You are on page 1of 10

1.5.

Độ co dãn

1.5.1. Độ co dãn của cầu

- Độ co dãn của cầu là đại lượng đặc trưng cho phản ứng của lượng cầu
trước sự thay đổi của một số biến khác. Độ co dãn của cầu được đo
bằng thương số giữa phần trăm thay đổi của lượng cầu chia cho phần
trăm thay đổi của biến ảnh hưởng đến lượng cầu.

- Độ co dãn của cầu chia làm 3 loại:

+ Độ co dãn của cầu hoàn toàn không co giãn ( Ed=0 ): Lượng cầu không
thay đổi khi giá thay đổi. Ví dụ, nhu cầu về thuốc men trong trường hợp
khẩn cấp là hoàn toàn không co dãn.

+ Độ co dãn của cầu hoàn toàn ( Ed=0): Lượng cầu thay đổi theo tỷ lệ
thuận với sự thay đổi của giá.Ví dụ, nhu cầu về nước là hoàn toàn co
dãn.

+ Độ co dãn của cầu co dãn một phần (0<Ed<∞): lượng cầu thay đổi
theo một tỷ lệ không cố định khi giá thay đổi.

-Các yếu tố ảnh hưởng đến độ co dãn của cầu bao gồm:

+ Sự sẵn có của hàng hóa thay thế: Nếu có nhiều hàng hóa thay thế cho
một hàng hóa đó là sẽ co dãn hơn.

+ Tỷ trọng của hàng hóa trong thu nhập: nếu một hàng hóa chiếm tỷ
trọng lớn trong thu nhập của người tiêu dùng, thì cầu đối với hàng hóa
đó sẽ co dãn hơn.

+ Tính chất của hàng hóa: đối với các hàng hóa thiết yếu, cầu thường là
không co dãn. Đối với các hàng hóa xa xỉ, cầu thường là co dãn hơn.
1.5.1.1. Độ co dãn của cầu theo giá
-Độ co giãn của cầu theo giá (Price Elasticity of Demand) là một
khái niệm trong kinh tế học mô tả mức độ nhạy cảm của lượng
cầu đối với sự thay đổi về giá của một hàng hóa. Độ co giãn của
cầu theo giá được ký hiệu là Ed, và được tính bằng công thức:
Ed= (% thay đổi của lượng cầu)/ ( % thay đổi của giá )

-Ví dụ, nếu giá của một loại hàng hóa tăng 10% và lượng cầu
giảm 20%, thì độ co giãn của cầu theo giá là -2. Độ co giãn của
cầu theo giá có thể được chia thành ba loại chính:

+ Cầu co giãn: Độ co giãn của cầu theo giá lớn hơn 1. Điều này
có nghĩa là lượng cầu thay đổi nhiều hơn so với giá. Ví dụ, cầu
về nước ngọt là co giãn. Nếu giá nước ngọt tăng, người tiêu dùng
sẽ chuyển sang các loại đồ uống khác, chẳng hạn như trà hoặc
cà phê.

+ Cầu co giãn đơn vị: Độ co giãn của cầu theo giá bằng 1. Điều
này có nghĩa là lượng cầu thay đổi bằng với giá. Ví dụ, cầu về
muối là co giãn đơn vị. Nếu giá muối tăng, người tiêu dùng sẽ
mua ít muối hơn, nhưng không đáng kể.

+ Cầu không co giãn: Độ co giãn của cầu theo giá nhỏ hơn 1.
Điều này có nghĩa là lượng cầu thay đổi ít hơn so với giá. Ví dụ,
cầu về thuốc men là không co giãn. Nếu giá thuốc men tăng,
người tiêu dùng vẫn sẽ mua thuốc men, ngay cả khi họ phải trả
nhiều tiền hơn.

