You are on page 1of 21

Bảng cân đối kế to

TÀI SẢN 2018 2019 2020


Tài sản ngắn hạn
Tiền và tương đương
3,749,550,258,212 3,115,236,816,468 7,347,857,397,925
tiền
Đầu tư ngắn hạn 50,922,451,739 3,137,000,000,000 8,057,318,821,918
Khoản phải thu 1,542,529,736,073 1,815,085,561,979 1,595,251,018,496
Hàng tồn kho 17,446,005,298,981 25,745,428,436,580 19,422,177,452,674
Tài sản ngắn hạn khác 582,987,011,389 1,199,146,093,219 894,629,279,254
Tổng tài sản ngắn hạn 23,371,994,756,394 35,011,896,908,246 37,317,233,970,267
Tài sản dài hạn
Phải thu dài hạn 313,775,645,332 374,563,598,474 439,493,257,757
Nguyên giá tài sản
5,822,164,754,820 9,183,308,189,725 12,999,123,051,101
cố định
Khấu hao lũy kế -2,489,017,095,218 -3,779,531,200,804 -5,704,161,384,965
Đầu tư tài chính dài hạn 59,937,763,115 56,464,479,744 52,757,540,273
Tài sản dở dang dài hạn 256,831,997,207 87,430,438,310 132,620,362,470
Tài sản dài hạn khác 786,843,665,206 773,963,131,188 793,813,155,551
Tổng Tài sản dài hạn 4,750,536,730,462 6,696,198,636,637 8,713,645,982,187

Tổng tài sản 28,122,531,486,856 41,708,095,544,883 46,030,879,952,454

TÀI SẢN 2018 2019 2020


Tài sản ngắn hạn
Tiền và tương đương 3,749,550,258,212 3,115,236,816,468 7,347,857,397,925
tiền
Đầu tư ngắn hạn 50,922,451,739 3,137,000,000,000 8,057,318,821,918
Khoản phải thu 1,542,529,736,073 1,815,085,561,979 1,595,251,018,496
Hàng tồn kho 17,446,005,298,981 25,745,428,436,580 19,422,177,452,674
Tài sản ngắn hạn khác 582,987,011,389 1,199,146,093,219 894,629,279,254
Tổng tài sản ngắn hạn 23,371,994,756,394 35,011,896,908,246 37,317,233,970,267
Tài sản dài hạn
Phải thu dài hạn 313,775,645,332 374,563,598,474 439,493,257,757
Nguyên giá tài sản 5,822,164,754,820 9,183,308,189,725 12,999,123,051,101
cố định
Khấu hao lũy kế -2,489,017,095,218 -3,779,531,200,804 -5,704,161,384,965
Đầu tư tài chính dài hạn 59,937,763,115 56,464,479,744 52,757,540,273
Tài sản dở dang dài hạn 256,831,997,207 87,430,438,310 132,620,362,470
Tài sản dài hạn khác 786,843,665,206 773,963,131,188 793,813,155,551
Tổng Tài sản dài hạn 4,750,536,730,462 6,696,198,636,637 8,713,645,982,187
Tổng tài sản 28,122,531,486,856 41,708,095,544,883 46,030,879,952,454
NGUỒN VỐN 2018 2019 2020
Nợ 19,139,496,155,514 29,564,503,350,530 30,549,190,106,022
Vay ngắn hạn 5,836,454,637,089 13,031,015,620,192 15,625,180,321,924
Phải trả người bán 8,244,614,243,810 12,055,385,483,995 8,728,168,862,341
Phải trả công nhân
149,774,991,802 258,242,266,298 533,572,319,767
viên
Phải nộp nhà nước 217,699,643,883 374,623,269,110 634,917,868,176
Phải trả khác 1,208,214,263,090 717,884,730,756 546,045,423,865
.... ... ... ...
Tổng nợ ngắn hạn 17,929,433,003,626 28,442,366,683,873 29,422,513,439,369
Nợ vay dài hạn 1,208,167,140,389 1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
Nợ dài hạn khác 1,896,011,499 - -
Tổng nợ dài hạn 1,210,063,151,888 1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
Vốn chủ sở hữu
Mệnh giá vốn góp 4,434,961,780,000 4,435,461,780,000 4,532,099,870,000
Thặng dư vốn 551,451,995,486 555,206,995,486 558,110,430,986
Cổ phiếu quỹ -808,864,500 -5,658,924,500 -6,040,930,000
Chênh lệch tỉ giá hối đoái 446,572,898 -28,377,933 -1,443,756,225

