Kỳ/năm Năm/2021 Năm/2022 Năm/2023 CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,787,575,679,352 75,959,010,526,557 87,123,263,040,360 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,350,414,464,246 7,992,593,487,217 8,526,737,279,088 1. Tiền 4,120,069,902,836 6,109,631,400,404 7,043,474,755,686 2. Các khoản tương đương tiền 2,230,344,561,410 1,882,962,086,813 1,483,262,523,402 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 16,736,696,109,762 12,209,644,978,804 21,786,836,963,781 1. Chứng khoán kinh doanh 165,444,938,996 136,475,909,354 137,298,849,353 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (24,378,823,046) (43,987,660,831) (56,786,952,583) 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,595,629,993,812 12,117,156,730,281 21,706,325,067,011 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,421,724,569,035 7,021,863,267,450 10,664,853,658,737 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,575,242,845,739 2,043,825,777,001 2,745,698,598,636 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 858,516,472,707 886,526,694,852 603,707,997,848 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,605,456,697,638 332,341,626,638 2,374,646,087,438 6. Phải thu ngắn hạn khác 2,442,419,965,412 3,828,027,256,522 5,014,172,190,650 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (62,967,757,692) (70,933,591,641) (77,481,003,444) 8. Tài sản thiếu chờ xử lý 3,056,345,231 2,075,504,078 4,109,787,609 IV. Hàng tồn kho 45,489,817,945,198 47,162,230,838,097 44,742,236,426,122 1. Hàng tồn kho 46,242,307,614,430 47,619,251,920,872 45,044,245,793,650 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (752,489,669,232) (457,021,082,775) (302,009,367,528) V. Tài sản ngắn hạn khác 1,788,922,591,111 1,572,677,954,989 1,402,598,712,632 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 814,894,946,999 965,705,910,250 876,226,656,336 2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 921,309,705,632 548,242,409,137 465,846,955,092 3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 52,717,938,480 58,729,635,602 60,525,101,204 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 5. Tài sản ngắn hạn khác B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,012,838,140,924 20,605,348,650,309 18,763,343,514,380 I. Các khoản phải thu dài hạn 1,230,736,200,378 1,414,120,093,308 1,534,447,152,927 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,925,309,776 5,733,000,000 2. Trả trước cho người bán dài hạn 28,467,613,090 17,628,158,610 4,917,438,612 3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 4. Phải thu nội bộ dài hạn 5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,427,000,000 11,990,723,329 11,190,973,329 6. Phải thu dài hạn khác 1,178,005,775,367 1,380,603,243,195 1,520,173,772,812 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (2,089,497,855) (1,835,031,826) (1,835,031,826) II. Tài sản cố định 12,546,945,266,507 14,126,546,865,473 11,434,340,935,163 1. Tài sản cố định hữu hình 11,054,347,063,096 12,656,106,530,538 9,898,021,929,208 - Nguyên giá 21,005,941,502,128 26,122,088,793,502 26,309,229,761,723 - Giá trị hao mòn lũy kế (9,951,594,439,032) (13,465,982,262,964) (16,411,207,832,515) 2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,626,292,846 17,323,810,005 - Nguyên giá 3,946,085,447 19,530,100,185 - Giá trị hao mòn lũy kế (2,319,792,601) (2,206,290,180) 3. Tài sản cố định vô hình 1,492,598,203,411 1,468,814,042,089 1,518,995,195,950 - Nguyên giá 1,639,458,851,757 1,668,838,840,433 1,769,911,012,990 - Giá trị hao mòn lũy kế (146,860,648,346) (200,024,798,344) (250,915,817,040) III. Bất động sản đầu tư 853,819,743,133 1,308,792,159,139 1,308,848,573,457 - Nguyên giá 1,311,676,934,128 1,796,446,311,430 1,825,356,588,379 - Giá trị hao mòn lũy kế (457,857,190,995) (487,654,152,291) (516,508,014,922) IV. Tài sản dở dang dài hạn 873,097,592,368 952,276,442,646 815,433,293,742 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 260,292,298,074 208,564,494,660 139,689,406,972 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 612,805,294,294 743,711,947,986 675,743,886,770 V. Đầu tư tài chính dài hạn 893,031,677,893 1,100,140,565,727 1,944,411,367,516 1. Đầu tư vào công ty con 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 696,384,883,389 786,906,552,630 951,767,398,844 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 632,117,808,807 675,788,290,842 