-Độ co giãn của cầu theo giá có thể được ảnh hưởng bởi một số
yếu tố, bao gồm:

+ Số lượng hàng hóa thay thế: Nếu có nhiều hàng hóa thay thế
cho một hàng hóa, thì cầu về hàng hóa đó sẽ co giãn hơn. Ví dụ,
cầu về nước ngọt là co giãn vì có nhiều loại đồ uống khác thay
thế.

+ Tầm quan trọng của hàng hóa đối với người tiêu dùng: Nếu một
hàng hóa là thiết yếu, thì cầu về hàng hóa đó sẽ không co giãn.
Ví dụ, cầu về muối là không co giãn vì muối là một loại gia vị thiết
yếu.

+ Thời gian: Độ co giãn của cầu theo giá thường tăng theo thời
gian. Điều này là do người tiêu dùng có thể có thời gian để điều
chỉnh hành vi của họ khi giá cả thay đổi. Ví dụ, nếu giá xăng tăng,
người tiêu dùng có thể bắt đầu đi xe buýt hoặc sử dụng phương
tiện giao thông công cộng nhiều hơn.

1.5.1.2. Độ co dãn của cầu theo thu nhập

-Độ co giãn của cầu theo thu nhập (Income Elasticity of Demand)
là một khái niệm trong kinh tế học mô tả mức độ nhạy cảm của
lượng cầu đối với sự thay đổi về thu nhập của người tiêu dùng.
Độ co giãn của cầu theo thu nhập được ký hiệu là YED, và được
tính bằng công thức:

YED=( % thay đổi của lượng cầu) /(% thay đổi của thu nhập)

-Ví dụ, nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng 10% và lượng cầu
về một loại hàng hóa tăng 20%, thì độ co giãn của cầu theo thu
nhập là 2. Độ co giãn của cầu theo thu nhập có thể được chia
thành ba loại chính:

+ Cầu co giãn theo thu nhập: Độ co giãn của cầu theo thu nhập
lớn hơn 1. Điều này có nghĩa là lượng cầu thay đổi nhiều hơn so
với thu nhập. Ví dụ, cầu về hàng hóa xa xỉ, chẳng hạn như ô tô,
là co giãn theo thu nhập. Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng,
họ sẽ mua nhiều hàng hóa xa xỉ hơn.

+ Cầu không co giãn theo thu nhập: Độ co giãn của cầu theo thu
nhập bằng 0. Điều này có nghĩa là lượng cầu không thay đổi khi
thu nhập thay đổi. Ví dụ, cầu về hàng hóa thiết yếu, chẳng hạn
như thực phẩm, là không co giãn theo thu nhập. Khi thu nhập của
người tiêu dùng tăng, họ vẫn sẽ mua một lượng thực phẩm
tương tự.

+ Cầu co giãn theo thu nhập âm: Độ co giãn của cầu theo thu
nhập nhỏ hơn 0. Điều này có nghĩa là lượng cầu thay đổi theo
hướng ngược lại với thu nhập. Ví dụ, cầu về hàng hóa thứ cấp,
chẳng hạn như xe đạp, là co giãn theo thu nhập âm. Khi thu nhập
của người tiêu dùng tăng, họ sẽ mua ít hàng hóa thứ cấp hơn

-Độ co giãn của cầu theo thu nhập có thể được ảnh hưởng bởi
một số yếu tố, bao gồm:

+ Mức độ cần thiết của hàng hóa đối với người tiêu dùng: Nếu
một hàng hóa là thiết yếu, thì cầu về hàng hóa đó sẽ không co
giãn theo thu nhập. Ví dụ, cầu về thực phẩm là không co giãn
theo thu nhập vì thực phẩm là một nhu cầu thiết yếu.

+ Mức độ quan trọng của hàng hóa đối với sở thích của người
tiêu dùng: Nếu một hàng hóa là một sở thích cá nhân, thì cầu về
hàng hóa đó sẽ co giãn theo thu nhập. Ví dụ, cầu về quần áo thời
trang là co giãn theo thu nhập vì quần áo thời trang là một sở
thích cá nhân.

