You are on page 1of 5

29,665,725,805,058 36,109,910,649,785 31,560,382,174,201

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN


I. Tiền và các khoản tương
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348 2,299,943,527,624
đương tiền
1. Tiền 863,853,260,384 1,187,350,251,579 1,327,429,518,437

2. Các khoản tương đương tiền 1,247,389,555,197 1,161,201,622,769 972,514,009,187

II. Các khoản đầu tư tài


17,313,679,774,893 21,025,735,779,475 17,414,055,328,683
chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh 1,124,178,861 1,119,781,812 1,159,355,253

2. Dự phòng giảm giá chứng


-936,520,806 -666,201,430 -689,745,197
khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày
17,313,492,116,838 21,025,282,199,093 17,413,585,718,627
đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn
5,187,253,172,150 5,822,028,742,791 6,100,402,870,854
hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách
4,173,563,213,813 4,367,766,482,060 4,633,942,510,271
hàng
2. Trả trước cho người bán
546,236,562,342 655,822,646,219 589,439,884,812
ngắn hạn

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

4. Phải thu theo tiến độ kế


hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn
150,000,000
hạn

6. Phải thu ngắn hạn khác 483,737,475,103 810,697,107,773 890,466,200,571

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn


-16,434,079,108 -12,257,493,261 -13,445,724,800
khó đòi

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

IV. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616 6,773,071,634,017 5,537,563,396,117

1. Hàng tồn kho 4,952,848,688,011 6,820,486,391,670 5,560,169,453,504

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn


-47,780,074,395 -47,414,757,653 -22,606,057,387
kho

V.Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818 140,522,619,154 208,417,050,923

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,414,707,597 57,272,673,101 97,570,693,043

2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,158,670,216 79,012,114,725 89,204,099,539

3. Thuế và các khoản khác phải


53,908,051,005 4,237,831,328 21,642,258,341
thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ

5. Tài sản ngắn hạn khác


B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571 17,222,492,788,434 16,922,282,062,019

I. Các khoản phải thu dài


19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715
hạn
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
2. Trả trước cho người bán dài
hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực
thuộc

4. Phải thu nội bộ dài hạn

5. Phải thu về cho vay dài hạn

6. Phải thu dài hạn khác 19,974,111,715 16,695,104,495 38,422,722,715

7. Dự phòng phải thu dài hạn


khó đòi

II.Tài sản cố định 13,853,807,867,036 12,706,598,557,849 11,903,207,642,940

1. Tài sản cố định hữu hình 12,717,306,878,414 11,620,094,589,519 10,860,366,507,422

- Nguyên giá 27,037,635,338,368 27,645,343,065,556 28,502,157,270,867

- - -
- Giá trị hao mòn lũy kế
14,320,328,459,954 16,025,248,476,037 17,641,790,763,445

2. Tài sản cố định thuê tài chính

- Nguyên giá

- Giá trị hao mòn lũy kế

3. Tài sản cố định vô hình 1,136,500,988,622 1,086,503,968,330 1,042,841,135,518

- Nguyên giá 1,338,628,984,267 1,341,664,803,067 1,353,423,614,905

- Giá trị hao mòn lũy kế -202,127,995,645 -255,160,834,737 -310,582,479,387

III. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041 60,049,893,676 57,593,807,783

- Nguyên giá 81,481,271,444 98,822,678,885 98,822,678,885

- Giá trị hao mòn lũy kế -21,484,297,403 -38,772,785,209 -41,228,871,102

IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957 1,130,023,695,910 1,805,129,940,386

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh


268,812,038,616 295,204,758,395 334,547,387,349
dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở
793,821,481,341 834,818,937,515 1,470,582,553,037
dang

V. Đầu tư tài chính dài hạn 973,440,912,476 743,862,023,831 742,670,306,431

1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết,


686,485,729,063 661,023,754,422 664,302,778,018
liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị
101,924,299,081 101,921,059,081 101,950,219,081
khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính
-14,969,115,668 -19,082,789,672 -23,582,690,668
dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày
200,000,000,000
đáo hạn

VI. Tài sản dài hạn khác 2,796,901,483,346 2,565,263,512,673 2,375,257,641,764

1. Chi phí trả trước dài hạn 713,499,307,014 725,108,101,375 772,804,663,141

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn


24,854,170,720 27,147,520,911 34,985,203,461
lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay
thế dài hạn

4. Tài sản dài hạn khác

5. Lợi thế thương mại 2,058,548,005,612 1,813,007,890,387 1,567,467,775,162

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629 53,332,403,438,219 48,482,664,236,220

NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,785,358,443,807 17,482,289,188,835 15,666,145,881,135

I. Nợ ngắn hạn 14,212,646,285,475 17,068,416,995,519 15,308,423,081,524

1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,199,186,016,787 4,213,887,652,294 4,284,158,390,163

2. Người mua trả tiền trước


111,159,982,412 66,036,392,886 161,708,567,120
ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp
659,550,222,596 648,146,741,635 598,135,128,295
nhà nước

4. Phải trả người lao động 279,673,306,451 304,671,997,074 287,914,221,269

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,910,213,748,076 1,817,263,017,920 1,620,874,538,443

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

7. Phải trả theo tiến độ kế


hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện
15,927,234,779 3,983,400,698 4,161,405,120
ngắn hạn

9. Phải trả ngắn hạn khác 145,835,054,429 114,417,067,658 3,055,541,590,234

10. Vay và nợ thuê tài chính


7,316,497,078,307 9,382,354,118,118 4,867,129,839,103
ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn
15,278,019,908 10,290,982,323 26,635,759,312
hạn

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559,325,621,730 507,365,624,913 402,163,642,465

13. Quỹ bình ổn giá

14. Giao dịch mua bán lại trái


phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 572,712,158,332 413,872,193,316 357,722,799,611

1. Phải trả người bán dài hạn

2. Người mua trả tiền trước dài


hạn

3. Chi phí phải trả dài hạn

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh


doanh

5. Phải trả nội bộ dài hạn

6. Doanh thu chưa thực hiện


dài hạn

7. Phải trả dài hạn khác 59,731,299,502 21,900,931,811 3,711,780,002

8. Vay và nợ thuê tài chính dài


167,421,748,884 75,636,000,000 66,028,725,000
hạn

9. Trái phiếu chuyển đổi

10. Cổ phiếu ưu đãi

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải


345,559,109,946 316,335,261,505 287,982,294,609
trả

12. Dự phòng phải trả dài hạn

13. Quỹ phát triển khoa học và


công nghệ

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085

I. Vốn chủ sở hữu 33,647,122,229,822 35,850,114,249,384 32,816,518,355,085

1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền


biểu quyết

- Cổ phiếu ưu đãi

2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 34,110,709,700

3. Quyền chọn chuyển đổi trái


phiếu

4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 202,658,418,215

5. Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120

6. Chênh lệch đánh giá lại tài


sản

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,647,239,612 253,569,601 92,498,048,227

8. Quỹ đầu tư phát triển 3,286,241,911,090 4,352,441,335,060 5,266,761,584,973

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh


nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa
6,909,725,668,453 7,594,260,378,375 3,353,468,092,666
phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến
5,073,162,045,422 2,682,865,082,625
cuối kỳ trước

- LNST chưa phân phối kỳ này 2,521,098,332,953 670,603,010,041

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

13. Lợi ích cổ đông không kiểm


2,349,939,498,572 2,766,835,388,433 2,967,467,051,304
soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ
khác
1. Nguồn kinh phí

2. Nguồn kinh phí đã hình


thành TSCĐ

You might also like