799,141,606,766 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (437,671,014,303) (445,192,201,384) (446,935,561,733) 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000 82,637,923,639 640,437,923,639 6. Đầu tư dài hạn khác VI. Tài sản dài hạn khác 1,145,144,268,425 1,164,825,403,247 1,177,660,886,019 1. Chi phí trả trước dài hạn 682,589,854,158 842,770,096,738 909,181,391,900 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 462,094,066,362 321,632,284,124 268,093,797,254 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 460,347,905 423,022,385 385,696,865 VII. Lợi thế thương mại 470,063,392,220 538,647,120,769 548,201,305,556 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,800,413,820,276 96,564,359,176,866 105,886,606,554,740 NGUỒN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ 62,082,221,457,031 55,187,378,913,073 63,652,104,792,081 I. Nợ ngắn hạn 60,890,697,807,611 47,626,986,176,047 54,566,807,964,986 1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,031,560,529,225 12,439,126,408,057 11,574,883,267,162 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,018,662,277,258 997,953,078,460 702,266,693,325 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,183,119,233,427 1,222,956,094,649 973,937,283,951 4. Phải trả người lao động 1,548,576,986,534 2,308,675,625,879 2,064,253,646,669 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,116,958,909,804 2,515,750,061,833 1,909,182,751,628 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,449,257,680 49,501,338,050 80,687,775,715 9. Phải trả ngắn hạn khác 1,164,614,228,636 3,868,395,751,368 1,954,464,872,059 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,503,149,197,112 23,898,379,019,532 34,987,944,094,492 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 107,571,092,760 106,899,332,681 98,848,714,739 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181,036,095,175 219,349,465,538 220,338,865,246 13. Quỹ bình ổn giá 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ II. Nợ dài hạn 1,191,523,649,420 7,560,392,737,026 9,085,296,827,095 1. Phải trả người bán dài hạn 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 6,547,725,986 9,584,695,807 14,550,260,040 3. Chi phí phải trả dài hạn 12,313,936,373 10,042,564,779 9,162,767,437 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 556,281,620,284 659,120,763,909 643,183,392,342 7. Phải trả dài hạn khác 208,090,979,556 206,932,467,421 1,190,655,539,129 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 331,464,144,091 6,433,513,786,834 7,198,269,432,908 9. Trái phiếu chuyển đổi 179,926,111,113 10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,005,146,796 21,165,525,340 15,831,597,683 12. Dự phòng phải trả dài hạn 72,820,096,334 40,106,821,823 13,643,837,556 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,718,192,363,245 41,376,980,263,793 42,234,501,762,659 I. Vốn chủ sở hữu 33,705,681,865,875 41,364,469,766,423 42,221,991,265,289 1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,901,470,000,000 21,295,569,960,000 23,119,949,380,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,901,470,000,000 21,295,569,960,000 23,119,949,380,000 - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 2,111,469,995,411 3,448,697,856,472 2,867,702,241,472 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4. Vốn khác của chủ sở hữu 172,155,815,149 22,880,235,149 225,380,024,149 5. Cổ phiếu quỹ (*) (15,965,667,274) (16,920,570,135) (21,678,210,135) 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,388,425,299 2,261,603,090 3,739,030,306 8. Quỹ đầu tư phát triển 1,246,187,976,184 1,602,085,537,240 2,328,826,878,286 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 164,445,989,961 1,215,200,961 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,696,971,968,152 13,739,043,160,912 12,482,846,825,693 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,805,754,168,697 6,765,752,911,625 10,371,239,867,643 - LNST chưa phân phối kỳ này 6,891,217,799,455 6,973,290,249,287 2,111,606,958,050 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 586,788,151,993 1,106,405,993,734 1,214,009,894,557 14. Quỹ dự phòng tài chính II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 12,510,497,370 12,510,497,370 12,510,497,370 C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,800,413,820,276 96,564,359,176,866 105,886,606,554,740 KẾT QUẢ KINH DOANH 