-Một số ví dụ về độ co giãn của cầu theo thu nhập:

+ Cầu về ô tô là co giãn theo thu nhập. Khi thu nhập của người
tiêu dùng tăng, họ sẽ mua nhiều ô tô hơn.

+ Cầu về thực phẩm là không co giãn theo thu nhập. Khi thu nhập
của người tiêu dùng tăng, họ vẫn sẽ mua một lượng thực phẩm
tương tự.
+ Cầu về quần áo thời trang là co giãn theo thu nhập. Khi thu
nhập của người tiêu dùng tăng, họ sẽ mua nhiều quần áo thời
trang hơn.

1.5.1.3. Độ co dãn của cầu theo giá chéo

-Độ co giãn của cầu theo giá chéo (Cross-Price Elasticity of


Demand) là một khái niệm trong kinh tế học mô tả mức độ nhạy
cảm của lượng cầu đối với sự thay đổi về giá của một hàng hóa
khác. Độ co giãn của cầu theo giá chéo được ký hiệu là Epxy, và
được tính bằng công thức:

Epxy=(% thay đổi của lượng cầu về hàng hóa x)/( % thay đổi của
giá hàng hóa y)

-Ví dụ, nếu giá của cà phê tăng 10% và lượng cầu về trà giảm
5%, thì độ co giãn của cầu theo giá chéo giữa cà phê và trà là -
0,5.

-Độ co giãn của cầu theo giá chéo có thể được chia thành ba loại
chính:

+ Cầu thay thế: Nếu hai hàng hóa là hàng hóa thay thế, thì độ co
giãn của cầu theo giá chéo sẽ dương. Điều này có nghĩa là khi
giá của một hàng hóa thay thế tăng, lượng cầu về hàng hóa kia
sẽ tăng. Ví dụ, cà phê và trà là hàng hóa thay thế, vì vậy khi giá
cà phê tăng, lượng cầu về trà sẽ tăng.

+ Cầu bổ sung: Nếu hai hàng hóa là hàng hóa bổ sung, thì độ co
giãn của cầu theo giá chéo sẽ âm. Điều này có nghĩa là khi giá
của một hàng hóa bổ sung tăng, lượng cầu về hàng hóa kia sẽ
giảm. Ví dụ, bánh mì và bơ là hàng hóa bổ sung, vì vậy khi giá
bánh mì tăng, lượng cầu về bơ sẽ giảm.

+ Cầu không liên quan: Nếu hai hàng hóa không liên quan, thì độ
co giãn của cầu theo giá chéo sẽ bằng 0. Điều này có nghĩa là sự
thay đổi giá của một hàng hóa sẽ không ảnh hưởng đến lượng
cầu về hàng hóa kia. Ví dụ, cà phê và sách là hàng hóa không
liên quan, vì vậy khi giá cà phê tăng, lượng cầu về sách sẽ không
thay đổi.

-Độ co giãn của cầu theo giá chéo có thể được ảnh hưởng bởi
một số yếu tố, bao gồm:

+ Mức độ thay thế giữa hai hàng hóa: Nếu hai hàng hóa là sự
thay thế gần gũi, thì độ co giãn của cầu theo giá chéo sẽ lớn hơn.
Ví dụ, cà phê và trà là sự thay thế gần gũi, vì vậy khi giá cà phê
tăng, lượng cầu về trà sẽ tăng đáng kể.

+ Mức độ quan trọng của hai hàng hóa đối với người tiêu
dùng: Nếu hai hàng hóa là quan trọng đối với người tiêu dùng, thì
độ co giãn của cầu theo giá chéo sẽ nhỏ hơn. Ví dụ, bánh mì và
bơ là quan trọng đối với người tiêu dùng, vì vậy khi giá bánh mì
tăng, lượng cầu về bơ sẽ không giảm đáng kể.

