819,169,896,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,113,862,093,570
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,162,266,258,564
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,247,551,633,235
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (264,625,719,133)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 968,669,920,904
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác 11,037,462,123,045
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,244,251,019,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 492,381,251,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 299,706,069,690
4. Tài sản dài hạn khác 1,123,782,356
VII. Lợi thế thương mại 1,727,019,348,981
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,832,588,425,849
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 153,205,753,855,760
I. Nợ ngắn hạn 133,973,708,852,375
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,296,765,906,139
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,325,119,569,542
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,949,076,806,256
4. Phải trả người lao động 4,914,358,232,251
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,130,656,672,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 31,762,460
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 592,878,723,962
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,536,188,074,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,707,361,732,756
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,434,643,293,761
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,086,621,077,839
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,232,045,003,385
1. Phải trả người bán dài hạn 54,442,733,683
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 79,015,449,297
3. Chi phí phải trả dài hạn 40,793,553,864
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 11,577,922,369
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,302,350,776,137
7. Phải trả dài hạn khác 1,826,240,758,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,759,803,292,185
9. Trái phiếu chuyển đổi 482,340,724,136
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 451,568,905,502
12. Dự phòng phải trả dài hạn 357,968,610,038
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 865,942,277,474
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,626,834,570,089
I. Vốn chủ sở hữu 193,609,332,227,814
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,038,968,540,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,038,968,540,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,537,307,752,540
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 138,725,563,929
4. Vốn khác của chủ sở hữu (436,570,376,054)
5. Cổ phiếu quỹ (*) (725,051,007,514)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản (25,413,193,278)
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 477,681,249,956
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,612,290,599,870
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 13,521,013,335
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 963,299,762,619
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,419,779,179,207
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,417,258,741,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,002,520,437,558
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,594,772,975,717
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,502,342,275
1. Nguồn kinh phí 12,819,130,634
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,683,211,641
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,832,588,425,849
KẾT QUẢ KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 362,831,673,283,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,222,839,791,841
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 356,608,833,492,004
4. Giá vốn hàng bán 301,452,438,313,795
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,156,395,178,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,855,649,758,846
7. Chi phí tài chính 7,434,546,934,985
Trong đó :Chi phí lãi vay 5,317,042,087,586
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 168,668,409,143
9. Chi phí bán hàng 21,622,869,702,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,811,558,631,614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,311,738,077,333
12. Thu nhập khác 1,286,358,782,675
13. Chi phí khác 466,380,848,383
14. Lợi nhuận khác 819,977,934,292
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,131,716,011,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,743,240,964,053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31,175,052,309
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,357,299,995,263
Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,107,273,469,562
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 17,250,026,525,701
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 515,323
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 125,444
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,273,401,419,131
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 10,712,667,609,249
Các khoản
Lãi, lỗ dựlệch
chênh phòng
tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản (296,216,556,090)
mục tiền tệ có gốc ngoại tệchưa thực hiện 12,897,571,402
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (4,709,740,321,573)
Chi phí lãi vay 4,967,872,727,300
Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác 121,922,628,535
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn l 31,089,550,723,284
Tăng, giảm các khoản phải thu 841,387,950,874
Tăng, giảm hàng
Tăng, giảm tồn kho
các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế 4,470,973,587,039
thu nhập phải nộp) (1,713,797,331,640)
Tăng, giảm chi phí trả trước 123,802,192,084
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh (4,599,167,958,743)
Tiền lãi vay đã trả (5,083,718,748,843)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (3,265,014,799,932)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 808,750,120,529
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh (2,266,056,343,314)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,406,709,391,338
II.
1. Lưu
Tiền chuyển tiềnsắm,
chi để mua từ hoạt động TSCĐ
xây dựng đầu tưvà các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (10,742,878,582,632)
hạn khác 410,782,755,417
3.
4. Tiền
Tiền chi
thu cho vay,vay,
hồi cho muabán
cáclại
công
cáccụ nợ cụ
công củanợ
đơn
củavịđơn
khácvị (65,877,112,058,619)
khác 56,621,541,439,193
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (2,197,199,348,029)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 822,423,897,532
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,403,090,098,470
8.
9. Tăng giảm
Mua lại tiềngóp
khoản gửi vốn
ngân hàng
của có kỳ thiểu
cổ đông hạn số trong công ty
con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư (6,200,072,890)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (16,565,551,871,558)
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của chủ sở
hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 530,756,720,000
của doanh nghiệp đã phát hành (213,991,910,920)
3. Tiền thu từ đi vay 198,178,002,416,441
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (190,469,203,013,542)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính (602,785,294,100)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (9,315,437,703,523)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính 13,000,000,000
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (1,879,658,785,644)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,961,498,734,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,906,348,303,364
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 93,527,664,090
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61) 25,961,374,701,590
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 26,953,306,655,494
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ (21,124,274,051,727)
3. Tiền chi trả cho người lao động (2,504,747,406,440)
4. Tiền chi trả lãi vay (456,129,275,652)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (396,191,478,922)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,272,982,394,655
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (3,178,980,078,753)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,565,966,758,655
II.
1. Lưu
Tiền chuyển tiềnsắm,
chi để mua từ hoạt động TSCĐ
xây dựng đầu tưvà các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (440,174,740,373)
hạn khác 61,369,544,996
3.
4. Tiền
Tiền chi
thu cho vay,vay,
hồi cho muabáncáclại
công
cáccụ nợ cụ
công củanợ
đơn
củavịđơn
khácvị (2,353,027,702,276)
khác 2,597,062,875,647
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (184,442,760,000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 46,076,559,877
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 215,228,818,827
8. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
9. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (57,907,403,302)
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của chủ sở
hữu 101,551,174,007
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành (1,587,954,227)
3. Tiền thu từ đi vay 16,114,253,522,763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (16,675,425,111,620)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính (118,568,090,140)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (907,063,571,371)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (1,486,840,030,588)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 21,219,324,765
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,080,678,513,809
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7,049,012,869
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 1,108,946,851,443

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
NGÀNH

You might also like