Lợi nhuận chưa 3,989,603,910,055 7,149,694,161,062 10,389,683,597,845


phân phối
Quỹ khác thuộc vốn chủ 1,130,494,084 1,130,494,084 -
sở hữu
Lợi ích cổ đông thiểu số 6,249,443,319 7,786,065,614 9,280,633,826
Tổng vốn chủ sở hữu 8,983,035,331,342 12,143,592,193,813 15,481,689,846,432
Tổng nguồn vốn 28,122,531,486,856 41,708,095,544,343 46,030,879,952,454

TÀI SẢN 2018 2019 2020


Tài sản ngắn hạn
Tiền và tương đương
3,749,550,258,212 3,115,236,816,468 7,347,857,397,925
tiền
Đầu tư ngắn hạn 50,922,451,739 3,137,000,000,000 8,057,318,821,918
Khoản phải thu 1,542,529,736,073 1,815,085,561,979 1,595,251,018,496
Hàng tồn kho 17,446,005,298,981 25,745,428,436,580 19,422,177,452,674
Tài sản ngắn hạn khác 582,987,011,389 1,199,146,093,219 894,629,279,254
Tổng tài sản ngắn hạn 23,371,994,756,394 35,011,896,908,246 37,317,233,970,267
Tài sản dài hạn
Phải thu dài hạn 313,775,645,332 374,563,598,474 439,493,257,757
Nguyên giá tài sản
5,822,164,754,820 9,183,308,189,725 12,999,123,051,101
cố định
Khấu hao lũy kế -2,489,017,095,218 -3,779,531,200,804 -5,704,161,384,965
Đầu tư tài chính dài hạn 59,937,763,115 56,464,479,744 52,757,540,273
Tài sản dở dang dài hạn 256,831,997,207 87,430,438,310 132,620,362,470
Tài sản dài hạn khác 786,843,665,206 773,963,131,188 793,813,155,551
Tổng Tài sản dài hạn 4,750,536,730,462 6,696,198,636,637 8,713,645,982,187
Tổng tài sản 28,122,531,486,856 41,708,095,544,883 46,030,879,952,454

NGUỒN VỐN 2018 2019 2020


Nợ 19,139,496,155,514 29,564,503,350,530 30,549,190,106,022
Vay ngắn hạn 5,836,454,637,089 13,031,015,620,192 15,625,180,321,924
Phải trả người bán 8,244,614,243,810 12,055,385,483,995 8,728,168,862,341
Phải trả công nhân
149,774,991,802 258,242,266,298 533,572,319,767
viên
Phải nộp nhà nước 217,699,643,883 374,623,269,110 634,917,868,176
Phải trả khác 1,208,214,263,090 717,884,730,756 546,045,423,865
.... ... ... ...
Tổng nợ ngắn hạn 17,929,433,003,626 28,442,366,683,873 29,422,513,439,369
Nợ vay dài hạn 1,208,167,140,389 1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
Nợ dài hạn khác 1,896,011,499 - -
Tổng nợ dài hạn 1,210,063,151,888 1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
Vốn chủ sở hữu
Mệnh giá vốn góp 4,434,961,780,000 4,435,461,780,000 4,532,099,870,000
Thặng dư vốn 551,451,995,486 555,206,995,486 558,110,430,986
Cổ phiếu quỹ -808,864,500 -5,658,924,500 -6,040,930,000
Chênh lệch tỉ giá hối đoái 446,572,898 -28,377,933 -1,443,756,225

Lợi nhuận chưa 3,989,603,910,055 7,149,694,161,062 10,389,683,597,845


phân phối
Quỹ khác thuộc vốn chủ 1,130,494,084 1,130,494,084 -
sở hữu
Lợi ích cổ đông thiểu số 6,249,443,319 7,786,065,614 9,280,633,826
Tổng vốn chủ sở hữu 8,983,035,331,342 12,143,592,193,813 15,481,689,846,432
Tổng nguồn vốn 28,122,531,486,856 41,708,095,544,343 46,030,879,952,454
Bảng cân đối kế toán (VND)
NGUỒN VỐN 2018
Nợ 19,139,496,155,514
Vay ngắn hạn 5,836,454,637,089
Phải trả người bán 8,244,614,243,810
Phải trả công nhân
149,774,991,802
viên
Phải nộp nhà nước 217,699,643,883
Phải trả khác 1,208,214,263,090
.... ...
Tổng nợ ngắn hạn 17,929,433,003,626
Nợ vay dài hạn 1,208,167,140,389
Nợ dài hạn khác 1,896,011,499
Tổng nợ dài hạn 1,210,063,151,888
Vốn chủ sở hữu
Mệnh giá vốn góp 4,434,961,780,000
Thặng dư vốn 551,451,995,486
Cổ phiếu quỹ -808,864,500
Chênh lệch tỉ giá hối đoái 446,572,898
Lợi nhuận chưa 3,989,603,910,055
phân phối
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,130,494,084
Lợi ích cổ đông thiểu số 6,249,443,319
Tổng vốn chủ sở hữu 8,983,035,331,342
Tổng nguồn vốn 28,122,531,486,856