-Một số ví dụ về độ co giãn của cầu theo giá chéo:

+ Cầu về cà phê và trà là dương. Khi giá cà phê tăng, lượng cầu
về trà sẽ tăng.

+ Cầu về bánh mì và bơ là âm. Khi giá bánh mì tăng, lượng cầu


về bơ sẽ giảm.

+ Cầu về cà phê và sách là bằng 0. Khi giá cà phê tăng, lượng


cầu về sách sẽ không thay đổi.

1.5.2. Độ co dãn của cung


-Độ co dãn của cung (Elasticity of Supply) là một khái niệm trong
kinh tế học mô tả mức độ nhạy cảm của lượng cung đối với sự
thay đổi về giá của một hàng hóa. Độ co dãn của cung được ký
hiệu là ES, và được tính bằng công thức:
ES = (% thay đổi của lượng cung)/(% thay đổi của giá )

-Ví dụ, nếu giá của một loại hàng hóa tăng 10% và lượng cung
tăng 20%, thì độ co dãn của cung là 2. Độ co dãn của cung có thể
được chia thành ba loại chính:

+ Cung co giãn: Độ co dãn của cung lớn hơn 1. Điều này có


nghĩa là lượng cung thay đổi nhiều hơn so với giá. Ví dụ, cung về
các sản phẩm nông nghiệp là co giãn. Khi giá các sản phẩm nông
nghiệp tăng, các nhà sản xuất sẽ tăng sản lượng để đáp ứng nhu
cầu.

+ Cung không co giãn: Độ co dãn của cung bằng 0. Điều này có


nghĩa là lượng cung không thay đổi khi giá thay đổi. Ví dụ, cung
về các tác phẩm nghệ thuật là không co giãn. Khi giá các tác
phẩm nghệ thuật tăng, các nhà sản xuất sẽ không thể tăng sản
lượng.

+ Cung co giãn không hoàn hảo: Độ co dãn của cung nhỏ hơn 1.
Điều này có nghĩa là lượng cung thay đổi ít hơn so với giá. Ví dụ,
cung về dầu mỏ là co giãn không hoàn hảo. Khi giá dầu mỏ tăng,
các nhà sản xuất sẽ tăng sản lượng, nhưng không đáng kể.

-Độ co dãn của cung có thể được ảnh hưởng bởi một số yếu tố,
bao gồm:

+ Thời gian: Độ co dãn của cung thường tăng theo thời gian.
Điều này là do các nhà sản xuất có thể có thời gian để điều chỉnh
sản lượng của họ khi giá cả thay đổi.

+ Chi phí cố định: Nếu chi phí cố định cao, thì cung sẽ co giãn
không hoàn hảo hơn. Điều này là do các nhà sản xuất sẽ không
thể tăng sản lượng đáng kể ngay cả khi giá cả tăng.
+ Chi phí biến đổi: Nếu chi phí biến đổi cao, thì cung sẽ co giãn
hơn. Điều này là do các nhà sản xuất sẽ có nhiều động lực để
tăng sản lượng khi giá cả tăng.

-Một số ví dụ về độ co dãn của cung:

+ Cung về các sản phẩm nông nghiệp là co giãn. Khi giá các sản
phẩm nông nghiệp tăng, các nhà sản xuất sẽ tăng sản lượng để
đáp ứng nhu cầu.

+ Cung về các tác phẩm nghệ thuật là không co giãn. Khi giá các
tác phẩm nghệ thuật tăng, các nhà sản xuất sẽ không thể tăng
sản lượng.

+ Cung về dầu mỏ là co giãn không hoàn hảo. Khi giá dầu mỏ


tăng, các nhà sản xuất sẽ tăng sản lượng, nhưng không đáng kể.
3.2. Một số dự báo về cung, cầu của mặt hàng cao su trên thị
trường Việt Nam đến 2023-2024
- Dự báo về cung

+ Theo dự báo của Hiệp hội Các nước sản xuất cao su tự nhiên
(ANRPC), sản lượng cao su tự nhiên toàn cầu năm 2023 dự kiến
đạt 14,916 triệu tấn, tăng 0,9% so với năm 2022. Trong đó, sản
lượng cao su tự nhiên của Việt Nam dự kiến đạt 1,312 triệu tấn,
tăng 4,5% so với năm 2022.

