You are on page 1of 3

TÀI SẢN 12/31/2017

A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,034,210,598


I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,506,498,141
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,670,345,184
IV. Hàng tồn kho 2,485,717,694
V. Tài sản ngắn hạn khác 371,649,579
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,174,363,233
I. Tài sản cố định 14,538,570,592
II. Tài sản dài hạn khác 635,792,641
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,208,573,831
2021/2020
12/31/2018 12/31/2019 12/31/2020 12/31/2021
ST(đồng)
9,319,361,031 10,269,422,496 6,247,812,590 10,656,329,584 4,408,516,994
2,096,542,969 2,301,847,164 1,159,279,036 2,082,756,194 923,477,158
1,868,737,450 2,146,820,546 1,347,169,476 2,249,750,154 902,580,678
4,826,561,975 5,259,185,616 3,339,005,807 5,723,241,480 2,384,235,673
527,518,637 561,569,170 402,358,271 600,581,756 198,223,485
26,723,713,635 28,763,722,082 19,429,101,853 31,288,353,983 11,859,252,130
25,487,845,684 27,171,740,702 18,556,017,415 29,479,435,558 10,923,418,143
1,235,867,951 1,591,981,380 987,461,668 1,808,918,425 821,456,757
36,043,074,666 39,033,144,578 25,676,914,443 41,944,683,567 16,267,769,124
2021/2020
TL(%)
70.56%
79.66%
67.00%
71.41%
49.27%
61.04%
58.87%
83.19%
63.36%

You might also like