Mức tăng (giảm) 2018-2019 Tỷ lệ (%)

-634,313,441,744 (16.92)
3,086,077,548,261 6,060.35
272,555,825,906 17.67
8,299,423,137,599 47.57
616,159,081,830 105.69
11,639,902,151,852 49.80

60,787,953,142 19.37
3,361,143,434,905 57.73
-1,290,514,105,586 51.85
-3,473,283,371 (5.79)
-169,401,558,897 (65.96)
-12,880,534,018 (1.64)
1,945,661,906,175 40.96
13,585,564,058,027 48.31
1 0.05
10,425,007,195,016 54.47
7,194,560,983,103 123.27
3,810,771,240,185 46.22
108,467,274,496 72.42
156,923,625,227 72.08
-490,329,532,334 (40.58)

10,512,933,680,247 58.64
-86,030,473,732 (7.12)
- -
-87,926,485,231 (7.27)

500,000,000 0.01
3,755,000,000 0.68
-4,850,060,000 599.61
-474,950,831 (106.35)

3,160,090,251,007 79.21

0 0.00
1,536,622,295 24.59
3,160,556,862,471 35.18
13,585,564,057,487 48.31

% so với tổng tài sản năm 2018 % so với tổng tài sản năm 2019

13.33 7.47
0.18 7.52
5.49 4.35
62.04 61.73
2.07 2.88
83.11 83.95

1.12 0.90
20.70 22.02
(8.85) (9.06)
0.21 0.14
0.91 0.21
2.80 1.86
16.89 16.05
100.00 100.00

% so với tổn nguồn vốn 2018 % so với tổn nguồn vốn 2019
68.06 70.88
20.75 31.24
29.32 28.90
0.53 0.62
0.77 0.90
4.30 1.72

63.75 68.19
4.30 2.69
0.01 -
4.30 2.69
0.00 0.00
15.77 10.63
1.96 1.33
(0.00) (0.01)
0.00 (0.00)

14.19 17.14

0.00 0.00
0.02 0.02
31.94 29.12
100.00 100.00
2019 2020
29,564,503,350,530 30,549,190,106,022
13,031,015,620,192 15,625,180,321,924
12,055,385,483,995 8,728,168,862,341
258,242,266,298 533,572,319,767
374,623,269,110 634,917,868,176
717,884,730,756 546,045,423,865
... ...
28,442,366,683,873 29,422,513,439,369
1,122,136,666,657 1,126,676,666,653
- -
1,122,136,666,657 1,126,676,666,653

4,435,461,780,000 4,532,099,870,000
555,206,995,486 558,110,430,986
-5,658,924,500 -6,040,930,000
-28,377,933 -1,443,756,225
7,149,694,161,062 10,389,683,597,845
1,130,494,084 -
7,786,065,614 9,280,633,826
12,143,592,193,813 15,481,689,846,432
41,708,095,544,343 46,030,879,952,454

Mức tăng (giảm) 2019-2020 Tỷ lệ (%)

4,232,620,581,457 135.87
4,920,318,821,918 156.85
-219,834,543,483 (12.11)
-6,323,250,983,906 (24.56)
-304,516,813,965 (25.39)
2,305,337,062,021 6.58

64,929,659,283 17.33
3,815,814,861,376 41.55
-1,924,630,184,161 50.92
-3,706,939,471 (6.57)
45,189,924,160 51.69
19,850,024,363 2.56
2,017,447,345,550 30.13
4,322,784,407,571 10.36
1 0.05
984,686,755,492 3.33
2,594,164,701,732 19.91
-3,327,216,621,654 (27.60)
275,330,053,469 106.62
260,294,599,066 69.48
-171,839,306,891 (23.94)

