Professional Documents
Culture Documents
-634,313,441,744 (16.92)
3,086,077,548,261 6,060.35
272,555,825,906 17.67
8,299,423,137,599 47.57
616,159,081,830 105.69
11,639,902,151,852 49.80
60,787,953,142 19.37
3,361,143,434,905 57.73
-1,290,514,105,586 51.85
-3,473,283,371 (5.79)
-169,401,558,897 (65.96)
-12,880,534,018 (1.64)
1,945,661,906,175 40.96
13,585,564,058,027 48.31
1 0.05
10,425,007,195,016 54.47
7,194,560,983,103 123.27
3,810,771,240,185 46.22
108,467,274,496 72.42
156,923,625,227 72.08
-490,329,532,334 (40.58)
10,512,933,680,247 58.64
-86,030,473,732 (7.12)
- -
-87,926,485,231 (7.27)
500,000,000 0.01
3,755,000,000 0.68
-4,850,060,000 599.61
-474,950,831 (106.35)
3,160,090,251,007 79.21
0 0.00
1,536,622,295 24.59
3,160,556,862,471 35.18
13,585,564,057,487 48.31
% so với tổng tài sản năm 2018 % so với tổng tài sản năm 2019
13.33 7.47
0.18 7.52
5.49 4.35
62.04 61.73
2.07 2.88
83.11 83.95
1.12 0.90
20.70 22.02
(8.85) (9.06)
0.21 0.14
0.91 0.21
2.80 1.86
16.89 16.05
100.00 100.00
% so với tổn nguồn vốn 2018 % so với tổn nguồn vốn 2019
68.06 70.88
20.75 31.24
29.32 28.90
0.53 0.62
0.77 0.90
4.30 1.72
63.75 68.19
4.30 2.69
0.01 -
4.30 2.69
0.00 0.00
15.77 10.63
1.96 1.33
(0.00) (0.01)
0.00 (0.00)
14.19 17.14
0.00 0.00
0.02 0.02
31.94 29.12
100.00 100.00
2019 2020
29,564,503,350,530 30,549,190,106,022
13,031,015,620,192 15,625,180,321,924
12,055,385,483,995 8,728,168,862,341
258,242,266,298 533,572,319,767
374,623,269,110 634,917,868,176
717,884,730,756 546,045,423,865
... ...
28,442,366,683,873 29,422,513,439,369
1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
- -
1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
4,435,461,780,000 4,532,099,870,000
555,206,995,486 558,110,430,986
-5,658,924,500 -6,040,930,000
-28,377,933 -1,443,756,225
7,149,694,161,062 10,389,683,597,845
1,130,494,084 -
7,786,065,614 9,280,633,826
12,143,592,193,813 15,481,689,846,432
41,708,095,544,343 46,030,879,952,454
4,232,620,581,457 135.87
4,920,318,821,918 156.85
-219,834,543,483 (12.11)
-6,323,250,983,906 (24.56)
-304,516,813,965 (25.39)
2,305,337,062,021 6.58
64,929,659,283 17.33
3,815,814,861,376 41.55
-1,924,630,184,161 50.92
-3,706,939,471 (6.57)
45,189,924,160 51.69
19,850,024,363 2.56
2,017,447,345,550 30.13
4,322,784,407,571 10.36
1 0.05
984,686,755,492 3.33
2,594,164,701,732 19.91
-3,327,216,621,654 (27.60)
275,330,053,469 106.62
260,294,599,066 69.48
-171,839,306,891 (23.94)
980,146,755,496 3.45
4,539,999,996 0.40
- -
4,539,999,996 0.40
96,638,090,000 2.18
2,903,435,500 0.52
-382,005,500 6.75
-1,415,378,292 4,987.60
3,239,989,436,783 45.32
- -
1,494,568,212 19.20
3,338,097,652,619 27.49
4,322,784,408,111 10.36
0
7.47
7.52
4.35
61.73
2.88
83.95
0.90
22.02
(9.06)
0.14
0.21
1.86
16.05
100.00
63.92
2.45
-
2.45
0.00
9.85
1.21
(0.01)
(0.00)
22.57
-
0.02
33.63
100.00
Báo cáo thu nhập 2018 2019
1 Doanh thu 86,516,287,002,499 102,174,243,976,723
2 Giá vốn bán hàng 71,224,159,239,435 82,686,444,673,012
3 Lợi nhuận gộp = 1- 2 15,292,127,763,064 19,487,799,303,711
4 Chi phí bán hàng 9,659,741,188,756 12,437,282,718,212
5 Chi phí quản lí doanh nghiệp 1,761,613,900,080 2,073,782,880,058
6 Lợi nhuận hoạt động = 3-4-5 3,870,772,674,228 4,976,733,705,441
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính = thu nhập hoạt động
7 341,927,302,667 629,559,726,641
tài chính - (chi phí tài chính - lãi vay)
8 Lợi nhuận tư liên doanh, đầu tư -2,100,986,885 -3,473,283,317
9 Lợi nhuận khác 12,136,156,582 18,763,773,119
10 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế ( EBIT) = 6+7+8 4,210,598,990,010 5,602,820,148,765