+ Sản lượng cao su tự nhiên của Việt Nam tăng trưởng chủ yếu
do diện tích trồng cao su của Việt Nam tiếp tục được mở rộng.
Theo thống kê của Cục Trồng trọt, diện tích trồng cao su của Việt
Nam năm 2022 đạt 922.000 ha, tăng 1,5% so với năm 2021. Sản
lượng cao su tự nhiên của Việt Nam cũng được dự báo sẽ tiếp
tục tăng trưởng trong năm 2024, đạt 1,350 triệu tấn.

-Dự báo về cầu


+ Theo dự báo của Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO),
nhu cầu cao su tự nhiên toàn cầu năm 2023 dự kiến đạt 14,916
triệu tấn, tăng 1,0% so với năm 2022. Nhu cầu cao su tự nhiên
của Việt Nam năm 2023 dự kiến đạt 1,220 triệu tấn, tăng 5,0% so
với năm 2022.

+ Nhu cầu cao su tự nhiên của Việt Nam tăng trưởng chủ yếu do
sự phục hồi của nền kinh tế thế giới và nhu cầu sử dụng cao su
tự nhiên trong các ngành công nghiệp như ô tô, xây dựng, điện,
điện tử,...

 Dựa trên các dự báo trên, có thể thấy cung và cầu của mặt
hàng cao su trên thị trường Việt Nam năm 2023-2024 sẽ có
sự cân bằng tương đối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các dự
báo này có thể thay đổi do tác động của các yếu tố như biến
động của giá cả, thời tiết, dịch bệnh,...

-Một số yếu tố tác động đến cung, cầu cao su Việt Nam trong giai
đoạn 2023-2024 bao gồm:

+ Tình hình thời tiết: Việt Nam là một trong những quốc gia sản
xuất cao su lớn nhất thế giới, và tình hình thời tiết có tác động lớn
đến sản lượng cao su. Dự kiến, thời tiết tại Việt Nam trong giai
đoạn 2023-2024 sẽ tương đối thuận lợi cho sản xuất cao su.

+ Giá cao su: Giá cao su trong thời gian qua đã có xu hướng
tăng, và dự kiến sẽ tiếp tục duy trì xu hướng này trong giai đoạn
2023-2024. Giá cao su cao sẽ khuyến khích người trồng cao su
tăng cường sản xuất.

+ Các chính sách hỗ trợ của Chính phủ: Chính phủ Việt Nam
đang có nhiều chính sách hỗ trợ cho ngành cao su, bao gồm các
chính sách về giá, tín dụng, khoa học kỹ thuật,... Các chính sách
này sẽ góp phần thúc đẩy sản xuất cao su.
-Dựa trên các yếu tố trên, có thể dự báo cung, cầu cao su Việt
Nam trong giai đoạn 2023-2024 như sau:

+ Sản lượng cao su Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng, đạt khoảng
1,5 triệu tấn vào năm 2024.

+ Giá cao su sẽ tiếp tục duy trì xu hướng tăng, đạt khoảng 1.500
USD/tấn vào năm 2024.

+ Cán cân cung cầu cao su Việt Nam sẽ thâm hụt, đạt khoảng
2.000 tấn vào năm 2024

=>Thâm hụt cán cân cung cầu cao su Việt Nam sẽ là một thách
thức đối với ngành cao su trong giai đoạn 2023-2024. Để giải
quyết thách thức này, cần có các giải pháp nâng cao năng suất,
chất lượng cao su, và mở rộng thị trường tiêu thụ.

You might also like