980,146,755,496 3.45
4,539,999,996 0.40
- -
4,539,999,996 0.40

96,638,090,000 2.18
2,903,435,500 0.52
-382,005,500 6.75
-1,415,378,292 4,987.60

3,239,989,436,783 45.32

- -
1,494,568,212 19.20
3,338,097,652,619 27.49
4,322,784,408,111 10.36
0

% so với tổng tài sản năm 2020

7.47
7.52
4.35
61.73
2.88
83.95

0.90
22.02
(9.06)
0.14
0.21
1.86
16.05
100.00

% so với tổn nguồn vốn 2020


66.37
33.94
18.96
1.16
1.38
1.19

63.92
2.45
-
2.45
0.00
9.85
1.21
(0.01)
(0.00)

22.57

-
0.02
33.63
100.00
Báo cáo thu nhập 2018 2019
1 Doanh thu 86,516,287,002,499 102,174,243,976,723
2 Giá vốn bán hàng 71,224,159,239,435 82,686,444,673,012
3 Lợi nhuận gộp = 1- 2 15,292,127,763,064 19,487,799,303,711
4 Chi phí bán hàng 9,659,741,188,756 12,437,282,718,212
5 Chi phí quản lí doanh nghiệp 1,761,613,900,080 2,073,782,880,058
6 Lợi nhuận hoạt động = 3-4-5 3,870,772,674,228 4,976,733,705,441
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính = thu nhập hoạt động
7 341,927,302,667 629,559,726,641
tài chính - (chi phí tài chính - lãi vay)
8 Lợi nhuận tư liên doanh, đầu tư -2,100,986,885 -3,473,283,317
9 Lợi nhuận khác 12,136,156,582 18,763,773,119
10 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế ( EBIT) = 6+7+8 4,210,598,990,010 5,602,820,148,765
11 Chi phí lãi vay 436,416,577,674 568,136,717,134
12 Lợi nhuận trước thuế 3,774,182,412,336 5,034,683,431,631
13 Thuế thu nhập 906,009,508,785 1,217,207,117,669
14 Lợi nhuận ròng 2,868,172,903,551 3,817,476,313,962
15 Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông thiểu số 1,584,929,226 1,970,539,980
16 Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ 2,866,587,974,325 3,815,505,773,982

Báo cáo thu nhập 2018 2019


1 Doanh thu 86,516,287,002,499 102,174,243,976,723
2 Giá vốn bán hàng 71,224,159,239,435 82,686,444,673,012
3 Lợi nhuận gộp = 1- 2 15,292,127,763,064 19,487,799,303,711
4 Chi phí bán hàng 9,659,741,188,756 12,437,282,718,212
5 Chi phí quản lí doanh nghiệp 1,761,613,900,080 2,073,782,880,058
6 Lợi nhuận hoạt động = 3-4-5 3,870,772,674,228 4,976,733,705,441
7 Lợi nhuận từ đầu tư tài chính = thu nhập hoạt động 341,927,302,667 629,559,726,641
tài chính - (chi phí tài chính - lãi vay)
8 Lợi nhuận tư liên doanh, đầu tư -2,100,986,885 -3,473,283,317
9 Lợi nhuận khác 12,136,156,582 18,763,773,119
10 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế ( EBIT) = 6+7+8 4,210,598,990,010 5,602,820,148,765
11 Chi phí lãi vay 436,416,577,674 568,136,717,134
12 Lợi nhuận trước thuế 3,774,182,412,336 5,034,683,431,631
13 Thuế thu nhập 906,009,508,785 1,217,207,117,669
14 Lợi nhuận ròng 2,868,172,903,551 3,817,476,313,962
15 Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông thiểu số 1,584,929,226 1,970,539,980
16 Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ 2,866,587,974,325 3,815,505,773,982

