Professional Documents
Culture Documents
Năm 2020
Tài sản Giá trị
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,665,725,805,058
1. Tiền và các khoản tiền tương đương 2,111,242,815,581
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,313,679,774,893
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,187,253,172,150
4. Hàng tồn kho 4,905,068,613,616
5. Tài sản ngắn hạn khác 148,481,428,818
B- TÀI SẢN DÀI HẠN 18,766,754,868,571
1. Các khoản phải thu dài hạn 19,974,111,715
2. Tài sản cố định 13,853,807,867,036
3. Bất động sản đầu tư 59,996,974,041
4. Tài sản dở dang dài hạn 1,062,633,519,957
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 973,440,912,476
6. Tài sản dài hạn khác 2,796,901,483,346
TỔNG TÀI SẢN 48,432,480,673,629
Bảng biến động tài sản của công ty giai đoạn 202
Chênh lệch 2021 so với 2020
Tài sản Số tiền
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,444,184,844,727
1. Tiền và các khoản tiền tương đương 237,309,058,767
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,712,056,004,582
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 634,775,570,641
4. Hàng tồn kho 1,868,003,020,401
5. Tài sản ngắn hạn khác (7,958,809,664)
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (1,544,262,080,137)
1. Các khoản phải thu dài hạn (3,279,007,220)
2. Tài sản cố định (1,147,209,309,187)
3. Bất động sản đầu tư 52,919,635
4. Tài sản dở dang dài hạn 67,390,175,953
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn (229,578,888,645)
6. Tài sản dài hạn khác (231,637,970,673)
TỔNG TÀI SẢN 4,899,922,764,590
6,444,184,844,727
Bảng cơ cấu tài sản của công ty giai đoạn 2020-2022
Năm 2020 Năm 2021
Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
61.25% 36,109,910,649,785 67.71%
4.36% 2,348,551,874,348 4.40%
35.75% 21,025,735,779,475 39.42%
10.71% 5,822,028,742,791 10.92%
10.13% 6,773,071,634,017 12.70%
0.31% 140,522,619,154 0.26%
38.75% 17,222,492,788,434 32.29%
0.04% 16,695,104,495 0.03%
28.60% 12,706,598,557,849 23.83%
0.12% 60,049,893,676 0.11%
2.19% 1,130,023,695,910 2.12%
5.19% 743,862,023,831 1.39%
5.77% 2,565,263,512,673 4.81%
100% 53,332,403,438,219 100%
6,444,184,844,727
Đơn vị: VND
Năm 2022
Giá trị Tỷ lệ
31,560,382,174,201 65.10%
2,299,943,527,624 4.74%
17,414,055,328,683 35.92%
6,100,402,870,854 12.58%
5,537,563,396,117 11.42%
208,417,050,923 0.43%
16,922,282,062,019 34.90%
38,422,722,715 0.08%
11,903,207,642,940 24.55%
57,593,807,783 0.12%
1,805,129,940,386 3.72%
742,670,306,431 1.53%
2,375,257,641,764 4.90%
48,482,664,236,220 100%
-12.06%
-18.24%
-10.31%
-1.01%
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12
13,539,380,824,416 12,727,619,820,191
212,386,195,135 422,823,192,290
233,230,932,527 228,207,525,562
(20,844,737,392) 194,615,666,728
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919
2,310,674,009,890 2,320,981,674,175
(27,870,156,991) (31,282,159,734)
11,235,732,234,125 10,632,535,972,478
11,098,936,856,369 10,532,477,099,899
136,795,377,756 100,058,872,579
4,770 4,517
13,518,536,087,024 12,922,235,486,919
2,817,015,196,725 2,366,877,850,005
49,503,861,013 33,465,629,186
637,221,447 (1,658,368,628)
(1,439,172,121,638) (987,152,928,352)
143,818,465,177 88,799,090,663
- (70,747,452,470)
15,090,338,709,748 14,351,819,307,323
(714,954,818,416) (516,850,818,361)
(270,075,299,427) (2,260,680,842,222)
(212,797,659,741) 1,484,048,321,527
23,640,914,247 115,756,136
(212,768,515,107) (98,339,684,932)
(2,286,330,907,427) (2,356,597,912,369)
(1,236,906,523,665) (1,171,540,563,209)
10,180,169,388,228 9,431,973,563,893
(1,264,816,995,703) (1,531,025,359,270)
150,342,752,442 133,904,995,529
(4,881,270,877,530) (3,514,465,835,454)
31,565,648,327 150,000,000
(8,134,000) (23,227,732,575)
21,631,584,086 1,336,500,000
1,140,545,861,067 1,000,079,344,561
(4,802,010,161,311) (3,933,248,087,209)
- 317,860,664,553
(14,364,328,733) -
7,769,144,505,494 9,596,960,360,003
(5,753,602,224,085) (7,551,460,199,195)
(7,927,711,544,061) (7,620,758,463,150)
(5,926,533,591,385) (5,257,397,637,789)
(548,374,364,468) 241,327,838,895
2,665,194,638,452 2,111,242,815,581
(5,577,458,403) (4,018,780,128)
2,111,242,815,581 2,348,551,874,348
Đơn vị: VND
Năm 2022
60,074,730,223,299
118,483,025,881
59,956,247,197,418
36,059,015,690,711
23,897,231,506,707
1,379,904,407,740
617,537,182,995
166,039,091,744
(24,475,976,403)
12,548,212,246,871
1,595,845,681,078
10,491,064,827,100
289,021,799,127
284,551,949,482
4,469,849,645
10,495,534,676,745
1,956,248,296,285
(38,288,939,248)
8,577,575,319,708
8,516,023,694,342
61,551,625,366
3,632
10,495,534,676,745
2,340,989,973,902
(4,572,925,078)
3,222,766,873
(1,097,741,303,579)
166,039,091,744
(70,747,452,470)
11,903,472,280,607
(288,077,307,677)
851,263,069,739
(386,032,574,554)
(73,120,062,114)
(141,304,083,849)
(1,975,289,763,439)
(1,063,638,382,197)
8,827,273,176,516
(1,456,914,052,616)
137,125,557,857
(3,514,465,835,454)
3,634,715,046,607
(43,175,000,000)
-
1,201,019,963,250
3,472,771,515,098
338,100,000,000
-
6,257,530,054,586
(10,789,019,801,789)
(8,166,899,618,720)
(12,360,289,365,923)
(60,244,674,309)
2,348,551,874,348
11,636,327,585
2,299,943,527,624