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 201,887,507,859,003 252,197,333,576,028 234,811,033,265,748 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,559,799,088,717 1,843,998,784,630 1,733,719,691,490 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,327,708,770,286 250,353,334,791,398 233,077,313,574,258 4. Giá vốn hàng bán 163,510,154,668,162 205,010,041,908,525 195,864,955,323,546 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,817,554,102,124 45,343,292,882,873 37,212,358,250,712 6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,619,892,750,776 1,739,964,985,385 2,650,892,519,645 7. Chi phí tài chính 1,157,550,805,777 2,022,905,392,587 2,467,709,499,753 Trong đó :Chi phí lãi vay 1,076,913,345,566 1,902,431,918,092 2,308,916,611,887 8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 100,125,542,343 165,394,825,977 14,419,895,931 9. Chi phí bán hàng 22,963,680,406,727 30,258,949,881,546 29,962,831,880,775 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,486,686,489,536 4,380,251,354,388 3,930,634,992,985 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,929,654,693,203 10,586,546,065,714 3,516,494,292,775 12. Thu nhập khác 201,982,375,962 254,927,280,729 257,306,908,303 13. Chi phí khác 99,585,449,697 637,314,407,728 449,510,045,158 14. Lợi nhuận khác 102,396,926,265 (382,387,126,999) (192,203,136,855) Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,032,051,619,468 10,204,158,938,715 3,324,291,155,920 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,138,456,413,502 2,650,162,138,373 1,114,362,157,731 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (71,475,748,071) 131,252,200,864 47,396,282,819 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,965,070,954,037 7,422,744,599,478 2,162,532,715,370 Lợi ích của cổ đông thiểu số 72,082,884,456 271,322,259,654 31,219,490,747 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 6,892,988,069,581 7,151,422,339,824 2,131,313,224,623 19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 35,495 32,581 19,485 20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 26,110 24,774 8,411 LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 8,949,393,276,048 10,128,207,687,498 3,235,526,032,166 2. Điều chỉnh cho các khoản Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 3,220,457,565,391 3,966,818,020,581 4,002,023,079,787 Các khoản Lãi, lỗ dựlệch chênh phòng tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản 231,682,980,664 (287,182,133,827) (172,062,181,273) mục tiền tệ có gốc ngoại tệchưa thực hiện 9,872,896,163 (8,007,940,919) 81,935,839,286 Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (1,336,445,442,374) (858,322,401,020) (1,920,494,668,539) Chi phí lãi vay 1,076,024,565,102 1,901,222,961,112 2,306,479,376,675 Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ Thu nhập lãi vay và cổ tức Phân bổ lợi thế thương mại Điều chỉnh cho các khoản khác 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn l 12,150,985,840,994 14,842,736,193,425 7,533,407,478,102 Tăng, giảm các khoản phải thu (923,103,169,066) (1,107,631,891,169) (451,186,140,085) Tăng, giảm hàng Tăng, giảm tồn kho các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế (15,544,243,097,277) (1,179,018,868,248) 2,775,215,929,583 thu nhập phải nộp) 5,572,527,122,973 (2,059,423,499,192) (2,479,179,581,655) Tăng, giảm chi phí trả trước (50,420,154,119) (458,135,135,592) 24,575,114,432 Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh (116,448,044) (2,126,961,978) (822,940,000) Tiền lãi vay đã trả (974,611,261,020) (1,832,525,148,620) (2,314,785,377,126) Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (1,962,813,702,456) (2,595,083,588,988) (1,487,832,324,092) Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh (2,173,714,400) 169,106,400 2,363,981,532 Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh (79,853,074,233) (42,952,665,976) (129,496,108,834) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (1,813,821,656,648) 5,566,007,540,062 3,472,260,031,857 II. 1. Lưu Tiền chuyển tiềnsắm, chi để mua từ hoạt động TSCĐ xây dựng đầu tưvà các tài sản dài hạn khác 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (5,587,862,850,764) (6,206,253,561,291) (2,266,924,389,903) hạn khác 426,153,143,530 367,631,417,693 692,921,612,855 3. 