Báo cáo thu nhập 2018 2019


1 Doanh thu 86,516,287,002,499 102,174,243,976,723
2 Giá vốn bán hàng 71,224,159,239,435 82,686,444,673,012
3 Lợi nhuận gộp = 1- 2 15,292,127,763,064 19,487,799,303,711
4 Chi phí bán hàng 9,659,741,188,756 12,437,282,718,212
5 Chi phí quản lí doanh nghiệp 1,761,613,900,080 2,073,782,880,058
6 Lợi nhuận hoạt động = 3-4-5 3,870,772,674,228 4,976,733,705,441
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính = thu nhập hoạt động
7 341,927,302,667 629,559,726,641
tài chính - (chi phí tài chính - lãi vay)
8 Lợi nhuận tư liên doanh, đầu tư -2,100,986,885 -3,473,283,317
9 Lợi nhuận khác 12,136,156,582 18,763,773,119
10 Lợi nhuận trước lãi vay và thuế ( EBIT) = 6+7+8 4,210,598,990,010 5,602,820,148,765
11 Chi phí lãi vay 436,416,577,674 568,136,717,134
12 Lợi nhuận trước thuế 3,774,182,412,336 5,034,683,431,631
13 Thuế thu nhập 906,009,508,785 1,217,207,117,669
14 Lợi nhuận ròng 2,868,172,903,551 3,817,476,313,962
15 Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông thiểu số 1,584,929,226 1,970,539,980
16 Lợi nhuận cổ đông công ty mẹ 2,866,587,974,325 3,815,505,773,982
2020
108,546,019,665,412
84,591,522,392,949
23,954,497,272,463
15,333,798,830,787
3,404,431,838,167
5,216,266,603,509

793,974,089,937

-3,706,939,471
-2,794,525,601
6,006,533,753,975
594,003,821,021
5,412,529,932,954
1,489,862,697,846
3,922,667,235,108
2,104,926,348
3,920,562,308,760

2020 Mức tăng ( giảm) 2018 -2019 Tỷ lệ (%)


108,546,019,665,412 15,657,956,974,224 18.10
84,591,522,392,949 11,462,285,433,577 16.09
23,954,497,272,463 4,195,671,540,647 27.44
15,333,798,830,787 2,777,541,529,456 28.75
3,404,431,838,167 312,168,979,978 17.72
5,216,266,603,509 1,105,961,031,213 28.57
793,974,089,937 287,632,423,974 84.12
-3,706,939,471 -1,372,296,432 65.32
-2,794,525,601 6,627,616,537 54.61
6,006,533,753,975 1,392,221,158,755 33.06
594,003,821,021 131,720,139,460 30.18
5,412,529,932,954 1,260,501,019,295 33.40
1,489,862,697,846 311,197,608,884 34.35
3,922,667,235,108 949,303,410,411 33.10
2,104,926,348 385,610,754 24.33
3,920,562,308,760 948,917,799,657 33.10

2020 % so với doanh thu năm 2018 % so với doanh thu năm 2019
108,546,019,665,412 100.00 100.00
84,591,522,392,949 82.32 80.93
23,954,497,272,463 17.68 19.07
15,333,798,830,787 11.17 12.17
3,404,431,838,167 2.04 2.03
5,216,266,603,509 4.47 4.87
793,974,089,937 0.40 0.62
-3,706,939,471 (0.00) (0.00)
-2,794,525,601 0.01 0.02
6,006,533,753,975 4.87 5.48
594,003,821,021 0.50 0.56
5,412,529,932,954 4.36 4.93
1,489,862,697,846 1.05 1.19
3,922,667,235,108 3.32 3.74
2,104,926,348 0.00 0.00
3,920,562,308,760 3.31 3.73
Mức tăng ( giảm) 2019-2020 Tỷ lệ (%)
6,371,775,688,689 6.24
1,905,077,719,937 2.30
4,466,697,968,752 22.92
2,896,516,112,575 23.29
1,330,648,958,109 64.17
239,532,898,068 4.81
164,414,363,296 26.12
-233,656,154 6.73
-21,558,298,720 (114.89)
403,713,605,210 7.21
25,867,103,887 4.55
377,846,501,323 7.50
272,655,580,177 22.40
105,190,921,146 2.76
134,386,368 6.82
105,056,534,778 2.75

% so với doanh thu năm 2020


100.00
77.93
22.07
14.13
3.14
4.81
0.73
(0.00)
(0.00)
5.53
0.55
4.99
1.37
3.61
0.00
3.61
2018 2019 2020