11 Chi phí lãi vay 436,416,577,674 568,136,717,134
12 Lợi nhuận trước thuế 3,774,182,412,336 5,034,683,431,631
13 Thuế thu nhập 906,009,508,785 1,217,207,117,669
14 Lợi nhuận ròng 2,868,172,903,551 3,817,476,313,962
15 Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông thiểu số 1,584,929,226 1,970,539,980
16 Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ 2,866,587,974,325 3,815,505,773,982
793,974,089,937
-3,706,939,471
-2,794,525,601
6,006,533,753,975
594,003,821,021
5,412,529,932,954
1,489,862,697,846
3,922,667,235,108
2,104,926,348
3,920,562,308,760
2020 % so với doanh thu năm 2018 % so với doanh thu năm 2019
108,546,019,665,412 100.00 100.00
84,591,522,392,949 82.32 80.93
23,954,497,272,463 17.68 19.07
15,333,798,830,787 11.17 12.17
3,404,431,838,167 2.04 2.03
5,216,266,603,509 4.47 4.87
793,974,089,937 0.40 0.62
-3,706,939,471 (0.00) (0.00)
-2,794,525,601 0.01 0.02
6,006,533,753,975 4.87 5.48
594,003,821,021 0.50 0.56
5,412,529,932,954 4.36 4.93
1,489,862,697,846 1.05 1.19
3,922,667,235,108 3.32 3.74
2,104,926,348 0.00 0.00
3,920,562,308,760 3.31 3.73
Mức tăng ( giảm) 2019-2020 Tỷ lệ (%)
6,371,775,688,689 6.24
1,905,077,719,937 2.30
4,466,697,968,752 22.92
2,896,516,112,575 23.29
1,330,648,958,109 64.17
239,532,898,068 4.81
164,414,363,296 26.12
-233,656,154 6.73
-21,558,298,720 (114.89)
403,713,605,210 7.21
25,867,103,887 4.55
377,846,501,323 7.50
272,655,580,177 22.40
105,190,921,146 2.76
134,386,368 6.82
105,056,534,778 2.75
FRT DGW
1.19 1.50
- -
- -
- -
- -
2.45 4.58
77.26% 62.25%
- -
202.91% 54.34%
- -
1.25 13.35
13.92% 6.40%
0.07% 2.13%
- -
- -
- -
0.41% 9.77%
- -
- -
1.97% 25.66%
- -
102.25 13.69
2.06 3.18
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP
2018 2019
1. Dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế 3,744,182,412,336 5,034,683,431,631
khấu hao 2,489,017,095,218 3,779,531,200,804
khoản phải thu -1,542,529,736,073 -1,815,085,561,979
Hàng tồn kho -17,446,005,298,981 -25,745,428,436,580
TSNH khác -582,987,011,389 -1,199,146,093,219
Phải trả người bán 8,244,614,243,810 12,055,385,483,995
Phải trả khác 1,208,214,263,090 -717,884,730,756
Tiền thuần thu được từ hoạt động sản xuất kinh doa -3,885,494,031,989 -8,607,944,706,104
2. Dòng tiền hoạt động đầu tư
Tiền thu từ bán tài sản cố định 0 0
tiền thu từ rút vốn 0 0
Tiền chi mua tài sản cố định -5,822,164,754,820 -9,183,308,189,725
Tiền chi đầu tư -1,043,675,662,413 -861,393,569,498
Tiền chi mua chứng khoán -59,937,763,115 -56,464,479,744
Tiền thuần thu được từ hoạt động tài trợ 10,269,831,487,863 17,464,506,860,212
4. Tiền ròng đầu kỳ 0 -541,440,724,474
5. Tiền ròng cuối kỳ -541,440,724,474 -1,786,044,809,333
2020
5,412,529,932,954
5,704,161,384,965
1,595,251,018,496
19,422,177,452,674
894,629,279,254
-8,728,168,862,341
-546,045,423,865
23,754,534,782,137
0
0
-12,999,123,051,101
-926,433,518,021
-52,757,540,273
-13,978,314,109,395
4,532,099,870,000
0
15,625,180,321,924
-2,104,926,348
20,155,175,265,576
-1,786,044,809,333
28,145,351,128,985
Tính dòng tiền tự do
2018
Lợi nhuận hoạt động sau thuế(NOPAT) 2,877,518,708,056.69
Chênh lệch tài sản cố định thuần (∆FA) -130,510,335,333.00
Vốn lưu động thuần đầu năm (NOWM1) 10,548,596,412,742.00
Vốn lưu động thuần cuối năm (NOWM2 13,769,391,227,692.00
Chênh lệch vốn lưu động thuần (∆NOW 3,220,794,814,950.00
Dòng tiền tự do(FCF) -2,413,905,436,212.31
o
2019
3,836,385,347,289.07
2,070,629,329,319.00
13,769,391,227,692.00
21,980,384,427,197.00
8,210,993,199,505.00
-6,445,237,181,534.93