4. Tiền Tiền chi thu cho vay,vay, hồi cho muabán cáclại công cáccụ nợ cụ công củanợ đơn củavịđơn khácvị (32,338,891,522,150) (28,685,618,248,428) (39,562,796,064,679) khác 23,565,344,127,535 35,524,936,319,974 27,530,690,608,932 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (177,811,680,571) (453,651,389,738) (940,899,329,748) 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,413,976,998 70,160,540,159 37,678,894,549 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,008,112,848,240 1,485,044,181,235 1,357,399,902,139 8. 9. Tăng giảm Mua lại tiềngóp khoản gửi vốn ngân hàng của có kỳ thiểu cổ đông hạn số trong công ty con 10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư 1,883,709,063 11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư (1,710,048,893) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (13,100,658,248,119) 2,102,249,259,604 (13,153,638,814,748) III. Lưuthu 1. Tiền chuyển tiền từ phát từ hoạt hành độngnhận cổ phiếu, tài chính vốn góp của chủ sở hữu 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 557,896,505,000 1,891,806,541,082 165,280,705,000 của doanh nghiệp đã phát hành (3,844,800,000) (5,025,640,000) (9,783,280,000) 3. Tiền thu từ đi vay 106,043,305,398,486 109,993,448,198,011 124,918,289,654,669 4. Tiền chi trả nợ gốc vay (94,300,368,484,280) (116,264,080,703,319) (113,160,504,706,647) 5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính (308,646,564) (1,564,226,988) 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (581,093,570,549) (1,675,681,136,843) (1,641,842,152,390) 7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính 8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11,715,895,048,657 (6,059,841,387,633) 10,269,875,993,644 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (3,198,584,856,110) 1,608,415,412,033 588,497,210,753 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,499,224,783,627 6,300,779,732,359 7,881,540,697,969 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 139,804,842 2,494,310,271 1,985,193,679 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61) 6,300,779,732,359 7,911,689,454,663 8,472,023,102,401 LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,763,029,183,127 2,027,973,437,951 1,391,820,278,768 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ (1,574,812,052,258) (1,743,059,758,492) (1,268,719,537,522) 3. Tiền chi trả cho người lao động (79,077,291,700) (100,160,827,701) (99,004,397,384) 4. Tiền chi trả lãi vay (935,135,497) (952,821,164) (1,827,865,199) 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (17,070,408,155) (13,202,842,436) (18,666,518,626) 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 217,281,139,120 218,500,031,756 142,024,789,807 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (176,551,843,704) (185,500,427,928) (116,477,160,797) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 131,863,590,933 203,596,791,986 29,149,589,047 II. 1. Lưu Tiền chuyển tiềnsắm, chi để mua từ hoạt động TSCĐ xây dựng đầu tưvà các tài sản dài hạn khác 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (14,118,556,555) (44,340,069,551) (85,760,227,025) hạn khác 245,454,546 457,963,873 3. 4. Tiền Tiền chi thu cho vay,vay, hồi cho muabáncáclại công cáccụ nợ cụ công củanợ đơn củavịđơn khácvị (463,141,822,147) (658,536,250,522) (572,517,987,712) khác 352,900,202,717 560,273,719,178 593,150,395,929 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24,996,460,397 24,408,896,426 36,088,204,657 8. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư 9. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (99,118,261,042) (118,193,704,469) (28,581,650,278) III. Lưuthu 1. Tiền chuyển tiền từ phát từ hoạt hành độngnhận cổ phiếu, tài chính vốn góp của chủ sở hữu 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 3. Tiền thu từ đi vay 297,425,998,485 473,388,400,000 586,170,123,278 4. Tiền chi trả nợ gốc vay (322,229,967,981) (481,588,400,000) (572,070,123,278) 5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (41,222,539,100) (45,933,786,850) (40,857,794,636) 7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính 8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (66,026,508,596) (54,133,786,850) (26,757,794,636) Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) (33,281,178,705) 31,269,300,667 (26,189,855,867) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 82,915,910,592 49,634,731,887 80,904,032,554 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 49,634,731,887 80,904,032,554 54,714,176,687