Tỷ số thanh toán hiện hành 1.30 1.23 1.27


Tỷ số thanh toán nhanh 0.30 0.28 0.58
Vòng quay hàng tồn kho 4.96 3.97 5.59
Kỳ thu tiền bình quân 6.51 6.48 5.36
Vòng quay tài sản cố định 14.86 11.13 8.35
Vòng quay tổng tài sản 3.08 2.45 2.36
Tỷ số nợ trên tài sản 68.06% 70.88% 66.37%
Tỷ lệ nợ trên vốn 43.95% 53.82% 51.97%
Tỷ số nợ vay trên vốn chủ sở hữu 78.42% 116.55% 108.20%
Hệ số vồn chủ sở hữu 3.13 3.43 2.97
Hệ số đảm bảo lãi vay - TIE 9.65 9.86 10.11
Biên lãi gộp 17.68% 19.07% 22.07%
Biên lãi ròng - PM 3.32% 3.74% 3.61%
Biên lợi nhuận hoạt động 0.05 0.05 0.06
BEP 0.15 0.13 0.13
ROA 10.20% 9.15% 8.52%
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản 11.30% 10.98% 8.93%
bình quân (ROAA)
ROIC 0.32 0.33 0.27
ROE 0.32 0.31 0.25
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở 38.66% 36.30% 28.36%
hữu bình quân (ROEA)
Tỷ số khả năng sinh lời - BEP 14.97% 13.43% 13.05%
Tỷ số giá/ thu nhập - P/E 10.04 13.16 13.74
Chỉ số giá thị trường trên giá trị
4.17 4.16 3.48
sổ sách (P/B)
Công ty tương tư trong ngành

FRT DGW

1.19 1.50
- -
- -
- -
- -
2.45 4.58
77.26% 62.25%
- -
202.91% 54.34%
- -
1.25 13.35
13.92% 6.40%
0.07% 2.13%
- -
- -
- -
0.41% 9.77%
- -
- -
1.97% 25.66%
- -
102.25 13.69

2.06 3.18
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP
2018 2019
1. Dòng tiền từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế 3,744,182,412,336 5,034,683,431,631
khấu hao 2,489,017,095,218 3,779,531,200,804
khoản phải thu -1,542,529,736,073 -1,815,085,561,979
Hàng tồn kho -17,446,005,298,981 -25,745,428,436,580
TSNH khác -582,987,011,389 -1,199,146,093,219
Phải trả người bán 8,244,614,243,810 12,055,385,483,995
Phải trả khác 1,208,214,263,090 -717,884,730,756

Tiền thuần thu được từ hoạt động sản xuất kinh doa -3,885,494,031,989 -8,607,944,706,104
2. Dòng tiền hoạt động đầu tư
Tiền thu từ bán tài sản cố định 0 0
tiền thu từ rút vốn 0 0
Tiền chi mua tài sản cố định -5,822,164,754,820 -9,183,308,189,725
Tiền chi đầu tư -1,043,675,662,413 -861,393,569,498
Tiền chi mua chứng khoán -59,937,763,115 -56,464,479,744

Tiền thuần thu được từ hoạt động đầu tư -6,925,778,180,348 -10,101,166,238,967


3. Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
Tiền thu từ nhận vốn góp 4,434,961,780,000 4,435,461,780,000
Tiền thu từ phát hành trái phiếu 0 0
Tiền thu từ đi vay 5,836,454,637,089 13,031,015,620,192
Tiền chi trả nợ
Tiền chi mua cổ phiếu của chính công ty
Tiền chi trả cổ tức -1,584,929,226 -1,970,539,980

Tiền thuần thu được từ hoạt động tài trợ 10,269,831,487,863 17,464,506,860,212
4. Tiền ròng đầu kỳ 0 -541,440,724,474
5. Tiền ròng cuối kỳ -541,440,724,474 -1,786,044,809,333
2020

5,412,529,932,954
5,704,161,384,965
1,595,251,018,496
19,422,177,452,674
894,629,279,254
-8,728,168,862,341
-546,045,423,865

23,754,534,782,137

0
0
-12,999,123,051,101
-926,433,518,021
-52,757,540,273

-13,978,314,109,395

4,532,099,870,000
0
15,625,180,321,924

-2,104,926,348

20,155,175,265,576
-1,786,044,809,333
28,145,351,128,985
Tính dòng tiền tự do
2018
Lợi nhuận hoạt động sau thuế(NOPAT) 2,877,518,708,056.69
Chênh lệch tài sản cố định thuần (∆FA) -130,510,335,333.00
Vốn lưu động thuần đầu năm (NOWM1) 10,548,596,412,742.00
Vốn lưu động thuần cuối năm (NOWM2 13,769,391,227,692.00
Chênh lệch vốn lưu động thuần (∆NOW 3,220,794,814,950.00
Dòng tiền tự do(FCF) -2,413,905,436,212.31
o
2019
3,836,385,347,289.07
2,070,629,329,319.00
13,769,391,227,692.00
21,980,384,427,197.00
8,210,993,199,505.00
-6,445,237,181,534.93

You might also like